Hướng dẫn nghe hiểu thông tin chi tiết TOEIC Listening Part 3 level 650
Key takeaways
Những câu hỏi về thông tin chi tiết thường bắt đầu với từ để hỏi Wh-, bao gồm: who, what, which, where, when, why và how, dùng để hỏi về con người, vấn đề và ý kiến đề xuất, nơi chốn, ngày giờ, nguyên nhân, ý định và cảm xúc,…
Thí sinh cần có kỹ thuật nghe hiệu quả để nắm bắt thông tin chi tiết trong bài nghe Part 3 TOEIC
TOEIC Listening Part 3 không chỉ kiểm tra kỹ năng nghe mà còn đánh giá khả năng ghi nhớ và phân tích thông tin. Trong đó, dạng câu hỏi về thông tin chi tiết đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ lệ lớn trong phần thi này. Bài viết sau sẽ hướng dẫn thí sinh cách tiếp cận hiệu quả với dạng câu hỏi TOEIC Listening - Nghe hiểu thông tin chi tiết Part 3 (650), giúp thí sinh làm bài thi tốt hơn.
Cách nhận diện câu hỏi thông tin chi tiết trong Part 3
Nhận diện đúng loại câu hỏi là bước đầu tiên để tìm ra đáp án chính xác. Để làm tốt bài thi TOEIC listening part 3, thí sinh cần phân biệt rõ dạng câu hỏi về thông tin chung và dạng câu hỏi về thông tin chi tiết.
Những câu hỏi về thông tin chi tiết thường được xây dựng xoay quanh các yếu tố cụ thể và yêu cầu thí sinh nghe chính xác thông tin được đề cập. Mỗi đoạn hội thoại có khoảng 1-2 câu hỏi dạng này và thường được xuất hiện sau câu hỏi về thông tin chung.
Những câu hỏi về thông tin chi tiết thường bắt đầu với từ để hỏi Wh-, bao gồm: who, what, which, where, when, why và how, dùng để hỏi về con người, vấn đề và ý kiến đề xuất, nơi chốn, ngày giờ, nguyên nhân, ý định và cảm xúc,…
Ví dụ:
How long will it take the women to finish washing the dishes?
What time does the class end?
Còn đối với dạng câu hỏi về thông tin chung, thí sinh phải hiểu được nội dung tổng quát của tình huống hội thoại.
Câu hỏi về thông tin chung thường hỏi về: nội dung chính, chủ đề (topic); nguyên nhân, mục đích (purpose); nghề nghiệp/chức vụ của người nói (job/occupation); địa điểm (location).
Phân loại câu hỏi yêu cầu thông tin chi tiết
Câu hỏi yêu cầu thông tin chi tiết thường bắt đầu với một trong các từ để hỏi sau: who, what, which, where, when, why, how. Mỗi từ để hỏi sẽ dẫn đến các loại câu hỏi yêu cầu thông tin khác nhau.
Dạng bài này có thể được phân loại thành 2 dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi dựa theo từ để hỏi: who, what, which, where, when, why và how và dạng câu hỏi về hành động tiếp theo.
Dạng câu hỏi dựa theo từ để hỏi
Who (Ai?)
Câu hỏi bắt đầu với "who" yêu cầu thí sinh xác định người hoặc nhóm người trong đoạn hội thoại. Các câu hỏi này thường tìm hiểu về các nhân vật chính trong tình huống.
Ví dụ: Who is the speaker talking to? (Người nói đang nói chuyện với ai?)
Thí sinh cần chú ý đến các từ chỉ người trong đoạn hội thoại, chẳng hạn như tên, chức vụ hoặc mối quan hệ giữa các nhân vật.
What (Cái gì?)
Câu hỏi với "what" yêu cầu thí sinh tìm ra thông tin về sự vật, sự việc hoặc nội dung của cuộc trò chuyện.
Ví dụ: What is the purpose of the meeting? (Mục đích của cuộc họp là gì?)
Thông tin mà thí sinh cần tìm có thể là sự kiện, đồ vật, hành động hoặc vấn đề được thảo luận.
Which (Cái nào?)
Câu hỏi với "which" thường được dùng để yêu cầu thí sinh lựa chọn hoặc xác định một trong số các tùy chọn được đề cập trong đoạn hội thoại.
Ví dụ: Which product is the woman interested in? (Người phụ nữ quan tâm đến sản phẩm nào?)
Thí sinh cần chú ý đến các lựa chọn được đề cập trong đoạn hội thoại để trả lời chính xác.
Where (Ở đâu?)
Câu hỏi "where" yêu cầu thí sinh xác định địa điểm trong đoạn hội thoại.
Ví dụ: Where will the conference take place? (Hội nghị sẽ được tổ chức ở đâu?)
When (Khi nào?)
Câu hỏi với "when" yêu cầu thí sinh xác định thời gian hoặc mốc thời gian của một sự kiện trong đoạn hội thoại.
Ví dụ: When does the flight depart? (Chuyến bay cất cánh vào lúc nào?)
Các thông tin như ngày tháng, thời gian, hoặc thời điểm xảy ra sự kiện sẽ là câu trả lời.
Why (Tại sao?)
Câu hỏi bắt đầu với "why" yêu cầu thí sinh hiểu lý do hoặc nguyên nhân của một hành động hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ: Why is the meeting postponed? (Tại sao cuộc họp bị hoãn?)
Thí sinh cần chú ý đến những lý do hoặc nguyên nhân được nêu ra trong cuộc hội thoại.
How (Như thế nào?)
Câu hỏi với "how" yêu cầu thí sinh mô tả cách thức, phương pháp hoặc trạng thái của một sự kiện.
Ví dụ: How does the man feel about the project? (Người đàn ông cảm thấy thế nào về dự án?)
Lắng nghe những miêu tả hoặc cảm xúc của người nói để trả lời.
Câu hỏi về hành động tiếp theo
Ngoài những câu hỏi trên, trong TOEIC, thí sinh còn gặp phải câu hỏi yêu cầu xác định hành động tiếp theo của nhân vật trong cuộc trò chuyện. Những câu hỏi này thường có dạng "What will... do next?" hoặc "What happens next?"
Ví dụ: What will the man do next? (Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo?)
Câu hỏi này yêu cầu thí sinh xác định hành động tiếp theo dựa trên bối cảnh đã được trình bày trong đoạn hội thoại. Để trả lời chính xác, thí sinh cần phải chú ý đến các dấu hiệu về sự chuyển tiếp trong câu chuyện hoặc kế hoạch của các nhân vật.
Xem thêm: Hướng tiếp cận dạng câu hỏi ngụ ý trong TOEIC Listening Part 3
Kỹ thuật nghe để nắm bắt thông tin chi tiết
Để làm tốt dạng câu hỏi về thông tin chi tiết trong TOEIC Listening Part 3, việc áp dụng các kỹ thuật nghe phù hợp là yếu tố quyết định. Dưới đây là các chiến lược hiệu quả giúp thí sinh xử lý tốt dạng câu hỏi này.
Tìm từ khóa quan trọng trong câu hỏi và trong các phương án
Trước khi nghe đoạn hội thoại, hãy đọc kỹ câu hỏi và các phương án, sau đó xác định các từ khóa như thời gian, địa điểm, tên riêng, số liệu hoặc bất kỳ yếu tố cụ thể nào được yêu cầu.
Các từ khóa này bao gồm từ để hỏi, danh từ, động từ, sẽ giúp thí sinh định hướng thông tin cần chú ý và tránh bị lạc hướng bởi những chi tiết không liên quan trong đoạn hội thoại.
Từ khóa trong câu hỏi thường là các loại từ sau:
Thời gian: today, tomorrow, next week, at 3 PM, on Monday, in the afternoon, etc.
Địa điểm: office, park, hotel, airport, conference room, etc.
Sự kiện hoặc hành động: meeting, presentation, interview, flight, arrival, departure, etc.
Con số: 5 people, $200, 3 days, 10% discount, etc.
Tên riêng: John, Mr. Smith, The CEO, The manager, etc.
Tình huống cụ thể: reason, purpose, opinion, decision, etc.
Ví dụ, nếu câu hỏi đề cập đến “khi nào cuộc họp bắt đầu,” thí sinh nên tập trung vào các từ khóa chỉ thời gian như "at 3 PM," "this afternoon," hoặc "next Monday" và loại bỏ các thông tin không liên quan như chủ đề thảo luận hoặc số lượng người tham dự. Khi tập trung vào từ khóa, thí sinh sẽ dễ dàng xác định được thông tin quan trọng và giảm thiểu rủi ro nghe nhầm.
Lắng nghe dấu hiệu nhấn mạnh trong hội thoại
Khi nghe, hãy chú ý đến các dấu hiệu nhấn mạnh thông tin quan trọng, chẳng hạn như sự thay đổi ngữ điệu, ngắt nghỉ rõ ràng, hoặc các từ như “exactly,” “at 5 PM,” “specifically.” Đây là những tín hiệu giúp thí sinh nhận diện thông tin chi tiết dễ dàng hơn.
Ngoài ra, hãy lưu ý các từ phủ định hoặc thay đổi ý kiến, chẳng hạn như “but,” “no longer,” “instead,” vì chúng thường báo hiệu sự điều chỉnh thông tin.
Xử lý thông tin gây hoang mang
Một trong những thách thức lớn của dạng câu hỏi này là sự xuất hiện của thông tin gây nhiễu. Người nói thường đưa ra nhiều thông tin, nhưng chỉ một trong số đó là đáp án chính xác.
Ví dụ, khi câu hỏi yêu cầu thí sinh xác định số tiền cần thanh toán, đoạn hội thoại có thể nhắc đến giá gốc, mức giảm giá và số tiền cuối cùng. Để tránh bị nhầm lẫn, thí sinh cần tập trung vào câu trả lời liên quan trực tiếp đến từ khóa trong câu hỏi.
Nhận diện bẫy thông tin mâu thuẫn
Trong TOEIC Listening, người nói thường đưa ra các thông tin mâu thuẫn hoặc phủ định.
Ví dụ, họ có thể nhắc đến một sự kiện hoặc thời gian ban đầu, sau đó thay đổi nó:
“The meeting was initially scheduled for 3 PM, but it has been moved to 4 PM.”
Nếu thí sinh không lắng nghe kỹ đến đoạn sửa đổi, bạn sẽ dễ chọn đáp án sai. Hãy chú ý đến các cụm từ như “but,” “actually,” “has been changed,” vì đây là các tín hiệu thường gặp trong bẫy thông tin.
Chú ý đến cách diễn đạt đồng nghĩa hoặc gián tiếp
Thông tin trong bài thi TOEIC không phải lúc nào cũng được nói trực tiếp mà có thể được diễn đạt bằng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ khác.
Ví dụ, thay vì nói “expensive,” người nói có thể sử dụng cụm từ “costs a lot of money.” Việc nhận diện các cách diễn đạt đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh bỏ sót các thông tin quan trọng.
Ghi chú khi cần thiết và loại trừ thông tin nhiễu
Trong các đoạn hội thoại dài, ghi chú nhanh các thông tin quan trọng như số liệu, thời gian hoặc tên riêng có thể giúp thí sinh đối chiếu đáp án dễ dàng hơn.
Tuy nhiên, điều quan trọng là không để việc ghi chú làm thí sinh mất tập trung khỏi việc nghe. Thí sinh cũng cần lưu ý rằng việc ghi chú chỉ là bước thực hiện được khi luyện tập ở nhà, vì quy định phòng thi không cho phép ghi chú vào đề thi hay phiếu đáp án.
Đồng thời, hãy thực hành loại trừ các thông tin nhiễu – những chi tiết không liên quan trực tiếp đến câu hỏi – để tiết kiệm thời gian và giảm khả năng chọn nhầm đáp án.
Xem thêm: TOEIC Listening Part 3: Dạng câu hỏi về thông tin chi tiết
Tác động của ngữ cảnh đến việc hiểu thông tin chi tiết
Hiểu ngữ cảnh là yếu tố then chốt giúp thí sinh xác định thông tin chi tiết một cách chính xác. Bối cảnh giao tiếp – chẳng hạn như cuộc trò chuyện diễn ra trong văn phòng, tại nhà hàng, hay trong một cuộc họp – sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách thí sinh hiểu nội dung hội thoại.
Nội dung hội thoại cũng cung cấp manh mối quan trọng. Ví dụ, nếu cuộc trò chuyện xoay quanh việc đặt vé máy bay, thí sinh nên tập trung vào các chi tiết như ngày bay, giá vé, hoặc hành lý. Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp thí sinh loại bỏ những thông tin không liên quan và tập trung vào đáp án chính xác.
Chiến lược nghe hiệu quả cho hội thoại Part 3
Đầu tiên, trước khi nghe, thí sinh nên đọc lướt nhanh câu hỏi và các phương án và hãy chú ý tới ngữ cảnh của cuộc hội thoại. Điều này sẽ giúp hiểu hơn về nội dung chính của toàn bộ cuộc hội thoại.
Ví dụ, nếu hội thoại diễn ra trong một văn phòng, nội dung có thể liên quan đến công việc, thời hạn, hoặc lịch trình. Nếu bối cảnh là nhà hàng, chủ đề thường xoay quanh đặt bàn, món ăn, hoặc dịch vụ.
Tiếp đó, thí sinh hãy phân tích nhanh câu hỏi. Dành vài giây đọc kỹ câu hỏi và lựa chọn từ khóa cần tập trung sẽ giúp thí sinh định hướng thông tin khi nghe. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc tránh bị lạc hướng bởi các chi tiết không liên quan.
Ngoài ra, trong quá trình nghe, hãy tập trung vào phần trả lời thay vì cố gắng ghi nhớ toàn bộ đoạn hội thoại. Hãy chú ý lắng nghe các yếu tố chính liên quan trực tiếp đến câu hỏi. Sau khi nghe, nếu có thời gian, hãy nhanh chóng kiểm tra lại đáp án trước khi chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
Đồng thời, thí sinh hãy tập trung vào các từ khóa và dấu hiệu nhấn mạnh. Trong mỗi đoạn hội thoại, các từ như “but,” “actually,” “however” hoặc ngữ điệu thay đổi thường báo hiệu thông tin quan trọng. Đặc biệt, chú ý đến các từ phủ định hoặc điều chỉnh như “no longer,” “changed,” “moved to.”
Thêm vào đó, khi đoạn hội thoại bắt đầu, hãy lắng nghe để phân biệt giọng nói và vai trò của từng nhân vật. Họ có thể là khách hàng, nhân viên, quản lý, hoặc đồng nghiệp. Hiểu rõ vai trò này sẽ giúp thí sinh theo dõi nội dung cuộc hội thoại dễ dàng hơn và trả lời đúng các câu hỏi liên quan đến hành động, ý kiến, hoặc đề xuất của nhân vật.
Xem thêm: Tránh bẫy TOEIC part 3 cực kỳ hữu dụng thí sinh nên biết để đạt điểm cao
Bài tập vận dụng
Recording 1:
1. What issue does the man notice about the order?
(A) The ink cartridges were not shipped.
(B) The shipment has been delayed.
(C) The quantity of ink cartridges is incorrect.
(D) The items are damaged.
2. When will the additional ink cartridges arrive?
(A) Tomorrow.
(B) Friday.
(C) Next Monday.
(D) This afternoon.
3. What will the woman send to the man?
(A) A delivery receipt.
(B) A corrected invoice.
(C) A confirmation email.
(D) A replacement shipment.
Recording 2:
1. Why does the woman want to cancel her flight?
(A) She is unable to travel next week.
(B) She has a family emergency.
(C) She forgot the departure date.
(D) She booked the wrong ticket.
2. What type of ticket allows for a refund according to the man?
(A) Tickets with an additional fee.
(B) Tickets purchased within 24 hours.
(C) Refundable tickets.
(D) Tickets with priority boarding.
3. What does the woman plan to do next?
(A) Check her ticket details in the confirmation email.
(B) Contact her family to discuss options.
(C) Request a refund immediately.
(D) Rebook the flight for a later date.
Recording 3:
1. What problem is the man experiencing?
(A) The air conditioning is making a loud noise.
(B) The air conditioning is not cooling the room.
(C) The fan is broken.
(D) The air conditioning display is not working.
2. What temporary solution does the woman offer?
(A) A portable fan.
(B) Switching rooms.
(C) A discount on the room rate.
(D) Repairing the air conditioning immediately.
3. When will the technician fix the air conditioning?
(A) Tonight.
(B) Tomorrow morning.
(C) Next week.
(D) By the afternoon.
Recording 4: Nghe và điền vào chỗ trống
Wildlife conservation is a critical issue that affects not only animals but also the health of our planet. Many species are facing extinction due to (1) _______, poaching, and climate change. The loss of biodiversity has serious consequences for ecosystems, as each species plays a unique role in maintaining (2) _______. For instance, bees, which are crucial (3) _______, are rapidly declining, threatening global food supplies. Similarly, large (4) _______ like tigers help regulate the populations of smaller animals, preventing overpopulation and maintaining a healthy (5) _______.
Efforts to protect wildlife are essential for preserving biodiversity and ensuring (6) _______. Conservation projects, such as creating protected areas and (7) _______, help to prevent species from vanishing. Public awareness, along with stricter laws against poaching and habitat destruction, can also make a significant impact. Ultimately, protecting animals is about (8) _______ the future of our planet.
Recording 5: Nghe và điền vào chỗ trống
Climate change is one of the most pressing challenges facing the world today. It refers to (1) _______ in temperature, weather patterns, and environmental conditions. Human activities, particularly the burning of fossil fuels, deforestation, and industrial agriculture, are major contributors to this. (2)_______. The consequences are far-reaching. Rising temperatures lead to (3) _______, more frequent and severe storms, and rising sea levels, which threaten (4) _______. Additionally, climate change (5) _______, causing loss of biodiversity as animals and plants struggle to adapt.
To address this issue, immediate and collective action is needed. Governments must implement policies to reduce carbon emissions, transition to (6) _______, and promote sustainable practices. Individuals can also make a difference by adopting eco-friendly habits, such as reducing waste, conserving energy, and supporting (7) _______. Tackling climate change is not (8) _______; it is essential for the survival of our planet.
Transcript
Recording 1
M: Hi, this is David from Sales Department. I’m following up on the office supplies order. Have the items been shipped yet?
Chào, tôi là David từ Phòng Kinh doanh. Tôi đang kiểm tra đơn hàng văn phòng phẩm. Các mặt hàng đã được gửi đi chưa?
W: Let me check... Oh, yes. The shipment left the warehouse yesterday. It should arrive by tomorrow afternoon.
Để tôi kiểm tra... À, đúng rồi. Lô hàng đã rời khỏi kho ngày hôm qua. Nó sẽ đến vào chiều mai.
M: Great. But I noticed that the quantity for the ink cartridges was incorrect in the confirmation email. It said 10 boxes instead of 15.
Tuyệt. Nhưng tôi nhận thấy số lượng hộp mực trong email xác nhận bị sai. Email ghi là 10 hộp thay vì 15.
W: Oh, I see the issue. It seems there was a mix-up in the system. I'll send an additional shipment today. You should receive those by Friday.
Ồ, tôi hiểu vấn đề rồi. Có vẻ đã có sự nhầm lẫn trong hệ thống. Tôi sẽ gửi thêm một lô hàng nữa hôm nay. Anh sẽ nhận được chúng vào thứ Sáu.
M: Thanks. Also, could you email me the updated invoice once it’s corrected?
Cảm ơn. Ngoài ra, cô có thể gửi email hóa đơn đã được cập nhật cho tôi sau khi sửa không?
W: Of course. I'll send it over shortly.
Tất nhiên rồi. Tôi sẽ gửi ngay sau đây.
Recording 2
W: Hi, I booked a flight with your airline for next week, but I need to cancel it because of a family emergency. Can I get a refund?
Chào, tôi đã đặt một chuyến bay với hãng hàng không của bạn cho tuần tới, nhưng tôi cần hủy vì lý do khẩn cấp gia đình. Tôi có thể được hoàn tiền không?
M: I’m sorry to hear that. Our policy states that refunds are only available for refundable tickets. Do you recall the ticket type you purchased?
Rất tiếc khi nghe điều đó. Chính sách của chúng tôi quy định rằng chỉ những vé hoàn tiền mới được hoàn trả. Bạn có nhớ loại vé mình đã mua không?
W: Oh, I’m not sure. I’ll need to check. But I remember I paid an extra fee for something—maybe it was for changes or cancellations?
Ồ, tôi không chắc. Tôi sẽ cần kiểm tra. Nhưng tôi nhớ mình đã trả thêm phí cho một cái gì đó—có thể là để thay đổi hoặc hủy vé?
M: That might have been for priority boarding. If you purchased a non-refundable ticket, we can only offer a discount for future travel.
Có thể đó là phí ưu tiên lên máy bay. Nếu bạn đã mua vé không hoàn tiền, chúng tôi chỉ có thể mã giảm giá cho chuyến đi trong tương lai
W: I see. I’ll review my confirmation email and get back to you.
Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ xem lại email xác nhận và liên lạc lại với bạn.
Recording 3
M: Hello, this is room 305. I’m calling about an issue with the air conditioning. It’s not working properly.
Xin chào, đây là phòng 305. Tôi gọi để báo về vấn đề với máy điều hòa. Nó không hoạt động đúng cách.
W: I’m sorry for the inconvenience. I’ll send someone to check it right away. Did you notice if the unit is making any unusual noises?
Rất xin lỗi vì sự bất tiện này. Tôi sẽ cử người đến kiểm tra ngay. Anh có nhận thấy máy có phát ra tiếng động lạ nào không?
M: No, it’s completely silent. The display turns on, but there’s no cool air.
Không, nó hoàn toàn im lặng. Màn hình bật lên, nhưng không có khí lạnh.
W: I understand. Unfortunately, the technician won’t be available until the morning. For now, we can provide you with a portable fan.
Tôi hiểu. Rất tiếc, kỹ thuật viên sẽ không thể đến trước sáng mai. Hiện tại, chúng tôi có thể cung cấp cho anh một chiếc quạt nhỏ.
M: That’ll help for the night, but I’d prefer the issue be fixed as soon as possible.
Điều đó sẽ giúp ích cho đêm nay, nhưng tôi mong vấn đề được giải quyết sớm nhất có thể.
Recording 4
Wildlife conservation is a critical issue that affects not only animals but also the health of our planet. Many species are facing extinction due to habitat destruction, poaching, and climate change. The loss of biodiversity has serious consequences for ecosystems, as each species plays a unique role in maintaining ecological balance. For instance, bees, which are crucial pollinators, are rapidly declining, threatening global food supplies. Similarly, large predators like tigers help regulate the populations of smaller animals, preventing overpopulation and maintaining a healthy food chain.
Efforts to protect wildlife are essential for preserving biodiversity and ensuring sustainable ecosystems. Conservation projects, such as creating protected areas and breeding programs, help to prevent species from vanishing. Public awareness, along with stricter laws against poaching and habitat destruction, can also make a significant impact. Ultimately, protecting animals is about safeguarding the future of our planet.
Dịch nghĩa:
Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức cấp bách nhất mà thế giới phải đối mặt ngày nay. Nó đề cập đến những thay đổi lâu dài về nhiệt độ, mô hình thời tiết và điều kiện môi trường. Các hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng và nông nghiệp công nghiệp, là những yếu tố đóng góp chính vào cuộc khủng hoảng toàn cầu này. Hậu quả của biến đổi khí hậu là rất rộng lớn. Nhiệt độ tăng cao dẫn đến sự tan chảy của các tảng băng, các cơn bão trở nên thường xuyên và nghiêm trọng hơn, cùng với sự gia tăng mực nước biển, đe dọa các cộng đồng ven biển. Thêm vào đó, biến đổi khí hậu làm gián đoạn các hệ sinh thái, gây mất đa dạng sinh học khi động vật và thực vật gặp khó khăn trong việc thích nghi.
Để giải quyết vấn đề này, cần có hành động khẩn cấp và chung tay của tất cả mọi người. Các chính phủ phải thực hiện các chính sách để giảm khí thải carbon, chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo và thúc đẩy các phương thức sản xuất bền vững. Các cá nhân cũng có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách áp dụng những thói quen thân thiện với môi trường, như giảm thiểu chất thải, tiết kiệm năng lượng và ủng hộ các sáng kiến xanh. Đối phó với biến đổi khí hậu không phải là sự lựa chọn; nó là điều thiết yếu cho sự tồn tại của hành tinh chúng ta.
Recording 5
Climate change is one of the most pressing challenges facing the world today. It refers to long-term shifts in temperature, weather patterns, and environmental conditions. Human activities, particularly the burning of fossil fuels, deforestation, and industrial agriculture, are major contributors to this global crisis. The consequences are far-reaching. Rising temperatures lead to melting ice caps, more frequent and severe storms, and rising sea levels, which threaten coastal communities. Additionally, climate change disrupts ecosystems, causing loss of biodiversity as animals and plants struggle to adapt.
To address this issue, immediate and collective action is needed. Governments must implement policies to reduce carbon emissions, transition to renewable energy sources, and promote sustainable practices. Individuals can also make a difference by adopting eco-friendly habits, such as reducing waste, conserving energy, and supporting green initiatives. Tackling climate change is not optional; it is essential for the survival of our planet.
Dịch nghĩa:
Bảo tồn động vật hoang dã là một vấn đề quan trọng không chỉ ảnh hưởng đến động vật mà còn đến sức khỏe của hành tinh chúng ta. Nhiều loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do phá hủy môi trường sống, săn bắn trái phép và biến đổi khí hậu. Mất đa dạng sinh học có những hậu quả nghiêm trọng đối với các hệ sinh thái, vì mỗi loài động vật đóng một vai trò đặc biệt trong việc duy trì cân bằng sinh thái. Ví dụ, loài ong, những loài thụ phấn quan trọng, đang giảm nhanh chóng, đe dọa nguồn cung cấp thực phẩm toàn cầu. Tương tự, những loài động vật săn mồi lớn như hổ giúp điều chỉnh số lượng động vật nhỏ hơn, ngăn ngừa tình trạng quá tải dân số và duy trì một chuỗi thức ăn lành mạnh.
Những nỗ lực bảo vệ động vật hoang dã là cần thiết để bảo tồn đa dạng sinh học và đảm bảo các hệ sinh thái bền vững. Các dự án bảo tồn, như việc tạo ra các khu bảo vệ và chương trình nhân giống, giúp ngăn chặn các loài tuyệt chủng. Nhận thức cộng đồng, cùng với các luật pháp nghiêm ngặt hơn đối với việc săn bắn trái phép và phá hủy môi trường sống, cũng có thể tạo ra tác động đáng kể. Cuối cùng, bảo vệ động vật là bảo vệ tương lai của hành tinh chúng ta.
Đáp án và giải thích
Recording 1:
1. Vấn đề nào mà người đàn ông nhận thấy về đơn hàng?
Đáp án: (C) Số lượng hộp mực in không chính xác.
Giải thích: Người đàn ông nói rõ ràng, "Tôi nhận thấy số lượng hộp mực trong email xác nhận bị sai. Email ghi là 10 hộp thay vì 15." Điều này làm rõ rằng vấn đề liên quan đến số lượng không chính xác.
2. Khi nào các hộp mực bổ sung sẽ đến?
Đáp án: (B) Thứ Sáu.
Giải thích: Người phụ nữ nói, "Tôi sẽ gửi thêm một lô hàng nữa hôm nay. Anh sẽ nhận được chúng vào thứ Sáu." Điều này xác định rõ thời gian giao hàng cho các mặt hàng bổ sung.
3. Người phụ nữ sẽ gửi gì cho người đàn ông?
Đáp án: (B) Một hóa đơn đã được chỉnh sửa.
Giải thích: Người phụ nữ đảm bảo với người đàn ông bằng cách nói, "Tôi sẽ gửi nó ngay sau đây," ám chỉ đến hóa đơn đã được chỉnh sửa được đề cập trước đó trong cuộc trò chuyện. Cạm bẫy ở đây nằm ở việc nhầm lẫn giữa "shipment" và "invoice."
Recording 2:
Tại sao người phụ nữ muốn hủy chuyến bay của mình?
Đáp án: (B) Cô ấy có việc khẩn cấp gia đình.
Giải thích: Người phụ nữ nói, "Tôi cần hủy chuyến bay vì lý do khẩn cấp gia đình." Điều này giải thích rõ ràng lý do cô ấy muốn hủy chuyến bay.Loại vé nào cho phép hoàn tiền theo lời người đàn ông?
Đáp án: (C) Vé có thể hoàn tiền.
Giải thích: Người đàn ông nói, "Chính sách của chúng tôi quy định rằng chỉ những vé hoàn tiền mới được hoàn trả." Điều này làm rõ loại vé phù hợp để hoàn tiền.Người phụ nữ dự định làm gì tiếp theo?
Đáp án: (A) Kiểm tra chi tiết vé trong email xác nhận.
Giải thích: Người phụ nữ đáp, "Tôi sẽ xem lại email xác nhận và liên lạc lại với bạn," cho thấy kế hoạch của cô là xác minh thông tin chi tiết về vé. Cạm bẫy nằm ở việc nhầm lẫn giữa "kiểm tra" và "yêu cầu hoàn tiền," vì yêu cầu hoàn tiền lúc này sẽ là quá sớm.
Recording 3:
Người đàn ông đang gặp vấn đề gì?
Đáp án: (B) Máy điều hòa không làm mát phòng.
Giải thích: Người đàn ông nói, "Màn hình bật lên, nhưng không có khí lạnh." Điều này cho thấy chức năng làm mát của máy điều hòa có vấn đề.Giải pháp tạm thời mà người phụ nữ đề nghị là gì?
Đáp án: (A) Một chiếc quạt di động.
Giải thích: Người phụ nữ nói, "Hiện tại, chúng tôi có thể cung cấp cho anh một chiếc quạt di động." Đây là giải pháp tạm thời mà cô ấy gợi ý.Khi nào kỹ thuật viên sẽ sửa máy điều hòa?
Đáp án: (B) Sáng mai.
Giải thích: Người phụ nữ nói, "Rất tiếc, kỹ thuật viên sẽ không thể đến trước sáng mai." Bẫy nằm ở việc nhầm lẫn giữa "tối nay" và "sáng mai," điều này có thể gây nhầm lẫn cho người nghe.
Recording 4
habitat destruction
ecological balance.
pollinators
predators
food chain.
sustainable ecosystems
breeding programs,
safeguarding
Recording 5
long-term shifts
global crisis.
melting ice caps
coastal communities.
disrupts ecosystems,
renewable energy sources
green initiatives.
optional
Tổng kết
Dạng câu hỏi về TOEIC Listening - Nghe hiểu thông tin chi tiết Part 3 (650) đòi hỏi sự tập trung cao độ, kỹ năng nghe tốt và chiến lược làm bài hiệu quả. Thí sinh nên luyện tập thường xuyên với các bài thi thử, áp dụng các kỹ thuật nghe phù hợp và rút kinh nghiệm từ mỗi bài làm để đạt kết quả cao trong kỳ thi TOEIC.
Phần thi TOEIC Listening Part 3 yêu cầu thí sinh nghe hiểu các đoạn hội thoại có nội dung phong phú và tốc độ nói tự nhiên. Sách TOEIC UP Part 3 cung cấp phương pháp tiếp cận hiệu quả, giúp người học nhận diện các dạng câu hỏi thường gặp và nâng cao khả năng nghe hiểu thông qua bài tập thực hành đa dạng. Đọc thử: tại đây.
Bình luận - Hỏi đáp