Banner background

Tổng hợp ngữ pháp trong SAT Writing and Language và bài tập vận dụng

Bài viết tổng hợp các điểm ngữ pháp trong SAT Writing and Language thường hay xuất hiện và cung cấp bài tập vận dụng kèm đáp án.
tong hop ngu phap trong sat writing and language va bai tap van dung

Phần thi Writing and Language là một trong những thách thức đối với thí sinh vì nó đòi hỏi khả năng sử dụng ngôn ngữ nhuần nhuyễn cũng như kỹ năng nhận diện và chỉnh sửa lỗi sai trong đoạn văn. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các điểm ngữ pháp trong SAT Writing and Language thường hay xuất hiện. Bên cạnh đó, thí sinh có thể luyện tập phần ngữ pháp trong SAT Writing and Language qua bài tập vận dụng.

Key takeaways

Tổng hợp ngữ pháp trong SAT Writing and Language thường xuất hiện:

  • Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)

  • Sự hòa hợp giữa đại từ và danh từ (Pronoun Agreement)

  • Thì của động từ (Verb Tenses)

  • Các yếu tố bổ nghĩa (Modifiers)

  • Cấu trúc song song (Parallel Structure)

  • Dấu câu (Punctuation)

  • Từ vựng phù hợp với văn cảnh (Appropriate Word Choice in Context)

  • Cấu trúc câu và độ rõ ràng (Sentence Structure and Clarity)

  • Cách sử dụng cặp liên từ (correlative conjunctions)

  • Cụm từ và cách diễn đạt theo quy tắc (Idiomatic Expressions)

Tổng hợp ngữ pháp trong SAT Writing and Language thường xuất hiện

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)

Trong tiếng Anh, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một quy tắc ngữ pháp quan trọng. Nếu chủ ngữ là số ít thì động từ cũng phải ở dạng số ít, và nếu chủ ngữ là số nhiều thì động từ cũng phải ở dạng số nhiều.

Cách nhận biết:

  • Chủ ngữ số ít: Các danh từ/đại từ chỉ một người, một vật, hoặc một khái niệm thường đi với động từ số ít (Ví dụ: he, she, it, cat, idea, …)

  • Chủ ngữ số nhiều: Các danh từ/đại từ chỉ nhiều hơn một người, một vật, hoặc một nhóm (Ví dụ: they, cats, ideas, …)

Ví dụ:

Chủ ngữ số ít:

  • Incorrect: "The dog bark loudly every night."

  • Correct: "The dog barks loudly every night."

Chủ ngữ số nhiều:

  • Incorrect: "The dogs barks loudly every night."

  • Correct: "The dogs bark loudly every night."

Các tình huống đặc biệt:

  • Danh từ tập hợp (Collective nouns) thường được coi là danh từ số ít khi chỉ một nhóm hoạt động như một đơn vị.

Ví dụ: "The team is winning."

  • Đại từ bất định (Indefinite pronouns): Các đại từ như everyone, someone, anybody, nobody thường được coi là số ít.

Ví dụ: “Everyone is welcome at the party.”

Sự hòa hợp giữa đại từ và danh từ (Pronoun Agreement)

Trong tiếng Anh, sự hòa hợp giữa đại từ và danh từ là một quy tắc ngữ pháp quan trọng giúp đảm bảo rõ ràng và chính xác trong giao tiếp. Đại từ phải phù hợp với danh từ mà nó thay thế về số (số ít hay số nhiều), ngôi (người nói, người nghe, người được nói đến), và giới tính.

Ví dụ: The students cheered loudly because they won the competition. (“they” thay thế cho "the students")

Thì của động từ (Verb Tenses)

Sử dụng đúng thì của động từ là yếu tố quan trọng trong tiếng Anh để truyền đạt chính xác thời gian và trạng thái của một hành động hoặc sự kiện. Thì của động từ cho biết khi nào một hành động xảy ra và giúp tạo ra sự thống nhất và mạch lạc trong câu hoặc đoạn văn.

Ví dụ:

  • Incorrect: "Olivia was walking to the pharmacy when she sees an old classmate."

  • Correct: "Olivia was walking to the pharmacy when she saw an old classmate." (Cả 2 hành động đều xảy ra trong quá khứ, do đó cả 2 động từ nên ở thì quá khứ.)

Tham khảo thêm: Các thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Các yếu tố bổ nghĩa (Modifiers)

Modifiers là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để bổ nghĩa, miêu tả, hoặc cung cấp thêm thông tin cho các từ khác trong câu. Để câu văn rõ ràng và chính xác, các yếu tố bổ nghĩa phải được đặt gần từ hoặc cụm từ mà chúng bổ nghĩa. Khi đặt sai vị trí, chúng có thể dẫn đến các lỗi như dangling modifiers (bổ ngữ lơ lửng) hoặc misplaced modifiers (bổ nghĩa đặt sai chỗ), gây ra sự nhầm lẫn hoặc mơ hồ.

Các lỗi phổ biếnVí dụ:

Misplaced Modifiers:

  • Incorrect: "Luna almost drove her daughter to school every day."

  • Correct: "Luna drove her daughter to school almost every day." ("Almost" bổ nghĩa cho "every day," làm rõ rằng cô ấy lái xe gần như mỗi ngày.)

Dangling Modifiers:

  • Incorrect: "Walking down the street, the flowers were blooming beautifully."

  • Correct: "Walking down the street, I saw the flowers blooming beautifully." ("I" là chủ ngữ thực hiện hành động "walking")

Tham khảo thêm: Bổ ngữ là gì? Định nghĩa và hình thức của bổ ngữ

Cấu trúc song song (Parallel Structure)

Cấu trúc song song trong ngữ pháp tiếng Anh là các cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau cho các thành phần trong một câu hoặc danh sách. Điều này giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng và dễ hiểu hơn. Khi các thành phần trong câu có cấu trúc không đồng nhất, điều đó có thể gây ra sự nhầm lẫn hoặc làm cho câu trở nên rời rạc.

Ví dụ:

  • Incorrect: "She likes reading, to jog, and swimming."

  • Correct: "She likes reading, jogging, and swimming." (Các động từ sau "likes" nên được viết theo cùng một dạng - danh động từ (gerund) trong trường hợp này.

Dấu câu (Punctuation)

Dấu câu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngữ nghĩa và cấu trúc của câu văn. Việc sử dụng đúng dấu câu giúp diễn đạt ý rõ ràng, phân biệt các thành phần trong câu, và tránh gây hiểu lầm. Các lỗi thường gặp bao gồm thiếu hoặc thừa dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm phẩy, và dấu gạch ngang.

Ví dụ:

  • Incorrect: "My best friend who lives in Moscow is visiting me."

  • Correct: "My best friend, who lives in Moscow, is visiting me." (Đây là câu chứa mệnh đề quan hệ không xác định nên cần thêm dấu phẩy)

Từ vựng phù hợp với văn cảnh (Appropriate Word Choice in Context)

Trong bài thi SAT Writing and Language, một trong những yếu tố quan trọng là lựa chọn từ ngữ phù hợp với văn cảnh. Điều này có nghĩa là từ vựng phải được sử dụng sao cho phù hợp với ngữ cảnh và mục đích của đoạn văn hoặc bài viết. Sử dụng từ không phù hợp có thể làm cho câu văn trở nên thiếu tự nhiên, không rõ ràng, hoặc không phù hợp với ý định truyền đạt.

Các yếu tố cần xem xét để lựa chọn từ vựng phù hợp bao gồm mức độ trang trọng, ngữ nghĩa và sắc thái, từ đồng nghĩa và gần nghĩa, ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Incorrect: "The politician delivered an inflammatory speech."

  • Correct: "The politician delivered an impassioned speech." (Inflammatory" có thể mang nghĩa tiêu cực, ngụ ý kích động hoặc gây tranh cãi, trong khi "impassioned" có nghĩa là đầy cảm xúc mạnh mẽ, phù hợp hơn nếu không muốn diễn đạt ý tiêu cực.)

Tham khảo thêm: Phương pháp học từ vựng theo ngữ cảnh là gì và cách ứng dụng

Cấu trúc câu và độ rõ ràng (Sentence Structure and Clarity)

Cấu trúc câu và độ rõ ràng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả. Trong bài thi SAT Writing and Language, việc sử dụng câu văn rõ ràng và có cấu trúc hợp lý giúp thí sinh thể hiện ý tưởng mạch lạc và tránh gây nhầm lẫn cho người đọc. Độ rõ ràng của câu liên quan đến việc câu văn có dễ hiểu hay không. Một câu văn rõ ràng cần có ý nghĩa cụ thể, dễ hiểu, và không chứa thông tin mập mờ hoặc không cần thiết.Các lỗi thường gặp bao gồm run-on sentences và sentence fragments.

Các lỗi phổ biến - 2Run-on sentences là câu chứa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập nhưng không được kết nối đúng cách (thiếu dấu câu hoặc liên từ).

Ví dụ:

  • Incorrect: "Mia loves drawing she practices every day."

  • Correct: "Mia loves drawing, and she practices every day."

Sentence Fragments là một câu không đầy đủ ý nghĩa vì thiếu chủ ngữ hoặc động từ, hoặc chỉ là một mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ:

  • Incorrect: "Because she enjoys reading."

  • Correct: "She reads a lot because she enjoys reading."

Cách sử dụng cặp liên từ (correlative conjunctions)

Cặp liên từ là các cặp từ kết nối hai thành phần ngữ pháp có cùng chức năng trong câu. Trong bài thi SAT Writing and Language, việc sử dụng đúng cặp liên từ giúp đảm bảo sự mạch lạc và logic của câu.

Các cặp liên từ phổ biến:

  • Either...or: Dùng để chỉ ra một sự lựa chọn giữa hai khả năng hoặc đối tượng.

  • Neither...nor: Dùng để phủ định cả hai lựa chọn hoặc đối tượng.

  • Both...and: Dùng để chỉ ra rằng cả hai thành phần đều được áp dụng.

  • Not only...but also: Dùng để nhấn mạnh rằng điều được nêu ở mệnh đề thứ nhất là chưa đủ mà còn có một điều khác được thêm vào.

  • Whether...or: Dùng để chỉ ra một sự lựa chọn hoặc tình huống bất định.

Các cặp liên từ phổ biến

Ví dụ:

  • Incorrect: "Either the students or the teacher have to submit the report."

  • Correct: "Either the students or the teacher has to submit the report."

Tham khảo thêm: Các liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions)

Cụm từ và cách diễn đạt theo quy tắc (Idiomatic Expressions)

Một số cụm từ và cách diễn đạt cần phải theo đúng quy tắc ngữ pháp tiếng Anh. Đây là những thành ngữ, cụm từ mà ý nghĩa của chúng không thể suy ra đơn thuần từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ. Đặc điểm của thành ngữ là phải được sử dụng một cách chính xác nếu không sẽ dẫn đến sự hiểu lầm hoặc sai ngữ pháp. Để sử dụng chính xác các cụm từ này, thí sinh cần phải ghi nhớ cách dùng cụ thể của chúng.

Ví dụ:

  • Incorrect: “She is interested for astronomy.”

  • Correct: “She is interested in astronomy.” (“be interested in” có nghĩa là yêu thích, quan tâm điều gì đó)

Tham khảo thêm: Chinh phục 10 chủ đề Idioms thông dụng trong các bài thi tiếng Anh

Vận dụng vào bài SAT Writing

Passage:

The success of any team depends on (1) their ability to communicate clearly and effectively. To achieve this, every member must be responsible for contributing (2) their ideas, actively listening to others, (3) and ensure that the goals are understood by all. When working on projects, both planning and the execution (4) is critical for the team's success. Either the team leader or the members (5) had to take charge of organizing meetings and setting deadlines. Clear communication (6) not only fosters collaboration, but also help prevent misunderstandings. As a result, this leads to (7) better impacts, higher morale, and improved efficiency.

Question 1.

A) NO CHANGE

B) its ability

C) the team’s ability

D) their abilities

Question 2.

A) NO CHANGE

B) his or her ideas

C) the ideas of the team

D) each of their ideas

Question 3.

A) NO CHANGE

B) ensures that the goals are understood by all.

C) ensuring that the goals will be understood by all.

D) and ensuring that the goals are understood by all.

Question 4.

A) NO CHANGE

B) are critical

C) was critical

D) were critical

Question 5.

A) NO CHANGE

B) has to

C) have to

D) will have to

Question 6.

A) NO CHANGE

B) not only fosters collaboration, and also helps

C) not only fosters collaboration, but also helps

D) not only fosters collaboration but also help

Question 7.

A) NO CHANGE

B) better outcomes

C) better influences

D) affects

Đáp án:

1. B) its ability

Giải thích: "Team" là danh từ số ít, vì vậy đại từ "their" không đúng về mặt ngữ pháp. Đại từ "its" mới phù hợp để chỉ số ít và đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

2. B) his or her ideas

Giải thích: "Every member" là chủ ngữ số ít, nên đại từ "their" không phù hợp. Đại từ "his or her" là lựa chọn đúng vì nó hòa hợp với chủ ngữ số ít.

3. D) and ensuring that the goals are understood by all.

Giải thích: Để đảm bảo cấu trúc song song trong câu, "and ensuring" phải được sử dụng để kết nối với các động từ khác trong câu, như "contributing" và "actively listening"

4. B) are critical

Giải thích: Cụm "both planning and the execution" là chủ ngữ kép, nên động từ phải ở dạng số nhiều, vì vậy "are" là lựa chọn đúng.

5. C) have to

Giải thích: Câu này đang dùng thì hiện tại đơn và cụm "Either the team leader or the members" có "the members" là chủ ngữ gần nhất và là số nhiều, nên động từ phải là "have to" để hòa hợp với chủ ngữ.

6. C) not only fosters collaboration, but also helps

Giải thích: Cặp liên từ "not only... but also" yêu cầu cấu trúc song song, và động từ "helps" phải đồng bộ với "fosters"

7. B) better outcomes

Giải thích: "Outcomes" (kết quả) là từ phù hợp nhất để diễn tả ý nghĩa tích cực mà câu muốn truyền tải, đồng thời đảm bảo sự song song với các thành phần khác trong câu (higher morale, improved efficiency).

Bài mẫu:

The success of any team depends on its ability to communicate clearly and effectively. To achieve this, every member must be responsible for contributing their ideas, actively listening to others, and ensuring that the goals are understood by all. When working on projects, both planning and execution are critical for the team's success. Either the team leader or the members have to take charge of organizing meetings and setting deadlines. Clear communication not only fosters collaboration but also helps prevent misunderstandings. As a result, this leads to better outcomes, higher morale, and improved efficiency.

Bài mẫu

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp các điểm ngữ pháp trong SAT Writing and Language thường hay xuất hiện và cung cấp bài tập vận dụng kèm đáp án. Mong rằng qua đó, thí sinh có thêm nhiều kiến thức để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi SAT. Ngoài ra, thí sinh có thể tham khảo khoá luyện thi SAT tại ZIM. Thí sinh có thể truy cập zim.vn để được tư vấn về khoá học.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...