Các từ mang nét nghĩa ngược lại trong tiếng Anh và bài tập vận dụng
Key takeaways
8 từ mang nét nghĩa “ngược lại” trong tiếng Anh:
On the contrary
In contrast/ By contrast
Conversely
On the other hand
Whereas
Vice versa
However
Nevertheless
Trong quá trình học tiếng Anh, người học gặp không ít khó khăn khi sử dụng các từ gần nghĩa. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học các từ nối mang nét nghĩa ngược lại trong tiếng Anh, giúp người học có thêm vốn từ vựng áp dụng vào bài thi IELTS Speaking và Writing hiệu quả.
Cách diễn đạt “ngược lại” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có những từ nối mang nét nghĩa “ngược lại” như “on the contrary,” “conversely,” “in contrast,” “whereas”,… được sử dụng tuỳ theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
On the contrary, I think this idea is great! (Ngược lại, tôi nghĩ ý tưởng này rất tuyệt!)
She likes tea; conversely, he prefers coffee. (Cô ấy thích trà; ngược lại, anh ấy thích cà phê.)
Whereas the first movie was a comedy, the sequel is a serious drama. (Trong khi bộ phim đầu tiên là một bộ phim hài, phần tiếp theo lại là một bộ phim chính kịch nghiêm túc.)

Phân tích các từ mang nét nghĩa “ngược lại” trong tiếng Anh
1. On the contrary
"On the contrary" có nghĩa là "trái lại" hoặc "ngược lại", được dùng để bác bỏ một ý kiến hoặc tuyên bố trước đó và đưa ra quan điểm đối lập.
Cụm từ này thường xuất hiện trong tranh luận, phản biện hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai quan điểm.
Cách sử dụng:
On the contrary thường đứng đầu câu hoặc giữa câu để nhấn mạnh sự đối lập.
Có thể đi kèm với dấu phẩy để tách biệt ý nghĩa.
Công thức chung:
On the contrary, + S + V …
Ví dụ:
Mary looks tired. On the contrary, Jasmine is full of energy. (Mary trông có vẻ mệt mỏi. Ngược lại, Jasmine tràn đầy năng lượng.)
Some people think learning English is difficult. On the contrary, I find it quite enjoyable. (Một số người nghĩ rằng học tiếng Anh rất khó. Ngược lại, tôi thấy nó khá thú vị.)

2. In contrast/ By contrast
"In/ By contrast" có nghĩa là "trái lại", "ngược lại" hoặc "đối lập với", được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng có sự khác biệt rõ rệt.
Cụm từ này thường gặp trong văn viết học thuật, bài luận, hoặc các bài phân tích.
Khác với "on the contrary", "in/ by contrast" không bác bỏ một ý kiến trước đó mà chỉ thể hiện sự so sánh khác biệt giữa hai yếu tố.
Cách sử dụng:
"In/ By contrast" có thể đứng ở đầu câu, giữa câu, nhưng thường được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh sự đối lập.
Cấu trúc chung:
In/ By contrast, + S + V …
Ví dụ:
The north of the country has a cold climate. In contrast, the south is warm and tropical. (Miền Bắc của đất nước có khí hậu lạnh. Ngược lại, miền Nam ấm áp và có khí hậu nhiệt đới.)
This novel is full of humor. By contrast, her previous book was quite serious. (Cuốn tiểu thuyết này đầy sự hài hước. Ngược lại, cuốn sách trước của cô ấy khá nghiêm túc.)
Lưu ý: “By contrast” thường được đặt một mình hoặc đi kèm với “with”, còn “In contrast” thường theo sau bởi “to” và sau đó là một danh từ.
Ví dụ:
In contrast to her outgoing brother, Emma is very shy and reserved. (Trái ngược với người anh hướng ngoại của cô ấy, Emma rất nhút nhát và dè dặt.)
By contrast with the bustling city, the countryside is peaceful and quiet. (Trái ngược với thành phố nhộn nhịp, vùng nông thôn yên bình và tĩnh lặng.)
3. Conversely
"Conversely" có nghĩa là "ngược lại" hoặc "theo chiều hướng ngược lại". Nó được dùng khi một vế diễn tả một sự thật hoặc tình huống, và vế còn lại thể hiện một sự đối lập theo hướng ngược lại.
Cụm từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, đặc biệt là trong các bài viết học thuật, luận văn, và báo chí phân tích.
Không giống như "on the contrary", "conversely" không phủ định một ý kiến trước đó mà chỉ diễn tả một mối quan hệ đối lập một cách logic.
Cách sử dụng:
"Conversely" thường đứng đầu câu hoặc giữa câu để kết nối hai vế có quan hệ đối lập logic.
Cấu trúc chung:
Conversely, + S + V …
Ví dụ:
If you increase the speed, the time required will decrease. Conversely, if you decrease the speed, the time will increase. (Nếu bạn tăng tốc độ, thời gian cần thiết sẽ giảm. Ngược lại, nếu bạn giảm tốc độ, thời gian sẽ tăng.)
People who exercise regularly tend to be healthier. Conversely, those who are inactive often experience health problems. (Những người tập thể dục thường xuyên có xu hướng khỏe mạnh hơn. Ngược lại, những người ít vận động thường gặp vấn đề về sức khỏe.)
4. On the other hand
"On the other hand" có nghĩa là "mặt khác", "ngược lại", hoặc "trái lại". Nó được dùng để trình bày một khía cạnh khác hoặc một quan điểm đối lập nhẹ so với điều đã đề cập trước đó.
Cụm từ này thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, đặc biệt trong các bài luận, bài phân tích và tranh luận để cân nhắc hai mặt của một vấn đề.
Cách sử dụng:
"On the other hand" thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để kết nối hai vế có sự tương phản nhẹ hoặc hai quan điểm khác nhau.
Cấu trúc chung:
On the other hand, S + V …
Ví dụ:
I enjoy working from home. On the other hand, I sometimes miss the office environment. (Tôi thích làm việc tại nhà. Mặt khác, đôi khi tôi nhớ môi trường văn phòng.)
This phone is expensive. On the other hand, it has many advanced features. (Chiếc điện thoại này đắt. Mặt khác, nó có nhiều tính năng tiên tiến.)
5. Whereas
"Whereas" có nghĩa là "trong khi đó", "ngược lại", hoặc "trái lại". Nó thường xuất hiện trong câu phức để kết nối hai mệnh đề có nghĩa tương phản.
Từ này được sử nhiều trong văn viết trang trọng, hợp đồng pháp lý, bài luận và báo chí.
Khác với "on the contrary", "whereas" không bác bỏ ý kiến trước mà chỉ đơn thuần thể hiện sự khác biệt.
Cách sử dụng:
"Whereas" là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa đối lập.
Cấu trúc chung:
Mệnh đề 1 + whereas + mệnh đề 2.
Whereas + mệnh đề 1, + mệnh đề 2.
Ví dụ:
She loves classical music, whereas her husband prefers rock. (Cô ấy thích nhạc cổ điển, trong khi đó chồng cô ấy thích nhạc rock.)
Whereas the first movie was a comedy, the sequel is a serious drama. (Trong khi bộ phim đầu tiên là một bộ phim hài, phần tiếp theo lại là một bộ phim chính kịch nghiêm túc.)
6. Vice versa
"Vice versa" có nghĩa là "ngược lại" hoặc "theo chiều ngược lại". Cụm từ này được dùng khi muốn diễn đạt rằng điều đã nói trước đó cũng áp dụng theo chiều ngược lại mà không cần lặp lại toàn bộ câu.
Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết trang trọng hoặc không trang trọng.
Cách sử dụng:
"Vice versa" thường đứng ở cuối câu hoặc sau dấu phẩy, không cần có chủ ngữ hoặc động từ bổ sung.
Cấu trúc chung:
Mệnh đề, and vice versa.
Ví dụ:
Good communication leads to better teamwork, and vice versa. (Giao tiếp tốt dẫn đến làm việc nhóm hiệu quả hơn, và ngược lại.)
You can go from English to French, and vice versa. (Bạn có thể dịch từ tiếng Anh sang tiếng Pháp, và ngược lại.)
Xem thêm: Vice versa là gì? Phân biệt với Conversely và Inversely
7. However
"However" là một từ nối có nghĩa là "tuy nhiên," "trái lại," "dẫu vậy", được sử dụng để diễn đạt sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai ý trong câu.
Từ này được trong cả văn nói và văn viết.
So với “on the other hand” hay “conversely”, “however” linh hoạt hơn vì có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu.
Cách sử dụng:
"However" có thể được đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Cấu trúc chung:
However, S + V …
Ví dụ:
The weather was very cold; however, Paul still went for a walk. (Thời tiết rất lạnh; tuy nhiên, Paul vẫn đi dạo.)
Many people believe money brings happiness. However, true happiness often comes from relationships and personal growth. (Nhiều người tin rằng tiền mang lại hạnh phúc. Tuy nhiên, hạnh phúc thực sự thường đến từ các mối quan hệ và sự phát triển cá nhân.)

8. Nevertheless
"Nevertheless" có nghĩa là "tuy nhiên", "dẫu vậy", "bất chấp điều đó". Nó diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề nhưng nhấn mạnh rằng điều xảy ra sau đó không bị ảnh hưởng bởi điều trước đó.
Từ này trang trọng hơn “however” và thường xuất hiện trong văn viết học thuật.
Cách sử dụng:
"Nevertheless" có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, và thường đi kèm với dấu phẩy khi đứng đầu câu.
Cấu trúc chung:
Nevertheless, S + V …
Ví dụ:
The task was difficult. Nevertheless, she managed to complete it on time. (Bài tập rất khó. Tuy nhiên, cô ấy đã cố gắng hoàn thành đúng thời gian.)
The journey was long and exhausting; nevertheless, we reached our destination safely. (Chuyến đi dài và mệt mỏi; tuy nhiên, chúng tôi vẫn đến nơi an toàn.)
Đọc thêm: Các từ nối chỉ sự đối lập trong IELTS Writing và IELTS Speaking
Vận dụng trong bài thi IELTS Speaking
Đề bài:
Do you think technological advancements have improved people’s quality of life?
Bài mẫu:
Technology has undoubtedly made life more convenient in many aspects, such as improving communication, healthcare, and access to information. However, while these advancements have brought many benefits, they have also introduced some negative effects. For example, people are becoming more reliant on technology, which has led to a decline in face-to-face interactions and social skills. In contrast, traditional lifestyles, though lacking modern comforts, often encouraged stronger community bonds and more personal connections, which many people now feel are missing in today's digital world.
Vận dụng trong bài thi IELTS Writing
Đề bài:
Some people believe that the government should invest more in public services such as healthcare and education, while others argue that the government should focus on improving the economy. Discuss both views and give your opinion.
Bài mẫu:
There is an ongoing debate about how governments should allocate their resources. While some individuals argue that the government should focus on improving public services like healthcare and education, others believe that boosting the economy should be the government’s top priority. This essay will discuss both perspectives and express my own opinion.
On one side of the argument, there are those who emphasize the importance of investing in public services. They argue that healthcare and education are fundamental to the well-being and progress of society. Whereas a strong economy can drive growth, it is the health of the population and the education system that lays the foundation for future development. Quality healthcare ensures a healthy workforce, and education equips individuals with the skills necessary for employment. Therefore, by investing in these sectors, the government ensures long-term prosperity for its citizens.
On the other hand, there are individuals who advocate for prioritizing the economy. They believe that a strong economy is crucial for improving the living standards of the population. Nevertheless, while economic growth can certainly lead to better job opportunities and a higher standard of living, it is not enough on its own. Without adequate investments in public services, the benefits of a booming economy may not reach all citizens. For example, economic growth might result in increased wealth for some, but those without access to proper healthcare or education could still experience hardship.
In my opinion, a balanced approach is the best solution. The government should invest in both economic development and public services. A thriving economy will provide the financial resources needed to improve healthcare and education, creating a more equitable society in the long term. By addressing both areas, governments can ensure the sustainable well-being and prosperity of their citizens.
Bài tập vận dụng
Hoàn thành câu.
however | conversely | vice versa | whereas | on the contrary |
1. She enjoys spending her weekends outdoors, __________ her brother prefers to stay inside and play video games.
2. Many people think that living in a big city is stressful. __________, there are many benefits to city life, such as convenience and job opportunities.
3. Technology has improved our lives; __________, it also creates new challenges.
4. I sometimes help my friend with math, and ___________.
5. Exercising regularly can improve your mood. ___________, a lack of physical activity may lead to feelings of stress and anxiety.
Đáp án
1. whereas
2. On the contrary
3. however
4. vice versa
5. Conversely
Bài viết liên quan: Cấu trúc diễn tả sự đối lập và cách áp dụng để paraphrase trong IELTS Writing Task 2
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu và phân biệt các từ nối mang nét nghĩa ngược lại trong tiếng Anh, ứng dụng trong IELTS Speaking và Writing kèm bài tập. Mong rằng qua đó, người học sẽ ghi nhớ những từ vựng trên và vận dụng tốt.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo khoá Luyện đề IELTS nâng cao đến từ ZIM. Khóa học giúp học viên từ trình độ 5.5 chinh phục mục tiêu 7.0 - 7.5 thông qua hệ thống đề thi bám sát thực tế, phương pháp phân tích chi tiết và chiến lược làm bài hiệu quả. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp