Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ B2+ bạn sẽ cần
Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A để giúp bạn đọc trau dồi vốn từ vựng dễ dàng và hiệu quả hơn.
Key takeaways |
---|
Từ vựng bắt đầu bằng chữ A có:
|
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A có 3 chữ cái
Awe
Awe, phát âm là /ɑː/, là một danh từ được định nghĩa theo từ điển là một cảm giác xen lẫn giữa sự tôn trọng và nỗi sợ hay bất ngờ. Dịch ngắn gọn ra tiếng Việt có thể hiểu là sự kính nể, sự kính phục, sự kinh ngạc.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Awe:
To hold something/someone in awe
I've always held these Mozart’s Masterpieces in awe. (Tôi vẫn luôn ngưỡng mộ những kiệt tác này của Mozart.).
To fill someone with awe
The spectacular sight filled me with awe. (Cảnh tượng ngoạn mục khiến tôi hết sức kinh ngạc.)
To stand in awe of something/someone
I just have to stand in awe of her amazing performance. (Tôi chỉ có thể cảm thấy kinh ngạc trước màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy.)
Một vài từ đồng nghĩa với Awe: amazement, astonishment, admiration
Aid
Aid, phát âm là /eɪd/, là một danh từ được định nghĩa theo từ điển là sự trợ giúp, sự hỗ trợ.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Aid:
With the aid of something/someone
After losing his job, he gets by with the aid of unemployment allowances. (Sau khi mất việc, anh ta sống qua ngày bằng tiền trợ cấp thất nghiệp.)
To go to the aid of someone
The fireman risked his life going to the aid of a girl trapped in the burning building. (Anh lính cứu hỏa liều mạng cứu bé gái mắc kẹt trong tòa nhà đang cháy.)
Một vài từ đồng nghĩa với Aid: assistance, support, help
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 4 chữ cái
Avid
Avid, phát âm là /ˈæv.ɪd/, là một tính từ được định nghĩa theo từ điển là đặc biệt hào hứng hay hứng thú. Dịch ngắn gọn ra tiếng Việt có thể hiểu là khao khát, mong mỏi.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Avid:
An avid fan/supporter/interest
I take an avid interest in the modern abstract art. (Tôi rất hứng thú với nghệ thuật trừu tượng đương đại.)
To be avid for/to be
She had been in hospital for weeks and was avid to be discharged. (Cô ấy đã ở trong bệnh viện nhiều tuần và rất mong mỏi được xuất viện.)
Một vài từ đồng nghĩa với Avid: keen, eager, enthusiastic
Able
Able, phát âm là /ˈeɪ.bəl/, là một tính từ được định nghĩa theo từ điển Cambridge là có thể. Trong một vài trường hợp, Able còn được dùng để tả những người có khả năng, giỏi trong lĩnh vực của mình.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Able:
To be able to
AI technology will be able to operate efficiently without human intervention. (Công nghệ AI sẽ có thể hoạt động hiệu quả mà không cần sự can thiệp của con người.)
An able person/child/student
The theory has been confirmed by a very able scientist. (Giả thiết này đã được xác nhận bởi một nhà khoa học rất tài năng).
Một vài từ đồng nghĩa với Able: capable, proficient, intelligent
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 5 chữ cái
Arise
Arise, phát âm là /əˈraɪz/, là một động từ được định nghĩa theo từ điển là xảy ra.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Arise:
(for) question/situation/problem/concern/opportunity to arise
We would not want unforeseen problems to arise at the last minute. (Chúng ta sẽ không muốn những vấn đề không lường trước được phát sinh vào phút chót.)
(for) something to arise out of something
Many doubts arise out of the CEO’s decision to resign. (Nhiều nghi vấn nảy sinh từ quyết định từ chức của CEO.)
Một vài từ đồng nghĩa với Arise: appear, emerge, surface
Apply
Apply, phát âm là /əˈplaɪ/, là một động từ được định nghĩa theo từ điển là ứng tuyển hoặc ứng dụng.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Apply:
To apply for a job/position/post/vacancy/funding/permit
I’ve applied to several firms but not yet received any response. (Tôi đã nộp đơn vào một vài công ty nhưng chưa nhận được bất kỳ phản hồi nào.)
To apply knowledge/principle/rule/technique/method
She wants a job in which she can apply her knowledge about animals. (Cô ấy muốn một công việc mà cô ấy có thể áp dụng kiến thức của mình về động vật.)
To apply oneself
I would have passed the entrance exam if I had applied myself. (Tôi có lẽ đã vượt qua kỳ thi tuyển sinh nếu tôi chuyên tâm hơn.)
Một vài từ đồng nghĩa với Apply: register, request, audition
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 6 chữ cái
Appeal
Appeal, phát âm là /əˈpiːl/, vừa có thể là một động từ (v)mang nghĩa là lôi cuốn, cuốn hút, hoặc có thể là một danh từ mang nghĩa là đặc điểm quyến rũ.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Appeal:
Aesthetic/emotional/visual/universal/timeless appeal
Shakespeare's masterpieces have timeless appeal. (Kiệt tác của Shakespeare có sức hấp dẫn vượt thời gian.)
To appeal to someone/something
I think what appeals to me about this place is the hospitable people. (Tôi nghĩ điều hấp dẫn tôi về nơi này là những người dân hiếu khách.)
Một vài từ đồng nghĩa với Appeal: attract, interest, charm
Assume
Assume, phát âm là /əˈsuːm/, là một động từ mà nghĩa phổ biến nhất theo từ điển là chấp nhận một điều gì đó đúng mà không cần bằng chứng. Assume có thể được hiểu trong tiếng Việt là cho rằng, giả định rằng. Assume cũng có nghĩa là giả bộ, hoặc chiếm đoạt, chiếm quyền.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Assume:
To assume that + clause = to assume something/someone (to do/be something)
We can’t assume that he’s guilty simply because of those allegations. (Chúng ta không thể cho rằng anh ấy có tội chỉ vì những cáo buộc sai trái đó.)
= We can’t assume his guilt simply because of those allegations.
= We can’t assume him to be guilty simply because of those allegations.
To assume control/power/responsibility/leadership
The terrorists assumed control of the capital city and demanded that the government surrender. (Những kẻ khủng bố nắm quyền kiểm soát thủ đô và yêu cầu chính phủ đầu hàng.)
To assume a (fake) name/identity
He decided to assume a new identity and disappear. (Anh ta quyết định lấy một danh tính mới và biến mất.)
Một vài từ đồng nghĩa với Assume: presume, suppose, take over
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 7 chữ cái
Amenity
Amenity, phát âm là /əˈmen.ə.t̬i/, là một danh từ thường được dùng ở dạng số nhiều (amenities) và mang nghĩa là tiện ích, tiện nghi.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Amenity:
basic/public/private/local/recreational amenities
This hotel doesn’t even meet the need for basic amenities like hair dryers or shaving cream. (Khách sạn này thậm chí còn không đáp ứng được nhu cầu về những tiện nghi cơ bản như máy sấy tóc hay kem cạo râu.)
To have/offer/provide/accommodate/lack amenities
The area provides public amenities such as public swimming pool, school, hospital,… (Xung quanh có nhiều tiện ích như bể bơi công cộng, trường học, bệnh viện,...)
Một vài từ đồng nghĩa với Amenity: facility, convenience, utility
Adverse
Adverse, phát âm là /ædˈvɝːs/, là một tính từ được dùng để miêu tả những thứ có tác động tiêu cực, bất lợi.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Adverse:
Adverse consequence/effect/impact/comment/criticism/weather condition
Climate change has adverse effects on developing countries. (Biến đổi khí hậu tác động xấu đến các nước đang phát triển.)
His newly published book received some adverse criticism for its obsolete plots. (Cuốn sách mới xuất bản của ông đã nhận được một số lời chỉ trích bất lợi vì cốt truyện lỗi thời của nó.)
Một vài từ đồng nghĩa với Adverse: disadvantageous, unfavorable, detrimental
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 8 chữ cái
Advocate
Advocate, phát âm là /ˈæd.və.keɪt/, vừa là một động từ mang nghĩa công khai ủng hộ, vừa là một danh từ mang nghĩa là người ủng hộ.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Advocate:
To advocate something/V-ing
I advocate seeking a more permanent solution. (Tôi ủng hộ việc tìm kiếm một giải pháp lâu dài hơn.)
Some people don’t advocate capital punishment. (Một số người không ủng hộ án phạt tử hình.)
Strong/enthusiastic/ardent advocates of something
He is an enthusiastic advocate of the new law. (Ông là một người ủng hộ nhiệt tình cho luật mới.)
Một vài từ đồng nghĩa với Advocate: support, favor, proponent
Amenable
Amenable, phát âm là /əˈmiː.nə.bəl/, là một tính từ được định nghĩa theo từ điểm Cambridge là sẵn sàng chấp nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi lời góp ý. Amenable có thể hiểu nôm na trong tiếng Việt là dễ bảo.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Amenable:
To be amenable to a/an proposal/idea/suggestion
Our boss might be more amenable to the idea if you explained how it would benefit the company. (Sếp của chúng ta có thể đồng ý với ý tưởng này nếu bạn giải thích nó sẽ mang lại lợi ích như thế nào cho công ty.)
If you want to be promoted, you should be more amenable to the manager’s suggestion. (Nếu bạn muốn được thăng chức, bạn nên tiếp thu hơn với những lời góp ý của người quản lý.)
Một vài từ đồng nghĩa với Amenable: receptive, acquiescent, susceptible
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 9 chữ cái
Attribute
Attribute, phát âm là /ˈæt.rɪ.bjuːt/, vừa là một động từ thường được dùng ở dạng bị động mang nghĩa là gán cho, vừa là một danh từ mang nghĩa là đặc tính.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Attribute:
Desirable/essential/key/unique attribute
Consistency is an essential attribute for a marathon runner. (Kiên định là một thuộc tính cần thiết với một vận động viên marathon.)
To be attributed to
Successes are often attributed to persistence. (Thành công thường đến từ sự kiên trì.)
Một vài từ đồng nghĩa với Attribute: ascribe, quality, feature
Ambiguous
Ambiguous, phát âm là /æmˈbɪɡ.ju.əs/, là một tính từ mang nghĩa là đầy ẩn ý (đôi khi là cố tình).
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Ambiguous:
Ambiguous meaning/answer/ending/result
The film ended in an ambiguous way. (Bộ phim kết thúc một cách mơ hồ.)
His ambiguous answer indicates that he has something to hide. (Câu trả lời mơ hồ của anh ấy cho thấy anh ấy có điều gì đó muốn che giấu.)
Một vài từ đồng nghĩa với Ambiguous: cryptic, dubious, equivocal
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 10 chữ cái
Anticipate
Anticipate, phát âm là /ænˈtɪs.ə.peɪt/, là một động từ có nghĩa là dự đoán, kỳ vọng.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Anticipate:
To anticipate difficulty/problem/demand/change/future
AI is anticipated to take over the world in the future. (Trí tuệ nhân tạo được dự đoán sẽ chiếm lĩnh thế giới trong tương lai.)
It's always better to anticipate a problem than to wait for it to arise. (Lường trước một vấn đề luôn tốt hơn là đợi nó phát sinh.)
Một vài từ đồng nghĩa với Anticipate: predict, expect, forecast
Affordable
Affordable, phát âm là /əˈfɔːr.də.bəl/, là một tính từ có nghĩa là không quá đắt đỏ, có thể chi trả được, và còn có thể được dùng với những thứ khác ngoài hàng hoá.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Affordable:
To be affordable (for/to someone)
Traveling will be much more affordable if you just don’t stay at a five-star hotel. (Đi du lịch sẽ hợp túi tiền hơn nhiều nếu bạn không ở khách sạn năm sao.)
I would buy these shoes if they were more affordable. (Tôi sẽ mua những đôi giày này nếu chúng có giá phải chăng hơn.)
Mistakes are not affordable at this time of crisis. (Không thể trả giá cho những sai lầm vào thời điểm khủng hoảng này.)
Một vài từ đồng nghĩa với Affordable: economical, reasonable, inexpensive
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 11 chữ cái
Accommodate
Accommodate, phát âm là /əˈkɑː.mə.deɪt/, là một động từ có nghĩa là đáp ứng, cung cấp (đặc biệt là cung cấp chỗ ở, chỗ chứa).
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Accommodate:
To accommodate someone/something
The mansion can accommodate up to 20 people. (Biệt thự có sức chứa lên đến 20 người.)
New facilities should be added in schools to accommodate the special needs of the disabled. (Các cơ sở mới nên được bổ sung trong các trường học để đáp ứng các nhu cầu đặc biệt của người khuyết tật.)
To accommodate oneself
Most average families find it hard to accommodate themselves to this time of financial crisis. (Hầu hết các gia đình trung lưu đều cảm thấy khó thích nghi với thời điểm khủng hoảng tài chính này.)
Một vài từ đồng nghĩa với Accommodate: shelter, provide, make room for
Ambivalence
Ambivalence, phát âm là /æmˈbɪv.ə.ləns/, là một danh từ được định nghĩa theo từ điển là trạng thái mà có hai cảm giác đối lập về một sự vật sự việc, hoặc không chắc chắn về cảm giác của mình. Ambivalence có thể dịch ra tiếng Việt là sự mâu thuẫn trong tư tưởng, hay sự vừa yêu vừa ghét.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Ambivalence:
To feel/have/hold ambivalence about/towards someone/something
He feels some ambivalence towards this new contract that he just signed. (Anh ấy cảm thấy mâu thuẫn về bản hợp đồng mới mà anh ấy vừa ký.)
Although he has done so much for me, I still hold ambivalence towards him since he is not trustworthy. (Mặc dù anh ấy đã làm rất nhiều điều cho tôi, nhưng tôi vẫn giữ sự phân vân về anh ấy vì anh ấy không đáng tin cậy.)
To be filled with ambivalence about/towards something/someone
He was filled with ambivalence about the new contract.
Một vài từ đồng nghĩa với Ambivalence: equivocation, uncertainty, contradiction.
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 12 chữ cái
Acquiescence
Acquiescence, phát âm là /ˌæk.wiˈes.əns/, là một danh từ được định nghĩa theo từ điển là hành động chấp nhận một điều gì đấy, thường là miễn cưỡng. Có thể dịch Acquiescence là sự bằng lòng.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Acquiescence:
Acquiescence in/to something
Everyone was surprised by his acquiescence to the poor proposal. (Mọi người đều ngạc nhiên trước sự bằng lòng của anh ấy với lời đề nghị nghèo nàn.)
He can only hope for the board’s acquiescence for what he has lost the company. (Anh ta chỉ có thể hy vọng hội đồng chấp nhận những gì anh ta đã đánh mất của công ty.)
Một vài từ đồng nghĩa với Acquiescence: acceptance, compliance, consent
Assimilation
Assimilation, phát âm là /əˌsɪm.əˈleɪ.ʃən/, là một danh từ được định nghĩa theo từ điển là quá trình trở thành một phần, hoặc khiến ai đó trở thành một phần của một nhóm, một quốc gia, một xã hội,... Có thể dịch Assimilation là sự hoà nhập.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Assimilation:
Assimilation into a culture/society/community
Assimilation into an alien culture can be a challenge to International students. (Hòa nhập vào một nền văn hóa xa lạ có thể là một thách thức đối với sinh viên quốc tế.)
Initiative has to be taken on social integration and assimilation of minority ethnic groups into the culture. (Cần chủ động hội nhập xã hội và đồng hóa các dân tộc thiểu số về văn hóa.)
Một vài từ đồng nghĩa với Assimilation: acclimatization, acculturation, adaptation
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 13 chữ cái
Apprehensible
Apprehensible, phát âm là /ˌæp.rəˈhen.sə.bəl/, là một tính từ được định nghĩa theo từ điển là dễ hiểu, đáng chú ý, rõ ràng.
Apprehensible là một từ trang trọng (formal) và có thể được sử dụng thay understandable hay noticeable:
Terms of a contract have to be apprehensible. (Các điều khoản của hợp đồng phải rõ ràng.)
It has become apprehensible that she is no longer suitable for this position. (Có thể thấy rằng cô ấy không còn phù hợp với vị trí này nữa.)
Một vài từ đồng nghĩa với Apprehensible: perceivable, understandable, comprehensible
Authoritative
Authoritative, phát âm là /əˈθɔːr.ə.t̬ə.t̬ɪv/, là một tính từ có thể được dùng để miêu tả một người thể hiện rằng người đó tự tin, nằm quyền, và kỳ vọng sẽ được tôn trọng và tuân theo (theo từ điển Cambridge). Có thể dịch Authoritative sang tiếng Việt là uy quyền.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Authoritative:
Authoritative manner/tone/voice
Being authoritative might lead people to believe that you are arrogant. (Trở nên quá uy quyền có thể khiến mọi người tin rằng bạn kiêu ngạo.)
Modern bosses don’t just act in an authoritative manner but they also have to respect their inferiors. (Các ông chủ hiện đại không chỉ hành xử một cách uy quyền mà còn phải tôn trọng cấp dưới của mình.)
Một vài từ đồng nghĩa với Authoritative: assertive, dominant, self-confident
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 14 chữ cái
Accomplishment
Accomplishment, phát âm là /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/, là một danh từ được định nghĩa là một thành tựu, thành công đạt được sau rất nhiều nỗ lực và cố gắng.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Accomplishment:
Great/individual/major/notable/outstanding/remarkable/professional accomplishment
Inventing the internet was one of the most important accomplishments of humankind. (Phát minh ra internet là một trong những thành tựu quan trọng nhất của loài người.)
The accomplishment of the research gives me an advantage over my classmates. (Việc hoàn thành nghiên cứu giúp tôi có lợi thế hơn các bạn cùng lớp.)
A sense of accomplishment
Being able to finish that drawn-out project really gave me a sense of accomplishment. (Có thể hoàn thiện dự án kéo dài đó thực sự mang lại cho tôi cảm giác hoàn thành.)
Một vài từ đồng nghĩa với Accomplishment: achievement, triumph
Aggrandizement
Aggrandizement, phát âm là /əˈɡræn.dɪz.mənt/, là một danh từ được định nghĩa là sự thăng tiến về quyền lực hay tầm quan trọng.
Aggrandizement là một danh từ trang trọng (formal) và mang hình thái nghĩa tiêu cực:
She only commits to her own aggrandizement and does not care about the company. (Cô ta chỉ biết lo cho sự thăng tiến của bản thân chứ không quan tâm đến công ty.)
He gives a lot of money to charity, but mostly for his own aggrandizement. (Anh ấy chi rất nhiều tiền để làm từ thiện, nhưng chủ yếu là để tự đánh bóng tên tuổi của mình)
Self-aggrandizement
The press accused him of self-aggrandizement after his controversial comment. (Báo chí buộc tội anh ấy cố tình đánh bóng bản thân sau bình luận gây tranh cãi của anh ấy.)
Một vài từ đồng nghĩa với Aggrandizement: elevation, glorification, ennoblement.
Những từ bắt đầu bằng chữ A có 15 chữ cái
Acquisitiveness
Acquisitiveness, phát âm là /əˈkwɪz.ə.t̬ɪv.nəs/, là một danh từ được định nghĩa là sự khao khát được sở hữu hoặc sưu tầm đồ vật.
Acquisitiveness là một danh từ mang hình thái nghĩa tiêu cực:
His acquisitiveness cost him a fortune for buying any car that caught his eye. (Tính ham mua của anh ấy đã khiến anh ấy phải trả giá đắt khi mua bất kỳ chiếc xe nào lọt vào mắt xanh của anh ấy.)
Providing children with whatever they want will form their acquisitiveness. (Cung cấp cho trẻ bất cứ thứ gì trẻ muốn sẽ hình thành tính ham sở hữu ở trẻ.)
Một vài từ đồng nghĩa với Acquisitiveness: possessiveness, avidity, avarice
Acclimatization
Acclimatization, phát âm là /əˌklaɪ.mə.t̬əˈzeɪ.ʃən/, là một danh từ được định nghĩa theo từ điển là quá trình tự thay đổi, hoặc khiến một người, một thứ,... thay đổi để thích hợp với điều kiện sống khác nhau. Acclimatization có thể dịch sang tiếng Việt là sự thích nghi.
Các cụm từ (collocations) thường đi cùng với Acclimatization:
Acclimatization to something
The hardest part about moving here might be acclimatization to the harsh weather conditions. (Phần khó nhất khi di chuyển đến đây có thể là thích nghi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
Gambling was what drove him from his wealth to acclimatization to poverty. (Cờ bạc là thứ đã đẩy anh ta từ sự giàu có của mình đến việc thích nghi với cảnh nghèo khó.)
Một vài từ đồng nghĩa với Acclimatization: adjustment, adaptation, accommodation
Ứng dụng
Ví dụ một vài câu trả lời mẫu cho phần thi IELTS Speaking Part 1
What is your neighborhood like? - “The area is very liveable as being surrounded with adequate public amenities such as schools, hospitals, parks. Also, the housing price is really affordable and acceptable for a place near the center.”
Do you want to work in social media? - “I am not really an advocate of social media, and I assume that work relating to it requires acquiescence to the complexity and the potentially toxic communities.”
Is technology important in your life? - “In this modern world, technology is definitely indispensable to me. Despite its functional appeal, there are several adverse effects to my health. Therefore, I try not to make technology a major part of my schedule.”
Tổng kết
Trên đây là những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A được phân loại dựa trên số chữ cái. Hơn nữa, bài viết này đã giới thiệu tới các bạn đọc một hướng tiếp cận mới trong việc học từ mới để giúp quá trình học ngoại ngữ dễ dàng và thú vị hơn. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đọc đã tích lũy được cho mình một lượng từ mới bổ ích cũng như có thể ứng dụng chúng trong quá trình học ngoại ngữ.
Trích dẫn nguồn tham khảo:
Theo từ điển Cambridge: Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. dictionary.cambridge.org/.
Theo từ điển Macmillan: "Collocations Starting with a." Macmillan Dictionary | Free English Dictionary and Thesaurus, www.macmillandictionary.com/browse/collocations/british/a/.
- Từ vựng tiếng Anh theo bảng chữ cái
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A trình độ B2+ bạn sẽ cần
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L phổ biến và hữu dụng nhất
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H thông dụng nhất
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K phổ biến nhất
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G phổ biến và hữu dụng nhất
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D được sử dụng phổ biến
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S đầy đủ nhất
- Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C chi tiết nhất
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X trình độ B2+
Bình luận - Hỏi đáp