Banner background

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L phổ biến và hữu dụng nhất

Chữ cái “L” trong bảng chữ cái tiếng Anh là một chữ cái phổ biến mở đầu cho nhiều từ vựng hay và đặc sắc. Bằng cách học 80+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L dưới đây, người học có thể làm đa dạng thêm vốn từ tiếng Anh của mình. Hơn nữa, tác giả cũng sẽ cung cấp định nghĩa của các từ vựng trên và đưa ra ví dụ cụ thể nhằm giúp người học nắm rõ và vận dụng các từ vựng này trong học tập và làm việc.
nhung tu tieng anh bat dau bang chu l pho bien va huu dung nhat

Key takeaways

Từ vựng bắt đầu bằng chữ l có:

  • 3 chữ cái: lie, let, log, lit,…

  • 4 chữ cái: leaf, land, loan,….

  • 5 chữ cái: libra, local, light,….

  • 6 chữ cái: liable, legend, lender,…

  • 7 chữ cái: length, linger, leisure, …

  • 8 chữ cái: language, lightning, life-long,…

  • 9 chữ cái: lifesaver, luxurious, logistics,…

  • 10 chữ cái: leadership, legitimate, liberation,…

  • 11 chữ cái: luxuriously, level-headed, legislation,…

  • 12 chữ cái: leading light, light-hearted, life-and-death,…

  • 13 chữ cái: laughingstock, listed-company

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 3 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

lie

(v)

/laɪ/

nói dối

Don’t lie to me (Đừng nói dối tôi)

let

(v)

/let/

cho ai đó làm gì

My parents won’t let me go (Bố mẹ tôi không cho tôi đi)

lit

(adj)

/lɪt/

rất vui, thú vị

That party is lit (Bữa tiệc đó rất vui)

log

(n)

/loɡ/

khúc củi

He saws that log in half (Anh ấy cưa đôi khúc củi đó)

leo

(n)

/ˈliː.əʊ/

cung sư tử

He is a Leo (Anh ấy là người thuộc cung Sử tử)

lip

(n)

/lɪp/

môi

She kissed me on the lip (Cô ấy hôn lên môi tôi)

leg

(n)

/leɡ/

chân

That boy broke his legs while cycling (Cậu bé đó làm gãy chân khi đang đạp xe)

low

(adj)

/ləʊ/

thấp

I don’t want a low score on the exam (Tôi không muốn bị điểm thấp trong bài kiểm tra)

led

(v)

/led/

thì quá khứ của “lead” - dẫn tới cái gì

That action led to serious results (Hành động đó dẫn đến những hậu quả ghê gớm)

lab

(n)

/læb/

phòng thí nghiệm

My school has a science lab (Trường tôi có một phòng thí nghiệm khoa học)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 4 chữ cái

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 4 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

lift

(v)

/lɪft/

nâng lên

Could you help me lift this table? (Bạn có thể giúp tôi nâng cái bàn này lên không?)

leaf

(n)

/liːf/

lá cây

The leaves start to turn orange (Những cái lá cây đang bắt đầu chuyển sang màu cam)

land

(v)

/lænd/

mặt đất

This land is good for growing trees (Đất này tốt cho việc trồng cây)

loan

(n)

/ləʊn/

khoản vay

He has a bank loan of 10 million (Anh ấy có khaorn vay ngân hàng 10 triệu)

lead

(v)

/liːd/

dẫn đến, lãnh đạo

He leads the group to the success (Anh ấy dẫn dắt cả đội đến thành công)

love

(v)

/lʌv/

yêu

Do you love me? (Bạn có yêu tôi không?)

like

(v)

/laik/

thích

I like to be your friend (Tôi thích làm bạn của bạn)

long

(adj)

/lɒŋ/

dài

This is the longest table I have ever seen (Đây là cái bàn dài nhất tôi từng thấy)

live

(v)

/lɪv/

sống

I hope you live happily (Tôi mong bạn sống hạnh phúc)

list

(n/v)

/lɪst/

danh sách

This is the list of what I want (Đây là danh sách những thứ tôi muốn)

last

(v/adj)

/lɑːst/

kéo dài/ trước

Your sadness won’t last long (Nỗi buồn của bạn sẽ không kéo dài lâu đâu)

lung

(n)

/lʌŋ/

phổi

Smoking is harmful to your lung (Hút thuốc có hại cho phổi của bạn)

less

(adv)

/les/

ít hơn

He is less patient than her (Anh ấy ít kiên nhẫn hơn cô ấy)

look

(v)

/lʊk/

nhìn

Look! The train is coming (Nhìn kìa! Đoàn tàu đang đến)

lock

(v)

/lɒk/

khóa

Have you locked the door? (Bạn đã khóa cửa chưa?)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 5 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

laugh

(v)

/lɑːf/

cười thành tiếng

He always makes me laugh (Anh ấy luôn làm tôi cười)

libra

(n)

/ˈliː.brə/

cung thiên bình

She’s a Libra (cô ấy thuộc cung Thiên bình)

local

(n/adj)

/ˈləʊ.kəl/

địa phương/ người địa phương

You must the local dishes (Bạn phải thử các món ăn đia phương)

light

(v/n)

/laɪt/

ánh sáng/ thắp lên

Let’s put the light on before it gets dark! (Hãy bật đèn lên trước khi trời tối!)

lemon

(n)

/laɪt/

chanh

I can’t stand the sourness of lemon (Tôi không thể chịu được vị chua của chanh)

large

(adj)

/lɑːdʒ/

to

His house is large (Nhà anh ấy to)

lotus

(n)

/ˈləʊ.təs/

hoa sen

Lotus has a speacial meaning (Hoa sen có một ý nghĩa đặc biệt)

label

(n/v)

/ˈleɪ.bəl/

nhãn hiệu/ dán nhãn

Washing instructions are on the label (Hướng dẫn giặt có ở trên cái nhãn)

labor

(n)

/ˈleɪ.bər/

lao động

Labor is a precious asset of a company (Lao động là một tài sản quý giá của công ty)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 6 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

liable

(adj)

/ˈlaɪ.ə.bəl/

chịu trách nhiệm cho cái gì

He’s liable for these damages (anh ấy chịu trách nhiệm cho những tổn thất này)

legend

(n)

/ˈledʒ.ənd/

huyền thoại

In the music industry, she is a legend (Trong ngành âm nhạc, cô ấy là một huyền thoại)

lender

(n)

/ˈlendə(r)/

người cho vay

The bank is the largest lender (Ngân hàng là người cho vay lớn nhất)

laptop

(n)

/ˈlæp.tɒp/

máy tính xách tay

My laptop is so expensive (Cái máy tính xách tay của tôi thật đắt tiền)

launch

(v)

/lɔːntʃ/

phóng

The rocket was launched yesterday (Cái tên lửa được phóng ngày hôm qua)

legacy

(n)

/ˈleɡ.ə.si/

di sản

Traditions are the biggest legacy of a country (Các truyền thống là di sản lớn nhất của một đất nước)

lesson

(n)

/ˈles.ən/

bài học

This failure is a lesson for me (Thất bại này là một bài học cho tôi)

lawyer

(n)

/ˈlɔɪ.ər/

luật sư

I want to be a lawyer (Tôi muốn là một luật sư)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 6 chữ cái

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 7 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

little

(adj)

/ˈlɪt.əl/

That little girl is my daughter (Bé gái đó là con gái của tôi)

length

(n)

/leŋθ/

độ dài

The boat is ten metres in length (Cái thuyền dài 10 mét)

linger

(v)

/ˈlɪŋ.ɡər/

vương vấn

The smell still lingers in the air (Cái mùi vẫn vương vấn trong không khí)

leisure

(n)

/ˈleʒ.ər/

thời gian rảnh/ thảnh thơi

In my leisure time, I often read books (Trong thời gian rảnh, tôi đọc sách)

lecture

(n)

/ˈlek.tʃər/

tiết học

I have 4 lectures today (Tôi có 4 tiết học hôm nay)

lottery

(n)

/ˈlɒt.ər.i/

xổ sổ

I can’t believe I win the lottery! (Không thể tin được là tôi trúng số)

ladybug

(n)

/ˈleɪdibʌɡ/

con bọ cánh cam

A ladybug is a kind of insects (Con bộ cánh cam alf một loại côn trùng)

leather

(adj)

/ˈleðə(r)/

da

I don’t like your leather jacket (Tôi không thích cái áo da của bạn)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 8 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

language

(n)

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ

I’m into learning languages (Tôi thích học ngoại ngữ)

lightning

(n)

/ˈlaɪtnɪŋ/

chớp

The lightning flashes before a storm (Tia chớp nháy lên trước cơn bão)

life-long

(adj)

/ˌlɒŋ ˈlaɪf/

suốt đời/cả đời

Be a life-long learner! (Hãy học suốt đời!)

landlord

(n)

/ˈlændlɔːd/

chủ thuê nhà

My landlord is mean (Chủ thuê nhà của tôi xấu tính)

landmark

(n)

/ˈlændmɑːk/

tòa nhà cao

Lotte is the highest landmark in Hanoi (Lotte là tòa nhà cao nhất ở Hà Nội)

laziness

(n)

/ˈleɪzinəs/

sự lười biếng

I’m not proud of my laziness (Tôi không tự hào về sự lười biếng của mình)

lemonade

(n)

/ˌleməˈneɪd/

nước chanh

I can’t stand the sourness of lemon (Tôi không thể chịu được vị chua của nước chanh)

laughter

(n)

/ˈlɑːftə(r)/

tiếng cười

I hear laughter in the night (Tôi nghe thấy tiếng cười trong đêm)

lavender

(n)

/ˈlævəndə(r)/

hoa oải hương

Lavender is my favorite kind of flower (Oải hương là loại hoa yêu thích của tôi)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 9 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

lecturer

(n)

/ˈlektʃərə(r)/

giảng viên

I have a meeting with my lecturer this afternoon (Tôi có cuộc họp với giảng viên vào chiều nay)

longevity

(n)

/lɒnˈdʒevəti/

sự trường thọ

I wish you longevity (Tôi chúc bạn trường thọ)

landscape

(n)

/ˈlændskeɪp/

khung cảnh

I love the landscape in Ha Giang (Tôi yêu khung cảnh ở Hà Giang)

liquidity

(n)

/lɪˈkwɪdəti/

tính thanh khoản

At the moment, stocks have no liquidity (Hiện giờ, chứng khoán không có tính thanh khoản)

lifesaver

(n)

/ˈlaɪfseɪvə(r)/

người cứu mạng/ cứu hộ

He is my lifesaver for helping me all this time (Anh ấy là người cứu mạng tôi vì đã giúp đỡ tôi trong suốt thời gian qua)

luxurious

(adj)

/lʌɡˈʒʊəriəs/

xa hoa

She has a luxurious lifestyle (Cô ấy có một lối sống xa hoa)

logistics

(n)

/ləˈdʒɪstɪks/

ngành hậu cần

I study logistics in university (Tôi học ngàn hậu cần ở trường đại học)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 10 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

leadership

(n)

/ˈliː.də.ʃɪp/

lãnh đạo

He has no leadership skills (Anh ấy không có kĩ năng lãnh đạo)

legitimate

(adj)

/ləˈdʒɪt.ə.mət/

được luật cho phép

They claim that those are legitimate activities (Họ khẳng định rằng đó những là những hành động được pháp luật cho phép)

liberation

(n)

/ˌlɪb.ərˈeɪ.ʃən/

sự giải thoát

People said that having more money is a liberation (Mọi người nói rằng có nhiều tiền là một sự giải thoát)

laboratory

(n)

/ləˈbɒr.ə.tər.i/

phòng thí nghiệm

This school is famous for a physics laboratory (Trường này nổi tiếng với phòng thí nghiệm vật lý)

linguistic

(n)

/lɪŋˈɡwɪs.tɪk/

thuộc về ngôn ngữ

People start to have linguistic development when they are infants (Con người bắt đầu có sự phát triển ngôn ngữ từ khi còn là em bé)

logistical

(adj)

/ləˈdʒɪs.tɪkəl/

thuộc về hậu cần

Let’s hope we don’t have any logistical problems during the show (Mong rằng chúng ta sẽ không gặp phải vấn đề về hậu cần trong chương trình)

limitation

(n)

/ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/

giới hạn

Living in an apartment has its limitations (Sống trong căn hộ có những giới hạn riêng)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 11 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

luxuriously

(adv)

/lʌɡˈʒʊə.ri.əs.li/

một cách xa hoa

They live luxuriously (Họ sống một cách xa hoa)

level-headed

(adj)

/ˌlev.əlˈhed.ɪd/

bình tĩnh và dễ đối đầu với thử thách

My father is always level-headed in every situations (Bố tôi luôn bình tĩnh và dễ dàng đối đầu với thử thách trong mọi tình huống)

legislation

(n)

/ˌledʒ·əsˈleɪ·ʃən/

pháp luật, pháp chế

New legislation offers a tax reduction for companies (Bộ luật mới đưa ra cơ chế giảm thuế cho các công ty)

lion-hearted

(adj)

/ˌlaɪ.ənˈhɑː.tɪd/

dũng cảm

He is the most lion-hearted person (Anh ấy là người dũng cảm nhất)

labor-saving

(adj)

tiết kiệm sức lực

Labor-saving devices are washing machines and dishwashers (Các thiết bị giúp tiết kiệm sức lực là máy giặt và máy rửa bát)

leading-edge

(v)

/ˌliː.dɪŋ ˈedʒ/

ở vị trí cao cấp, cải tiến nhất

We have the leading-edge technology (Chúng ta có công nghệ cải tiến và tối tân nhất)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 12 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

life-changing

(adj)

/ˈlaɪfˌtʃeɪn.dʒɪŋ/

có thể thay đổi cuộc sống

Going to that school is a life-changing decision of her (Đi học ở trường đó là một quyết định đổi đời của cô ấy)

leading light

(n)

/ˌliː.dɪŋ ˈlaɪt/

người dẫn đầu trong lĩnh vực gì

She is a leading light in the music industry (Cô ấy là người dẫn đầu trong thị trường âm nhạc)

light-hearted

(n)

/ˌlaɪtˈhɑː.tɪd/

vui vẻ và không nghiêm trọng

We had a light-hearted meeting (Chúng tôi có một cuộc họp mặt vui vẻ)

life-and-death

(adj)

/ˌlaɪf.ənˈdeθ/

nguy cơ đến mạng sống

The movie is about a life-and-death situation. (Bộ phim về một tình huống nguy cơ đến mạng sống)

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l có 13 chữ cái

Từ vựng

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

laughingstock

(n)

/ˈlæf·ɪŋˌstɑk/

trò cười

He has become a laughingstock for the class (Anh ấy đã trở thành trò cười cho cả lớp)

listed-company

(n)

/ˌlɪs.tɪd ˈkʌm.pə.ni/

công ty được niêm yết trên sàn chứng khoán

It’s not a wise choice to invest in listed-companies now (Đầu tư vào các công ty trên sàn chứng khoán không phải là một lựa chọn tốt)

Bài viết liên quan:

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ l dựa trên số chữ cái từ 3 đến 13 chữ cái. Mỗi từ vựng được giới thiệu đều được đi kèm với ý nghĩa, cách phát âm và ví dụ cụ thể. Những từ vựng trên là những từ ngữ được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh giao tiếp và những bài thi, nghiên cứu, sách báo. Việc nắm rõ các từ vựng này có thể giúp người đọc mở rộng vốn từ và áp dụng vào tiến trình học tiếng Anh nói chung.

Tài liệu tham khảo

Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/

Từ điển Oxford, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...