Banner background

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C chi tiết nhất

Bên cạnh ngữ pháp, người học tiếng Anh còn phải sử dụng thành thạo một số lượng lớn từ vựng để có thể làm chủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Những từ vựng này thường được tổng hợp trong quá trình học từ sách vở hoặc qua các phương tiện giải trí như sách, phim truyện…. Ngoài ra, học các từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể cũng giúp người học nhớ từ có hệ thống hơn. Bài viết dưới đây sẽ liệt kê chi tiết nhất các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C.
nhung tu tieng anh bat dau bang chu c chi tiet nhat

Key takeaways

Từ vựng bắt đầu bằng chữ c có:

  • 3 chữ cái: can

  • 4 chữ cái: cook

  • 5 chữ cái: could

  • 6 chữ cái: coffee

  • 7 chữ cái: central

  • 8 chữ cái: children

  • 9 chữ cái: confident

  • 10 chữ cái: convenient

  • 11 chữ cái: comfortable

  • 12 chữ cái: contribution

  • 13 chữ cái: communication

  • 14 chữ cái: classification

  • 15 chữ cái: congratulations

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng C có 3 chữ cái

Can

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, can /kæn/ là một động từ khuyết thiếu nhằm diễn tả khả năng.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ can để diễn tả mình có khả năng làm một việc nào đó.

Ví dụ:

  • Can you swim? 

(Bạn có biết bơi không?)

  • Can you show me the way to the bus station?

(Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến trạm xe buýt không?)

  • I can cook for myself.

(Tôi có thể tự nấu ăn)

Ngữ pháp: Can là một động từ khuyết thiếu nên các động từ đi sau can đều ở dạng nguyên thể.

Mở rộng:

Từ đồng nghĩa: cụm từ đồng nghĩa với can bao gồm be able to, know how to, be capable of…

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có 4 chữ cái

Cook

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, cook /kʊk/ là động từ mang nghĩa là nấu ăn.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để diễn tả hành động nấu một món ăn hay một bữa ăn nào đó.

Ví dụ:

  • Don't cook vegetables for too long. It's not good for our health.

(Đừng nấu rau củ lâu quá. Nó không tốt cho sức khỏe của chúng ta).

  • My mother is cooking dinner.

(Mẹ tôi đang nấu bữa tối).

  • Tom cooks very well and he loves cooking.

(Tom nấu ăn rất ngon và anh ấy thích nấu ăn).

Ngữ pháp: cook là dạng động từ nguyên thể, dạng quá khứ và phân từ 2 là cooked, dạng V-ing là cooking.

Mở rộng:
Collocation:

  • Cook lunch, dinner

  • Cook for (her, him…)

  • Cook medium, rare, well

  • Cooked by steaming, frying, roasting… 

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có 4 chữ cái

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng C có 5 chữ cái

Could

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, could /kʊd/ là động từ khuyết thiếu dạng quá khứ của can và cũng mang nghĩa là có thể làm gì.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng could để diễn tả bản thân có thể làm gì đó trong quá khứ.

Ví dụ:

  • When I was younger, I could play football.

(Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chơi bóng đá).

  • The children could play video games when they finished homework.

(Những đứa trẻ có thể chơi game sau khi đã làm xong bài tập).

  • He asked if I could go to the party.

(Anh ấy hỏi tôi có thể đến bữa tiệc không).

Ngữ pháp: Giống như can, theo sau could cũng là một động từ ở dạng nguyên thể. Ngoài diễn tả khả năng, could còn được dùng trong câu hỏi xin phép và mang tính trang trọng hơn can.

Mở rộng:

Từ đồng nghĩa

  • Could mang nghĩa là có thể: may, might

  • Could dùng trong câu hỏi trang trọng: May I ask, pardon, would I….

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng C có 6 chữ cái

Coffee

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, coffee /ˈkɒf.i/ là danh từ chỉ một thức uống được chế biến từ một loại bột nâu sẫm.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ coffee khi nói về một thức uống, tương tự như trà hay các loại nước giải khát.

Ví dụ:

  • If you drink too much coffee, you can have trouble falling asleep.

(Nếu bạn uống quá nhiều cà phê, bạn có thể gặp vấn đề về giấc ngủ).

  • I drink 2 cups of coffee a day.

(Tôi uống 2 cốc cà phê mỗi ngày)

  • Coffee is my favorite drink. I often go for a black coffee.

(Cà phê là thức uống yêu thích của tôi. Tôi thường uống cà phê đen).

Ngữ pháp: Cà phê là danh từ chỉ thức uống. Động từ đi với danh từ coffee là drink hoặc take.

Mở rộng

  • Collocation: instant, black, fresh, decaffeinated….

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng C có 7 chữ cái

Central

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, central /ˈsen.trəl/ nghĩa là ở vùng trung tâm hoặc quan trọng nhất.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể dùng từ central để nói về một khu vực ở vùng trung tâm, hoặc nhắc đến một vấn đề quan trọng nào đó.

Ví dụ:

  • There are many shopping centers in central London.

(Có nhiều trung tâm mua sắm nằm ở trung tâm London).

  • The price of apartments in the central location is exorbitant high.

(Giá că hộ ở khu vực trung tâm thì cao cắt cổ).

  • Social media plays a central role in advertising.

(Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong quảng cáo).

Ngữ pháp: central là một tính từ, vì vậy nó thường đứng trước một danh từ, ví dụ như central + một địa điểm.

Mở rộng

  • Từ đồng nghĩa: centre, hub, midpoint, off-centre…

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng C có 7 chữ cái

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có 8 chữ cái

Children

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, children /ˈtʃɪl.drən/ là số nhiều của child mang nghĩa là những đứa trẻ.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng cụm từ này để diễn tả những đứa trẻ nói chung, không phân biệt trai, gái.

Ví dụ:

  • The children are watching TV.

(Những đứa trẻ đang xem TV).

  • His children are very cute.

(Những đứa trẻ của anh ấy rất dễ thương).

  • She writes children books.

(Cô ấy viết sách cho trẻ con).

Ngữ pháp: Children là danh từ nên thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Mở rộng:

Collocation: small, young, good, well-behaved, intelligent…. + children

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng C có 9 chữ cái

Confident

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ là tính từ mang nghĩa là tự tin.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để diễn tả mình tự tin vào khả năng của bản thân, hoặc có niềm tin vào một sự việc, vào người khác, vào tương lai.

Ví dụ:

  • You should be confident that you can win the competition.

(Bạn nên tự tin là bạn có thể chiến thắng cuộc thi).

  • They are not confident about the exam results.

(Họ không tự tin vào kết quả của bài thi).

  • She had a confident performance.

(Cô ấy có 1 bài biểu diễn tự tin).

Ngữ pháp: Confident là một tính từ nên thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ của câu.

Mở rộng:

  • Từ đồng nghĩa: self-assured, sure, certain, assertive….

  • Collocation: very, extremely, really… 

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có 10 chữ cái

Convenient

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, convenient /kənˈviː.ni.ənt/ là tính từ mang nghĩa thuận tiện. 

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để thể hiện cái gì đó phù hợp với mục đích, nhu cầu của bản thân, có thể đạt được mà không gặp trở ngại.

Ví dụ:

  • The grocery store has very convenient opening hours.

(Cửa hàng tạp hóa có giờ mở cửa rất thuận tiện).

  • It's very convenient that you live near the school 

(Bạn sống ở gần trường thì rất thuận tiện).

  • What time would it be convenient for you to drop by my house?

(Giờ nào thì thuận tiện cho bạn để ghé qua nhà tôi?).

Ngữ pháp: Confident là một tính từ nên thường được dùng như vị ngữ trong câu hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ.

Mở rộng:

Từ đồng nghĩa: fitting, suitable, appropriate, favorable, advantageous…

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng C có 11 chữ cái

Comfortable

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ là tính từ mang nghĩa là thoải mái.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ comfortable để nói về một món đồ hay quần áo tạo cảm giác dễ chịu hoặc diễn tả cảm giác thoải mái.

Ví dụ:

  • After a long day, I just want to lie on a comfortable sofa.

(Sau một ngày dài, tôi chỉ muốn nằm trên chiếc sofa dễ chịu).

  • I feel comfortable when stroking my cat.

(Tôi cảm thấy thoải mái khi vuốt ve con mèo của tôi).

  • I'm not comfortable with the idea of leaving the party late.

(Tôi không thoải mái với suy nghĩ phải rời bữa tiệc muộn).

Ngữ pháp:

Comfortable là tính từ nên thường đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ đứng sau hoặc làm vị ngữ của câu.

Mở rộng:

Từ đồng nghĩa: comfy, cosy, homely, warm, enjoyable….

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng C có 11 chữ cái

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng C có 12 chữ cái

Contribution

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, contribution /ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/ là danh từ mang nghĩa sự đóng góp.

Ngữ cảnh sử dụng: Người họ có thể sử dụng từ này để nói về các đóng góp như tiền bạc, sự giúp đỡ, hỗ trợ để khiến việc nào đó thành công.

Ví dụ:

  • Edison is famous for his contribution to mankind.

(Edison thì nổi tiếng với những đóng góp của ông dành cho nhân loại)

  • The headmaster appreciated all contributions to the school’s library.

(Thầy hiệu trưởng biết ơn tất cả sự đóng góp dành cho thư viện trường).

  • He made a significant contribution to charity organizations.

(Anh ấy đó góp đáng kể cho các tổ chức từ thiện).

Ngữ pháp:

Contribution là danh từ nên có thể đóng vai trò như chủ ngữ trong câu.

Mở rộng:

  • Từ đồng nghĩa: help, assistance, aid…

  • Collocation: big, enormous, great, huge, immense, substantial, financial, generous… + contribution.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có 13 chữ cái

Communication

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ là danh từ có nghĩa là giao tiếp.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để chỉ hoạt động giao tiếp giữa người với người.

Ví dụ:

  • Social media is an increasingly popular means of communication.

(Mạng xã hội là một phương tiện giao tiếp ngày càng phổ biến).

  • I took a course on communication skills.

(Tôi tham gia một khoá học về kỹ năng giao tiếp).

  • Lack of communication in any relationship causes trouble.

(Thiếu giao tiếp trong các mối quan hệ đều gây ra rắc rối).

Ngữ pháp:

Communication là một danh từ có thể làm chủ ngữ của câu.

Mở rộng:

Collocation: effective, excellent, good, intercultural, non-verbal, oral, peer-to-peer, person-to-person, verbal…

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có 14 chữ cái

Classification

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, classfication /ˌklæs.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ là danh từ mang nghĩa phân loại.

Ngữ cảnh sử dụng: Người học có thể sử dụng từ này để chỉ hành động phân loại các yếu tố vào nhóm dựa theo đặc điểm.

Ví dụ:

  • Can you explain to me the classification of animal groups?

(Bạn có thể giải thích cho tôi sự phân loại các nhóm động vật không?)

  • Restaurants within this classification offer 5-star service.

(Các nhà hàng theo phn loại này cung cấp dịch vụ 5 sao).

  • It's not easy to understand the classification of these data.

(Không dễ để hiểu sự phân loại của các dữ liệu này).

Ngữ pháp:

Classification có thẻ đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Mở rộng:

Collocation: broad, correct, general, standard, systematic… + classification

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có 15 chữ cái

Congratulations

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, congratulations /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃəns/ là danh từ mang nghĩa là chúc mừng.

Ngữ cảnh sử dụng: Đây là cụm từ quen thuộc, thường được sử dụng để bày tỏ niềm vui, sự chúc mừng với thành tích của người khác.

Ví dụ:

  • Congratulations on your graduation!

(Chúc mừng bạn tốt nghiệp).

  • That’s good news – give them my congratulations.

(Tin vui đấy. Gửi họ lời chúc mừng của tôi nhé).

  • Congratulations on your 10th wedding anniversary.

(Chúc mừng kỷ niệm 10 năm ngày cưới của bạn).

Ngữ pháp:

Congratulations có thể đứng riêng một mình và là câu hoàn chỉnh.

Mở rộng

Collocation: warm, hearty, sincere, special…

Bài viết liên quan:

Tổng kết

Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả chỉ tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ c thông dụng và được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng qua bài viết này, người đọc sẽ biết thêm nhiều từ vựng hay và các ví dụ đi kèm nó.

Nguồn tham khảo

Words that start with c | c words | Words starting with c.The Free Dictionary, https://www.thefreedictionary.com/words-that-start-with-c. Accessed 27 November 2022.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...