Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D được sử dụng phổ biến

Để hoàn thiện 4 kỹ năng khi học tiếng Anh, người học cần bổ sung rất nhiều từ vựng. Hiểu và sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp truyền đạt chính xác suy nghĩ, ý tưởng mà người học muốn thể hiện. Bài viết dưới đây cung cấp danh sách các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d, đi kèm cách phát âm và ví dụ minh họa. Đây cũng là một trong những cách học từ vựng hiệu quả, bên cạnh cách học bằng flashcard hay qua sách báo, phim ảnh.
author
Hà Bích Ngọc
07/12/2022
nhung tu tieng anh bat dau bang chu d duoc su dung pho bien

Key takeaways

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng d có:

  • 3 chữ cái: day, due, die,…

  • 4 chữ cái: does, down, date,…

  • 5 chữ cái: dairy, dirty,…

  • 6 chữ cái: danger, dinner,…

  • 7 chữ cái: dentist, destroy,…

  • 8 chữ cái: decision, decrease,…

  • 9 chữ cái: different, direction,…

  • 10 chữ cái: dictionary, difficulty,…

  • 11 chữ cái: description, development,…

  • 12 chữ cái: distribution, discriminate,…

  • 13 chữ cái: documentation, dissappointing,…

  • 14 chữ cái: discrimination, discouragement,…

  • 15 chữ cái: dissatisfaction, disadvantageous,…

Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d có 3 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

day

(n)

/deɪ/

ngày

Have a good day (Ngày mới tốt lành)

due

(adj)

/dʒuː/

đến hạn

What time is the next train due? (Chuyến tàu tiếp theo là mấy giờ)

dry

(adj)

/draɪ/

khô

The ground is very dry because of the hot weather (Mặt đất rất khô vì thời tiết nóng)

dog

(n)

/dɒɡ/

con chó

My dog is very cute (Con chó của tôi rất dễ thương)

die

(v)

/daɪ/

chết

His mother died in an accident (Mẹ anh ấy chết trong một vụ tai nạn)

dig

(v)

/dɪɡ/

đào

He is digging a hole in the garden (Anh ấy đang đài một cái hố trong vườn)

Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 4 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

down

(adv)

/daʊn/

xuống

The price of food went down (Giá thực phẩm đã giảm xuống)

date

(n)

/deɪt/

ngày

What is the date today? (Hôm nay là ngày nào)

door

(n)

/dɔːr/

cửa

The door is open (Cửa đang mở)

dark

(adj)

/dɑːk/

tối

It is getting darker (Trời đang tối hơn)

deny

(v)

/dɪˈnaɪ/

từ chối

Tom denied breaking the vase (Tôi chối không làm vỡ lọ hoa)

drop

(v)

/drɒp/

đánh rơi

I dropped my bag (Tôi làm rơi cặp)

những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d 4 chữ

Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 5 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

dairy

(adj)

/ˈdeə.ri/

đựa làm từ sữa

I love dairy products (Tôi thích các sản phẩm làm từ sữa)

dirty

(adj)

/ˈdɜː.ti/

bẩn

The floor is dirty (Sàn nhà thì bẩn)

dream

(n)

/driːm/

giấc mơ

I had a dream that I was a billionaire (Tôi mơ tôi là triệu phú)

dance

(v)

/dɑːns/

nhảy

They danced all night (Họ nhảy cả tối)

daily

(adj, adv)

/ˈdeɪ.li/

hàng ngày

Go swimming becomes part of my daily routine (Đi bơi là hoạt động thường ngày của tôi)

Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d có 6 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

danger

(n)

/ˈdeɪn.dʒər/

nguy hiểm

Danger! Be careful (Nguy hiểm, cẩn thận)

dinner

(n)

/ˈdɪn.ər/

bữa tối

My mother is cooking dinner (Mẹ tôi đang nấu bữa tối)

depend

(v)

/dɪˈpend/

phụ thuộc

Our vacation depends on the time he is available (Kỳ nghỉ của chúng tôi phụ thuộc vào thời gian anh ấy rảnh)

dancer

(n)

/ˈdɑːn.sər/

vũ công

I want to become a dancer (Tôi muốn trở thành một vũ công)

doctor

(n)

/ˈdɒk.tər/

bác sĩ

He is a good doctor (Anh ấy là một vũ công giỏi)

Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 7 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

diamond

(n)

/ˈdaɪə.mənd/

kim cương

She wears a diamond ring (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương)

dentist

(n)

/ˈden.tɪst/

nha sĩ

I'm going to go to the dentist's on Sunday (Tôi sẽ đến gặp nha sĩ vào chủ nhật)

destroy

(v)

/dɪˈstrɔɪ/

phá hủy

The storm destroyed thoundsands of houses (Cơn bão phá hủy hàng nghìn ngôi nhà)

dislike

(v)

/dɪˈslaɪk/

không thích

I dislike spicy food (Tôi ghét đồ ăn cay)

Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 8 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

decision

(n)

/dɪˈsɪʒ.ən/

quyết định

It is hard to make a decision (Thật khó để đưa ra quyết định)

decrease

(v)

/dɪˈkriːs/

giảm

The unemployment rate decreased by 5% (Tỷ lệ thất nghiệm đã giảm 5%)

disaster

(n)

/dɪˈzɑː.stər/

thảm họa

This area is vulnerable to disater (Khu vực này dễ bị ảnh hưởng bởi thảm họa)

describe

(v)

/dɪˈskraɪb/

miêu tả

She described Tom as friendly (Cô ấy miêu tả Tom là người thân thiện)

distance

(v)

/ˈdɪs.təns/

khoảng cách

My house is only very short distance from my school (Nhà tôi rất gần trường học)

những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d 8 chữ

Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d có 9 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

different

(adj)

/ˈdɪf.ər.ənt/

khác nhau

Jane is very different from her sister (Jane rất khác chị cô ấy)

detective

(n)

/dɪˈtek.tɪv/

thám tử

Sherlock Holmes is a famous detective (Sherlock Holmes là một thám tử nổi tiếng)

direction

(n)

/daɪˈrek.ʃən/

phương hướng

Can you give me directions to the bus station (Bạn có thể chỉ hướng cho tôi đến trạm xe buýt không)

determine

(v)

/dɪˈtɜː.mɪn/

quyết tâm

Children should be allowed to determine their future (Trẻ con nên được cho phép để quyết định tương lai của chúng)

delighted

(adj)

/dɪˈlaɪ.tɪd/

vui vẻ

I’m delighted to hear the news (Tôi vui khi nghe tin tức ấy)

Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 10 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

dictionary

(n)

/ˈdɪk.ʃən.ər.i/

từ điển

I bought a dictionary yesterday (Tôi mua một quyển từ điển hôm qua)

difficulty

(n)

/ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/

khó khăn

Do you have any difficulty in finding a new apartment? (Bạn có gặp khó khăn nào khi tìm kiếm căn hộ mới không)

decoration

(n)

/ˌdek.əˈreɪ.ʃən/

trang trí

This house is in need of decoration (Ngôi nhà này cần được trang trí)

disadvantaged

(adj)

/ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒd/

bất lợi

This program is set up for disvantaged children (Khoá học này dành cho những trẻ em khiếm khuyết)

depression

(n)

/dɪˈpreʃ.ən/

phiền muộn

She suffered from depression (Cô ấy phải chịu đựng phiền muộn_

Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d có 11 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

description

(n)

/dɪˈskrɪp.ʃən/

sự miêu tả

Write a description of your favourite book (Viết miêu tả quyển sách yêu thích của bạn)

development

(n)

/dɪˈvel.əp.mənt/

sự phát triển

I took a course about the development of the city (Tôi theo một khoá học về sự phát triển của thành phố)

demonstrate

(v)

/ˈdem.ən.streɪt/

chứng minh

These numbers demonstrates the effectiveness of the new drug (Những con số này chứng minh sự hiệu quả của loại thuốc mới)

distinguish

(v)

/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/

phân biệt

Sometimes it’s hard to distinguish between Chinese and Japanese (Đôi khi khó để phân biệt giữa tiếng Trung và Nhật)

distinction

(n)

/dɪˈstɪŋk.ʃən/

sự khác biệt

There's a clear distinction between two buildings (Có sự khác biệt rõ ràng giữa 2 toà nhà)

Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d có 12 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

distribution

(n)

/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/

phân phối

Prices of food are influenced by the distribution (Giá cả thực phẩm bị ảnh hưởng bởi sự phân phối)

discriminate

(v)

/dɪˈskrɪm.ɪ.neɪt/

phân biệt

She felt she was discrimated in the workplace (Cô ấy cảm thấy mình bị phân biệt đối xử ở nơi làm việc)

dissatisfied

(adj)

/ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/

không hài lòng

I'm not dissatisfied with the result (Tôi không hài lòng với kết quả)

disciplinary

(adj)

/ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i/

kỷ luật

The school applied some disciplinary methods (Trường học áp dụng một vài phương pháp kỷ luật)

những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d 12 chữ

Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 13 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

documentation

(n)

tài liệu, giấy tờ

People without correct documentation are not allowed to enter the country (Người không có giấy tờ hợp lệ sẽ không được phép nhập cảnh)

disappointing

(adj)

/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪŋ/

thất vọng

The result is disappointing (Kết quả đáng thất vọng)

disinterested

(adj)

/dɪˈsɪn.trə.stɪd/

vô tư, không hứng thú

He is disinterested in cars (Anh ấy không hứng thú với ô tô)

Từ tiếng anh bắt đầu bằng d có 14 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

discrimination

(n)

/dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/

sự phân biệt

People are fighting against gender discrimination (Mọi người đang đấu tranh với phân biệt giới tính)

discouragement

(n)

/dɪˈskʌr.ɪdʒ.mənt/

sự nản lòng

She has a feeling of discouragement (Cô ấy cảm thấy nản lòng)

disappointment

(n)

/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.mənt/

sự thất vọng

To my disappointment, he left early (Tôi thất vọng khi anh ấy rời đi sớm)

Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ d có 15 chữ cái

Từ

Loại từ

Phát âm

Nghĩa

Ví dụ

dissatisfaction

(n)

/dɪsˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/

sự không hài lòng

She has experienced lots of dissatisfaction with her family (Cô ấy có nhiều bất mãn với gia đình)

disadvantageous

(adj)

/ˌdɪsˌæd.vənˈteɪ.dʒəs/

bất lợi

The current system is disadvantageous to vulnerable people (Hệ thống hiện tại bất lợi với người yếu thế)

Tổng kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d. Vì giới hạn của bài viết, tác giả chỉ tổng hợp những từ vựng thông dụng nhát. Qua đây, tác giả hy vọng người đọc sẽ biết thêm nhiều từ hay, thú vị để có thể áp dụng trong cuộc sống.

Nguồn tham khảo

“Words that start with d | d words | Words starting with d.” The Free Dictionary, https://www.thefreedictionary.com/words-that-start-with-d. Accessed 25 November 2022.

Xem thêm

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu