Out of sight, out of mind: Giải thích ý nghĩa và cách sử dụng
Key takeaways |
---|
|
Out of sight, out of mind là gì?
Cách phát âm: /aʊt əv saɪt, aʊt əv maɪnd/
Định nghĩa: Trong thành ngữ này, mỗi từ có ý nghĩa như sau:
out of: chỉ rằng một trạng thái nào đó đã kết thúc
sight: tầm nhìn
mind: tâm trí
Như vậy, “out of sight, out of mind” có nghĩa là khi một người không còn gặp gỡ hay nhìn thấy một đối tượng, họ sẽ ngừng nghĩ về và dần quên đối tượng đó. Ngoài ra, thành ngữ này cũng được dùng để chỉ rằng khi một người không trực tiếp nhìn thấy một điều gì đó, họ sẽ không biết hay quan tâm về nó. Trong tiếng Việt, thành ngữ có ý nghĩa tương đương là “xa mặt cách lòng” hay “khuất mắt khôn coi”.
Nguồn gốc
Vào khoảng thế kỷ 7-8 trước công nguyên, một cách diễn đạt tương tự “out of sight, out of mind” đã được viết trong bộ Sử thi Odyssey bằng tiếng Hy Lạp cổ đại. Câu thơ này được dịch sang tiếng Anh như sau:
“He’s lost and gone now — out of sight, out of mind” (Tạm dịch: Giờ đây anh ấy đã lạc lối và ra đi – xa mặt thì cách lòng).
Thành ngữ tiếng Anh này được cho là xuất hiện lần đầu tiên trong một số tác phẩm vào thế kỷ 16:
A Dialogue Conteinyng the Nomber in Effect of All the Prouerbes in the Englishe Tongue (John Heywood): “out of sight, out of minde” (minde là từ tiếng Anh cổ của mind).
The Imitation of Christ (Thomas A Kempis, Richard Whitford): “And when thou art taken out of sight, thou art anon out of mind, and soon shalt thou be forgotten.” (Tạm dịch: Khi không còn gặp mặt, bạn sẽ biến mất khỏi tâm trí của họ, và bạn sẽ sớm bị lãng quên).
Cách sử dụng Out of sight, out of mind
Bổ ngữ của chủ ngữ
Thành ngữ này có thể theo sau các động từ liên kết như be, seem, become, get,… giúp bổ sung thông tin cho chủ ngữ.
Ví dụ: Once I moved to a different city, my childhood friends became out of sight, out of mind, and we gradually lost touch. (Khi tôi chuyển đến một thành phố khác, những người bạn thời thơ ấu của tôi trở nên xa mặt cách lòng, và chúng tôi dần mất liên lạc.)
Bổ ngữ của tân ngữ
Thành ngữ này cũng có thể theo sau tân ngữ trong câu để bổ sung thông tin cho tân ngữ đó.
Ví dụ: To forget her old friend, she put all of their keepsakes out of sight, out of mind. (Để quên đi người bạn cũ, cô đã cất hết những kỷ vật của họ ra khỏi tầm mắt và khỏi tâm trí.)
Lưu ý
Trong một số trường hợp, thành ngữ này có thể được tách ra thành hai cụm “out of sight” và “out of mind”, mỗi cụm đóng vai trò bổ ngữ cho những thành phần khác nhau trong cùng một câu.
Ví dụ: Since we got out of sight, we have become out of mind. (Kể từ lúc xa nhau, chúng tôi dần quên nhau.)
Tuy nhiên, khi được dùng độc lập, “out of sight” và “out of mind” có thể mang ý nghĩa khác:
out of sight: giá cả đắt đỏ, xuất sắc
out of one’s mind: ngớ ngẩn, mất bình tĩnh
Những cách diễn đạt tương đương
Slip one’s mind (idiom) /slɪp wʌnz maɪnd/: bị lãng quên
Ví dụ: It completely slipped my mind that we had a meeting this afternoon. (Tôi hoàn toàn quên mất rằng chúng ta có cuộc họp vào chiều nay.)
Slip one’s memory (idiom) /slɪp wʌnz ˈmem.ər.i/: bị lãng quên
Ví dụ: The details of that event have slipped my memory over time. (Theo thời gian, tôi đã quên đi những chi tiết về sự kiện đó.)
Forget (verb) /fəˈɡet/: quên
She forgot her friend's birthday and felt terrible about it. (Cô ấy quên sinh nhật của bạn mình và cảm thấy rất tồi tệ về điều đó.)
Neglect (verb) /nɪˈɡlekt/: phớt lờ, bỏ mặc, không chú ý đến
Ví dụ: She realized she had been neglecting her friendships and decided to make more time for her friends. (Cô ấy nhận ra cô đã phớt lờ những mối quan hệ bạn bè của mình và quyết định dành nhiều thời gian hơn cho bạn bè.)
Fade (verb) /feɪd/: phai nhạt
Ví dụ: Over time, they cannot maintain their long-distance relationship, and their once passionate love began to fade. (Dần dần, họ không thể duy trì mối quan hệ yêu xa, và tình yêu nồng nhiệt trước đây của họ bắt đầu phai nhạt.)
Unremembered (adjective) /ˌʌn.rɪˈmem.bəd/: không được nhớ đến
Ví dụ: The unremembered faces in the photograph puzzled her, as she couldn't recall who they were. (Những gương mặt không được nhớ đến trong bức ảnh làm cô ấy bối rối, vì cô ấy không hồi tưởng được họ là ai.)
Lưu ý: những cách diễn đạt trên thể hiện sự quên lãng nhưng không bao hàmđược toàn bộ ý nghĩa của thành ngữ “out of sight, out of mind”.
Out of sight, out of mind trong ngữ cảnh thực tế
Thành ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại hằng ngày hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, khi người nói hoặc tác giả muốn đề cập đến mối quan hệ xa cách giữa người với người, về sự lãng quên các sự vật hay sự việc cũ xưa, hoặc sự thờ ơ đối với một điều gì đó. Ví dụ:
Chỉ mối quan hệ xa cách:
Due to living in different countries, Sarah and John were out of sight, out of mind. (Vì sống ở các quốc gia khác nhau, Sarah và John đã xa mặt cách lòng.)
Chỉ sự lãng quên:
The childhood memories faded away as the old photo albums were left out of sight, out of mind. (Ký ức tuổi thơ phai nhạt dần khi những cuốn album ảnh cũ bị bỏ ngoài tầm mắt và rơi vào quên lãng.)
Chỉ sự thờ ơ:
Poverty is out of sight, out of mind of the rich. (Nghèo đói là chuyện mà những người giàu không để mắt và để tâm đến.)
Trong các cuộc đối thoại hằng ngày:
A: Hey, have you heard from Sarah lately? I haven't seen or talked to her for ages.
B: No, I haven't either. I guess she's been really busy with her work abroad. It feels like we’re out of sight, out of mind.
A: Yeah, that's true. It's easy to lose touch with someone when they're not around.
B: Definitely. It's strange how quickly people can fade from our thoughts when we don't see them regularly.
A: I’m so sad about that. We should have frequently reached out and checked in on those we care about, right?
B: You're right. I'll make sure to drop Sarah a message today and see how she's doing.
(Dịch nghĩa:
A: Này, gần đây bạn có nghe tin gì từ Sarah không? Tôi đã không gặp hay nói chuyện với cô ấy lâu rồi.
B: Tôi cũng không. Chắc hẳn cô ấy đang thực sự bận rộn với công việc ở nước ngoài. Có vẻ như chúng ta xa mặt cách lòng rồi.
A: Vâng, đúng là như vậy thật. Thật dễ dàng để mất liên lạc với ai đó khi họ không ở bên cạnh.
B: Chắc chắn rồi. Thật kỳ lạ là mọi người có thể nhanh chóng phai nhạt khỏi tâm trí của chúng ta khi chúng ta không gặp họ thường xuyên.
A: Tôi rất buồn về điều đó. Lẽ ra chúng ta nên thường xuyên liên hệ và hỏi thăm những người chúng ta quan tâm, phải không?
B: Bạn nói đúng. Hôm nay tôi chắc chắn sẽ gửi tin nhắn cho Sarah và xem cô ấy thế nào.)
Trong nghệ thuật:
Sách: Out of Sight, Out of Mind – Homeless Children and Families in Small-Town America (Yvonne Vissing)
(Tạm dịch: Góc khuất – Trẻ em và gia đình vô gia cư ở thị trấn nhỏ nước Mỹ)
Âm nhạc: You had your chance, you blew it. Out of sight, out of mind. (Since U Been Gone – Kelly Clarkson)
(Tạm dịch: Anh đã có cơ hội nhưng đã để nó vụt mất. Xa mặt thì cách lòng.)
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp và biến đổi từ (nếu cần thiết) để hoàn thiện những câu sau:
memory | mind | remember | out of | fade | out of | sight |
After moving to a different city, my childhood friends quickly became out of __________, out of __________, and we gradually lost touch.
Many historical figures and their contributions have become __________ over time, lost in the passage of history.
The names of distant relatives often slip my __________, especially when I haven't seen them for a long time.
I realized that if I don't keep my goals visible and in focus, they tend to become __________ sight, __________ mind, and I lose motivation.
Their love for each other didn't __________ despite the challenges they faced, and it only grew stronger with time.
Đáp án:
sight - mind (Sau khi chuyển đến một thành phố khác, những người bạn thời thơ ấu của tôi nhanh chóng trở nên xa mặt cách lòng và chúng tôi dần mất liên lạc.)
unremembered (Nhiều nhân vật lịch sử và những đóng góp của họ đã không còn được ghi nhớ theo thời gian mà bị quên lãng theo dòng lịch sử.)
memory (Tôi thường quên mất tên của những người họ hàng xa, nhất là khi đã lâu không gặp.)
out of - out of (Tôi nhận ra rằng nếu mình không giữ mục tiêu rõ ràng và tập trung, chúng sẽ dần bị lu mờ và biến mất khỏi tâm trí tôi, và tôi sẽ mất động lực.)
fade (Tình yêu của họ dành cho nhau không hề phai nhạt bất chấp những thử thách mà họ phải đối mặt, và nó chỉ ngày càng bền chặt theo thời gian.)
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu về thành ngữ “out of sight, out of mind”. Hy vọng người học có thể nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ này để vận dụng trong các ngữ cảnh thực tế. Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Idioms for IELTS Speaking của ZIM để hiểu rõ hơn về nhiều thành ngữ khác trong tiếng Anh và vận dụng trong kỳ thi IELTS.
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/.
Out of Sight Out of Mind - Idioms by The Free Dictionary. https://idioms.thefreedictionary.com/out+of+sight+out+of+mind.
Thomas, À. Kempis, and Withford Richard. The Imitation of Christ. Peter Pauper Press, 1503.
“What Does Out of Sight, Out of Mind Mean?” The Word Counter, https://thewordcounter.com/what-does-out-of-sight-out-of-mind-mean/.
Bình luận - Hỏi đáp