Spill the tea: Giải thích ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng
Qua bài viết này, tác giả sẽ giải thích ý nghĩa, nguồn gốc và ngữ cảnh sử dụng “spill the tea” cũng như cung cấp một số ví dụ và bài tập vận dụng giúp người học hiểu rõ hơn về thành ngữ này.
Key takeaways |
---|
|
Spill the tea là gì
Cách phát âm: /spɪl ðə tiː/
Định nghĩa: Theo từ điển Merriam-Webster, “the tea” trong tiếng lóng nghĩa là những thông tin nội bộ hoặc cá nhân, đặc biệt là về bản tính của một người.
Trong khi đó, động từ “spill” có nghĩa gốc là làm tràn hay làm đổ một thứ gì đó. Khi kết hợp hai từ này, thành ngữ “spill the tea” chỉ hành động tiết lộ bí mật.
Ví dụ:
I heard you were at the party last night. Come on, spill the tea! Did anything exciting happen? (Tớ nghe nói cậu đã đến buổi tiệc tối qua. Thôi nào, kể cho tớ nghe đi! Có gì thú vị xảy ra không?)
I can't believe she spilt the tea about their secret relationship to everyone. (Tôi không thể tin được cô ấy đã tiết lộ mối quan hệ bí mật của họ cho mọi người.)
Nguồn gốc của spill the tea
Theo trang U.S. Dictionary, cụm từ này có thể bắt nguồn từ văn hóa nghệ thuật cải trang drag queen của những người Mỹ gốc Phi vào thập niên 90. Trong một quyển tiểu thuyết của Lady Chablis vào năm 1994, thành ngữ này được viết là “spill the T”.
Trong đó, ký tự T đại diện cho từ “truth” (sự thật). Tuy nhiên, “spill the tea” chỉ mới được sử dụng phổ biến hơn từ những năm 2010.
Ngoài ra, “spill the tea” cũng có thể liên quan đến một thành ngữ cổ có ý nghĩa tương tự là “spill the beans” (tiết lộ bí mật).
Cách sử dụng spill the tea
“Spill the tea” là một cụm động từ và thường đóng vai trò vị ngữ trong câu. Ví dụ:
Contestants in reality TV shows usually spill the tea about each other's secrets. (Những thí sinh trên chương trình truyền hình thực tế thường tiết lộ những bí mật của nhau.)
“Spill the tea” có thể được dùng ở dạng gerund và to-infinitive. Ví dụ:
Spilling the tea can lead to drama and hurt feelings. (Việc tiết lộ bí mật có thể dẫn đến những câu chuyện kịch tính và sự tổn thương.)
The talk show host encouraged the guest to spill the tea on their controversial relationship. (Người dẫn chương trình trò chuyện đã khuyến khích khách mời tiết lộ về mối quan hệ gây tranh cãi của họ.)
Dạng past simple và past participle của động từ “spill” là “spilled” (Anh-Mỹ) hoặc “spilt” (Anh-Anh). Ví dụ:
During our family gathering last year, my cousin spilled/spilt the tea about a hilarious incident that happened at a relative's wedding. (Trong buổi tụ họp gia đình năm ngoái, anh họ tôi đã tiết lộ một câu chuyện hài hước xảy ra tại đám cưới của một người thân.)
Xem thêm:
Những cách diễn đạt tương đương
spill the beans (idiom) /spɪ ðə biːnz/: tiết lộ bí mật
Ví dụ: Don't spill the beans about our upcoming business deal. We want to keep it confidential until the official announcement. (Đừng tiết lộ thỏa thuận kinh doanh sắp tới của chúng ta nhé. Chúng tôi muốn giữ bí mật cho đến khi có thông báo chính thức.)
dish the dirt (idiom) /dɪʃ ðə dɜːt/: tiết lộ thông tin cá nhân về một ai đó mà gây khó chịu hoặc gây sốc
Ví dụ: The tabloid magazine loves to dish the dirt on the personal lives of famous athletes. (Tạp chí lá cải thích tiết lộ đời sống cá nhân của các vận động viên nổi tiếng.)
let the cat out of the bag (idiom) /let ðə kæt aʊt əv ðə bæɡ/: vô tình để lộ bí mật
Ví dụ: I wasn't supposed to know, but my sister let the cat out of the bag and told me about the surprise party. (Lẽ ra tôi không được biết nhưng chị tôi đã lỡ kể cho tôi nghe về bữa tiệc bất ngờ.)
let something slip (idiom) /let ˈsʌm.θɪŋ slɪp/: vô tình kể một chuyện gì đó
Ví dụ: I was trying to keep my travel plans a secret, but I let it slip during a casual conversation with a friend. (Tôi đã cố gắng giữ bí mật về kế hoạch du lịch của mình nhưng lại vô tình để lộ nó trong một buổi trò chuyện thường ngày với một người bạn.)
give something away (phrasal verb) /ɡɪv ˈsʌm.θɪŋ əˈweɪ/: vô tình để lộ bí mật, để lộ cảm xúc
Ví dụ: She accidentally gave away the surprise ending of the movie during our conversation. (Cô ấy đã vô tình tiết lộ cái kết bất ngờ của bộ phim trong cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
unveil (verb) /ʌnˈveɪl/: tiết lộ bí mật, vén màn sự thật
Ví dụ: The investigative journalist plans to unveil a major political scandal in tomorrow's newspaper. (Nhà báo điều tra dự định vén màn một vụ bê bối chính trị lớn trên tờ báo ngày mai.)
divulge (verb) /daɪˈvʌldʒ/: tiết lộ bí mật
Ví dụ: Under intense questioning, the suspect finally divulged the location of the hidden evidence. (Dưới sự thẩm vấn căng thẳng, nghi phạm cuối cùng đã tiết lộ vị trí của bằng chứng được cất giấu.)
reveal (verb) /rɪˈviːl/: tiết lộ bí mật
Ví dụ: I've been working on a secret project, and I'm finally ready to reveal it to everyone. Stay tuned! (Tôi đang thực hiện một dự án bí mật và cuối cùng tôi đã sẵn sàng tiết lộ nó với mọi người. Hãy đợi nhé!)
disclose (verb) /dɪˈskloʊz/: tiết lộ, phơi bày, công bố những chuyện được giấu trước đó
Ví dụ: Now, I feel comfortable enough to disclose that I've been struggling with anxiety lately. (Bây giờ, tôi cảm thấy đủ thoải mái để tiết lộ rằng gần đây tôi đang phải vật lộn với chứng lo âu.)
expose (verb) /ɪkˈspəʊz/: phơi bày, vạch trần những chuyện xấu hoặc không trung thực
Ví dụ: The leaked documents exposed the company's deceptive marketing tactics. (Các tài liệu bị rò rỉ đã vạch trần chiến thuật tiếp thị lừa đảo của công ty.)
Spill the tea trong ngữ cảnh thực tế
Thành ngữ “spill the tea” thể hiện sự tò mò, hào hứng và mong chờ để nói hoặc nghe những thông tin bí mật hoặc những câu chuyện về đời tư của một người nào đó.
Trong thực tế, thành ngữ này thường xuất hiện trong những ngữ cảnh gần gũi, không trang trọng như những cuộc trò chuyện hàng ngày hay trên báo chí và những nền tảng thông tin truyền thông về người nổi tiếng.
Ví dụ:
Bối cảnh trò chuyện hàng ngày:
A: Hey, how was your day? Anything exciting happening lately?
B: Actually, I have just discovered a secret! You know our coworker, Jessica?
A: Yeah, what about her? Spill the tea!
B: Well, she's been secretly applying for jobs at other companies. She's been going on interviews behind our boss's back.
A: No way! How did you find out?
B: I overheard her talking on the phone in the break room. She was discussing interview schedules and trying to keep it hush-hush.
A: That's a big deal. Do you think our boss knows?
B: Not yet, but I think it's only a matter of time before someone spills the tea to our boss.
Dịch nghĩa:
A: Này, ngày hôm nay của bạn thế nào? Gần đây có chuyện gì thú vị không?
B: Thật ra tôi vừa phát hiện ra một bí mật! Bạn biết đồng nghiệp Jessica của chúng ta mà đúng không?
A: Vâng, cô ấy thì sao? Hãy tiết lộ cho tôi biết nào!
B: À, cô ấy đang bí mật xin việc ở các công ty khác. Cô ấy đang đi phỏng vấn sau lưng sếp của chúng ta.
A: Không thể nào! Làm thế nào bạn biết được?
B: Tôi tình cờ nghe được cô ấy nói chuyện điện thoại trong phòng nghỉ. Cô ấy đang thảo luận về lịch phỏng vấn và cố gắng giữ bí mật.
A: Đó là một vấn đề lớn. Bạn có nghĩ rằng sếp của chúng ta biết không?
A: Chưa đâu, nhưng tôi nghĩ đó chỉ là vấn đề của thời gian thôi, chắc hẳn sẽ ai đó tiết lộ cho sếp của chúng ta.)
Tiêu đề trên báo chí và truyền thông:
Celebrity Scandals Unveiled: Spill the Tea on Hollywood's Juiciest Secrets
(Những vụ bê bối của người nổi tiếng được hé lộ: Tiết lộ những bí mật hấp dẫn nhất của Hollywood)
Exclusive Interview: Pop Star Diva Spills the Tea on Her Tumultuous Love Life
(Phỏng vấn độc quyền: Diva ngôi sao nhạc pop tiết lộ về cuộc sống tình cảm đầy biến động của cô)
Behind the Scenes: Spilling the Tea on Celebrity Conflicts on the Movie Set
(Hậu trường: Tiết lộ mâu thuẫn giữa những người nổi tiếng trên trường quay)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp và chia động từ (nếu cần thiết) để hoàn thiện những câu sau:
cat | dirt | slip | expose | tea |
The tabloid magazine was notorious for dishing the __________ on celebrity scandals.
She couldn't contain herself any longer and decided to spill the __________ about her co-star's secret romance.
John accidentally let the __________ out of the bag by mentioning the surprise party to Sarah.
She didn't mean to, but she let it __________ that her famous friend was getting married in secret.
In an interview, a former employee __________ the company's toxic work culture and mistreatment of employees.
Đáp án:
dirt (Tạp chí lá cải này khét tiếng với việc tiết lộ những vụ bê bối của người nổi tiếng.)
tea (Cô không thể kiềm chế được nữa và quyết định tiết lộ mối tình bí mật của bạn diễn.)
cat (John đã vô tình để lộ bí mật khi đề cập đến bữa tiệc bất ngờ với Sarah.)
slip (Cô ấy không cố ý nhưng lại vô tình để lộ rằng người bạn nổi tiếng của cô sắp kết hôn trong bí mật.)
exposed (Trong một buổi phỏng vấn, cựu nhân viên đã vạch trần văn hóa làm việc độc hại và sự ngược đãi nhân viên của công ty.)
Bài tập 2: Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2 sau, vận dụng thành ngữ “spill the tea”:
Describe a time when you discovered a secret about a friend or family member. You should say:
What was the secret?
How did you know about it?
How did you react to the situation?
And explain how the secret affected your relationship with that person.
Gợi ý:
I'd like to talk about a time when I was told a surprising story about my coworker, Sarah.
It was a few months ago when I was having a conversation during a coffee break with another colleague. During our conversation, she suddenly leaned closer and said, "You won't believe what I found out about our Sarah". She proceeded to spill the tea by revealing that Sarah, who always appeared reserved and serious at work, had a secret passion for salsa dancing and had been taking dance lessons for the past year.
I was genuinely surprised to hear this because Sarah’s personality at work never hinted at her interest in dancing. My immediate reaction was one of curiosity and excitement. I asked more questions about Sarah’s dancing journey, such as how often she attended lessons and whether she had performed in any competitions. It turned out that she had even participated in a local salsa dance event and received accolades.
This story made me realize that people can have hidden talents and passions that may not be immediately apparent. It taught me not to judge others solely based on their outward appearances or professional personas. Since then, I have got closer to Sarah, and we now feel more comfortable to share our thoughts and feelings.
In short, I found it fascinating to learn about this aspect of my coworker, and this experience has added an exciting dimension to our friendship.
Dịch nghĩa:
Tôi muốn nói về một lần tôi được kể một câu chuyện đáng ngạc nhiên về đồng nghiệp của tôi, Sarah.
Cách đây vài tháng, tôi đang trò chuyện trong giờ nghỉ giải lao với một đồng nghiệp khác. Trong lúc đó, cô ấy đột nhiên nghiêng người lại gần và nói: "Bạn sẽ không tin những gì tôi phát hiện ra về Sarah của chúng ta đâu". Cô tiếp tục tiết lộ bí mật rằng Sarah, người luôn tỏ ra dè dặt và nghiêm túc trong công việc, có niềm đam mê thầm kín với nhảy salsa và đã học khiêu vũ trong năm vừa qua.
Tôi thực sự ngạc nhiên khi nghe điều này vì tính cách của Sarah tại nơi làm việc không bao giờ ám chỉ sở thích khiêu vũ của cô ấy. Phản ứng đầu tiên của tôi là tò mò và phấn khích. Tôi hỏi thêm những câu hỏi về hành trình khiêu vũ của Sarah, chẳng hạn như tần suất cô ấy tham gia các buổi học và liệu cô ấy có tham gia bất kỳ cuộc thi nào không. Hóa ra cô ấy thậm chí còn tham gia một sự kiện nhảy salsa ở địa phương và nhận được nhiều lời khen ngợi.
Câu chuyện này khiến tôi nhận ra rằng con người có thể có những tài năng và niềm đam mê tiềm ẩn mà không thể bộc lộ ngay lập tức. Nó dạy tôi không nên đánh giá người khác chỉ dựa trên vẻ bề ngoài hoặc tính cách nghề nghiệp của họ. Kể từ đó, tôi thân thiết hơn với Sarah và giờ đây chúng tôi cảm thấy thoải mái hơn khi chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình.
Nói tóm lại, tôi thấy thật thú vị khi tìm hiểu về khía cạnh này của đồng nghiệp của mình và trải nghiệm này đã mang lại một góc nhìn thú vị cho tình bạn của chúng tôi.)
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu về thành ngữ “spill the tea”. Hy vọng người học có thể nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ này để vận dụng trong các ngữ cảnh thực tế.
Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Idioms for IELTS Speaking của ZIM để hiểu rõ hơn về nhiều thành ngữ khác trong tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“Spill the Tea: Definition, Meaning and Origin.” US Dictionary. usdictionary.com/idioms/spill-the-tea/.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/.
Merriam-Webster: America’s Most Trusted Dictionary. https://www.merriam-webster.com/.
Bình luận - Hỏi đáp