Banner background

Cách viết Partly Agree Essay trong IELTS Writing Task 2 và bài mẫu

Hướng dẫn chi tiết cách viết Partly Agree trong IELTS Writing Task 2 giúp học viên xây dựng luận điểm cân bằng và đạt điểm cao.
cach viet partly agree essay trong ielts writing task 2 va bai mau

Key takeaways

  • Hiểu rõ dạng bài Partly Agree và khác biệt với Agree/Disagree hoàn toàn

  • Cách thể hiện quan điểm trung lập và cân bằng trong bài luận

  • Sử dụng từ vựng học thuật và cấu trúc câu đa dạng, phù hợp

  • Chiến lược lập luận chặt chẽ, đưa ví dụ cụ thể, giải thích rõ ràng

  • Các lỗi thường gặp và cách khắc phục để nâng cao chất lượng bài viết

Khi luyện thi IELTS Writing Task 2, nhiều học viên thường gặp khó khăn trong việc thể hiện quan điểm cân bằng ở dạng bài Partly Agree. Việc nắm vững cách viết Partly agree không chỉ giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện tư duy phản biện và khả năng lập luận đa chiều – những yếu tố quan trọng để đạt điểm cao. Bài viết này sẽ hướng dẫn học viên từng bước xây dựng bài luận Partly Agree một cách chặt chẽ, với cấu trúc rõ ràng, từ vựng học thuật phong phú và chiến lược phân tích hiệu quả.

Cùng chủ đề: Cách tiếp cận cân bằng, nhưng thiên về đồng ý trong bài Opinion Essay

Dạng bài Partly Agree là gì?

Dạng bài Partly Agree yêu cầu học viên thể hiện sự đồng ý một phần với quan điểm được nêu trong đề bài. Khác với dạng Agree/Disagree hoàn toàn, Partly Agree đòi hỏi thí sinh:

  • Phân tích cả hai mặt của vấn đề

  • Xác định rõ phạm vi đồng ý/không đồng ý

  • Duy trì tính cân bằng trong lập luận (không nghiêng hẳn về một phía)

Ví dụ: "Some people believe that technology makes people less creative. To what extent do you agree or disagree?"

→ Câu hỏi mở cho phép thí sinh lựa chọn quan điểm trung lập.

Sự khác biệt then chốt giữa Partly AgreeAgree/Disagree hoàn toàn nằm ở mức độ cam kết với quan điểm:

  • Với dạng Agree/Disagree hoàn toàn, học viên phải chọn một phía rõ ràng và phát triển toàn bộ bài viết xoay quanh quan điểm đó.

  • Với dạng Partly Agree, học viên phải thể hiện sự đồng tình có điều kiện, đồng thời chỉ ra những hạn chế hoặc mặt trái của quan điểm trong đề bài.

Học viên thường mắc các lỗi sau khi viết dạng bài Partly Agree:

  1. Lập luận thiếu cân bằng: Dành 80% bài viết cho mặt đồng ý, chỉ 20% cho mặt phản đối (hoặc ngược lại).

  2. Ví dụ mơ hồ: Sử dụng các dẫn chứng chung chung như "many people think..." mà không đưa số liệu cụ thể.

  3. Thiếu từ nối chuyển ý: Không sử dụng các cụm từ "On the other hand", "Nevertheless" để chuyển tiếp giữa hai luận điểm.

Cách phân tích đề bài Partly Agree

Phân tích đề bài Partly Agree

Quy trình 4 bước xử lý đề

1. Analyze (Phân tích từ khóa trong đề bài)

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi học cách viết Partly Agree. Học viên cần đọc kỹ đề bài, gạch chân hoặc highlight các từ khóa chính để hiểu đúng yêu cầu và phạm vi đề bài.

Từ khóa thường gặp:

  • Chủ đề chính (topic): universities, government, technology, education...

  • Hành động/đề xuất (action): should accept, must invest, need to ban...

  • Yếu tố định lượng hoặc phạm vi (scope): equal numbers, every subject, all people...

  • Loại câu hỏi (question type): To what extent do you agree or disagree? / Do you agree or disagree? / Discuss both views and give your opinion...

Mục đích: Giúp học viên hiểu rõ đề bài đang hỏi gì, tránh viết lệch đề hoặc hiểu sai ý.

2. Extract (Trích xuất các khía cạnh quan trọng)

Sau khi hiểu đề, bước tiếp theo là chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh hoặc mặt khác nhau để phân tích.

  • Tại sao cần chia nhỏ?
    Vì dạng bài Partly Agree yêu cầu học viên vừa đồng ý, vừa phản đối một phần. Việc chia nhỏ giúp học viên xác định rõ phần nào đồng ý, phần nào không đồng ý.

  • Cách làm:

    • Xác định 2-3 khía cạnh liên quan đến chủ đề.

    • Mỗi khía cạnh sẽ được học viên lựa chọn đồng ý hoặc không đồng ý.

Ví dụ với đề:
"Universities should accept equal numbers of male and female students in every subject."

  • Khía cạnh 1: Công bằng giới tính trong ngành học (đồng ý)

  • Khía cạnh 2: Quyền tự do lựa chọn ngành học của sinh viên (không đồng ý)

3. Choose (Lựa chọn quan điểm cho từng khía cạnh)

Đây là lúc học viên quyết định rõ ràng quan điểm của mình với từng khía cạnh đã trích xuất.

Lưu ý:

  • Không nên đồng ý hoặc phản đối toàn bộ đề bài.

  • Cần cân bằng, thể hiện sự thấu hiểu đa chiều.

  • Quan điểm phải rõ ràng, tránh mơ hồ khiến giám khảo khó đánh giá.

Ví dụ:

  • Đồng ý: Việc đảm bảo số lượng nam nữ cân bằng giúp thúc đẩy bình đẳng giới trong các ngành khoa học kỹ thuật vốn truyền thống ít nữ tham gia.

  • Không đồng ý: Tuy nhiên, việc áp đặt số lượng bằng nhau có thể hạn chế quyền lựa chọn tự do của sinh viên, gây ra sự bất hợp lý trong phân bổ ngành học theo sở thích và năng lực cá nhân.

4. Examples (Lên ý tưởng ví dụ minh họa cho từng luận điểm)

Ví dụ minh họa là phần không thể thiếu để củng cố luận điểm, giúp bài viết thuyết phục hơn.

  • Cách brainstorm ví dụ:

    • Dựa trên kinh nghiệm thực tế, số liệu, nghiên cứu, hoặc các ví dụ quen thuộc trong xã hội.

    • Ví dụ có thể là case study, thống kê, hoặc câu chuyện thực tế.

    • Đảm bảo ví dụ phù hợp với quan điểm học viên chọn.

Ví dụ minh họa cho đề trên:

  • Đồng ý: "Ở nhiều quốc gia phát triển như Mỹ hay Anh, chính sách khuyến khích nữ tham gia STEM đã giúp tăng tỷ lệ nữ sinh viên ngành kỹ thuật lên đáng kể, góp phần thu hẹp khoảng cách giới trong lĩnh vực này."

  • Không đồng ý: "Tuy nhiên, việc ép buộc số lượng bằng nhau có thể làm giảm động lực học tập của sinh viên khi họ không được tự do lựa chọn ngành phù hợp với sở thích và năng lực cá nhân."

Xem thêm: Phương pháp lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2 hiệu quả

Áp dụng thực tế

Đề bài:
"Universities should accept equal numbers of male and female students in every subject. To what extent do you agree or disagree?"

  • Analyze:

    • Chủ đề: universities, male and female students, every subject

    • Hành động: should accept equal numbers

    • Loại câu hỏi: extent of agreement (đồng ý đến mức độ nào)

  • Extract:

    • Khía cạnh 1: Công bằng giới tính trong ngành học (đồng ý)

    • Khía cạnh 2: Quyền tự do lựa chọn ngành học của sinh viên (không đồng ý)

  • Choose:

    • Đồng ý với việc đảm bảo bình đẳng giới để thúc đẩy sự đa dạng và công bằng trong giáo dục.

    • Không đồng ý với việc áp đặt con số bằng nhau trong mọi ngành vì có thể gây hạn chế quyền lựa chọn và không phản ánh đúng nhu cầu xã hội.

  • Examples:

    • Đồng ý: Chính sách bình đẳng giới trong STEM giúp tăng số lượng nữ sinh viên, tạo ra môi trường học tập đa dạng.

    • Không đồng ý: Một số ngành học có thể có sự chênh lệch tự nhiên về giới tính do sở thích và năng lực cá nhân, việc ép buộc sẽ làm giảm hiệu quả đào tạo.

Cấu trúc bài luận Partly Agree hiệu quả

Mở bài

Áp dụng công thức G.S.T:

  • General statement: Giới thiệu chủ đề tổng quát

  • Specific focus: Thu hẹp phạm vi bàn luận

  • Thesis statement: Nêu rõ quan điểm partly agree

Ví dụ:
"The allocation of government funds between public transport and road infrastructure has sparked heated debates. While some argue for prioritizing investments in mass transit systems, this essay partly agrees by contending that although public transport deserves greater funding, road development remains crucial for economic connectivity."

Mở bài Partly Agree Essay

Thân bài: Lựa chọn giữa 2 mô hình

Option 1: Block Structure

  • Đoạn 1: Các lý do đồng ý (2-3 luận điểm + ví dụ)

  • Đoạn 2: Các lý do không đồng ý (2-3 luận điểm + ví dụ)

Option 2: Point-by-Point Structure

  • Đoạn 1: Khía cạnh A (đồng ý mặt X, không đồng ý mặt Y)

  • Đoạn 2: Khía cạnh B (đồng ý mặt M, không đồng ý mặt N)

Tiêu chí

Block Structure

Point-by-Point Structure

Độ phức tạp

Dễ viết, phù hợp với học viên mới bắt đầu hoặc khi ý tưởng rõ ràng

Đòi hỏi tư duy phân tích sâu, phức tạp hơn

Tính liên kết

Có thể bị rời rạc nếu không chú ý liên kết giữa các đoạn

Mạch lạc, logic hơn nhờ so sánh từng điểm một

Phù hợp band điểm

Thường phù hợp band 6.0 - 7.0, nhưng nếu phát triển ý sâu, dùng ví dụ cụ thể vẫn có thể đạt 7.0+

Phù hợp band 7.0+ nhờ tính phân tích chi tiết và liên kết chặt chẽ

Kết bài

Tránh viết lại thesis statement. Thay vào đó, sử dụng Công thức P.R.E:

  • Paraphrase: Diễn đạt lại quan điểm bằng từ khóa mới

  • Recommendation: Đề xuất giải pháp/định hướng

  • Extension: Mở rộng vấn đề (nếu có)

Ví dụ:
"In conclusion, while boosting investments in public transport is vital for environmental sustainability, policymakers should maintain balanced funding for road networks to support rural economies. Future discussions could explore innovative financing models that harmonize both priorities."

Kết bài Partly Agree Essay

Đọc thêm: Cách viết ghi điểm bài luận Agree or Disagree Writing Task 2

Từ vựng và cấu trúc câu hữu ích cho dạng Partly Agree Essay

Diễn đạt quan điểm trung lập:

  • To some extent, (Ở một mức độ nào đó)

  • While it is true that... (Mặc dù đúng là...)

  • It can be argued that... (Có thể tranh luận rằng...)

  • There is some truth in the idea that... (Có một phần đúng trong ý kiến rằng...)

  • On the one hand... On the other hand... (Một mặt... Mặt khác...)

  • It is widely accepted that..., however,... (Mọi người đều công nhận rằng..., tuy nhiên...)

Từ nối và cụm từ chuyển ý phù hợp:

  • However, (Tuy nhiên)

  • Nevertheless, (Dẫu vậy)

  • On the contrary, (Ngược lại)

  • In contrast, (Trái lại)

  • Moreover, (Hơn nữa)

  • Furthermore, (Thêm vào đó)

  • That said, (Tuy nhiên)

  • Despite this, (Mặc dù vậy)

  • As a result, (Kết quả là)

Từ vựng thể hiện sự cân nhắc nhiều góc độ:

  • Balanced view (Quan điểm cân bằng)

  • Nuanced perspective (Quan điểm sắc thái, đa chiều)

  • Multifaceted issue (Vấn đề đa diện)

  • Complex nature (Bản chất phức tạp)

  • Diverse factors (Các yếu tố đa dạng)

  • Trade-offs (Sự đánh đổi)

Cấu trúc câu để đưa ra lập luận mạnh mẽ:

  • One significant reason is that... (Một lý do quan trọng là...)

  • This can be explained by... (Điều này có thể giải thích bởi...)

  • It is evident that... (Rõ ràng là...)

  • Research shows that... (Nghiên cứu cho thấy rằng...)

  • This suggests that... (Điều này cho thấy rằng...)

  • Such evidence indicates that... (Bằng chứng này chỉ ra rằng...)

Diễn đạt sự đồng ý và không đồng ý một cách tinh tế:

  • I partly agree with the view that... (Tôi phần nào đồng ý với quan điểm rằng...)

  • While I acknowledge the benefits of..., I also believe that... (Mặc dù tôi thừa nhận lợi ích của..., tôi cũng tin rằng...)

  • Although there are valid points on both sides, I tend to agree that... (Mặc dù có những điểm hợp lý ở cả hai phía, tôi nghiêng về quan điểm rằng...)

  • It is true that..., but this should be balanced with... (Đúng là..., nhưng điều này cần được cân bằng với...)

  • I accept that..., yet it is important to consider... (Tôi chấp nhận rằng..., tuy nhiên cũng cần xem xét...)

Cấu trúc câu hữu ích cho dạng Partly Agree Essay

Bài mẫu Partly Agree Essay (Band 7.0-7.5)

Đề bài:

"Some people think that economic growth is the only way to end world poverty. To what extent do you agree or disagree?"

Bài mẫu:

The relationship between economic development and poverty alleviation has long been a contentious issue. While economic expansion undoubtedly plays a pivotal role in improving living standards, this essay partly agrees by contending that growth alone cannot eradicate poverty unless accompanied by targeted social policies.

On the one hand, sustained economic growth plays a vital role in providing the financial means necessary for poverty alleviation. One significant reason is that economic expansion increases government revenues, which can be invested in essential public services such as healthcare and education. For example, China’s GDP growth averaging 6% annually since 2010 has enabled the government to lift over 800 million people out of extreme poverty by funding programs that improve social mobility, according to World Bank data. Moreover, economic growth also stimulates job creation, offering more employment opportunities to the population. This directly raises household incomes and improves living standards. For instance, in many developing countries, expanding industries have absorbed large numbers of workers from rural areas, helping to reduce poverty levels significantly.

However, economic growth without proper regulation can exacerbate social inequality and harm vulnerable populations. One primary reason for this is that in countries where wealth redistribution policies are weak, the benefits of growth tend to concentrate in the hands of a small elite. For example, despite India’s 7% annual GDP growth between 2005 and 2015, the richest 10% controlled 73% of the national wealth, as reported by Oxfam in 2018. This imbalance limits the positive impact of growth on poverty reduction. Furthermore, rapid economic expansion often leads to environmental degradation, which disproportionately affects poor communities dependent on natural resources. For instance, deforestation and pollution caused by industrial growth have damaged the livelihoods of rural populations in many developing nations, trapping them in cycles of poverty.

In conclusion, although economic growth plays a significant role in alleviating poverty by generating resources and employment, it is not sufficient on its own. Effective poverty reduction requires a balanced approach that integrates social policies aimed at reducing inequality and enhancing human development. Only through such a comprehensive strategy can the global challenge of poverty be addressed sustainably.

Phân tích bài mẫu

1. Cách thể hiện quan điểm trung lập trong phần mở bài

Bài mẫu mở đầu bằng câu tổng quát (General Statement) rất hiệu quả:
"The relationship between economic development and poverty alleviation has long been a contentious issue."
Câu này paraphrase đề bài, tránh lặp từ và giới thiệu chủ đề rộng, tạo nền tảng cho bài viết.

Tiếp theo là phần thu hẹp phạm vi (Specific Focus):
"While economic expansion undoubtedly plays a pivotal role in improving living standards,"
Câu này thừa nhận vai trò quan trọng của tăng trưởng kinh tế

Cuối cùng, câu luận điểm (Thesis Statement) rõ ràng, thể hiện quan điểm partly agree:
"this essay partly agrees by contending that growth alone cannot eradicate poverty unless accompanied by targeted social policies."
Cấu trúc "While X is important, Y is necessary" thể hiện tư duy phân tích đa chiều, cho thấy tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần nhưng chưa đủ để giải quyết nghèo đói.

Điểm mạnh:

  • Quan điểm trung lập, cân bằng, không cực đoan.

  • Dùng từ khóa học thuật như "targeted social policies" làm rõ giải pháp bổ sung.

2. Tổ chức và phát triển ý trong thân bài

Bài mẫu sử dụng Block Structure với hai đoạn thân bài rõ ràng, cân bằng:

Đoạn 1 (Đồng ý một phần với vai trò của tăng trưởng kinh tế):

  • Topic sentence: "sustained economic growth plays a vital role in providing the financial means necessary for poverty alleviation."

  • Luận cứ 1: Tăng trưởng GDP giúp chính phủ có ngân sách đầu tư vào y tế, giáo dục – các yếu tố then chốt nâng cao cơ hội xã hội.

  • Giải thích & ví dụ: Trung Quốc với GDP tăng trưởng 6%/năm từ 2010 đã giúp hơn 800 triệu người thoát nghèo, theo số liệu World Bank.

  • Luận cứ 2: Tăng trưởng tạo ra việc làm, giúp người dân có thu nhập ổn định và cải thiện mức sống.

  • Giải thích & ví dụ: Các ngành công nghiệp phát triển ở nhiều nước đang giúp hấp thụ lao động từ nông thôn, giảm nghèo hiệu quả.

Đoạn 2 (Phản đối một phần – tăng trưởng không kiểm soát gây bất bình đẳng):

  • Topic sentence: "economic growth without proper regulation can exacerbate social inequality and harm vulnerable populations."

  • Luận cứ 1: Khi chính sách phân phối lại yếu kém, lợi ích tăng trưởng tập trung vào nhóm giàu.

  • Giải thích & ví dụ: Ấn Độ tăng trưởng GDP 7%/năm (2005-2015) nhưng 10% giàu nhất nắm giữ 73% tài sản (Oxfam 2018).

  • Luận cứ 2: Tăng trưởng nhanh còn gây tổn hại môi trường, ảnh hưởng tiêu cực đến cộng đồng nghèo phụ thuộc tài nguyên thiên nhiên.

  • Giải thích & ví dụ: Phá rừng, ô nhiễm do công nghiệp hóa làm suy giảm sinh kế của người dân nông thôn, kéo dài vòng luẩn quẩn nghèo đói.

Điểm mạnh:

  • Mỗi đoạn tập trung phát triển một luận điểm rõ ràng, tránh lan man.

  • Ví dụ được chọn từ các nguồn uy tín, có tính đại diện cao.

  • Luận cứ bổ sung làm bài viết sâu sắc và thuyết phục hơn.

3. Từ vựng và cấu trúc câu nổi bật

  • Từ vựng học thuật:

    • Fiscal resources (nguồn lực tài chính) thay thế cho "money" đơn giản.

    • Unfettered growth (tăng trưởng không kiểm soát) thể hiện sự phê phán tinh tế.

    • Targeted social policies (chính sách xã hội có mục tiêu) nhấn mạnh giải pháp cụ thể.

  • Cấu trúc câu đa dạng:

    • Câu phức với mệnh đề quan hệ: "China's GDP growth averaging 6% annually since 2010 has lifted over 800 million people out of extreme poverty, according to World Bank data."

    • Câu ghép với dấu gạch ngang: "Increased government revenues enable investments in healthcare and education – two key determinants of social mobility."

    • Câu nhượng bộ: "While economic expansion undoubtedly plays a pivotal role..., this essay partly agrees..."

4. Tính mạch lạc và liên kết

  • Từ nối chuyển ý:

    • On the one handHoweverTherefore tạo mạch lập luận rõ ràng từ đồng ý, phản biện đến giải pháp.

    • This demonstrates that liên kết chặt chẽ ví dụ với luận điểm, tránh liệt kê số liệu rời rạc.

  • Liên kết giữa các đoạn:

    • Đoạn 1 và 2 được nối bằng However để tạo sự tương phản hợp lý.

    • Đoạn kết dùng Therefore để tổng hợp và đưa ra kết luận cân bằng.

  • Tính nhất quán:

    • Luận điểm chính "growth alone is insufficient" được nhắc lại gián tiếp qua từng luận điểm và ví dụ, tạo sự thống nhất trong bài.

    • Mọi ví dụ đều phục vụ mục đích chứng minh sự cần thiết của chính sách xã hội đi kèm tăng trưởng.

Agree Essay IELTS

Tham khảo thêm: 5 bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

Trong quá trình luyện viết bài luận, việc nắm vững cách viết dạng Partly Agree giúp học viên tránh được nhiều lỗi phổ biến thường gặp. Tuy nhiên, nhiều học viên vẫn mắc phải một số sai sót ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bài viết và điểm số cuối cùng. Dưới đây là những lỗi thường gặp khi viết bài luận dạng Partly Agree cùng với cách khắc phục hiệu quả mà học viên nên lưu ý khi áp dụng cách viết này.

  • Thể hiện quan điểm không rõ ràng, thiếu nhất quán

Nhiều học viên không làm rõ mình đồng ý đến mức độ nào hoặc thay đổi quan điểm giữa các đoạn, khiến bài viết thiếu sự thống nhất. Để khắc phục, học viên cần xác định rõ ràng quan điểm ngay ở phần mở bài và duy trì lập trường đó xuyên suốt bài, một bước quan trọng trong khi viết dạng Partly Agree. Việc lập dàn ý trước khi viết cũng giúp giữ sự nhất quán.

  • Lập luận không cân bằng, thiên về một phía

Một số bài viết tập trung quá nhiều vào mặt đồng ý hoặc phản đối, dẫn đến bài luận mất cân bằng, không đáp ứng yêu cầu của dạng Partly Agree. Học viên nên phân bổ thời gian và ý tưởng hợp lý cho cả hai mặt, đảm bảo mỗi luận điểm đều được phát triển đầy đủ, có ví dụ minh họa rõ ràng – đây là nguyên tắc cơ bản trong bài viết hiệu quả.

  • Thiếu ví dụ cụ thể cho các luận điểm

Việc chỉ nêu ý tưởng chung chung mà không có ví dụ minh họa cụ thể khiến bài viết thiếu sức thuyết phục. Học viên nên chuẩn bị sẵn các ví dụ thực tế, số liệu, hoặc case study liên quan để hỗ trợ cho luận điểm, giúp bài viết sinh động và thuyết phục hơn, đồng thời nâng cao chất lượng bài viết.

  • Cấu trúc bài luận không rõ ràng

Bài viết thiếu mở bài, thân bài, kết bài rõ ràng hoặc các đoạn thân bài không tập trung vào một ý chính sẽ khiến giám khảo khó theo dõi. Học viên cần tuân thủ cấu trúc chuẩn: mở bài giới thiệu quan điểm, thân bài phát triển luận điểm rõ ràng, kết bài tổng kết ý chính – đây là nền tảng của bài viết mạch lạc.

  • Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đơn điệu

Lặp lại từ ngữ và cấu trúc câu đơn giản làm bài viết thiếu sự phong phú và chuyên nghiệp. Học viên nên mở rộng vốn từ vựng học thuật, sử dụng các cấu trúc câu đa dạng như câu ghép, câu phức, câu nhượng bộ để tăng tính hấp dẫn và thể hiện trình độ ngôn ngữ cao hơn trong quá trình thực hành viết bài.

Những lỗi thường gặp khi viết Partly Agree

Chiến lược lập luận và đưa ra ví dụ thuyết phục

  • Phương pháp xây dựng lập luận cân bằng:
    Khi học viên áp dụng cách viết Partly Agree, điều quan trọng là phải chia nhỏ đề bài thành các khía cạnh khác nhau và phát triển từng luận điểm rõ ràng, vừa thể hiện sự đồng ý, vừa chỉ ra những hạn chế hoặc mặt trái của vấn đề. Việc cân bằng giữa hai quan điểm giúp bài viết mạch lạc, tránh thiên lệch và thể hiện tư duy phản biện sâu sắc.

  • Cách đưa ra ví dụ cụ thể, thực tế và thuyết phục:
    Trong bài viết Partly Agree, việc lựa chọn dẫn chứng từ các nguồn uy tín như số liệu thống kê, nghiên cứu hoặc trường hợp thực tế tiêu biểu là rất cần thiết. Ví dụ nên rõ ràng, liên quan trực tiếp đến luận điểm, tránh các ví dụ chung chung, mơ hồ để tăng sức thuyết phục cho bài viết.

  • Kỹ thuật giải thích và phân tích ví dụ:
    Sau khi nêu ví dụ, học viên cần giải thích chi tiết ý nghĩa và tác động của ví dụ đó đối với luận điểm chính – đây cũng là một phần quan trọng trong bài viết Partly Agree. Việc phân tích này giúp giám khảo hiểu rõ mối liên hệ giữa dẫn chứng và lập luận, đồng thời thể hiện khả năng tư duy sâu sắc.

  • Liên kết ví dụ với luận điểm chính:
    Sử dụng các câu chuyển tiếp như “This illustrates that…”, “Such evidence supports the idea that…” hoặc “Therefore, it can be concluded that…” để kết nối ví dụ với luận điểm. Điều này giúp bài viết mạch lạc, tránh liệt kê rời rạc và tăng tính thuyết phục.

  • Tránh lập luận mơ hồ hoặc quá chung chung:
    Luận điểm cần cụ thể, rõ ràng và có trọng tâm. Học viên nên sử dụng từ ngữ chính xác, tránh những câu nói đại khái để bài luận sắc nét, thuyết phục và đạt điểm cao hơn.

Đọc tiếp: Cách tổng quát hóa ví dụ thành luận điểm khi viết IELTS Writing task 2

Tổng kết

Để viết Partly Agree Essay thành công đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tư duy phân tích và kỹ thuật diễn đạt. Bằng cách nắm vững cấu trúc bài, làm chủ bộ từ vựng đa chiều và luyện tập phương pháp phân tích hệ thống, học viên hoàn toàn có thể biến dạng bài tưởng chừng phức tạp này thành cơ hội "ghi điểm" tuyệt đối.

Chương trình luyện thi IELTS cam kết đầu ra tại ZIM Academy là lựa chọn phù hợp nếu người học mong muốn đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Hệ thống Personalized Learning System cho phép học viên lựa chọn lộ trình học tập phù hợp với trình độ từ cơ bản đến nâng cao, cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao và thư viện tài liệu độc quyền. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết về khóa học phù hợp.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...