Alligator và Crocodile khác nhau như thế nào trong tiếng Anh?
Key takeaways
Phân biệt alligator và crocodile qua hình dạng mõm: alligator có mõm chữ U, crocodile có mõm chữ V.
Nhận biết môi trường sống: alligator thường sống ở nước ngọt, crocodile sống cả ở nước mặn.
Ghi nhớ đặc điểm hành vi: crocodile thường hung dữ hơn.
Biết cách dùng hai từ đúng ngữ cảnh khi mô tả động vật hoặc kể chuyện.
Khi học tiếng Anh, nhiều người học – đặc biệt là trẻ em và học sinh, sinh viên – thường nhầm lẫn khi phân biệt alligator và crocodile. Cả hai đều được dịch là “cá sấu” trong tiếng Việt, nhưng thực tế, đây là hai loài bò sát hoàn toàn khác nhau, với sự khác biệt rõ rệt về hình dáng, môi trường sống, tập tính và thậm chí cả cách sử dụng từ trong tiếng Anh.
Bài viết này sẽ giúp người học:
Hiểu rõ alligator là gì và crocodile là gì;
Nắm được cách phân biệt hai từ này trong ngữ cảnh tiếng Anh;
Hiểu các điểm giống và khác nhau giữa hai loài;
Biết cách sử dụng đúng từ trong hội thoại và văn viết;
Mở rộng vốn từ vựng và kiến thức khoa học về động vật.
Bên cạnh việc giải thích bằng ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng, bài viết còn cung cấp bảng so sánh trực quan, ví dụ cụ thể và hội thoại minh họa kèm bản dịch, để giúp người học ở mọi trình độ dễ dàng tiếp cận và ứng dụng.
Alligator là gì?
“Alligator” là một danh từ chỉ loài cá sấu mõm ngắn, chủ yếu sinh sống ở khu vực Bắc Mỹ và Trung Quốc. Alligator thuộc họ Alligatoridae – là một nhánh nhỏ trong họ cá sấu, nổi bật với phần mõm hình chữ U và tính cách tương đối "hiền" hơn crocodile. Tên gọi "alligator" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha cổ "el lagarto", có nghĩa là “con thằn lằn lớn”.
Alligator thường sống ở môi trường nước ngọt như sông, hồ, đầm lầy – đặc biệt phổ biến tại bang Florida, Hoa Kỳ. Loài này có thân hình màu đen hoặc xám đậm, kích thước trung bình nhỏ hơn so với crocodile.

Cách sử dụng “Alligator” trong câu
Ví dụ 1: I saw an alligator in the swamp during our trip to Florida.
→ (Tôi đã thấy một con cá sấu mõm ngắn trong đầm lầy khi đi du lịch ở Florida.)Ví dụ 2: Alligators usually live in freshwater rivers and lakes.
→ (Cá sấu mõm ngắn thường sống ở các con sông và hồ nước ngọt.)
Crocodile là gì?
“Crocodile” là danh từ chỉ loài cá sấu mõm dài, thuộc họ Crocodylidae, phổ biến ở nhiều khu vực nhiệt đới như châu Phi, châu Á, Úc và châu Mỹ. Crocodile có mõm hình chữ V, nhọn và dài hơn alligator. Đây là loài động vật ăn thịt với tính cách hung dữ hơn, kích thước cũng lớn hơn alligator.
Khác với alligator, crocodile có thể sống ở cả nước mặn và nước ngọt, do có tuyến muối đặc biệt giúp chúng thích nghi với môi trường biển. Màu da của chúng thường nhạt hơn – thiên về xám xanh hoặc nâu.

Cách sử dụng “Crocodile” trong câu
Ví dụ 1: Be careful! There are crocodiles in that river.
→ (Cẩn thận! Có cá sấu mõm dài trong con sông đó.)Ví dụ 2: Crocodiles are known for their powerful jaws and aggressive nature.
→ (Cá sấu mõm dài nổi tiếng với hàm răng khỏe và bản tính hung dữ.)
Phân biệt Alligator và Crocodile trong tiếng Anh
Những điểm giống nhau
Theo báo The Times of India[1], alligator và crocodile đều thuộc bộ Crocodylia – là nhóm bò sát sống bán thủy sinh, có thân dài, chân ngắn, da dày và vảy cứng. Cả hai loài đều ăn thịt và có khả năng bơi rất giỏi nhờ cái đuôi mạnh mẽ cùng đôi mắt và lỗ mũi nằm phía trên đầu, cho phép quan sát và thở khi cơ thể chìm dưới mặt nước.
Chúng đều sinh sản bằng trứng và có tập tính ấp trứng trong tổ làm bằng bùn và cỏ. Khi mới nở, con non của cả hai loài đều được mẹ bảo vệ trong thời gian đầu để tránh kẻ thù.
Trong tiếng Anh, cả “alligator” và “crocodile” đều có thể dùng để chỉ cá sấu nói chung trong giao tiếp thông thường, nhất là khi người nói không chắc chắn về loài. Ngoài ra, hai từ này cũng đều được sử dụng trong nhiều thành ngữ, ví dụ: “cry crocodile tears” (nước mắt cá sấu: khóc giả tạo).

Những điểm khác nhau
Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp người học dễ dàng phân biệt giữa alligator và crocodile cả về sinh học lẫn cách sử dụng từ:
Tiêu chí | Alligator | Crocodile |
---|---|---|
Họ khoa học | Alligatoridae | Crocodylidae |
Môi trường sống | Chủ yếu nước ngọt | Cả nước ngọt và nước mặn |
Hình dáng mõm | Tròn, hình chữ U | Nhọn, hình chữ V |
Màu da | Xám đậm hoặc đen | Nâu hoặc xám xanh |
Răng khi miệng đóng | Không thấy răng dưới | Thấy rõ răng dưới |
Tính cách | Ít hung dữ hơn | Hung dữ hơn |
Kích thước | Nhỏ hơn, khoảng 2–4 m | Lớn hơn, lên đến 6–7 m |
Phân bố | Bắc Mỹ (Florida), Trung Quốc | Châu Phi, châu Á, Úc, Trung Mỹ |
Cách sử dụng từ | Thường gặp trong văn cảnh Bắc Mỹ | Phổ biến hơn trong mô tả tự nhiên học toàn cầu |
Thành ngữ liên quan | Không phổ biến | Cry crocodile tears (giả vờ buồn) |
Về cách dùng từ, "alligator" thường được sử dụng nhiều trong tiếng Anh Mỹ khi nói đến cá sấu sống ở Hoa Kỳ, trong khi "crocodile" phổ biến hơn trong các tài liệu khoa học, tài liệu du lịch và văn hóa đại chúng mang tính toàn cầu.
Đoạn hội thoại Alligator và Crocodile trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1: Trong chuyến tham quan sở thú
Emma: Look! That’s a crocodile, right? | Emma: Nhìn kìa! Đó là một con cá sấu phải không? |
Tình huống 2: Trong lớp học tiếng Anh
Teacher: Can anyone tell me the difference between an alligator and a crocodile? | Giáo viên: Có ai biết sự khác nhau giữa alligator và crocodile không? |
Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền vào chỗ trống
Điền “alligator” hoặc “crocodile” vào các câu sau:
The __________ has a wide, U-shaped snout.
A __________ can live in both saltwater and freshwater.
I saw a big __________ in the river in Florida.
The __________ opened its mouth and showed its sharp teeth.
Most __________ are found in Asia and Africa.
Bài 2: Đúng hay sai?
Đọc các câu sau và chọn “True” hoặc “False”:
Alligators usually live in saltwater. ( )
Crocodiles have a more pointed snout than alligators. ( )
Alligators are more aggressive than crocodiles. ( )
The word “crocodile” is often used more generally in English. ( )
Both animals are reptiles. ( )
Bài 3: Dịch câu
Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
I saw an alligator while kayaking in the swamp.
Crocodiles are known to be more dangerous than alligators.
The alligator is swimming in the lake.
Crocodiles can grow longer than alligators.
Be careful when walking near the river — there might be crocodiles!

Đáp án
Bài 1:
The alligator has a wide, U-shaped snout.
A crocodile can live in both saltwater and freshwater.
I saw a big alligator in the river in Florida.
The crocodile opened its mouth and showed its sharp teeth.
Most crocodiles are found in Asia and Africa.
Bài 2:
Alligators usually live in saltwater. → False
Crocodiles have a more pointed snout than alligators. → True
Alligators are more aggressive than crocodiles. → False
The word “crocodile” is often used more generally in English. → True
Both animals are reptiles. → True
Bài 3:
Tôi đã thấy một con cá sấu mõm ngắn khi chèo kayak trong đầm lầy.
Cá sấu thường được biết đến là nguy hiểm hơn cá sấu mõm ngắn.
Con cá sấu mõm ngắn đang bơi trong hồ.
Cá sấu có thể dài hơn cá sấu mõm ngắn.
Hãy cẩn thận khi đi gần sông — có thể có cá sấu đấy!
Xem thêm:
Bài viết này đã giúp người học phân biệt alligator và crocodile một cách rõ ràng thông qua định nghĩa, ví dụ thực tế và các đặc điểm sinh học dễ nhận biết. Người học không chỉ nắm được từ vựng và cách sử dụng chính xác hai từ này trong giao tiếp, mà còn mở rộng kiến thức về thế giới động vật bằng tiếng Anh.
Nếu người học đang tìm kiếm phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn, đặc biệt qua các chủ đề khoa học tự nhiên gần gũi, có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM để học cách ứng dụng từ vựng vào thực tiễn một cách linh hoạt!
Nguồn tham khảo
“The Times Group.” The Times Group, 28/07/2024. https://timesofindia.indiatimes.com/science/crocodiles-vs-alligators-spotting-the-differences/articleshow/112109861.cms. Accessed 16 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp