Vegan và vegetarian là gì? Cách phân biệt trong tiếng Anh
Key takeaways
Phân biệt | Vegan | Vegetarian |
---|---|---|
Phiên âm | UK /ˈviː.ɡən/ US /ˈviː.ɡən/ | UK /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ US /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ |
Từ loại | Danh từ đếm được | |
Giống | Người ăn chay | |
Khác | không ăn thịt động vật | chỉ tránh ăn thịt và cá |
không dùng sản phẩm từ động vật | vẫn dùng sản phẩm từ động vật |
Vegan là gì?
Vegan là một danh từ đếm được, thường được dịch là người ăn chay trường. Nói một cách chính xác hơn, “vegan” dùng để chỉ những người không ăn thịt động vật, không sử dụng bất kì một sản phẩm nào có nguồn gốc từ động vật hoặc lạm dụng sức lao động của động vật. Ví dụ:
Are you serious about going on a vegan diet? (Bạn nghiêm túc về việc ăn chay trường đấy à?)
Ví dụ về những sản phẩm “vegan” từ chối sử dụng:
Meat, fish, egg, dairy,… (Thịt, cá, trứng, sữa,…)
Honey (mật ong)
Silk (Lụa - vì lụa được làm ra bởi con tằm)
Leather (Đồ da - vì nó thường được làm từ da của các loài động vật)
Wool (Đồ len - vì nó có thể được làm từ lông của các loài động vật)
Cosmetics and other products (Các loại mỹ phẩm và sản phẩm khác mà nhà sản xuất thử nghiệm trên động vật)
Lối sống của các “vegans” được gọi là “veganism”. Như vậy, định nghĩa veganism là một lối sống, một phong cách sống, thậm chí là một chủ nghĩa sống, khi một người từ chối sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật hoặc lạm dụng sức lao động của động vật.
Veganism is a lifestyle that prohibits vegans from eating any food from animals or consuming any product tested on animals as well. (Veganism là một lối sống mà nghiêm cấm mọi người ăn đồ ăn có nguồn gốc từ động vật hoặc tiêu thụ bất cứ sản phẩm nào được thử nghiệm trên động vật)
Xem thêm: Phân biệt fish và fishes
Vegetarian là gì?
Vegetarian là một danh từ đếm được, cũng dùng để nói về người ăn chay, nhưng thường sẽ chỉ tránh ăn thịt và cá. Như vậy, vegetarian không có chế độ ăn khắt khe như vegan. Họ cũng không từ chối sử dụng các sản phẩm có sử dụng sức lao động của động vật.
Ví dụ:
Nowadays, many people have become vegetarians because they believe it’s a good way to contribute to environmental protection. (Ngày nay, nhiều người ăn chay vì họ tin rằng điều đó tốt cho việc bảo vệ môi trường)
Lối sống mà vegetarian lựa chọn được gọi là vegetarianism. Như vậy, định nghĩa vegetarianism là một lối sống, một phong cách sống mà khi ai đó lựa chọn theo đuổi, họ sẽ chỉ từ chối ăn các loài động vật và vẫn sử dụng các sản phẩm có sử dụng sức lao động của động vật. Nói cách khác, vegetarianism không khắt khe bằng veganism.
Vegetarianism allows vegetarians to consume dairy, eggs or other products from animals. (Vegetarians cho phép vegetarians được tiêu thụ trứng, sữa hoặc các sản phẩm khác từ động vật)
Phân biệt vegan và vegetarian
Với những kiến thức trình bày ở trên, người học có thể thấy được sử khác nhau cơ bản giữa các từ vựng vegan và vegetarian.
Để hiểu rõ hơn và không gặp nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ vựng này, người học có thể tham khảo các so sánh sau:
Điểm giống nhau:
Đều là danh từ đếm được
Đều nói về người ăn chay
Điểm khác nhau:
Vegan: Người không ăn thịt động vật, không sử dụng bất kì một sản phẩm nào có nguồn gốc từ động vật hoặc lạm dụng sức lao động của động vật.
Vegetarian: Người ăn chay, nhưng thường sẽ chỉ tránh ăn thịt và cá.
Nói cách khác, vegetarian có chế độ ăn và sinh hoạt không khắt khe bằng vegan.
Xem thêm: Phân biệt salary, wage, income
Cách học
Việc phân biệt các từ vegan và vegetarian là không khó. Tuy nhiên, để nắm chắc được cách sử dụng của các từ này, người học cần dành thời gian học và ôn tập theo một số gợi ý sau:
Học và tập phát âm đúng các từ vựng này
Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của các từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh
Tự đặt câu với các từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết
Riêng với các từ vựng vegan / vegetarian, veganism / vegetarianism, bên cạnh những cách trên, người học cần làm những điều sau để phân biệt chúng tốt nhất
Đọc các bài báo, bài viết hoặc xem các video bằng tiếng Anh trên internet về lối sống / phong cách / chế độ ăn của người ăn chay “vegetarian” và người ăn chay “vegan” để hiểu rõ hơn về lối sống này. Khi người học có một cái nhìn sâu sắc hơn về nó, người học có thể nhớ lâu và phân biệt chúng kỹ hơn.
Tìm hiểu về những sản phẩm mà vegan và vegetarian sử dụng. Ví dụ, người học có thể tìm kiếm các cụm từ sau trên internet: “What vegans consume”, “What vegetarians eat and don’t eat”, “How vegans get protein and nutrients”,… Bởi lẽ bản chất sự khác biệt giữa họ nằm ở sản phẩm họ tiêu thụ
Bài tập vận dụng
Sắp xếp các sản phẩm sau vào cột vegan, vegetarian cho phù hợp với loại sản phẩm họ có thể dùng: silk, cheese, dairy, beans, bacon, beef, nuts, carrots, egg, honey, leather, wool, yogurt, pork, seeds, cereals, fish,
Products | Vegetarian | Vegan |
---|---|---|
Can be consumed | dairy, egg, honey, leather, wool, silk, cheese, yogurt, beans, carrots, nuts, seeds, cereals | beans, carrots, nuts, seeds, cereals |
Can’t be consumed | fish, pork, bacon, beef | fish, pork, bacon, beef, dairy, egg, honey, leather, wool, silk, cheese, yogurt |
Tổng kết
Bài viết đã nêu ra cách dùng chi tiết của các từ fish và fishes cùng những ví dụ và dịch nghĩa cụ thể. Để nắm chắc được cách phân biệt cũng như cách dùng của các từ vựng này, người học cần tham khảo những phương pháp học từ vựng gợi ý trong bài viết, đồng thời làm phần bài tập vận dụng để củng cố thêm kiến thức. Tác giả hi vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình những kiến thức và kĩ năng tự học nói chung, cũng như cách phân biệt vegan và vegetarian nói riêng để hoàn thiện khả năng sử dụng ngoại ngữ của mình.
Tài liệu tham khảo
Bình luận - Hỏi đáp