Phân biệt Bean và Pea: Định nghĩa, ví dụ và ứng dụng
Key takeaways
Phân biệt bean và pea:
“Bean”: Hạt hoặc quả đậu, dài hoặc bầu dục, thường dùng trong món chính như súp, hầm.
“Pea”: Hạt nhỏ, tròn, phổ biến trong món phụ hoặc trang trí, và thường có màu xanh.
Hai thuật ngữ “bean” và “pea” thường gặp trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt là khi thảo luận về các loại đậu. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai loại này không chỉ nằm ở hình dáng mà còn ở cách sử dụng và ý nghĩa trong các thành ngữ. Chẳng hạn, nguyên nhân nào khiến một số cụm từ như "spill the beans" hay "like two peas in a pod" lại trở nên phổ biến? Bài viết này không chỉ giúp thí sinh phân biệt bean và pea thông qua định nghĩa rõ ràng, ví dụ cụ thể và bối cảnh thực tế mà còn cung cấp mẹo ghi nhớ hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu để nắm bắt những điểm khác biệt mà bạn có thể gặp khi sử dụng hai từ này!
Bean là gì?
Định nghĩa
"Bean" là danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ các loại hạt hoặc quả của cây họ đậu. Đặc điểm của "bean" là thường có hình dáng dài hoặc bầu dục, và là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng. Từ "bean" cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh.
Nguồn gốc:
Từ "bean" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bēan," dùng để chỉ các loại hạt họ đậu từ thời Trung Cổ.

Một số loại “Bean” phổ biến
Black beans (Đậu đen): Thường dùng trong ẩm thực Mỹ Latin và châu Á.
Kidney beans (Đậu thận): Có hình dáng giống quả thận, phổ biến trong các món hầm như chili.
Soybeans (Đậu nành): Sử dụng để làm sữa đậu nành, đậu phụ, hoặc các sản phẩm từ đậu khác.
Pinto beans (Đậu pinto): Một loại đậu nâu nhạt với hoa văn, thường dùng trong các món Mexico.
Cách sử dụng “Bean”
Trong nấu ăn:
"Bean" là nguyên liệu chính trong nhiều món hầm, súp, hoặc salad.Ví dụ:
"I made chili with kidney beans for dinner."
(Tôi làm món ớt hầm với đậu thận cho bữa tối.)"Black bean soup is a great source of protein."
(Súp đậu đen là nguồn cung cấp protein tuyệt vời.)
Trong thành ngữ:
"Spill the beans": Tiết lộ bí mật.
Ví dụ: "Who spilled the beans about the surprise party?"
(Ai đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ?)
"Full of beans": Tràn đầy năng lượng hoặc nhiệt huyết.
Ví dụ: "After the vacation, the kids were full of beans."
(Sau kỳ nghỉ, bọn trẻ tràn đầy năng lượng.)
Pea là gì?
Định nghĩa
"Pea" là danh từ dùng để chỉ các loại hạt nhỏ, tròn, thường có màu xanh lá cây, mọc thành chùm trong vỏ của cây họ đậu. Loại phổ biến nhất là đậu Hà Lan, hay còn gọi là green peas. "Pea" thường được dùng trong món súp, salad hoặc các món ăn phụ.
Nguồn gốc:
Từ "pea" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pisum," sau đó được đưa vào tiếng Anh cổ là "pise" và cuối cùng thành "pea."

Một số loại “Pea” phổ biến
Green peas (Đậu Hà Lan): Loại đậu xanh nhỏ, thường dùng làm món phụ hoặc nguyên liệu chính.
Snow peas (Đậu tuyết): Có vỏ mềm, có thể ăn cả vỏ, thường dùng trong các món xào.
Sugar snap peas (Đậu snap): Giòn ngọt, thích hợp để ăn sống hoặc xào.
Split peas (Đậu tách đôi): Được sấy khô và tách đôi, dùng để nấu súp.
Cách sử dụng “Pea”
Trong nấu ăn:
"Pea" là nguyên liệu lý tưởng cho các món nhẹ hoặc làm món trang trí.Ví dụ:
"I made a creamy pea soup for lunch."
(Tôi làm món súp đậu Hà Lan kem cho bữa trưa.)"Green peas go well with grilled chicken."
(Đậu Hà Lan rất hợp với món gà nướng.)
Trong thành ngữ:
"Like two peas in a pod": Chỉ hai người hoặc vật rất giống nhau.
Ví dụ: "They’re like two peas in a pod, always together."
(Họ giống như hai hạt đậu trong một quả, luôn ở bên nhau.)
"Not a pea of truth": Không có một chút sự thật nào.
Ví dụ: "There’s not a pea of truth in his story."
(Không có chút sự thật nào trong câu chuyện của anh ấy.)
Tóm lại
"Bean" chỉ các loại đậu dài hoặc bầu dục, xuất hiện trong các món chính như súp, hầm, hoặc salad.
"Pea" chỉ các loại đậu nhỏ, tròn, thường được dùng trong các món nhẹ hoặc làm món phụ.
Tham khảo thêm:
Từ vựng về gia vị trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Các từ vựng về nấu ăn thông dụng thường gặp
Phân biệt Bean và Pea trong tiếng Anh
Giống nhau
Cả hai đều thuộc họ đậu, là loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, phổ biến trong nhiều nền ẩm thực.
Đều có thể được dùng trong nhiều món ăn, từ món chính đến món phụ.
Khác nhau
Tiêu chí | Bean | Pea |
Hình dạng | Dài hoặc bầu dục | Nhỏ, tròn |
Màu sắc phổ biến | Đen, đỏ, trắng, xanh | Xanh lá cây |
Nguồn gốc thực vật | Là hạt của nhiều loài cây họ đậu khác nhau | Là hạt của cây đậu Hà Lan hoặc tương tự |
Cách sử dụng chính | Làm nguyên liệu chính trong món hầm, súp... | Trang trí hoặc làm món phụ |
Cụm từ liên quan | "Spill the beans", "full of beans" | "Like two peas in a pod" |
Phân biệt Bean và Pea trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1
A: What did you have for lunch today?
(A: Bạn đã ăn gì vào bữa trưa hôm nay?)
B: I made a delicious chili with black beans.
(B: Tôi làm một món ớt hầm ngon với đậu đen.)
A: Oh, I love black beans! Did you add any green peas?
(A: Ồ, tôi thích đậu đen! Bạn có thêm đậu Hà Lan vào không?)
B: No, peas don’t go well with chili. But I do add peas to fried rice.
(B: Không, đậu Hà Lan không hợp với món ớt hầm. Nhưng tôi có thêm chúng vào cơm chiên.)
Tình huống 2
A: Have you ever tried making pea soup from scratch?
(A: Bạn đã bao giờ tự làm súp đậu Hà Lan từ đầu chưa?)
B: Yes, I did last week. It was surprisingly easy!
(B: Rồi, tôi làm tuần trước. Thật ngạc nhiên là nó rất dễ!)
A: That’s nice. I prefer using beans in soups though; they’re more filling.
(A: Hay đấy. Nhưng tôi thích dùng đậu trong súp hơn; chúng làm món ăn no hơn.)
B: True, bean soups are heartier. But peas are lighter and perfect for summer.
(B: Đúng, các món súp từ đậu thì chắc bụng hơn. Nhưng đậu Hà Lan thì nhẹ và rất hợp cho mùa hè.)

Đọc thêm:
Phân biệt Learn và Study | Cách dùng chi tiết và bài tập áp dụng
Phân biệt true, correct, exact, precise, accurate & bài tập vận dụng
Phân biệt Lie Lay Lain | Lý thuyết, cách phân biệt và bài tập vận dụng
Bài tập ứng dụng
Điền từ thích hợp (bean hoặc pea)
The soup was made with round fresh green ______.
Have you ever eaten a black ______ burger?
These twins are like two ______ in a pod.
Add some kidney ______ to the salad for more protein.
There’s not a ______ of truth in that story.
Đáp án và giải thích
peas
Câu này nói về "round fresh green" (màu xanh tươi, hình tròn), phù hợp với "pea" vì đậu Hà Lan thường có màu xanh lá cây và nhỏ, tròn.
bean
Cụm từ "black bean burger" (bánh burger đậu đen) là một món ăn phổ biến, trong đó "bean" chỉ đậu đen được dùng làm nguyên liệu chính.
peas
Thành ngữ "like two peas in a pod" chỉ hai người hoặc vật rất giống nhau. "Peas" là cụm từ cố định trong thành ngữ này.
beans
"Kidney beans" (đậu thận) là một loại đậu dài, bầu dục, thường được thêm vào salad hoặc các món ăn khác để tăng hàm lượng protein.
pea
Thành ngữ "not a pea of truth" được hiểu là "không một chút sự thật nào," sử dụng "pea" để nhấn mạnh kích thước nhỏ, biểu thị điều không đáng kể.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cái nhìn rõ nét về cách phân biệt bean và pea thông qua định nghĩa, ví dụ và các tình huống cụ thể. Sự hiểu biết về sự khác biệt giữa hai loại đậu này không chỉ hỗ trợ người học trong việc giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn, mà còn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày. Để phát triển thêm về kỹ năng tiếng Anh, người học có thể tìm hiểu về các khóa học giao tiếp tiếng Anh tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp