Phân biệt Lie Lay Lain | Lý thuyết, cách phân biệt và bài tập vận dụng
Key Takeaways |
---|
Lie Lay Lain meaning (Nghĩa của lie lay lain):
Cách phân biệt Lie Lay Lain:
Bài tập phân biệt Lie Lay Lain kèm đáp án. |
Lie là gì?
Theo từ điển Oxford, động từ "Lie" có nghĩa là: nằm, đang ở, hoặc tự đặt bản thân nằm ở vị trí phẳng (to be or put yourself in a flat position so that you are not standing or sitting). "Lie" là một nội động từ, nên không cần phải có một tân ngữ theo sau động từ này.Dạng của động từ "lie":
Nguyên mẫu (bare infinitive): lie.
Động từ thêm -ing: lying.
Quá khứ đơn (past simple): lay.
Quá khứ phân từ (past participle): lain.
Các cấu trúc với động từ “Lie“ mang nghĩa “nằm“:
lie + adverb / preposition
lie + adjective
Ví dụ:
My cat likes to lie under the warm sunlight. (Chú mèo của tôi thích nằm dưới ánh nắng ấm áp.)
The ground was too hard to lie comfortably. (Nền đất quá cứng để có thể nằm thoải mái.)
Động từ "Lie" còn mang một nghĩa khác: nói/viết một điều không đúng sự thật, nói dối (to say or write something that you know is not true). Trong trường hợp này, "lie" là một động từ có quy tắc. (Lie - Lied - Lied)
Các cấu trúc với động từ “Lie“ mang nghĩa “nói dối“:
lie to someone
lie about (doing) something
Ví dụ:
He felt guilty about having lied to his parents. (Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì nói dối bố mẹ.)
She had to lie about finishing her homework. (Cô ấy phải nói dối về việc hoàn thành bài tập.)
Lưu ý: Trong phạm vi kiến thức của bài viết này, tác giả sẽ tập trung phân biệt động từ “Lie“ với ý nghĩa thứ nhất là “nằm“, không xét đến ý nghĩa thứ hai “nói dối“.
Xem thêm:
Lay là gì?
Theo từ điển Oxford, động từ "Lay" có nghĩa là: đặt một vật xuống vị trí phẳng một cách cẩn thận (to put somebody/something in a particular position, especially when it is done gently or carefully). "Lay" là một ngoại động từ, nên luôn luôn phải có một tân ngữ theo sau động từ này.Dạng của động từ "lay":
Nguyên mẫu (bare infinitive): lay
Động từ thêm -ing: laying
Quá khứ đơn (past simple): laid
Quá khứ phân từ (past participle): laid
Các cấu trúc với động từ “Lay“:
lay someone/something + adverb / preposition
lay someone/something + adjective
Ví dụ:
She lay the book open on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách mở ra trên bàn.)
He lay the tools carefully on the bench. (Anh ấy đặt công cụ cẩn thận lên trên ghế.)
Lain là gì?
“Lain” là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "Lie”, với điều kiện là động từ này được sử dụng trong trường hợp mang ý nghĩa thứ nhất là: đang nằm, đang ở, hoặc tự đặt bản thân nằm ở vị trí phẳng.
Đối với nghĩa "nói dối, nói sai sự thật”, động từ "lain” không được sử dụng.
Ví dụ:
The book had lain untouched on the shelf for years. (Cuốn sách nằm trên giá sách mà không ai động đến đã nhiều năm rồi.)
He had lain awake all night, thinking about the future. (Anh ấy đã nằm thao thức cả đêm, suy nghĩ về tương lai.)
Xem thêm:
Phân biệt Amount of - Number of - Quantity of kèm ví dụ minh hoạ
Phân biệt Cost - Price - Value và Worth & bài tập áp dụng thực tế
Cách phân biệt Lie Lay Lain
Lie: nội động từ (không có tân ngữ phía sau), ý nghĩa: nằm.
Cách ghi nhớ: khi chủ ngữ là đối tượng chủ động thực hiện hành động “nằm” thì sử dụng động từ "lie.”
Ví dụ: He decided to lie quietly in bed, hoping to fall asleep. (Anh ấy quyết định nằm yên trên giường, mong rằng sẽ chìm vào giấc ngủ.)
→ Chủ ngữ “He“ chủ động thực hiện hành động “lie quietly in bed.“
Lay: ngoại động từ (phải có tân ngữ phía sau), ý nghĩa: đặt, để vật lên vị trí nào đó.
Cách ghi nhớ: khi chủ ngữ của động từ thực hiện tác động vào một vật, đối tượng khác (có tân ngữ phía sau) thì sử dụng động từ "lay.”
Ví dụ: They lay the blanket smooth on the grass. (Họ trải tấm thảm bằng phẳng lên mặt cỏ.) —> Chủ ngữ “they“ tác động vào tân ngữ “the blanket.“
Lain: nội động từ (không có tân ngữ phía sau), là quá khứ phân từ của “lie”, ý nghĩa: nằm.
Cách ghi nhớ: khi chủ ngữ là đối tượng chủ động thực hiện hành động “nằm” thì sử dụng động từ "lain” khi chia ở các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành.)
Ví dụ: The treasure had lain buried beneath the sand for centuries. (Kho báu nằm chôn vùi dưới lòng đất hàng thế kỷ.)
Ngoài ra, người học còn cần phải ghi nhớ các dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của hai động từ “Lie“ và “Lay“ vì chúng dễ gây nhầm lẫn. Người học có thể phân biệt dựa vào bảng sau:
Bare infinitive | Lie (nằm) | Lay | Lie (nói dối) |
---|---|---|---|
Past simple | Lay | Laid | Lied |
Past participle | Lain | Laid | Lied |
Bài tập phân biệt Lie Lay Lain
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống sử dụng dạng đúng của động từ “Lie“ hoặc “Lay.“
He decided to ____ down for a quick nap.
The leaves had ____ on the ground, untouched.
She kneeled down to ____ the flowers on the grave.
She ___ the letter on his desk and left.
I often ___ in bed and read before falling asleep.
He ____ on the mat, stretching after his workout.
The nurse ___ the patient on the bed.
She had ___ in bed all morning, feeling unwell.
The baby ____ in the crib, sleeping peacefully.
The toys have ____ forgotten in the attic.
Đáp án:
lie (động từ nguyên mẫu.)
→ He decided to lie down for a quick nap. (Anh ấy quyết định nằm xuống ngủ một chút.)
lain (past participle của “Lie“.)
→ The leaves had lain on the ground, untouched. (Những chiếc lá đã nằm yên trên mặt đất.)
lay (động từ nguyên mẫu.)
→ She kneeled down to lay the flowers on the grave. (Cô ấy quỳ xuống để đặt hoa lên ngôi mộ.)
laid (past simple của “Lay“.)
→ She laid the letter on his desk and left. (Cô ấy đặt lá thư trên bàn của anh ấy và rời đi.)
lie (động từ nguyên mẫu.)
→ I often lie in bed and read before falling asleep. (Tôi thường nằm trên giường đọc sách trước khi chìm vào giấc ngủ.)
lay (past simple của “Lie“.)
→ He lay on the mat, stretching after his workout. (Anh ấy nằm trên thảm, kéo dãn người sau khi luyện tập.)
laid (past simple của “Lay“.)
→ The nurse laid the patient on the bed. (Y tá đặt bệnh nhân nằm trên giường.)
lain (past participle của “Lie“.)
→ She had lain in bed all morning, feeling unwell. (Cô ấy đã nằm trên giường cả buổi sáng, cảm thấy không khỏe.)
lies (thì hiện tại đơn.)
→ The baby lies in the crib, sleeping peacefully. (Em bé nằm trong giường cũi, ngủ ngon lành.)
lain (past participle của “Lie“.)
→ The toys have lain forgotten in the attic. (Những chiếc đồ chơi nằm lãng quên trong căn gác.)
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau:
The papers have laid scattered across the desk.
He laid to his teacher about why he missed class.
The painting had laid in storage for decades.
They lie the carpet in the living room.
Please lain your coat on the chair.
We like to lay on the picnic blanket and enjoy the view.
The clothes have lied unfolded on the bed.
She never lies her clothes on the bed.
She laid to her neighbors about the noise.
He lain to his colleagues about his qualifications.
Đáp án:
laid
→ lain | The papers have lain scattered across the desk. (Giấy tờ nằm rải rác trên bàn.)
laid
→ lied | He lied to his teacher about why he skipped class. (Anh ấy nói dối với giáo viên về lý do anh ấy trốn học.)
laid
→ lain | The painting had lain in storage for decades. (Bức tranh đã nằm trong kho hàng thập kỷ rồi.)
lie
→ lay | They lay the carpet in the living room. (Họ đặt tấm thảm trong phòng khách.)
lain
→ lay | Please lay your coat on the chair. (Làm ơn hãy đặt áo khoác trên ghế.)
lay
→ lie | We like to lie on the picnic blanket and enjoy the view. (Chúng tôi thích nằm trên thảm picnic và ngắm cảnh.)
lied
→ lain | The clothes have lain unfolded on the bed. (Quần áo chưa gấp nằm trên giường.)
lies
→ lays | She never lays her clothes on the bed. (Cô ấy không bao giờ để quần áo trên giường.)
laid
→ lied | She lied to her neighbors about the noise. (Cô ấy nói dối với hàng xóm về tiếng ồn.)
lain
→ lied | He lied about his qualifications. (Anh ấy nói dối về bằng cấp của anh ấy.)
Tổng kết
Bài viết trên đây đã phân biệt Lie Lay Lain thông qua việc giải thích định nghĩa, và sự khác nhau giữa các từ, và đồng thời cung cấp bài tập vận dụng giúp người học dễ dàng hình dung và tiếp thu kiến thức hơn. Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.
Nguồn tham khảo
"Lay or Lie ?" Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/lay-or-lie.
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp