Bored và Boring: Có gì khác biệt trong ý nghĩa và cách sử dụng?

Bored và boring khiến nhiều người học cảm thấy bối rối trong việc sử dụng bởi chúng cùng là tính từ và đều mang ý nghĩa là chán nản. Tuy nhiên, giữa bored và boring có điểm gì khác nhau? Ở bài viết này, tác giả sẽ phân biệt rõ sự khác nhau giữa bored và boring giúp người đọc dễ hiểu hơn.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
12/01/2023
bored va boring co gi khac biet trong y nghia va cach su dung

Key takeaways

  • Bored là tính từ tả sự nhàm chán, buồn tẻ, không vui, dùng cho cảm xúc tức thời và tính bị động.

  • Boring tả bản chất của người hoặc vật là tẻ nhạt, vô vị, dùng để thể hiện bản chất và mang tính chủ động.

Bored là gì?

Theo từ điển Cambridge, bored là một tính từ diễn tả cảm giác không vui, buồn chán vì không còn thấy thứ gì đó thú vị hoặc vì không có gì để làm. Nghĩa tiếng Việt của bored là buồn chán, ngán chẩm, chán ngán. 

Ví dụ:

  • I feel very bored. (Tôi cảm thấy rất chán nản.)

  • Minh and My were too bored with the new drama that was shown on TV yesterday. (Minh và My đã quá ngán ngẩm với bộ phim truyền hình mới được chiếu trên TV vào ngày hôm qua.)

Lưu ý: Người học dùng “bored” với nghĩa bị động - do ngoại cảnh không khơi gợi được sự hứng thú nên khiến cho người nói thấy nhàm chán.

Ví dụ: 

  • Hannah got bored with washing her family’s clothes every single day. (Hannah cảm thấy buồn chán với việc giặt giũ quần áo của cả nhà mỗi ngày.)

Ở đây, hành động ngoại cảnh việc giặt quần áo mỗi ngày → khiến Hannah thấy buồn chán.

Phân biệt Historic và Historical - ngữ nghĩa, cách dùng và ví dụ

Boring là gì?

Boring mang ý nghĩa là nhạt nhẽo, tẻ nhạt, không tạo ra hứng thú hay hào hứng.

Ví dụ:

  • If this movie wasn’t that boring, I would have tried to watch it to the end. (Nếu như bộ phim này không quá nhàm chán thế này thì tôi đã cố gắng xem hết nó.)

  • She is a boring person. She has nothing to do outside studying. (Cô ấy là một người nhàm chán. Cô ấy không có gì để làm ngoài việc học.)

Lưu ý: Boring mang nghĩa chủ động, hay nói cách khác là tự thân một người hoặc sự vật có bản chất là nhàm chán, vô vị.

  • The picnic was not boring! We were very happy. (Chuyến đi dã ngoại này không hề nhàm chán! Chúng tôi thực sự rất vui.)

cách dùng boring và bored

Phân biệt bored và boring

Tiêu chí

Bored

Boring

Phát âm

/bɔːd/

/ˈbɔː.rɪŋ/

Ý nghĩa

  • Mang nghĩa bị động (kết quả), thể hiện cảm xúc bị chán nản bởi không có gì thú vị để làm.

  • Mang nghĩa chủ động (nguyên nhân), thể hiện bản chất nhàm chán của người hoặc vật.

Ví dụ 1

I am bored. (Tôi cảm thấy nhàm chán.)

-> Cảm xúc này là tức thời, do tôi cảm thấy hiện tại không có gì thú vị.

I am boring. (Tôi là người nhàm chán.)

-> Đây là tính cách / lối sống của tôi. Bản chất của tôi là 1 người nhàm chán, không có gì đặc biệt.

Ví dụ 2

Nobita gets bored of doing a lot of exercises in class.

(Nobita cảm thấy chán nản với việc làm nhiều bài tập trên lớp.)

Nobita hates boring exercises. (Nobita ghét những bài tập tẻ nhạt.)

Complementary và Complimentary: Cách phân biệt và bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng

Câu 1:

A. The novelty of those toys will soon wear off and children will become boring with them.

B. The novelty of those toys will soon wear off and children will become bored with them.

Câu 2

A. Pink is a very bored color.

B. Pink is a very boring color.

Câu 3

A. I’m so bored right now, I might as well just go to bed.

B. I’m so boring right now, I might as well just go to bed.

Câu 4

A. I wish these history books weren't so boring; I keep falling asleep whenever I try to read them.

B. I wish these history books weren't so bored; I keep falling asleep whenever I try to read them.

Câu 5

A. Maria gets boring easily.

B. Maria gets bored easily.

Câu 6

A. It was a cold, wet day and my family was bored.

B. It was a cold, wet day and my family was boring.

Câu 7

A. Phuong was getting bored doing the same thing every day.

B. Phuong was getting boring doing the same thing every day.

Câu 8

A. Khai got boring of keeping smiling whenever a guest came into the house.

B. Khai got bored of keeping smiling whenever a guest came into the house.

Câu 9

A. Hung played video games every day and I was very boring, so I moved out.

B. Hung played video games every day and I was very bored, so I moved out.

Câu 10

A. My friends have heard that the island is beautiful, but that there isn’t much to do and it is very boring in winter.

B. My friends have heard that the island is beautiful but that there isn’t much to do and it is very bored in winter.

Đáp án

  1. B

  2. B

  3. A

  4. A

  5. B

  6. A

  7. A

  8. B

  9. B

  10. A

Tổng kết

Bored và boring là hai đơn giản nhưng rất dễ bị nhầm lẫn khi học và sử dụng. Bài viết trên đã làm sáng tỏ sự khác nhau cùng với những ví dụ minh họa giữa hai từ trên để cho người học có thể hiểu rõ hơn. Hy vọng sau khi đọc và tìm hiểu bài viết trên, người học có thể nắm vững sự khác biệt giữa chúng để hoàn thiện bài tập vận dụng và sử dụng thành thạo trong đời sống.

Nguồn tham khảo

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/bored

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/boring

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu