Phân biệt Fun và Funny | Định nghĩa, cách dùng & các từ kết hợp
Fun và Funny là hai từ tiếng Anh khá giống nhau nên dễ gây nhầm lẫn cho người học. Vì vậy bài viết này sẽ giúp người học phân biệt Fun và Funny bằng những định nghĩa cụ thể, ví dụ trong ngữ cảnh và dịch nghĩa chi tiết. Phần bài tập vận dụng sẽ giúp người học nắm chắc hơn các kiến thức được trình bày trong bài viết này.
Fun
Định nghĩa, cách dùng
Định nghĩa: Fun là một danh từ không đếm được, mang nghĩa là sự vui đùa, thư giãn, giải trí.
Ví dụ:
I had great fun at the party.
(Tôi đã có khoảng thời gian vui đùa thư giãn ở bữa tiệc.)
Định nghĩa: Trong hội thoại không trang trọng, fun có thể sử dụng như một tính từ.
Ví dụ:
There are a lot of fun bonding activities in our group.
(Có rất nhiều hoạt động kết nối vui đùa giữa các thành viên trong nhóm tôi).
Xem thêm:
Kết hợp từ
Those children are always full of fun.
(Những đứa trẻ đó luôn có rất nhiều trò vui đùa thú vị.)
It’s not much fun / no fun travelling alone.
(Chẳng có gì thú vụ khi đi du lịch một mình.)
We have just broken up, which takes all the fun out of my vacation.
(Chúng tôi vừa chia tay và điều đó làm cả kì nghỉ của tôi mất vui.)
I take part in the contest just for fun.
(Tôi tham gia cuộc thi đó cho vui thôi.)
Making fun of people’s appearance is unacceptable.
(Lấy ngoại hình của người khác ra làm trò cười là điều không thể chấp nhận được.)
Funny
Định nghĩa, cách dùng
Định nghĩa 1: Funny là một tính từ. mang nghĩa là gây cười, thú vị.
Ví dụ:
I don’t think it’s a funny movie.
(Tôi không nghĩ nó là một bộ phim thú vị, gây cười.)
Định nghĩa 2: Funny còn có nghĩa là kì lạ, bất ngờ, không lường trước được.
Ví dụ:
A funny thing happened to me a few minutes ago. I happened to meet the boy I fell in love with when I was in highschool.
(Có một điều bất ngờ xảy ra với tôi vào vài phút trước. Tôi vô tình gặp anh chàng tôi thích hồi cấp ba.)
She’s a funny girl.
(Cô ấy là một cô gái kì cục, khó đoán.)
Kết hợp từ
It’s funny how she easily fell in love with him.
(Thật là bất ngờ với cái cách cô ấy rơi vào lưới tình một cách quá dễ dàng.)
Although my mom used to punish me when I played in the dirt, there still seemed to be a funny side to it.
(Mặc dù mẹ tôi đã luôn phạt tôi khi tôi nghịch đất, tôi vẫn thấy dường như có điều gì đó thú vị khi làm vậy.)
My computer’s gone funny.
(Máy tính của tôi đang có trục trặc kĩ thuật gì đó.)
Phân biệt Fun và Funny
Lỗi sai thường gặp của người học là sử dụng “funny” với nghĩa “thư giãn”, “hưởng thụ”. Trong trường hợp đó, từ cần dùng là tính từ “fun”.
Ví dụ:
The month I stayed with my grandparents in my hometown was really fun. I went fishing every morning and hung out with my cousins all the time.
(Tháng mà tôi ở cùng ông bà ở quê thực sự rất thư giãn. Tôi đi câu cá vào mỗi sáng và đi chơi với anh chị em họ rất nhiều.)
Không dùng: The month I stayed with my grandparents in my hometown was really funny.
Đây là bảng sơ lược sự khác nhau giữa 2 từ “fun” và “funny”. Để hiểu rõ hơn về các khía cạnh được nêu ở đây, người học cần đọc kĩ các định nghĩa, cách dùng và kết hợp từ được nêu ở trên.
Fun | Funny | |
---|---|---|
Phiên âm | UK /fʌn/ US /fʌn/ | UK /ˈfʌn.i/ US /ˈfʌn.i/ |
Loại từ | Danh từ & Tính từ | Tính từ |
Nghĩa |
|
|
|
|
Cách học
Việc phân biệt 2 từ vựng fun và funny là không khó. Tuy nhiên, để nắm chắc được cách sử dụng của 2 từ này, người học cần dành thời gian học và ôn tập theo một số gợi ý sau:
Học và tập phát âm đúng 2 từ vựng này
Đọc các ví dụ về cách kết hợp từ của 2 từ vựng này với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác để sử dụng chúng một cách linh hoạt, phù hợp, đúng ngữ cảnh
Tự đặt câu với 2 từ vựng này, kết hợp với những danh từ, động từ, tính từ, trạng từ phù hợp trong phần ví dụ
Ôn tập ít nhất 3 lần để ghi nhớ lâu hơn những kiến thức đã học
Chủ động áp dụng những cấu trúc và từ vựng đã học bất cứ khi nào có thể trong quá trình học nói, học viết
Bài tập vận dụng
Điền fun hoặc funny vào những câu sau:
I notice that my son had a lot of ________ on his birthday party.
She’s a ________ -loving girl, and that’s why she likes going to crowded places.
He tries to be humorous, but he can’t even tell any ________ jokes.
He’s pretty fat and he’s always shy when other children make ________ of him.
It’s a pretty ________ movie. You should go to the cinema with your friends to enjoy it.
Đáp án gợi ý:
fun
fun
funny
fun
funny
Tổng kết
Bài viết đã nêu ra cách dùng chi tiết của 2 từ fun và funny cùng những ví dụ và dịch nghĩa cụ thể. Để nắm chắc được cách phân biệt cũng như cách dùng của 2 từ vựng này, người học cần tham khảo những phương pháp học từ vựng gợi ý trong bài viết, đồng thời làm phần bài tập vận dụng để củng cố thêm kiến thức.
Tác giả hi vọng thông qua bài viết này, người học có thêm cho mình những kiến thức và kĩ năng tự học nói chung, cũng như kĩ năng phân biệt fun và funny nói riêng để hoàn thiện khả năng sử dụng ngoại ngữ của mình.
Tài liệu tham khảo
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/funny
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/fun
https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/fun-or-funny
Bình luận - Hỏi đáp