Cách phân biệt cách sử dụng Hair, Fur, Feather và bài tập vận dụng
Key takeaways
Hair chủ yếu dùng cho tóc người hoặc lớp lông mảnh trên động vật có vú.
Fur là lớp lông dày, mềm, thường bao phủ toàn thân động vật có vú, không dùng cho người.
Feather là lông vũ – cấu trúc chỉ có ở chim, thường dùng để bay, giữ nhiệt.
Cả ba khác nhau về loài sở hữu, cấu trúc sinh học, chức năng và đặc điểm ngữ pháp
Trong quá trình học tiếng Anh học thuật, đặc biệt là khi chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, người học không chỉ cần nắm được định nghĩa cơ bản của từ vựng mà còn phải hiểu sâu về cách dùng, sắc thái ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Những từ tưởng chừng đơn giản như hair, fur và feather lại mang nhiều lớp nghĩa phức tạp tùy thuộc vào đối tượng được miêu tả và mục đích truyền đạt.
Bài viết này sẽ làm rõ sự khác biệt giữa ba danh từ trên ở cả góc độ sinh học và ngôn ngữ học. Thông qua việc phân tích định nghĩa từ các từ điển uy tín (Cambridge, ZIM), so sánh đặc điểm ngữ nghĩa, cấu trúc sinh học và các collocation tiêu biểu, bài viết cung cấp cho người học nền tảng vững chắc để sử dụng từ vựng này chính xác và linh hoạt trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở kỹ năng Reading và Writing.
Hair
1. Định nghĩa của “hair”
Theo Cambridge Dictionary:
“Hair is the mass of thin thread-like structures on the head of a person, or any of these structures that grow out of the skin of humans and animals.” [1]
Theo Oxford Learner’s Dictionaries:
“Hair is the substance that looks like fine threads growing on the heads of people and bodies of animals.” [2]
ZIM Dictionary bổ sung rằng “hair” là danh từ không đếm được khi nói đến tổng thể mái tóc, và là danh từ đếm được khi nói đến từng sợi riêng biệt. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ tóc người, nhưng cũng có thể áp dụng cho một số động vật có lông mảnh như ngựa.
2. Phân tích ngữ nghĩa của “hair”
Ngữ pháp:
Danh từ không đếm được: Her hair is long and shiny.
Danh từ đếm được (ý chỉ từng sợi): There’s a hair in my coffee.
Ngữ nghĩa và phạm vi sử dụng:
Hair thường dùng cho người, mang hàm ý thẩm mỹ hoặc tình trạng cơ thể.
Khi áp dụng cho động vật, chỉ thích hợp với các loài có lông mảnh, thưa, không tạo thành lớp dày.
Không dùng “hair” cho động vật có lớp lông dày, vì trong trường hợp đó, thuật ngữ phù hợp hơn là “fur”.
Collocations phổ biến:
long/short/curly/straight hair: tóc dài/ ngắn/ xoăn/ thẳng
hair loss: sự rụng tóc
hair care: sự dưỡng, chăm sóc tóc
to dye one’s hair: nhuộm tóc ai

Fur
1. Định nghĩa của “fur”
Theo Cambridge Dictionary:
“Fur is the thick hair that covers the bodies of some animals, such as cats, dogs, and rabbits.” [3]
Theo Oxford Learner’s Dictionaries:
“Fur is the soft thick mass of hair that grows on the body of some animals.” [4]
ZIM Dictionary định nghĩa “fur” là lớp lông mao dày, mềm, thường xuất hiện trên động vật có vú, giúp cách nhiệt và bảo vệ khỏi môi trường khắc nghiệt.
2. Phân tích ngữ nghĩa của “fur”
Ngữ pháp:
Không đếm được: Polar bears have thick white fur.
Đếm được (ngữ cảnh thương mại): The store sells real and faux furs.
Ngữ nghĩa và phạm vi sử dụng:
Chỉ dùng cho động vật, không áp dụng cho con người.
Có tính sinh học rõ rệt: giữ nhiệt, bảo vệ cơ thể.
Có tính thương mại cao, xuất hiện trong ngành công nghiệp thời trang (fur coat, fur industry).
Collocations phổ biến:
thick/soft fur: lông dày/mềm
animal fur: lông động vật
to shed fur: cạo lông
Feather
1. Định nghĩa của “feather”
Theo Oxford Learner’s Dictionaries:
“Feather is one of the many soft, light things that cover a bird’s body, consisting of a hard tube with soft hairs attached to it.” [5]
Theo Cambridge Dictionary:
“Feather is one of the many soft, light things that cover a bird’s body, used for flying or keeping warm.” [6]
ZIM Dictionary cho rằng feather là đặc trưng cấu trúc của loài chim, với hình dạng khí động học giúp chim bay, giữ ấm và thu hút bạn tình.
2. Phân tích ngữ nghĩa của “feather”
Ngữ pháp:
Danh từ đếm được: Birds preen their feathers to keep them clean.
Ngữ nghĩa và phạm vi sử dụng:
Chỉ áp dụng cho chim (và một số loài khủng long có lông vũ).
Có chức năng sinh học: hỗ trợ bay, điều chỉnh thân nhiệt, hiển thị màu sắc giới tính.
Không thể thay thế bằng “hair” hoặc “fur” do khác biệt về cấu trúc và chức năng.
Collocations phổ biến:
wing/tail feather: lông cánh/ đuôi
to pluck/molt feathers: nhổ/lột lông

So sánh Hair – Fur – Feather
Tiêu chí | Hair | Fur | Feather |
---|---|---|---|
Loài sở hữu | Người, động vật có vú | Động vật có vú | Chim |
Cấu trúc sinh học | Sợi mảnh | Lớp lông mao dày | Lông vũ có trục và nhánh phụ |
Đặc điểm vật lý | Dài hoặc ngắn, mảnh | Dày, mềm, cách nhiệt | Nhẹ, linh hoạt, hỗ trợ bay |
Ngữ pháp | Đếm được & không đếm được | Chủ yếu không đếm được | Đếm được |
Vai trò giao tiếp | Thẩm mỹ, sức khỏe, mô tả con người | Miêu tả động vật, sản phẩm thời trang | Mô tả sinh học, nghệ thuật |
Ngữ cảnh minh họa của Hair – Fur – Feather
Tình huống 1 - Mô tả động vật
Anna: I love petting rabbits. Their fur is so soft.
Ben: I know, but my cat sheds fur all over the place.
Anna: My horse has short hair, so it's less messy.
Tình huống 2 – Trong lớp học
Teacher: What’s the main difference between birds and mammals?
Student: Birds have feathers, mammals have fur or hair.
Teacher: Exactly. And each has evolved for different functions.
Bài tập vận dụng
Bài 1 – Điền từ thích hợp (Hair – Fur – Feather)
a. Peacocks are famous for their colorful __________.
b. My dog has thick brown __________.
c. He found a __________ in his soup and got upset.
d. Polar bears survive thanks to their dense __________.
e. She dyed her __________ pink for the festival.
Đáp án:
a. feathers
b. fur
c. hair
d. fur
e. hair
Bài 2 – Chọn đáp án đúng
a. (Hair/Fur/Feather) ___ is unique to birds.
b. He brushed the (hair/fur/feather) ___ off his coat.
c. The lion’s (hair/fur/feather) ___ is very thick.
d. The stylist cut her (hair/fur/feather) ___ short.
Đáp án:
a. Feather
b. Fur
c. Fur
d. Hair
Tổng kết
Nói tóm lại, ba thuật ngữ hair, fur và feather tuy cùng chỉ các dạng cấu trúc phủ ngoài cơ thể sinh vật, nhưng khác nhau rõ rệt về cấu trúc sinh học, chức năng và ngữ pháp. Việc sử dụng đúng ba từ này không chỉ đòi hỏi hiểu ngữ nghĩa mà còn cần nhận diện chính xác đối tượng và ngữ cảnh ứng dụng.
Nguồn tham khảo
“Hair.” Cambridge University Press, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hair. Accessed 27 July 2025.
“Hair.” Oxford University Press, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/hair. Accessed 27 July 2025.
“Fur.” Cambridge University Press, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/fur. Accessed 27 July 2025.
“Fur.” Oxford University Press, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/fur. Accessed 27 July 2025.
“Feather.” Oxford University Press, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/feather. Accessed 27 July 2025.
“Feather.” Cambridge University Press, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/feather. Accessed 27 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp