Phân biệt yet, already, still, just và since - Giải thích chi tiết nhất

Bài viết hướng dẫn người học cách phân biệt yet, already, still, just và since để không mắc các lỗi ngữ pháp khi sử dụng tiếng Anh.
author
Hà Bích Ngọc
02/06/2023
phan biet yet already still just va since giai thich chi tiet nhat

Trong quá trình học tiếng Anh, người học dễ nhầm lẫn giữa các cụm từ có nghĩa và cách dùng gần giống nhau. Trong số đó, yet, already, since, just và still là các từ hay bị nhầm lẫn nhất. Các từ này đều được sử dụng rất phổ biến trong thì hiện tại hoàn thành. Do đó, người học cần phân biệt rõ để không nói hoặc viết sai ngữ pháp, đồng thời diễn đạt đúng ý mà bản thân muốn truyền tải.

Dưới đây, tác giả sẽ phân tích kỹ và giúp người học phân biệt yet, already, still, just và since.

Key takeaways:

  • Already mang nghĩa là đã rồi, được dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. 

  • Yet mang nghĩa là chưa, thường dùng trong câu hỏi hoặc phủ định.

  • Since mang nghĩa là kể từ khi, thường đi kèm một mốc thời gian.

  • Just mang nghĩa là vừa mới, thường dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.

  • Still mang nghĩa là vẫn, dùng để diễn tả sự việc vẫn đang tiếp diễn.

Already trong tiếng Anh

Định nghĩa

Already là trạng từ mang nghĩa là “đã, rồi”.

Cách dùng Already

Already thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh một hành động đã kết thúc trước khi một hành động khác xảy ra.

Cấu trúc already

Với thì hiện tại hoàn thành: Subject (chủ ngữ) + have/has + already + past participle.

Với thì quá khứ hoàn thành: Subject (chủ ngữ) + had + already + past participle.

Vị trí already trong câu

Already có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Đầu câu: Already + comma (,).

Đầu câu: Trong văn phong trang trọng, already có thể đứng ở đầu câu. Cách dùng này không áp dụng với văn phong không trang trọng.

Ví dụ: Already, more than 100 rooms in the hotel had been booked by Sunday.

Giữa câu: Already thường đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong câu.

Ví dụ:

  • Her family has already been to England for 2 months. (Gia đình cô ấy đã đến Anh được 2 tháng rồi).

  • I invited him to the party, but he'd already come there. (Tôi mời anh ấy đến bữa tiệc nhưng anh ấy đã đến đó rồi).

  • I've already read the book about American presidents. (Tôi đã đọc cuốn sách về những tổng thống Mỹ).

Cuối câu: Already + vị trí cuối câu.

 Cuối câu: Already có thể đứng ở cuối câu để nhấn mạnh ý muốn nói hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên. Cách dùng này thường thấy trong văn phong không trang trọng.

Ví dụ: Have you booked a table in Carol’s restaurant already?

Xem thêm: Các cấu trúc tương lai ngoài Will

image-alt

Yet trong tiếng Anh

Định nghĩa

Yet là trạng từ mang nghĩa là chưa, được dùng để diễn tả những sự việc vẫn chưa xảy ra cho đến hiện tại.

Cách dùng Yet

Yet thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành, ở câu phủ định hoặc nghi vấn.

Cấu trúc Yet

Câu phủ định: Subject (chủ ngữ) + haven't/ hasn't + past participle + yet.

Câu nghi vấn: Have/ has + subject (chủ ngữ) + past participle + yet?

Ví dụ:

  • Sarah hasn't booked the flight yet. (Sarah chưa đặt vé máy bay).

  • Has he answered you yet? (Anh ấy trả lời bạn chưa).

Vị trí Yet trong câu

Yet thường đứng ở cuối câu.

***Lưu ý: Yet không được dùng để miêu tả sự việc vẫn đang tiếp diễn.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, "yet" có thể được sử dụng trong câu khẳng định để diễn tả ý nghĩa "vẫn" hoặc "đã".

Câu khẳng định: Subject (chủ ngữ) + have/has + yet + to + verb (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I have yet to hear back from them. (Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ họ).

  • She has yet to finish her project. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành dự án của mình).

Sử dụng "yet" trong câu mệnh lệnh: Mặc dù "yet" thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn, nhưng trong một số trường hợp, nó cũng có thể được sử dụng trong câu mệnh lệnh để yêu cầu hoặc gợi ý điều gì đó.

Câu mệnh lệnh: Don't + verb + yet. Hoặc Let's + verb + yet.

Ví dụ:

  • “Don't leave yet”. (Đừng ra đi còn).

  • “Let's go to the park yet”. (Chúng ta hãy đi đến công viên nữa).

image-alt

Since trong tiếng Anh

Định nghĩa

Since mang nghĩa là kể từ khi.

Cách dùng Since

Since + mốc thời gian (ngày tháng cụ thể, cụm danh từ hoặc mệnh đề) để chỉ thời điểm mà hành động, sự kiện nào đó bắt đầu diễn ra.

Mệnh đề sau since có thể chia ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành, còn mệnh đề chính được chia ở thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • I haven't come back to my hometown since I moved.

  • I haven't come back to my hometown since I've moved.

Cấu trúc since

Với quá khứ: Subject + have/has + past participle + since + time/point in the past.

Ví dụ: Peter has worked in the software company since 2010. (Peter làm việc ở công ty phần mềm kể từ năm 2010.)

Với quá khứ hoàn thành phủ định: Subject + haven't/hasn't + past participle + since + time/point in the past.

Ví dụ: I haven't met Jane since graduation. (Tôi chưa gặp Jane kể từ tốt nghiệp.)

Với hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Subject + have/has been + present participle + since + time/point in the past.

Ví dụ: He has been working on his first book since he was 20. (Anh ấy viết cuốn sách đầu tiên kể từ khi anh ấy 20 tuổi.)

Với cấu trúc: it + be + time + since, mệnh đề sau since có thể chia ở thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • It's been years since I bought my house.

  • It's been years since I've bought my house.

  • It'd been years since I'd bought my house.

***Lưu ý: Nếu hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, có thể viết ở dạng since + V-ing.

Ví dụ: He has switched about 3 jobs since leaving the university.

Xem thêm: Câu chủ động trong tiếng Anh.

image-alt

Just trong tiếng Anh

Định nghĩa Just

Just là trạng từ mang nghĩa là vừa mới.

Cách dùng Just

Just thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành để chỉ một khoảng thời gian cách không xa thời điểm nói.

Cấu trúc Just

Subject (chủ ngữ) + have/ has/ had + just + past participle.

Vị trí Just trong câu

Just đứng giữa trợ động từ và động từ chính của câu.

Ví dụ: 

  • She has just arrived at the airport. (Cô ấy vừa mới đến sân bay).

  • I've just decided to register for the course. (Tôi vừa quyết định đăng ký khoá học).

image-alt

Still trong tiếng Anh

Định nghĩa

Still là trạng từ mang nghĩa là vẫn.

Cách dùng Still

Still được dùng để diễn tả sự việc vẫn đang tiếp diễn.

Cấu trúc Still

Câu khẳng định: Subject + still + verb + ...

Câu phủ định: Subject + still + auxiliary verb + not + verb + ...

***Lưu ý: Trong câu phủ định, still đứng trước trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu.

Ví dụ: 

  • They still haven't received the feedback.

  • I still can't remember her name.

Vị trí still trong câu

Still đứng giữa chủ ngữ và động từ chính, đằng sau trợ động từ hoặc động từ to be.

Ví dụ:

  • They have been married for 30 years, and they still love each other. (Họ đã kết hôn được 30 năm và vẫn yêu thương lẫn nhau).

  • I'm still waiting for her response. (Tôi vẫn đợi phản hồi của cô ấy).

  • He still studies Chinese. (Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung).

Xem thêm: Câu khẳng định trong tiếng Anh.

image-alt

Ứng dụng already, yet, since, just, still vào tiếng Anh giao tiếp

Tom: Hey Maria, have you found a job yet? 

Maria: Well, Tom, I have some good news. I actually found a job recently!

Tom: That's great to hear! What kind of job is it?

Maria: I've just joined a marketing firm as a data analyst. I've been working there for a month now.

Tom: Wow, congratulations! You must be thrilled. How's it going so far?

Maria: Thanks! It's going well. I'm learning a lot and enjoying the challenges. I'm still getting used to the new environment, but I'm already making progress.

Tom: That's fantastic. I'm happy for you. As for me, I'm still searching for a job. I have already sent out applications since last month.

Maria: Don't worry, Tom. I'm sure you'll find something soon. You have great skills and experience. Have you tried networking or reaching out to any contacts?

Tom: Yes, I've been networking and reaching out to people in my field. I've had a couple of interviews but haven't received any offers yet. I'm staying positive and hopeful, though.

Maria: That's the spirit, Tom. I believe in you.

Tom: Thanks, Maria. Your support means a lot. I'll keep pushing forward and remain optimistic. 

Maria: We'll meet up soon. Good luck, and I'm always rooting for you.

Tom: Thank you, Maria. I'll remember that. Talk to you soon!

Bài tập vận dụng 

Chọn một trong các từ sau: already, yet, still, since, just và điền vào chỗ trống.

  1. It's 12 pm but my daughter hasn't gone to bed____.

  2. She has been cooking___ I came back home.

  3. I’m ___looking for a job, but it's too hard.

  4. Has Mike____ tided up his bedroom?

  5. He’s___ looking for news about his mother.

  6. She's finished her project____.

  7. Mark has developed this program___ he was in university.

  8. I haven’t listened to the latest songs of Taylor Swift___.

Đáp án:

  1. yet

  2. since

  3. still

  4. already

  5. still

  6. already

  7. since

  8. yet

Tổng kết

Trên đây tác giả đã giúp người học phân biệt yet, already, still, just và since trong tiếng Anh. Hy vong qua bài viết trên, người học có thể sử dụng thành thạo các trạng từ này và vận dụng linh hoạt chúng trong từng bối cảnh, văn phong khác nhau.


Nguồn tham khảo:

“Since - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/since. Accessed 18 May 2023.

“Still - Grammar - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/still. Accessed 18 May 2023

Tham khảo thêm lớp tiếng anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu