Phân tích ảnh hưởng của mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) đến cấu trúc thông tin (Theme–Rheme) và tính học thuật trong văn bản
Key takeaways
Mệnh đề quan hệ tăng tính học thuật nhưng dễ gây quá tải.
Theme–Rheme quyết định dòng chảy thông tin.
Trong Theme → dễ phức tạp, gián đoạn mạch.
Trong Rheme → thêm chiều sâu nhưng dễ mất cân đối.
Dùng ngắn gọn, cân bằng, ưu tiên reduced relatives.
Bài viết này xuất phát từ mối quan tâm trung tâm của ngôn ngữ học ứng dụng: làm thế nào để tổ chức thông tin trong văn bản học thuật vừa chính xác, vừa mạch lạc, lại vừa dễ xử lý đối với người đọc. Dưới lăng kính Ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Linguistics – SFL), cấu trúc Theme–Rheme được coi là nền tảng để kiểm soát dòng chảy thông tin. Trong đó, mệnh đề quan hệ nổi bật như một công cụ ngữ pháp vừa hữu hiệu, vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro, bởi nó có thể gia tăng chiều sâu học thuật nhưng đồng thời cũng làm gián đoạn tiến trình chủ đề nếu không được sử dụng hợp lý.
Giới thiệu
Trong lĩnh vực học thuật, tính rõ ràng, mạch lạc và tổ chức thông tin chặt chẽ là những yêu cầu thiết yếu nhằm đảm bảo hiệu quả truyền đạt tư tưởng và lập luận. Để đạt được điều này, người viết thường sử dụng các cấu trúc cú pháp phức tạp, trong đó mệnh đề quan hệ (relative clauses) là một lựa chọn phổ biến nhằm mở rộng thông tin, bổ sung chi tiết và tăng tính trang trọng cho văn bản. Tuy nhiên, việc tích hợp mệnh đề quan hệ vào câu không chỉ là một thủ pháp mở rộng ngữ nghĩa mà còn ảnh hưởng đến cấu trúc thông tin – cụ thể là sự phân bố giữa Theme (chủ đề câu) và Rheme (thông tin mới) theo quan điểm của Ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Linguistics – SFL) do Halliday phát triển.
Trong khung SFL, Theme được định nghĩa là “điểm xuất phát của thông tin trong mệnh đề, đóng vai trò định hướng cho người đọc về nội dung sắp được triển khai” (Halliday & Matthiessen, 2014, p. 89 [1]), còn Rheme là phần còn lại của mệnh đề – nơi chứa đựng thông tin trọng tâm. Đặc biệt, SFL phân biệt giữa Theme không đánh dấu (unmarked Theme) – thường là chủ ngữ đứng đầu câu – và Theme được đánh dấu (marked Theme) – là những thành phần khác chủ ngữ, như trạng ngữ hoặc cụm danh ngữ phức tạp, được đặt lên đầu để tạo hiệu ứng nhấn mạnh. Việc lựa chọn loại Theme nào ảnh hưởng đến cả dòng chảy thông tin lẫn cách diễn đạt lập luận.
Trong bối cảnh đó, bài viết này tập trung phân tích mối quan hệ giữa mệnh đề quan hệ và cấu trúc Theme–Rheme, cụ thể là ảnh hưởng của mệnh đề quan hệ đối với mức độ đánh dấu (markedness) của Theme cũng như sự cân bằng thông tin trong mệnh đề. Đồng thời, bài viết cũng đánh giá mức độ hiệu quả của việc sử dụng mệnh đề quan hệ trong văn bản học thuật, từ đó đề xuất các chiến lược sử dụng ngôn ngữ một cách hợp lý để nâng cao chất lượng diễn ngôn học thuật.
Các khái niệm nền tảng – Theme, Rheme, Marked và Unmarked

Trong ngữ pháp chức năng hệ thống (Systemic Functional Linguistics – SFL), một mệnh đề không đơn thuần là một đơn vị cú pháp, mà còn là đơn vị tổ chức thông tin. Việc lựa chọn và sắp xếp thông tin bên trong mệnh đề phản ánh ý đồ giao tiếp của người viết/người nói, đồng thời ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận và xử lý thông tin của người đọc/nghe. Theo khung lý thuyết của Halliday & Matthiessen (2014) [1], mỗi mệnh đề có thể được phân tích thành hai thành phần chức năng chính: Theme và Rheme. Hai yếu tố này cùng nhau tạo nên cấu trúc thông tin của một mệnh đề, và sự phối hợp của chúng chính là nền tảng để phát triển tính mạch lạc trong văn bản học thuật.
Theme là gì?
Theme là thành phần xuất hiện đầu tiên trong mệnh đề, giữ vai trò là điểm khởi phát của thông điệp – nơi người viết thiết lập định hướng để dẫn dắt người đọc đi vào phần còn lại của câu. Halliday & Matthiessen (2014) [1] định nghĩa Theme như sau:
“The Theme is the element which serves as the point of departure of the message. It is that with which the clause is concerned.”
(Halliday & Matthiessen, 2014, p. 89 [1])
Cách người viết lựa chọn Theme có ý nghĩa quan trọng trong tổ chức diễn ngôn: nó xác định phần nào của thông tin sẽ được làm nền tảng, và phần nào sẽ được phát triển tiếp theo dưới dạng thông tin mới (Rheme). Do đó, Theme không chỉ mang chức năng cú pháp, mà còn là một chiến lược tổ chức thông tin và công cụ kiểm soát mạch luận điểm.
Unmarked Theme (Theme không đánh dấu)
Khi Theme trùng với chủ ngữ (subject) của câu – tức là tuân theo trật tự câu thông thường trong tiếng Anh (Subject–Verb–Object) – nó được gọi là Unmarked Theme. Đây là hình thức Theme phổ biến nhất trong viết học thuật, bởi tính rõ ràng, trung lập và dễ xử lý đối với người đọc.
Ví dụ:
The results surprised the researchers.
→ Theme = The results (cũng là Subject) → Unmarked Theme
Việc sử dụng Unmarked Theme giúp duy trì sự liền mạch và mạch lạc thông tin, đồng thời cho phép người viết kiểm soát tiến trình chủ đề một cách ổn định.
Marked Theme (Theme được đánh dấu)

Marked Theme là khi thành phần đầu tiên của mệnh đề không phải chủ ngữ, mà là một trạng ngữ (chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân…), một mệnh đề phụ, hoặc một cụm danh ngữ phức tạp. Việc lựa chọn Marked Theme thường nhằm mục đích nhấn mạnh một bối cảnh, điều kiện hoặc lập trường nhất định, từ đó tạo ra một “góc nhìn” cho người đọc trước khi thông tin chính được trình bày.
Ví dụ 1 – trạng ngữ đầu câu:
In recent years, researchers have shifted their focus to learner identity.
→ Theme = In recent years → Marked Theme
Ví dụ 2 – mệnh đề phụ đầu câu:
Although the evidence was limited, the study gained widespread attention.
→ Theme = Although the evidence was limited → Marked Theme
Dù có thể mang lại hiệu quả diễn ngôn nhất định, việc lạm dụng Marked Theme – đặc biệt trong các đoạn văn có mật độ thông tin cao – có thể làm gián đoạn mạch đọc và gây khó khăn trong việc định vị thông tin trọng tâm.
Rheme là gì?

Rheme là phần còn lại của mệnh đề sau Theme, nơi chứa đựng thông tin mới, hoặc diễn ngôn chính mà người viết muốn truyền đạt. Nếu Theme là phần “đã biết” hoặc “làm nền”, thì Rheme là phần “chưa biết”, “được triển khai” – là nơi dòng thông tin thực sự diễn ra.
Ví dụ:
The teacher explained the concept clearly.
→ Theme = The teacher
→ Rheme = explained the concept clearly
Trong tổ chức diễn ngôn học thuật, Rheme đóng vai trò như kênh truyền tải thông tin học thuật mới, thường chứa lập luận, chứng cứ hoặc phân tích – các yếu tố cốt lõi của một văn bản nghiên cứu. Một Rheme rõ ràng, không quá tải và được phát triển hợp lý là điều kiện quan trọng để đảm bảo hiệu quả truyền đạt.
Thematic progression (Tiến trình chủ đề)

Thematic progression là khái niệm trung tâm trong phân tích diễn ngôn theo Ngữ pháp chức năng hệ thống (SFL), dùng để mô tả quá trình phát triển thông tin giữa các mệnh đề trong văn bản, đặc biệt là cách tổ chức và liên kết giữa các yếu tố Theme và Rheme từ câu này sang câu khác. Một văn bản có mạch thông tin rõ ràng thường không chỉ phụ thuộc vào từng câu đơn lẻ, mà còn phụ thuộc vào cách các mệnh đề nối tiếp và phát triển từ nhau thông qua cấu trúc Theme–Rheme.
Trong viết học thuật, việc sử dụng các mô hình tiến trình chủ đề hợp lý giúp người viết đảm bảo tính mạch lạc (coherence), đồng thời dẫn dắt người đọc đi theo chuỗi lập luận logic. Dưới đây là ba mô hình tiến trình chủ đề phổ biến:
Linear Progression (Tiến trình tuyến tính)
Trong linear progression, Rheme của câu trước trở thành Theme của câu sau. Đây là hình thức phát triển thông tin mang tính "dây chuyền", trong đó mỗi câu mới tiếp nối và mở rộng từ nội dung vừa được giới thiệu. Cách tiến triển này giúp tạo nên một chuỗi lập luận liên tục, tránh rời rạc.
Ví dụ:
Câu 1: The research was conducted in three phases.
→ Theme = The research | Rheme = was conducted in three phasesCâu 2: These phases revealed different patterns of interaction.
→ Theme = These phases (từ Rheme của câu 1)Câu 3: These patterns suggest a shift in learner autonomy.
→ Theme = These patterns (từ Rheme của câu 2)
Ở đây, thông tin "phases" và "patterns" lần lượt được nhấn mạnh qua vị trí Theme trong các câu sau, giúp người đọc dễ dàng theo dõi tiến trình phân tích.
Constant Theme Progression (Tiến trình chủ đề bất biến)
Trong mô hình này, Theme của các câu liên tiếp được giữ nguyên, trong khi Rheme liên tục được cập nhật để bổ sung thông tin mới. Đây là kiểu cấu trúc phổ biến trong đoạn văn tập trung khai triển một chủ đề trung tâm.
Ví dụ:
Câu 1: Online learning presents several challenges.
Câu 2: Online learning limits opportunities for real-time interaction.
Câu 3: Online learning requires higher levels of learner autonomy.
→ Trong cả ba câu, Theme đều là Online learning, thể hiện sự nhất quán trong trọng tâm phân tích.
Kiểu tiến trình này rất phù hợp trong các đoạn văn lập luận tập trung vào một đối tượng, giúp người viết nhấn mạnh một chủ đề nhất định từ nhiều góc độ.
Split Progression (Tiến trình phân tách chủ đề)
Ở mô hình này, Rheme của một câu được tách thành nhiều phần, và mỗi phần sau đó được triển khai thành Theme của các câu tiếp theo. Cách tổ chức này cho phép phân nhánh thông tin và khai triển sâu nhiều khía cạnh từ một phát biểu tổng quát ban đầu.
Ví dụ:
Câu 1: The new curriculum emphasizes both language proficiency and intercultural competence.
Câu 2: Language proficiency is developed through intensive reading and writing tasks.
Câu 3: Intercultural competence is fostered through collaborative projects with international students.
→ Rheme của câu 1 chứa hai phần: language proficiency và intercultural competence. Chúng lần lượt trở thành Theme của câu 2 và 3.
Kiểu tiến trình này hữu ích khi người viết muốn mở rộng từ một ý lớn sang nhiều nhánh nhỏ mà vẫn giữ được mạch thông tin chặt chẽ.
Lưu ý về sự gián đoạn tiến trình chủ đề

Một trong những nguy cơ lớn đối với tính mạch lạc của văn bản học thuật là sự gián đoạn trong tiến trình chủ đề. Hiện tượng này thường xảy ra khi Theme quá dài hoặc quá phức tạp – chẳng hạn như khi chứa mệnh đề quan hệ lồng ghép – hoặc khi Rheme thiếu rõ ràng, không cung cấp thông tin mới (Danes, 1974 [2]; Ghadessy, 1995 [3]). Kết quả là ranh giới giữa phần định hướng (Theme) và phần thông tin trọng tâm (Rheme) bị mờ đi, làm cho người đọc khó nhận diện điểm cốt lõi của lập luận. Halliday & Matthiessen (2014) [1] nhấn mạnh rằng sự phức tạp trong tổ chức Theme–Rheme có thể cản trở quá trình xử lý thông tin, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển tuần tự của diễn ngôn (pp. 89–100).
Ví dụ, xét hai đoạn văn sau:
Đoạn văn có tiến trình Theme–Rheme mạch lạc:
Câu 1: The research was conducted in three phases.
Câu 2: These phases revealed important patterns of learner interaction.
Câu 3: These patterns suggest a shift in learner autonomy.
→ Ở đây, Rheme của câu trước trở thành Theme của câu sau (linear progression). Người đọc dễ dàng theo dõi dòng thông tin và lập luận phát triển tuần tự.
Đoạn văn có tiến trình Theme–Rheme bị gián đoạn:
Câu 1: The method which was developed by Smith (2020), who conducted extensive pilot testing across several institutions in Europe, has been widely adopted in subsequent studies.
Câu 2: Recent technological advances have reshaped the way students interact in online environments.
→ Trong câu 1, Theme (The method which was developed by Smith (2020), who conducted…) quá dài và chứa nhiều mệnh đề quan hệ lồng ghép, khiến thông tin trọng tâm (has been widely adopted…) bị trì hoãn. Câu 2 lại mở đầu bằng một Theme mới (Recent technological advances), không liên kết trực tiếp với Rheme của câu trước. Kết quả là tiến trình chủ đề bị đứt đoạn, người đọc khó theo dõi mạch lập luận xuyên suốt.
Danes (1974) [2] gọi đây là sự đứt gãy trong functional sentence perspective, nơi thông tin “mới” không được kết nối hợp lý với thông tin “đã biết”. Ghadessy (1995) [3] cũng lưu ý rằng trong các văn bản học thuật, việc duy trì một tiến trình chủ đề logic – dù là tuyến tính hay bất biến – là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính mạch lạc và sức thuyết phục của luận điểm.Kết luận
Việc hiểu và vận dụng linh hoạt các khái niệm Theme, Rheme và tiến trình chủ đề là điều kiện tiên quyết để phát triển năng lực viết học thuật chuyên sâu. Cấu trúc Theme–Rheme không chỉ phản ánh cấu trúc cú pháp, mà còn là công cụ tổ chức tư duy học thuật, góp phần tạo nên một văn bản rõ ràng, thuyết phục và mạch lạc.
Ảnh hưởng của mệnh đề quan hệ đến Theme

Trong văn bản học thuật, mệnh đề quan hệ (relative clauses) – thường bắt đầu bằng các từ nối như who, which, that – là công cụ cú pháp quan trọng, cho phép mở rộng và cụ thể hóa danh ngữ, từ đó tăng tính chính xác và trang trọng cho văn phong. Tuy nhiên, khi mệnh đề quan hệ được tích hợp vào cụm danh ngữ ở vị trí Theme, chúng có thể tạo ra những hệ quả phức tạp đối với cấu trúc thông tin và khả năng tiếp nhận của người đọc.
Ví dụ:
The method which was developed by Smith (2020) has been widely adopted in subsequent studies.
→ Theme = The method which was developed by Smith (2020)
Trong câu này, Theme không chỉ bao gồm danh từ trung tâm (the method) mà còn có cả mệnh đề quan hệ bổ nghĩa (which was developed by Smith (2020)), tạo thành một cụm danh ngữ phức tạp. Mặc dù cấu trúc này giúp tăng độ chính xác và cung cấp thêm ngữ cảnh – một đặc điểm thường được đánh giá cao trong viết học thuật – nó đồng thời làm tăng độ dài và độ phức tạp xử lý của Theme. Như Halliday & Matthiessen (2014) [1] chỉ ra, khi Theme trở nên quá phức tạp, người đọc có thể gặp khó khăn trong việc phân định ranh giới giữa phần định hướng (Theme) và phần thông tin mới (Rheme), từ đó ảnh hưởng đến tốc độ xử lý cú pháp và sự tiếp nhận thông tin một cách liền mạch (pp. 89–100).
Dù về hình thức, các Theme này vẫn đóng vai trò là chủ ngữ, nhưng về mặt chức năng diễn ngôn, chúng có thể được coi là đánh dấu (marked) do độ dài và mức độ thông tin “nén” bên trong. Điều này càng rõ ràng hơn trong các mệnh đề quan hệ phức tạp, chứa cấu trúc bị động hoặc tham chiếu học thuật, vốn làm gia tăng gánh nặng nhận thức (cognitive load) cho người đọc (Reppen & Simpson-Vlach, 2020 [4]). So với các dạng Marked Theme truyền thống như trạng ngữ đầu câu (In recent years, Under certain conditions), Theme chứa mệnh đề quan hệ thường tạo ra hiệu ứng trừu tượng hóa thông tin, đòi hỏi người đọc phải phân tích kỹ hơn để nhận diện trọng tâm của mệnh đề.
Ví dụ:
The students who participated in the pilot study showed significant improvements.
→ Theme = The students who participated in the pilot study
Ở đây, Theme vẫn giữ vai trò chủ ngữ về mặt cú pháp, nhưng về mặt chức năng thông tin, nó đã trở nên phức tạp hơn vì chứa đồng thời yếu tố định danh (the students) và yếu tố nền (who participated in the pilot study). Điều này có thể làm trì hoãn việc tiếp nhận Rheme – nơi mang thông tin mới – và từ đó làm giảm độ “trôi chảy” của dòng thông tin.
Đáng chú ý, khi các Theme phức tạp kiểu này xuất hiện liên tiếp, đặc biệt ở đầu đoạn văn – nơi người đọc kỳ vọng được định hướng rõ ràng – chúng có thể gây ra hiện tượng “đứt đoạn thông tin” (disrupted information flow) và làm giảm tính mạch lạc của văn bản (Halliday, 1994 [5]). Ghadessy (1995 [3], trích trong An Introduction to Applied Linguistics, Routledge, 2020) cũng lưu ý rằng các Theme dài chứa mệnh đề phụ có xu hướng ảnh hưởng tiêu cực đến tiến trình chủ đề (thematic progression), vì người đọc khó xác định “cốt lõi” thông tin để liên kết với câu tiếp theo.
Tóm lại, mệnh đề quan hệ trong Theme là một công cụ hữu hiệu để gia tăng độ chính xác và tính học thuật, nhưng việc sử dụng cần có chiến lược. Người viết cần cân nhắc đến độ dài, mật độ thông tin, và vị trí xuất hiện của các Theme này để tránh gây gánh nặng xử lý cho người đọc, đồng thời duy trì tính mạch lạc và định hướng rõ ràng trong tiến trình chủ đề của văn bản.
Ảnh hưởng của mệnh đề quan hệ đến Rheme

So với khi xuất hiện ở vị trí Theme, mệnh đề quan hệ trong Rheme thường có tác dụng mở rộng, bổ sung hoặc biện minh cho thông tin chính của mệnh đề. Đây là vị trí thuận lợi để triển khai thêm các chi tiết mang tính phân tích hoặc đánh giá, vốn là đặc trưng nổi bật của văn bản học thuật.
Xét ví dụ sau:
The findings provide strong evidence for the effectiveness of the new approach, which was piloted in three universities.
Trong câu này, Theme là The findings, còn Rheme là provide strong evidence for the effectiveness of the new approach, which was piloted in three universities. Mệnh đề quan hệ which was piloted in three universities đóng vai trò bổ sung thông tin thực nghiệm nhằm củng cố tính thuyết phục của phát biểu. Theo Halliday & Matthiessen (2014) [1], việc đặt các cụm thông tin nặng ở cuối câu tạo ra hiệu ứng “end-weight”, giúp nhấn mạnh điểm quan trọng và duy trì sự chú ý của người đọc (pp. 100–101).
Bên cạnh chức năng bổ sung, mệnh đề quan hệ ở Rheme còn giúp tích hợp thông tin nền và thông tin mới trong cùng một mệnh đề. Điều này phù hợp với nhận xét của Reppen & Simpson-Vlach (2020) [4], rằng văn bản học thuật thường tận dụng mệnh đề quan hệ để “nén” thông tin và đạt đến mức độ súc tích cao.
Tuy nhiên, việc sử dụng mệnh đề quan hệ trong Rheme cũng tiềm ẩn những rủi ro. Một Rheme quá dài, chứa nhiều mệnh đề phụ có thể dẫn đến sự mất cân đối thông tin giữa Theme và Rheme, khiến độc giả khó nắm bắt trọng tâm. Hơn nữa, theo Bhatia (1993) [6], sự gia tăng phức tạp cú pháp – trong đó có việc lạm dụng mệnh đề quan hệ – là nguyên nhân trực tiếp gây khó khăn cho khả năng đọc hiểu, đặc biệt trong các văn bản chuyên ngành. Điều này có thể làm suy giảm tính mạch lạc liên đoạn (inter-sentential coherence), bởi Rheme quá nặng khiến Theme của câu tiếp theo khó duy trì sự kết nối logic.
Tóm lại, mệnh đề quan hệ trong Rheme là công cụ đắc lực để mở rộng lập luận và tăng chiều sâu học thuật. Tuy nhiên, người viết cần sử dụng có chọn lọc, đảm bảo Rheme không bị kéo dài quá mức và giữ được sự cân bằng với Theme. Khi vận dụng hợp lý, mệnh đề quan hệ sẽ vừa nâng cao tính thuyết phục, vừa duy trì được mạch lạc trong tiến trình chủ đề.
Tham khảo thêm: Phương pháp "chunking" cải thiện khả năng tập trung khi đọc bài dài
Đánh giá và đề xuất sử dụng hiệu quả
Không thể phủ nhận rằng mệnh đề quan hệ là một trong những công cụ ngữ pháp đặc trưng của văn bản học thuật, bởi chúng cho phép người viết kết nối các đơn vị thông tin phức tạp trong cùng một cấu trúc mạch lạc và trang trọng. Việc vận dụng linh hoạt mệnh đề quan hệ không chỉ giúp tăng tính chính xác về nội dung mà còn phản ánh khả năng kiểm soát diễn ngôn của người viết. Tuy nhiên, chính đặc tính “nén thông tin” này cũng tiềm ẩn nguy cơ gây ra những hệ quả tiêu cực nếu không được sử dụng một cách có chiến lược.
Trước hết, khi mệnh đề quan hệ xuất hiện với tần suất cao trong Theme, đặc biệt ở đầu đoạn văn – nơi có chức năng định hướng chủ đề – câu văn dễ trở nên quá tải về mặt thông tin. Hệ quả là ranh giới giữa thông tin nền và thông tin trọng tâm bị mờ đi, khiến người đọc khó nhận diện đâu là điểm khởi phát của lập luận. Điều này có thể làm gián đoạn tiến trình chủ đề (thematic progression) và gây rối mạch văn (Halliday & Matthiessen, 2014 [1]). Ngược lại, khi mệnh đề quan hệ tập trung quá nhiều trong Rheme, chúng thường kéo dài phần thông tin mới đến mức làm mất cân bằng với Theme, ảnh hưởng đến nhịp điệu và cấu trúc thông tin, vốn cần sự cân đối trong diễn ngôn học thuật.
Để khắc phục vấn đề này, có thể đề xuất một số nguyên tắc kỹ thuật nhằm tăng tính “đọc được” và duy trì sự mạch lạc:

Giới hạn độ dài Theme: nên giữ Theme ngắn gọn, mục tiêu < 1/3 câu; toàn bộ câu khoảng 20–30 từ. Các nghiên cứu cho thấy câu quá dài với nhiều mệnh đề phụ làm giảm khả năng xử lý và đọc hiểu (Bhatia, 1993 [6]; Hiltunen, 2012 [7]).
Ưu tiên mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relatives): sử dụng dạng ngắn (the results obtained) thay cho dạng đầy đủ (the results that were obtained) để duy trì thông tin nhưng giảm bớt độ phức tạp cú pháp (Reppen & Simpson-Vlach, 2020 [4]).
Giữ điểm tựa liên kết trong tiến trình chủ đề: đảm bảo Rheme của câu n trở thành Theme của câu n+1 theo mô hình linear progression. Điều này giúp duy trì coherence và tránh đứt gãy mạch thông tin (Danes, 1974 [2]; Halliday & Matthiessen, 2014 [1]).
Một khía cạnh khác cần chú trọng là sự cân bằng giữa Theme và Rheme. Một Theme quá dài có thể che khuất điểm tựa thông tin, trong khi một Rheme quá nặng có thể làm loãng thông điệp chính. Bhatia (1993) [6] và Hiltunen (2012) [7] đều chỉ ra rằng việc gia tăng độ phức tạp cú pháp và từ vựng, trong đó có việc sử dụng dày đặc mệnh đề quan hệ, thường ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đọc hiểu và tính mạch lạc của văn bản. Do đó, sự điều tiết hợp lý giữa hai thành phần này là điều kiện tiên quyết để duy trì tính khả xử lý (processability) và sức thuyết phục của lập luận học thuật.
Tóm lại, mệnh đề quan hệ – nếu được sử dụng có chủ đích và được điều tiết hợp lý – có thể góp phần đáng kể vào việc nâng cao chất lượng diễn ngôn học thuật. Tuy nhiên, hiệu quả của chúng không chỉ đến từ bản thân hình thức cú pháp, mà còn phụ thuộc vào cách tổ chức và phân bổ thông tin phù hợp với chức năng diễn ngôn và mục tiêu lập luận trong từng bối cảnh viết cụ thể.
Kết luận
Tổng thể, phân tích cho thấy mệnh đề quan hệ không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp mang tính mô tả, mà còn là một yếu tố ảnh hưởng sâu sắc đến tổ chức thông tin và diễn ngôn học thuật, đặc biệt khi xét dưới lăng kính của Ngữ pháp chức năng hệ thống. Khi được triển khai trong Theme hoặc Rheme, mệnh đề quan hệ có thể làm thay đổi độ đánh dấu thông tin, định hình trọng tâm diễn ngôn, cũng như tác động đến mạch liên kết và tiến trình chủ đề xuyên suốt văn bản. Những hiệu ứng này, nếu được kiểm soát tốt, sẽ góp phần nâng cao tính trang trọng, tính liên kết logic và chiều sâu lập luận – những đặc điểm thiết yếu của một văn bản học thuật hiệu quả.
Tuy nhiên, nếu sử dụng một cách tùy tiện hoặc quá mức, mệnh đề quan hệ có thể gây ra những hệ quả tiêu cực như quá tải thông tin, mất trọng tâm câu, và suy giảm khả năng xử lý diễn ngôn của người đọc. Do đó, việc sử dụng cấu trúc này cần được đặt trong mối quan hệ mật thiết với các yếu tố chức năng của ngôn ngữ, thay vì chỉ được xem xét dưới góc độ ngữ pháp hình thức.
Từ góc nhìn đó, người học viết học thuật cần được trang bị không chỉ kiến thức về cấu trúc mệnh đề quan hệ, mà còn phải hiểu rõ vai trò tổ chức thông tin và định hướng diễn ngôn của chúng. Việc giảng dạy viết học thuật nên tích hợp các khái niệm về Theme, Rheme và tiến trình chủ đề, để người học có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chiến lược, từ đó phát triển năng lực viết sâu sắc, mạch lạc và có định hướng học thuật rõ ràng.
Đọc thêm: Ứng dụng phương pháp Conduplicatio trong quá trình Brainstorming
Tổng kết
Mệnh đề quan hệ cần được nhìn nhận không chỉ như một thủ pháp mở rộng ngữ nghĩa, mà còn như một chiến lược tổ chức diễn ngôn. Khi được triển khai có chủ đích, chúng giúp gia tăng độ chính xác, tính trang trọng và khả năng thuyết phục của văn bản học thuật. Ngược lại, nếu lạm dụng hoặc đặt trong những vị trí không thích hợp, chúng có thể dẫn đến quá tải thông tin, mất cân bằng Theme–Rheme, và phá vỡ tính mạch lạc. Việc nắm vững nguyên tắc tổ chức Theme–Rheme, cùng với ý thức về tiến trình chủ đề, vì vậy, chính là chìa khóa để biến mệnh đề quan hệ thành công cụ nâng cao chất lượng diễn ngôn thay vì rào cản cho người đọc.
Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Halliday’s Introduction to Functional Grammar (4th ed.).” Routledge, Accessed 6 September 2025.
“Functional sentence perspective and the organization of the text. In F. Daneš (Ed.), Papers on Functional Sentence Perspective.” Mouton, Accessed 6 September 2025.
“Thematic Development in English Texts.” Pinter, Accessed 6 September 2025.
“Corpus linguistics and applied linguistics. In N. Schmitt & M. P. H. Rodgers (Eds.), An Introduction to Applied Linguistics (3rd ed.).” Routledge, Accessed 6 September 2025.
“An Introduction to Functional Grammar (2nd ed.).” Arnold, Accessed 6 September 2025.
“Analysing Genre: Language Use in Professional Settings.” Longman, Accessed 6 September 2025.
“Legal English.” Routledge, Accessed 6 September 2025.
Bình luận - Hỏi đáp