Banner background

Ứng dụng phương pháp Conduplicatio trong quá trình Brainstorming

Nhiều người học gặp khó khăn trong giai đoạn lên ý tưởng ban đầu, họ có thể thiếu ý tưởng hoặc các ý tưởng quá ngắn, ngay cả khi có ý tưởng, một số người học không biết cách trình bày lập luận thế nào cho mạch lạc, từ đó thuyết phục được người đọc. Bài viết này giới thiệu đến người học phương pháp Conduplicatio, như một giải pháp giải quyết vấn đề về logic này.
ung dung phuong phap conduplicatio trong qua trinh brainstorming

Trong văn viết học thuật như IELTS Writing Task 2, việc duy trì tính nhất quán và mạch lạc là điều rất quan trọng. Nhiều người học gặp khó khăn trong giai đoạn lên ý tưởng ban đầu, họ có thể thiếu ý tưởng hoặc các ý tưởng quá ngắn, ngay cả khi có ý tưởng, một số người học không biết cách trình bày lập luận thế nào cho mạch lạc, từ đó thuyết phục được người đọc. Bài viết này giới thiệu đến người học phương pháp Conduplicatio, như một giải pháp giải quyết vấn đề về logic này. 

Key takeaways

Tầm quan trọng của tính logic trong viết văn:

  • Tính logic giúp bài viết rõ ràng, dễ hiểu và dễ theo dõi.

  • Tăng khả năng đạt điểm cao trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS Writing.

  • Giúp truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách hiệu quả và thuyết phục.

Ứng dụng của Conduplicatio trong brainstorming:

  • Giúp cấu trúc suy nghĩ một cách hợp lý.

  • Đảm bảo sự kết nối liền mạch giữa các ý tưởng.

  • Có thể kết hợp với cấu trúc PIE (Point - Illustration - Explanation) để nâng cao tính thuyết phục lập luận.

Tinh chỉnh đoạn văn hoàn chỉnh sau khi brainstorming:

  • Sử dụng các kỹ thuật tham chiếu (referencing) và thay thế (substitution) để tránh lặp từ.

  • Áp dụng các từ nối và trạng từ (conjunction and adverb) để liên kết các ý tưởng một cách logic và tự nhiên.

Lưu ý khi sử dụng Conduplicatio:

  • Tập trung vào mục tiêu logic chứ không phải từ vựng hoặc ngữ pháp. 

  • Tránh suy luận tịnh tiến quá mức.

Tầm quan trọng của Logical cohesion trong Writing

Tính logic trong văn viết liên quan đến sự rõ ràng và nhất quán mà các ý tưởng được trình bày và kết nối. Nó đảm bảo rằng các lập luận trong đoạn và các đoạn văn sẽ trôi chảy một cách tự nhiên, giúp bài viết trở nên dễ hiểu và dễ theo dõi. 

Sự gắn kết này rất quan trọng trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS Writing, vì ở đó, người viết sẽ phải truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách hiệu quả, cho người đọc thấy được logic, để họ thấy được tính hợp lý của tranh luận. Phần mô tả điểm IELTS Writing Task 2 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của sự gắn kết và mạch lạc để đạt được Band 7 trở lên, thậm chí ngay từ Band 6 đã có yêu cầu cơ bản về điều này, cụ thể: 

  • Band 6 tiêu chí Coherence & Cohesion: “Information and ideas are generally arranged coherently and there is a clear overall progression.”
    (Tạm dịch: Thông tin, ý tưởng nhìn chung được sắp xếp mạch lạc và có sự tiến triển tổng thể rõ ràng.)

    • coherently nghĩa là in a logical and well organised way that is easy to understand and clear, theo từ điển Oxford.

  • Band 7 tiêu chí Coherence & Cohesion: “Information and ideas are logically organised, and there is a clear progression throughout the response.”
    (Tạm dịch: Thông tin và ý tưởng được sắp xếp mạch lạc có lý và có sự tiến triển rõ ràng xuyên suốt bài viết.)

Tìm hiểu kỹ hơn về tiêu chí Coherence & Cohesion ở bài viết sau: Tiêu chí Coherence and Cohesion trong IELTS Writing: Cách cải thiện Band 4 -7

Tác dụng của Conduplicatio trong việc duy trì Cohesion

Một trong những lý do chính dẫn đến lỗi diễn đạt phi logic trong văn viết là thiếu cách tiếp cận có cấu trúc trong giai đoạn lên ý tưởng (brainstorming). Khi các ý tưởng được nảy sinh một cách bừa bãi, bài viết có thể thiếu trình tự logic, dẫn đến nhầm lẫn và hiểu sai. Bằng cách áp dụng phương pháp tiếp cận có phương pháp như Conduplicatio trong quá trình brainstorming, người viết có thể đảm bảo rằng các ý tưởng của họ không chỉ được kết nối một cách hợp lý mà còn trôi chảy liền mạch từ ý tưởng này sang ý tưởng khác.

Conduplicatio, bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là “nhân đôi”, vốn là một phương pháp tu từ liên quan đến việc từ/cụm từ cuối câu trước được lặp lại y hệt ở đầu câu tiếp theo. Kỹ thuật này tạo ra một chuỗi các ý tưởng được kết nối với nhau, tăng cường tính gắn kết và logic của thông tin.

Conduplicatio

Người học hãy tưởng tượng bản thân đang chỉ đường cho một người bạn lần đầu tiên đến thăm thành phố của này:

Chỉ dẫn ban đầu: Để đến công viên, bạn chạy thẳng gặp quảng trường chính, rồi đi dọc theo đường Nguyễn Huệ cho đến khi bạn nhìn thấy thư viện, sau đó rẽ phải và đi tiếp là đến công viên.

Áp dụng Conduplicatio:

  • Để đến công viên, bạn chạy thẳng tới quảng trường chính.

  • Từ quảng trường chính, đi dọc theo đường Nguyễn Huệ cho đến khi bạn nhìn thấy thư viện.

  • Tại thư viện, rẽ phải và tiếp tục cho đến khi bạn đến công viên.

Bằng cách lặp lại các cụm từ chính như "quảng trường chính" và "thư viện", người bạn sẽ không bị quá tải thông tin mà có thể hiểu chỉ dẫn của bạn dễ dàng hơn, giảm thiểu nguy cơ phải hỏi lại lần hai lần ba.

Conduplicatio thực chất là một dạng thức repetition (lặp lại). Repetition đã được chứng minh đặc biệt hiệu quả trong văn bản học thuật và chuyên nghiệp, nơi việc duy trì lập luận rõ ràng và hợp lý là rất quan trọng.

Trong cuốn sách nổi tiếng Style: Toward Clarity and Grace của mình, tác giả Joseph M. Williams, giáo sư Ngôn ngữ Văn học Anh, nhấn mạnh sự cần thiết phải có sự phát triển hợp lý của các ý tưởng để duy trì tính mạch lạc, và điều này có thể được hỗ trợ bằng sự trùng lặp. Bằng cách lặp lại các từ hoặc cụm từ chính, người viết có thể tạo ra các liên kết rõ ràng giữa các câu, từ đó duy trì được một văn bản gắn kết. "Each sentence should be linked to the previous one by a clear and logical progression of ideas, often through the repetition of key words or phrases" (Williams, p. 123).

Ví dụ minh họa tính ứng dụng Conduplicatio trong chủ điểm học thuật hơn sẽ được trình bày ở phần bên dưới.

Ứng dụng Conduplicatio vào khâu Brainstorming

Ứng dụng Conduplicatio vào quá trình Brainstorming

Giai đoạn brainstorming rất quan trọng trong việc hình thành và sắp xếp các ý tưởng trước khi viết một bài văn hoàn chỉnh. Áp dụng Conduplicatio trong giai đoạn này giúp người viết cấu trúc suy nghĩ của mình một cách hợp lý, đảm bảo luồng ý tưởng trôi chảy. 

Để nâng cao hơn nữa tính logic của các ý tưởng, người viết sẽ cần kết hợp Conduplicatio với cấu trúc PIE (Point – Illustration – Explanation). Cách tiếp cận này đảm bảo rằng mỗi ý tưởng đều được giải thích kỹ lưỡng và được hỗ trợ bằng các luận điểm liên quan. 

Dưới đây là minh họa quá trình tác giả sử dụng Conduplicatio trong quá trình brainstorming sao cho vẫn đáp ứng độ thuyết phục của lập luận: 

  • Hình thành Point: Point sẽ là luận điểm cần chứng minh.
    Ví dụ Point:

    • Free public transport 24/7 may have little impact on traffic congestion.
      (Giao thông công cộng miễn phí 24/7 có thể tác động rất ít đến ùn tắc giao thông.)

  • Xác định Illustration: Những ý tưởng cho phần này cần chứng minh được cho Point phía trước. Người học có thể nghĩ tới việc cụ thể hóa thông tin, đưa lí do tại sao, đưa sự thật, ví dụ minh họa.
    Ví dụ Illustration:

    • Traffic congestion - not occur all the time.
      (Ùn tắc giao thông không phải lúc nào cũng xảy ra.)

    • The time it occurs - peak hours.
      (Thời điểm xảy ra là vào giờ cao điểm.) 

    • Peak hours - people come home from work or school - morning and evening.
      (Giờ cao điểm là khi mọi người đi làm hoặc đi học về vào buổi sáng và buổi tối.) 

    • Morning and evening - in a rush.
      (Buổi sáng và buổi tối vội vã.)

    • In a rush - not care about the fares of public transport.
      (Trong lúc vội vã, người ta không quan tâm giá phương tiện công cộng.)

    • Public transport - not fast because follows fixed routes.
      (Giao thông công cộng có thể không nhanh vì nó đi theo các tuyến cố định.)

    • Routes - changed freely - by personal vehicles.
      (Tuyến đường có thể được thay đổi tự do nếu họ di chuyển bằng phương tiện cá nhân.)

  • Xác định Explanation: Những ý tưởng cho phần này cần suy ra được mối tương quan giữa Illustration với Point ban đầu.
    Ví dụ Explanation:

    • Private vehicles - still traffic congestion.
      (Phương tiện cá nhân khiến giao thông vẫn tiếp tục ùn tắc.)

Sau khi sắp xếp theo trình tự lập luận hợp lý, người học có thể sẵn sàng viết đoạn văn hoàn chỉnh với sườn bài trên.

Tinh chỉnh đoạn văn hoàn chỉnh

Trong khi Conduplicatio giúp duy trì sự gắn kết thì việc đạt điểm cao trong các bài thi IELTS Writing còn đòi hỏi sự linh hoạt trong ngôn ngữ.

Theo IELTS Writing Task 2 Band Descriptors, để đạt được Band 7 trở lên đòi hỏi phải có tài liệu tham khảo rõ ràng, thay thế hiệu quả và linh hoạt trong cả ba tiêu chí Coherence & Cohesion, Lexical Resource và Grammatical Range & Accuracy (“A range of cohesive devices including reference and substitution is used flexibly/ The resource is sufficient to allow some flexibility/ A variety of complex structures is used with some flexibility”). 

Chỉ lặp lại những từ giống nhau có thể khiến văn bản trở nên đơn điệu và cản trở việc thể hiện trình độ ngôn ngữ. Điều cần thiết là phải chắt lọc những ý tưởng đã được brainstorm thành một đoạn văn được trau chuốt kỹ lưỡng. Vì vậy, người viết cần biết cách áp dụng các kỹ thuật sau để chuyển sườn bài thô brainstorming thành một đoạn văn vừa có tính cohesion coherence và sự linh hoạt ngôn ngữ. 

  • Referencing (tham chiếu): liên quan đến việc sử dụng đại từ, hạn định từ, tính từ sở hữu, v.v để ám chỉ lại đối tượng phía trước.

Ví dụ: Thay vì lặp lại “public transport” trong mỗi câu, có thể sử dụng “it” hoặc “the service” để ám chỉ nó.

  • Substitution (thay thế): liên quan đến việc thay thế các từ lặp lại bằng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ thay thế được cho đối tượng phía trước. 

Ví dụ: Thay vì lặp lại "traffic congestion", hãy sử dụng các cụm từ như "traffic jams" hoặc "road congestion".

  • Conjunction and Adverb (từ nối, trạng từ): các từ nối, trạng từ chỉ nguyên nhân hệ quả, đối lập, bổ sung ý cần được sử dụng có hiệu quả

Ví dụ: when, while, therefore, as a result,…

Cohesive devices

Bằng cách áp dụng tham chiếu, thay thế, từ nối và trạng từ, người viết có thể tạo ra một đoạn linh hoạt về mặt ngôn ngữ và duy trì tính nhất quán hợp lý.

Ứng dụng chuyển phần brainstorm phía trên thành đoạn văn hoàn chỉnh: 

Ý tưởng brainstorm ban đầu:

  1. Free public transport 24/7 may have little impact on traffic congestion.

  2. Traffic congestion - not occur all the time. 

  3. The time it occurs - peak hours.

  4. Peak hours - people come home from work or school - morning and evening 

  5. Morning and evening - in a rush. 

  6. In a rush - not care about the fares of public transport. 

  7. Public transport - not fast because follows fixed routes. 

  8. Routes - changed freely - by personal vehicles. 

  9. Private vehicles - still traffic congestion. 

Đoạn văn hoàn chỉnh:

(1) The concept of offering free public transport around the clock is unlikely to significantly alleviate traffic congestion. (2 + 3 + 4) Congestion mainly occurs during peak hours, specifically when individuals commute to and from work or school in the mornings and evenings. (5 + 6) During these critical periods, most people are in a hurry and favor the convenience and speed of personal vehicles over public transport, regardless of its cost. (7) Public transport often fails to meet their needs due to its adherence to fixed routes and schedules. (8) Conversely, private vehicles provide the flexibility to alter routes at will, which many commuters find indispensable. (9) Consequently, this persistent preference for private vehicles will perpetuate ongoing traffic congestion.

Lưu ý: Tác giả đã đánh số các ideas để giúp người đọc nhận ra các ý brainstorm được sử dụng trong đoạn văn như thế nào.

Tạm dịch đoạn văn:

(1) Ý tưởng cung cấp phương tiện giao thông công cộng miễn phí suốt ngày đêm thì khó có thể giảm bớt đáng kể tình trạng tắc nghẽn giao thông. (2 + 3 + 4) Ùn tắc chủ yếu xảy ra vào giờ cao điểm, đặc biệt khi người dân đi làm hoặc đi học vào buổi sáng và buổi tối. (5 + 6) Trong những giai đoạn quan trọng này, hầu hết mọi người đều vội vàng và ưa chuộng sự tiện lợi và tốc độ của phương tiện cá nhân hơn phương tiện giao thông công cộng, bất kể chi phí của nó. (7) Giao thông công cộng thường không đáp ứng được nhu cầu của họ do phải tuân thủ các tuyến đường và lịch trình cố định. (8) Ngược lại, phương tiện cá nhân mang lại sự linh hoạt trong việc thay đổi tuyến đường theo ý muốn, điều mà nhiều người đi lại thấy không thể thiếu. (9) Do đó, việc thường xuyên ưu tiên sử dụng phương tiện cá nhân có thể vẫn sẽ khiến tình trạng tắc nghẽn giao thông tiếp diễn kéo dài.

Giải thích cohesive devices sử dụng trong đoạn văn trên:

  • Referencing:

    • Trong ý số 5 + 6 có “these critical periods” với “these” tham chiếu cho “peak hours” phía trước.

    • Trong ý số 6 có “its cost” với “its” tham chiếu cho “public transport” phía trước. 

    • Trong ý số 7 có “their needs” với “their” tham chiếu cho “most people” phía trước.

    • Trong ý số 8 có “which” tham chiếu cho ý “phương tiện cá nhân cung cấp sự linh hoạt tuyến đường” ngay trước.

    • Trong ý số 9 có “this” tham chiếu cho ý “mọi người thấy phương tiện cá nhân không thể thiếu” ngay trước.

  • Substitution:

    • Trong ý số 5 + 6 có “critical periods” thay thế cho “the mornings and evenings” phía trước.

    • Trong ý số 2 + 3 + 4 có “congestion” thay thế cho “traffic congestion” phía trước.

    • Trong ý số 8 có “commuters” thay thế cho “people” và “individuals” phía trước.

    • Trong ý số 8 có “private vehicles” thay thế cho “personal vehicles” phía trước.

    • Trong ý số 9 có “persistent preference” thay thế cho “many commuters find indispensable”.

  • Conjunction & Adverb:

    • Specifically when (ý 2 + 3 + 4): cung cấp một chi tiết cụ thể về thời điểm tắc nghẽn xảy ra, tăng cường sự rõ ràng.

    • Conversely (ý 8): giới thiệu ý tưởng tương phản, nêu bật tính linh hoạt của phương tiện cá nhân.

    • Consequently (ý 9): thể hiện kết quả của việc ưa chuộng phương tiện cá nhân, gắn kết các lập luận lại với nhau và dẫn đến kết luận.

Đọc thêm: Làm sao để hạn chế lặp từ trong IELTS Writing Task 2?

Lưu ý khi sử dụng Conduplicatio vào Brainstorming

Mục tiêu của phương pháp: Khi sử dụng Conduplicatio trong quá trình brainstorming, mục đích chính là tìm kiếm ý tưởng một cách có logic và liền mạch. Phương pháp này không nhằm mục đích nâng cao điểm từ vựng hay ngữ pháp. Nếu người học không có vốn từ vựng và ngữ pháp đủ linh hoạt để thực hiện bước tinh chỉnh sau đó, đoạn văn có thể trở nên lặp từ một cách lộ liễu.

Tránh suy luận tịnh tiến quá mức: Việc sử dụng Conduplicatio có thể dẫn đến suy luận tịnh tiến quá mức và kết luận vội vàng. Để tránh điều này, người học nên kết hợp phương pháp Conduplicatio với cấu trúc lập luận PIE trong quá trình brainstorming (Point - Illustration - Explanation: Luận điểm tổng quan - Giải thích chi tiết - Suy luận liên hệ lại trọng tâm). Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng các ý tưởng được phát triển một cách chi tiết và logic, tránh những kết luận thiếu cân nhắc.

Lưu ý khi sử dụng Conduplicatio vào Brainstorming

Đọc thêm: 7 phương pháp lập luận và cách vận dụng vào IELTS Writing Task 2

Vận dụng

Bài tập vận dụng

Áp dụng phương pháp Conduplicatio để brainstorm ý tưởng, sau đó viết đoạn văn hoàn chỉnh cho các câu chủ đề sau:

  • A: Increasing the minimum legal age for driving cars and riding motorbikes will increase road safety. (Việc tăng độ tuổi tối thiểu được phép lái xe ô tô và đi xe máy sẽ tăng an toàn giao thông.)

  • B: The fast food industry has a negative impact on the environment. (Ngành công nghiệp thức ăn nhanh có ảnh hưởng xấu đến môi trường.)

Đáp án tham khảo

Phần A

Brainstorming:

  1. Increasing the minimum legal age for driving cars and riding motorbikes will increase road safety. (Việc tăng độ tuổi tối thiểu được phép lái xe ô tô và đi xe máy sẽ tăng an toàn giao thông.)

  2. Road safety - skillful drivers. (An toàn đường bộ được cải thiện nhờ có những người lái xe có kỹ thuật.)

  3. Skillful drivers - driving practice. (Người lái xe có kỹ thuật đòi hỏi phải thực hành lái xe.)

  4. Driving practice - more - when the legal age is increased. (Cơ hội tập lái xe tăng lên khi độ tuổi hợp pháp tăng lên.)

  5. The legal age is increased - old & mature. (Tăng độ tuổi hợp pháp đồng nghĩa với việc người lái xe già hơn và trưởng thành hơn.)

  6. Older & mature - care their own lives & others’ lives. (Lớn tuổi và trưởng thành có trách nhiệm và quan tâm hơn đến cuộc sống của chính họ và của người khác.) 

  7. Care - safer driving practices. (Sự quan tâm này dẫn đến có ý thức lái xe an toàn hơn.)

  8. Safer driving practices -  improved road safety. (Lái xe an toàn giúp tăng an toàn giao thông.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

(1) Increasing the minimum legal age for driving cars and riding motorbikes will significantly enhance road safety. (2) Road safety is greatly improved by having skillful drivers on the road. (3) To become skillful, drivers need extensive driving practice, which is more likely to occur when the legal age is increased. (4) By raising the legal driving age, individuals will have more opportunities to practice and gain the necessary experience. (5) Moreover, increasing the legal age ensures that drivers are older and more mature. (6 + 7) Older and mature drivers are generally more responsible and cautious, showing greater concern for their own lives and the lives of others. (8) This heightened sense of responsibility and maturity leads to safer driving practices, ultimately contributing to improved road safety.

Tạm dịch:

(1) Việc tăng độ tuổi tối thiểu được phép lái xe ô tô và đi xe máy sẽ nâng cao đáng kể an toàn giao thông đường bộ. (2) An toàn đường bộ được cải thiện đáng kể nhờ có người lái xe có kỹ thuật trên đường. (3) Để trở nên có kỹ thuật, người lái xe cần phải thực hành lái xe nhiều lần, điều này dễ xảy ra hơn khi độ tuổi pháp lý tăng lên. (4) Bằng việc nâng độ tuổi lái xe hợp pháp, các cá nhân sẽ có nhiều cơ hội thực hành và tích lũy kinh nghiệm cần thiết. (5) Hơn nữa, việc tăng độ tuổi pháp lý đảm bảo người lái xe sẽ lớn tuổi hơn và trưởng thành hơn. (6 + 7) Người lái xe lớn tuổi và trưởng thành nhìn chung có trách nhiệm và thận trọng hơn, thể hiện sự quan tâm nhiều hơn đến tính mạng của chính mình và tính mạng của người khác. (8) Ý thức trách nhiệm và sự trưởng thành được nâng cao này dẫn tới việc thực hành lái xe an toàn hơn, cuối cùng góp phần cải thiện an toàn giao thông đường bộ.

Phần B

Brainstorming with Conduplicatio:

  1. The fast food industry has a negative impact on the environment. (Ngành công nghiệp thức ăn nhanh có ảnh hưởng xấu đến môi trường.)

  2. Environment - polluted by waste. (Môi trường nhiều nơi đang bị ô nhiễm nặng bởi waste.)

  3. Waste from the fast food industry - a lot & nondegradable. (Rác thải từ ngành fast food khá nhiều và không phân hủy.)

  4. A lot & non degradable - a lot of plastic packaging. (Nhiều và không phân hủy vì thường phải đóng gói nhiều bằng nhựa.)

  5. Packaging -  plastic cups, straws, and containers. (Đóng gói cần đến ly, ống hút, hộp chứa nhựa.)

  6. Plastic cups, straws, and containers - not decompose - in nature for a long time. (Ly, ống hút, hộp chứa nhựa không phân hủy tồn tại lâu trong thiên nhiên.) 

  7. In nature for a long time - accumulate enormous amounts of waste. (Tồn lại trong thiên nhiên dẫn đến tích lũy lượng tác khổng lồ.)

  8. Accumulate - pollution of land and water bodies. (Tích tụ dẫn đến ô nhiễm đất và nước.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

(1) The fast food industry has a negative impact on the environment. (2) The environment in many areas is heavily polluted by waste. (3) The waste generated from the fast food industry is significant in volume and largely nondegradable. (4) A major contributor to this problem is the extensive use of plastic packaging. (5) For example, a single fast food restaurant can use thousands of plastic items daily, including cups, straws, and containers. (6) These plastics, which do not decompose easily, will remain in nature for a very long time. (7) As these plastics persist in the environment, they accumulate enormous amounts of waste. (8) This accumulation results in the pollution of land and water bodies, causing severe environmental degradation.

Tạm dịch:

(1) Ngành công nghiệp thức ăn nhanh có tác động tiêu cực đến môi trường. (2) Môi trường nhiều nơi bị ô nhiễm nặng do rác thải. (3) Chất thải phát sinh từ ngành công nghiệp thức ăn nhanh có khối lượng đáng kể và phần lớn không thể phân hủy. (4) Nguyên nhân chính gây ra vấn đề này là việc sử dụng rộng rãi bao bì nhựa. (5) Ví dụ, một nhà hàng thức ăn nhanh có thể sử dụng hàng nghìn vật dụng bằng nhựa hàng ngày, bao gồm cốc, ống hút và hộp đựng. (6) Những loại nhựa này không dễ bị phân hủy nên sẽ tồn tại trong tự nhiên trong một thời gian rất dài. (7) Khi những loại nhựa này tồn tại trong môi trường, chúng sẽ tích tụ một lượng lớn chất thải. (8) Sự tích tụ này dẫn đến ô nhiễm đất và nước, gây suy thoái môi trường nghiêm trọng.

Đọc thêm: Brainstorming bằng chiến lược SWOT trong IELTS Writing Task 2

Lời kết

Phương pháp Conduplicatio có thể đóng vai trò như một giải pháp hiệu quả để tạo ra các ý tưởng logic ngay từ giai đoạn brainstorming nếu được sử dụng hợp lý. Bằng cách lặp lại các từ hoặc cụm từ chính ở đầu các câu kế tiếp, người viết có thể đảm bảo các ý tưởng được kết nối logic, từ đó tăng cường sự mạch lạc. Ngoài ra, việc kết hợp Conduplicatio với cấu trúc PIE, các kỹ thuật tham chiếu và thay thế sẽ có thể giúp đoạn văn vừa đảm bảo tính logic vừa có sự giải thích rõ ràng và chi tiết.

Ngoài ra, để hỗ trợ người học khắc phục vấn đề thiếu ý tưởng khi viết bài luận Task 2, đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM đã biên soạn tựa sách Understanding Ideas for IELTS Writing. Cuốn sách được trình bày dưới hình thức sơ đồ tư duy (mind maps) kết hợp với các đoạn văn bản ngắn gọn và súc tích. Điều này giúp người học dễ dàng tham khảo ý tưởng, cũng như nắm bắt cách xây dựng, mở rộng và bổ sung ý tưởng một cách hiệu quả cho các đề bài trong kỳ thi IELTS Writing. Đọc thử: tại đây.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...