Banner background

Ứng dụng Thematic progression vào IELTS Writing Task 1

Hiểu biết về khái niệm Thematic Progression (Diễn tiến đề ngữ) có thể giúp thí sinh cải thiện khả năng viết trong phần thi IELTS Writing Task 1 bằng cách tạo sự liên kết mạch lạc giữa các ý và giúp bài viết trở nên logic và dễ hiểu hơn. Bài viết này giúp người học ứng dụng Thematic Progression để cải thiện tiêu chí Coherence and Cohesion trong bài thi IELTS Writing Task 1.
ung dung thematic progression vao ielts writing task 1

Phần thi IELTS Writing Task 1 được chấm điểm dựa trên một số yếu tố quan trọng. Bên cạnh khả năng trình bày thông tin (Task Achievement), khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách phong phú và chính xác (Lexical Resource và Grammatical Range và Accuracy), thí sinh cần cải thiện cả kết cấu và tính mạch lạc trong bài viết của mình (Coherence and Cohesion).

Điều này thể hiện qua cấu trúc rõ ràng và có khả năng sử dụng các liên từ, từ nối và các cụm từ để khiến cho bài viết mượt mà và có sự liên kết logic giữa các ý trong bài viết của thí sinh.

Key takeaways

Khái niệm Thematic progression (Diễn tiến đề ngữ): Diễn tiến đề ngữ bao gồm hai phần chính là: Theme (Đề), phần của câu hoặc văn bản và Rheme (Thuyết), phần cung cấp thông tin chi tiết hoặc phát triển ý.

Các bước ứng dụng:

  • Bước 1: Lựa chọn thông tin cần mô tả/ đối chiếu/ so sánh.

  • Bước 2: Xác định Đề – Thuyết của đối tượng cần mô tả.

  • Bước 3: Xác định 1 trong 3 quy luật diễn tiến đề ngữ chính (nêu trên) để phát triển Đề.

Thematic Progression (Diễn tiến đề ngữ) là gì?

Khái niệm

Theo Michael Halliday (1984, 2004), Thematic Progression (Diễn tiến đề ngữ) đề cập đến cách thông tin được trình bày và xếp sắp trong câu hoặc văn bản. Halliday đã đề xuất rằng thông tin trong câu có thể được xem xét từ hai khía cạnh chính:

Theme (Đề): Theme là phần của câu hoặc văn bản mà câu đang "nói về" hoặc "bàn luận về." Theme thường đứng ở vị trí đầu của câu và có thể là một từ, cụm từ hoặc một mệnh đề. Nó đưa ra sự giới thiệu đầu tiên về nội dung của câu.

Rheme (Thuyết): Rheme là phần còn lại của câu sau Theme. Nó cung cấp thông tin chi tiết về Theme hoặc phát triển ý được bắt đầu bởi Theme. Rheme có thể bao gồm các mệnh đề phụ thêm chi tiết hoặc đưa ra thông tin bổ sung về Theme.

image-alt

Ví dụ

Dưới đây là một ví dụ đoạn văn tiếng Anh về một chuyến đi du lịch, kèm theo phân tích Thematic progression (Diễn tiến đề ngữ):

Đoạn văn:

"Last summer, I had the opportunity to embark on an unforgettable journey to the picturesque countryside of France. The quaint villages, lush vineyards, and charming cobblestone streets immediately captured my heart. As I wandered through the vibrant markets and sampled exquisite French cuisine, I couldn't help but be enchanted by the rich culture and warm hospitality of the locals. Each day brought new adventures, from exploring historic castles to savouring the breathtaking views of the rolling hills. This trip was truly a dream come true, and I can't wait to return to France to create more cherished memories.”

Phân tích Thematic progression (Diễn tiến đề ngữ):

image-alt

Phân loại

Một số loại Thematic Progression gồm có:

  • Constant Theme (Quy luật diễn tiến cố định): Theme không thay đổi qua các câu liên tiếp.

Ví dụ: Countries around the world are taking steps to address climate change. Some have implemented strict emissions controls. Others are investing in renewable energy sources. Additionally, international agreements have been formed to encourage global cooperation on this critical issue. These efforts collectively reflect a growing awareness of the need to protect our planet."

Trong ví dụ này, Theme là "Countries around the world are taking steps to address climate change," và nó được lặp lại ở đầu mỗi câu để tạo sự liên kết giữa các câu. Các câu sau đó mô tả các biện pháp cụ thể mà các quốc gia đã thực hiện để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Quy luật diễn tiến cố định giúp đảm bảo tính mạch lạc và sự kết nối trong văn bản, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu thông tin.

Dưới đây là sơ đồ biểu diễn Constant Theme (Quy luật diễn tiến cố định):

image-alt

  • Linear Theme (Quy luật diễn tiến tuyến tính): Theme thay đổi một cách tuyến tính qua các câu.

Ví dụ: The journey began with a long flight to Paris. Upon arrival, we were greeted by the iconic Eiffel Tower. Our first day in the city was filled with visits to famous landmarks such as the Louvre Museum and Notre-Dame Cathedral. In the following days, we explored the charming neighborhoods of Montmartre and Le Marais. Finally, our trip concluded with a relaxing boat ride along the Seine River."

Trong ví dụ này, Theme bắt đầu với "The journey began with a long flight to Paris," và sau đó mỗi câu tiếp theo đều sử dụng Rheme của câu trước đó làm tiền đề để tiếp tục câu chuyện về hành trình du lịch ở Paris. Các câu sử dụng Quy luật diễn tiến tuyến tính giúp tạo ra sự kết nối và tiến triển trong việc mô tả các sự kiện theo thời gian.

Dưới đây là sơ đồ biểu diễn Linear Theme (Quy luật diễn tiến tuyến tính):

image-alt

  • Split Theme (Quy luật diễn tiến phân thuyết): Có hai Theme xuất hiện trong câu để nhấn mạnh hai khía cạnh khác nhau.

Ví dụ: "In the park, children play. (Theme 1) On the street, cars pass by. (Theme 2) The contrast between the laughter of kids and the hustle and bustle of traffic couldn't be more striking. (Rheme)"

Trong ví dụ này, Quy luật diễn tiến phân thuyết bắt đầu bằng hai Theme khác nhau: "In the park, children play" (Theme 1) và "On the street, cars pass by" (Theme 2). Hai Theme này đặt ra hai hình ảnh khác nhau, một về trẻ em chơi đùa trong công viên và một về sự qua lại của xe cộ trên đường phố. Rheme sau đó sử dụng sự so sánh giữa hai tình huống này để tạo ra sự tương phản mạnh mẽ.

Dưới đây là sơ đồ biểu diễn Split Theme (Quy luật diễn tiến phân thuyết):

image-alt

Xem thêm: Những lỗi thường gặp trong IELTS Writing Task 1 thí sinh cần lưu ý

Ứng dụng Theme Progression vào Writing task 1

Phân tích ví dụ

Phân tích Thematic progression (diễn tiến đề ngữ) chi tiết trong bài viết IELTS Writing task 1 sau:

Đề bài:

The plans below show the site of an airport now and how it will look after redevelopment next year.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

image-alt

(Cambridge IELTS 16)

Bài mẫu được trích từ trích từ cuốn “The Key to IELTS Writing Task 1” từ tác giả Pauline Cullen:

The two plans show Southwest Airport as it is now and redevelopment plans for next year. Overall, the number of gates will increase significantly, while the main building will generally remain unchanged apart from the addition of more passenger facilities.

The current airport has very few facilities for departing passengers, with only a coffee shop on the right-hand side, opposite a check-in counter. There are no facilities beyond passport control and security, and passengers have to walk to the eight departure gates. Arriving passengers have no amenities at all.

Following redevelopment, both arriving and departing visitors are better catered for, beginning with double the number of entrances and exits. In the departures area, the coffee shop will move to the opposite side, closer to the front, and the check-in desk will take its place, making room for a new baggage drop counter. Although the security area will not change, beyond this section, passengers will be able to shop and can use the new sky train service to reach the expanded gate area, with ten additional gates. Arriving passengers will also have access to a coffee shop and a currency exchange. The only structural change to the main building is a small annexe in the front right-hand corner, where passengers will be able to hire a car.

(216 words - Band 9)

Bản dịch:

Hai sơ đồ này cho thấy sân bay Southwest ở thời điểm hiện tại và kế hoạch tái phát triển diễn ra vào năm sau. Nhìn chung, số lượng cổng sẽ tăng một cách đáng kể trong khi tòa nhà chính sẽ vẫn giữ nguyên cấu trúc cơ bản, chỉ ngoại trừ sự bổ sung thêm các tiện nghi cho hành khách.

Hiện nay, sân bay hiện tại thiếu nhiều tiện nghi cho hành khách rời khỏi sân bay với chỉ một quán cà phê duy nhất nằm ở bên tay phải, đối diện quầy làm thủ tục check-in. Không có cơ sở vật chất nào sau quá trình kiểm tra hộ chiếu và an ninh, và hành khách phải đi bộ đến tám cổng khởi hành. Hành khách đến sân bay cũng không có bất kỳ tiện ích nào.

Sau khi hoàn thành việc tái phát triển, cả hành khách đến và rời sân bay sẽ được phục vụ tốt hơn, điều này bắt đầu với việc tăng gấp đôi số lượng cổng vào và cổng ra sân bay. Ở khu vực ra khỏi sân bay, quán cà phê sẽ chuyển đến phía đối diện, gần hơn với vị trí đầu tiên, và quầy làm thủ tục check-in sẽ thay thế nó, tạo không gian cho quầy thu hành lý mới. Mặc dù khu vực an ninh sẽ không thay đổi, nhưng sau phần này, hành khách sẽ có thể mua sắm và sử dụng dịch vụ tàu trên không để đến khu vực cổng máy bay mở rộng, với thêm 10 cổng ra máy bay mới. Hành khách đến sân bay cũng sẽ có quyền sử dụng một quán cà phê và một quầy đổi tiền. Thay đổi duy nhất trong cấu trúc tòa nhà chính là một phần nhỏ được xây thêm ở góc phải phía trước, nơi hành khách có thể thuê xe.

Bài phân tích Thematic progression (Diễn tiến đề ngữ):

  1. Bắt đầu với Theme tổng quan:

Đoạn văn mở đầu với một Theme tổng quan, đó là việc so sánh giữa "Southwest Airport as it is now" và "redevelopment plans for next year." Đây là sự giới thiệu chung về nội dung của đoạn văn, tạo sự liên kết về đề tài.

  1. Sự diễn tiến qua các câu về diện tích hiện tại của sân bay:

Câu tiếp theo mô tả tình trạng hiện tại của sân bay với "very few facilities for departing passengers." Đây là Theme 1.

Câu tiếp theo tiếp tục mô tả tình trạng hiện tại với "There are no facilities beyond passport control and security." Đây là Theme 2.

Câu tiếp theo giới thiệu về tình trạng đến và đi của hành khách, rằng "Arriving passengers have no amenities at all." Đây là Theme 3.

  1. Sự diễn tiến qua các câu về kế hoạch tái phát triển:

Đoạn văn chuyển đổi sang diễn tiến về kế hoạch tái phát triển. "Following redevelopment" là Theme 4, và các câu sau đó là Rheme mô tả sự thay đổi trong tình hình sân bay sau tái phát triển.

"Both arriving and departing visitors are better catered for" là Theme 5, và các câu sau đó là Rheme mô tả các điểm cụ thể về cách phục vụ hành khách được cải thiện.

  1. Sự diễn tiến qua các câu về sự thay đổi cụ thể:

Trong phần tái phát triển, chúng ta thấy các Theme như "In the departures area," "Although the security area will not change," và "The only structural change to the main building." Các câu sau đó cung cấp thông tin chi tiết về những thay đổi cụ thể.

Xem thêm: Các cấu trúc so sánh cho dạng Maps so sánh hai đối tượng cùng thời điểm (Comparison Diagrams)

Các bước ứng dụng Quy luật diễn tiến đề ngữ vào bài viết Writing task 1

Dựa vào cách hoạt động của Quy luật diễn tiến đề ngữ được nhắc ở phần trên, cách ứng dụng trong IELTS Writing Task 1 có thể được hiểu như sau:

  • Bước 1: Lựa chọn thông tin cần mô tả/ đối chiếu/ so sánh.

  • Bước 2: Xác định Đề – Thuyết của đối tượng cần mô tả.

  • Bước 3: Xác định 1 trong 3 quy luật diễn tiến đề ngữ chính (nêu trên) để phát triển Đề.

Ví dụ minh họa các bước ứng dụng Thematic progression (Diễn tiến đề ngữ) vào bài viết Writing task 1:

Đề bài 1:

The graph below shows the information about medical care in three European countries between 1980 and 2000.

image-alt

(Đề thi thật IELTS Writing Task 1 ngày 10/04/2021)

Xác định Theme (Đề) và Rheme (Thuyết):

Mở bài:

  • Theme: "The table”

  • Rheme: Phần còn lại của câu giải thích rõ nội dung hay mục tiêu chính của bảng này.

Tổng quan:

  • Theme: “Overall, it is clear that the figures for Sweden in all aspects”

  • Rheme: Phần còn lại của câu so sánh với số liệu của Thụy Điển với hai nước còn lại.

Đoạn thân bài 1: So sánh số liệu giữa các quốc gia trong năm 1980.

Câu 1:

  • Theme: "In 1980, Sweden”

  • Rheme: Phần còn lại của câu chứa thông tin chi tiết về số lượng bác sĩ, giường bệnh và thời gian nằm viện ở Thụy Điển vào năm 1980.

Câu 2:

  • Theme: "Austria”

  • Rheme: Phần còn lại của câu mô tả các con số thấp nhất cho số lượng bác sĩ ở Áo và số lượng giường bệnh ở Pháp.

Câu 3:

  • Theme: "Furthermore, the average hospital stay in Austria”

  • Rheme: Phần còn lại của câu tiếp tục mô tả sự khác biệt giữa thời gian trung bình nằm viện ở Áo và Pháp.

Đoạn thân bài 2: Nêu ra sự tăng giảm của các số liệu trong 20 năm tiếp theo

Câu 1:

  • Theme: "By 2000, the average number of physicians per 1000 people in Austria and Sweden

  • Rheme: Phần còn lại của câu giải thích thay đổi trong số lượng bác sĩ cho mỗi 1000 người ở Áo, Thụy Điển và Pháp vào năm 2000.

Câu 2:

  • Theme: "All three countries”

  • Rheme: Phần còn lại của câu chứa thông tin về sự gia tăng về số lượng giường bệnh trên 1000 người ở ba quốc gia vào năm 2000 kèm số liệu chi tiết.

Câu 3:

  • Theme: "Average hospital stay times in both France and Sweden”

  • Rheme: Phần còn lại của câu mô tả sự giảm đáng kể trong thời gian trung bình nằm viện ở Pháp và Thụy Điển vào năm 2000, và sự thay đổi không đáng kể ở Áo sau 20 năm.

Nhận xét: Toàn bộ “Theme” hay “Đề” trong bài đều là thông tin đã quen thuộc với người đọc hoặc đã được nhắc tới trước đó.

Bài viết hoàn chỉnh:

The table compares healthcare systems in Austria, France, and Sweden in 1980, 1990, and 2000.

Overall, it is clear that the figures for Sweden in all aspects were significantly higher than that of France and Austria.

In 1980, Sweden had 3.6 physicians and 6.4 beds per 1000 people, and an average stay in hospitals of 23 days. Austria had the fewest doctors per 1000 people, at 1.4, while the number of hospital beds in France was lowest, at 0.2 beds per 1000 people. Furthermore, the average hospital stay in Austria was twice as long as that of France, at 18 and 9 days respectively.

By 2000, the average number of physicians per 1000 people in Austria and Sweden both saw a modest increase to 1 and 3.8 doctors respectively, while the opposite was true for France’s figure, which decreased to 1.3. All three countries saw an increase in hospital beds per 1000 people, with 6.9 in Sweden, 1.6 in France, and 3.7 in Austria. Average hospital stay times in both France and Sweden saw a significant decrease by 2000, to 5 and 21 days, while the figure for Austria remained unchanged after 20 years.

[Estimated band 7]

(Nguồn: zim.vn)

Đề bài 2:

The diagram below shows the recycling process of plastics.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

image-alt

Xác định Theme (Đề) và Rheme (Thuyết):

Mở bài:

Theme: Hình vẽ

Rheme: Mô tả quá trình tái chế nhựa

Tổng quan:

Theme: Nhìn chung, có 6 bước trong quá trình

Rheme: Phần còn lại của câu giải thích sự khởi đầu và kết thúc của quá trình tái chế nhựa.

Thân bài 1:

Câu 1:

  • Theme: Bước đầu

  • Rheme: Mô tả chi tiết giai đoạn đầu tiên trong quá trình, bao gồm việc mua, sử dụng và vứt bỏ sản phẩm nhựa mới.

Câu 2:

  • Theme: "Plastic bags, along with other garbage”

  • Rheme: Mô tả việc xử lý túi nhựa và rác thải khác bằng cách gửi và chôn tại các khu vực đổ rác.

Câu 3:

  • Theme: "Plastic bottles and containers”

  • Rheme: Mô tả việc thu gom chai nhựa và hộp nhựa để tái chế.

Câu 4:

  • Theme: Sau quá trình thu gom

  • Rheme: Mô tả quá trình sau khi thu gom chai nhựa, khi chúng được đưa đến các nhà máy phân loại và chia thành các danh mục khác nhau.

Câu 5:

  • Theme: Sau khi nhựa đã được phân loại

  • Rheme: Mô tả việc sau khi nhựa được phân loại, nó được đưa vào xe tải và chuyển đến các nhà máy để được chế biến và sản xuất thành sản phẩm nhựa mới.

Câu 6:

Theme: Những sản phẩm nhựa tái chế mới này

Rheme: Mô tả việc sản phẩm nhựa tái chế được phân phối lại đến cửa hàng bán lẻ và quy trình tái chế tiếp tục.

Bài viết hoàn chỉnh:

The given diagram illustrates the process of plastic recycling.

Overall, there are essentially six stages in the plastic recycling process, beginning with the buying, using and discarding of new plastic products and ending with newly recycled products entering the market again.

In the first stage, new products displayed in shops are purchased, used and thrown away. Plastic bags, along with other garbage, are sent and buried in landfill sites. Plastic bottles and containers however, are collected for recycling. After being gathered, the plastic bottles are then taken to sorting houses where they are divided into different categories.

Once the plastic has been sorted, it is then loaded onto trucks and transported to factories where it is processed and made into new plastic products. These new, recycled plastic products are then finally distributed back to retail shops where they are sold, reused and discarded once again, thereby continuing the process.

Nhận xét: Trong dạng bài Quy trình (Process), các thông tin thương được sắp xếp theo Linear Theme (Quy luật diễn tiến tuyến tính). Thuyết (Rheme) đã xuất hiện ở câu trước sẽ tiếp tục trở thành Đề (Theme) và được bổ sung thông tin và phát triển ở câu sau.

Xem thêm: Bài Mẫu IELTS Writing Task 1 Dạng Process (Diagram) Và Map

Các lỗi liên quan đến Thematic progession thường gặp

​​Tham khảo một ví dụ về một bài viết từ đề bài dạng bản đồ ở trên:

Trích đoạn bài viết:

“The redevelopment plans promise a better experience for both arriving and departing visitors. It starts with double the number of entrances and exits. However, in the departures area, the coffee shop will move to the opposite side, closer to the front. The check-in desk will replace it, and this change will create room for a new baggage drop counter."

Tạm dịch:

“Các kế hoạch tái phát triển hứa hẹn mang lại trải nghiệm tốt hơn cho cả du khách đến và đi. Kế hoạch bắt đầu với số lượng lối vào và lối ra được gấp đôi. Tuy nhiên, tại khu vực khởi hành, quán cà phê sẽ di chuyển sang phía đối diện, gần phía trước hơn. Bàn làm thủ tục sẽ thay thế và sự thay đổi này sẽ tạo chỗ cho quầy gửi hành lý mới.”

Phân tích lỗ hổng liên quan tới Thematic progession (Diễn tiến đề ngữ):

Trong đoạn này, có sự thay đổi không logic trong diễn tiến liên quan đến sự tả vị trí của các yếu tố. Ban đầu, đề cập đến việc tăng cường số lượng cổng vào và ra. Sau đó, đoạn tiếp theo bắt đầu bàn về việc quán cà phê sẽ di chuyển và quầy làm thủ tục check-in sẽ thay thế nó. Tuy nhiên, không có sự kết nối logic giữa việc tăng cổng vào và ra với việc di chuyển quán cà phê và thay thế quầy làm thủ tục check-in. Việc này làm mất đi sự mạch lạc trong việc trình bày thông tin và tạo ra sự thay đổi không logic trong diễn tiến của câu chuyện.

Phương hướng giải quyết:

Người viết cần đảm bảo những thông tin được sử dụng làm Theme (Đề) trong bài viết Task 1 đã quen thuộc với người đọc hoặc đã được nhắc tới trước đó. Người viết không nên lấy một đối tượng mới hoàn toàn xa lạ với người đọc để làm định vị/ căn cứ và từ đó đối chiếu/ so sánh về vị trí/ số liệu với một đối tượng khác vì việc này có thể khiến người đọc bối rối và không hiểu được thông tin mà người viết đang muốn báo cáo lại do thiếu căn cứ.

Tổng kết

Bài viết này đã tổng kết các kiến thức cơ bản liên quan đến Thematic Progression (Diễn tiến đề ngữ) - một yếu tố quan trọng cho việc cải thiện khả năng liên kết và tính chất nhất quán của thông tin trong phần thi IELTS Writing Task 1. Ngoài ra, bài viết cũng đã đề cập đến cách áp dụng Diễn tiến đề ngữ và những lỗi phổ biến mà thí sinh thường mắc phải. Anh ngữ ZIM mong rằng, thông qua bài viết này, các thí sinh sẽ có cái nhìn rõ hơn về cách phát triển ý trong một đoạn văn.


Nguồn tham khảo

  • Fitriati, Sri W., and Nurjannah M. Gayatri. "Thematic Progression in EFL Learners’ Writing: A Literature Review." Lingua Cultura, vol. 15, no. 2, 2021, pp. 257-262.

  • Yang, Xueqian. "Thematic Progression Analysis in Teaching Explanation Writing." English Language Teaching, vol. 1, no. 1, 2008.

  • Halliday, M. A. K., “Introduction to functional grammar”. London: Edward Arnold, 1985.

  • Eggins, S., An Introduction to Systemic Functional Linguistics. New York: Continuum, 2004.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...