Phân tích đề IELTS Writing Tháng 10/2025 - Đề số 2
Key takeaways
Task 1 – Match Attendance (1980–2004)
Italy started highest, then declined to lowest.
England and Germany rose steadily.
By 2004: Germany > England > Italy.
Germany had sharpest rebound.
Trends contrast: Italy ↓, others ↑.
Task 2 – Urban Zoning
Zoning brings order, safety, less pollution.
But causes isolation, long travel.
Mixed-use areas boost convenience, community.
Ideal: combine both for balance and livability.
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 10/2025 - Đề số 2
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The graph below shows the average number of people attending top-level football matches in three European countries from 1980 to 2004. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (Line graph)
Đối tượng so sánh chính: Số lượng trung bình khán giả tham dự mỗi trận bóng đá hàng đầu (average attendance per top-level football match) tại ba quốc gia châu Âu gồm Italy, England và Germany, trong giai đoạn 1980–2004.
Đơn vị: Số người (number of people per match)
Loại số liệu: The average number of spectators per match in each country.
Thời gian: 24 năm, từ 1980 đến 2004.
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn (Past Simple) – dùng để mô tả dữ liệu tại từng mốc thời gian cụ thể.
Ví dụ: In 1980, Italy had the highest football attendance, at around 35,000 spectators.
→ “Vào năm 1980, Italy có lượng khán giả xem bóng đá cao nhất, khoảng 35.000 người.”
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – dùng để nhấn mạnh sự thay đổi tích lũy đến một thời điểm nhất định.
Ví dụ: By 2004, the number of spectators in Germany had surpassed both England and Italy.
→ “Đến năm 2004, lượng khán giả ở Đức đã vượt qua cả Anh và Ý.”
Đặc điểm tổng quan (Overview)
📈 Xu hướng chính (Main trends):
Câu hỏi dẫn dắt:
Lượng khán giả bóng đá tại ba quốc gia thay đổi như thế nào trong suốt giai đoạn 1980–2004?
Xu hướng tăng giảm của từng quốc gia ra sao?
Câu trả lời mẫu:
Trong giai đoạn 1980–2004, lượng khán giả bóng đá ở cả ba quốc gia đều có sự thay đổi đáng kể nhưng theo những hướng khác nhau. Italy bắt đầu với mức cao nhất nhưng dần suy giảm ổn định, trong khi Anh và Đức phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn đầu sụt giảm, và đều kết thúc với số lượng khán giả đông hơn nhiều.
⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences)
Câu hỏi dẫn dắt:
Quốc gia nào có lượng khán giả cao nhất lúc đầu và cuối kỳ?
Điểm đảo chiều giữa các nước xảy ra như thế nào?
Câu trả lời mẫu:
Ban đầu, Italy chiếm ưu thế tuyệt đối về số lượng người xem, nhưng vị trí này dần bị thay thế khi đến năm 2004, Đức vươn lên dẫn đầu, tiếp theo là Anh, trong khi Italy tụt xuống vị trí thấp nhất.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.
🔵 Hướng 1: Phân tích theo quốc gia (By Country – Italy, England, Germany)

Thân bài 1: Italy – Mở đầu cao nhất nhưng giảm dần ổn định
Năm 1980, Italy ghi nhận lượng khán giả cao nhất, khoảng 35.000 người/trận.
Đạt đỉnh khoảng 37.000 vào năm 1986, sau đó giảm liên tục trong gần hai thập kỷ.
Đến năm 2004, con số chỉ còn 24.000, thấp nhất trong ba nước vào cuối giai đoạn.
Thân bài 2: England – Giảm nhẹ rồi phục hồi vững chắc
Bắt đầu ở mức 26.000 khán giả năm 1980, giảm xuống 23.000 vào 1986.
Sau đó tăng ổn định trở lại, đạt khoảng 33.000 vào năm 2004, gần bằng mức của Đức.
Thân bài 3: Germany – Giảm sâu nhưng phục hồi nhanh nhất
Năm 1980, 25.000 khán giả/trận, tương đương Anh.
Giảm mạnh xuống dưới 20.000 vào năm 1986, thấp nhất trong giai đoạn đầu.
Sau đó phục hồi nhanh, vượt qua cả hai nước khác và đạt 34.000 vào năm 2004.
🟢 Hướng 2: Phân tích theo tiến trình thời gian (By Time – 1980 → 2004)

Thân bài 1: 1980–1986 – Giai đoạn giảm chung của cả ba nước
Italy tăng nhẹ từ 35.000 lên đạt đỉnh ở mức 37.000 trước khi bắt đầu suy giảm.
England và Germany đều giảm mạnh và chạm đáy: lần lượt từ 26.000 xuống 23.000 và từ 25.000 xuống dưới 20.000.
Thân bài 2: 1986–2004 – Giai đoạn phục hồi và đảo chiều xếp hạng
Italy tiếp tục giảm đều, còn 24.000 vào cuối giai đoạn, mức thấp nhất trong cả 3 nước.
England tăng dần và đạt 33.000, trong khi Germany bật mạnh hơn, đạt 34.000, vượt qua Italy và England.
Tham khảo: 3 bước cơ bản để miêu tả biểu đồ đường (Line Graph) trong IELTS Writing Task 1
Bài mẫu theo hướng phân tích 1
INTRODUCTION | The line graph compares the average attendance at top-level football matches in Italy, England and Germany between 1980 and 2004. |
OVERVIEW | Overall, Italy began with the highest attendance but experienced a continuous decline, while England and Germany showed gradual recovery and ended the period with the largest crowds, both surpassing Italy by 2004. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1980, Italy had by far the highest attendance, averaging around 35,000 spectators per match. The figure hit a high of about 37,000 in 1986, before entering a prolonged period of decline. By 2004, Italy had recorded only around 24,000 fans per game, marking the lowest figure among the three nations. |
BODY PARAGRAPH 2 | Conversely, attendance in England followed a different pattern. Beginning at approximately 26,000 in 1980, the figure dipped slightly to a low of around 23,000 by 1986. However, from that point onward, the attendance levels grew noticeably, finishing at just above 33,000, almost matching Germany’s highest level. |
BODY PARAGRAPH 3 | Germany started the period with around 25,000 spectators, similar to England, but saw a sharper fall to below 20,000 in 1986, the lowest point for any country that year. Nonetheless, by 1992, the figure had risen to approximately 34,000 spectators per match, overtaking the other two nations. |
Word count: 202 | |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “By 2004, Italy had recorded only around 24,000 fans per game, marking the lowest figure among the three nations.”
Trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial phrase of time) | By 2004
|
Mệnh đề chính (Main clause – Past Perfect) | Italy had recorded only around 24,000 fans per game
|
Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrase – rút gọn mệnh đề) | marking the lowest figure among the three nations
|
Cấu trúc giản lược | By + [Time], S + had + V3 + (object), V-ing + (result / outcome). |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Spectators
Loại từ: Danh từ (N)
Nghĩa tiếng Anh: People who watch an event, especially a sports match or performance.
Dịch nghĩa: Khán giả (người xem trực tiếp)
Ví dụ:
The number of spectators at football matches declined steadily after 1990.
→ (Số lượng khán giả tại các trận bóng đá giảm đều đặn sau năm 1990.)
2. Attendance
Loại từ: Danh từ (N)
Nghĩa tiếng Anh: The number of people present at an event or regularly going to something.
Dịch nghĩa: Lượng người tham dự / mức độ tham dự
Ví dụ:
Average match attendance in Germany rose sharply during the 2000s.
→ (Lượng khán giả trung bình tại Đức tăng mạnh trong những năm 2000.)
3. Gradual recovery
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A slow and steady improvement after a decline.
Dịch nghĩa: Sự phục hồi dần dần
Ví dụ:
After a decade of decline, England saw a gradual recovery in football attendance.
→ (Sau một thập kỷ sụt giảm, nước Anh chứng kiến sự phục hồi dần dần trong lượng khán giả bóng đá.)
4. A high of
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: The highest level or value reached in a set of data.
Dịch nghĩa: Mức cao nhất (đạt tới)
Ví dụ:
Attendance reached a high of 50,000 in 2002 before declining again.
→ (Lượng khán giả đạt mức cao nhất là 50.000 vào năm 2002 trước khi giảm trở lại.)
5. A different pattern
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A distinct trend or behavior that contrasts with others.
Dịch nghĩa: Một xu hướng khác biệt
Ví dụ:
Italy displayed a different pattern, with figures falling steadily instead of rising.
→ (Ý thể hiện một xu hướng khác, với số liệu giảm đều thay vì tăng.)
6. The trend reversed
Loại từ: Mệnh đề rút gọn (Verb phrase)
Nghĩa tiếng Anh: The direction of change switched to the opposite.
Dịch nghĩa: Xu hướng đảo ngược
Ví dụ:
After years of decline, the trend reversed and attendance began to rise again.
→ (Sau nhiều năm giảm sút, xu hướng đảo ngược và lượng khán giả bắt đầu tăng trở lại.)
7. A sharper fall
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A steeper or more significant decrease compared to a previous drop.
Dịch nghĩa: Mức giảm mạnh hơn
Ví dụ:
Germany experienced a sharper fall in attendance during the early 1990s.
→ (Đức chứng kiến mức giảm mạnh hơn trong lượng khán giả vào đầu những năm 1990.)
Bài mẫu theo hướng phân tích 2
INTRODUCTION | The line graph illustrates how the number of spectators at top-tier football matches in Italy, England, and Germany changed between 1980 and 2004. |
OVERVIEW | Overall, while Italy began the period with by far the highest number of spectators but saw a steady decline, both England and Germany recovered strongly after initial falls and ended the period with much larger crowds. |
BODY PARAGRAPH 1 | Initially, Italy dominated football attendance with around 35,000 people per match, rising slightly to a peak of approximately 37,000 in 1986. Meanwhile, the figures for England and Germany were considerably lower, at roughly 26,000 and 25,000 respectively in 1980. Both nations experienced a decline over the following six years, with England falling to about 23,000 and Germany to below 20,000, marking the lowest point for any country during the entire period. |
BODY PARAGRAPH 2 | After 1986, attendance in Italy began a steady downward trend, falling continuously to reach around 24,000 spectators by 2004, the lowest figure among the three countries. In contrast, England’s attendance rose gradually and finished at roughly 33,000, while Germany experienced an even sharper rebound, climbing to about 34,000 by the end of the period and overtaking both Italy and England. |
Word count: 199 | |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “England’s attendance rose gradually and finished at roughly 33,000, while Germany experienced an even sharper rebound, climbing to about 34,000 by the end of the period and overtaking both Italy and England.”
Mệnh đề chính thứ nhất (Main clause 1) | England’s attendance rose gradually and finished at roughly 33,000
|
Mệnh đề phụ đối lập (Subordinate clause – introduced by “while”) | while Germany experienced an even sharper rebound
|
Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrase – rút gọn mệnh đề) | climbing to about 34,000 by the end of the period and overtaking both Italy and England
|
Cấu trúc giản lược | S1 + V1 + Adv + and + V2 + (final value), while + S2 + V3 + (description), V-ing + (result 1) + and + V-ing + (result 2). |
Phân tích từ vựng nổi bật
1. Top-tier
Loại từ: Tính từ (Adjective)
Nghĩa tiếng Anh: Belonging to the highest level or quality within a group or category.
Dịch nghĩa: Hàng đầu / thuộc nhóm cao nhất
Ví dụ:
Italy’s top-tier football league attracted the largest crowds in the early years of the period.
→ (Giải bóng đá hàng đầu của Ý thu hút lượng khán giả lớn nhất trong những năm đầu của giai đoạn.)
2. Dominated
Loại từ: Động từ (V2/V3 của dominate)
Nghĩa tiếng Anh: To be the most powerful, important, or prevalent in a situation or group.
Dịch nghĩa: Chiếm ưu thế, thống trị
Ví dụ:
Italy dominated football attendance figures at the beginning of the period.
→ (Ý chiếm ưu thế trong số liệu khán giả bóng đá vào đầu giai đoạn.)
3. A steady downward trend
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A continuous and consistent decline over a period of time.
Dịch nghĩa: Xu hướng giảm đều đặn
Ví dụ:
Italy’s attendance figures followed a steady downward trend from 1985 to 2004.
→ (Số liệu khán giả của Ý tuân theo xu hướng giảm đều đặn từ năm 1985 đến 2004.)
4. An even sharper rebound
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: A stronger or more noticeable recovery compared to a previous one.
Dịch nghĩa: Sự phục hồi mạnh mẽ hơn nữa
Ví dụ:
Germany experienced an even sharper rebound after its early decline in the 1990s.
→ (Đức chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ hơn nữa sau giai đoạn sụt giảm đầu thập niên 1990.)
🔍 Phân tích 2 hướng tiếp cận
🔹 Hướng 1 – Phân tích theo quốc gia (By Country / Category-based approach)
🧩 Cách triển khai:
Body 1: Italy
Body 2: England
Body 3: Germany
→ Mỗi đoạn tập trung mô tả xu hướng riêng của từng quốc gia từ đầu đến cuối giai đoạn.
✍️ Ví dụ triển khai:
Italy: bắt đầu cao nhất (~35,000), sau đó giảm đều xuống 24,000.
England: khởi điểm 26,000, giảm nhẹ rồi phục hồi lên 33,000.
Germany: bắt đầu thấp (~25,000), giảm mạnh, sau đó phục hồi vượt Italy (~34,000).
✅ Ưu điểm:
Cấu trúc rõ ràng, dễ tổ chức ý → phù hợp khi có ít nhóm (2–3 đối tượng).
So sánh tự nhiên giữa các quốc gia ở đầu hoặc cuối mỗi đoạn.
Cho phép dùng các cấu trúc tương phản học thuật như:
In contrast, while Italy experienced a fall, Germany saw a steady rise.
⚠️ Hạn chế:
Không nhấn mạnh được mốc đảo chiều theo thời gian (ví dụ: khi Đức vượt Ý).
Dễ lặp lại mô típ “In contrast / By the end / Started at…” nếu không kiểm soát từ nối.
💡 Khi nên chọn:
Khi đề có ít quốc gia/đối tượng (2–3) và mỗi đối tượng có xu hướng riêng biệt rõ ràng.
Khi muốn so sánh trực tiếp từng nước và giữ bố cục cân đối.
🔹 Hướng 2 – Phân tích theo thời gian (By Time Period / Chronological approach)
🧩 Cách triển khai:
Body 1: 1980–1986 (Giai đoạn đầu: Italy cao nhất, England & Germany giảm)
Body 2: 1986–2004 (Giai đoạn sau: Italy giảm dần, England & Germany phục hồi mạnh)
✍️ Ví dụ triển khai:
Giai đoạn đầu: Italy đạt đỉnh, hai nước còn lại giảm đáng kể.
Giai đoạn sau: Italy tụt hạng, trong khi England và Germany tăng liên tục, đến 2004 vượt Ý.
✅ Ưu điểm:
Diễn tiến theo mốc thời gian tự nhiên, giúp bài có tính “storyline” rõ ràng.
Nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả (ví dụ: as Italy declined, England and Germany recovered).
Dễ tạo cohesion với các cụm:
After 1986, in the following years, by the end of the period…
⚠️ Hạn chế:
Ít tập trung vào từng đối tượng cụ thể.
Cần kiểm soát từ nối và thứ tự miêu tả để không khiến người đọc nhầm lẫn quốc gia nào đang được nói đến.
💡 Khi nên chọn:
Khi biểu đồ có sự đảo chiều xu hướng hoặc hoán đổi vị trí (như Đức vượt Ý).
Khi muốn nhấn mạnh quá trình biến động chung của cả nhóm dữ liệu.
📘 Tóm tắt so sánh hai hướng
Tiêu chí | Hướng 1 – Theo quốc gia | Hướng 2 – Theo thời gian |
Trọng tâm | Mô tả xu hướng từng nước riêng | Mô tả biến động theo từng giai đoạn |
Cấu trúc | Italy / England / Germany | 1980–1986 / 1986–2004 |
Ưu điểm chính | Rõ ràng, dễ chia đoạn, dễ so sánh | Mạch thời gian tự nhiên, logic |
Khi nên dùng | Khi có 2–3 nhóm dữ liệu khác biệt rõ | Khi đề có biến động mạnh, vị thế thay đổi |
Ví dụ cụm nối | In contrast, while, similarly | After, during, by the end, over the period |
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 10/2025 - Đề số 2
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
In many urban areas, planners tend to arrange shops, schools, offices, and homes in specific areas and separate them from one another. Do the benefits of this trend outweigh its drawbacks? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi
Dạng bài: Advantages–Disadvantages (Outweigh) Essay
Yêu cầu:
Phân tích lợi ích của việc quy hoạch phân khu chức năng (zoning).
Phân tích hạn chế của mô hình này trong đời sống đô thị hiện đại.
Đưa ra đánh giá cá nhân rõ ràng xem liệu lợi ích có vượt trội hơn nhược điểm hay không.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu:
Phân tích xu hướng phân khu chức năng trong đô thị (zoning) – nơi nhà ở, trường học, văn phòng và khu thương mại được tách riêng – nhằm hiểu rõ lợi ích về quản lý đô thị cũng như tác động tiêu cực đến đời sống và môi trường.
🔵 Quan điểm 1: Ưu điểm của việc tách biệt khu vực chức năng (zoning)
1. Giúp thành phố phát triển có trật tự và dễ quản lý
Câu hỏi dẫn dắt: Việc phân chia khu vực chức năng có giúp đô thị hoạt động hiệu quả hơn không?
Lập luận:
Tách biệt nơi ở, nơi làm việc và khu thương mại giúp kiểm soát mật độ dân cư, hạn chế ô nhiễm và đảm bảo an ninh. Các nhà quy hoạch dễ dàng bố trí giao thông, hệ thống cấp thoát nước và các dịch vụ công cộng.
Ví dụ:
Ở Singapore, chính phủ áp dụng mô hình zoning chặt chẽ, tách khu dân cư khỏi khu công nghiệp, giúp duy trì môi trường sống sạch sẽ và giảm ùn tắc giao thông.
📌 Tóm tắt:
Phân khu rõ ràng giúp đô thị phát triển có tổ chức, an toàn và bền vững hơn.
2. Tăng chất lượng sống và an toàn cho cư dân
Câu hỏi dẫn dắt: Tại sao người dân thích sống xa khu thương mại hoặc công nghiệp?
Lập luận:
Khu dân cư riêng biệt giúp đảm bảo sự yên tĩnh, ít ô nhiễm tiếng ồn và không khí. Điều này đặc biệt có lợi cho trẻ em và người cao tuổi. Ngoài ra, tách biệt các khu giải trí ban đêm hoặc khu công nghiệp cũng giảm nguy cơ tội phạm và tai nạn.
Ví dụ:
Ở Tokyo, các khu dân cư được quy hoạch xa khu trung tâm giải trí Shibuya hoặc Shinjuku, giúp cư dân có không gian sống yên bình nhưng vẫn thuận tiện di chuyển.
📌 Tóm tắt:
Zoning giúp cải thiện an toàn và chất lượng cuộc sống cho cư dân thành phố.
🟢 Quan điểm 2: Hạn chế của việc tách biệt chức năng trong đô thị
1. Tăng tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường
Câu hỏi dẫn dắt: Khi nơi ở và nơi làm việc cách xa nhau, điều gì sẽ xảy ra?
Lập luận:
Người dân phải di chuyển xa hơn để đến nơi làm việc hoặc trường học, khiến số lượng phương tiện cá nhân tăng, kéo theo ô nhiễm và kẹt xe nghiêm trọng.
Ví dụ:
Tại Los Angeles, do khu dân cư và khu trung tâm thương mại nằm xa nhau, người dân trung bình mất hơn 1,5 giờ mỗi ngày để đi làm – góp phần làm tăng khí thải CO₂.
📌 Tóm tắt:
Sự tách biệt chức năng gây lãng phí thời gian, năng lượng và làm giảm năng suất lao động.
2. Làm giảm tương tác xã hội và tính linh hoạt đô thị
Câu hỏi dẫn dắt: Việc phân khu quá cứng nhắc có khiến đô thị trở nên thiếu sức sống không?
Lập luận:
Khi mỗi khu chỉ phục vụ một mục đích, người dân ít có cơ hội giao lưu, thành phố trở nên tĩnh lặng vào buổi tối hoặc cuối tuần. Ngược lại, các khu đa chức năng (mixed-use) tạo ra năng lượng xã hội liên tục.
Ví dụ:
Ở Copenhagen, mô hình “mixed-use neighbourhoods” cho phép người dân sống, làm việc, và giải trí trong cùng khu vực, giúp tăng kết nối cộng đồng và giảm nhu cầu di chuyển.
📌 Tóm tắt:
Zoning cứng nhắc có thể khiến đô thị kém năng động và giảm tính gắn kết xã hội.
⚖️ Quan điểm cân bằng: Kết hợp giữa zoning và mixed-use
Câu hỏi dẫn dắt: Có thể duy trì sự trật tự trong quy hoạch nhưng vẫn đảm bảo tiện ích cho cư dân không?
Lập luận:
Thành phố nên áp dụng zoning ở mức hợp lý để đảm bảo kiểm soát hạ tầng, nhưng kết hợp với các khu đa chức năng nhỏ, nơi người dân có thể sống – làm việc – giải trí trong bán kính gần.
Ví dụ:
Các đô thị như Helsinki và Singapore đang phát triển mô hình “compact cities” – thành phố nén với không gian sống tích hợp trường học, công viên và văn phòng trong phạm vi đi bộ.
📌 Tóm tắt:
Giải pháp tối ưu là kết hợp zoning truyền thống với mô hình linh hoạt hiện đại, vừa duy trì trật tự vừa nâng cao chất lượng sống đô thị.
✅ Tổng kết phần EXPLORE
Ưu điểm của zoning | Hạn chế của zoning | Giải pháp cân bằng |
- Thành phố ngăn nắp, dễ quản lý. - Giảm ô nhiễm và đảm bảo an ninh khu dân cư. | - Tăng thời gian di chuyển và khí thải. - Giảm tương tác xã hội, thiếu linh hoạt. | - Kết hợp zoning với khu đa chức năng (mixed-use). - Phát triển đô thị nén và giao thông xanh. |
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | - Paraphrase: ● “arrange shops, schools, offices, and homes in specific areas” → designate separate zones for commercial, educational, residential, and business purposes ● “separate them from one another” → keep these areas distinct rather than integrated ● “benefits outweigh drawbacks” → whether the advantages exceed the disadvantages - Mở bài: Ở nhiều thành phố hiện đại, quy hoạch đô thị theo mô hình phân khu chức năng ngày càng phổ biến. Mặc dù cách bố trí này mang lại sự trật tự và an toàn nhất định, tôi cho rằng những hạn chế về giao thông và chất lượng cuộc sống khiến lợi ích của xu hướng này không hoàn toàn vượt trội. |
Body Paragraph 1 | - Point: Quy hoạch phân khu giúp thành phố phát triển có trật tự và an toàn hơn cho cư dân. - Explanation: Việc tách biệt khu dân cư, khu thương mại và khu công nghiệp giúp giảm ô nhiễm, tiếng ồn, tắc nghẽn và đảm bảo không gian sống yên tĩnh. - Example: Ở Singapore, chính phủ quy hoạch rõ ràng giữa các khu chức năng, giúp giảm tình trạng quá tải giao thông và giữ gìn môi trường sạch sẽ. - Link: Nhờ vậy, người dân có thể tận hưởng cuộc sống ổn định trong một thành phố được tổ chức hợp lý. |
Body Paragraph 2 | - Point: Tuy nhiên, sự tách biệt này gây ra nhiều bất tiện cho người dân và làm giảm tính kết nối xã hội. - Explanation: Khi nơi ở, trường học và nơi làm việc cách xa nhau, người dân phải di chuyển nhiều hơn, gây tắc đường, ô nhiễm và mất thời gian. Ngoài ra, các khu vực chỉ có một chức năng trở nên kém sôi động và giảm tương tác cộng đồng. - Example: Ở Los Angeles, việc phân khu quá xa khiến người dân mất hơn một giờ mỗi ngày để đi làm; trong khi ở Copenhagen, mô hình khu “mixed-use” giúp giảm di chuyển và tăng gắn kết xã hội. - Link: Điều này cho thấy zoning truyền thống cần được điều chỉnh để phù hợp hơn với nhịp sống hiện đại. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Mặc dù phân khu chức năng có thể tạo ra sự ngăn nắp và an toàn, tôi tin rằng những bất tiện trong di chuyển và giảm tương tác xã hội khiến lợi ích của mô hình này không hoàn toàn vượt trội. - Tóm tắt: Sự kết hợp giữa zoning truyền thống và mô hình khu đa chức năng sẽ giúp các thành phố vừa duy trì trật tự, vừa đáp ứng tốt hơn nhu cầu sống linh hoạt của người dân. |
Bài mẫu hoàn chỉnh:
Introduction
In many modern cities, planners often divide urban spaces into separate zones for living, working, and studying. While this system helps create order and safety, I believe the inconvenience and lack of social connection outweigh the benefits.
Body Paragraph 1
One clear advantage of zoning is that it helps cities develop in an organized and safe way. By separating residential areas from commercial and industrial zones, local authorities can reduce noise, traffic congestion, and pollution. This ensures a more peaceful environment for families and helps protect public health. For example, in Singapore, the government has long maintained strict zoning rules that divide housing, business, and industrial sectors. As a result, neighborhoods remain clean, quiet, and well-structured. Such planning allows citizens to enjoy stable living conditions and cities to function efficiently.
Body Paragraph 2
However, this separation also creates inconvenience and isolation for urban residents. When homes, schools, and workplaces are far apart, people must spend long hours commuting, which increases road congestion and air pollution. Furthermore, cities with single-purpose zones often lack social interaction and vibrancy, as people spend less time in their communities. For instance, in Los Angeles, workers spend over an hour daily commuting due to the distance between their homes and offices. In contrast, Copenhagen promotes “mixed-use” districts where housing, workplaces, and shops coexist, helping residents build stronger social connections while reducing travel time. This shows that traditional zoning needs to adapt to modern urban lifestyles.
Conclusion
In conclusion, although functional zoning helps cities stay organized and secure, its drawbacks, namely inconvenience and limited social life are more significant. A balanced model that combines zoning with mixed-use development would create cities that are both efficient and people-friendly.
Word count: 273
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “By separating residential areas from commercial and industrial zones, local authorities can reduce noise, traffic congestion, and pollution.”
Cụm giới từ chỉ phương tiện / cách thức (Prepositional phrase of means) | By separating residential areas from commercial and industrial zones
|
Mệnh đề chính (Main clause) | local authorities can reduce noise, traffic congestion, and pollution
|
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | By + V-ing + (object), S + Modal + V + (object list). |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Urban spaces
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Areas within cities designed for living, working, or recreation.
Dịch nghĩa: Không gian đô thị
Ví dụ:
Well-planned urban spaces enhance both livability and sustainability.
→ (Không gian đô thị được quy hoạch tốt giúp nâng cao khả năng sống và tính bền vững.)
2. Social connection
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The relationships and sense of belonging among people in a community.
Dịch nghĩa: Sự kết nối xã hội
Ví dụ:
Public parks promote social connection among urban residents.
→ (Các công viên công cộng thúc đẩy sự kết nối xã hội giữa cư dân đô thị.)
Body Paragraph 1
3. Residential areas
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Zones where people live, mainly consisting of houses and apartments.
Dịch nghĩa: Khu dân cư
Ví dụ:
Residential areas should be separated from industrial zones to ensure safety.
→ (Khu dân cư nên được tách khỏi khu công nghiệp để đảm bảo an toàn.)
4. Commercial and industrial zones
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Areas designated for business activities and manufacturing.
Dịch nghĩa: Khu thương mại và công nghiệp
Ví dụ:
Commercial and industrial zones generate employment but also cause pollution.
→ (Các khu thương mại và công nghiệp tạo việc làm nhưng cũng gây ô nhiễm.)
5. Protect public health
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To take actions that safeguard the physical and mental well-being of people.
Dịch nghĩa: Bảo vệ sức khỏe cộng đồng
Ví dụ:
Reducing air pollution helps protect public health.
→ (Giảm ô nhiễm không khí giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng.)
6. Strict zoning rules
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Firm regulations that define how different city areas can be used.
Dịch nghĩa: Quy tắc quy hoạch nghiêm ngặt
Ví dụ:
Strict zoning rules prevent factories from being built near homes.
→ (Các quy tắc quy hoạch nghiêm ngặt ngăn chặn việc xây nhà máy gần khu dân cư.)
7. Stable living conditions
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Safe and consistent housing and environmental circumstances.
Dịch nghĩa: Điều kiện sống ổn định
Ví dụ:
Urban planning aims to create stable living conditions for citizens.
→ (Quy hoạch đô thị nhằm tạo ra điều kiện sống ổn định cho người dân.)
Body Paragraph 2
9. Road congestion
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Heavy traffic resulting in slow or stopped movement of vehicles.
Dịch nghĩa: Tắc nghẽn giao thông
Ví dụ:
Road congestion is one of the biggest issues in large metropolitan cities.
→ (Tắc nghẽn giao thông là một trong những vấn đề lớn nhất ở các thành phố lớn.)
10. Single-purpose zones
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Areas designed for only one specific function, such as housing or business.
Dịch nghĩa: Khu vực đơn chức năng
Ví dụ:
Single-purpose zones limit interaction and diversity in urban communities.
→ (Các khu vực đơn chức năng hạn chế sự tương tác và đa dạng trong cộng đồng đô thị.)
11. Commuting
Loại từ: Danh từ / Động danh từ (gerund)
Nghĩa tiếng Anh: The act of traveling between one’s home and workplace regularly.
Dịch nghĩa: Việc đi lại hằng ngày (từ nhà đến nơi làm việc)
Ví dụ:
Long commuting times reduce productivity and quality of life.
→ (Thời gian di chuyển dài làm giảm năng suất và chất lượng cuộc sống.)
12. Modern urban lifestyles
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The way of living typical of people in contemporary cities.
Dịch nghĩa: Lối sống đô thị hiện đại
Ví dụ:
Modern urban lifestyles emphasize convenience and independence.
→ (Lối sống đô thị hiện đại đề cao sự tiện lợi và tính tự chủ.)
Conclusion
13. Stay organized and secure
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To maintain order, safety, and stability in an environment.
Dịch nghĩa: Giữ cho có tổ chức và an toàn
Ví dụ:
Zoning regulations help cities stay organized and secure.
→ (Các quy định quy hoạch giúp thành phố duy trì trật tự và an toàn.)
14. People-friendly
Loại từ: Tính từ ghép
Nghĩa tiếng Anh: Designed to be comfortable, safe, and convenient for people.
Dịch nghĩa: Thân thiện với con người
Ví dụ:
People-friendly cities provide accessible transport and green spaces.
→ (Những thành phố thân thiện với con người cung cấp phương tiện công cộng thuận tiện và không gian xanh.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Advantages–Disadvantages Essay (Do the advantages outweigh the disadvantages?)
Áp dụng cho các đề về quy hoạch đô thị, giao thông, và thiết kế không gian sống.
Ví dụ đề:
“In some cities, public parks and open spaces are being replaced by shopping centres. Do the advantages of this development outweigh its disadvantages?”
“In many cities, the use of private cars is increasing. Do the advantages of this trend outweigh its disadvantages?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Ưu điểm: Phát triển hạ tầng giúp đô thị hiện đại, tiện nghi, tạo cơ hội việc làm.
Nhược điểm: Mất không gian xanh, ô nhiễm tăng, giảm chất lượng sống.
⟶ Cấu trúc giữ nguyên:
Body 1: Phân tích lợi ích (modernization, convenience, economy).
Body 2: Phân tích hạn chế (environmental issues, lifestyle impact).
Opinion: Đề xuất hướng cân bằng – phát triển có kiểm soát, gắn với tính bền vững.
➤ Problem–Solution Essay
Áp dụng cho các đề bàn về hậu quả của quy hoạch đô thị và tìm giải pháp cải thiện.
Ví dụ đề:
“Traffic congestion is becoming a major problem in many cities. What are the causes, and how can this be solved?”
“Many cities face problems related to housing and overcrowding. What are the causes, and what can be done to solve them?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Nguyên nhân: Mô hình phân khu khiến nơi ở và làm việc xa nhau → tăng tắc nghẽn, ô nhiễm.
Giải pháp: Phát triển khu mixed-use, giao thông xanh, chính sách phát triển đô thị nén.
⟶ Cụm từ học thuật hữu ích:
urban sprawl, sustainable development, compact city model, integrated transport system, mixed-use planning.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề phát triển đô thị bền vững
Ví dụ đề:
“Some people believe that governments should focus on improving public transport instead of building new roads. Do you agree or disagree?”
“Developing cities should preserve more green spaces. Do you agree or disagree?”
⟶ Áp dụng luận điểm từ bài mẫu:
Quy hoạch hợp lý giúp giảm ô nhiễm và tiết kiệm năng lượng.
Tuy nhiên, cần giữ cân bằng giữa mở rộng kinh tế và bảo vệ môi trường sống.
Cụm từ gợi ý:
sustainable infrastructure, eco-friendly design, renewable urban planning, livable city.
✦ Chủ đề giao thông và di chuyển trong đô thị
Ví dụ đề:
“Public transport should be free in cities to reduce traffic congestion. Do you agree or disagree?”
“Some people prefer to drive their own cars, while others think public transport should be encouraged. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Zoning khiến việc di chuyển xa hơn, tăng nhu cầu giao thông.
Giải pháp: đầu tư vào hệ thống mass transit, bicycle-friendly routes, và khu ở gần nơi làm việc.
Cụm từ gợi ý:
commuting distance, car dependency, integrated mobility, traffic emissions.
✦ Chủ đề nhà ở và chất lượng cuộc sống
Ví dụ đề:
“The demand for housing in big cities is increasing. What problems does this cause, and what can governments do?”
“Some people prefer to live in apartments, while others choose houses. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Tái sử dụng luận điểm:
Nhà ở trong khu dân cư tách biệt thiếu tiện ích → giảm tương tác xã hội.
Cần phát triển mô hình community-centered housing với không gian chung và dịch vụ công cộng tích hợp.
Cụm từ gợi ý:
affordable housing, community integration, urban lifestyle, residential well-being.
✦ Chủ đề công nghệ và quy hoạch thông minh (Smart Cities)
Ví dụ đề:
“Smart cities using digital technology can improve urban life. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?”
“Some people think technology will solve most urban problems. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Công nghệ có thể hỗ trợ quy hoạch linh hoạt, theo dõi giao thông và năng lượng hiệu quả.
Tuy nhiên, vẫn cần yếu tố nhân văn và cộng đồng trong phát triển đô thị.
Cụm từ gợi ý:
data-driven planning, smart mobility, digital infrastructure, human-centered design.
✅ Tổng kết Consolidate
Hướng mở rộng | Trọng tâm tái sử dụng | Cụm từ học thuật nổi bật |
Urban Planning | Cân bằng giữa zoning và mixed-use | urban zoning, spatial planning, compact development |
Transportation | Giảm di chuyển xa, giao thông xanh | public transit, commuting efficiency, sustainable mobility |
Housing | Cộng đồng dân cư bền vững, tiện ích tích hợp | community housing, livable neighbourhoods, residential density |
Smart Cities | Ứng dụng công nghệ trong quản lý đô thị | digital urban systems, smart infrastructure, eco-innovation |
Tham khảo thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0
Kết luận
Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 10/2025 - Đề số 2, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Bình luận - Hỏi đáp