Phân tích đề IELTS Writing Tháng 12/2025 - Đề số 2
Key takeaways
Task 1 – Commuting & Transport (2009)
Most UK workers travelled under 30 minutes
Only a small minority spent 45+ minutes
Car use dominated outside London
London relied much more on buses, trains and the underground
Cycling was the least used method overall
Task 2 – Moving Between Places
Causes: education, jobs, easier travel
Benefits: adaptability, wider experience
Downsides: less stability, weaker community ties
Overall: more advantageous than harmful
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 12/2025 - Đề số 2
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The charts below show the average time UK workers spent traveling to work and their methods of transportation in 2009. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ:
Đối tượng so sánh chính:
Thời gian di chuyển từ nhà đến nơi làm việc của người lao động ở Anh (Average total time from home – UK workers).
Phương tiện đi làm của người lao động ở London và các khu vực còn lại của Anh (Rest of UK).
Đơn vị: Phần trăm (%) số người lao động trong từng nhóm thời gian di chuyển và từng loại phương tiện.
Loại số liệu:
Biểu đồ tròn: Tỷ lệ người lao động thuộc các nhóm thời gian di chuyển: 1–15 mins, 16–30 mins, 31–45 mins, 45–60 mins, 60+ mins.
Biểu đồ cột: Tỷ lệ người lao động sử dụng 6 phương tiện: car, walk, bus, bicycle, train, underground, được so sánh giữa London và phần còn lại của UK.
Thời gian: Năm 2009 (một mốc thời gian duy nhất).
Thì cần sử dụng trong bài viết: Thì quá khứ đơn (Past Simple) – mô tả số liệu tại năm 2009.
Ví dụ: In 2009, most UK workers spent between 1 and 30 minutes travelling to work, and cars were by far the most common means of transport in the rest of the UK, while London residents relied more on public transport such as trains and the underground.
→ “Năm 2009, phần lớn người lao động ở Anh mất từ 1 đến 30 phút để đi làm, và ô tô là phương tiện phổ biến nhất ở các khu vực ngoài London, trong khi cư dân London lại phụ thuộc nhiều hơn vào phương tiện công cộng như tàu hỏa và tàu điện ngầm.”
Đặc điểm tổng quan (Overview)
⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):
Câu hỏi dẫn dắt:
Nhìn chung, người lao động ở Anh mất bao lâu để đi làm? Tỷ lệ những người phải đi xa (từ 45 phút trở lên) chiếm bao nhiêu?
Về phương tiện, sự khác biệt giữa London và các khu vực còn lại của Anh là gì?
Phương tiện nào được sử dụng ít nhất trên toàn Vương quốc Anh?
Câu trả lời mẫu:
Nhìn tổng thể, phần lớn người lao động ở Anh dành dưới 30 phút cho quãng đường đi làm, và chỉ một nhóm nhỏ phải di chuyển từ 45 phút trở lên. Xét về phương tiện, ô tô chiếm ưu thế rõ rệt ở các khu vực ngoài London, trong khi người dân ở London lại phụ thuộc nhiều hơn vào phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa và tàu điện ngầm. Bên cạnh đó, xe đạp vẫn là phương thức di chuyển ít phổ biến nhất trên toàn nước Anh.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và cần so sánh.

💎 Thân bài 1 – Thời gian đi làm (Commuting time)
Nhóm phổ biến nhất:
▪️ Đa số người lao động ở Anh mất từ 1 đến 30 phút để đi làm.
▪️ 42% thuộc nhóm 1–15 phút, và 33% nữa thuộc nhóm 16–30 phút → tổng cộng 75% đi làm trong vòng nửa tiếng.
Nhóm thời gian dài hơn:
▪️ Chỉ khoảng 12% người đi làm mất 31–45 phút.
▪️ 8% phải di chuyển 45–60 phút.
▪️ Nhỏ nhất là nhóm trên 60 phút, chỉ 5%.
Điểm so sánh chính:
▪️ Rõ ràng thời gian đi làm ngắn (≤30 phút) chiếm ưu thế tuyệt đối so với mọi nhóm còn lại.
▪️ Những người phải mất từ 45 phút trở lên chỉ chiếm thiểu số nhỏ, cho thấy các chuyến đi làm quá dài là khá hiếm.
💎 Thân bài 2 – Phương tiện đi làm (Methods of travel)
Rest of UK (ngoài London):
▪️ Ô tô (car) là phương tiện áp đảo, hơn 70% người lao động sử dụng.
▪️ Đi bộ (walk) chiếm khoảng 10%, bus khoảng 7%.
▪️ Bicycle và train ít phổ biến, lần lượt khoảng 4% và 2%.
▪️ Gần như không ai dùng underground ở các khu vực này.
London:
▪️ Tỷ lệ đi ô tô giảm mạnh xuống chỉ khoảng 37%.
▪️ Người dân phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng nhiều hơn:
Bus ~ 12%
Train ~ 20%
Underground ~ 18%
→ Ba loại này cộng lại cao hơn tỷ lệ dùng ô tô.
▪️ Đi bộ và xe đạp vẫn là lựa chọn phụ, lần lượt khoảng 9% và 4%.
Điểm so sánh chính:
▪️ Ô tô thống trị ở Rest of UK, nhưng ở London thì phương tiện công cộng được sử dụng nhiều hơn.
▪️ Xe đạp (cycling) là phương tiện ít phổ biến nhất ở cả hai khu vực.
▪️ Underground hầu như chỉ được sử dụng ở London, gần như vắng bóng ở phần còn lại của Anh.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The charts illustrate how long UK workers spent travelling from home to work in 2009 and compare the methods of transport used by employees in London with those in the rest of the UK. |
OVERVIEW | Overall, most UK workers spent under 30 minutes commuting, and only a small minority travelled for 45 minutes or longer. In terms of transport, car use dominated in the rest of the UK, whereas people in London relied much more on public transport. Meanwhile, cycling remained the least common mode in the UK. |
BODY PARAGRAPH 1 | Looking first at commuting time, the majority of UK workers spent between 1 and 30 minutes getting to work. About 42% of employees travelled for 1–15 minutes, and a further 33% fell into the 16–30-minute group. Longer journeys were much less common: roughly 12% spent 31–45 minutes commuting and only 8% travelled for 45–60 minutes. The smallest group, accounting for just 5% of workers, took over an hour to reach their workplace. |
BODY PARAGRAPH 2 | Turning to the methods of travel, patterns differed markedly between London and the rest of the country. Outside the capital, over 70% of workers commuted by car, making it by far the most common means of transport. Walking and buses played a much smaller role, at roughly 10% and 7% respectively, while only about 4% cycled and 2% used trains. Virtually no one relied on the underground in these areas. In London, however, private cars were used by only about 37% of commuters. Instead, Londoners made far greater use of public transport: approximately 12% travelled by bus, about 20% by train, and around 18% by underground, giving these three modes a combined share that comfortably exceeded that of the car. Walking and cycling remained minority options in the capital as well, at roughly 9% and 4% of workers, respectively. |
Word count: 298 | |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Longer journeys were much less common: roughly 12% spent 31–45 minutes commuting and only 8% travelled for 45–60 minutes.”
Mệnh đề chính (Main Clause) | Longer journeys were much less common
👉 Nghĩa: Những chuyến đi dài thì ít phổ biến hơn nhiều. |
Dấu hai chấm (Colon – :) |
|
Mệnh đề minh họa 1 | roughly 12% spent 31–45 minutes commuting
👉 Nghĩa: khoảng 12% dành từ 31 đến 45 phút cho việc đi lại. |
Mệnh đề minh họa 2 (liên kết bằng “and”) | and only 8% travelled for 45–60 minutes
👉 Nghĩa: và chỉ 8% di chuyển trong khoảng 45–60 phút. |
Cấu trúc giản lược | S + be + comparative adjective : percentage + V + time range + and + only + percentage + V + time range |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. A small minority
Loại từ: Cụm danh từ
A (article): một
Small (adj): nhỏ
Minority (n): thiểu số
Nghĩa tiếng Anh: A very small proportion of a group.
Dịch nghĩa: Một bộ phận nhỏ / thiểu số nhỏ.
Ví dụ: A small minority of workers spent over an hour commuting.
→ (Chỉ một bộ phận nhỏ người lao động mất hơn một giờ để đi làm.)
2. Relied much more on
Loại từ: Cụm động từ
Relied (v – past): phụ thuộc vào
Much more (adv phrase): nhiều hơn đáng kể
On (prep): vào
Nghĩa tiếng Anh: Depended to a much greater extent on something.
Dịch nghĩa: Phụ thuộc nhiều hơn đáng kể vào.
Ví dụ: London commuters relied much more on public transport.
→ (Người đi làm ở London phụ thuộc nhiều hơn đáng kể vào giao thông công cộng.)
3. Commuting time
Loại từ: Cụm danh từ
Commuting (n/adj): việc đi lại hằng ngày (đi làm/đi học)
Time (n): thời gian
Nghĩa tiếng Anh: The amount of time spent travelling between home and work.
Dịch nghĩa: Thời gian đi lại (đi làm).
Ví dụ: Average commuting time was shorter outside major cities.
→ (Thời gian đi lại trung bình ngắn hơn ở ngoài các thành phố lớn.)
4. Longer journeys
Loại từ: Cụm danh từ
Longer (adj – comparative): dài hơn
Journeys (n): chuyến đi
Nghĩa tiếng Anh: Trips that take more time or cover greater distances.
Dịch nghĩa: Những chuyến đi dài hơn.
Ví dụ: Longer journeys were less common among rural workers.
→ (Những chuyến đi dài ít phổ biến hơn đối với người lao động vùng nông thôn.)
5. Patterns differed markedly
Loại từ: Cụm động từ
Patterns (n): mô hình / xu hướng
Differed (v – past): khác nhau
Markedly (adv): rõ rệt, đáng kể
Nghĩa tiếng Anh: Trends showed clear and noticeable differences.
Dịch nghĩa: Các mô hình khác biệt rõ rệt.
Ví dụ: Travel patterns differed markedly between London and other areas.
→ (Mô hình đi lại khác biệt rõ rệt giữa London và các khu vực khác.)
6. The most common means of transport
Loại từ: Cụm danh từ
The (article): xác định
Most common (adj – superlative): phổ biến nhất
Means (n): phương tiện
Of transport: giao thông
Nghĩa tiếng Anh: The transport method used by the largest number of people.
Dịch nghĩa: Phương tiện giao thông phổ biến nhất.
Ví dụ: Cars were the most common means of transport outside London.
→ (Ô tô là phương tiện giao thông phổ biến nhất ngoài London.)
7. Far greater use of public transport
Loại từ: Cụm danh từ
Far (adv): rất nhiều, vượt trội
Greater (adj – comparative): lớn hơn
Use (n): việc sử dụng
Of public transport: giao thông công cộng
Nghĩa tiếng Anh: Significantly higher levels of public transport usage.
Dịch nghĩa: Việc sử dụng giao thông công cộng nhiều hơn hẳn.
Ví dụ: London showed far greater use of public transport than other regions.
→ (London ghi nhận mức sử dụng giao thông công cộng cao hơn hẳn so với các khu vực khác.)
📝 Lời khuyên cho dạng bài Mixed Charts (biểu đồ kết hợp)
Mở bài phải “gộp đủ 2 biểu đồ” trong 1 câu
Nêu đúng 2 nhiệm vụ: (1) thời gian đi làm (2009) + (2) phương tiện đi lại (London vs phần còn lại UK).
Tránh viết 2 câu tách rời như hai bài Task 1 khác nhau.
Overview = 2–3 câu, mỗi câu “chốt 1 biểu đồ”
Câu 1 tóm tắt commuting time: đa số dưới 30 phút, nhóm dài là thiểu số.
Câu 2 tóm tắt transport: ngoài London car áp đảo; London dùng public transport nhiều hơn.
Có thể thêm 1 ý về con số nhỏ nhất ở cả 2 khu vực: cycling least common toàn bộ UK.
Body Paragraphs chia theo “biểu đồ” là an toàn nhất
Body Paragraphs 1: chỉ nói về commuting time.
Body Paragraphs 2: chỉ nói về methods of travel.
→ Đây là cách tránh lỗi phổ biến: trộn số liệu 2 biểu đồ lẫn nhau làm bài rối.
Body Paragraphs 1: đi từ “nhóm lớn → nhóm nhỏ”, ưu tiên gom nhóm
Cách làm giống mẫu:
Nhóm chính: 1–15 + 16–30 (chiếm phần lớn)
Nhóm dài: 31–45, 45–60, >60 (ít hơn)
Dùng cụm “tín hiệu” giúp giám khảo thấy bạn chọn lọc:
the majority / a further / much less common / the smallest group
Body Paragraphs 2: Mixed charts thường cần “so sánh theo khu vực” thật rõ
Viết theo cấu trúc:
“Outside London…” (car chiếm đa số, các phương tiện khác nhỏ)
“In London, however…” (car giảm mạnh, public transport tăng)
Luôn dùng từ nối đối lập rõ ràng: whereas / however / by contrast / instead.
Chọn các con số nổi bật cho biểu đồ phương tiện
Đỉnh ngoài London: car >70%.
London: public transport tổng (bus+train+underground) > car → đây là điểm ăn điểm.
Điểm đặc biệt: Virtually no one used the underground outside London ( “gần như bằng 0”).
Dùng số liệu có chiến lược: không cần liệt kê tất cả nếu không giúp so sánh
Với London, bài mẫu đưa 3 số của public transport để chứng minh luận điểm “combined share exceeded car”.
Với ngoài London, chỉ cần nêu car + vài con số tiêu biểu (walking/bus) + nhóm rất nhỏ (train/cycle).
Tận dụng các “cụm câu Task 1 chuẩn”
Looking first at… / Turning to… (chuyển đoạn mượt)
accounting for… / making it by far the most common… / remained minority options…
approximately / about / around / roughly (từ thay thế giúp tránh lặp)
Đừng quên “tính nhất quán” về thời & so sánh
Vì mô tả dữ liệu quá khứ (2009) → ưu tiên past simple: spent, travelled, used, relied.
So sánh luôn gắn “đối tượng”: London vs rest of UK, tránh nói chung chung.
Đọc thêm:
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 12/2025 - Đề số 2
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
People once lived their whole lives in one place, but nowadays it is common for people to move to various places at different stages of life. Why has this become more common? Is this an advantageous or disadvantageous trend? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

• Dạng bài: Two-part Question (Causes + Opinion)
• Yêu cầu:
Giải thích nguyên nhân khiến con người ngày nay di chuyển nơi ở nhiều hơn so với trước đây.
Đưa ra đánh giá cá nhân: xu hướng này là lợi thế hay bất lợi (có thể nghiêng một phía).
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu
Phân tích những nguyên nhân xã hội – kinh tế – lối sống khiến con người ngày nay di chuyển nơi ở thường xuyên hơn, đồng thời đánh giá xu hướng này là tích cực hay tiêu cực đối với cá nhân và xã hội.
🔵 Nguyên nhân: Vì sao con người di chuyển nhiều hơn trong cuộc sống hiện đại?
1. Cơ hội giáo dục và nghề nghiệp mở rộng
Câu hỏi dẫn dắt:
Tại sao con người không còn gắn bó với nơi sinh ra khi bước vào các giai đoạn quan trọng của cuộc đời?
Vai trò của giáo dục đại học và thị trường lao động hiện đại là gì?
Lập luận:
Ngày nay, cơ hội học tập và việc làm thường tập trung ở các thành phố lớn hoặc quốc gia phát triển. Để tiếp cận nền giáo dục tốt hơn hoặc thăng tiến trong sự nghiệp, nhiều người buộc phải di chuyển khỏi quê hương.
Ví dụ:
Ví dụ: sinh viên rời quê lên thành phố học đại học và sau đó chuyển sang quốc gia khác để làm việc.
2. Toàn cầu hoá và sự phát triển của giao thông – công nghệ
Câu hỏi dẫn dắt:
Điều gì khiến việc di chuyển giữa các khu vực và quốc gia trở nên dễ dàng hơn trước đây?
Công nghệ có làm giảm rào cản tâm lý khi sống xa quê không?
Lập luận:
Giao thông giá rẻ, Internet và các nền tảng trực tuyến giúp con người duy trì kết nối dù sống xa gia đình. Điều này làm cho việc chuyển nơi ở bớt “đánh đổi” hơn so với quá khứ.
Ví dụ:
Ví dụ: người lao động làm việc ở nước ngoài nhưng vẫn giữ liên lạc thường xuyên với gia đình qua video call.
3. Thay đổi giá trị sống và lối sống cá nhân
Câu hỏi dẫn dắt:
Con người hiện đại ưu tiên điều gì hơn so với các thế hệ trước?
Tính ổn định có còn là mục tiêu hàng đầu?
Lập luận:
Nhiều người ngày nay đề cao trải nghiệm, sự phát triển cá nhân và chất lượng sống hơn là gắn bó lâu dài với một cộng đồng cố định. Việc chuyển chỗ ở được xem như một cơ hội chứ không phải rủi ro.
Ví dụ:
Ví dụ: người trẻ chuyển sang sống ở thành phố khác để có môi trường sống năng động hơn.
🟢 Đánh giá: Xu hướng này là lợi thế hay bất lợi?
1. Mặt tích cực: Mở rộng cơ hội và phát triển cá nhân
Câu hỏi dẫn dắt:
Việc sống ở nhiều nơi khác nhau mang lại lợi ích gì cho cá nhân?
Con người có học hỏi được nhiều hơn không?
Lập luận:
Di chuyển giúp con người tiếp xúc với nền văn hoá mới, mở rộng kỹ năng, tư duy linh hoạt và tăng khả năng thích nghi trong môi trường toàn cầu.
Ví dụ:
Ví dụ: người từng sống và làm việc ở nhiều quốc gia thường có kỹ năng giao tiếp và tư duy toàn cầu tốt hơn.
2. Mặt tiêu cực: Thiếu ổn định và suy giảm gắn kết cộng đồng
Câu hỏi dẫn dắt:
Liệu việc di chuyển liên tục có khiến con người thiếu cảm giác “thuộc về” không?
Gia đình và cộng đồng địa phương chịu ảnh hưởng thế nào?
Lập luận:
Việc thay đổi nơi ở thường xuyên có thể làm suy yếu các mối quan hệ lâu dài, gây cảm giác cô lập và giảm sự gắn kết cộng đồng.
Ví dụ:
Ví dụ: trẻ em phải chuyển trường nhiều lần có thể gặp khó khăn trong việc xây dựng tình bạn bền vững.
Counterargument (phản biện):
Một số người cho rằng công nghệ giúp duy trì các mối quan hệ dù ở xa.
Refutation (bác bỏ):
Tuy nhiên, giao tiếp trực tuyến khó có thể thay thế hoàn toàn sự gắn bó trực tiếp trong đời sống cộng đồng hằng ngày.
⚖️ Quan điểm cân bằng: Xu hướng tích cực nhưng cần quản lý tốt
Lập luận tổng hợp:
Việc di chuyển nhiều mang lại lợi ích rõ ràng về cơ hội và phát triển cá nhân.
Tuy nhiên, nếu thiếu sự hỗ trợ về nhà ở, giáo dục và phúc lợi xã hội, xu hướng này có thể dẫn đến bất ổn cá nhân và xã hội.
Cách tiếp cận hợp lý:
Tận dụng lợi ích của tính linh hoạt.
Đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ người di cư, giúp họ hòa nhập và duy trì sự ổn định.
Ví dụ minh hoạ:
Ví dụ: các thành phố lớn cung cấp dịch vụ hỗ trợ người mới chuyển đến như nhà ở, trường học và cộng đồng địa phương.
✅ Kết luận phần Explore
Việc con người ngày nay di chuyển nơi ở ở nhiều giai đoạn cuộc đời xuất phát từ giáo dục, nghề nghiệp, toàn cầu hoá và thay đổi giá trị sống.
Mặc dù xu hướng này mang lại nhiều lợi thế về cơ hội và phát triển cá nhân, nó cũng đặt ra thách thức về sự ổn định và gắn kết cộng đồng. Do đó, đây là một xu hướng tích cực nhìn chung, nhưng cần được hỗ trợ và quản lý hợp lý.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | - Paraphrase (English → English): ● “live their whole lives in one place” → “spend their entire lives in a single location” ● “move to various places at different stages of life” → “relocate to different places across different life stages” - Mở bài: Trước đây, nhiều người thường sống cả đời ở một nơi, nhưng ngày nay việc chuyển chỗ ở theo từng giai đoạn cuộc đời đã trở nên phổ biến. Bài viết sẽ phân tích những nguyên nhân chính của xu hướng này và cho rằng đây nhìn chung là một xu hướng tích cực (advantageous) dù vẫn tồn tại một số hạn chế. |
Body Paragraph 1 | - Point: Xu hướng di chuyển nhiều hơn chủ yếu đến từ giáo dục, công việc và sự thuận tiện của cuộc sống hiện đại. - Explanation: Cơ hội học tập và việc làm thường tập trung ở các đô thị lớn hoặc quốc gia phát triển, khiến nhiều người phải chuyển đi để nâng cao bằng cấp và thăng tiến sự nghiệp. Bên cạnh đó, giao thông thuận lợi và công nghệ liên lạc giúp việc sống xa gia đình trở nên dễ dàng hơn. - Example: Ví dụ: sinh viên rời quê lên thành phố học đại học, sau đó chuyển sang một thành phố khác hoặc ra nước ngoài để làm việc. - Link: Vì vậy, sự thay đổi về cấu trúc cơ hội và điều kiện sống là lý do khiến việc di chuyển trở thành điều bình thường. |
Body Paragraph 2 | - Point: Đây là xu hướng nhìn chung có lợi vì mở rộng cơ hội và tăng khả năng thích nghi của con người. - Explanation: Sống ở nhiều nơi giúp mỗi người tiếp xúc với môi trường mới, học kỹ năng sống độc lập và phát triển tư duy linh hoạt—những yếu tố quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. - Example: Ví dụ: người từng làm việc ở nhiều thành phố thường có mạng lưới quan hệ rộng và kỹ năng giao tiếp tốt hơn. - Counterargument (phản biện): Một số người cho rằng di chuyển liên tục làm giảm sự ổn định, khiến con người mất cảm giác “thuộc về” và khó duy trì các mối quan hệ lâu dài. - Refutation (bác bỏ): Tuy nhiên, nếu chủ động xây dựng cộng đồng mới và tận dụng công nghệ để giữ liên lạc, những tác động tiêu cực này có thể giảm đáng kể, trong khi lợi ích về cơ hội và phát triển cá nhân vẫn rất rõ ràng. - Link: Do đó, dù có nhược điểm, xu hướng này vẫn mang lại lợi ích tổng thể cho phần lớn người dân trong xã hội hiện đại. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Việc di chuyển nơi ở phổ biến hơn do cơ hội học tập – nghề nghiệp và điều kiện di chuyển thuận lợi. - Tóm tắt: Nhìn chung, đây là xu hướng tích cực vì giúp con người mở rộng cơ hội và phát triển khả năng thích nghi, dù cần chú ý đến việc duy trì sự ổn định và các mối quan hệ xã hội. |
Bài mẫu hoàn chỉnh:
Introduction:
In the past, people tended to spend their entire lives in a single location, whereas today it is increasingly common for individuals to relocate to different places at various stages of life. This essay will explain the reasons behind this trend and argue that it is generally an advantageous development despite some drawbacks.
Body Paragraph 1:
The main reason for this increasing mobility is the expansion of educational and employment opportunities. In modern societies, universities, professional training centres, and high-paying jobs are often concentrated in major cities or developed regions. As a result, people frequently move away from their hometowns to pursue higher education and career advancement. Moreover, improvements in transportation and communication technology have made relocation far more convenient than in the past. Affordable travel options and digital platforms allow individuals to stay connected with family and friends even when living far away. For example, many young people leave rural areas to study in large cities and later relocate again for better job prospects, sometimes in another country. Therefore, structural changes in education, work, and living conditions have made relocation a normal part of modern life.
Body Paragraph 2:
Overall, this trend can be seen as advantageous. Living in different places exposes individuals to new environments, cultures, and ways of thinking, which helps them develop adaptability and independence. These qualities are increasingly important in a globalised economy. For instance, people who have lived in several cities often gain broader perspectives and stronger professional skills. Admittedly, frequent relocation may reduce stability and weaken long-term community ties, making it harder to build lasting relationships. However, by actively forming new social networks and maintaining contact through modern technology, these negative effects can be significantly reduced, while the benefits of increased opportunity remain substantial.
Conclusion:
In conclusion, people now move more frequently due to changes in education, employment, and modern living conditions. Although this lifestyle presents some challenges, it is largely a positive trend because it promotes personal growth and greater adaptability in contemporary society.
Word count: 325
4. Analyse: Phân tích bài viết
Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “In the past, people tended to spend their entire lives in a single location, whereas today it is increasingly common for individuals to relocate to different places at various stages of life.”
Trạng ngữ thời gian mở đầu (Introductory time phrase) | In the past,
👉 Nghĩa: Trong quá khứ, |
Mệnh đề chính 1 (Main clause 1 – quá khứ) | people tended to spend their entire lives in a single location
👉 Nghĩa: mọi người từng có xu hướng sống cả đời ở một nơi duy nhất. |
Mệnh đề tương phản dùng “whereas” (Contrast clause) | whereas today it is increasingly common for individuals to relocate to different places at various stages of life
👉 Nghĩa: trái lại ngày nay việc mọi người chuyển đến những nơi khác nhau ở các giai đoạn cuộc đời đang trở nên ngày càng phổ biến. |
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | Time phrase + S + tended to + V + O + place phrase + whereas + time phrase + it + be + increasingly + adjective + for + noun + to-infinitive + place/time phrases |
Phân tích từ vựng
Introduction
1. Increasingly common
Loại từ: Cụm tính từ
Increasingly (adv): ngày càng
Common (adj): phổ biến
Nghĩa tiếng Anh: Becoming more frequent or widespread over time.
Dịch nghĩa: Ngày càng phổ biến.
Ví dụ: It is increasingly common for young people to move abroad for work.
→ (Việc người trẻ chuyển ra nước ngoài làm việc đang ngày càng phổ biến.)
2. Advantageous
Loại từ: Tính từ
Advantageous: có lợi
Nghĩa tiếng Anh: Providing benefits or positive outcomes.
Dịch nghĩa: Có lợi; mang lại lợi ích.
Ví dụ: Relocating can be advantageous for career development.
→ (Việc chuyển chỗ ở có thể có lợi cho sự phát triển nghề nghiệp.)
🔹 Body Paragraph 1
3. Increasing mobility
Loại từ: Cụm danh từ
Increasing (adj/participle): gia tăng
Mobility (n): khả năng di chuyển / tính linh hoạt
Nghĩa tiếng Anh: A growing ability or tendency for people to move between places.
Dịch nghĩa: Sự gia tăng khả năng di chuyển.
Ví dụ: Increasing mobility allows workers to access better job markets.
→ (Sự gia tăng khả năng di chuyển cho phép người lao động tiếp cận thị trường việc làm tốt hơn.)
4. Educational and employment opportunities
Loại từ: Cụm danh từ
Educational (adj): thuộc giáo dục
Employment (adj): thuộc việc làm
Opportunities (n): cơ hội
Nghĩa tiếng Anh: Chances to study or find jobs.
Dịch nghĩa: Cơ hội giáo dục và việc làm.
Ví dụ: Big cities offer more educational and employment opportunities.
→ (Các thành phố lớn mang lại nhiều cơ hội giáo dục và việc làm hơn.)
5. Concentrated in
Loại từ: Cụm động từ bị động
Concentrated (adj/pp): tập trung
In (prep): ở
Nghĩa tiếng Anh: Existing mainly in one particular place or area.
Dịch nghĩa: Tập trung ở.
Ví dụ: High-paying jobs are concentrated in urban centres.
→ (Các công việc lương cao tập trung ở các trung tâm đô thị.)
6. Affordable travel options
Loại từ: Cụm danh từ
Affordable (adj): giá phải chăng
Travel (n/adj): du lịch / đi lại
Options (n): lựa chọn
Nghĩa tiếng Anh: Travel choices that are reasonably priced.
Dịch nghĩa: Các lựa chọn đi lại giá rẻ.
Ví dụ: Affordable travel options have made relocation easier.
→ (Các lựa chọn đi lại giá rẻ đã khiến việc chuyển nơi ở trở nên dễ dàng hơn.)
7. Digital platforms
Loại từ: Cụm danh từ
Digital (adj): kỹ thuật số
Platforms (n): nền tảng
Nghĩa tiếng Anh: Online systems or services that connect users or provide information.
Dịch nghĩa: Nền tảng kỹ thuật số.
Ví dụ: Digital platforms help people search for jobs and housing abroad.
→ (Các nền tảng số giúp mọi người tìm việc và nhà ở tại nước ngoài.)
8. Structural changes
Loại từ: Cụm danh từ
Structural (adj): mang tính cấu trúc, hệ thống
Changes (n): sự thay đổi
Nghĩa tiếng Anh: Fundamental changes in the organisation of society or the economy.
Dịch nghĩa: Những thay đổi mang tính cấu trúc.
Ví dụ: Structural changes in the economy have increased labour mobility.
→ (Những thay đổi mang tính cấu trúc của nền kinh tế đã làm tăng tính linh hoạt lao động.)
🔹 Body Paragraph 2
9. Exposes
Loại từ: Động từ
Exposes (v): khiến ai đó tiếp xúc với / phơi bày ra
Nghĩa tiếng Anh: Causes someone to experience or become familiar with something new.
Dịch nghĩa: Khiến ai đó tiếp xúc với điều gì đó mới.
Ví dụ: Living abroad exposes people to different ways of life.
→ (Sống ở nước ngoài khiến con người tiếp xúc với những lối sống khác nhau.)
10. Adaptability
Loại từ: Danh từ
Adaptability: khả năng thích nghi
Nghĩa tiếng Anh: The ability to adjust to new environments or situations.
Dịch nghĩa: Khả năng thích nghi.
Ví dụ: Frequent relocation can improve adaptability.
→ (Việc chuyển nơi ở thường xuyên có thể cải thiện khả năng thích nghi.)
11. Gain broader perspectives
Loại từ: Cụm động từ
Gain (v): đạt được
Broader (adj – comparative): rộng hơn
Perspectives (n): góc nhìn
Nghĩa tiếng Anh: To develop a wider understanding of the world.
Dịch nghĩa: Có được góc nhìn rộng mở hơn.
Ví dụ: Travelling allows individuals to gain broader perspectives.
→ (Du lịch giúp con người có được góc nhìn rộng mở hơn.)
12. Weaken long-term community ties
Loại từ: Cụm động từ
Weaken (v): làm suy yếu
Long-term (adj): lâu dài
Community (n): cộng đồng
Ties (n): mối gắn kết
Nghĩa tiếng Anh: Reduce strong and lasting connections within a community.
Dịch nghĩa: Làm suy yếu các mối gắn kết cộng đồng lâu dài.
Ví dụ: High mobility may weaken long-term community ties.
→ (Tính di chuyển cao có thể làm suy yếu các mối gắn kết cộng đồng lâu dài.)
13. Build lasting relationships
Loại từ: Cụm động từ
Build (v): xây dựng
Lasting (adj): lâu bền
Relationships (n): mối quan hệ
Nghĩa tiếng Anh: To form relationships that remain strong over time.
Dịch nghĩa: Xây dựng các mối quan hệ bền vững.
Ví dụ: It is harder to build lasting relationships when people move frequently.
→ (Việc xây dựng các mối quan hệ bền vững khó hơn khi con người di chuyển thường xuyên.)
14. Actively forming new social networks
Loại từ: Cụm động từ
Actively (adv): một cách chủ động
Forming (v-ing): hình thành
New (adj): mới
Social (adj): xã hội
Networks (n): mạng lưới
Nghĩa tiếng Anh: Proactively creating new social connections.
Dịch nghĩa: Chủ động xây dựng các mạng lưới xã hội mới.
Ví dụ: Migrants succeed by actively forming new social networks.
→ (Người di cư thành công nhờ chủ động xây dựng các mạng lưới xã hội mới.)
🔹 Conclusion
15. Modern living conditions
Loại từ: Cụm danh từ
Modern (adj): hiện đại
Living (adj): sinh hoạt
Conditions (n): điều kiện
Nghĩa tiếng Anh: Contemporary standards of housing and lifestyle.
Dịch nghĩa: Điều kiện sống hiện đại.
Ví dụ: Modern living conditions make relocation easier.
→ (Điều kiện sống hiện đại khiến việc chuyển nơi ở dễ dàng hơn.)
16. Promotes personal growth
Loại từ: Cụm động từ
Promotes (v): thúc đẩy
Personal (adj): cá nhân
Growth (n): sự phát triển
Nghĩa tiếng Anh: Encourages self-development and maturity.
Dịch nghĩa: Thúc đẩy sự phát triển cá nhân.
Ví dụ: Experiencing new cultures promotes personal growth.
→ (Trải nghiệm các nền văn hóa mới thúc đẩy sự phát triển cá nhân.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Two-part Question (Causes + Opinion / Advantages–Disadvantages)
Áp dụng cho các đề nói về thay đổi lối sống, di cư – di chuyển, xu hướng xã hội hiện đại.
Ví dụ đề:
“More people today choose to live away from their hometowns. Why is this the case? Is this a positive or negative development?”
“People frequently change jobs and cities during their lives. What causes this trend and what are its effects?”
Cách áp dụng:
Body 1: Phân tích nguyên nhân (education, employment, transport, technology).
Body 2: Đánh giá xu hướng → nghiêng về advantageous (cơ hội, thích nghi, phát triển cá nhân) kèm counter + refute.
Cụm từ học thuật hữu ích:
career mobility, life-stage transition, urban concentration, lifestyle flexibility, residential relocation.
➤ Opinion Essay (Positive or Negative Development)
Áp dụng khi đề chỉ hỏi đánh giá xu hướng.
Ví dụ đề:
“Frequent relocation has become a common lifestyle. Is this a positive or negative development?”
Cách áp dụng:
Lập luận chính: positive overall
Nhược điểm: thiếu ổn định, suy giảm gắn kết cộng đồng → được kiểm soát nhờ công nghệ & chủ động cá nhân.
Cụm từ học thuật hữu ích:
personal growth, adaptability, social mobility, sense of belonging.
➤ Problem–Solution Essay
Áp dụng khi đề tập trung vào hệ quả tiêu cực của việc di chuyển thường xuyên.
Ví dụ đề:
“Frequent relocation is causing social instability. What problems does this cause and how can they be solved?”
Cách áp dụng:
Problem:
thiếu ổn định gia đình
khó duy trì quan hệ xã hội
áp lực thích nghi
Solution:
chính sách hỗ trợ người di cư
dịch vụ cộng đồng cho người mới chuyển đến
ứng dụng công nghệ kết nối xã hội
Cụm từ học thuật hữu ích:
social integration, community support services, relocation assistance, long-term stability.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề: Toàn cầu hoá và thị trường lao động
Ví dụ đề:
“Globalisation has increased labour mobility. Is this a positive development?”
Áp dụng lập luận:
Cơ hội nghề nghiệp phân bố không đồng đều → di chuyển là tất yếu.
Tăng khả năng cạnh tranh cá nhân.
Cụm từ gợi ý:
labour mobility, global workforce, employment migration.
✦ Chủ đề: Đô thị hoá (Urbanisation)
Ví dụ đề:
“More people are moving to cities. What are the causes and consequences?”
Áp dụng:
Thành phố tập trung giáo dục – việc làm.
Di chuyển nhiều giai đoạn trong đời.
Cụm từ gợi ý:
urban migration, metropolitan areas, rural-to-urban movement.
✦ Chủ đề: Gia đình và cộng đồng
Ví dụ đề:
“Modern lifestyles are weakening family and community ties. Do you agree?”
Áp dụng:
Di chuyển nhiều → giảm gắn kết truyền thống.
Nhưng có thể bù đắp bằng công nghệ & nỗ lực cá nhân.
Cụm từ gợi ý:
community cohesion, family bonds, social networks.
3. Tổng hợp CONSOLIDATE
Hướng mở rộng | Trọng tâm lập luận tái sử dụng | Cụm từ học thuật nổi bật |
Lifestyle Change | Di chuyển là đặc trưng của xã hội hiện đại | lifestyle flexibility, mobility |
Education & Work | Giáo dục – nghề nghiệp thúc đẩy di cư | career advancement, skill development |
Personal Growth | Sống nhiều nơi → thích nghi, độc lập | adaptability, independence |
Social Challenges | Thiếu ổn định & gắn kết | sense of belonging, social stability |
Technology | Công nghệ giảm tác động tiêu cực | digital connectivity, online communication |
Tham khảo thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Bình luận - Hỏi đáp