Banner background

Phân từ hoàn thành: Công thức và bài tập có đáp án

Bài viết giới thiệu kiến thức về phân từ hoàn thành (perfect participle) bao gồm định nghĩa, chức năng, cấu trúc ngữ pháp và bài tập vận dụng.
phan tu hoan thanh cong thuc va bai tap co dap an

Phân từ hoàn thành là một điểm ngữ pháp khá phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên đôi khi có thể gây nhầm lẫn với các dạng hoàn thành khác có cùng cấu trúc nhưng chức năng khác nhau trong câu. Bài viết này hệ thống các kiến thức cần thiết về phân từ hoàn thành bao gồm khái niệm, chức năng, cấu trúc ngữ pháp, và gợi ý các bài tập vận dụng giúp người học luyện tập và nắm rõ hơn.

Key takeaways

Phân từ hoàn thành (perfect participle) là một loại động từ được sử dụng để miêu tả một hành động đã được hoàn thành trước khi một hành động khác bắt đầu.

Có thể được sử dụng ở cả thể chủ động và bị động.

  • Ở dạng chủ động: having + quá khứ phân từ (V-ed/V3)

  • Ở dạng bị động: having been + quá khứ phân từ (V-ed/V3)

Chức năng của phân từ hoàn thành:

  • Dùng để miêu tả lý do dẫn đến hành động được thực hiện ở mệnh đề chính.

  • Dùng để rút gọn mệnh đề khi cả hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ.

  • Dùng thay cho hiện tại phân từ (present participles) nếu hai hành động không nối tiếp nhau ngay lập tức hoặc nếu hành động đầu tiên xảy ra trong một khoảng thời gian.

Phân từ hoàn thành có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu:

  • Trước mệnh đề chính

  • Ngay sau chủ ngữ của mệnh đề chính

  • Sau mệnh đề chính

Phân từ hoàn thành (perfect participle) và danh động từ hoàn thành (perfect gerund) cùng có cấu trúc having + quá khứ phân từ (V-ed/V3), tuy nhiên, chúng được sử dụng với các vai trò và chức năng khác nhau trong câu.

Phân từ hoàn thành là gì?

Phân từ hoàn thành (Perfect participle) là một loại động từ được sử dụng để miêu tả một hành động đã được hoàn thành trước khi một hành động khác bắt đầu.

Ví dụ:

  • Having studied for hours, she felt prepared for the exam. (Sau khi đã học suốt mấy giờ, cô ấy cảm thấy đã chuẩn bị tốt cho kỳ thi)

Cách thành lập phân từ hoàn thành

Phân từ hoàn thành được hình thành bằng cách kết hợp hiện tại phân từ (present participle) của động từ 'have' và quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính. Phân từ hoàn thành, tùy tình huống, có thể được sử dụng ở cả thể chủ động và bị động.

image-alt

Phân từ hoàn thành ở thể chủ động

Phân từ hoàn thành được sử dụng ở thể chủ động khi cùng một đối tượng (chủ ngữ) thực hiện cả hai hành động ở cụm phân từ hoàn thành và ở mệnh đề chính.

Cấu trúc ngữ pháp: Having + quá khứ phân từ (V-ed/V3), mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Having read the book, I understood the author's perspective. (Sau khi đọc cuốn sách, tôi đã hiểu quan điểm của tác giả.)

  • Having finished my homework, I went to bed. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi đã đi ngủ.)

Phân từ hoàn thành ở thể bị động

Phân từ hoàn thành được sử dụng ở thể bị động khi chủ ngữ ở mệnh đề chính là đối tượng bị tác động (tân ngữ) ở cụm phân từ hoàn thành.

Cấu trúc ngữ pháp: Having been + quá khứ phân từ (V-ed/V3), mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • Having been informed of the change, the employees adjusted their schedules accordingly. (Sau khi đã được thông báo về sự thay đổi, các nhân viên đã điều chỉnh lịch trình của họ cho phù hợp.)

  • Having been repaired, the computer was as good as new. (Sau khi được sửa chữa, chiếc máy tính trở nên tốt như mới.)

Chức năng của phân từ hoàn thành

  1. Dùng để miêu tả lý do dẫn đến hành động được thực hiện ở mệnh đề chính.

Ví dụ: Having seen the dark clouds, we decided to bring umbrellas. (Sau khi thấy đám mây đen, chúng tôi quyết định mang theo ô.)

  1. Dùng để rút gọn mệnh đề khi cả hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ. Mệnh đề xảy ra trước được thay thế bằng cụm phân từ hoàn thành.

Ví dụ:

  • After they had discussed the matter, they reached a decision. (Sau khi họ đã thảo luận vấn đề, họ đã đưa ra quyết định.)

→ After having discussed the matter, they reached a decision.

  • He completed the assignment and then he submitted it to his supervisor.

Having completed the assignment, he submitted it to his supervisor. (Khi đã hoàn thành công việc, anh ấy nộp nó cho người hướng dẫn.)

  1. Dùng thay cho hiện tại phân từ (present participles) nếu hai hành động không nối tiếp nhau ngay lập tức hoặc nếu hành động đầu tiên xảy ra trong một khoảng thời gian.

Ví dụ: Winning the competition, he was invited to attend the award ceremony.

Having won the competition, he was invited to attend the award ceremony. (Sau khi đã chiến thắng trong cuộc thi, anh ấy được mời tham dự buổi lễ trao giải.)

image-alt

Các cấu trúc câu phân từ hoàn thành

Phân từ hoàn thành có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu như sau:

  1. Trước mệnh đề chính

Phân từ hoàn thành thường xuất hiện ở đầu câu, theo sau là một mệnh đề chia ở thì quá khứ và được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Ví dụ: Having traveled to many countries, he had a deep understanding of different cultures. (Sau khi du lịch đến nhiều quốc gia, anh ấy có một hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác nhau.)

  1. Ngay sau chủ ngữ của mệnh đề chính

Phân từ hoàn thành có thể được đặt sau chủ ngữ của mệnh đề chính để bổ nghĩa cho nó.

Ví dụ: The professor, having conducted extensive research, published a groundbreaking paper. (Giáo sư sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng đã xuất bản một bài báo đột phá.)

  1. Sau mệnh đề chính

Ví dụ: The building remained sturdy during the storm, having been reinforced with the latest technology. (Công trình vẫn giữ vững được trong cơn bão sau khi được gia cố bằng công nghệ mới nhất.)

Phân từ hoàn thành (perfect participle) và Danh động từ hoàn thành (perfect gerund)

Phân từ hoàn thành (perfect participle) và danh động từ hoàn thành (perfect gerund) có cấu trúc giống nhau và được sử dụng để chỉ hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Tuy nhiên, chúng được sử dụng với các vai trò và chức năng khác nhau trong câu.

Phân từ hoàn thành (perfect participle)

Cấu trúc ngữ pháp: having + quá khứ phân từ (V-ed/V3)

Vai trò:

  • Dùng để miêu tả lý do dẫn đến hành động được thực hiện ở mệnh đề chính.

  • Dùng để rút gọn mệnh đề khi cả hai mệnh đề trong câu có cùng một chủ ngữ.

  • Dùng thay cho hiện tại phân từ nếu hai hành động không nối tiếp nhau ngay lập tức hoặc nếu hành động đầu tiên xảy ra trong một khoảng thời gian.

image-alt

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund)

Cấu trúc ngữ pháp: having + quá khứ phân từ (V-ed/V3)

Vai trò:

  • Dùng thay cho hình thức của danh động từ (gerund) khi miêu tả một hành động trong quá khứ. Danh động từ hoàn thành thường được sử dụng như một danh từ trong câu.

Ví dụ:

  • The man was arrested for stealing the car. → The man was arrested for having stolen the car. (Người đàn ông bị bắt vì tội trộm xe.)

  • I am proud of graduating from university. → I am proud of having graduated from university. (Tôi tự hào vì đã tốt nghiệp đại học.)

  • The defendant denied committing the crime. → The defendant denied having committed the crime. (Bị cáo phủ nhận việc đã phạm tội.)

Bài tập phân từ hoàn thành

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. __________ the shopping, she realized she had forgotten her wallet.

    1. Having finished

    2. Finish

    3. Finished

    4. Finishing

  2. __________ her speech, she practiced in front of the mirror.

    1. Prepares

    2. Prepared

    3. Having prepared

    4. Preparing

  3. Jimmy made a bad mistake at work, but his boss didn’t fire him. __________ a second chance, he feels relieved.

    1. Receiving

    2. Having received

    3. Being received

    4. Receive

  4. The children, __________ their rooms, were ready to go outside and play.

    1. having cleaned

    2. cleaned

    3. clean

    4. cleaning

  5. __________ the book, she returned it to the library.

    1. Read

    2. Having read

    3. Reads

    4. Reading

  6. __________ the task, he received praise from his boss.

    1. Accomplish

    2. Accomplishing

    3. Accomplished

    4. Having accomplished

  7. After __________ their training, the team felt more confident about the upcoming match.

    1. having finished

    2. finished

    3. finish

    4. being finished

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ cho sẵn

  1. The proposal, __________ (approve) by the board, was implemented last Friday.

  2. __________ (submit) the report, he realized he had made several mistakes.

  3. __________ (complete) the assignment, she handed it in to the teacher.

  4. __________ (invite) to the event, she was excited to attend.

  5. __________ (solve) the puzzle, he felt a sense of accomplishment.

  6. __________ (do) all the chores, she finally sat down to relax.

  7. Hannah mentioned __________ (bite) by a neighbor’s dog when she was 5 years old.

Bài 3: Viết lại các câu sau bằng phân từ hoàn thành.

  1. When the students had completed the project, they celebrated with a party.

  2. She had finished her work before she left the office.

  3. After John had cooked dinner, he set the table for the guests.

  4. Since she had already eaten dinner, she didn't want any dessert.

  5. She was finally able to buy the car she wanted after saving up money for months.

  6. He was offered a better job, and then he resigned from his current company.

  7. When Sarah had finished her presentation, she breathed a sigh of relief.

Đáp án

Bài 1:

  1. a (Sau khi mua sắm xong, cô ấy nhận ra mình đã để quên ví.)

  2. c (Sau khi chuẩn bị bài diễn văn, cô ấy luyện tập trước gương.)

  3. b (Jimmy đã mắc một lỗi lớn trong công việc, nhưng ông chủ không sa thải anh ấy. Sau khi được nhận cơ hội thứ hai, anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm.)

  4. a (Những đứa trẻ sau khi dọn dẹp phòng đã sẵn sàng để ra ngoài chơi.)

  5. b (Sau khi đọc xong cuốn sách, cô ấy đã trả lại nó vào thư viện.)

  6. d (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy nhận được lời khen từ sếp của mình.)

  7. a (Sau khi hoàn thành buổi huấn luyện, đội cảm thấy tự tin hơn về trận đấu sắp tới.)

Bài 2:

  1. having been approved (Đề xuất này được hội đồng quản trị phê duyệt và đã được thực hiện vào thứ Sáu tuần trước.)

  2. Having submitted (Sau khi nộp bản báo cáo, anh ấy nhận ra mình đã mắc một vài lỗi.)

  3. Having completed (Cô ấy đã hoàn thành bài tập rồi nộp nó cho giáo viên.)

  4. Having been invited (Được mời đến sự kiện, cô ấy rất háo hức để tham dự.)

  5. Having solved (Sau khi giải xong câu đố, anh ấy thấy có cảm giác thành tựu.)

  6. Having done (Sau khi làm xong tất cả công việc nhà, cô ấy cuối cùng đã ngồi xuống để thư giãn.)

  7. having been bitten (Hannah từng nói đã bị con chó nhà hàng xóm cắn khi cô ấy 5 tuổi.)

Bài 3:

  1. Having completed the project, the students celebrated with a party. (Sau khi hoàn thành xong dự án, các sinh viên tổ chức tiệc mừng.)

  2. Having finished her work, she left the office. (Sau khi làm xong công việc, cô ấy rời khỏi văn phòng.)

  3. Having cooked dinner, John set the table for the guests. (Sau khi nấu bữa tối xong, John sắp xếp bàn ăn cho khách.)

  4. Having eaten dinner, she didn't want any dessert. (Sau khi ăn xong bữa tối, cô ấy không muốn ăn tráng miệng.)

  5. Having saved up money for months, she was finally able to buy the car she wanted. (Sau khi tiết kiệm tiền trong vài tháng, cô ấy cuối cùng đã có thể mua chiếc xe mà cô ấy muốn.)

  6. Having been offered a better job, he resigned from his current company. (Sau khi được đề nghị một công việc tốt hơn, anh ấy đã từ chức ở công ty hiện tại.)

  7. Having finished her presentation, Sarah breathed a sigh of relief. (Khi hoàn thành bài thuyết trình, Sarah thở phào nhẹ nhõm.)

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu về phân từ hoàn thành thông qua khái niệm, chức năng, và cách dùng trong câu. Hy vọng người học có thể nắm vững kiến thức và luyện tập thêm để có thể hiểu rõ và sử dụng một cách linh hoạt và chính xác.

Bên cạnh đó, nếu có thắc mắc về các điểm ngữ pháp nói chung, người học có thể được giải đáp trên diễn đàn ZIM Helper, được vận hành bởi các giảng viên đến từ đội ngũ ZIM Academy.

Nguồn trích dẫn

Đánh giá

3.7 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...