Hướng dẫn cách phát âm Ou hiệu quả & bài tập vận dụng

Bài viết hướng dẫn các cách phát âm Ou phổ biến trong tiếng Anh - mô tả cách phát âm cụ thể, dễ hiểu và bài tập vận dụng.
huong dan cach phat am ou hieu qua bai tap van dung

Mở đầu

Các nguyên âm trong tiếng Anh khi kết hợp với nhau tạo thành các vần. Khi đặt các vần đó trong các từ ngữ khác nhau thì sẽ có cách đọc khác nhau. Trường hợp này cũng áp dụng đối với vần “Ou“.

Bài viết này sẽ giới thiệu 6 cách phát âm OU theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet - bảng ký hiệu phiên âm quốc tế). Với mỗi cách đọc, tác giả sẽ hướng dẫn cách phát âm, đồng thời cung cấp cho người học các ví dụ và bài tập để vận dụng vào việc ghi nhớ dễ dàng hơn.

Key Takeaways

Trong tiếng Anh, “OU“ có 6 cách phát âm khác nhau khi xuất hiện trong các từ ngữ khác nhau:

  • “OU“ phát âm là /ʌ/: Young, country, cousin, …

  • “OU“ phát âm là /ɔː/: Four, Bought, pour, …

  • “OU“ phát âm là /ʊ/: Would, Should, ...

  • “OU“ phát âm là /u:/: Soup, group, coup, …

  • “OU“ phát âm là /ə/: Colour, neighbour, …

  • “OU“ phát âm là /aʊ/: About, house, shout, …

6 cách phát âm Ou trong tiếng Anh

Cách phát âm Ou trong tiếng Anh chuẩn theo người bản xứ

“OU“ phát âm là /ʌ/

Các bước phát âm:

Bước 1: Miệng mở tự nhiên và thả lỏng môi; môi mở vừa phải không quá rộng

Bước 2: Thư giãn lưỡi, đặt lưỡi ở giữa miệng và thấp xuống, đầu lưỡi hơi nhấc lên những không chạm vào lợi hoặc hàm dưới

Bước 3: Đẩy không khí thẳng ra từ miệng ra và phát âm /ʌ/. Âm phát ra ngắn gọn, không tròn, không kéo dài âm.

Hướng dẫn phát âm “OU“ là /ʌ/

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

young

/jʌŋ/

Audio icon

trẻ

cousin

/ˈkʌzn/

Audio icon

anh / chị / em họ

encourage

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Audio icon

khuyến khích

Tham khảo thêm: Cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ - Các trường hợp phát âm & Ví dụ cụ thể.

“OU“ phát âm là /ɔː/

Các bước phát âm:

Bước 1: Mở rộng miệng, tròn môi và hướng ra phía trước

Bước 2: Hạ thấp đầu lưỡi xuống một chút và mở rộng hàm xuống dưới, phần phía sau lưỡi hơi nâng lên

Bước 3: Đẩy không khí từ miệng ra và phát âm /ɔː/, chú ý kéo dài âm khi phát âm. Âm phát ra tròn, kéo dài.

Hướng dẫn phát âm “OU“ là /ɔː/

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

bought

/bɔːt/

Audio icon

mua (thì quá khứ của buy)

court

/kɔːrt/

Audio icon

tòa án

resource

/rɪˈsɔːs/

Audio icon

tài nguyên

“OU“ phát âm là /ʊ/

Các bước phát âm:

Bước 1: Miệng mở tự nhiên nhưng không quá rộng, hai bên môi có độ căng ngang nhất định

Bước 2: Hơi tròn môi và hơi đưa môi hướng ra phía trước

Bước 3: Phần sau của lưỡi hơi nâng lên

Bước 4: Đẩy không khí từ miệng ra và phát âm /ʊ/. Âm phát ra ngắn gọn và không quá tròn so với âm “u” của tiếng Việt.

Hướng dẫn phát âm “OU“ là /ʊ/

Lưu ý: Âm /ʊ/ sẽ được phát âm giống như âm /u:/. Tuy nhiên, âm /ʊ/ là một nguyên âm ngắn nên khi đọc, âm phát ra sẽ ngắn hơn âm /u:/

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

would

/wʊd/

Audio icon

sẽ (dạng quá khứ của will)

should

/ʃʊd/

Audio icon

nên

tourism

/ˈtʊrɪzəm/

Audio icon

ngành du lịch

“OU“ phát âm là /uː/

Các bước phát âm:

Bước 1: Môi đưa ra phía trước và khép tròn môi như đang huýt sáo, miệng hơi căng

Bước 2: Kéo lưỡi về phía sau của miệng, phần sau của lưỡi hơi nâng lên

Bước 3: Đẩy không khí từ miệng ra và phát âm /u:/ trong khi vẫn giữ nguyên vị trí của môi và lưỡi, chú ý kéo dài âm khi phát âm. Âm phát ra tương tự như chữ “u“ trong tiếng Việt, với độ kéo dài âm rõ rệt.

Hướng dẫn phát âm “OU“ là /uː/

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

soup

/suːp/

Audio icon

món súp

group

/ɡruːp/

Audio icon

nhóm

coup

/kuː/

Audio icon

hành động phi thường

“OU“ phát âm là /ə/

Các bước phát âm:

Bước 1: Miệng mở tự nhiên và thả lỏng, môi tự nhiên, không căng chặt và mở quá rộng

Bước 2: Lưỡi thả lỏng và hơi nâng nhẹ, đặt ở vị trí giữa miệng, không chạm vào răng hoặc vòm trên của miệng

Bước 3: Đẩy không khí từ miệng ra và phát âm /ə/. Âm phát ra ngắn gọn, không kéo dài.

Hướng dẫn phát âm “OU“ là /ə/

Lưu ý: Âm /ə/ thường là phát âm của âm tiết không phải là trọng âm của từ hoặc khi được đọc lướt. Do đó, âm phát ra sẽ ngắn và nhẹ.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

colour

/ˈkʌlə(r)/

Audio icon

màu sắc

neighbour

/ˈneɪbə(r)/

Audio icon

người hàng xóm

vapour

/ˈveɪpə(r)/

Audio icon

hơi nước

“OU“ phát âm là /aʊ/

Âm /aʊ/ là sự kết hợp của âm /a/ với âm /ʊ/. Do đó, các bước hướng dẫn phát âm dưới đây sẽ hướng dẫn kết hợp cách phát âm của /a/ và /ʊ/

Các bước phát âm:

Bước 1: Thả lỏng miệng, từ từ tròn miệng và đưa về phía trước

Bước 2: Đặt lưỡi thấp xuống và dần di chuyển lưỡi về phía sau miệng để phát âm /a/

Bước 3: Nâng lưỡi lên cao và giữ nguyên vị trí ở phía sau miệng để phát âm /ʊ/

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Dịch nghĩa

cloud

/klaʊd/

Audio icon

đám mây

hour

/ˈaʊər/

Audio icon

giờ

shout

/ʃaʊt/

Audio icon

la hét

Những lỗi sai thường gặp khi phát âm ou

Các lỗi sai thường gặp khi phát âm ou

  1. Phát âm /u:/ thành /ʊ/ và ngược lại:

Một lỗi cơ bản mà người học có thể mắc phải khi phát âm ou là đọc âm /u:/ thành /ʊ/ và ngược lại. Vì hai âm này cách đọc gần giống nhau nên dễ gây ra sự nhầm lẫn này.

Ví dụ: Với từ would, người học có thể sẽ phát âm ou là /u:/ thay vì âm chính xác là /ʊ/.

Để phân biệt, người học cần chú ý: âm /u:/ là một âm dài, do đó, âm phát ra sẽ được kéo dài hơn so với âm /ʊ/. Và ngược lại, âm /ʊ/ khi phát ra sẽ ngắn và nhanh hơn so với âm /u:/

  1. Nhầm lẫn giữa /ə/ và /ʌ/

Hai âm /ə/ và /ʌ/ là hai âm ngắn và nhẹ, vì vậy người học có thể dễ nhầm lẫn giữa hai âm này. Ví dụ: Với từ encourage, người học có thể sẽ phát âm ou là /ə/ thay vì âm chính xác là /ʌ/

Lưu ý rằng âm /ə/ thường sẽ là phát âm của âm tiết không phải là trọng âm của từ hoặc khi được đọc lướt. Đây có thể là một dấu hiệu để phân biệt hai âm này.

Người học cũng cần lưu ý hướng dẫn cách phát âm đã được giải thích cụ thể ở phần trên để có thể phân biệt và phát âm một cách chính xác.

Cách khắc phục lỗi sai khi phát âm ou

Người học có thể cải thiện các lỗi sai khi phát âm ou như sau:

  • Lưu ý các bước hướng dẫn và thực hành phát âm các cách phát âm ou

  • Tra cứu phiên âm của các từ ngữ mới và khó

  • Luyện tập thường xuyên để làm quen và thành thạo các cách phát âm ou

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Xác định cách phát âm của phần được gạch chân trong các từ dưới đây

Câu 1: thought

Câu 2: rouble

Câu 3: workout

Câu 4: glamour

Câu 5: council

Câu 6: courtly

Câu 7: tournament

Câu 8: untouchable

Câu 9: mountain

Câu 10: thorough

Câu 11: infectious

Câu 12: infamous

Câu 13: voucher

Câu 14: miraculous

Câu 15: breakthrough

Bài tập 2: Lựa chọn từ có phát âm của phần gạch chân khác với các từ còn lại

Câu

A

B

C

D

1

pronounce

cloud

glamour

mountain

2

tough

south

cough

cousin

3

pour

source

courtside

couch

4

luminous

nutritious

nourish

suspicious

5

workout

touch

sound

housework

6

outrage

double

young

trouble

7

accounting

lighthouse

encounter

couple

8

source

ought

sought

youth

9

cousin

various

curious

enormous

10

through

ground

soup

coup

11

brought

course

court

wound

12

country

bounce

around

recount

13

would

should

rough

could

14

could

acoustic

tour-guide

through

15

cloudy

odour

plough

lounge

Tham khảo thêm:

Đáp án

Bài 1:

Câu 1: thought /θɔːt/ —> phát âm ou là /ɔː/

Câu 2: rouble /ˈruːbl/ —> phát âm ou là /uː/

Câu 3: workout /ˈwɜːkaʊt/ —> phát âm ou là /aʊ/

Câu 4: glamour /ˈɡlæmər/ —> phát âm ou là /ə/

Câu 5: council /ˈkaʊnsl/ —> phát âm ou là /aʊ/

Câu 6: courtly /ˈkɔːtli/ —> phát âm ou là /ɔː/

Câu 7: tournament /ˈtʊrnəmənt/ —> phát âm ou là /ʊ/

Câu 8: untouchable /ʌnˈtʌtʃəbl/ —> phát âm ou là /ʌ/

Câu 9: mountain /ˈmaʊntn/ —> phát âm ou là /aʊ/

Câu 10: thorough /ˈθʌrə/ —> phát âm ou là /ə/

Câu 11: infectious /ɪnˈfekʃəs/ —> phát âm ou là /ə/

Câu 12: infamous /ˈɪnfəməs/ —> phát âm ou là /ə/

Câu 13: voucher /ˈvaʊtʃər/ —> phát âm ou là /aʊ/

Câu 14: miraculous /mɪˈrækjələs/ —> phát âm ou là /ə/

Câu 15: breakthrough /ˈbreɪkθruː/ —> phát âm ou là /uː/

Bài 2:

  1. C

  1. B

  1. D

  1. C

  1. B

  1. A

  1. D

  1. D

  1. A

  1. B

  1. D

  1. A

  1. C

  1. A

  1. B

Tổng kết

Bài viết trên đây đã hướng dẫn cụ thể 6 cách phát âm Ou trong tiếng Anh. Hy vọng thông qua các ví dụ cụ thể và bài tập vận dụng, người học có thể nhận biết cách phát âm O trong các từ ngữ một cách dễ dàng.

Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.

Nguồn tham khảo

  • English Pronunciation in Use: Self Study and Classroom Use. Elementary. 2007.

  • Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

Tham khảo thêm khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại ZIM, giúp học viên tăng cường khả năng phản xạ và xử lý tình huống giao tiếp trong thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu