Banner background

Phương pháp thúc đẩy động lực theo góc nhìn khoa học thần kinh

Trong bài viết này, người viết giới thiệu các nguyên tắc theo góc nhìn khoa học thần kinh để giúp người học luôn duy trì động lực, từ đó đạt được kết quả trong mọi hoạt động học tập, làm việc.
phuong phap thuc day dong luc theo goc nhin khoa hoc than kinh

Key takeaways

  1. Động lực là một lực lượng khiến thúc đẩy hành vi của con người để đạt được mục tiêu hướng tới phần thưởng

  2. Để khuyến khích thúc đẩy hành động, cần tạo ra các kích thích động lực tích cực, chính là phần thưởng

  3. Cần duy trì mức độ dopamine, chất đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phần thưởng của não bộ, để từ đó nâng cao động lực.

Cần rất nhiều yếu tố để một người có thể đạt được hiệu suất mong muốn trong công việc và học tập. Trong những yếu tố quan trọng đó, động lực nên là yếu tố cần được duy trì cân bằng. Tuy nhiên, nhiều người học gặp khó khăn trong việc tạo động lực hay duy trì nó trong một thời gian dài. Nghiên cứu chỉ ra có nhiều nguyên nhân dẫn đến vấn đề này. Bài viết này, dưới góc nhìn của khoa học thần kinh, chỉ ra hệ thống nào trong não bộ đã góp phần để xây dựng nền tảng của động lực và các phương pháp để duy trì động lực.

Tổng quan lý thuyết

Dựa trên nền tảng lý thuyết về mô hình của động lực về mức độ kích thích, nghiên cứu chỉ ra mọi người được thúc đẩy để tham gia vào các hành vi giúp họ duy trì mức độ kích thích tối ưu của mình. Khi người học ở mức độ kích thích tối ưu cho động lực, họ cơ bản là hoạt động trong trạng thái chảy dòng chảy.

Dưới góc nhìn của khoa học thần kinh, phần thưởng được cho là tác động đến lớp kích thích động lực tích cực, khiến con người tiếp cận và thực hành các hành động thay vì né tránh. Trong não bộ, chất dẫn truyền thần kinh Dopamine đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phần thưởng, từ đó đưa ra quyết định thúc đẩy hành vi.

Tổng quan về động lực

Định nghĩa về động lực

Từ "động lực" bắt nguồn từ gốc Latinh "moveo", có nghĩa là “di chuyển”. Trong từ điển, động lực được định nghĩa là hành động hoặc quá trình tạo ra lý do cho ai đó làm điều gì đó. Nó cũng được mô tả như một lực lượng hoặc ảnh hưởng khiến ai đó làm điều gì đó. Những định nghĩa chung này về động lực nhấn mạnh vào việc được thúc đẩy để hành động [1].

Một đặc điểm chung của các hành vi có động lực là chúng dẫn đến một mục tiêu và việc đạt được mục tiêu là phần thưởng. Ví dụ, động lực giúp con người giảm thừa cân, đạt được thăng tiến nơi làm việc. Động lực bao gồm các yếu tố sinh học, cảm xúc, xã hội, nhận thức kích hoạt hành vi của con người, các yếu tố chỉ đạo và duy trì các hành động hướng đến mục tiêu [2].

Động lực

Tầm quan trọng của động lực

Động lực đóng vai trò như một lực hướng dẫn cho tất cả hành vi của con người. Vì vậy, việc hiểu cách động lực hoạt động và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó có thể quan trọng vì sẽ giúp người học tăng hiệu quả khi làm việc hướng đến mục tiêu, thúc đẩy hành động, khuyến khích người học tham gia vào các hành vi hướng tới sức khỏe và tránh các hành vi không lành mạnh, kiểm soát tốt cuộc sống, cải thiện sức khỏe tổng thể [2].

Kết quả của một nghiên cứu về học ngôn ngữ thành công cho thấy những người học thành công nhất không phải lúc nào cũng là những người có năng khiếu tự nhiên cho việc học, mà là những người sở hữu một số đặc điểm, phần lớn trong số đó rõ ràng liên quan đến động lực, với những đặc điểm sau:

  1. Định hướng nhiệm vụ tích cực: Người học sẵn sàng đối mặt với nhiệm vụ và thử thách, và tin tưởng vào sự thành công của bản thân.

  2. Liên quan đến cái tôi: Người học thấy quan trọng phải thành công trong việc học để duy trì và thúc đẩy hình ảnh bản thân (tích cực) của mình.

  3. Nhu cầu thành tựu: Người học có nhu cầu đạt được, vượt qua khó khăn và thành công trong những gì họ đặt ra để làm.

  4. Khát vọng cao: Người học tham vọng, hướng đến những thách thức đòi hỏi cao, trình độ giỏi, điểm số cao nhất.

  5. Định hướng mục tiêu: Người học rất nhận thức được mục tiêu của việc học, hoặc của các hoạt động học tập cụ thể, và hướng nỗ lực của mình vào việc đạt được chúng.

  6. Kiên trì: Người học liên tục đầu tư một mức độ nỗ lực cao vào việc học, và không nản lòng bởi những trở ngại hay sự thiếu tiến bộ rõ ràng.

  7. Chịu đựng sự mơ hồ: Người học không bị rối loạn hay thất vọng bởi các tình huống liên quan đến sự thiếu hiểu biết tạm thời hoặc rối trí; họ có thể kiên nhẫn sống chung với những điều này, tin tưởng rằng sự hiểu biết sẽ đến sau [3].

Nghiên cứu về thành công trong ngôn ngữ

Ngoài ra, con người mắc phải một số rối loạn động lực có thể được chia thành hai loại riêng biệt. Loại đầu tiên bao gồm sự thờ ơ và các khiếm khuyết bệnh lý về động lực thường thấy ở những bệnh nhân mắc chứng tâm thần phân liệt và rối loạn cảm xúc.

Loại thứ hai liên quan đến những hành vi thái quá có vấn đề bao gồm các chứng nghiện, sự sai hướng bệnh lý của động lực. Ngoài những cá nhân đang gặp vấn đề về rối loạn động lực, người học cũng cần thiết hiểu chi tiết về cách hành vi có động lực diễn ra, cách động lực được điều chỉnh trong điều kiện bình thường để duy trì và cân bằng [4].

Xem thêm: Phương pháp đọc hiệu quả đối với người học có mức độ tập trung thấp

Các mô hình lý thuyết của động lực

Nghiên cứu chỉ ra có nhiều mô hình lý thuyết của động lực. Tuy nhiên trong bài viết này, người viết chỉ tập trung vào lý thuyết mức độ kích thích để nghiên cứu vai trò của chất dẫn truyền thần kinh Dopamine trong não bộ.

Lý thuyết động lực bản năng

Lý thuyết động lực bản năng cho rằng các hành vi được thúc đẩy bởi bản năng, là những mô hình hành vi cố định và bẩm sinh. Các nhà tâm lý học như William James, Sigmund Freud, và William McDougall đã đề xuất một số động lực cơ bản của con người thúc đẩy hành vi. Chúng bao gồm các bản năng sinh học quan trọng cho sự sống còn của sinh vật—như sợ hãi, sạch sẽ và tình yêu [5].

Lý thuyết nhu cầu và động lực

Con người có nhu cầu sinh học đối với việc ăn, uống và ngủ và hành vi của con người được thúc đẩy để thỏa mãn những nhu cầu đó. Tháp nhu cầu của Abraham Maslow là một lý thuyết động lực khác dựa trên mong muốn thỏa mãn các nhu cầu sinh lý cơ bản. Một khi những nhu cầu đó được đáp ứng, nó mở rộng ra các nhu cầu khác của con người, chẳng hạn như những nhu cầu liên quan đến an toàn và bảo vệ, nhu cầu xã hội, lòng tự trọng, và tự hiện thực hóa [6].

Lý thuyết mức độ kích thích

Các mô hình lý thuyết của động lực

Kích thích là gì?

Trong tâm lý học, kích thích có thể được giải thích là mức độ tỉnh táo, chú ý hoặc mức độ năng lượng của một người. Lý thuyết mức độ kích thích cho rằng mọi người được thúc đẩy để tham gia vào các hành vi giúp họ duy trì mức độ kích thích tối ưu của mình.

Một người có nhu cầu kích thích thấp có thể theo đuổi các hoạt động thư giãn như đọc sách, trong khi những người có nhu cầu kích thích cao có thể được thúc đẩy để tham gia vào các hành vi kích thích, tìm kiếm cảm giác mạnh như đua xe máy [7].

Mức độ kích thích có thể được giải thích như một quang phổ, dao động từ thấp đến cao, với mức độ thấp cho thấy sự mệt mỏi, chán nản hoặc buồn bã, và mức độ cao cho thấy sự hào hứng, hung hăng hoặc lo lắng.

Ở đâu đó giữa chừng, có một mức kích thích tối ưu cho động lực, nơi người học cơ bản là hoạt động trong trạng thái chảy (flow state). Theo lý thuyết kích thích của động lực, mỗi người có một mức kích thích riêng phù hợp với họ [7].

Flow State

Sự khác biệt về mức độ kích thích

Một số người có thể cần một mức kích thích cao hơn trong khi những người khác có thể làm tốt hơn với mức kích thích thấp hơn nhiều. Người học có thể là người dễ chán và cần nhiều kích thích hơn để giữ sự chú ý. Hoặc người học có thể là người thích một môi trường yên tĩnh và không cần mức kích thích cao để duy trì động lực.

Người học sẽ biết rằng mình đang ở trong phạm vi tối ưu khi khả năng tinh thần, sự cảnh giác, sự chú ý, tốc độ xử lý, khả năng học tập và ra quyết định của bản thân ở mức tốt nhất. Các dấu hiệu sinh lý như sức bền, tốc độ, sức mạnh và thời gian phản ứng cũng có một phạm vi kích thích tối ưu cho hiệu suất cao nhất.

Khi mức độ kích thích nằm trong phạm vi lý tưởng của người học, động lực và hiệu suất của bản thân trong các nhiệm vụ, như làm bài kiểm tra hoặc thi đấu thể thao, được tối ưu hóa [7].

Vào năm 1930, giáo sư Harvard, Harry Murray cho rằng con người thường được thúc đẩy bởi nhu cầu cảm xúc về tình yêu, thành tựu, quyền lực và mối quan hệ. Hiệp hội Tâm lý học Mỹ cho rằng, theo lý thuyết kích thích, môi trường vật lý của con người có thể ảnh hưởng đến mức độ kích thích thông qua nhiệt độ, ánh sáng và tiếng ồn,.. và bằng cách tạo ra căng thẳng khi các nhu cầu tâm lý (thoải mái, thành tựu) hoặc nhu cầu vật lý (đói, khát) không được đáp ứng.

Theo định luật Yerkes-Dodson, khi mức độ kích thích tăng lên, hiệu suất cũng sẽ tăng lên đến một điểm, sau đó sẽ giảm xuống [7].

Điều quan trọng cần lưu ý là lý thuyết này dựa trên mối quan hệ hình chữ U ngược giữa hiệu suất và kích thích, có nghĩa là có một điểm mà mức độ kích thích cao dẫn đến giảm hiệu suất và hiệu suất tối ưu sẽ được đạt được ở mức kích thích vừa phải. Các lý thuyết kích thích đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như thể thao, giáo dục và tâm lý học nhận thức.

Nó đã được sử dụng để giải thích các tác động của căng thẳng, lo lắng và các trạng thái cảm xúc khác đối với hiệu suất của con người. Lý thuyết kích thích đặt ra một mức độ kích thích tối ưu cho việc học tập hiệu quả. Trong học tập, sự cân bằng thích hợp giữa sự hào hứng và sự bình tĩnh có thể tăng cường khả năng tiếp thu và ghi nhớ thông tin [8].

Đặc tính của kích thích

Một đặc tính cơ bản của các kích thích động lực là 'giá trị động lực' của chúng. Thuộc tính này xác định hướng của phản ứng liên quan đến kích thích. Các kích thích có giá trị động lực tích cực khuyến khích hành vi tiếp cận; các kích thích có giá trị động lực tiêu cực khuyến khích sự lẩn tránh.

Trong lớp kích thích động lực tích cực được chia ra thành nhóm động lực “phần thưởng”. Bất kỳ một vật thể, sự kiện hay hoạt động nào cũng có thể là phần thưởng nếu nó thúc đẩy và khiến con người học hỏi hoặc mang lại cảm giác thích thú. Hệ thống phần thưởng trong mạch não giúp con người tính toán giá trị của một phần thưởng, để chuyển hóa thành hành động.

Xem thêm: Cách xây dựng thói quen đọc: Các kỹ thuật để tăng cường sự tập trung & cải thiện kỹ năng Tiếng Anh

Dopamine và vai trò trong hệ thống phần thưởng của não bộ

Định nghĩa Dopamine

Vào năm 1959, dopamine (DA) được phát hiện là một chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương. DA được biết là một yếu tố thiết yếu trong hệ thống phần thưởng của não bộ. Mặc dù tế bào thần kinh DA chiếm chưa đến 1% tổng số tế bào thần kinh trong não, nhưng chúng có ảnh hưởng sâu sắc đến chức năng não và liên quan đến nền tảng của học tập và trí nhớ [9].

Dopamine

Hệ thống phần thưởng trong não bộ

Phần thưởng là gì

Phần thưởng là một thứ, trải nghiệm, hoặc sự can thiệp não bộ mà khởi xướng và củng cố hành vi tiếp cận. Theo đó, phần thưởng có thể là bất kỳ loại thứ gì, bao gồm thức ăn, nước, kích thích thú vị.Phần thưởng được chia thành phần thưởng cổ điển, và phần thưởng không thông thường.

Phần thưởng cố điển như thức ăn, nước uống, được điều chỉnh theo nhu cầu sinh lý. Nhu cầu này thúc đẩy tìm kiếm phần thưởng, hoặc kích thích đã được liên kết với phần thưởng, tạo nên hành vi tìm kiếm mục tiêu. Phần thường khác là các kích thích môi trường không có liên kết trực tiếp với nhu cầu sinh học nhưng có thể được mô tả là kích thích nổi bật hoặc mới lạ.

Mặc dù nhiều kích thích như vậy có thể khởi xướng và củng cố hành vi tiếp cận, hiệu ứng của chúng là tạm thời và không kiên định như phần thưởng cổ điển. Nói cách khác, chúng không được coi là mục tiêu hành vi, mà là những khởi xướng cho sự tò mò và hành vi khám phá [9].

Nghiên cứu chỉ ra rằng động vật gặm nhấm đói tương tác nhiều hơn với các tín hiệu báo hiệu việc cung cấp phần thưởng thức ăn không chắc chắn hơn so với các tín hiệu báo hiệu kết quả chắc chắn.

Ngoài ra, khỉ dành nhiều thời gian hơn để nhìn chằm chằm vào những kích thích dự đoán phần thưởng không chắc chắn hơn là phần thưởng chắc chắn. Khi được lựa chọn, khỉ thường thích chọn lựa chọn không chắc chắn hơn là lựa chọn chắc chắn liên quan đến phần thưởng cổ điển, ngay cả khi chọn lựa chọn không chắc chắn dẫn đến ít phần thưởng cổ điển hơn [9].

Hệ thống phần thưởng trong não bộ

Hệ thống phần thưởng trong não bộ

Các tế bào thần kinh trong các vùng khác nhau của não bộ cấu thành hệ thống phần thưởng giao tiếp với nhau bằng dopamine.

Ví dụ, các tế bào thần kinh sản xuất dopamine trong vùng bụng của não giao tiếp với các tế bào thần kinh trong một vùng gọi là nhân accumbens để xử lý phần thưởng và thúc đẩy hành vi. Các tế bào thần kinh giải phóng dopamine được kích hoạt khi người học mong đợi nhận được phần thưởng. Dopamine cũng tăng cường trí nhớ liên quan đến phần thưởng.

Nó làm mạnh mẽ các khớp thần kinh - điểm nối nơi các tế bào thần kinh truyền thông điệp - trong trung tâm học tập và trí nhớ của não bộ, vùng hải mã. Tín hiệu dopamine trong các vùng não xử lý cảm xúc - vùng hạnh nhân - và các vùng liên quan đến lập kế hoạch và lý luận - vỏ não trước trán - cũng tạo ra sự liên kết cảm xúc với phần thưởng.

Sự mong đợi một phần thưởng có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến phản ứng cảm xúc và trí nhớ. Khi người học trải nghiệm điều gì đó mới, khi phần thưởng thực tế khác với những gì người học dự đoán, khi phần thưởng lớn hơn dự kiến, tín hiệu dopamine tăng lên. Nếu phần thưởng nhỏ hơn dự kiến, tín hiệu dopamine giảm xuống.

Ngược lại, dự đoán chính xác một phần thưởng không làm thay đổi tín hiệu dopamine vì người học không học được điều gì mới. Nghiên cứu này chỉ ra rằng phương pháp để người học luôn duy trì được mức độ dopamine trong não bộ là cung cấp phần thưởng.

Phản ứng dopamine là khác nhau giữa các cá nhân. Các nhà thần kinh học đang nghiên cứu cách não bộ cân bằng giữa phần thưởng và rủi ro, và cách trạng thái cảm xúc của một người ảnh hưởng đến sự cân bằng này. Quyết định dựa trên cảm xúc thay đổi theo tuổi tác - có thể là do vỏ não trước trán bên, chịu trách nhiệm cho sự tự điều chỉnh, phát triển dần dần.

Thanh thiếu niên có thể tham gia vào các hành vi rủi ro hơn vì bộ não của họ vẫn đang phát triển và họ rất nhạy cảm với việc được bạn bè chấp nhận. Hệ thống phần thưởng của não bộ củng cố các hành vi liên quan đến phần thưởng và ngăn chặn các hành vi dẫn đến hình phạt.

Tuy nhiên, hệ thống này có thể bị rối loạn trong một số rối loạn tâm thần. Các phần thưởng nhân tạo như chất bị lạm dụng (cocaine..) có thể gây ra hiệu ứng mạnh mẽ đến mực động vật, con người tìm kiếm chúng bất chấp hậu quả tiêu cực.

Phương pháp sản sinh dopamine lành mạnh trong não bộ

Con người có một mức độ dopamine cơ bản và nó có thể tăng hoặc giảm dựa trên các hành động khác nhau, các hợp chất mà con người hấp thụ hoặc thậm chí là suy nghĩ của bản thân người đó. Mức dopamine cơ bản của con người chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, hành vi, giấc ngủ, dinh dưỡng và mức độ dopamine người đó trải nghiệm trong những ngày trước đó.

Điều quan trọng là việc duy trì mức dopamine cơ bản đủ để duy trì động lực hàng ngày, đảm bảo mức dopamine không ở mức quá thấp hoặc quá cao. Mức dopamine thấp có liên quan đến tình trạng trầm cảm, rối loạn tăng động giảm chú ý, mệt mỏi mãn tính, đau cơ xơ cứng, đau mãn tính, chứng nghiện và bệnh Parkinson.

Khi người học có mức dopamine thấp, người học thường cảm thấy kém động lực hơn, thờ ơ và uể oải và ảnh hưởng đến khả năng tập trung của mình.

Nghiên cứu đưa ra một số phương pháp giúp tăng mức dopamine lành mạnh, ngoài các phần thưởng mang tính mới lạ, giúp người học duy trì động lực để đạt được mục tiêu như sau:

  1. Ngủ đủ giấc : Ngủ đủ giấc mỗi đêm là điều cần thiết để duy trì sức khỏe. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến nghị người lớn ngủ trung bình bảy giờ trở lên mỗi đêm. Khi người học không ngủ đủ giấc, thụ thể dopamine trong cơ thể có thể bị ảnh hưởng xấu [10].

  2. Nghe một số bản nhạc:  Người học có thể tạo danh sách phát một số bản nhạc yêu thích nghe chúng khi cảm thấy uể oải, thiếu động lực hoặc gặp phải các triệu chứng khác cho thấy mức dopamine thấp. Khi người học nghe một bài hát mà cảm thấy thích thú, nó có thể dẫn đến việc giải phóng dopamine trong não bộ [11].

  3. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh mang lại nhiều lợi ích cho cả cơ thể và tâm trí và tăng mức dopamine là một phần trong số này. Thực phẩm giàu tyrosine như hạnh nhân, trứng, cá và thịt gà đặc biệt tốt cho việc tăng cường mức dopamine. Tyrosine là một axit amin được sản xuất tự nhiên bởi cơ thể. Dopamine được tạo ra từ axit amin này và có thể được tìm thấy trong các thực phẩm giàu protein. Thực phẩm chứa probiotic tự nhiên như sữa chua và kefir cũng có thể tăng sản xuất dopamine.

  4. Tập thể dục nhiều hơn: Tập thể dục thường xuyên đã được chứng minh là rất quan trọng đối với sức khỏe não bộ. Nó cũng có thể giúp người học tăng mức dopamine [12].

  5. Cắt giảm đường: Tiêu thụ đường chế biến như kẹo và soda có khả năng làm tăng mức dopamine, nhưng sự gia tăng này chỉ là tạm thời. Giống như các chất kích thích, đường có thể mang lại sự gia tăng dopamine tạm thời trong khi ảnh hưởng đến tốc độ sản xuất tự nhiên của cơ thể. Khi tiêu thụ một lượng lớn đường trong một thời gian ngắn, người học có thể cảm thấy phấn khích do cơn hưng phấn do đường gây ra. Tuy nhiên, mức độ dopamine sẽ sụt giảm khiến người học rơi vào trạng thái chán nản [13].

  6. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời buổi sáng sớm trong 10-30 phút mỗi ngày có thể giải phóng dopamine [14].

  7. Tắm nước lạnh trong 1-3 phút trong mức độ bản thân có thể chịu đựng; việc tắm nước lạnh có thể giúp tăng đáng kể mức dopamine cơ bản trong nhiều giờ [15].

  8. Tránh nhìn ánh sáng trắng giữa 10 giờ tối và 4 giờ sáng. Nhìn ánh sáng trắng trong khung giờ này được chứng minh là kích hoạt một vùng não gọi là habenula và làm giảm đáng kể lượng dopamine lưu thông [16].

Phương pháp sản sinh dopamine

Trong quá trình học ngoại ngữ, người học có thể áp dụng các phương pháp trên để duy trì động lực, từ đó duy trì được sức bền trong việc học tập. Ví dụ:

  • Xây dựng thời gian biểu, trong đó xen kẽ các hoạt động giúp sản sinh dopamine lành mạnh: vừa nghe nhạc vừa học ngoại ngữ, tập thể dục thường xuyên, tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, hạn chế tiếp xúc với ánh sáng trắng trong khoảng thời gian cố định.

  • Lên kế hoạch để các hoạt động đó trở thành thói quen hàng ngày.

Phương pháp cân bằng dopamine

Khi người học có được niềm vui trong khi làm việc bởi não bộ sản sinh dopamine, người học có xu hướng tìm kiếm những trải nghiệm đó lặp đi lặp lại. Điều này dẫn đến tình trạng người học có thể quá tập trung vào nó, hoặc vào các hoạt động cụ thể khiến bản thân cảm thấy thích thú.

Những hành động này có thể vượt qua tầm kiểm soát, thậm chí dẫn đến nghiện. Khi một người có chứng nghiện hành vi, họ thường dành quá nhiều thời gian theo đuổi những hành vi này mà bỏ bê các nhiệm vụ quan trọng khác. Họ cảm thấy phải tham gia vào các hành vi đó chỉ để cảm thấy bình thường mà không thể dừng lại.

Trở nên phụ thuộc vào cảm giác phấn kích đó có thể gây rủi ro khi nó liên quan đến các hành vi hoặc chất gây nghiện gây nguy hiểm cho sức khỏe thể chất và tinh thần của con người [17].

Lý do cho tình trạng này là vì mức độ dopamine sản sinh ra có xu hướng giảm dần theo thời gian, khiến cho người học cảm thấy ít hài lòng hơn khi cùng làm 1 việc tương tự.

Dưới đây bài viết chỉ ra một số phương pháp giúp cân bằng dopamine:

  1. Áp dụng phương pháp phần thưởng ngắt quãng ngẫu nhiên

Để duy trì động lực liên tục bằng cách sử dụng phương pháp này, người học cần ghi nhớ không tự thưởng cho bản thân mỗi khi đạt được mục tiêu hay hoàn thành nhiệm vụ. Thay vào đó, phần thưởng được trao ngẫu nhiên, không thể đoán trước.

Cách tiếp cận này giúp duy trì động lực cao và ngăn hệ thống phần thưởng trở nên nhàm chán. Điều quan trọng là phần thưởng không nên theo một mô hình dự đoán, vì tính ngẫu nhiên này sẽ thu hút tốt hơn hệ thống dopamine, điều này rất quan trọng để duy trì động lực lâu dài [18].

Ví dụ, khi ôn tập kĩ năng IELTS Writing, thay vì tự thưởng cho bản thân, người học có thể nhờ bạn bè, người thân quyết định việc trao thưởng cho mình một cách ngẫu nhiên khi đạt được thành tựu trong quá trình học (ví dụ tăng từ 6.5 lên 7.0 sau 1 tháng,…).

Phương pháp cân bằng dopamine

  1. Tập thói quen ghi nhận bản thân

Việc người học tự ghi nhận sự tiến bộ của bản thân trước một mục tiêu là một phương pháp giúp giải phóng dopamine [18]. Việc này có thể áp dụng bằng cách thực hành viết lại thành tựu của cá nhân người học sau 1 tuần, 1 tháng, 1 năm.

Ví dụ, sau 1 tuần học kĩ năng IELTS Writing Task 1, người học ghi chú lại thành tựu đạt được (số lượng từ vựng đã học được, cấu trúc câu đã nắm được, kĩ năng viết đã cải thiện thế nào), và theo dõi theo tuần tiếp theo, tháng tiếp theo.

  1. Tránh tạo quá nhiều nguồn dopamine

Khi người học tạo quá nhiều nguồn dopamine có thể gây ra sự sụt giảm sau đó, làm suy yếu động lực và sự thúc đẩy lâu dài [18].

Xem thêm: Cái tôi trong ngôn ngữ là gì và ảnh hưởng của nó đến việc tiếp thu ngôn ngữ

Tổng kết

Bài viết trên đây đã chỉ ra nền tảng lý thuyết và mô hình lý thuyết động lực - yếu tố thúc đẩy hành vi của người học khi tham gia quá trình học tập, làm việc. Ngoài ra, phần thưởng là yếu tố kích thích động lực, và dopamine trong não bộ đóng vai trò trong hệ thống phần thưởng. Do đó, bài viết đưa ra một số phương pháp giúp người học cân bằng được động lực, tạo sức bền trong quá trình học tập và làm việc, dựa trên chức năng của chất dẫn truyền thần kinh dopamine trong hệ thống phần thưởng trong não bộ. Từ đó, người học có thể áp dụng các phương pháp trên để nâng cao hiệu suất làm việc, học tập, đặc biệt trong quá trình học ngoại ngữ.

Để tìm hiểu thêm về cách áp dụng phương pháp này cũng như các kiến thức tiếng Anh trong luyện thi IELTS, TOEIC và các kỳ thi khác, người học có thể tham gia thảo luận trên ZIM Helper. Đây là diễn đàn học tập được vận hành bởi các High Achievers, nơi giải đáp các câu hỏi học thuật và cung cấp tài liệu hữu ích cho cộng đồng học viên.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...