Sắp xếp từ tiếng Anh bị xáo trộn lớp 3: Tổng hợp bài tập kèm đáp án
Key takeaways
Đặc điểm dạng bài: Các từ trong một câu sẽ được trình bày ngẫu nhiên, học sinh cần sắp xếp lại những từ đó thành một câu đúng về cả cấu trúc và ý nghĩa.
Các bước bài sắp xếp từ tiếng Anh bị xáo trộn lớp 3:
Xác định từ khóa chính trong câu
Xác định cấu trúc câu cơ bản
Tìm dấu hiệu nhận biết loại câu
Kiểm tra ngữ pháp và dấu câu
Dạng bài sắp xếp từ tiếng Anh bị xáo trộn lớp 3 là một nội dung thường gặp trong chương trình học, giúp học sinh rèn luyện khả năng hiểu cấu trúc câu và phát triển kỹ năng ngữ pháp. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách làm dạng bài này, từ những mẹo đơn giản đến cách xác định thành phần câu.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp bộ bài tập thực hành theo từng Unit của chương trình tiếng Anh 3 Global Success, giúp phụ huynh hỗ trợ học sinh học tập hiệu quả và giáo viên có thêm nguồn tài liệu tham khảo hữu ích.
Giới thiệu chung về dạng bài sắp xếp từ tiếng Anh bị xáo trộn lớp 3
Dạng bài sắp xếp từ tiếng Anh bị xáo trộn lớp 3 được thiết kế nhằm giúp học sinh rèn luyện kỹ năng xây dựng câu đúng ngữ pháp hơn. Trong bài tập này, các từ trong một câu hoàn chỉnh sẽ được trình bày theo thứ tự ngẫu nhiên, và nhiệm vụ của học sinh là sắp xếp lại những từ đó thành một câu đúng về cả cấu trúc và ý nghĩa.
Ví dụ, nếu bài tập đưa ra dãy từ "is / school / my / near / house / the", học sinh cần sắp xếp lại để tạo thành câu đúng: "My school is near the house."
Dạng bài này thường phù hợp với những học sinh đang trong giai đoạn làm quen với các mẫu câu cơ bản như câu giới thiệu bản thân, miêu tả đồ vật, hoặc diễn tả các hành động đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.
Đây cũng là độ tuổi mà học sinh bắt đầu phát triển tư duy ngôn ngữ và khả năng tư duy logic, vì vậy việc sắp xếp câu không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh phù hợp.
Ngoài việc củng cố kiến thức về ngữ pháp và từ vựng, dạng bài này còn giúp học sinh phát triển khả năng đọc hiểu, suy luận và tư duy phản xạ ngôn ngữ. Đồng thời, phụ huynh và giáo viên có thể sử dụng bài tập này để đánh giá mức độ hiểu bài và khả năng vận dụng tiếng Anh của học sinh trong thực tế.
Hướng dẫn cách làm bài sắp xếp từ tiếng Anh bị xáo trộn lớp 3
Bài tập sắp xếp từ tiếng Anh bị xáo trộn lớp 3 là dạng bài yêu cầu học sinh sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp. Đây là dạng bài quen thuộc trong chương trình tiếng Anh tiểu học, giúp học sinh rèn luyện khả năng ghi nhớ từ vựng, hiểu cấu trúc câu cơ bản và phát triển kỹ năng tư duy logic.
Để làm tốt dạng bài này, phụ huynh và giáo viên có thể hướng dẫn học sinh theo các bước sau:
Xác định từ khóa chính trong câu
Bước đầu tiên, học sinh cần tìm từ khóa chính – thường là chủ ngữ (subject) và động từ (verb). Đây là nền tảng quan trọng để hiểu được câu đề bài muốn nói về điều gì. Ví dụ, với các từ bị xáo trộn: like / I / apples, học sinh cần xác định I là chủ ngữ và like là động từ.
Xác định cấu trúc câu cơ bản
Trong tiếng Anh, cấu trúc câu đơn giản thường theo thứ tự: S + V + O (Subject + Verb + Object). Ví dụ: I (subject) like (verb) apples (object).
Ngoài ra, nếu câu có trạng từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn, chúng thường xuất hiện ở cuối câu: I play football at school.
Tìm dấu hiệu nhận biết loại câu
Câu đề bài có thể là câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi. Dấu hiệu nhận biết bao gồm từ để hỏi (what, where, when), từ phủ định (not, don’t), hoặc động từ đặc biệt (is, are, do, does). Ví dụ:
Từ để hỏi Where thường xuất hiện đầu câu: Where are you from?
Câu phủ định có thể là: I don’t like carrots.
Kiểm tra ngữ pháp và dấu câu
Sau khi sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh, học sinh cần kiểm tra lại đảm bảo các yếu tố sau:
Viết hoa chữ cái đầu câu.
Thêm dấu chấm ở cuối câu khẳng định hoặc dấu hỏi ở cuối câu hỏi.
Đảm bảo thì của động từ phù hợp với chủ ngữ.
Bên cạnh đó, để nâng cao kỹ năng, học sinh nên luyện tập thường xuyên qua các bài tập đa dạng từ chương trình tiếng Anh lớp 3 Global Success. Giáo viên và phụ huynh có thể cùng học sinh thực hành, giải thích các câu sai và củng cố kiến thức thông qua các trò chơi ghép câu hoặc thi đua sắp xếp từ nhanh.

Tham khảo thêm:
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đầy đủ nhất
Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 3 cho bé có đáp án
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit (Global Success)
Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 3
Yêu cầu chung: Hãy sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh:
Unit 1: Hello
Hi!/ name/ My/ is/ Anna.
Hello!/ meet/ to/ Nice/ you.
Good/ morning!/ How/ you/ are?
Fine,/ am/ I/ thanks!/ you?/ And
See/ tomorrow!/ you/ Goodbye,/ again!
Welcome/ to/ our/ class!/ Hello!
This/ is/ my/ friend,/ Peter.
Where/ are/ you/ from?
I/ to/ meet/ happy/ am/ you.
Nice/ you,/ to/ see/ again!
Unit 2: Our names
are / you / How?
am / I / fine / thank / you.
name / your / is / What?
my / is / name / David.
meet / to / you / Nice.
Hello / I’m / Emma.
is / friend / This / my / Anna.
you / are / from / Where?
I / from / am / London.
too / you / Nice / meet.
Unit 3: Our friends
is / This / my / friend.
his / What / name / is /?
is / She / nice / very.
your / How / friend / old / is /?
from / he / is / Where /?
friends / are / good / They.
her / name / is / What /?
classmate / my / is / He.
have / many / How / friends / you / do /?
She / playing / football / likes.
Unit 4: Our bodies
arms / your / How / many / have / do / you?
legs / two / I / have.
fingers / How / many / you / do / have?
toes / ten / I / have.
eyes / your / color / What / are?
hair / long / My / is.
nose / your / big / Is?
ears / small / My / are.
mouth / your / Where / is?
teeth / white / My / are.
Unit 5: My hobbies
like / you / Do / reading / books?
playing / She / enjoys / the piano.
soccer / My / loves / brother / playing.
hobbies / What / your / are?
drawing / I / like / pictures.
swimming / They / enjoy / in the pool.
Does / sister / your / like / dancing?
My / hobby / is / collecting / stamps.
He / likes / watching / movies / on TV.
playing / We / love / board games.
Unit 6: Our school
school / is / Where / your?
big / Is / your / school?
classroom / How / many / are / there / in / your / school?
library / the / Where / is?
playground / the / Is / small?
students / How / many / are / there / in / your / class?
teacher / Who / your / is?
school / your / What / is / name?
the / Where / is / computer / room?
your / Is / school / new?
Unit 7: Classroom instructions
open / your / book / Please /.
Listen / carefully / the / to / teacher /.
write / your / name / the / on / board /.
Close / the / door / Please /.
Can / you / the / answer / question /?
Stand / up / please / now /.
Sit / down / your / on / chair /.
Don’t / talk / in / class /.
Read / sentence / this / aloud /.
Look / at / the / picture / board / on / the /.
Unit 8: School things
is / This / my / schoolbag /.
are / Those / your / crayons /?
my / These / pencils / are /.
is / That / ruler / your /.
your / Is / this / notebook / ?
are / These / my / textbooks /.
is / That / her / pencil case /.
your / Are / those / markers /?
This / is / my / eraser /.
Is / this / your / desk /?
Unit 9: Colours
is/ my/ colour/ favourite/ blue/ .
this/ is/ What/ colour/ ?
green/ This/ ruler/ is/ .
your/ is/ What/ colour/ bag/ ?
is/ pencil/ sharpener/ yellow/ my/ .
That/ is/ umbrella/ red/ .
shoes/ are/ These/ black/ .
pen/ is/ a/ purple/ This/ .
What/ the/ of/ your/ book/ colour/ is/ ?
is/ T-shirt/ white/ my/ .
Unit 10: Breaktime activities
soccer / play / break time / at / They / .
Do / like / you / badminton / ?
She / skipping rope / at / break time / likes / .
What / do / at / you / break time / do / ?
friends / play / at / I / with / break time / chess / .
Do / at / you / break time / basketball / play / ?
likes / He / playing / at / break time / tag / .
What / do / your / at / friends / break time / do / ?
Do / you / at / break time / like / playing / board games / ?
They / at / break time / play / hide-and-seek / .

Đáp án tham khảo
Unit 1: Hello
Hi! My name is Anna.
Hello! Nice to meet you.
Good morning! How are you?
I am fine, thanks! And you?
Goodbye! See you again tomorrow!
Hello! Welcome to our class!
This is my friend, Peter.
Where are you from?
I am happy to meet you.
Nice to see you again!
Unit 2: Our names
How are you?
I am fine, thank you.
What is your name?
My name is David.
Nice to meet you.
Hello, I’m Emma.
This is my friend Anna.
Where are you from?
I am from London.
Nice to meet you too.
Unit 3: Our friends
This is my friend.
What is his name?
She is very nice.
How old is your friend?
Where is he from?
They are good friends.
What is her name?
He is my classmate.
How many friends do you have?
She likes playing football.
Unit 4: Our bodies
How many arms do you have?
I have two legs.
How many fingers do you have?
I have ten toes.
What color are your eyes?
My hair is long.
Is your nose big?
My ears are small.
Where is your mouth?
My teeth are white.
Unit 5: My hobbies
Do you like reading books?
She enjoys playing the piano.
My brother loves playing soccer.
What are your hobbies?
I like drawing pictures.
They enjoy swimming in the pool.
Does your sister like dancing?
My hobby is collecting stamps.
He likes watching movies on TV.
We love playing board games.
Unit 6: Our school
Where is your school?
Is your school big?
How many classrooms are there in your school?
Where is the library?
Is the playground small?
How many students are there in your class?
Who is your teacher?
What is your school name?
Where is the computer room?
Is your school new?
Unit 7: Classroom instructions
Please open your book.
Listen carefully to the teacher.
Write your name on the board.
Please close the door.
Can you answer the question?
Please stand up now.
Sit down on your chair.
Don’t talk in class.
Read this sentence aloud.
Look at the picture on the board.
Unit 8: School things
This is my schoolbag.
Are those your crayons?
These are my pencils.
That is your ruler.
Is this your notebook?
These are my textbooks.
That is her pencil case.
Are those your markers?
This is my eraser.
Is this your desk?
Unit 9: Colours
Blue is my favourite colour.
What colour is this?
This ruler is green.
What colour is your bag?
My pencil sharpener is yellow.
That umbrella is red.
These shoes are black.
This is a purple pen.
What is the colour of your book?
My T-shirt is white.
Unit 10: Breaktime activities
They play soccer at break time.
Do you like badminton?
She likes skipping rope at break time.
What do you do at break time?
I play chess with friends at break time.
Do you play basketball at break time?
He likes playing tag at break time.
What do your friends do at break time?
Do you like playing board games at break time?
They play hide-and-seek at break time.

Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc đã hiểu rõ về dạng bài sắp xếp từ tiếng Anh bị xáo trộn lớp 3 cũng như cách hướng dẫn học sinh thực hành hiệu quả. Bộ bài tập được chia theo từng Unit của chương trình Global Success, đi kèm với đáp án tham khảo, giúp phụ huynh và giáo viên dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của học sinh.
Để tìm hiểu thêm về các tài liệu học tiếng Anh hữu ích, người đọc có thể ghé thăm diễn đàn ZIM Helper và khám phá thêm nhiều nội dung liên quan khác.
Bình luận - Hỏi đáp