Banner background

Sau danh từ là từ loại gì? Các loại từ thường đứng sau danh từ

Trong bài viết này sẽ khám phá các thành phần từ thường đi sau danh từ, cũng như các lỗi phổ biến mà người học dễ mắc phải khi sử dụng danh từ trong tiếng Anh.
sau danh tu la tu loai gi cac loai tu thuong dung sau danh tu

Key takeaways

  • Danh từ chỉ người, vật, sự việc, chia thành cụ thể, trừu tượng, đếm được và không đếm được.

  • Sau danh từ là động từ, động từ to be, giới từ, cụm giới từ, và mệnh đề quan hệ.

  • Lỗi phổ biến khi dùng danh từ gồm sai thứ tự thành phần trong cụm danh từ, dùng sai giới từ, đại từ a/an/the, hoặc sai cách dùng đại từ quan hệ.

Danh từ là một trong những thành phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò xác định chủ thể, đối tượng hoặc sự việc trong câu. Hiểu đúng về danh từ và cách sử dụng chúng chính xác là yếu tố then chốt trong việc xây dựng câu văn mạch lạc và chính xác. Trong bài viết này sẽ khám phá các loại danh từ, các thành phần từ thường đi sau danh từ, cũng như các lỗi phổ biến mà người học dễ mắc phải khi sử dụng danh từ trong tiếng Anh.

Tóm tắt kiến thức về Danh từ

Danh từ là một trong những thành phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong câu. Theo Cambridge Grammar of the English Language [1], danh từ (noun) là một từ hoặc nhóm từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm. Danh từ có thể đảm nhận vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu, đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng cấu trúc câu.

Chức năng của danh từ

Danh từ có thể xuất hiện ở nhiều vai trò khác nhau trong câu. Chúng có thể là:

  • Chủ ngữ (subject): "The cat sleeps on the chair."

  • Tân ngữ (object): "She saw the dog in the park."

  • Bổ ngữ (complement): "He is a teacher."

Đây là các vai trò cơ bản mà danh từ có thể đảm nhận, đồng thời, chúng tạo ra một câu đầy đủ và rõ ràng về nghĩa.

Danh từ cụ thể và trừu tượng

Danh từ có thể được chia thành danh từ cụ thể (concrete nouns) và danh từ trừu tượng (abstract nouns) [2].

  • Danh từ cụ thể là những vật hoặc sự vật có thể cảm nhận bằng các giác quan, ví dụ: "apple," "table," "dog."

  • Danh từ trừu tượng là những khái niệm, cảm xúc hoặc ý tưởng mà không thể nhìn thấy hoặc chạm vào, ví dụ: "happiness," "love," "freedom."

Tính linh hoạt của danh từ

Danh từ có thể kết hợp với các yếu tố ngữ pháp khác để tạo thành các cấu trúc phức tạp hơn. Chúng có thể đứng trước hoặc sau các tính từ, cụm giới từ, và mệnh đề quan hệ để làm rõ hơn nghĩa của chúng trong câu, chẳng hạn như trong cụm danh từ:

  • "The red ball is mine."

  • "The woman who lives next door is friendly."

Theo Oxford English Grammar [3], danh từ có vai trò quan trọng trong việc xác định mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu và cung cấp một nền tảng vững chắc cho việc phát triển các cấu trúc câu phức tạp.

Nhờ tính linh hoạt này, danh từ không chỉ đơn giản là đối tượng hay chủ thể trong câu mà còn có thể mở rộng, bổ sung thông tin để làm rõ nghĩa trong các tình huống giao tiếp và văn viết. Việc hiểu rõ về danh từ và các cấu trúc đi kèm là rất cần thiết trong việc xây dựng các câu hoàn chỉnh và dễ hiểu trong tiếng Anh, đồng thời góp phần nâng cao khả năng giao tiếp của người học.

Xem thêm: Sau động từ là gì? Các loại từ đứng sau động từ và bài tập

Các loại từ thường đứng sau danh từ

Trong cấu trúc câu tiếng Anh, danh từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ và được theo sau bởi các thành phần khác để làm rõ nghĩa câu. Những thành phần này có thể bao gồm động từ thường, động từ to be, giới từ và cụm giới từ, cùng mệnh đề quan hệ. Mỗi loại từ này đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và cụ thể hóa thông tin mà câu muốn truyền đạt.

Động từ thường (Regular Verbs)

Khi danh từ đóng vai trò chủ ngữ trong câu, động từ thường sẽ theo sau để diễn tả hành động hoặc trạng thái mà chủ ngữ thực hiện hoặc trải qua. Động từ này là thành phần thiết yếu trong câu, giúp xác định hành động hoặc sự kiện mà chủ ngữ tham gia [1].

  • Công thức: Danh từ + Động từ thường

  • Ví dụ:

    • "The company produces high-quality products." (Công ty sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.)

    • "Children read books every day." (Trẻ em đọc sách mỗi ngày.)

    • "The team practices hard before every match." (Đội bóng luyện tập chăm chỉ trước mỗi trận đấu.)

Động từ to be (Be Verbs)

Động từ to be (bao gồm các hình thức như is, am, are, was, were, ...) theo sau danh từ để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Đây là cấu trúc cơ bản được sử dụng để mô tả bản chất, nghề nghiệp, hoặc đặc điểm của đối tượng trong câu.

  • Công thức: Danh từ + Động từ to be (is, am, are, was, were)

  • Ví dụ:

    • "She is a teacher." (Cô ấy là giáo viên.)

    • "The dog is friendly." (Con chó rất thân thiện.)

    • "The weather was beautiful yesterday." (Thời tiết hôm qua rất đẹp.)

Giới từ và Cụm giới từ (Prepositions/Prepositional Phrases)

Giới từ và cụm giới từ đứng sau danh từ để chỉ ra mối quan hệ về không gian, thời gian, hoặc trạng thái của danh từ trong câu. Cụm giới từ thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, giúp làm rõ vị trí, thời gian hoặc tình huống của đối tượng được nói đến [4].

  • Công thức: Danh từ + Giới từ + Cụm danh từ

  • Ví dụ:

    • "The students will arrive at the airport in the morning." (Các sinh viên sẽ đến sân bay vào buổi sáng.)

    • "The letter was placed on the desk in the office." (Lá thư đã được đặt trên bàn trong văn phòng.)

    • "She found the old book in the library last week." (Cô ấy tìm thấy cuốn sách cũ trong thư viện tuần trước.)

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ theo sau danh từ để bổ sung thông tin chi tiết hơn về đối tượng mà danh từ đại diện. Các đại từ quan hệ như who, which, that, whose, v.v., được sử dụng để kết nối mệnh đề với danh từ, nhằm giải thích hoặc làm rõ thông tin [3].

  • Công thức: Danh từ + Mệnh đề quan hệ

  • Ví dụ:

    • "The book that you lent me is fascinating." (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn thật thú vị.)

    • "The man who called you is waiting outside." (Người đàn ông đã gọi cho bạn đang đợi ngoài cửa.)

    • "The car which is parked in front belongs to my neighbor." (Chiếc xe đậu phía trước là của hàng xóm tôi.)

Lỗi phổ biến cần tránh

Lỗi về mạo từ

Việc sử dụng mạo từ (a, an, the) không chính xác là lỗi phổ biến ở người học tiếng Anh. Các lỗi điển hình bao gồm: bỏ qua mạo từ cần thiết (the cat nhưng viết thành cat), hoặc dùng sai giữa a/anthe. Điều này làm câu văn không rõ nghĩa hoặc không đúng ngữ pháp [5].

  • Nguyên nhân:

    • Ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ: Một số ngôn ngữ, như tiếng Việt, không sử dụng mạo từ, khiến người học thường quên thêm mạo từ vào câu.

    • Hiểu sai khái niệm xác định và không xác định: Người học chưa phân biệt rõ khi nào cần dùng the để ám chỉ đối tượng đã được xác định và khi nào dùng a/an để nói về đối tượng không xác định.

    • Không nắm rõ quy tắc âm đầu: Ví dụ, một số người học dùng sai a hoặc an khi không phân biệt âm phụ âm và âm nguyên âm trong cách phát âm.

  • Cách sửa:

    • Nắm chắc quy tắc cơ bản:

      • Dùng a/an trước danh từ đếm được số ít, không xác định.

      • Dùng the khi danh từ đã được xác định rõ trong ngữ cảnh.

    • Luyện tập qua bài tập điền mạo từ

  • Ví dụ:

    • Sai: I saw car parked outside.

    • Đúng: I saw a car parked outside.

Lỗi về thứ tự các thành phần trong cụm danh từ

Trong tiếng Anh, các tính từ bổ nghĩa cho danh từ phải được sắp xếp theo trật tự cố định [6]:

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Noun.

Lỗi thường gặp là người học tự ý sắp xếp theo thứ tự của ngôn ngữ mẹ đẻ, dẫn đến câu văn không tự nhiên và đôi khi khó hiểu.

  • Nguyên nhân:

    • Tư duy theo ngôn ngữ mẹ đẻ: Trong tiếng Việt, tính từ thường đứng sau danh từ và không tuân theo trật tự cố định, ví dụ: "chiếc áo đỏ đẹp." Tuy nhiên, trong tiếng Anh, cách diễn đạt này sẽ sai.

    • Chưa quen với quy tắc cố định: Người học thường thêm tính từ mà không để ý đến quy tắc sắp xếp thứ tự.

  • Cách sửa:

    • Học thuộc quy tắc: Nắm chắc trật tự Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Noun.

    • Thực hành viết cụm danh từ dài: Đặt câu với cụm danh từ có nhiều tính từ để quen với quy tắc.

  • Ví dụ:

    • Sai: She bought a blue beautiful dress.

    • Đúng: She bought a beautiful blue dress.

Lỗi sử dụng giới từ và cụm giới từ sau danh từ

Các cụm giới từ thường được dùng để bổ sung thông tin về địa điểm, thời gian hoặc cách thức, nhưng người học thường nhầm lẫn hoặc bỏ qua giới từ cần thiết. Điều này xảy ra khi giới từ không phù hợp hoặc cấu trúc cụm giới từ không chính xác.

  • Nguyên nhân:

    • Chưa quen với cấu trúc cố định: Một số danh từ trong tiếng Anh thường đi kèm giới từ cụ thể, nhưng người học thường dịch trực tiếp từ ngôn ngữ mẹ đẻ mà không theo cấu trúc chuẩn của tiếng Anh.

    • Thiếu thực hành: Người học chưa có đủ ví dụ thực tế về các cụm danh từ chứa giới từ trong ngữ cảnh.

  • Cách sửa:

    • Học thuộc các cụm danh từ thông dụng có giới từ: Ví dụ, in charge of, at the park, on the table.

    • Thực hành đặt câu với cụm danh từ chứa giới từ

    • Kiểm tra ngữ pháp bằng công cụ uy tín: Như Grammarly hoặc Oxford Grammar Checker.

  • Ví dụ:

    • Sai: He is good on math.

    • Đúng: He is good at math.

Lỗi về mệnh đề quan hệ sau danh từ

Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho danh từ, nhưng lỗi thường xảy ra khi người học dùng sai đại từ quan hệ (who, which, that) hoặc cấu trúc mệnh đề. Ví dụ, bỏ qua đại từ quan hệ hoặc dùng sai cách dẫn đến câu mơ hồ hoặc không đúng ngữ pháp.

  • Nguyên nhân:

    • Chưa hiểu rõ loại mệnh đề quan hệ: Người học thường nhầm lẫn giữa mệnh đề xác định (defining) và không xác định (non-defining).

    • Ảnh hưởng từ cách dùng tiếng mẹ đẻ: Một số ngôn ngữ không sử dụng mệnh đề quan hệ như tiếng Anh, dẫn đến việc bỏ qua hoặc dùng sai cấu trúc này.

  • Cách sửa:

    • Nắm rõ quy tắc:

      • Who dùng cho người.

      • Which dùng cho vật.

      • That dùng trong mệnh đề xác định cho cả người và vật.

    • Thực hành viết câu: Viết lại các câu đơn giản thành câu chứa mệnh đề quan hệ để làm quen với cấu trúc.

  • Ví dụ:

    • Sai: The book I bought it is on the table.

    • Đúng: The book that I bought is on the table.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Viết lại câu

Hướng dẫn: Kết hợp hai câu thành một câu có chứa mệnh đề quan hệ.

  1. The boy is very talented. He plays the piano beautifully.

  2. The book is on the shelf. I borrowed it from the library.

  3. The woman is my neighbor. Her dog always barks at night.

  4. The bag is expensive. It is made of leather.

  5. The restaurant serves the best sushi. It is located near the train station.

  6. The movie was fantastic. You recommended it to me.

  7. The student raised her hand. She wanted to ask a question.

  8. The flowers are blooming beautifully. They were planted last month.

  9. The computer is on the desk. Its screen is broken.

  10. The scientist is giving a lecture. He discovered a new species of bird.

Bài tập 2: Xác định lỗi sai và sửa lại câu

Hướng dẫn: Tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu dưới đây.

  1. The woman who car is parked outside is my friend.

  2. The students was reading books in the library all day.

  3. This company launch new products every year.

  4. The letter which was written by him were lost.

  5. The house in the corner of the street are very old.

  6. The cat jumped on the table in kitchen.

  7. The man which helped me yesterday is a teacher.

  8. The books on the shelves belongs to my sister.

  9. She is a person who always keeps they promises.

  10. The flowers which was planted last week are blooming beautifully.

Bài tập 3: Đặt câu

Hướng dẫn: Đặt 2 câu theo mỗi công thức có các loại từ đứng sau danh từ.

  1. [Danh từ + Động từ thường]

  2. [Danh từ + Động từ to be]

  3. [Danh từ + Giới từ]

  4. [Danh từ + Mệnh đề quan hệ]

  5. [Danh từ + Giới từ + Cụm danh từ]

Đáp án

Bài tập 1: Viết lại câu

  1. The boy who plays the piano beautifully is very talented.

  2. The book that I borrowed from the library is on the shelf.

  3. The woman whose dog always barks at night is my neighbor.

  4. The bag which is made of leather is expensive.

  5. The restaurant that serves the best sushi is located near the train station.

  6. The movie that you recommended to me was fantastic.

  7. The student who wanted to ask a question raised her hand.

  8. The flowers which were planted last month are blooming beautifully.

  9. The computer whose screen is broken is on the desk.

  10. The scientist who discovered a new species of bird is giving a lecture.

Bài tập 2: Xác định lỗi sai và sửa lại câu

  1. who → whose (The woman whose car is parked outside is my friend.)

  2. was → were (The students were reading books in the library all day.)

  3. launch → launches (This company launches new products every year.)

  4. were → was (The letter which was written by him was lost.)

  5. are → is (The house in the corner of the street is very old.)

  6. in → in the (The cat jumped on the table in the kitchen.)

  7. which → who (The man who helped me yesterday is a teacher.)

  8. belongs → belong (The books on the shelves belong to my sister.)

  9. they → their (She is a person who always keeps their promises.)

  10. was → were (The flowers which were planted last week are blooming beautifully.)

Bài tập 3: Đặt câu

Đáp án gợi ý

  1. [Danh từ + Động từ thường]
    My parents work hard every day.
    The birds sing beautifully in the morning.

  2. [Danh từ + Động từ to be]
    The flowers are colorful and fragrant.
    The restaurant is closed on Mondays.

  3. [Danh từ + Giới từ]
    The books under the table are missing.
    The picture above the fireplace is a family portrait.

  4. [Danh từ + Mệnh đề quan hệ]
    The woman who lives next door is a doctor.
    The house that my parents built is beautiful.

  5. [Danh từ + Giới từ + Cụm danh từ]
    → She placed the book on the table before leaving.
    → The waiter brought the dessert with chocolate topping to the table.

Tham khảo thêm: Bài tập danh từ trong tiếng Anh kèm đáp án và tóm tắt lý thuyết

Tổng kết

Danh từ, khi xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, có thể được theo sau bởi các thành phần khác nhau để hoàn thiện nghĩa câu. Các thành phần này bao gồm động từ thường, động từ to be, giới từ và cụm giới từ, cũng như mệnh đề quan hệ. Mỗi loại từ này đều có vai trò quan trọng trong việc mở rộng và làm rõ thông tin câu nói, giúp câu trở nên chi tiết và chính xác hơn.

Đối với những người học đang chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, việc nắm vững cấu trúc câu và cách sử dụng danh từ là một kỹ năng không thể thiếu. Để hỗ trợ người học đạt được mục tiêu của mình, các khóa học luyện thi IELTS tại ZIM Academy cung cấp lộ trình học tập cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Đây là môi trường học tập chuyên nghiệp, giúp người học phát triển toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ, từ đó cải thiện điểm số một cách hiệu quả.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...