Banner background

Sau động từ là gì? Các loại từ đứng sau động từ và bài tập

Bài viết tổng hợp ngữ pháp liên quan đến các loại từ thường đứng sau động từ, cùng với đó là bài tập vận dụng kèm đáp án.
sau dong tu la gi cac loai tu dung sau dong tu va bai tap

Key takeaways

Các loại từ thường đứng sau động từ:

  • Danh từ 

  • Tính từ 

  • Trạng từ

  • Động từ nguyên mẫu có "to"

  • Động từ nguyên mẫu không "to"

  • Động từ dạng V-ing

  • Cụm giới từ

  • Mệnh đề

Bài viết dưới đây sẽ giúp người học nắm ngữ pháp liên quan đến các loại từ thường đứng sau động từ như danh từ, tính từ, động từ nguyên mẫu có “to”/ không “to”, … kèm các ví dụ minh họa. Bên cạnh đó, người học cũng được củng cố kiến thức qua những bài tập vận dụng kèm đáp án và giải thích.

Tóm tắt kiến thức về Động từ

Động từ (Verb) là từ loại biểu thị hành động, trạng thái, hoặc sự tồn tại của chủ ngữ [1]. Động từ đóng vai trò trung tâm trong câu, quyết định cấu trúc và ý nghĩa của câu.

Phân loại động từ

Theo chức năng

  • Động từ chính (Main verbs): Biểu thị hành động hoặc trạng thái. Ví dụ: run, eat, think.

  • Trợ động từ (Auxiliary verbs): Hỗ trợ động từ chính để hình thành câu phủ định, nghi vấn hoặc thể hoàn thành. Ví dụ: be, do, have.

  • Động từ khiếm khuyết (Modal verbs): Thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự đoán. Ví dụ: can, must, will.

Theo ngữ nghĩa

  • Động từ hành động (Action verbs): Miêu tả hành động. Ví dụ: write, dance, play.

  • Động từ trạng thái (Stative verbs): Biểu thị cảm giác hoặc trạng thái. Ví dụ: taste, love, seem.

Theo hình thái

  • Động từ có quy tắc (Regular verbs): Thêm -ed. Ví dụ: play → played.

  • Động từ bất quy tắc (Irregular verbs): Không thêm -ed. Ví dụ: go → went → gone.

Các dạng của động từ

  • Base form (Dạng nguyên mẫu): play, write.

  • Past tense (Quá khứ đơn): played, wrote.

  • Past participle (Quá khứ phân từ): played, written.

  • Present participle (Hiện tại phân từ): playing, writing.

  • To-infinitive (Nguyên mẫu có “to”): to play, to write.

Xem thêm:

Các loại từ thường đứng sau động từ

Danh từ (Nouns)

Công thức: S + V + N

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ của câu, thường là một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ.

  • V (Verb): Động từ chính, diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

  • N (Noun): Danh từ đóng vai trò tân ngữ, nhận tác động từ hành động của động từ.

Ý nghĩa và cách sử dụng:

  • Đây là cấu trúc cơ bản để diễn tả hành động hoặc trạng thái mà chủ ngữ thực hiện lên một đối tượng cụ thể (tân ngữ).

  • Tân ngữ giúp câu hoàn chỉnh ý nghĩa, thường là người, vật, hoặc khái niệm trừu tượng.

  • Động từ sử dụng trong cấu trúc này phải là ngoại động từ (transitive verbs), tức là cần tân ngữ để hoàn thiện ý nghĩa.

Ví dụ:

  • He reads books every night. (Anh ấy đọc sách mỗi tối.)

  • We collected data during the research project on environmental pollution. (Chúng tôi đã thu thập dữ liệu trong dự án nghiên cứu về ô nhiễm môi trường.)

sau động từ là danh từ

Tính từ (Adjectives)

Công thức: S + V + Adj

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ của câu, có thể là danh từ hoặc đại từ.

  • V (Verb): Động từ liên kết (linking verb), không diễn tả hành động mà nối chủ ngữ với tính từ.

  • Adj (Adjective): Tính từ mô tả trạng thái, cảm giác, hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Ý nghĩa và cách sử dụng:

  • Cấu trúc này dùng để mô tả hoặc cung cấp thông tin về trạng thái hoặc đặc tính của chủ ngữ.

  • Thường dùng với các linking verbs như: be, seem, become, feel, look, taste, sound, appear, …

Ví dụ:

  • He became angry after the argument. (Anh ấy trở nên tức giận sau cuộc tranh cãi.)

  • The cake you baked smells delicious, and I can’t wait to try a slice. (Chiếc bánh mà bạn nướng có mùi ngon, và tôi không thể chờ để thử một miếng.)

    sau động từ là tính từ

Trạng từ (Adverbs)

Công thức: S + V + Adv

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ của câu, thường là danh từ hoặc đại từ.

  • V (Verb): Động từ chính, có thể là nội động từ hoặc ngoại động từ.

  • Adv (Adverb): Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chỉ cách thức hoặc mức độ của hành động.

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả cách thức, mức độ mà hành động được thực hiện.

Ví dụ:

  • He works efficiently to finish all his tasks on time. (Anh ấy làm việc hiệu quả để hoàn thành tất cả nhiệm vụ đúng hạn.)

  • The teacher explains the lesson clearly so everyone can understand. (Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng để mọi người có thể hiểu.)

    sau động từ là trạng từ

Động từ nguyên mẫu có "to" (To-infinitives) [2]

Công thức: S + V + to-infinitive

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ của câu.

  • V (Verb): Động từ chính trong câu, thường là động từ chỉ mong muốn, kế hoạch, yêu cầu, hoặc ý định.

  • To-infinitive: Động từ nguyên mẫu có "to," thể hiện mục đích, ý định, hoặc hành động sẽ thực hiện.

Ý nghĩa và cách sử dụng:

  • Cấu trúc này diễn tả mục đích hoặc hành động tiếp theo sau động từ chính. To-infinitive giúp mở rộng ý nghĩa của câu, làm rõ điều mà chủ ngữ muốn, cần, hoặc định làm.

  • Dùng sau các động từ như: want, need, decide, hope, learn, promise, expect, …

Ví dụ:

  • Wendy decided to study abroad next year. (Wendy quyết định đi du học vào năm sau.)

  • They want to visit the museum during their trip. (Họ muốn thăm bảo tàng trong chuyến đi của họ.)

Động từ nguyên mẫu không "to" (Bare-infinitives) [2]

Công thức: S + V + (O) + Bare-infinitive

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ của câu.

  • V (Verb): Động từ chính, thường là các động từ khiếm khuyết hoặc động từ chỉ cảm nhận, cho phép, khiến ai đó làm gì.

  • O (Object): Tân ngữ, thường là người hoặc vật.

  • Bare-infinitive: Động từ nguyên mẫu không "to," thể hiện hành động trực tiếp mà không bị ràng buộc bởi giới từ.

Ý nghĩa và cách dùng:

  • Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động trực tiếp được thực hiện hoặc cảm nhận. Hành động đi sau thường có tính cụ thể và trực tiếp.

  • Dùng sau các động từ như: let, make, help, see, hear, feel, watch, …

  • Dùng sau các động từ khiếm khuyết (modal verbs): can, could, may, might, should, will, …

Ví dụ:

  • He can swim very fast. (Anh ấy có thể bơi rất nhanh.)

  • We heard the baby cry in the middle of the night. (Chúng tôi nghe thấy em bé khóc giữa đêm.)

động từ nguyên mẫu

Động từ dạng V-ing (Gerunds) [5]

Công thức: S + V + V-ing

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ của câu.

  • V (Verb): Động từ chính trong câu. Một số động từ đặc biệt cần đi kèm động từ dạng V-ing.

  • V-ing (Gerund): Động từ dạng V-ing đóng vai trò tân ngữ hoặc bổ sung ý nghĩa cho động từ chính.

Ý nghĩa và cách dùng:

  • Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động, sở thích, thói quen, hoặc một sự việc đang diễn ra mà động từ chính liên quan đến.

  • Dùng sau các động từ đặc biệt như: enjoy, avoid, consider, mind, finish, suggest, keep, admit, …

Ví dụ:

  • Sophia enjoys reading comics in her free time. (Sophia thích đọc truyện tranh vào thời gian rảnh.)

  • He kept practicing singing until we got it perfect. (Anh ấy tiếp tục luyện tập hát cho đến khi làm tốt.)

động từ dạng ving

Cụm giới từ (Prepositional Phrases) [3]

Công thức: S + V + Prepositional Phrase

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ của câu.

  • V (Verb): Động từ chính trong câu.

  • Prepositional Phrase (Cụm giới từ): Một cụm từ bắt đầu bằng giới từ (preposition) như in, on, at, with, … và đi kèm với tân ngữ (danh từ, cụm danh từ).

Ý nghĩa và cách dùng:

  • Cấu trúc này diễn tả mối quan hệ giữa hành động (động từ) và đối tượng hoặc tình huống liên quan thông qua giới từ.

  • Một số động từ yêu cầu cụm giới từ để hoàn thiện ý nghĩa, như depend on, listen to, believe in, …

Ví dụ:

  • She talked about her future plans during the meeting. (Cô ấy đã nói về kế hoạch tương lai của mình trong cuộc họp.)

  • She is looking at the beautiful sunset. (Cô ấy đang nhìn cảnh hoàng hôn đẹp.)

cụm giới từ

Mệnh đề (Clauses) [4]

Công thức: S + V + Clause

Trong đó:

  • S (Subject): Chủ ngữ của câu.

  • V (Verb): Động từ chính trong câu.

  • Clause (Mệnh đề): Một nhóm từ có chủ ngữ và động từ, và là mệnh đề phụ (dependent clause).

Ý nghĩa: Cấu trúc này sử dụng mệnh đề sau động từ để bổ sung thông tin chi tiết, giải thích hành động hoặc tình huống một cách đầy đủ hơn. Mệnh đề có thể làm rõ lý do, kết quả, hoặc điều kiện liên quan đến hành động.

Ví dụ:

  • He said that he would arrive late. (Cậu ấy nói rằng cậu ấy sẽ đến muộn.)

  • I didn’t know why she was upset. (Tôi không biết tại sao cô ấy lại thất vọng.)

Xem thêm:

Lỗi phổ biến cần tránh

Sử dụng sai động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) và động từ nguyên mẫu không "to" (bare-infinitive)

Một số động từ yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to," nhưng người học lại sử dụng động từ nguyên mẫu không "to" hoặc ngược lại.

Ví dụ: 

  • She decided go on a vacation. (Sai)

  • She decided to go on a vacation. (Đúng)

Không dùng động từ dạng V-ing sau một số động từ đặc biệt

Một số động từ yêu cầu động từ theo sau ở dạng V-ing, nhưng người học lại sử dụng động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • I enjoy swim. (Sai)

  • I enjoy swimming. (Đúng)

Dùng sai giới từ sau động từ

Một số động từ đi kèm với giới từ đặc biệt, nhưng người học có thể sử dụng sai giới từ hoặc không sử dụng giới từ.

Ví dụ: 

  • She listens music every day. (Sai)

  • She listens to music every day. (Đúng)

Sử dụng sai cách dùng của mệnh đề sau động từ

Sau một số động từ, người học có thể mắc lỗi khi không sử dụng mệnh đề phụ đúng cách hoặc không sử dụng từ nối thích hợp.

Ví dụ:

  • She said she will come tomorrow. (Sai)

  • She said that she would come tomorrow. (Đúng)

Bài tập vận dụng 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

1. She enjoys _____ magazines in her free time.

a. read

b. reading

c. to read

d. reads

2. He decided _____ the offer immediately.

a. accept

b. to accept

c. accepting

d. accepted

3. We waited _____ the bus for an hour.

a. at

b. to

c. for

d. on

4. The teacher encouraged us _____ harder.

a. study

b. studying

c. to study

d. studies

5. She is interested _____ learning new languages.

a. in

b. on

c. at

d. of

6. They agreed _____ the meeting to next week.

a. postpone

b. to postpone

c. postponing

d. postponed

7. I heard her _____ a beautiful song.

a. sings

b. sing

c. to sing

d. singing

8. He believes _____ working hard to achieve success.

a. in

b. at

c. for

d. on

9. My parents let me _____ out with my friends.

a. go

b. to go

c. going

d. goes

10. They spent hours _____ the problem.

a. to solve

b. solving

c. solve

d. solves

11. She said that she _____ come to the party.

a. will

b. would

c. shall

d. should

12. The man looked _____ the strange creature.

a. at

b. on

c. in

d. of

13. She avoided _____ to him about the issue.

a. to speak

b. speak

c. speaking

d. speaks

14. They plan _____ to Europe next summer.

a. travel

b. to travel

c. traveling

d. travels

15. He insists _____ playing his music late at night.

a. in

b. on

c. to

d. for

Bài tập 2: Điền từ thích hợp:

1. I enjoy ________ (listen) to classical music in my free time.

2. They decided ________ (move) to a bigger house.

3. He always depends ________  his older brother for advice.

4. She is looking forward to ________ (meet) her old friends.

5. My teacher encouraged me ________ (participate) in the competition.

6. We waited ________ the train for more than 30 minutes.

7. The doctor advised him ________ (stop) smoking for better health.

8. I heard her ________ (sing) in the other room.

9. He refused ________ (help) us with the project.

10. She succeeded in ________ (pass) the exam on her first try.

11. They invited us ________ (attend) their wedding.

12. The kids are afraid of ________ (swim) in the deep water.

13. She agreed ________ (work) overtime to finish the task.

14. He promised ________ (be) there on time.

15. The manager asked me ________ (submit) the report before the deadline.

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai:

1. She avoids to speak in public because she is shy.

2. They decided going to the beach instead of staying home.

3. He relies in his friends for emotional support.

4. I saw him to play soccer at the park.

5. She is interested on learning how to cook.

6. He promised that he will help me tomorrow.

7. The children enjoyed to play in the garden.

8. We waited at the bus stop since 7 a.m.

9. My parents let me to choose my own path in life.

10. He admitted to cheat during the exam.

11. They asked whether they can join the club.

12. She spent hours to clean the house yesterday.

13. I’m looking forward to hear from you soon.

14. He insists to finish the project by himself.

15. She believes on working hard for her dreams.

Bài tập 4: Dịch sang tiếng Anh.

1. Cô ấy thích học ngôn ngữ mới.

2. Họ quyết định đi du lịch vào mùa hè này.

3. Tôi nghe thấy anh ấy chơi guitar trong phòng.

4. Cô giáo nhắc chúng tôi làm bài tập về nhà trước ngày mai.

5. Tôi không thể nào ngừng nghĩ về bài hát đó.

6. Chúng tôi kiên quyết ở lại khách sạn đó.

7. Anh ấy đã hứa sẽ giúp tôi sửa máy tính.

8. Olivia xin lỗi vì đã đến muộn.

9. Chúng tôi đang mong chờ gặp gỡ các đồng nghiệp mới.

10. Anh ấy tin tưởng vào việc làm việc chăm chỉ để đạt được thành công.

Đáp án 

Bài tập 1

1. b. reading

Giải thích: “enjoy” đi kèm với động từ dạng V-ing.

2. b. to accept

Giải thích: “decide” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to."

3. c. for

Giải thích: “wait for” là cụm động từ cố định, mang nghĩa là chờ đợi.

4. c. to study

Giải thích: “encourage” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to” (Cấu trúc “encourage sb to do sth”).

5. a. in

Giải thích: “interested in” là một cụm từ cố định, mang nghĩa là thích thú.

6. b. to postpone

Giải thích: “agree” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to."

7. b. sing

Giải thích: Dựa theo cấu trúc “hear sb do sth”.

8. a. in

Giải thích: “believe in” là cụm động từ cố định, mang nghĩa là tin tưởng.

9. a. go

Giải thích: Sau “let” dùng động từ nguyên mẫu không "to."

10. b. solving

Giải thích: “spend” đi kèm động từ dạng V-ing (Cấu trúc “spend sth doing sth”).

11. b. would

Giải thích: Đây là câu tường thuật nên mệnh đề “that” cần lùi về một thì.

12. a. at

Giải thích: “look at” là cụm động từ cố định, mang nghĩa là nhìn.

13. c. speaking

Giải thích: “avoid” luôn đi kèm động từ dạng V-ing.

14. b. to travel

Giải thích: “plan” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to."

15. b. on

Giải thích: “insist on” là cụm động từ cố định, mang nghĩa là kiên quyết.

Bài tập 2

1. listening

Giải thích: “enjoy” đi kèm với động từ dạng V-ing.

2. to move

Giải thích: “decide” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to."

3. on

Giải thích: “depend on” là cụm động từ cố định, mang nghĩa là phụ thuộc vào.

4. meeting

Giải thích: “look forward to” luôn đi kèm động từ dạng V-ing.

5. to participate

Giải thích: “encourage” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to” (Cấu trúc “encourage sb to do sth”).

6. for

Giải thích: wait for là cụm động từ cố định, mang nghĩa là chờ đợi.

7. to stop

Giải thích: “advise” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to" (Cấu trúc “advise sb to do sth”).

8. sing

Giải thích: Dựa theo cấu trúc “hear sb do sth”.

9. to help

Giải thích: “refuse” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to."

10. passing

Giải thích: “succeed in” luôn đi kèm động từ dạng V-ing.

11. to attend

Giải thích: “invite” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to" (Cấu trúc “invite sb to do sth”).

12. swimming

Giải thích: “afraid of” luôn đi kèm động từ dạng V-ing.

13. to work

Giải thích: “agree” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to."

14. to be

Giải thích: “promise” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to."

15. to submit

Giải thích: “ask” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to." (Cấu trúc “ask sb to do sth”).

Bài tập 3

1. She avoids speaking in public because she is shy.

Giải thích: “avoid” luôn đi kèm động từ dạng V-ing.

2. They decided to go to the beach instead of staying home.

Giải thích: “decide” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to."

3. He relies on his friends for emotional support.

Giải thích: “rely on” là cụm động từ cố định, mang nghĩa là dựa vào.

4. I saw him play soccer at the park.

Giải thích: Áp dụng cấu trúc “see sb do sth”.

5. She is interested in learning how to cook.

Giải thích: ‘interested in” là một cụm từ cố định, mang nghĩa là thích thú.

6. He promised that he would help me tomorrow.

Giải thích: Đây là câu tường thuật nên mệnh đề “that” cần lùi về một thì.

7. The children liked playing in the garden.

Giải thích: “like” đi kèm động từ dạng V-ing.

8. We waited for the bus stop since 7 a.m.

Giải thích: “wait for” là cụm động từ cố định, mang nghĩa là chờ đợi.

9. My parents let me choose my own path in life.

Giải thích: Sau “let” dùng động từ nguyên mẫu không "to” (Cấu trúc “let sb do sth”).

10. He admitted cheating during the exam.

Giải thích: “admit” luôn đi kèm động từ dạng V-ing.

11. They asked whether they could join the club.

Giải thích: Đây là câu tường thuật nên mệnh đề “that” cần lùi về một thì.

12. She spent hours cleaning the house yesterday.

Giải thích: “spend” luôn đi kèm động từ dạng V-ing (Cấu trúc “spend sth doing sth”).

13. I’m looking forward to hearing from you soon.

Giải thích: “look forward to” luôn đi kèm động từ dạng V-ing.

14. He insists on finishing the project by himself.

Giải thích: “insist on” là cụm động từ cố định, mang nghĩa là kiên quyết.

15. She believes in working hard for her dreams.

Giải thích: “believe in” là cụm động từ cố định, mang nghĩa là tin tưởng.

Bài tập 4

1. She enjoys learning new languages.

Giải thích: Động từ “enjoy” đi kèm với động từ dạng V-ing.

2. They decided to travel this summer.

Giải thích: Động từ “decide” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to."

3. I heard him play the guitar in the room.

Giải thích: Dựa theo cấu trúc “hear sb do sth”.

4. The teacher reminded us to do our homework before tomorrow.

Giải thích: Động từ remind yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to" (Cấu trúc “remind sb to do sth”).

5. I can’t stop thinking about that song.

Giải thích: Động từ “stop” đi kèm với động từ dạng V-ing.

6. We insisted on staying at that hotel.

Giải thích: Cụm “insist on” luôn đi kèm với động từ dạng V-ing.

7. He promised to help me fix the computer.

Giải thích: Động từ “promise” yêu cầu động từ nguyên mẫu có "to."

8. Olivia apologized for being late.

Giải thích: Cụm “apologize for” luôn đi kèm với động từ dạng V-ing.

9. We are looking forward to meeting new colleagues.

Giải thích: Cụm “look forward to” luôn đi kèm với động từ dạng V-ing.

10. He believes in working hard to achieve success.

Giải thích: Cụm “believe in” luôn đi kèm với động từ dạng V-ing.

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp ngữ pháp liên quan đến các loại từ thường đứng sau động từ, cùng với đó là bài tập vận dụng kèm đáp án. Mong rằng qua đó, người học sẽ tiếp thu thêm nhiều kiến thức hữu ích. Ngoài ra, người học có thể tham khảo Khóa học luyện thi IELTS do đội ngũ ZIM giảng dạy. 

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở người học. Bằng cách lấy người học là trung tâm, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...