Sentence Fragment là gì? Tổng quan và chiến lược làm bài trong SAT
Key takeaways
Thí sinh cần nắm vững lí thuyết và luyện tập thường xuyên để nhận diện chính xác sentence fragment.
Bài viết cung cấp lý thuyết và hướng dẫn thí sinh nhận biết Sentence fragment cũng như cách chinh phục dạng bài này trong SAT Reading and Writing hiệu quả.
Tổng quan về Sentence Fragment
Sentence Fragment là gì?
Sentence fragment (tạm dịch: mảnh câu) là một nhóm từ trông giống như một câu nhưng không đủ yếu tố ngữ pháp cần thiết để trở thành một câu hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh học thuật (và đặc biệt là trong bài thi SAT), mỗi câu phải có đầy đủ ba yếu tố chính: [1]
Chủ ngữ (subject)
Động từ chính (predicate / verb)
Ý trọn vẹn (complete thought: cung cấp đầy đủ thông tin)
Nếu một trong ba yếu tố trên bị thiếu hoặc bị mờ nghĩa, nhóm từ đó không được xem là một câu hoàn chỉnh, mà là một sentence fragment.

Các loại Sentence Fragment thường gặp
Sentence fragment do thiếu chủ ngữ
Câu thiếu người/vật thực hiện hành động chính.
Ví dụ (fragment): Went to the store without her wallet.
Sửa: She went to the store without her wallet.
Sentence fragment do thiếu động từ chính
Có chủ ngữ nhưng thiếu hành động rõ ràng, chỉ là một cụm danh từ hoặc trạng từ mở rộng.
Ví dụ (fragment): The old man sitting by the fire.
Sửa: The old man was sitting by the fire.
Sentence fragment do mệnh đề phụ thuộc đứng một mình
Câu bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc như because, although, since, when... nhưng không có mệnh đề chính đi kèm.
Ví dụ (fragment): Although the team trained hard.
Sửa: Although the team trained hard, they lost the game.
Sentence fragment do cụm danh động từ (gerund phrase)
Câu chỉ gồm cụm danh động từ mà không có chủ ngữ – động từ chính.
Ví dụ (fragment): Running through the forest in the dark.
Sửa: He was running through the forest in the dark.
Sentence fragment do động từ nguyên mẫu (infinitive phrase)
Câu bắt đầu bằng to + verb nhưng không giải thích rõ chủ thể hành động hoặc kết thúc ý.
Ví dụ (fragment): To finish the assignment before midnight.
Sửa: She stayed up late to finish the assignment before midnight.

Sentence fragment do dùng sai dấu câu (punctuation error)
Câu đúng bị tách ra thành fragment do đặt dấu chấm sau mệnh đề phụ hoặc cụm từ.
Ví dụ (fragment): He didn’t eat breakfast. Because he woke up late.
Sửa: He didn’t eat breakfast because he woke up late.
Sentence fragment do cụm danh từ mô tả không có động từ chính
Câu chỉ chứa cụm danh từ dài mô tả mà không có hành động chính.
Ví dụ (fragment): A beautiful painting of the sunset over the mountains.
Sửa: A beautiful painting of the sunset over the mountains hung on the wall.
Việc hiểu rõ từng loại sentence fragment sẽ giúp thí sinh dễ dàng phát hiện lỗi trong bài thi SAT và sửa lại thành câu đúng ngữ pháp và đủ ý.
Chiến lược làm bài dạng câu hỏi SAT Reading and Writing liên quan đến Sentence Fragment
Trong bài thi SAT, dạng câu hỏi về sentence fragment thường rơi vào phần Standard English Conventions. Thí sinh sẽ được yêu cầu chọn phiên bản đúng ngữ pháp sao cho câu trở thành một câu hoàn chỉnh.
Để làm tốt dạng câu hỏi này, thí sinh cần vận dụng tư duy logic và hiểu rõ cấu trúc câu trong tiếng Anh.
Xác định xem câu có đầy đủ chủ ngữ và động từ chính hay chưa
Một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh bắt buộc phải có chủ ngữ (subject) và động từ chính (main verb). Trong SAT, nhiều mảnh câu (sentence fragments) thiếu một trong hai thành phần này. Để kiểm tra, hãy đặt câu hỏi: Ai/cái gì làm gì? Nếu không thể trả lời được, thì đó là fragment.Ví dụ: The boy with the long scarf. → đây chỉ là cụm danh từ, thiếu động từ chính.
→ Câu đúng: The boy with the long scarf walked into the room.
Nhận diện các mệnh đề phụ bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc
Những từ như because, although, since, when, while, if, unless, even though luôn giới thiệu một mệnh đề phụ (dependent clause). Mệnh đề này không thể đứng một mình; nếu không được gắn với một mệnh đề chính (independent clause), nó trở thành một sentence fragment.
Ví dụ: Although she was talented. → fragment.
→ Câu đúng: Although she was talented, she lacked experience.Cẩn thận với các cụm danh từ dài nhưng không có động từ chính
Một câu có thể chứa nhiều mô tả (modifiers), khiến người đọc dễ nhầm rằng đó là câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, nếu không có động từ chính, nó vẫn là fragment. Ví dụ:
A sculpture of a woman holding a child in her arms. → là cụm danh từ mở rộng, không có hành động.
→ Câu đúng: A sculpture of a woman holding a child in her arms stood in the gallery.Không nhầm các danh động từ (gerunds) hoặc to-infinitives là động từ chính
Các cụm đứng đầu câu bằng V-ing hoặc to-infinitive thường gây nhầm lẫn. Đây chỉ là cụm từ, không phải là câu trọn vẹn vì thiếu chủ ngữ và động từ chính.
Ví dụ: Running through the park. → fragment.
→ Câu đúng: He was running through the park.Phân biệt giữa câu bị tách ra và mảnh câu thật sự
Một câu phụ có thể là fragment nếu đứng tách biệt khỏi câu chính. Thí sinh cần đọc kỹ cả đoạn văn để biết liệu một câu nên được gộp với câu trước hay không.
Ví dụ: She didn’t want to go. Because she was feeling sick. → câu thứ hai là fragment.
→ Câu đúng: She didn’t want to go because she was feeling sick.So sánh cẩn thận các phương án trong câu hỏi trắc nghiệm
Trong phần SAT Writing, nhiều phương án nghe có vẻ đúng nhưng không chính xác ngữ pháp. Hãy ưu tiên lựa chọn phương án:Có cấu trúc câu đầy đủ
Diễn đạt ý trọn vẹn
Không mắc lỗi mệnh đề phụ đứng riêng
→ Đừng chọn theo cảm tính hay nhịp điệu – hãy dựa trên cấu trúc ngữ pháp.
Nhận diện nhanh dấu hiệu của fragment để loại trừ
Trong quá trình làm bài, việc nhận diện nhanh fragment giúp thí sinh có thể loại trừ các phương án sai. Các dấu hiệu thường gặp gồm:Bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc mà không có mệnh đề chính đi kèm
Thiếu động từ chính
Câu quá ngắn và không truyền tải trọn vẹn một ý nghĩa
Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp thí sinh phản xạ nhanh trước các dạng cấu trúc này.
Luyện tập đều đặn với đề SAT thật và các ví dụ có ngữ cảnh rõ ràng
Lý thuyết rất quan trọng, nhưng kỹ năng nhận biết fragment sẽ được cải thiện rõ rệt khi thí sinh luyện với câu hỏi thực tế. Hãy luyện đọc từng câu, xác định chức năng từng thành phần (chủ ngữ, động từ, liên từ...), sau đó phân tích tại sao một câu là fragment hay không.

Những chiến lược trên giúp thí sinh không chỉ nhận diện nhanh câu sai mà còn biết sửa lỗi hiệu quả. Nắm chắc kiến thức ngữ pháp cơ bản và áp dụng trong ngữ cảnh là yếu tố then chốt để xử lý dạng câu hỏi sentence fragment trong SAT Reading and Writing một cách chính xác và tự tin.
Một số lưu ý
Không phải câu ngắn nào cũng là sentence fragment: Nhiều thí sinh cho rằng câu quá ngắn là sai, nhưng thực tế, một câu ngắn vẫn hoàn chỉnh nếu có đủ chủ ngữ và động từ. Ví dụ: He left. → câu ngắn nhưng đúng.
Phân biệt giữa phong cách viết sáng tạo và ngữ pháp chuẩn trong SAT: Trong văn học hoặc trên mạng xã hội, người viết có thể cố tình dùng mảnh câu để tạo hiệu ứng. Tuy nhiên, trong bài thi SAT, tất cả câu đều phải đúng ngữ pháp theo chuẩn học thuật.
Cẩn trọng với dấu câu: Việc sử dụng sai dấu chấm hoặc phẩy có thể biến một câu đúng thành fragment.
Ví dụ: I stayed up all night. Because I had a test. → fragment.
→ Câu đúng: I stayed up all night because I had a test.Không nhầm lẫn câu rút gọn với fragment: Một số cấu trúc như Phân từ (Having finished his work, he went out) là câu đúng, vì dù có rút gọn nhưng vẫn có chủ ngữ (he) và động từ chính (went out). Thí sinh cần hiểu rõ cấu trúc để không sửa nhầm.

Tham khảo thêm:
Bài tập vận dụng
Bài 1: Đọc mỗi câu sau và xác định xem đó là một câu hoàn chỉnh hay một mảnh câu (fragment). Nếu là fragment, hãy sửa lại cho đúng.
While the sun was setting behind the mountains.
The students worked late into the night.
A beautiful garden full of colorful flowers.
Because she forgot her umbrella.
They were exhausted after the hike.
Running through the hallway, laughing loudly.
Although the book was interesting.
The boy with the red backpack.
She turned off the light and closed the door.
To win the competition.
Bài 2: Chọn phương án đúng nhất để sửa lỗi fragment (nếu có). Nếu câu không có lỗi, chọn A.
1. After finishing the exam.
A. NO CHANGE
B. After finishing the exam, he left the room.
C. Finishing the exam.
D. The exam finished.
2. A group of talented musicians performing at the festival.
A. NO CHANGE
B. A group of talented musicians perform.
C. Talented musicians performing at the festival.
D. A group of talented musicians performed at the festival.
3. Because the roads were icy.
A. NO CHANGE
B. The roads were icy.
C. Because the roads were icy, the school was closed.
D. The school was closed.
4. The teacher who gave us extra homework.
A. NO CHANGE
B. The teacher gave us extra homework.
C. Who gave us extra homework.
D. Homework from the teacher.
5. To prepare for the final exam.
A. NO CHANGE
B. The students. To prepare for the final exam.
C. The students prepared for the final exam.
D. Preparing for the final exam.
6. Although he tried his best.
A. NO CHANGE
B. He tried his best.
C. Although he tried his best, he didn’t win.
D. His best was tried.
7. Swimming in the lake on a summer afternoon.
A. NO CHANGE
B. We went swimming in the lake on a summer afternoon.
C. In the lake on a summer afternoon.
D. Swimming in the lake.
8. The girl reading under the tree.
A. NO CHANGE
B. The girl reads under the tree.
C. Reading under the tree.
D. The girl was reading under the tree.
9. Since I arrived at school late.
A. NO CHANGE
B. I arrived at school late.
C. Since I arrived at school late, I missed the bus.
D. Late to school.
10. The team exhausted after the intense practice.
A. NO CHANGE
B. The team, exhausted after the intense practice.
C. The exhausted team.
D. The team was exhausted after the intense practice.
Bài 3: Mỗi câu dưới đây có thể đúng hoặc chứa sentence fragment. Chọn phương án sửa lỗi chính xác nhất. Nếu không cần sửa, chọn A. NO CHANGE.
1. Before the train arrived at the station.
A. NO CHANGE
B. The train arrived at the station.
C. Before the train arrived at the station, the passengers waited.
D. Arrived before the train at the station.
2. The artist, known for his surreal paintings.
A. NO CHANGE
B. The artist known for his surreal paintings.
C. Known for his surreal paintings.
D. The artist is known for his surreal paintings.
3. To solve the complex equation.
A. NO CHANGE
B. Solving the complex equation.
C. They tried to solve the complex equation.
D. To solve the complex.
4. Although the weather forecast predicted rain.
A. NO CHANGE
B. The weather forecast predicted rain.
C. It predicted rain.
D. Although the weather forecast predicted rain, the sky remained clear.
5. A pile of old books in the attic.
A. NO CHANGE
B. A pile of old books was in the attic.
C. Books in the attic.
D. In the attic, a pile of books.
6. While exploring the ancient ruins.
A. NO CHANGE
B. The archaeologists while exploring the ancient ruins.
C. While the ancient ruins were explored.
D. While exploring the ancient ruins, the team discovered a hidden chamber.
7. The man wearing a black coat and a red scarf.
A. NO CHANGE
B. The man wore a black coat and a red scarf.
C. Wearing a black coat and a red scarf.
D. A man and a coat with a scarf.
8. Because the instructions were unclear.
A. NO CHANGE
B. The instructions were unclear.
C. Because of the unclear instructions.
D. Because the instructions were unclear, many students made mistakes.
9. To improve their performance on the exam.
A. NO CHANGE
B. Improving their performance.
C. They studied hard to improve their performance on the exam.
D. Their performance was improved.
10. A painting that captured the mood of the revolution.
A. NO CHANGE
B. A painting captured the mood of the revolution.
C. The painting that captured the mood.
D. The mood of the revolution.
Đáp án
Bài 1:
Fragment → While the sun was setting behind the mountains, the village became quiet.
Câu hoàn chỉnh
Fragment → A beautiful garden full of colorful flowers surrounded the house.
Fragment → Because she forgot her umbrella, she got soaked.
Câu hoàn chỉnh
Fragment → Running through the hallway, they laughed loudly.
Fragment → Although the book was interesting, I didn’t finish it.
Fragment → The boy with the red backpack waited at the bus stop.
Câu hoàn chỉnh
Fragment → To win the competition, she practiced every day.
Bài 2:
B
D
C
B
C
C
B
D
C
D
Bài 3:
C
D
C
D
B
D
B
D
C
B
Tìm hiểu thêm: Dạng câu hỏi Subject-Verb Agreement trong SAT Reading and Writing
Tổng kết
Sentence fragment là lỗi ngữ pháp phổ biến. Trong bài thi SAT Reading and Writing, việc phát hiện và sửa fragment không chỉ đòi hỏi sự cẩn thận mà còn yêu cầu thí sinh phải hiểu sâu về chức năng của từng thành phần trong câu.
Để luyện tập thành thạo và chinh phục phần ngữ pháp của SAT một cách hệ thống, thí sinh có thể tìm hiểu thêm tại khóa học SAT của ZIM, nơi cung cấp lộ trình luyện thi sát đề, chiến lược làm bài hiệu quả và phương pháp học tập bài bản giúp tối ưu hóa điểm số.
Nguồn tham khảo
“Sentence Fragments and Run-ons in SAT Writing: Tips and Questions.” PrepScholar, https://blog.prepscholar.com/sentence-fragments-and-run-ons-in-sat-writing-tips-and-questions. Accessed 27 June 2025.
“What Is a Sentence Fragment? Definition and Examples.” Grammarly, https://www.grammarly.com/blog/sentences/mistake-of-the-month-sentence-fragments/. Accessed 27 June 2025.

Bình luận - Hỏi đáp