Dạng câu hỏi Punctuation trong SAT® Reading and Writing và cách làm
Key takeaways
Dạng câu hỏi Punctuation chiếm khoảng 5-7 câu trong bài thi SAT Reading and Writing
Hướng dẫn cách sử dụng các dấu câu trong dạng bài punctuation: dấu phẩy, dấu chấm phẩy, dấu hai chấm, dấu gạch ngang và các lỗi thường gặp khi sử dụng các dấu câu.
Một số lưu ý khi làm dạng bài Punctuation trong SAT Writing and Reading: hiểu rõ cấu trúc câu, tránh lạm dụng dấu câu…
Thí sinh tham gia kỳ thi SAT cần làm bài thi về Reading and Writing để đánh giá khả năng đọc hiểu và sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác. Trong đó, dạng câu hỏi Punctuation trong SAT Reading and Writing tập trung vào việc kiểm tra kỹ năng sử dụng dấu câu, một yếu tố quan trọng để tạo nên câu văn rõ ràng và logic. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu những thông tin tổng quan về dạng bài này và đưa ra một vài chiến lược làm bài cho học sinh.
Tổng quan về dạng câu hỏi Punctuation
Bài thi SAT Reading and Writing gồm 44 câu hỏi và yêu cầu thí sinh hoàn thành trong 35 phút. Dạng câu hỏi về dấu câu thường chiếm khoảng 5-7 câu trong tổng số toàn bộ bài thi [1]. Mục đích của phần này là kiểm tra kỹ năng sử dụng các dấu câu một cách chính xác để đảm bảo tính rõ ràng và logic trong văn bản.
Đề bài đưa ra một câu với nhiều lựa chọn trả lời liên quan đến các dấu câu khác nhau. Thí sinh cần nhận biết và sử dụng đúng dấu câu như dấu phẩy, chấm phẩy, dấu gạch ngang, hoặc dấu hai chấm để sửa lỗi hoặc hoàn thiện câu văn sao cho đúng ngữ pháp và phù hợp ngữ cảnh.

Hướng dẫn làm bài dạng câu hỏi Punctuation trong SAT Reading and Writing
Để có thể làm tốt dạng bài về dấu câu trong bài thi SAT Reading and Writing, kỹ năng quan trọng là hiểu cấu trúc câu và chức năng của từng dấu câu trong bối cảnh cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng của từng loại dấu câu [2]:
Commas (Dấu phẩy)
1. Tách các phần tử trong danh sách
Dấu phẩy được dùng để phân cách các phần tử trong một danh sách có từ ba phần trở lên. Phải có dấu phẩy trước liên từ cuối cùng (Oxford comma).
Ví dụ: To prepare for the trip, we packed our clothes, toiletries, food supplies, and a first-aid kit. (Để chuẩn bị cho chuyến đi, chúng tôi đã đóng gói quần áo, đồ vệ sinh cá nhân, thực phẩm và bộ sơ cứu.)
2. Tách các yếu tố không cần thiết khỏi câu
Dấu phẩy được dùng để tách các cụm từ hoặc mệnh đề không cần thiết, những thông tin này có thể được loại bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
Ví dụ: Yellowstone National Park, one of the largest national parks in the United States, is famous for its geothermal features. (Công viên Quốc gia Yellowstone, một trong những công viên quốc gia lớn nhất tại Hoa Kỳ, nổi tiếng với các đặc điểm địa nhiệt của nó.)
3. Kết nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập
Một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) là mệnh đề không thể đứng độc lập vì nó không diễn đạt được ý nghĩa hoàn chỉnh. Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập (independent clause), cần dùng dấu phẩy để tách hai mệnh đề.
Ví dụ: Although the storm was severe, the hikers managed to find shelter in a nearby cabin. (Mặc dù cơn bão dữ dội, những người đi bộ đường dài vẫn tìm được nơi trú ẩn trong một căn nhà gỗ gần đó.)
4. Kết nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ (FANBOYS)
Nếu hai mệnh đề độc lập được kết nối với nhau bằng một liên từ trong nhóm FANBOYS (For, And, Nor, But, Or, Yet, So), cần đặt dấu phẩy trước liên từ.
Ví dụ: Sarah wanted to bake a cake, but she realized she was out of flour. (Sarah muốn nướng một chiếc bánh, nhưng nhận ra rằng cô đã hết bột.)

Lỗi thường gặp khi sử dụng dấu phẩy
1. Không được dùng dấu phẩy để tách chủ ngữ và động từ:
Sai: The new museum, is finally open to the public.
Đúng: The new museum is finally open to the public.
2. Không đặt dấu phẩy trước giới từ:
Sai: The cat jumped, to the top of the roof.
Đúng: The cat jumped, to the top of the roof.
3. Không dùng dấu phẩy để tách danh sách chỉ có hai phần tử:
Sai: The dog, and the cat are best friends.
Đúng: The dog and the cat are best friends.
Semicolons (Dấu chấm phẩy)
1. Kết nối hai mệnh đề độc lập không sử dụng liên từ:
Dấu chấm phẩy được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập (independent clauses) khi chúng có ý nghĩa liên quan đến nhau nhưng không sử dụng liên từ (như FANBOYS).
Ví dụ: The traffic was unusually heavy; we chose to take a different route. (Đường phố đông đúc bất thường; chúng tôi quyết định đi một lộ trình khác.)
2. Tách các phần tử trong danh sách đã chứa dấu phẩy:
Dấu chấm phẩy giúp phân tách các phần tử trong danh sách đã chứa dấu phẩy bên trong.
Ví dụ: The team consists of Mr. John Smith, the project manager; Ms. Sarah Johnson, the lead designer; and Dr. Emily White, the data analyst. (Nhóm bao gồm ông John Smith, người quản lý dự án; bà Sarah Johnson, nhà thiết kế chính; và tiến sĩ Emily White, nhà phân tích dữ liệu.)
Mỗi phần tử trong danh sách trên (tên và chức vụ) đã chứa dấu phẩy. Do đó, sử dụng dấu chấm phẩy giúp phân biệt các phần tử, tránh nhầm lẫn.
Lỗi thường gặp khi sử dụng dấu chấm phẩy:
1. Sử dụng dấu chấm phẩy khi một hoặc cả hai mệnh đề không phải là mệnh đề độc lập.
Sai: The weather was beautiful; and sunny.
Đúng: The weather was beautiful; the sun was shining brightly.
2. Dùng dấu chấm phẩy thay vì dấu phẩy trong danh sách đơn giản.
Sai: The flowers were red; yellow; and blue.
Đúng: The flowers were red, yellow, and blue.
3. Dùng dấu chấm phẩy thay thế dấu hai chấm.
Sai: She brought everything she needed; a flashlight, a map, and a compass.
Đúng: She brought everything she needed: a flashlight, a map, and a compass.

Colons (Dấu hai chấm)
Dấu hai chấm thường đứng sau một mệnh đề độc lập để giới thiệu nội dung bổ sung, giải thích, hoặc liệt kê. Đây là 2 cách sử dụng của dấu hai chấm:
1. Giới thiệu danh sách
Dấu hai chấm thường được dùng để giới thiệu một danh sách, với điều kiện phần trước dấu hai chấm là một mệnh đề độc lập.
Ví dụ: The hikers packed everything they needed for the trip: water bottles, maps, compasses, and flashlights. (Những người đi bộ đường dài đã chuẩn bị mọi thứ cần thiết cho chuyến đi: chai nước, bản đồ, la bàn và đèn pin.)
2. Giới thiệu giải thích hoặc thông tin bổ sung
Dấu hai chấm được dùng để thêm thông tin hoặc làm rõ ý cho mệnh đề phía trước.
Ví dụ: There’s one thing I’ll never forget: the day we first met. (Có một điều tôi sẽ không bao giờ quên: ngày chúng ta lần đầu gặp nhau.)
Lỗi thường gặp khi sử dụng dấu hai chấm
Dùng dấu hai chấm trước danh sách mà không có mệnh đề độc lập:
Sai: The ingredients needed are: flour, sugar, and eggs.
Đúng: You will need three ingredients: flour, sugar, and eggs.
Dashes (Dấu gạch ngang)
Tách các yếu tố không thiết yếu (nonessential elements)
Dấu gạch ngang có thể thay thế dấu phẩy hoặc dấu ngoặc đơn để tách các yếu tố không thiết yếu khỏi câu. Thông tin này có thể bị loại bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
Ví dụ: The Amazon rainforest—a vital ecosystem—plays a crucial role in regulating the Earth's climate.. (Rừng nhiệt đới Amazon—một hệ sinh thái quan trọng—đóng vai trò thiết yếu trong việc điều tiết khí hậu của Trái Đất.)

Lỗi thường gặp khi sử dụng dấu gạch ngang
Thiếu dấu gạch ngang ở cuối cụm từ: Khi sử dụng dấu gạch ngang để tách một cụm từ trong câu, cần phải kết thúc cụm đó bằng dấu gạch ngang.
Sai: The house—built in the 18th century, is a historic landmark.
Đúng: The house—built in the 18th century—is a historic landmark.
Xem thêm: Cách làm dạng Linking Clauses trong SAT Reading and Writing và bài tập
Một số lưu ý khi làm dạng bài Punctuation trong SAT Writing and Reading
1. Hiểu rõ cấu trúc câu
Người học cần phân biệt rõ ràng giữa mệnh đề độc lập (independent clause) và mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) để chọn dấu câu phù hợp.
Ví dụ: Nếu cả hai vế đều là mệnh đề độc lập, người học không thể kết nối chúng chỉ bằng dấu phẩy (comma splice error).
Sai She enjoys painting, she dislikes doing the dishes.
Đúng: She enjoys painting; she dislikes doing the dishes.
2. Tránh lạm dụng dấu câu
Không thêm dấu câu không cần thiết. Dấu câu phải giúp câu rõ ràng hơn, chứ không làm rối rắm.
Ví dụ:
Sai: Yesterday, I went to the park, and saw a dog playing with a ball.
Đúng: Yesterday, I went to the park and saw a dog playing with a ball..
Câu trên chỉ có hai phần tử được nối bởi "and" (“went to the park” và “saw a dog playing with a ball”) nên không cần dùng dấu phẩy trước "and".
3. Đọc câu hoàn chỉnh trước khi trả lời
Người học không nên vội chọn đáp án khi mới đọc một phần câu. Hãy đọc toàn bộ câu để hiểu ngữ cảnh và xác định vai trò của dấu câu trong câu đó.
Bài tập
Choose the best answer from the four options
Question 1
The Amazon rainforest—a natural wonder of immense biodiversity —______ home to millions of species, including some yet to be discovered.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A: is:
B: is,
C: is;
D: is
Question 2
There are three essential skills for success in any career ______ critical thinking, effective communication, and adaptability.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A: dash (—)
B: colon (:)
C: comma (,)
D: semicolon (;)
Question 3
When the team reached the summit of Mount Everest, they celebrated with a flag bearing the names of their sponsors ______ were crucial in funding the expedition.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A: , which
B: ; which
C: , that
D: —which
Question 4
The ancient ruins were breathtaking ______ the towering columns stood as a testament to a once-great civilization, and the intricate carvings told stories of a bygone era.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A: comma (,)
B: semicolon (;)
C: colon (:)
D: dash (—)
Đáp án:
Question 1
Answer: D. is
Giải thích:
A: is:
Sai: Dấu hai chấm (:) chỉ được dùng khi phần trước là một mệnh đề độc lập và phần sau giải thích hoặc liệt kê. Ở đây, "The Amazon rainforest—a natural wonder of immense biodiversity," không phải một mệnh đề hoàn chỉnh, nên dấu hai chấm không phù hợp.
B: is,
Sai: Dấu phẩy không được dùng để kết thúc mệnh đề chính, trừ khi nó dẫn đến yếu tố bổ sung, nhưng ở đây không có yếu tố bổ sung nào sau dấu phẩy.
C: is;
Sai: Dấu chấm phẩy chỉ dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập hoặc trong danh sách phức tạp. Phần sau không phải là mệnh đề độc lập.
D: is
Đúng: Đây là cách sử dụng đúng vì "—a natural wonder of immense biodiversity—" đã đúng ngữ pháp: sử dụng dấu “—” để tách mệnh đề bổ sung.
Question 2
Answer: B: colon (:)
Giải thích:
A: dash (—)
Sai: Dấu gạch ngang không phù hợp trong trường hợp này vì nó không được dùng để giới thiệu danh sách.
B: colon (:)
Đúng: Dấu hai chấm phù hợp vì phần trước là mệnh đề độc lập và phần sau là danh sách được giới thiệu.
C: comma (,)
Sai: Dấu phẩy không được dùng để giới thiệu danh sách.
D: semicolon (;)
Sai: Dấu chấm phẩy chỉ dùng để tách các mệnh đề độc lập hoặc các mục trong danh sách đã có dấu phẩy
Question 3
Answer: A. , which
Giải thích:
A: , which:
Đúng: Dấu phẩy được dùng để tách một mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng “which.” Phần bổ sung không thay đổi ý chính của câu và chỉ thêm thông tin về “sponsors.”
B: ; which:
Sai: Dấu chấm phẩy chỉ được dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập. Mệnh đề “which were crucial…” không phải mệnh đề độc lập nên không phù hợp.
C: , that:
Sai: Đây là mệnh đề quan hệ không xác định nên dùng “that” và dấu phẩy trước “that” đều sai.
D: —which:
Sai: Dấu gạch ngang thường mang tính nhấn mạnh, nhưng trong trường hợp này không phải là thông tin nhấn mạnh, chỉ là thông tin bổ sung.
Question 4
Answer: B: semicolon (;)
Giải thích:
A: comma (,)
Sai: Dấu phẩy không thể dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập mà không có một liên từ (FANBOYS). Nếu sử dụng chỉ dấu phẩy, sẽ tạo ra lỗi ngữ pháp gọi là comma splice error.
B: semicolon (;)
Đúng: Trong câu này, mệnh đề thứ hai là một ý độc lập nên dấu chấm phẩy là cách phù hợp để kết nối hai mệnh đề độc lập.
C: colon (:)
Sai: Dấu hai chấm được dùng để giới thiệu hoặc giải thích nội dung của phần trước. Tuy nhiên, mệnh đề thứ hai không phải là lời giải thích hay danh sách bổ sung cho mệnh đề đầu tiên, nên dấu hai chấm không phù hợp.
D: dash (—)
Sai: Dấu gạch ngang thường được dùng để tách biệt thông không cần thiết, nhưng ở đây hai mệnh đề có ý nghĩa ngang hàng và không cần nhấn mạnh, nên dấu gạch ngang không phù hợp.
Đọc tiếp: Cách làm dạng câu hỏi Supplements trong SAT Reading and Writing
Tổng kết
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp người học nắm vững cách làm dạng câu hỏi Punctuation trong SAT Reading and Writing. Nắm vững cách dùng các dấu câu và làm bài luyện tập là chìa khoá để đạt điểm cao ở phần thi này. Ngoài ra, nếu đang có nhu cầu ôn tập cho kỳ thi SAT, người học có thể tham khảo khoá SAT Advanced của ZIM. Khoá học cung cấp nền tảng về Vocabulary, toán, đọc và viết, giúp người học đạt 1200-1300 điểm SAT.
SAT® is a trademark registered by the College Board, which is not affiliated with, and does not endorse, this website.
Nguồn tham khảo
“Guide to SAT Punctuation Rules + Practice Questions.” College Vine, blog.collegevine.com/guide-to-sat-punctuation-rules. Accessed 5 January 2025.
“Grammar guide: Punctuation.” Khan Academy, www.khanacademy.org/test-prep/sat-reading-and-writing/x0d47bcec73eb6c4b:digital-sat-grammar-practice/x0d47bcec73eb6c4b:boundaries-punctuation/a/grammar-guide-punctuation. Accessed 5 January 2025.
Bình luận - Hỏi đáp