Cách làm dạng Linking Clauses trong SAT® Reading and Writing và bài tập
Key takeaways
Dạng câu hỏi Linking Clauses trong SAT Reading và Writing nằm trong nhóm Boundaries.
Clauses là một dãy các từ bao gồm một chủ ngữ và một động từ.
Independent clause
Dependent clause
Có nhiều cách để nối các mệnh đề: sentence punctuation, coordination, subordination, semicolons.
Chiến thuật làm bài hiệu quả:
Xác định dạng câu hỏi
Các lỗi sai thường gặp
Sentence fragment
Run-on sentence
Comma splice
Các bước làm bài
Các bài tập liên quan đến dạng câu hỏi Linking Clauses trong SAT Reading và Writing nằm trong nhóm câu hỏi Boundaries. Về mặt ngữ pháp, dạng câu hỏi này không quá khó nhằn, tuy nhiên người học nếu không nắm vững lý thuyết có thể gây mất thời gian lúc làm bài. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một số chiến lược giúp người học xử lý hiệu quả khi gặp trong đề thi.
Clauses là gì?
Theo Khan Academy [1], Clauses (mệnh đề) là một dãy các từ bao gồm một chủ ngữ và một động từ. Chúng ta có hai loại mệnh đề phổ biến:
Independent clause (mệnh đề độc lập): có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: She is running in the park. (Dịch: Cô ấy đang chạy bộ trong công viên.)
Dependent clause (mệnh đề phụ thuộc): bắt buộc phải đi với một mệnh đề độc lập khác.
Ví dụ: Although Nam is tired (Dịch: Mặc dù Nam mệt)
Trong bài thi SAT, các câu hỏi sẽ kiểm tra xem người học có hiểu cách các mệnh đề được kết nối hoặc tách nhau ra như thế nào. Chúng thường nằm trong nhóm câu hỏi Boundaries.
Đọc thêm:
Linking clauses
Có rất nhiều cách để nối các mệnh đề lại với nhau. Người học sẽ chủ yếu thấy sentence punctuation (dấu kết thúc câu), coordination (sự kết hợp), subordination (sự phụ thuộc), và semicolons (dấu chấm phẩy).
End of sentence punctuation
Hai loại dấu kết thúc câu phổ biến nhất là dấu chấm câu và dấu hỏi chấm, giúp dễ dàng tách các câu riêng lẻ ra. Người học cần chú ý tới 2 nguyên tắc sau:
Dấu câu phải đúng với chức năng của câu.
Dấu kết thúc câu chỉ được dùng để tách hai mệnh đề độc lập.
Ví dụ: My teacher told me to hand in the assignment this morning. I explained that I forgot it at home. (Dịch: Sáng nay giáo viên bảo mình nộp bài tập. Mình giải thích rằng mình nhỡ để quên ở nhà.)
Coordination
Liên từ kết hợp giúp nối hai mệnh đề độc lập lại với nhau thành một câu duy nhất. Để làm được điều đó, ta phải sử dụng cả hai yếu tố ngữ pháp sau cùng lúc:
Dấu phẩy
Liên từ kết hợp
Ví dụ: He apologized, but I still cannot forgive him. (Dịch: Anh ấy đã xin lỗi, nhưng tôi vẫn không thể tha thứ.)
Các liên từ kết hợp trong tiếng Anh hay thường được biết đến với cụm FANBOYS (for, and, nor, but, or, yet, so). Theo Fiveable [2], các liên từ này sẽ giúp câu văn trở nên liên kết, dễ hiểu hơn, tránh dài dòng lủng củng.

Subordination
Cấu trúc ngữ pháp này giúp kết nối hai mệnh đề bằng cách khiến một trong số chúng trở nên phụ thuộc vào cái còn lại. Để làm được điều đó, người học cần phải sử dụng song song:
Liên từ phụ thuộc
Dấu phẩy
Liên từ phụ thuộc là những từ biến một mệnh đề độc lập trở nên phụ thuộc. Có rất nhiều subordinating conjunctions khác nhau, một trong số đó là although, since, because, while, when, after…
Ví dụ: While my mom is watering the flowers, my dad is cleaning the kitchen. (Dịch: Trong lúc mẹ tôi tưới cây, bố tôi dọn bếp.)
Chú ý: Người học có thể dùng các liên từ phụ thuộc mà không cần dấu phẩy khi vế phụ thuộc đứng sau.
Ví dụ: I stayed home because it was raining. (Dịch: Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)
=> Because it was raining, I stayed home. (Dịch: Vì trời đang mưa, tôi ở nhà.)
Chú ý: Trong tiếng Anh, chúng ta cũng sử dụng Relative Pronoun (đại từ quan hệ) rất nhiều để tạo các mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ: I like a girl. She has blond hair and blue eyes.
=> I like a girl who has blond hair and blue eyes.
Trong ví dụ vừa rồi, ban đầu chúng ta có hai câu đơn, 2 mệnh đề độc lập tách biệt hoàn toàn với dấu chấm câu. Để ghép lại thành một câu ngắn gọn, người học có thể sử dụng mệnh đề “who”, biến câu thứ 2 trở nên phụ thuộc vào danh từ “girl”.

Chú ý: Nếu mệnh đề phụ thuộc chứa những thông tin xác định người hoặc vật đi trước nó, người học không được thêm dấu phẩy xung quanh. Ngược lại, nếu các thông tin đi kèm chỉ mang tính bổ sung không quan trọng, ta có thể tách nó khỏi phần còn lại của câu với dấu phẩy.
Ví dụ: My son, who is a student at MIT, is very sweet. (Dịch: Con trai tôi, người mà đang học ở MIT, rất ngọt ngào.)
=> Phần thông tin con tôi học ở MIT chỉ mang tính khoe, nói cho biết vậy. Còn mục đích chính của người nói vẫn là “Con trai tôi ngọt ngào”.
Ví dụ: He has 3 siblings. The one who is sitting next to him is his oldest sister. (Dịch: Ảnh có 3 anh chị em ruột. Cái người mà đang ngồi cạnh ảnh là chị cả.)
=> Ở đây, ta không được thêm 2 dấu phẩy xung quanh “who is sitting next to him”, vì phần thông tin này giúp xác định vị trí người được nói tới, nếu bỏ đi câu văn sẽ trở nên mơ hồ.
Nói một cách khác đơn giản hơn, khi cho dấu phẩy quanh phần thông tin đó, ta có thể hoàn toàn bỏ nó và câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa, vẫn dễ hiểu.
Semicolons
Dấu chấm phẩy có thể được dùng để ghép hai mệnh đề độc lập lại với nhau mà không cần liên từ.
Ví dụ: I ate a pizza; I drank some coffee. (Dịch: Tôi đã ăn một cái pizza; tôi đã uống chút cà phê.)
Chú ý: Người học cần phải phân biệt được sự khác nhau giữa Subordinating Conjunction, Conjunctive Adverb và Coordinating Conjunction bởi mỗi loại lại yêu cầu những quy tắc về chính tả, dấu câu khác nhau. Nếu nhớ nhầm, người học sẽ phân vân và chọn sai đáp án.
Để nhớ được chính xác, hãy thử tham khảo học thuộc, tự tạo flashcard, viết lên bảng, dạy lại cho bạn bè xung quanh hoặc đơn giản là làm rất nhiều bài tập.
Xem thêm: Luật dấu câu trong SAT Reading and Writing (Commas, Semicolon, Colons)
Chiến lược làm bài dạng câu hỏi Linking Clauses
Cách xác định dạng câu hỏi Linking Clauses
Người học sẽ cần tìm những lỗi nối mệnh đề nếu các đáp án MCQ:
Thêm hoặc bỏ dấu phẩy và liên từ FANBOYS
Thêm hoặc bỏ dấu kết thúc câu
Chứa dấu chấm phẩy
Còn nếu các đáp án không có các đặc điểm trên, khả năng cao câu hỏi không thuộc dạng bài nối mệnh đề.
Các lỗi thường gặp dạng bài Linking Clauses

Comma Splices
Ví dụ: I studied a lot for the exam, the score was worse than what my parents expected. (Dịch: Mình đã học rất nhiều cho bài kiểm tra điểm tệ hơn bố mẹ mình tưởng.)
Lỗi Comma Splice thường gặp khi hai mệnh đề độc lập được nối lại với nhau bằng một dấu phẩy, nhưng thiếu Coordinating Conjunction (FANBOYS).
Các cách sửa:
Thêm Coordinating Conjunction sau dấu phẩy
=> I studied a lot for the exam, but the score was worse than what my parents expected.
Thay dấu phẩy với dấu chấm phẩy
=> I studied a lot for the exam; the score was worse than what my parents expected.
Tách lại thành hai câu riêng biệt
=> I studied a lot for the exam. The score was worse than what my parents expected.
Run-on Sentences
Ví dụ: I have studied French for nearly two years now I can’t communicate with local people. (Dịch: Tôi đã học tiếng Pháp tới nay được gần hai năm tôi không thể giao tiếp được với người dân bản địa.)
Lỗi này thường gặp khi người học nối mệnh đề độc lập mà sử dụng sai dấu câu hoặc liên từ, dẫn đến câu văn bị dài, khó theo sát và gây khó chịu khi đọc.
Các cách sửa:
Thêm Coordinating Conjunction với dấu phẩy
=> I have studied French for nearly two years now, but I can’t communicate with local people.
Dùng dấu chấm phẩy
=> I have studied French for nearly two years now; I can’t communicate with local people.
Tách lại thành hai câu riêng biệt
=> I have studied French for nearly two years now. I can’t communicate with local people.
Thêm Subordinating Conjunction
=> Although I have studied French for nearly two years now, I can’t communicate with local people.
Đọc thêm: Cách sửa lỗi Run-ons trong Tiếng Anh
Sentence Fragments
Ví dụ: When my mom goes out. She always brings some bread home. (Dịch: Khi mẹ tôi ra ngoài. Bà luôn mang một chút bánh mì về nhà.)
Lỗi này thường gặp khi mệnh đề phụ thuộc bị tách với dấu kết thúc câu, thiếu mệnh đề độc lập để tạo câu văn hoàn chỉnh.
Các cách sửa:
Nối hai câu lại với nhau
=> When my mom goes out, she always brings some bread home.
Viết lại mệnh đề phụ thuộc
=> My mom always brings some bread home whenever she goes out.
Các bước xử lý câu hỏi
Bước 1: Xác định câu hỏi có mắc lỗi về Linking Clauses không
Bước 2: Đọc một lượt các đáp án để tìm sự khác biệt
Bước 3: Nhớ lại kiến thức ngữ pháp
Bước 4: Chọn đáp án đúng nhất (dùng phương pháp loại trừ để đạt hiệu quả cao)

Bài tập ứng dụng
Câu 1: Volcanic eruptions can appear sudden and ______ scientists use advanced tools to monitor seismic activity and gas emissions to anticipate them.
Which choice completes the text so that it conforms to the conventions of Standard English?
A) unpredictable, and
B) unpredictable but
C) unpredictable, while
D) unpredictable; however,
Câu 2: Trang spent four years pursuing her undergrad in Biology, she finally graduated last year with remarkable achievements.
A) Trang spends four years
B) After spending four years
C) Trang spent four years;
D) While Trang spent four years
Câu 3: The amount of the asset and liability is ______ the present value of the minimum future lease payments.
A) equal to:
B) equal to;
C) equal to,
D) equal to
Đáp án và giải thích
Câu 1: D) unpredictable; however,
Giải thích: Mệnh đề thứ hai tương phản với mệnh đề thứ nhất, nhấn mạnh rằng núi lửa phun trào dù có vẻ khó đoán, các nhà khoa học vẫn có thể theo dõi được. "however" giới thiệu sự tương phản này phù hợp nhất, và dấu chấm phẩy được dùng đúng.
Câu 2: B) After spending four years
Giải thích: Câu gốc mắc lỗi Comma Splice, người học có thể sửa bằng nhiều cách khác nhau. Câu A sai ngữ pháp “spends”. Câu C nếu thêm dấu chấm phẩy ở đấy sẽ tạo thêm lỗi Sentence Fragment “; pursuing her undergrad in Biology,”. Câu D dùng “while” chưa thực sự hợp lý vì nội dung hai mệnh đề không có sự tương phản hay xảy ra song song, mà là quan hệ kết quả.
Câu 3: D) equal to
Giải thích: Theo đúng ngữ pháp, sau cụm “be equal to” người học không cần thêm dấu câu nào hết.
Tổng kết
Trong bài viết trên, tác giả đã giới thiệu về dạng câu hỏi Linking Clauses trong SAT Reading và Writing, bao gồm tổng quan lý thuyết, chiến lược làm bài và lưu ý quan trọng. Người học nên kết hợp ôn luyện kiến thức và thực hành với đề thi để đạt được kết quả tốt nhất.
Bên cạnh đó, để chuẩn bị tốt nhất cho bài thi SAT của mình, người học có thể tham khảo khóa học SAT Advanced của ZIM Academy. Chương trình học bao gồm 30 buổi học với 12 buổi luyện Toán, 6 buổi cải thiện kỹ năng Đọc, 9 buổi phát triển kỹ năng Viết và 3 buổi tập trung vào từ vựng, giúp học sinh tiến bộ vững chắc trên thang điểm 1600. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
SAT® is a trademark registered by the College Board, which is not affiliated with, and does not endorse, this website.
Nguồn tham khảo
“Grammar guide: Linking clauses.” Khan Academy, www.khanacademy.org/test-prep/sat-reading-and-writing/x0d47bcec73eb6c4b:digital-sat-grammar-practice/x0d47bcec73eb6c4b:boundaries-linking-clauses/a/grammar-guide-linking-clauses. Accessed 8 January 2025.
“Linking Clauses.” Fiveable Inc., library.fiveable.me/digital-sat/unit-8/linking-clauses/study-guide/1dgWuUzWEvU4vOKr. Accessed 8 January 2025.
Bình luận - Hỏi đáp