Banner background

Shuhari là gì? Mối quan hệ giữa Shuhari với tư duy Agile trong giáo dục

Shuhari miêu tả các giai đoạn trong quá trình thành thạo một kỹ năng/kiến thức, triết lý trên cũng đặt nền móng cho tư duy Agile trong giáo dục.
shuhari la gi moi quan he giua shuhari voi tu duy agile trong giao duc

Key takeaways

  • Triết lý Shuhari bắt nguồn từ võ thuật Nhật Bản, khắc họa những giai đoạn cơ bản trong việc học

  • "Shu" (守): Người học sẽ làm theo sát sao những hướng dẫn

  • “Ha" (破): Người học bắt đầu đào sâu vào những kiến thức đã học trong giai đoạn "Shu"

  • “Ri” (離): Người học có thể linh hoạt sử dụng/vận dụng kiến thức đã học phù hợp với thực tiễn bên ngoài

Bắt nguồn từ võ thuật Nhật Bản, Shuhari đã khắc họa những giai đoạn cơ bản trong việc học, triết lý ấy cũng là nền móng cho tư duy Agile trong giáo dục hiện nay. Bài viết này sẽ tập trung làm rõ triết lý Shuhari, các giai đoạn của việc học dựa trên nền tảng triết lý Shuhari, và tư duy Agile trong giáo dục. Qua đó, người học có thể sử dụng một vài gợi ý được nêu ra trong bài viết, vận dụng triết lý Shuhari và tư duy Agile nhằm thúc đẩy quá trình học của bản thân.

Nguồn gốc và ý nghĩa của triết lý Shuhari

Shuhari là gì?

So sánh giữa phong cách dạy và học của các nước phương Đông và phương Tây

Trong giáo dục phương Tây, vai trò của giáo viên là “facilitator” (tạm dịch: người thúc đẩy) để khơi gợi thảo luận, tranh luận và tư duy phân tích, nghĩa là trong môi trường dạy học sẽ có một luồng giao tiếp 2 chiều giữa học sinh và giáo viên. Kiến thức của giáo viên được truyền đạt một cách tự do cho người học và học sẽ phân tích một cách “critically” (tạm dịch: đa chiều).

Ngoài ra, nếu người học đặt câu hỏi về những phát biểu của giáo viên, giáo viên sẽ phải bảo vệ quan điểm của mình - theo cách này, cả hai bên đều sẽ tham gia vào việc truyền đạt kiến ​​thức thông qua thảo luận. Giáo viên đóng góp những ý tưởng mới để khơi gợi suy nghĩ, trong khi đó, người học tiếp nhận những ý tưởng này, nhưng cũng đặt câu hỏi về những gì mình được học và do đó học hỏi thông qua việc đặt câu hỏi với giáo viên. Do đó, cả hai bên đều bình đẳng trong luồng thông tin.

Tuy nhiên, ở các nước phương Đông, với ảnh hưởng từ học thuyết Nho giáo, giáo viên vẫn là người “vận hành” chính của lớp học, truyền đạt kiến ​​thức cho học sinh, và người học dường như tiếp nhận kiến ​​thức này một cách "vô điều kiện". Trong khi giáo viên là tác nhân chủ động trong quá trình giáo dục, thì vai trò của học sinh lại thụ động hơn. Chính vì vậy, môi trường học này có ít sự tương tác qua lại trong quá trình này, dẫn đến việc luồng thông tin chỉ xảy ra một chiều từ giáo viên đến người học.

Nhằm làm rõ hơn sự khác biệt trong phong cách dạy và học ở phương Đông, ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về triết lý “Shuhari” và ảnh hưởng của nó lên người học.

Định nghĩa triết lý “Shuhari”

Triết lý “Shuhari” là một khái niệm có nguồn gốc sâu xa trong võ thuật và nghệ thuật truyền thống Nhật Bản, mô tả hành trình học tập và thành thạo một kiến thức/kỹ năng nào đó. Mặc dù, nguồn gốc chính xác của nó phụ thuộc vào nhiều cách giải thích khác nhau, và quan điểm mỗi người, triết lý này được đồng thuận rằng “Shuhari” mô tả các bước mà người học trải qua khi leo lên bậc thang kỹ năng/kiến thức từ trình độ mới bắt đầu đến trình độ chuyên gia để có được các kỹ năng cụ thể trong quá trình học cá nhân của người học trong các lĩnh vực khác ngoài võ thuật và nghệ thuật.

Đọc thêm: Lifelong Learning là gì? Lợi ích & ý nghĩa của học tập suốt đời

Các giai đoạn trong triết lý Shuhari và một số phương pháp gợi ý áp dụng triết lý Shuhari trong việc dạy tiếng Anh

Triết lý Shuhari gồm 3 giai đoạn chính:

1. Giai đoạn Shu (守)

Giai đoạn Shu (守)

Ở giai đoạn “Shu”, người học cần tập trung vào việc học một "bộ luật" hoặc quy tắc tạo thành cấu trúc cơ bản. Khi học tại mức độ nền tảng này, người học cần chấp nhận một cách không nghi ngờ các quy tắc mà giáo viên đưa ra.

Nên nhớ rằng, mục tiêu tại giai đoạn này là “tìm kiếm sự hoàn hảo” về hình thức thông qua việc tuân thủ các quy tắc do giáo viên đặt ra. Do đó, giai đoạn này là giai đoạn phôi thai, đặt nền tảng cho sự phát triển các kỹ năng trong tương lai. Người học có thể mất nhiều năm để đạt được khả năng “gần thành thạo” trước khi có thể chuyển lên giai đoạn sau.

Ví dụ: Một người mới học nấu ăn cần tuân thủ nghiêm ngặt công thức và quy trình của món phở: từ lượng gia vị, thời gian ninh xương, đến cách thái thịt và trình bày tô phở. Người học không thay đổi bất kỳ bước nào, kể cả khi thấy khẩu vị chưa thực sự phù hợp, vì mục tiêu lúc này là thành thạo kỹ thuật cơ bản. Việc luyện tập lặp đi lặp lại theo đúng công thức giúp người học hiểu rõ nguyên tắc nền tảng trước khi bước sang giai đoạn tiếp theo.

2. Giai đoạn Ha (破)

Giai đoạn Ha (破)

Khi người học có thể tuân thủ thành thạo các quy tắc được nêu trong phần nền tảng, người học sẽ chuyển sang giai đoạn thứ hai hay giai đoạn trung gian “Ha”.

Ở giai đoạn này, người học đào sâu hơn về các quy tắc và khả năng áp dụng của chúng vào các tình huống khác nhau. Giai đoạn “Ha” đại diện cho việc phá vỡ sự "bắt chước" cứng nhắc của người học đối với cấu trúc được cung cấp cho họ ở giai đoạn đầu tiên.

Ví dụ: Sau khi đã nắm vững cách nấu phở theo đúng công thức của thầy/cô dạy nấu ăn (ở giai đoạn “Shu”), người học bước vào giai đoạn “Ha” bằng cách bắt đầu điều chỉnh công thức cho phù hợp với khẩu vị cá nhân. Họ có thể giảm, thay đổi tỷ lệ gia vị, hoặc biến tấu nguyên liệu (như dùng bò tái thay vì bò chín). Ở giai đoạn này, người học không còn bị ràng buộc cứng nhắc bởi công thức gốc mà đã hiểu cách nấu, từ đó ứng dụng linh hoạt và dần phát triển cá tính trong món ăn của mình.

3. Giai đoạn Ri (離)

Người học có năng khiếu đặc biệt có thể một ngày nào đó đạt đến “Ri”, đây là giai đoạn cuối cùng trong quá trình học tập của họ. Ở giai đoạn “Ri”, người học, giờ đã trở nên có năng lực như giáo viên, có thể dựa vào kinh nghiệm của chính mình để thích nghi trực quan với những hoàn cảnh thay đổi.

Tại giai đoạn này, người học có thể linh hoạt sử dụng/vận dụng kiến thức đã học phù hợp với thực tiễn bên ngoài, thúc đẩy quá trình thích nghi với các biến số môi trường bên ngoài. Điều này khiến người học ở giai đoạn “Ri” trở thành “bậc thầy” của các kỹ năng mà mình đã học được.

Ví dụ: Quay trở lại món phở, khi người học đạt đến giai đoạn “Ri”, họ không còn phụ thuộc vào công thức gốc, mà có thể sáng tạo món ăn theo phong cách cá nhân hoặc tạo ra phiên bản hoàn toàn mới dựa trên tinh thần của món phở (như phở chay, phở trộn, hoặc kết hợp các kỹ thuật nấu ăn từ nhiều nền ẩm thực khác nhau). Ở giai đoạn này, người học không còn bị giới hạn bởi khuôn mẫu, họ hiểu sâu bản chất và tự do ứng biến.

Giai đoạn Ri (離)

Tìm hiểu thêm: Metacognition là gì? Làm sao để học sinh nhận thức rõ hơn về khả năng học tập của mình?

Một số phương pháp gợi ý áp dụng triết lý Shuhari trong việc học và dạy kỹ năng nghe trong tiếng Anh

Trong các bài thi tiếng Anh, kỹ năng nghe có thể bao gồm nhiều dạng bài tập khác nhau. Cụ thể hơn, bài viết này sẽ tập trung vào kỹ năng làm dạng bài Multiple Choice trong IELTS Listening.

1. Giai đoạn Shu

Trong giai đoạn này, người học cần nắm vững những lý thuyết và bước cơ bản của kỹ năng này, gồm:

  • Các dạng bài “multiple choice”:

  1. Dạng câu hỏi có 1 lựa chọn chính xác: Đối với dạng bài này, có 3 sự lựa chọn A, B, C khác nhau cho một câu hỏi và người học được yêu cầu chọn ra duy nhất một đáp án chính xác nhất trong 3 lựa chọn trên.

  2. Dạng câu hỏi với nhiều hơn 1 lựa chọn chính xác:

    Đối với dạng này, mỗi câu hỏi sẽ đi kèm với nhiều hơn 3 sự lựa chọn khác nhau, và số câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi thể là 2.

  • Các bước làm bài:

  1. Đọc tiêu đề, câu hỏi và gạch chân các từ khóa (keywords).

  2. Gạch chân từ khóa và tìm điểm khác biệt trong các lựa chọn.

  3. Nghe và tìm câu trả lời.

Người học cần bám sát theo lý thuyết và “bắt chước” theo những bước làm bài trên nhằm hoàn thiện kiến thức và kỹ năng làm bài. Về phần giáo viên, giáo viên cần là hình mẫu chuẩn cho người học “bắt chước” và cung cấp trợ giúp nếu người học cần.

2. Giai đoạn Ha

Ở giai đoạn này, người học cần quan tâm đến những vấn đề khác xung quanh những yếu tố kỹ thuật đó. Cụ thể hơn, người học cần quan tâm đến việc điều chỉnh các phương pháp, kỹ thuật làm bài sao cho phù hợp hơn với bản thân người học.

Ví dụ với kỹ thuật làm bài multiple choice, người học không nhất thiết phải làm theo 3 bước trên mà có thể bỏ bước gạch chân từ khóa khi đã có thể nắm bắt ý chính bài nghe nhanh hơn hoặc có thể bỏ qua bước tìm sự khác biệt trong các lựa chọn.

Chính vì vậy, giáo viên có thể hỗ trợ người học bằng cách cung cấp cho họ một môi trường tự do phát triển, cho phép họ điều chỉnh các phương pháp làm bài theo năng lực cá nhân của họ.

3. Giai đoạn Ri

Đến thời điểm này, người học đã có hiểu biết sâu sắc những yếu tố cơ bản, nhận biết được phương pháp phù hợp với khả năng của mình và có thể hoàn thành tốt những bài tập multiple choice trong những bài nghe với nội dung khác nhau. Đồng thời, tại giai đoạn này, người học có thể sáng tạo những phương pháp, kỹ thuật của riêng mình.

Qua đó, dưới sự hướng dẫn hợp lý của giáo viên qua từng giai đoạn của phương pháp làm bài tập multiple choice trong listening, họ không chỉ giúp người học của mình thành thục những kỹ năng, mà còn đóng vai trò quan trọng xúc tiến cho quá trình học của người học. Chính vì vậy, giáo viên cần hiểu rõ người học của mình cần gì qua từng giai đoạn và cho những hoạt động, bài tập hợp lí.

Áp dụng triết lý Shuhari trong việc học và dạy kỹ năng nghe trong tiếng Anh

Mối liên hệ giữa Shuhari và phương pháp Agile

Shuhari và Agile

Tư duy Agile là gì?

Agile là khả năng tạo ra và phản ứng với sự thay đổi, là một cách đối phó và thích ứng những gì đang diễn ra trong một môi trường hoàn toàn xa lạ và không có sự cố định, chắc chắn. Như đề cập trước đó, triết lý “Shuhari” là một quá trình tuần hoàn. Chính vì vậy, Shuhari có mối liên hệ mật thiết với tư duy Agile, nghĩa là cần có sự linh hoạt trong cách dạy/cách thiết kế bài dạy và cách học của người học.

Áp dụng tư duy Agile trong phát triển chương trình giảng dạy

Dưới đây là cách tư duy Agile được ứng dụng trong giáo dục, đặt trong sự so sánh với phương pháp dạy-học truyền thống:

Yếu tố

Học tập truyền thống

Agile Learning

Chương trình học


  • Được quy định quá chi tiết.

  • Cứng nhắc. Ít cơ hội để thay đổi trong quá trình dạy.

  • Không thảo luận nội dung với người học.


  • Được định nghĩa một cách tổng quát.

  • Có thể linh hoạt điều chỉnh theo động lực, sở thích và hiệu suất của người học.

  • Thảo luận nội dung với người học.

Lịch trình và thời gian

  • Được quy định quá chi tiết.

  • Khó khăn trong việc bố trí thêm thời gian khi cần thiết.

  • Được chia thành các khối.

  • Không liên kết trực tiếp với chương trình học một cách cứng nhắc.

Vai trò

  • Giáo viên: nguồn tri thức, quản lý vi mô người học.

  • Người học: thụ động hấp thụ kiến thức.

  • Giáo viên: người tạo điều kiện cho quá trình học tập, một trong nhiều nguồn kiến thức.

  • Người học: người học chủ động, tự tổ chức, tự chủ.

Giao tiếp trong lớp

Giảm thiểu.

  • Được khuyến khích.

  • Thảo luận tự do về nội dung bài giảng, tiến độ và tổ chức.

Đánh giá

  • Giảm thiểu

  • Đánh giá hiệu suất của người học định kỳ trước và sau khóa học

Đánh giá liên tục hiệu suất của người học trong quá trình thực hiện khóa học

Như vậy, phương pháp Agile thúc đẩy giao tiếp, xây dựng văn hóa phản hồi và cải thiện giữa giáo viên và người học. Điều này được chứng minh thông quá cách tiến hành của lớp học - thúc đẩy sự đóng góp của cá nhân, đánh giá liên tục người học, giới hạn vai trò của giáo viên, tăng mạnh hoạt động chủ động của người học.

Đồng thời, việc liên tục nhận phản hồi từ học sinh sẽ giúp giáo viên cải tiến kế hoạch giảng dạy thường xuyên, hỗ trợ người học tiếp thu kiến thức tốt hơn. Bên cạnh đó, Agile learning còn giúp giáo viên tạo một môi trường năng động, thúc đẩy sự trao đổi kiến thức của người học nhằm làm tăng tính tương tác của lớp học và phát triển khả năng thích nghi của người học thông qua việc trao đổi kiến thức.

Shuhari và tư duy Agile với các phương pháp giáo dục hiện đại

Ngoài ra, trong môi trường học ngoại ngữ, Shuhari và tư duy Agile còn có thể được phối hợp với một số phương pháp dạy học khác, chúng có thể được phối hợp với phương pháp dạy học Audio Lingual Method (ALM) và Communicative Language Teaching (CLT).

ALM nhấn mạnh vào sự lặp lại một cách máy móc những yếu tố ngôn ngữ, trong khi đó, Communicative Language Teaching (CLT) lại nhấn mạnh sự tham gia tích cực vào hoạt động giao tiếp tự do của học sinh. Như vậy có thể thấy, tại giai đoạn đầu, giáo viên có thể áp dụng ALM để học sinh “bắt chước”, học thuộc lòng và làm theo những yếu tố ngôn ngữ được cho sẵn, tạo cho học sinh sự thành thạo với những kiến thức ngôn ngữ đó. Sau đó, giáo viên có thể áp dụng CLT nhằm đẩy mạnh hoạt động giao tiếp của học sinh, giúp học sinh tự do khám phá những kiến thức ngôn ngữ khác ngoài những gì đã được giảng dạy.

Như vậy, việc áp dụng 2 phương pháp theo từ giai đoạn đều tương ứng với các giai đoạn của Shuhari (cụ thể hơn là “Shu” và “Ha”), và việc tạo một môi trường linh hoạt, năng động, tập trung vào học sinh tại giai đoạn sau cũng phù hợp với tư duy Agile. Qua đó, điều này khẳng định việc phối hợp Shuhari và tư duy Agile với 2 phương pháp trên có thể mang lại hiệu quả nhất định.

Xem thêm: Giáo dục cá nhân hóa là gì? Phạm vi, hiểu lầm và các định nghĩa hiện đại

Hạn chế và cân nhắc khi áp dụng Shuhari

Hạn chế và cân nhắc khi áp dụng Shuhari

Không đánh giá thấp giai đoạn “Shu”

Sự “bắt chước” ban đầu tại giai đoạn “Shu” đóng vai trò quan trọng trong quá trình học của người học, trước khi có thể “phá vỡ” sự “bắt chước” , người học cần đạt được sự thành thạo nhất định với kiến thức ấy.

Cần có phương pháp đúng đắn đối với việc dạy-học

Phương pháp dạy học cũng cần phù hợp với năng lực của người học, và nó cũng cần thay đổi khi năng lực người học thay đổi.

Ví dụ: Nếu năng lực người học tại mức độ nền tảng (hay giai đoạn “Shu”), quá trình dạy và học sẽ không thể đạt được kết quả mong muốn khi giáo viên đặt những yêu cầu ở mức độ “Ri” cho người học. Tương tự, nếu người học đã đạt được mức độ “Ri”, điều tương tự cũng diễn ra nếu giáo viên yêu cầu người học phải bám sát, “bắt chước” những cấu trúc tại giai đoạn “Shu”.

Và năng lực người học cũng bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác: quá trình học lúc trước, thái độ học tập, nền tảng văn hóa,…

Shuhari là một quá trình tuần hoàn

3 giai đoạn của “Shuhari” có thể tồn tại dưới nhiều dạng thời gian khác nhau như một bài giảng, một khoảng thời gian với nhiều bài giảng, hay lâu hơn là vài tháng, vài năm. Và trong một giai đoạn “Shu” hay “Ha” hay “Ri” lại có thể bao gồm cả một giai đoạn “Shuhari” hoàn chỉnh vì sự phát triển về mặt học thuật là một quá trình tuần hoàn thay vì tuyến tính.

Ví dụ: Khi người học học cấu trúc câu điều kiện loại 2 “If + S + V2/ed, S + would + V_bare infinitive” ở giai đoạn Ha (đã hiểu và có thể linh hoạt với kỹ năng chính), khi chuyển sang học đảo ngữ loại 2 “Were + S + to_V,…”, tuy đã có nền tảng là câu điều kiện loại 2 ở giai đoạn Ha, thì với kỹ năng này họ lại quay về giai đoạn Shu: học mẫu mới, luyện tập, thử nghiệm, rồi mới lại đạt đến những giai đoạn khác.

Những trường hợp Shuhari có thể không phù hợp

Thời gian học tập, ôn luyện ngắn

Giai đoạn “Shu” đòi hỏi người học tập trung nhiều thời gian ôn luyện để “nhuần nhuyễn” những kiến thức đó. Trường hợp này rơi vào những đối tượng sau: người cần thi chứng chỉ như IELTS, TOEIC, SAT gấp hay những người cần học gấp gì đó để giải quyết vấn đề đột xuất,…

Lĩnh vực không có tiêu chuẩn hệ thống rõ ràng

Điều cơ bản nhất trong Shuhari đó là người học cần bám sát một khuôn mẫu nhất định để thành thạo những kiến thức liên quan. Những chuyên ngành đặc biệt hơn liên quan đến nghệ thuật hoặc sáng tạo có thể sẽ không phù hợp vì thiếu những khuôn mẫu rõ ràng để người học đánh giá và học theo.

Những trường hợp Shuhari có thể không phù hợp

Đọc tiếp: Learning Curve là gì? Cách ứng dụng đường cong học tập vào việc học tiếng Anh

Kết luận

Triết lý Shuhari và tư duy Agile trong giáo dục là một phương pháp hiệu quả mà cả người học lẫn giáo viên có thể áp dụng để phục vụ cho mục đích cá nhân của mình. Tuy nhiên, khi áp dụng triết lý này, người học và giáo viên cũng cần lưu ý nhằm trách những sai lầm được nêu ra trong bài viết. Những ai đang tìm kiếm phương pháp học tập và dạy học sáng tạo, hiệu quả có thể thử áp dụng triết lý Shuhari và tư duy Agile để thúc đẩy sự phát triển cá nhân của mình.

Việc áp dụng triết lý phát triển này cũng được thể hiện rõ trong lĩnh vực đào tạo ngôn ngữ. Đối với người học mong muốn chinh phục tiếng Anh, các phương pháp sư phạm tại ZIM Academy có thể cung cấp một lộ trình có cấu trúc nhưng không kém phần linh hoạt, phản ánh hành trình từ tuân thủ đến sáng tạo, qua đó thúc đẩy năng lực ngôn ngữ và khả năng tự học.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...