Banner background

Sơ đồ hoá luận điểm và ứng dụng vào bài thi IELTS Writing Task 2

Bài viết cung cấp một cách hiệu quả để người học hình thành luận điểm và từ đó xây dựng được đoạn văn hiệu quả trong bài thi IELTS Writing Task 2. Phương pháp được tác giả giới thiệu trong bài viết này là là sơ đồ hoá luận điểm, thích hợp với đa dạng kiểu người học ôn thi IELTS và đặc biệt hữu ích cho người học ưa thích kiểu học tập trực quan.
so do hoa luan diem va ung dung vao bai thi ielts writing task 2

Key Takeaways

  • Phát triển lập luận hiệu quả: Lập luận hiệu quả và thuyết phục là yếu tố then chốt trong việc viết luận và thảo luận, đặc biệt là trong các bài thi như IELTS. Một lập luận mạnh mẽ cần có luận điểm và luận cứ được triển khai cụ thể và rõ ràng. Theo các chuyên gia, một lập luận tốt cần được cấu trúc một cách có hệ thống, với mỗi luận điểm được hỗ trợ bởi các luận cứ thích hợp. Điều này đòi hỏi sự sâu sắc trong việc lựa chọn và phân tích thông tin.

  • Sử dụng Argument Diagrams: Theo Douglas Walton từ Đại học Cambridge, việc sử dụng các argument diagram hoặc argument map là phương pháp hiệu quả để minh hoạ các luận điểm, sử dụng nodes và arrows để chỉ ra mối liên hệ giữa các luận điểm và luận cứ, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu cách thức một luận điểm được hỗ trợ và phát triển.

  • Phương pháp học Visual Learning: Đối với người học, việc có thêm một kênh xử lý thông tin trực quan qua hình ảnh giúp họ xử lý thông tin tốt hơn. Nghiên cứu cho thấy việc có thêm các gợi ý thông qua sơ đồ và hình ảnh giúp cải thiện khả năng viết và lập luận.

  • Ba bước thực hiện sơ đồ hoá luận điểm:

    • Bước 1: Xác định Luận Điểm Chính, vẽ sơ đồ cho luận điểm chính.

    • Bước 2: Phát Triển Luận Cứ dùng các điểm nút và các mũi tên.

    • Bước 3: Bổ Sung Ví Dụ và Giải thích thêm nếu cần thiết vào sơ đồ.

Tổng quan lý thuyết

Phát triển một lập luận trong bài thi IELTS

Phát triển một lập luận hiệu quả và thuyết phục là một yếu tố then chốt trong việc viết luận và thảo luận, đặc biệt trong khuôn khổ các bài thi như IELTS. Một lập luận mạnh mẽ không chỉ đơn thuần là sự trình bày ý kiến cá nhân mà còn phải bao gồm luận điểm và luận cứ được triển khai một cách cụ thể và rõ ràng.

Theo các chuyên gia trong lĩnh vực lập luận, một lập luận tốt cần được cấu trúc một cách có hệ thống, trong đó mỗi luận điểm được hỗ trợ bởi các luận cứ thích hợp. Điều này đòi hỏi người viết phải sâu sắc trong việc lựa chọn và phân tích thông tin, nhằm đảm bảo tính mạch lạc và sức thuyết phục của lập luận.

Trong bài thi IELTS, lập luận của người học thường đi theo một số “argumentation schemes” cụ thể, nổi bật là việc phân tích điểm tích cực và tiêu cực của một vấn đề. Điều này giúp thí sinh không chỉ trình bày được quan điểm cá nhân mà còn phản ánh khả năng nhận thức đa chiều và phân tích sâu sắc.

Theo tác giả Douglas Walton từ đại học Cambridge, trong cuốn sách “Methods of Argumentation” của mình, đối với các lập luận đi theo argumentation schemes, việc sử dụng các argument diagram (sơ đồ lập luận) hoặc argument map (bản đồ lập luận) là phương pháp hiệu quả để minh hoạ các luận điểm hay lập luận này (Walton, 2013) . Các diagram này sử dụng nodes (điểm nút) và arrows (mũi tên) để chỉ ra mối liên hệ giữa các luận điểm và luận cứ, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ cách thức một luận điểm được hỗ trợ và phát triển. Sự rõ ràng và có hệ thống này không chỉ giúp lập luận của người học trở nên chặt chẽ hơn mà còn phản ánh khả năng tư duy logic và phân tích vấn đề một cách hiệu quả.

Phương pháp được giới thiệu trong bài viết này cũng sẽ dựa trên phương pháp argument diagrams được Douglas Walton đề cập và sử dụng các điểm nút (nodes) và mũi tên (arrow) để thể hiện sự phát triển của một lập luận. 

Phương pháp học tập Visual Learning

Đối với người học nói chung, và người đang học cách trình bày luận điểm nói riêng, việc có thêm một kênh xử lý thông tin trực quan hay qua hình ảnh (visual) sẽ giúp họ xử lý thông tin tốt hơn và đặc biệt hữu ích cho người học có phương pháp học tập ưa thích là visual. Một số nghiên cứu, ví dụ như nghiên cứu của Gopala Krishnan Sekharan Nair và cộng sự vào năm 2012, chỉ ra rằng việc có thêm các gợi ý thông qua sơ đồ và hình ảnh, người học có thể cải thiện khả năng viết và lập luận của mình. 

Nhiều nhà giáo dục cũng tin rằng sự đa dạng trong các cách tiếp cận như vừa nghe giảng (auditory), sau đó đọc bài mẫu (reading), và vừa có sơ đồ, hình ảnh (visual) để đối chiếu giúp người học xử lý thông tin tốt hơn thông qua nhiều kênh và từ đó giúp tư duy và viết bài tốt hơn. Vì vậy, chuỗi bài viết này đặt mục tiêu giúp người học cải thiện khả năng viết thông qua việc cung cấp thêm một cách thức xử lý thông tin: sử dụng sơ đồ khi viết. 

Xem thêm: Ứng dụng phương pháp Visual Learning trong quá trình học IELTS

Phương pháp học tập Visual Learning

Nội dung chính

Sơ đồ luận điểm

Dưới đây là một sơ đồ luận điểm được triển khai và đoạn văn trình bày luận điểm đó.

Chủ đề: Some people think it is more important to spend money on roads and motorways than on public transport systems. To what extent do you agree or disagree?

Sơ đồ luận điểm ủng hộ cho việc nên đầu tư cho public transport systems: 

Improved public transport system Improved air quality for citizens (Cải thiện hệ thống giao thông công cộng → Cải thiện chất lượng không khí cho người dân)

Sơ đồ luận điểmĐoạn văn được hoàn thiện dựa trên sơ đồ luận điểm trên: 

The reason why the government should invest in creating an improved public transport system is that this can significantly enhance air quality. This is because when public transport options are efficient, accessible, and reliable, more people choose buses, trains, or trams over driving their own cars. This reduction in the number of private vehicles on the road leads directly to less traffic congestion, reducing exhaust fumes released into the air. Therefore, by lowering the levels of pollutants in the air, cities with robust public transport systems not only provide a cleaner and healthier environment but also contribute to the overall well-being of their citizens.
Dịch: Lý do tại sao chính phủ nên đầu tư vào việc cải thiện hệ thống giao thông công cộng là vì điều này có thể cải thiện chất lượng không khí đáng kể. Khi các phương tiện giao thông công cộng hiệu quả, dễ tiếp cận và đáng tin cậy, nhiều người sẽ chọn đi xe buýt, tàu hoặc xe điện thay vì lái xe riêng. Việc giảm số lượng xe cá nhân trên đường trực tiếp dẫn đến ít tắc nghẽn giao thông hơn, giảm lượng khói thải ra không khí. Do đó, bằng cách giảm mức độ ô nhiễm trong không khí, các thành phố có hệ thống giao thông công cộng mạnh mẽ không chỉ cung cấp một môi trường sạch hơn và lành mạnh hơn mà còn đóng góp vào sức khỏe tổng thể của người dân.

Theo kinh nghiệm giảng dạy của tác giả, các học viên từng thử qua phương pháp này phần lớn cho rằng một sơ đồ luận điểm sẽ giúp người viết thể hiện ý văn một cách rõ ràng và có định hướng hơn khi viết bài. Dưới đây sẽ là cách người học thực hiện sơ đồ hoá luận điểm để hỗ trợ cho việc viết bài IELTS Writing Task 2 của mình. 

Cách sơ đồ hoá luận điểm

Bước một: Sơ đồ hoá luận điểm chính

Trong phương pháp sơ đồ hoá luận điểm, người học bắt đầu bằng việc chỉ ra luận điểm chính của lập luận. Dưới đây là một số luận điểm và cách vẽ sơ đồ minh hoạ cho nó. Luận điểm chính, có thể coi là câu POINT trong cách viết P.I.E quen thuộc với nhiều người học. Luận điểm chính cần ngắn gọn, rõ ràng và súc tích, nên thường được sơ đồ hoá một cách đơn giản, đơn giản chỉ ra điều cuối cùng sẽ xảy ra hoặc lý do cho luận điểm của mình.

Chủ đề 1: Some people believe that reading stories from a book is better than watching TV or playing computer games for children. To what extent do you agree or disagree? (Trích đề thi IELTS Actual Test ngày 13/02/2020)
Luận điểm 1: Reading books → Enhance Cognitive Development (Nâng cao sự phát triển nhận thức.)

Cách sơ đồ hoá luận điểmLuận điểm 2: Reading books → Expand Vocabulary and Language Skills (Mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ.)

Bước một: Sơ đồ hoá luận điểm chínhLuận điểm 3: Reading books → Expand Knowledge (Mở rộng kiến thức.)

Luận điểm 3: Reading books → Expand Knowledge (Mở rộng kiến thức.)Luận điểm 4: Watching TV and playing video games → Social Interaction and Collaboration (Tương tác xã hội và hợp tác.)

Luận điểm 4: Watching TV and playing video games → Social Interaction and Collaboration (Tương tác xã hội và hợp tác.)Từ phần luận điểm chính này trong sơ đồ, người viết sẽ xác định hai thông tin quan trọng:

  • Điểm bắt đầu: Điểm khởi đầu của lập luận, thường là một phần được nêu trong đề bài và người viết sẽ dựa vào đây để bắt đầu lập luận.

  • Điểm kết thúc: điểm cuối cùng của lập luận, là đích đến cuối cùng của lập luận mà nếu như đến được điểm này, lập luận xem như là hoàn chỉnh. 

Ví dụ, từ các luận điểm trên, ta có: 

Luận điểm 1: Reading books → Enhance Cognitive Development (Đọc sách → Tăng cường phát triển nhận thức.)

  • Điểm bắt đầu: Children read books (Trẻ đọc sách)

  • Điểm kết thúc: Children can enhance their cognitive development (Trẻ em có thể nâng cao sự phát triển nhận thức)

Luận điểm 2: Reading books → Expand Vocabulary and Language Skills (Đọc sách → Mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ.)

  • Điểm bắt đầu: Children read books (Trẻ đọc sách.)

  • Điểm kết thúc: Children can expand their vocabulary and language skills (Trẻ có thể mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ.)

Luận điểm 3: Reading books → Expand Knowledge (Đọc sách → Mở rộng kiến ​​thức.)

  • Điểm bắt đầu: Children read books (Trẻ đọc sách.)

  • Điểm kết thúc: Children can expand their knowledge (Trẻ có thể mở rộng kiến ​​thức.)

Luận điểm 4: Watching TV and playing video games → Social Interaction and Collaboration (Xem tivi và chơi game → Tương tác và hợp tác xã hội.)

  • Điểm bắt đầu: Children watch TV and play video games (Trẻ em xem TV và chơi trò chơi điện tử.)

  • Điểm kết thúc: Children can their enhance social interaction and collaboration with others (Trẻ em có thể tăng cường tương tác xã hội và hợp tác với người khác.)

Watching TV and playing video games → Social Interaction and CollaborationTiếp theo, người học hoàn thiện sơ đồ bằng cách xây dựng cách chứng minh luận điểm (hay còn gọi là luận cứ.)

Xem thêm: Cấu trúc đoạn văn P.I.E là gì? Ứng dụng vào IELTS Writing Task 2 dạng Discuss both views

Bước 2: Sơ đồ hoá luận cứ

Từ điểm bắt đầu và điểm kết thúc mà người học xác định từ luận điểm, người học suy nghĩ về một vài tình huống có thể xảy ra để dẫn dắt người đọc (readers) đi từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc một cách hợp lý. Với một lập luận tốt, đây được coi như một sự phát triển luận điểm đầy đủ (progression). Lưu ý rằng, theo tác giả Douglas Walton từ đại học Cambridge, các tình huống có thể xảy ra này nếu dùng để lập luận cần phải là thứ được chấp nhận rộng rãi hoặc là kiến thức phổ biến (common knowledge).

Sau khi đã có ý tưởng, người viết triển khai các tình huống đó vào trong sơ đồ ta sẽ có được phần luận cứ. 

Ví dụ:

Bước 2: Sơ đồ hoá luận cứHoàn thiện:

Hoàn thiệnTừ sơ đồ trên, người học có thể triển khai thành nội dung văn xuôi như sau: 

  • Children read books → Children can expand their knowledge: One of the most significant benefits of reading books to children is that this helps them to broaden their knowledge. (Một trong những lợi ích đáng kể nhất của việc đọc sách cho trẻ là giúp trẻ mở rộng kiến ​​thức.)

  • Children read books → Exposure to new information and diverse perspectives: This is because children, through reading, gain exposure to new information and different ways of seeing the world. (Điều này là do trẻ em, thông qua việc đọc, được tiếp xúc với thông tin mới và những cách nhìn khác nhau về thế giới.)

  • Exposure to new information and diverse perspectives → Enhances understanding of the world: This enhances their understanding of various subjects and cultures. (có thể viết ghép vào câu trước bằng mệnh đề quan hệ which) (điều này giúp nâng cao hiểu biết của chúng về các chủ đề và nền văn hóa khác nhau.)

  • Enhances understanding of the world → Children can expand their knowledge:  As a result, reading becomes a pivotal tool in expanding their overall knowledge. (Kết quả là, việc đọc trở thành một công cụ then chốt trong việc mở rộng kiến ​​thức tổng thể của các em.)

Đoạn văn hoàn thiện:

One of the most significant benefits of reading books to children is that this helps them to broaden their knowledge. This is because children, through reading, gain exposure to new information and different ways of seeing the world, which enhances their understanding of various subjects and cultures. As a result, reading becomes a pivotal tool in expanding their overall knowledge.
(Một trong những lợi ích đáng kể nhất của việc đọc sách cho trẻ là giúp trẻ mở rộng kiến ​​thức. Điều này là do trẻ em, thông qua việc đọc, được tiếp xúc với thông tin mới và những cách nhìn khác nhau về thế giới, điều này giúp nâng cao hiểu biết của chúng về các chủ đề và nền văn hóa khác nhau. Kết quả là, việc đọc trở thành một công cụ then chốt trong việc mở rộng kiến ​​thức tổng thể của các em.)

Đoạn văn hoàn thiệnĐối với các luận điểm khó:

Đối với các luận điểm khó chứng minh, người học có thể suy nghĩ về:

  • Các hành động có thể xảy ra trong điểm bắt đầu.

  • Các biểu hiện thể hiện điểm kết thúc.

Từ đó chọn một hành động và một biểu hiện phù hợp để xây dựng luận điểm.

Ví dụ:

Reading books → Enhance Cognitive Development (Đọc sách → Tăng cường phát triển nhận thức.)

Để thực hiện cách chứng minh luận điểm này, người học thực hiện nghĩ về các hành động xảy ra tại điểm bắt đầu - reading books, từ đó ta có:

  • Trẻ em đọc sách sẽ tập trung và chú ý vào nội dung sách.

  • Tưởng tượng ra các nhân vật, cảnh vật, và tình huống trong sách.

  • Kích thích sự tò mò và khám phá ngay khi đọc.

Đồng thời suy nghĩ đến các biểu hiện để thể hiện điểm kết thúc là thúc đẩy sự phát triển khả năng của trí não (enhance cognitive development):

  • Người học tìm hiểu sâu hơn về các chủ đề được đề cập trong sách.

  • não bộ có khả năng xử lý thông tin nhanh hơn.

  • Não bộ có khả năng tưởng tượng tốt hơn.

  • Não bộ xử lý vấn đề tốt hơn.

Từ các manh mối trên, người học lựa chọn một hướng đi phù hợp để thể hiện rằng đọc sách giúp trẻ phát triển khả năng của trí não.

Ví dụ: 

  • (bắt đầu) → Tưởng tượng ra các nhân vật, cảnh vật, và tình huống trong sách → phát triển khả năng tưởng tượng và sáng tạo → (Kết thúc.)

Từ đó ta có: Trẻ đọc sách → tập trung đọc sách → tưởng tượng theo các nhân vật và nội dung khi đọc → phát triển khả năng tưởng tượng và sáng tạo → Cải thiện khả năng của trí não, đặc biệt là khả năng sáng tạo và tưởng tượng.

Đối với các luận điểm khóHoàn thiện sơ đồ luận điểm: 

Hoàn thiện sơ đồ luận điểmHoàn thiện thành đoạn văn:

Reading books is a great way to help children’s brains grow stronger. When children read, they focus better and pay more attention, which is like exercise for their brains. As they imagine different scenes and characters from the story, their creativity increases. This makes them think of new ideas and solutions, just like solving puzzles. Every time they read and understand a story, they become better at thinking creatively and solving problems. This means that reading not only helps children enjoy stories but also makes them smarter over time.
(Đọc sách là một cách tuyệt vời để giúp trí não của trẻ phát triển mạnh mẽ hơn. Khi trẻ đọc, chúng tập trung tốt hơn và chú ý nhiều hơn, điều này giống như việc tập thể dục cho trí não của chúng. Khi trẻ tưởng tượng ra những cảnh và nhân vật khác nhau trong câu chuyện, khả năng sáng tạo của trẻ sẽ tăng lên. Điều này khiến họ nghĩ ra những ý tưởng và giải pháp mới, giống như việc giải các câu đố. Mỗi khi đọc và hiểu một câu chuyện, các em sẽ suy nghĩ sáng tạo và giải quyết vấn đề tốt hơn. Điều này có nghĩa là việc đọc sách không chỉ giúp trẻ thích thú với những câu chuyện mà còn khiến chúng thông minh hơn theo thời gian.)

Hoặc:

Reading books serves as a powerful tool in enhancing a child’s cognitive development by initiating a cascade of interconnected cognitive processes. As children immerse themselves in the narratives and complexities of stories, their ability to maintain concentration and attention is significantly improved. This prolonged focus nurtures their ability to process information deeply, a critical skill in academic and personal growth. Further, as they visualize scenes and empathize with characters, their imagination and creativity are vigorously stimulated. This imaginative engagement not only enriches their mental landscape but also fosters the ability to think abstractly and creatively. Subsequently, as children encounter various conflicts and resolutions within stories, they are prompted to think creatively and solve problems, often reflecting on similar challenges and solutions in their own lives. This continuous exercise of cognitive skills through reading, therefore, plays a crucial role in enhancing their overall cognitive development, preparing them for complex thought and problem-solving in more diverse real-world situations.
(Đọc sách đóng vai trò như một công cụ mạnh mẽ trong việc nâng cao sự phát triển nhận thức của trẻ bằng cách khởi đầu một loạt các quá trình nhận thức được kết nối với nhau. Khi trẻ đắm mình vào những câu chuyện và sự phức tạp của câu chuyện, khả năng duy trì sự tập trung và chú ý của trẻ sẽ được cải thiện đáng kể. Sự tập trung kéo dài này nuôi dưỡng khả năng xử lý thông tin sâu sắc của họ, một kỹ năng quan trọng trong sự phát triển học tập và cá nhân. Hơn nữa, khi trẻ hình dung ra các khung cảnh và đồng cảm với các nhân vật, trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo của trẻ sẽ được kích thích mạnh mẽ. Sự tham gia giàu trí tưởng tượng này không chỉ làm phong phú thêm cảnh quan tinh thần của họ mà còn thúc đẩy khả năng suy nghĩ trừu tượng và sáng tạo. Sau đó, khi trẻ gặp phải nhiều xung đột và cách giải quyết khác nhau trong các câu chuyện, chúng được khuyến khích suy nghĩ sáng tạo và giải quyết vấn đề, thường suy ngẫm về những thách thức và giải pháp tương tự trong cuộc sống của chính mình. Do đó, việc rèn luyện liên tục các kỹ năng nhận thức thông qua việc đọc, đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự phát triển nhận thức tổng thể của trẻ, chuẩn bị cho trẻ khả năng suy nghĩ phức tạp và giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế đa dạng hơn.)

Xem thêm:

Bước 3: Bổ sung ví dụ hoặc lập luận bổ trợ

Tại bước này, người học thực hiện đánh giá toàn bộ lập luận từ điểm bắt đầu, tới các điểm tiếp theo cho đến điểm kết thúc để tìm xem có bước nào trong lập luận cần được giải thích thêm hay không, hay có bước nào cần có ví dụ minh hoạ hay không và bổ sung.

Ví dụ: 

Bước 3: Bổ sung ví dụ hoặc lập luận bổ trợLuận điểm trên có thể sẽ cần ví dụ minh hoạ cho trường hợp mà trẻ đọc sách và nhận được kiến thức về điều gì đó trên thế giới, vì vậy điều chỉnh vào sơ đồ bằng cách thêm ví dụ như sau:

Ví dụ: Students read books on wild animals → Exposed to information about their habits and natural living habitats → better understanding on the animal kingdom.

sơ đồ luận điểmĐoạn văn hoàn thiện:

One of the most significant benefits of reading books to children is that this helps them to broaden their knowledge. This is because when children read books, they are exposed to a wealth of new information and diverse perspectives that significantly broaden their understanding of the world. For instance, when students read books about wild animals, they learn not just about the animals’ appearances, but also about their habits, diets, and natural habitats. This exposure to detailed information enhances their understanding of the animal kingdom and its complexities. This process shows how reading actually educates them on various topics to help them learn more about the world.
(Một trong những lợi ích đáng kể nhất của việc đọc sách cho trẻ là giúp trẻ mở rộng kiến ​​thức. Điều này là do khi trẻ đọc sách, chúng được tiếp xúc với vô số thông tin mới và những quan điểm đa dạng giúp mở rộng đáng kể sự hiểu biết của chúng về thế giới. Ví dụ, khi học sinh đọc sách về động vật hoang dã, các em không chỉ học về ngoại hình của chúng mà còn về thói quen, chế độ ăn uống và môi trường sống tự nhiên của chúng. Việc tiếp xúc với thông tin chi tiết này giúp nâng cao hiểu biết của họ về thế giới động vật và sự phức tạp của nó. Quá trình này cho thấy việc đọc thực sự giáo dục trẻ về các chủ đề khác nhau như thế nào để giúp trẻ tìm hiểu thêm về thế giới.)

Đối với các luận điểm dễ chứng minh, tương đối ngắn, người học có thể chủ động bổ sung ví dụ minh hoạ để luận điểm được chi tiết hơn tương tự như ví dụ trên.

Tóm tắt: Ba bước thực hiện sơ đồ hoá luận điểm chuẩn bị cho việc trình bày một lập luậnTóm tắt: Ba bước thực hiện sơ đồ hoá luận điểm chuẩn bị cho việc trình bày một lập luận

Luyện tập

Bài tập 1: Thực hiện sơ đồ hoá luận điểm

1a. Sơ đồ hoá luận điểm chính: Dưới đây là các câu nêu ra luận điểm chính (câu POINT), người học vẽ sơ đồ thể hiện luận điểm chính:

1. Advocates of a balanced educational approach argue that an equal focus on all subjects is essential for the comprehensive development of young minds.  

2. Conversely, many, including myself, believe that teenagers should prioritize subjects that captivate their interest and align with their innate abilities. 

1b. Sơ đồ hoá toàn bộ luận điểm: Dưới đây là toàn bộ lập luận của luận điểm trên, người học vẽ sơ đồ thể hiện toàn bộ luận điểm dựa trên sơ đồ được cho:

1. Advocates of a balanced educational approach argue that an equal focus on all subjects is essential for the comprehensive development of young minds. This perspective emphasizes that a broad curriculum exposes students to a diverse array of knowledge, fostering well-rounded individuals. It cultivates a versatile skill set, enabling students to tackle various challenges and adapt to changing circumstances in the future. For instance, excelling in both humanities and sciences ensures that a student develops both analytical and creative thinking abilities. This approach also prevents premature specialization, allowing teenagers to discover and explore their interests thoroughly before making pivotal career decisions.

2. Conversely, many, including myself, believe that teenagers should prioritize subjects that captivate their interest and align with their innate abilities. Focusing on areas of strength and passion not only boosts academic performance due to heightened engagement and motivation but also fosters deeper learning and expertise. Specialization can lead to early professional development, providing students with a head start in their future careers. A student passionate about mathematics, for instance, would benefit more from intensifying their focus in this area, potentially leading to innovations or advanced studies in mathematical fields. This tailored approach respects individual differences in interests and aptitudes, promoting personal and academic fulfillment.

Bài tập 2: Đọc đoạn văn sau và thực hiện sơ đồ hoá ý tưởng đã được viết trong đoạn văn

The Impact of Improved Public Transport on Social Equity

An improved public transport system significantly contributes to social equity by increasing accessibility to essential services and employment opportunities for all segments of the population. By providing reliable, affordable, and efficient transit options, public transport ensures that even those without private vehicles can attend schools, reach healthcare facilities, and access job markets, which might otherwise be unreachable. This inclusivity enables people from various socioeconomic backgrounds to have equal opportunities to improve their living conditions. Furthermore, by reducing socioeconomic disparities, a robust public transport system helps in creating a more balanced and fair society where every individual has the chance to succeed and contribute to the community’s prosperity. Hence, investing in public transport is not just about improving mobility but also about fostering a more equitable society.

The Economic Efficiency of Investing in Roads and Infrastructure

Investing in roads and infrastructure is a catalyst for economic efficiency. Enhanced road networks and well-maintained motorways streamline transportation and reduce travel times, which directly benefits the economy by improving the efficiency of goods movement and reducing delivery times. For businesses, especially those in manufacturing and distribution, these improvements mean lower operational costs as products can be transported more quickly and fuel usage is minimized. Additionally, efficient infrastructure attracts foreign and domestic investments by creating an appealing environment for business operations. As companies are more inclined to invest in regions where transportation is not a barrier, this stimulates economic growth and job creation, thereby boosting the overall economic health of the area. Thus, investment in roads and infrastructure not only enhances transportation efficiency but also plays a crucial role in economic development.

Bài tập 3: Thực hiện hoàn thiện sơ đồ luận điểm dựa trên các luận điểm chính có sẵn, dùng số lượng điểm nút và mũi tên một cách tự do.

Task: Many employees can now do their work from home using modern technology. However, this change may only benefit workers, not the employers. To what extent do you agree or disagree?

Luận điểm 1: (Agree)

Remote work → Productivity Concerns for Employers.

(… → … → … )

Luận điểm 2: (Disagree)

Remote work → Reduced Overheads (/Running costs).

(… → … → … )

Bài tập 1Bài tập 4: Thực hiện brainstorm ý tưởng và sơ đồ hoá luận điểm cho các đề bài sau

In many countries, people decide to have children at a later age than in the past.  Why? Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?

Đáp án

Bài tập 1:

1a. Luận điểm chính:

1. Well-Rounded Educational Approach → Comprehensive Development of Young Minds.

2. Specialized Educational Approach → Deep Expertise and Personal Fulfillment.

1b. Toàn bộ luận điểm:

Luận điểm 1

Luận điểm 2Bài tập 2:

Bài tập 2Bài tập 2 - sơ đồ luận điểmBài tập 3:

1.

Bài tập 3 - sơ đồ luận điểmFor the managers, allowing a remote working scheme may pose productivity concerns. This is due to the fact that Remote work, by reducing direct supervision, can lead to employees facing more distractions in a home environment, such as family, chores, or non-work-related technology use. This can result in inconsistent work outputs as employees might not work as intensively or efficiently as they would in a controlled office setting, ultimately raising productivity worries for employers.

(Đối với các nhà quản lý, cho phép làm việc từ xa có thể gây ra lo ngại về năng suất. Điều này là do làm việc từ xa, bằng cách giảm sự giám sát trực tiếp, có thể khiến nhân viên đối mặt với nhiều sự phân tâm hơn trong môi trường gia đình, chẳng hạn như gia đình, việc nhà, hoặc việc sử dụng công nghệ không liên quan đến công việc. Điều này có thể dẫn đến sự không nhất quán trong kết quả công việc vì nhân viên có thể không làm việc chăm chỉ hoặc hiệu quả như khi họ ở trong môi trường văn phòng được kiểm soát, cuối cùng làm dấy lên mối lo ngại về năng suất cho các nhà tuyển dụng.)

2.

Bài tập 3 - sơ đồ luận điểm sơ khaiIt should be recognized that remote working may bring about financial benefits for employers. With remote work, companies can minimize or completely eliminate the need for physical office spaces, which are often a significant overhead cost. This reduction extends to related expenses like utilities, office supplies, and maintenance. By cutting down these costs, employers can significantly reduce their overall operational expenditures, eventually translating into reduced overhead costs.

(Cần nhận ra rằng làm việc từ xa có thể mang lại lợi ích tài chính cho nhà tuyển dụng. Với làm việc từ xa, các công ty có thể giảm thiểu hoặc hoàn toàn loại bỏ nhu cầu về không gian văn phòng vật lý, vốn thường là một chi phí đáng kể. Việc giảm chi phí này còn mở rộng đến các chi phí liên quan như tiện ích, văn phòng phẩm và bảo trì. Bằng cách cắt giảm những chi phí này, nhà tuyển dụng có thể giảm đáng kể chi phí hoạt động tổng thể của họ, cuối cùng chuyển thành chi phí quản lý giảm đi.)

Bài tập 4:

Argument 1: Reason for Having Children at a Later Age

Bài tập 4 - sơ đồ luận điểmThe reason why individuals have children later in their life may be largely because they want to focus on their careers first. Those people often spend additional years in education and professional training to secure better positions and income levels. As they aim to reach certain career milestones before starting a family, this naturally leads to having children at a later age.

Dịch:

Lý do tại sao nhiều người có con muộn hơn trong cuộc đời có thể phần lớn là vì họ muốn tập trung vào sự nghiệp trước. Những người này thường dành thêm nhiều năm cho việc học hành và đào tạo chuyên môn để đảm bảo có vị trí tốt hơn và mức thu nhập cao hơn. Khi họ đặt mục tiêu đạt được những cột mốc sự nghiệp nhất định trước khi bắt đầu lập gia đình, điều này tự nhiên dẫn đến việc có con ở tuổi muộn hơn.

Argument 2: Advantage of Having Children at a Later Age

Bài tập 4 - sơ đồ luận điểm sơ khaiOne of the most prominent advantage of delaying parenthood is that this allows individuals more time to establish their careers and accumulate financial resources. This additional time contributes to greater financial security, which translates into a stable environment for raising children, ensuring they have access to better education, healthcare, and overall opportunities. As a consequence, their future family could be better cared for thanks to their accumulated income and savings from earlier stages of their life.
Dịch: Một trong những lợi ích nổi bật nhất của việc trì hoãn sinh con là điều này cho phép cá nhân có thêm thời gian để thiết lập sự nghiệp và tích lũy nguồn tài chính. Thời gian thêm này đóng góp vào sự ổn định tài chính lớn hơn, tạo ra một môi trường ổn định để nuôi dưỡng con cái, đảm bảo chúng có điều kiện học tập, chăm sóc sức khỏe và cơ hội tốt hơn. Do đó, gia đình tương lai của họ có thể được chăm sóc tốt hơn nhờ vào thu nhập và khoản tiết kiệm tích lũy từ giai đoạn trước trong cuộc đời họ.

Tổng kết

Bài viết đã phân tích phương pháp sơ đồ hoá luận điểm để giúp người học hình thành những luận điểm thuyết phục và chặt chẽ hơn. Phương pháp này đặc biệt hữu ích nếu người học xử lý thông tin tốt với phương pháp học tập qua hình ảnh trực quan và giúp đa dạng hoá phương pháp học đối với các học viên còn lại. 

Bài viết cũng đã cung cấp một số bài tập để người học thực hành phương pháp này và phần tiếp theo của bài viết sẽ phân tích kỹ hơn cách để chuyển từ sơ đồ thành đoạn văn hoàn chỉnh cho bài thi IELTS Writing. 


Tham khảo

  • Brown, Peter C., et al. Make It Stick: The Science of Successful Learning. Harvard UP, 2014.

  • Sekharan Nair, Gopala K., et al. "Writing Descriptive Essays Using 'the Tree Diagram' as a Tool." Asian Social Science, vol. 8, no. 7, June 2012, dx.doi.org/10.5539/ass.v8n7p40. Accessed 18 July 2024.

  • Walton, Douglas. Methods of Argumentation. Cambridge UP, 2013.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...