Cách hỏi đáp và một số sở thích tiếng Anh phổ biến
Key takeaways |
---|
Câu hỏi
Câu trả lời
Các cách trả lời Tôi yêu thích
Cách đề cập lý do tại sao bạn thích sở thích bằng Tiếng Anh
|
Cách đặt câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh
Thông thường, khi muốn hỏi ai đó có sở thích nào không, đặc biệt trong các bài thi học thuật như IELTS Speaking, giám khảo thường hỏi thí sinh bằng những câu hỏi như sau:
Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)
What are your hobbies? (Những sở thích của bạn là gì?)
Tuy nhiên người bản xứ lại rất ít khi dùng từ “hobbies” để hỏi về sở thích. Dưới đây là một số cách diễn đạt tự nhiên và thông dụng hơn mà người bản xứ nói tiếng Anh thường dùng:
What do you do for fun? (Bạn thường làm gì để giải trí?)
What do you do in your free time? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
How do you spend your time when you’re not working? (Bạn thường sử dụng thời gian của mình như thế nào khi bạn không phải làm việc?)
Các cách trả lời sở thích tiếng Anh
Với những câu hỏi như trên, hai cách trả lời thông dụng nhất để nói về sở thích là:
I’d like to + V
Ví dụ: I’d like to hang out with my friends and go shopping with them. (Tôi thường thích đi tụ tập với bạn bè và đi mua sắm cùng họ.)
I like + Ving / to V hoặc I love Ving
Ví dụ: I like playing musical instrument if I have free time hoặc I like to play musical instrument if I have free time (Tôi thích chơi nhạc cụ nếu tôi rảnh rỗi)
Người học có thể sử dụng một số thông tin thêm như:
In my free time I…
Ví dụ: In my free time, I’d like to get together with my classmates and discuss the latest releases together. (Những lúc tôi rảnh, tôi thường tụ tập với các bạn cùng lớp và nói chuyện về những bộ phim mới ra)
When I have some spare time I…
Ví dụ: When I have some spare time, I’d like to meditate. Meditation has a lot of positive effect on my personal life, especially my spiritual life, so I often spend a short period of spare time sitting in my bedroom and meditating. (Khi tôi có thời gian rảnh rỗi, tôi thích ngồi thiền. Thiền có rất nhiều tác động tích cực đến cuộc sống cá nhân, đặc biệt là đời sống tinh thần của tôi, vì vậy tôi thường dành một khoảng thời gian ngắn rảnh rỗi để ngồi trong phòng ngủ và thiền.)
When I get the time, I…
Ví dụ: When I get the time, the first thing I would choose to do is tidy up my room, or even just an area of my room, because I hate seeing objects in the wrong places. (Khi có thời gian, điều đầu tiên tôi chọn làm là dọn dẹp phòng của mình, hoặc thậm chí chỉ là một khu vực trong phòng, bởi vì tôi ghét nhìn thấy đồ vật ở sai vị trí.)
Xem thêm: Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
Cách trả lời Tôi yêu thích…
Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng một số mẫu câu dưới đây để diễn tả việc mình thích cái gì hoặc thích làm gì:
I like / love / enjoy + Ving / Noun
Ví dụ: I love visiting my grandparents and sharing my daily stories with them - Tôi thích ghé thăm ông bà và kể cho ông bà nghe những câu chuyện đời sống hàng ngày của tôi
I’m passionate about + Ving / Noun
Ví dụ: I’m passionate about playing video games, and I often spend 2 or 3 hours per day practicing and honing my gaming skills - Tôi đam mê với việc chơi trò chơi điện tử, và tôi thường dành 2-3 tiếng mỗi ngày để luyện tập và mài giũa kỹ năng chơi game của mình
I’m fond of + Ving / Noun
Ví dụ: I’m fond of football, so I watch lots of football match on TV, as well as play football with my friends every afternoon. - Tôi thích bóng đá, nên tôi xem bóng đá trên truyền hình rất nhiều, cũng như chơi bóng đá với các bạn vào mỗi buổi chiều
I’m a fan of Ving / Noun
Ví dụ: I’m a fan of arts and crafts, so I usually watch videos on Youtube about how to create hand-made products at home. - Tôi rất thích làm nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ, nên tôi thường xem nhiều video trên youtube về cách làm các sản phẩm handmade tại nhà
I’m interested in Ving / Noun
Ví dụ: I’m interesting in cleaning up my bedroom, so you could imagine how clean and tidy my room is. - Tôi rất thích dọn dẹp phòng ngủ, nên bạn có thể tưởng tượng được phòng của tôi sạch sẽ và ngăn nắp như thế nào.
I’m into Ving / Noun hoặc I’m a ….. lover
Ví dụ: I’m into doing gardening, including watering the trees and planting a lot of flowers, because I’m a nature lover. - Tôi thích làm vườn, bao gồm việc tưới cây và trồng hoa, vì tôi là người yêu thiên nhiên
I’m keen on Ving / Noun
Ví dụ: I’m keen on decorating my room, because I often take many selfie photos in my own room. - Tôi thích trang trí phòng, vì tôi thường chụp nhiều ảnh selfie trong phòng.
Cách đề cập lý do tại sao bạn thích sở thích bằng Tiếng Anh
Khi đưa ra một sở thích, thông thường người nói cần đưa thêm thông tin giải thích vì sao lại có sở thích như vậy. Các mẫu câu có thể áp dụng trong trường hợp này là:
Because / Since / As
I’m into doing gardening, including watering the trees and planting a lot of flowers, because I’m a nature lover. The city I live in is very polluted, so I hope to immerse myself in nature when I go home.
(Tôi thích làm vườn, bao gồm việc tưới cây và trồng rất nhiều hoa, vì tôi là người yêu thiên nhiên. Thành phố tôi sống rất ô nhiễm, vì vậy tôi hy vọng được hòa mình vào thiên nhiên khi về nhà.)
It helps me
I’d like to play video games after coming home from the office, because games really help me release stress and let my hair down after a day of hard work. Playing games requires deep concentration, and when I focus on the games, I forget everything relating to my work and my deadlines.
(Tôi thích chơi trò chơi điện tử sau khi từ văn phòng về nhà, vì trò chơi thực sự giúp tôi xả stress và thư giãn sau một ngày làm việc vất vả. Chơi game đòi hỏi sự tập trung cao độ và khi tôi tập trung vào trò chơi, tôi quên mọi thứ liên quan đến công việc và thời hạn công việc của mình.)
When I …, I feel…
I love doing puzzles, especially the puzzle relating to math and science. When I do the puzzle, I feel like my brain is being activated and trained to deal with the problem quickly and effectively. I have realized that math riddles and puzzles can help me to sharpen the skill of thinking logically and hypothetically, which is the reason why I love them so much.
(Tôi thích giải câu đố, đặc biệt là câu đố liên quan đến toán học và khoa học. Khi giải câu đố, tôi cảm thấy như bộ não của mình được kích hoạt và rèn luyện để xử lý vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tôi đã nhận ra rằng các câu đố toán học và câu đố có thể giúp tôi rèn giũa kỹ năng tư duy logic và giả thuyết, đó là lý do tại sao tôi rất thích chúng.)
Một số lý do phổ biến cho sở thích có thể là:
Blow off steam / Let off steam / Let one’s hair down: Nghỉ ngơi, thư giãn, loại bỏ những cảm giác không thoải mái sau một thời gian làm việc căng thẳng
Relieve stress / Reduce stress / Release negative feelings / Alleviate feelings of anxiety and depression: Xả stress, giải toả những cảm xúc tiêu cực
Develop / Stimulate one’s creativity / physical strength / spiritual strength / …: Thúc đẩy sự sáng tạo / sức khoẻ thể chất / sức khoẻ tinh thần /…
Make new friends / Make friends with those who share the same interest: Kết bạn mới / Kết bạn với những người có chung sở thích
Improve one’s communication skill / leadership skill / teamwork skill / …: Rèn luyện kĩ năng giao tiếp / kỹ năng lãnh đạo / kỹ năng làm việc nhóm ….
Uplift one’s mood: cải thiện tâm trạng, làm ai đó vui vẻ, hào hứng hơn
Một số từ vựng thông dụng khi viết sở thích bằng tiếng Anh
Từ vựng về mức độ của sở thích
I kind of (kinda) like (Tôi hơi thích …)
Ví dụ: I kinda like going for a stroll in the morning, because the air in the morning is so fresh, which is good for my respiratory system. (Tôi thích đi dạo vào buổi sáng, vì không khí buổi sáng rất trong lành, rất tốt cho hệ hô hấp của tôi.)
I really like
Ví dụ: I really like knitting and crocheting because it helps me reduce stress. When I knit and crochet, I don’t have to think about anything, as all steps are fixed and repeated over and over. (Tôi thực sự thích đan và móc vì nó giúp tôi giảm căng thẳng. Khi tôi đan và móc, tôi không phải suy nghĩ về bất cứ điều gì, vì tất cả các bước đều được cố định và lặp đi lặp lại nhiều lần.)
Một số từ vựng thông dụng về sở thích
Dưới đây là một số từ vựng về sở thích mà người học có thể tham khảo.
Các hoạt động sở thích
Watch TV hoặc Watch movies: (wɒʧ ˌtiːˈviː / wɒʧ ˈmuːviz) Xem tivi hoặc xem phim
Do housework hoặc Do household chores: (duː ˈhaʊswɜːk / duː ˈhaʊshəʊld ʧɔːz) Làm việc nhà
Tidy up the bedroom hoặc Clean up the bedroom: (ˈtaɪdi ʌp ðə ˈbɛdru(ː)m / kliːn ʌp ðə ˈbɛdru(ː)m) Dọn dẹp phòng ngủ
Hang out with friends hoặc
Get together with friends: (hæŋ aʊt wɪð frɛndz / gɛt təˈgɛðə wɪð frɛndz) Đi chơi với bạn bè
Go for a walk hoặc
Go for a stroll: (gəʊ fɔːr ə wɔːk/ gəʊ fɔːr ə strəʊl) Đi dạo
Do gardening: (duː ˈgɑːdnɪŋ ) Làm vườn
Plant the flowers: (plɑːnt ðə ˈflaʊəz) Trồng hoa
Water the trees: (ˈwɔːtə ðə triːz) Tưới cây
Walk the dog: (wɔːk ðə dɒg) Dắt chó đi dạo
Do the laundry: (duː ðə ˈlɔːndri) Giặt giũ
Decorate the room: (ˈdɛkəreɪt ðə ruːm) Trang trí phòng
Collect stamps: (kəˈlɛkt stæmps ) Sưu tầm tem
Meditate: (ˈmɛdɪteɪt) thiền
Read books: (riːd bʊks) Đọc sách
Play video games: (pleɪ ˈvɪdɪəʊ geɪmz) Chơi điện tử
Go shopping: (gəʊ ˈʃɒpɪŋ) Đi mua sắm
Các trò chơi trong nhà
Play board games: (pleɪ bɔːd geɪmz) Chơi các trò chơi với bàn cờ hoặc các trò chơi diễn ra trên mặt bàn
Play cards: (pleɪ kɑːdz) Chơi bài
Do a puzzle: (duː ə ˈpʌzl) Giải câu đố
Arts and Crafts: (ɑːts ænd krɑːfts) Làm nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ
Knitting and Crocheting: (ˈnɪtɪŋ ænd ˈkrəʊʃeɪɪŋ) Đan và móc
Các hoạt động ngoài trời
Walk in nature: (wɔːk ɪn ˈneɪʧə) Đi dạo trong rừng, đồi núi,…
Go camping: (gəʊ ˈkæmpɪŋ) Đi cắm trại
Lace up for a run: (leɪs ʌp fɔːr ə rʌn) Đi chạy bộ
Jump rope hoặc
Skip rope: (ʤʌmp rəʊp / skɪp rəʊp) Nhảy dây
Ride a bike hoặc Ride a bicycle: (raɪd ə baɪk / ˈbaɪsɪkl) Đạp xe đạp
Các môn thể thao cá nhân
Play badminton: (pleɪ ˈbædmɪntən) Chơi cầu lông
Play golf: (pleɪ gɒlf) Chơi gôn
Go bowling: (gəʊ ˈbəʊlɪŋ) Chơi bô ling
Go swimming: (gəʊ ˈswɪmɪŋ) Đi bơi
Go skiing: (gəʊ ˈskiːɪŋ) Đi trượt băng
Go cycling: (gəʊ ˈsaɪklɪŋ) Đạp xe đạp
Do yoga: (duː ˈjəʊgə) Tập yoga
Do aerobics: (duː eəˈrəʊbɪks) Tập thể dục nhịp điệu
Take part in track and field sports: (teɪk pɑːt ɪn træk ænd fiːld spɔːts) Tham gia các môn thể thao điền kinh
Boxing: (ˈbɒksɪŋ) Đấm bốc, quyền anh
Wrestling: (ˈrɛslɪŋ) Đấu vật
Các môn thể thao đồng đội
Play basketball: (pleɪ ˈbɑːskɪtˌbɔːl) Chơi bóng rổ
Play football hoặc Play soccer: (pleɪ ˈfʊtbɔːl / ˈsɒkə) chơi bóng đá
Play baseball: (pleɪ ˈbeɪsbɔːl) chơi bóng chày
Play ice hockey: (pleɪ aɪs ˈhɒki) chơi khúc côn cầu trên băng
Play volleyball: (pleɪ ˈvɒlɪˌbɔːl) chơi bóng chuyền
Play handball: (pleɪ ˈhændbɔːl) chơi bóng ném
Play cricket: (pleɪ ˈkrɪkɪt) chơi bóng gậy
Play lacrosse: (pleɪ ləˈkrɒs) chơi bóng vợt
Play rugby: (pleɪ ˈrʌgbi) chơi bóng bầu dục
Go rowing: (gəʊ ˈrəʊɪŋ) chơi đua thuyền
Âm nhạc
Listen to music: (ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk) nghe nhạc
Play musical instrument: (pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt) chơi nhạc cụ
Play the piano / violin / …: (pleɪ ðə pɪˈænəʊ / ˌvaɪəˈlɪn) chơi piano, violin…
Practice the piano / violin / …: (ˈpræktɪs ðə pɪˈænəʊ / ˌvaɪəˈlɪn) luyện tập chơi piano, violin,…
Xem chi tiết bộ từ vựng về sở thích thông dụng nhất
Cách học các mẫu câu nói về sở thích
Ở phần trên, tác giả đã đề cập đến một số từ vựng thông dụng về sở thích. Tuy nhiên, khi nói về sở thích, người học cần lưu ý những điểm sau:
Cần chú ý tới động từ đi cùng với môn thể thao / giải trí đó, qua đó sử dụng chúng một cách chính xác nhất. Ví dụ,
Một số môn thể thao / giải trí được dùng với từ “play” như: play football/ basketball/ board games/ cards/ golf…
Một số môn thể thao / giải trí khác được dùng với từ “do” như: do a puzzle / yoga / aerobics…
Một số môn thể thao / giải trí dùng với từ “go” như: go camping / rowing / bowling, một số môn dùng khác có cách kết hợp từ riêng
Một số môn thể thao / giải trí không kết hợp với động từ nào như: boxing, wrestling, knitting and crocheting,… (Không nói: We do/play/go boxing / wrestling…, thay vào đó, có thể nói là “I love boxing” hoặc “I have been wrestling since I was in primary school”)
Có nhiều cách khác nhau để nói rằng mình thường làm gì trong thời gian rảnh, mình yêu thích làm việc gì, mình yêu thích việc đó ở mức độ nhiều hay ít,… Vì vậy người học cần chủ động luyện tập sử dụng những mẫu câu này thường xuyên để sử dụng chúng thuần thục hơn.
Tổng kết
Bài viết trên đã hướng dẫn cho người đọc cách hỏi và trả lời về sở thích trong tiếng Anh, cách đưa ra lý do tại sao lại có sở thích đó, đồng thời liệt kê một số sở thích thông dụng trong tiếng Anh để người đọc tham khảo. Do sở thích bằng tiếng Anh là một chủ đề thông dụng, tác giả hy vọng người đọc có thể luyện tập trả lời về những sở thích của mình để hỏi đáp về chủ đề này một cách trôi chảy, tự nhiên nhất.
Bình luận - Hỏi đáp