Banner background

Sự khác biệt giữa adaptive test và computer-based test truyền thống

Bài viết phân tích sự khác biệt giữa computer-based test – hình thức chỉ chuyển đề giấy lên máy tính với cấu trúc cố định, và adaptive test – hệ thống đánh giá thông minh, điều chỉnh độ khó dựa trên câu trả lời của thí sinh.
su khac biet giua adaptive test va computer based test truyen thong

Key takeaways

  • Computer-based tests - Bài thi trên máy tính truyền thống đưa ra cùng một bộ câu hỏi cố định cho mọi thí sinh.

  • Adaptive tests - Bài thi thích ứng điều chỉnh độ khó theo câu trả lời, mang lại đánh giá chính xác và cá nhân hóa hơn.

Trong bối cảnh giáo dục toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng, các kỳ thi đánh giá năng lực ngôn ngữ cũng liên tục được cải tiến để phù hợp hơn với nhu cầu của người học và các tổ chức tiếp nhận. Trước đây, hình thức thi trên máy tính truyền thống chủ yếu chỉ “chuyển đề giấy lên màn hình”, giữ nguyên cấu trúc và mức độ khó cho tất cả thí sinh. Tuy nhiên, sự ra đời của adaptive test đánh dấu một bước tiến quan trọng: hệ thống không còn là công cụ trình bày câu hỏi đơn thuần, mà trở thành một “người tương tác thông minh”, điều chỉnh độ khó dựa trên câu trả lời, nhằm đo lường chính xác hơn năng lực ngôn ngữ và mang lại trải nghiệm cá nhân hóa.

Khái niệm cơ bản

Khái niệm cơ bản
  • Computer-based test được hiểu là hình thức thi được số hóa từ bản giấy sang giao diện máy tính, nhưng cấu trúc đề thi vẫn giữ nguyên tính tuyến tính và cố định. Theo Davey và Pitoniak (2006), computer-based test chủ yếu nhằm tăng tính tiện lợi trong tổ chức và chấm thi, chứ chưa thay đổi cách đo lường năng lực [1]. Điều đó có nghĩa là mọi thí sinh đều làm cùng một bộ câu hỏi, với số lượng, độ khó và thứ tự không thay đổi.

  • Ngược lại, Adaptive test (hay còn gọi là computerized adaptive test – CAT) là hệ thống thi trong đó độ khó và lựa chọn câu hỏi được điều chỉnh dựa trên hiệu suất trả lời trước đó của thí sinh. Theo Wainer (2000), adaptive test có khả năng giảm đáng kể sai số đo lường bằng cách sử dụng lý thuyết Item Response Theory (IRT) để lựa chọn câu hỏi có giá trị thông tin cao nhất tại từng thời điểm [2]. Nói cách khác, adaptive test không chỉ là công cụ trình bày câu hỏi, mà là một cơ chế “tương tác thông minh” giữa hệ thống và người thi, giúp kết quả đánh giá sát với năng lực thực tế hơn.

Lý thuyết nền tảng cho Adaptive test

Lý thuyết nền tảng cho Adaptive test

Tâm trắc học và Lý thuyết đáp ứng câu hỏi (Item Response Theory)

Adaptive test hình thành dựa trên nền tảng của khoa học đo lường giáo dục – còn gọi là tâm trắc học. Trụ cột của lĩnh vực này là Lý thuyết đáp ứng câu hỏi (Item Response Theory). Khác với Lý thuyết kiểm tra cổ điển (Classical Test Theory) vốn dựa trên tổng số câu trả lời đúng để suy ra năng lực, Lý thuyết đáp ứng câu hỏi quan tâm đến xác suất một thí sinh trả lời đúng một câu hỏi cụ thể.

Xác suất đó chịu ảnh hưởng bởi ba tham số quan trọng:

  • Độ khó (difficulty, ký hiệu b): mức độ phức tạp của câu hỏi.

  • Khả năng phân biệt (discrimination, ký hiệu a): khả năng câu hỏi phân biệt được thí sinh có năng lực cao và năng lực thấp.

  • Độ may rủi (guessing, ký hiệu c): xác suất thí sinh chọn đúng đáp án nhờ đoán mò.

Mối quan hệ giữa các tham số này được mô tả bằng hàm logistic ba tham số (3PL model) trong Lý thuyết đáp ứng câu hỏi. Thay vì coi mọi câu hỏi có giá trị đo lường ngang nhau, mô hình này cho thấy có những câu hỏi giúp tiết lộ nhiều thông tin về năng lực hơn những câu khác.

Adaptive test khai thác đặc tính này bằng cách chọn câu hỏi kế tiếp sao cho có giá trị thông tin tối đa tại mức năng lực hiện tại của thí sinh. Ví dụ, nếu một thí sinh thể hiện tốt ở mức độ trung bình, hệ thống sẽ nhanh chóng đưa ra các câu hỏi khó hơn để “khoanh vùng” chính xác năng lực. Ngược lại, nếu thí sinh trả lời sai nhiều câu hỏi trung bình, hệ thống sẽ điều chỉnh sang các câu dễ hơn để đánh giá chính xác hơn mức năng lực thấp.

Baker (2001) đã chứng minh rằng adaptive test, nhờ sử dụng Lý thuyết đáp ứng câu hỏi, có thể đạt độ tin cậy tương đương hoặc cao hơn so với bài thi tuyến tính, nhưng với ít câu hỏi hơn khoảng 30–50% [3]. Như vậy, adaptive test không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp thí sinh tránh phải đối mặt với nhiều câu hỏi quá dễ hoặc quá khó, vốn không mang lại nhiều thông tin đo lường.

Tương tác người – máy (Human-Computer Interaction)

Adaptive test không đơn thuần là một thuật toán chọn câu hỏi, mà còn là một quá trình tương tác phức tạp giữa con người và hệ thống máy tính. Vì vậy, lý thuyết Human-Computer Interaction trở thành yếu tố quan trọng để đảm bảo trải nghiệm thi suôn sẻ và công bằng.

Trong bối cảnh thi cử, Human-Computer Interaction tập trung vào ba khía cạnh chính:

  • Thiết kế giao diện (interface design): cần trực quan, dễ sử dụng, tránh gây nhầm lẫn. Các nút bấm, thông báo về thời gian và chuyển giai đoạn phải rõ ràng.

  • Phản hồi và minh bạch (feedback and transparency): hệ thống cần thông báo kịp thời về tiến trình, giúp thí sinh hiểu rằng việc gặp câu hỏi khó hơn không đồng nghĩa với việc làm sai trước đó, mà là do cơ chế thích ứng.

  • Tác động tâm lý (psychological impact): một số thí sinh có thể cảm thấy lo âu khi gặp liên tiếp các câu hỏi khó. Thiết kế tương tác hợp lý sẽ giúp giảm áp lực này, duy trì sự bình tĩnh và khả năng tập trung.

Norman (2013) chỉ ra rằng một hệ thống được thiết kế tốt sẽ giảm tải nhận thức (cognitive load), cho phép người dùng tập trung vào nhiệm vụ thay vì bị phân tâm bởi cách sử dụng công cụ [4]. Trong adaptive test, nếu các giai đoạn được chuyển đổi trơn tru, với hướng dẫn rõ ràng, thí sinh sẽ cảm thấy mình đang tham gia một trải nghiệm công bằng và hợp lý, thay vì bị “kiểm soát” bởi một thuật toán mơ hồ.

Ví dụ, trong TOEFL Home Edition, việc kết hợp kiểm tra danh tính bằng trí tuệ nhân tạo với giao diện kiểm tra đơn giản giúp thí sinh tập trung vào bài làm, thay vì lo lắng về quy trình kỹ thuật. Đây chính là một ứng dụng trực tiếp của nguyên lý Human-Computer Interaction vào adaptive test.

Thiết kế đa giai đoạn thích ứng (Multistage adaptive design)

Có nhiều mô hình adaptive test khác nhau, trong đó hai mô hình phổ biến nhất là thiết kế thích ứng từng câu hỏi (item-by-item adaptive design)thiết kế đa giai đoạn thích ứng (multistage adaptive design).

  • Thiết kế thích ứng từng câu hỏi: sau mỗi câu trả lời, hệ thống chọn câu hỏi tiếp theo ngay lập tức dựa trên kết quả trước đó. Mô hình này có độ linh hoạt rất cao, nhưng đôi khi khiến nội dung bài thi thiếu cân đối, vì thí sinh có thể nhận nhiều câu hỏi về một chủ đề và ít câu hỏi về chủ đề khác.

  • Thiết kế đa giai đoạn thích ứng: bài thi được chia thành một số cụm câu hỏi (testlets). Thí sinh hoàn thành toàn bộ cụm đầu tiên, sau đó hệ thống dựa vào kết quả để phân nhánh sang cụm tiếp theo với độ khó phù hợp.

TOEFL iBT đã lựa chọn thiết kế đa giai đoạn thích ứng cho phần Reading và Listening từ tháng 1 năm 2026 [5]. Có ba lý do chính cho sự lựa chọn này:

  • Đảm bảo độ bao phủ nội dung (content coverage): mỗi cụm câu hỏi đều được thiết kế để kiểm tra một tập hợp kỹ năng hoặc chủ đề nhất định, nhờ đó thí sinh nào cũng được đánh giá toàn diện.

  • Tính ổn định và công bằng: so với thiết kế thích ứng từng câu hỏi, thiết kế đa giai đoạn thích ứng giảm nguy cơ chênh lệch quá lớn giữa các thí sinh về chủ đề được kiểm tra.

  • Hiệu quả tổ chức và chấm điểm: cụm câu hỏi giúp ETS dễ dàng hơn trong việc xây dựng ngân hàng đề, chuẩn hóa độ khó và kiểm soát chất lượng.

Yan, von Davier và Lewis (2014) khẳng định rằng thiết kế đa giai đoạn thích ứng chính là sự kết hợp tối ưu giữa tính thích ứng và tính chuẩn hóa, phù hợp với những kỳ thi quy mô toàn cầu như TOEFL iBT [5]. Việc lựa chọn mô hình này cho thấy ETS không chỉ quan tâm đến độ chính xác đo lường, mà còn đặt trọng tâm vào tính công bằng và khả năng so sánh kết quả giữa hàng triệu thí sinh đến từ nhiều bối cảnh khác nhau.

Tham khảo thêm: Tác động của Adaptive Test đến người học trình độ trung cấp

Bối cảnh thay đổi của TOEFL iBT

Bối cảnh thay đổi của TOEFL iBT

Trong nhiều thập kỷ qua, TOEFL iBT luôn được xem là một trong những kỳ thi chuẩn hóa quốc tế hàng đầu để đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật. Tuy nhiên, bối cảnh giáo dục toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi các kỳ thi ngoại ngữ không chỉ đo lường năng lực chính xác mà còn phản ánh được sự đa dạng văn hóa, sự phát triển công nghệ, và nhu cầu trải nghiệm người học. Nhằm đáp ứng yêu cầu này, tổ chức ETS – đơn vị sở hữu TOEFL – đã công bố một loạt cải tiến quan trọng, trong đó điểm nhấn lớn nhất là áp dụng thiết kế đa giai đoạn thích ứng (multistage adaptive design) cho hai kỹ năng Reading và Listening từ tháng 1 năm 2026 [6].

Multistage adaptive cho Reading và Listening

Trước đây, phần Reading và Listening của TOEFL iBT được thiết kế theo cấu trúc tuyến tính. Tất cả thí sinh đều làm cùng một bộ câu hỏi, bất kể sự khác biệt về trình độ. Điều này tạo ra hai hệ quả. Thứ nhất, thí sinh có năng lực cao thường gặp nhiều câu hỏi quá dễ, dẫn đến cảm giác nhàm chán và lãng phí thời gian. Thứ hai, thí sinh có năng lực thấp có thể bị choáng ngợp bởi nhiều câu hỏi quá khó, khiến trải nghiệm thi trở nên nặng nề và kết quả không phản ánh đúng năng lực. Việc áp dụng thiết kế đa giai đoạn thích ứng giúp giải quyết trực tiếp hai vấn đề này.

Trong thiết kế mới, bài thi được chia thành các giai đoạn (stages), mỗi giai đoạn bao gồm một nhóm câu hỏi có độ khó nhất định. Hiệu suất của thí sinh ở giai đoạn đầu sẽ quyết định độ khó của giai đoạn tiếp theo. Ví dụ, nếu thí sinh làm tốt phần đầu tiên của kỹ năng Reading, hệ thống sẽ chọn bộ câu hỏi có độ khó cao hơn ở phần tiếp theo. Ngược lại, nếu thí sinh gặp khó khăn ở giai đoạn đầu, bài thi sẽ được điều chỉnh để phù hợp với trình độ hiện tại, thay vì tiếp tục đưa ra câu hỏi quá khó.

Theo Yan, von Davier và Lewis (2014), mô hình đa giai đoạn thích ứng có ưu điểm lớn ở chỗ vừa duy trì được tính thích ứng, vừa kiểm soát tốt hơn về nội dung kiểm tra [7]. Điều này đặc biệt quan trọng với TOEFL iBT, bởi bài thi cần đảm bảo thí sinh được đánh giá toàn diện về kỹ năng đọc hiểu và nghe hiểu trong môi trường học thuật, chứ không chỉ tập trung vào một nhóm câu hỏi có độ khó nhất định.

Nội dung hiện đại và giảm thiên lệch văn hóa

Một trong những phê bình thường thấy đối với các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế là khả năng thiên lệch văn hóa. Trước đây, một số bài đọc hoặc chủ đề trong TOEFL có xu hướng phản ánh bối cảnh văn hóa phương Tây, khiến thí sinh đến từ các quốc gia khác gặp bất lợi. ETS đã nhận thức rõ điều này và công bố rằng các đề thi mới sẽ được cập nhật để “hiện đại hơn, dễ tiếp cận hơn, và giảm thiểu thiên lệch văn hóa” [4].

Điều này có nghĩa là, bên cạnh việc áp dụng thiết kế đa giai đoạn thích ứng, ETS cũng sẽ rà soát lại ngân hàng câu hỏi, bổ sung thêm các chủ đề mang tính toàn cầu và gần gũi với đời sống học thuật hiện đại. Các văn bản đọc có thể liên quan đến những vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, công nghệ trí tuệ nhân tạo trong giáo dục, hay giao lưu văn hóa trong thế kỷ 21. Ở phần Listening, thí sinh có thể được nghe nhiều hơn các tình huống giao tiếp học thuật trong bối cảnh đa văn hóa, thay vì chỉ tập trung vào môi trường đại học Bắc Mỹ.

Theo Shohamy (2001), việc một kỳ thi ngôn ngữ quốc tế chú ý đến yếu tố công bằng văn hóa không chỉ mang lại lợi ích cho thí sinh, mà còn góp phần nâng cao độ tin cậy của bài thi như một công cụ đánh giá khách quan [8]. Như vậy, cải tiến này không đơn thuần là thay đổi nội dung, mà còn là một bước tiến hướng tới tính công bằng toàn cầu.

Nâng cấp Home Edition với hỗ trợ trí tuệ nhân tạo

Bên cạnh cải tiến về cấu trúc và nội dung, ETS cũng công bố những thay đổi quan trọng trong TOEFL Home Edition, hình thức thi tại nhà vốn ngày càng phổ biến sau đại dịch COVID-19. Một trong những khó khăn lớn nhất của hình thức này là quy trình giám sát và xác minh danh tính. Thí sinh thường phải trải qua nhiều bước kiểm tra thủ công, vừa mất thời gian vừa gây lo lắng.

Để giải quyết vấn đề này, ETS sẽ áp dụng xác minh danh tính bằng trí tuệ nhân tạo, kết hợp với các công cụ giám sát trực tuyến nhằm đảm bảo an toàn và minh bạch [6]. Điều này không chỉ giảm bớt thủ tục cho thí sinh, mà còn nâng cao tính bảo mật của kỳ thi. Ngoài ra, ETS cũng đầu tư vào việc nâng cấp thiết bị âm thanh, đặc biệt là tai nghe và hệ thống hỗ trợ nghe, để cải thiện trải nghiệm của thí sinh trong phần Listening.

Những cải tiến này có liên hệ chặt chẽ với lý thuyết Human-Computer Interaction, bởi trải nghiệm thi phụ thuộc nhiều vào giao diện, thiết bị và mức độ thân thiện với người dùng. Norman (2013) từng nhấn mạnh rằng sự rõ ràng và đơn giản trong thiết kế tương tác có thể giảm đáng kể mức độ căng thẳng của người dùng [4]. Trong trường hợp này, một Home Edition được thiết kế trực quan và được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo sẽ giúp thí sinh cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi tại nhà.

Thang điểm kép: 0–120 và 1–6 liên kết với CEFR

Một thay đổi quan trọng khác là ETS bổ sung thêm thang điểm mới từ 1 đến 6, song song với thang điểm truyền thống từ 0 đến 120. Thang điểm 1–6 được thiết kế để liên kết trực tiếp với Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), vốn được nhiều trường đại học và tổ chức trên thế giới sử dụng [6].

Ví dụ, một thí sinh đạt điểm 95 trên thang 0–120 có thể được quy đổi tương đương với mức C1 trong CEFR. Trong khi đó, với thang điểm 1–6, kết quả này có thể được trình bày rõ ràng hơn dưới dạng “Level 5 trên 6”. Việc sử dụng song song hai thang điểm giúp kết quả TOEFL iBT trở nên dễ hiểu hơn đối với cả thí sinh và các tổ chức tiếp nhận, đặc biệt là ở những quốc gia quen sử dụng CEFR làm chuẩn.

Theo Weir (2005), một trong những thách thức của các kỳ thi ngôn ngữ quốc tế là tính minh bạch trong việc giải thích điểm số [9]. Bằng cách bổ sung thang điểm 1–6, ETS đang hướng đến mục tiêu minh bạch hơn, giúp người học và các cơ sở giáo dục dễ dàng so sánh kết quả TOEFL với các chứng chỉ khác.

Báo điểm nhanh hơn trong vòng 72 giờ

Nếu trước đây thí sinh thường phải chờ từ 6 đến 10 ngày mới nhận được kết quả TOEFL iBT, thì trong hệ thống mới, ETS cam kết cung cấp kết quả trong vòng 72 giờ, thậm chí nhanh hơn [6]. Đây là một cải tiến quan trọng vì nó giúp thí sinh tiết kiệm thời gian trong quá trình nộp hồ sơ du học hoặc xin việc.

Việc báo điểm nhanh cũng cho thấy TOEFL iBT đang dần tiệm cận với các bài thi khác vốn có tốc độ xử lý kết quả nhanh, chẳng hạn như Duolingo English Test. Tuy nhiên, điểm khác biệt của TOEFL vẫn nằm ở độ tin cậy và tính chuẩn hóa cao. Nhờ có áp dụng bài thi thích ứng, kết quả thi vừa chính xác, vừa có thể được xử lý nhanh chóng bằng hệ thống máy tính mà không làm giảm chất lượng đánh giá.

Tổng kết bối cảnh thay đổi

Những cải tiến trong TOEFL iBT không phải là những bước đi đơn lẻ, mà phản ánh một xu thế rộng lớn hơn của giáo dục và công nghệ. Việc áp dụng thiết kế đa giai đoạn thích ứng cho Reading và Listening cho thấy ETS đang ưu tiên cả độ chính xác trong đo lường lẫn trải nghiệm người học. Việc cập nhật nội dung để giảm thiên lệch văn hóa khẳng định nỗ lực hướng đến sự công bằng toàn cầu. Trong khi đó, những nâng cấp cho Home Edition và thang điểm kép mang lại sự tiện lợi, minh bạch và phù hợp với chuẩn quốc tế.

Tất cả những thay đổi này, khi được kết hợp lại, tạo thành một bối cảnh hoàn toàn mới cho TOEFL iBT. Kỳ thi không còn đơn thuần là một công cụ đo lường năng lực ngôn ngữ, mà trở thành một hệ thống đánh giá hiện đại, linh hoạt và toàn diện, phản ánh đúng nhu cầu của thế kỷ 21.

Đọc thêm: Active learning là gì? Cách ứng dụng các phương pháp học tập tích cực

Bảng so sánh giữa Computer-based test và Adaptive test

Bảng so sánh giữa Computer-based test và Adaptive test

Tiêu chí

Computer-based test (tuyến tính, cố định)

Adaptive test (linh hoạt, tối ưu hóa)

Cấu trúc đề thi

Tất cả thí sinh làm cùng một bộ câu hỏi, theo thứ tự cố định.

Đề thi thay đổi độ khó và nội dung tùy theo câu trả lời trước đó.

Độ khó

Phân bổ sẵn, có thể quá dễ cho thí sinh giỏi và quá khó cho thí sinh yếu.

Điều chỉnh liên tục hoặc theo từng giai đoạn để phù hợp với năng lực thực tế.

Độ chính xác đo lường

Độ tin cậy tốt ở mức trung bình, nhưng hạn chế ở hai đầu thang năng lực.

Độ chính xác cao hơn nhờ chọn câu hỏi có giá trị đo lường tối đa cho từng thí sinh.

Trải nghiệm thí sinh

Dễ cảm thấy nhàm chán hoặc căng thẳng vì độ khó không phù hợp.

Trải nghiệm cá nhân hóa, thí sinh thấy thử thách vừa phải và công bằng hơn.

Thời gian làm bài

Thường dài hơn vì có nhiều câu hỏi không thực sự cần thiết.

Ngắn gọn và hiệu quả hơn, chỉ tập trung vào câu hỏi có giá trị thông tin cao.

Nội dung kiểm tra

Có thể thiếu linh hoạt, một số câu hỏi không phù hợp với mọi đối tượng.

Được thiết kế đa dạng và điều chỉnh để giảm thiên lệch văn hóa, phù hợp hơn với toàn cầu.

Tâm lý thí sinh

Có thể gây áp lực hoặc nản lòng nếu gặp quá nhiều câu khó.

Nếu thiết kế tốt, giúp giảm lo âu, tăng cảm giác kiểm soát và sự tự tin.

Yêu cầu kỹ thuật

Tương đối đơn giản: máy tính và giao diện cơ bản.

Phức tạp hơn: cần ngân hàng câu hỏi chuẩn hóa và thuật toán chọn câu hỏi đáng tin cậy.

Tính công bằng

Một khuôn cho tất cả, đôi khi bất lợi cho thí sinh từ bối cảnh khác nhau.

Tăng tính công bằng nhờ điều chỉnh độ khó, giảm sai số đo lường.

Ưu điểm và thách thức của Adaptive test

Ưu điểm

Bốn yếu tố nâng cao trải nghiệm thi

Cá nhân hóa trải nghiệm

Một trong những giá trị lớn nhất của Adaptive test là khả năng cá nhân hóa. Thay vì áp dụng cùng một bộ câu hỏi cho tất cả thí sinh, hệ thống sẽ điều chỉnh độ khó dựa trên phản hồi của từng người. Điều này mang lại cảm giác “bài thi được thiết kế riêng” cho từng cá nhân. Ví dụ, một thí sinh ở mức trung cấp sẽ không phải đối mặt với quá nhiều câu hỏi quá khó khiến họ nản lòng, trong khi thí sinh ở mức nâng cao không mất thời gian với những câu quá dễ. Kết quả là trải nghiệm thi trở nên “vừa sức” hơn, đồng thời giúp thí sinh duy trì sự tập trung và động lực trong suốt bài làm.

Đo lường chính xác hơn

Adaptive test được xây dựng trên nền tảng Lý thuyết đáp ứng câu hỏi, cho phép hệ thống lựa chọn câu hỏi có giá trị thông tin cao nhất tại mỗi giai đoạn. Điều này giúp giảm sai số đo lường so với bài thi tuyến tính truyền thống. Kết quả nghiên cứu của Baker (2001) cho thấy adaptive test có thể rút ngắn số lượng câu hỏi từ 30% đến 50% mà vẫn đạt độ chính xác tương đương [3]. Nhờ đó, năng lực của thí sinh ở cả hai đầu thang (rất giỏi hoặc rất yếu) cũng được phản ánh chính xác, thay vì bị “nén” vào một khoảng điểm trung bình.

Dễ tiếp cận hơn trong bối cảnh toàn cầu

Trong TOEFL iBT, Adaptive test không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn gắn liền với cải tiến nội dung. ETS đã công bố việc điều chỉnh đề thi theo hướng giảm thiên lệch văn hóa, bổ sung nhiều chủ đề mang tính toàn cầu và gần gũi hơn với đời sống học thuật hiện đại [6]. Điều này giúp thí sinh đến từ các quốc gia khác nhau không bị bất lợi do thiếu kiến thức nền về văn hóa phương Tây. Khi áp dụng Adaptive test, hệ thống còn có thể lựa chọn những nhóm câu hỏi phù hợp hơn với năng lực và ngữ cảnh của thí sinh, khiến trải nghiệm thi trở nên công bằng hơn trên phạm vi quốc tế.

Liên kết với CEFR để minh bạch hóa kết quả

Một điểm mới quan trọng trong TOEFL iBT là ETS bổ sung thang điểm 1–6 song song với thang điểm 0–120, trong đó thang điểm mới được liên kết trực tiếp với Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) [6]. Adaptive test đóng vai trò hỗ trợ cho sự chuyển đổi này, bởi kết quả đo lường chính xác hơn sẽ giúp việc ánh xạ sang CEFR trở nên đáng tin cậy. Ví dụ, một thí sinh có kết quả ở mức “Level 5/6” có thể được quy đổi tương đương với mức C1 trong CEFR, điều này giúp các trường đại học dễ dàng so sánh và công nhận. Đây là một ưu điểm lớn, vì nó tăng tính minh bạch và khả năng sử dụng thực tế của chứng chỉ.

Tìm hiểu thêm: Kim tự tháp học tập (Learning Pyramid): Cách ứng dụng trong giảng dạy

Thách thức

Thách thức triển khai Adaptive Test

Yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật

Adaptive test phức tạp hơn nhiều so với Computer-based test truyền thống. Để triển khai, cần có hệ thống máy chủ mạnh mẽ, kết nối ổn định và giao diện thân thiện. Đặc biệt với hình thức thi tại nhà, nếu đường truyền không ổn định, quá trình chọn câu hỏi thích ứng có thể bị gián đoạn, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và kết quả. ETS đã đầu tư vào công nghệ trí tuệ nhân tạo và nâng cấp thiết bị âm thanh cho Home Edition để giảm thiểu rủi ro này [6], nhưng đây vẫn là một thách thức với những quốc gia hoặc vùng có hạ tầng mạng chưa tốt.

Ngân hàng câu hỏi lớn và được chuẩn hóa

Adaptive test đòi hỏi một ngân hàng câu hỏi khổng lồ được chuẩn hóa theo Lý thuyết đáp ứng câu hỏi. Mỗi câu hỏi phải được thử nghiệm trước, xác định rõ tham số về độ khó, khả năng phân biệt và xác suất đoán. Điều này tiêu tốn rất nhiều thời gian và nguồn lực. Nếu ngân hàng câu hỏi không đủ lớn hoặc không được kiểm định kỹ, thí sinh có thể gặp phải bài thi không cân bằng, ảnh hưởng đến tính công bằng. Đối với TOEFL iBT – kỳ thi với hàng triệu thí sinh mỗi năm – việc duy trì một ngân hàng câu hỏi chất lượng cao liên tục là một thách thức không nhỏ.

Tâm lý thí sinh khi gặp độ khó biến thiên

Một số thí sinh có thể cảm thấy lo lắng khi liên tiếp gặp nhiều câu hỏi khó. Trong khi cơ chế adaptive có mục tiêu đo lường chính xác năng lực, trải nghiệm này đôi khi lại bị hiểu nhầm là “mình làm sai nhiều nên đề ngày càng khó”. Điều này có thể khiến thí sinh mất bình tĩnh và ảnh hưởng đến phong độ làm bài. ETS và giáo viên cần truyền thông rõ ràng rằng việc gặp câu hỏi khó hơn là dấu hiệu tích cực, cho thấy hệ thống đang xác định năng lực ở mức cao hơn. Ngoài ra, thí sinh cần được luyện tập với các bài thử adaptive để quen với sự biến thiên về độ khó, thay vì bị bất ngờ trong ngày thi chính thức.

Chiến lược tiếp cận Adaptive test

Đối với thí sinh

Đối với thí sinh

Làm quen với cơ chế thích ứng

Thí sinh cần hiểu rằng adaptive test không phải là “đề thi khó hơn vì làm sai nhiều”, mà là một quá trình đo lường nhằm xác định mức năng lực chính xác. Việc gặp câu hỏi khó hơn nghĩa là hệ thống đang kiểm tra ở mức độ cao hơn. ETS khuyến nghị thí sinh nên luyện với các dạng đề mô phỏng adaptive để giảm lo lắng trong ngày thi chính thức [6].

Rèn luyện tâm lý khi gặp độ khó biến thiên

Một trong những thách thức lớn nhất là cảm giác bất an khi độ khó thay đổi liên tục. Thí sinh cần tập thói quen bình tĩnh khi gặp câu khó, không để ảnh hưởng đến các câu tiếp theo. Các kỹ thuật như thở sâu, quản lý thời gian, và chia nhỏ mục tiêu (trả lời đúng câu hiện tại, không nghĩ về kết quả tổng thể) có thể giúp duy trì phong độ.

Quản lý thời gian hiệu quả

Adaptive test thường có số câu hỏi ít hơn so với bài thi tuyến tính, nhưng không có nghĩa là thí sinh có nhiều thời gian rảnh. Ngược lại, mỗi câu hỏi đều mang tính đo lường cao, nên áp lực làm đúng càng lớn. Thí sinh cần luyện thói quen phân bổ thời gian hợp lý, không dành quá lâu cho một câu hỏi duy nhất, để đảm bảo hoàn thành cả bài thi.

Chuẩn bị kỹ thuật và môi trường thi

Với TOEFL Home Edition, yếu tố kỹ thuật rất quan trọng. Thí sinh cần đảm bảo đường truyền internet ổn định, kiểm tra thiết bị (máy tính, tai nghe, micro) và chuẩn bị không gian yên tĩnh, đủ ánh sáng. Việc kiểm tra thiết bị trước ngày thi sẽ giúp giảm rủi ro gián đoạn trong quá trình làm bài.

Luyện tập đa mức độ và chủ đề

Adaptive test có thể chọn câu hỏi ở bất kỳ mức độ nào, nên chỉ luyện các câu “dễ vừa tầm” là không đủ. Thí sinh nên luyện từ cơ bản đến nâng cao, với nhiều chủ đề học thuật khác nhau, để khi hệ thống điều chỉnh, bản thân không bị “sốc” độ khó hoặc lạ lẫm về chủ đề.

Đối với giáo viên

Đối với giáo viên

Giải thích chi tiết cơ chế adaptive

Nhiều thí sinh lo lắng vì nghĩ rằng mình “bị phạt” nếu gặp câu hỏi khó hơn. Giáo viên cần giải thích rõ adaptive test là cơ chế tối ưu hóa đo lường, không phải hình thức trừng phạt. Sự minh bạch này giúp thí sinh có niềm tin và thoải mái hơn khi luyện tập.

Thiết kế bài luyện mô phỏng adaptive

Thay vì chỉ cho học viên làm đề tuyến tính, giáo viên có thể xây dựng mô hình luyện tập theo cụm (multistage). Ví dụ: cho học viên làm một bộ câu hỏi đầu, sau đó dựa vào kết quả mà chuyển sang bộ câu hỏi dễ hơn hoặc khó hơn. Việc mô phỏng này giúp học viên làm quen với trải nghiệm “bài thi thay đổi theo năng lực”.

Rèn luyện kỹ năng quản lý tâm lý và thời gian

Adaptive test không chỉ đo năng lực ngôn ngữ, mà còn gián tiếp thử thách khả năng quản lý áp lực. Giáo viên có thể lồng ghép kỹ thuật kiểm soát lo âu, kỹ năng quản lý thời gian vào buổi học. Ví dụ: tổ chức “mini-test” với đồng hồ đếm ngược, hướng dẫn học viên cách bỏ qua một câu nếu mất quá nhiều thời gian, và quay lại sau khi còn dư thời gian.

Cập nhật kiến thức về nội dung hiện đại và đa văn hóa

Vì ETS đã công bố rằng TOEFL iBT mới sẽ giảm thiên lệch văn hóa và bổ sung nội dung hiện đại [6], giáo viên cần đưa thêm các chủ đề toàn cầu như công nghệ, môi trường, và giao lưu văn hóa vào tài liệu luyện thi. Điều này giúp học viên không bị bất lợi khi gặp chủ đề ngoài trải nghiệm quen thuộc.

Hỗ trợ kỹ thuật và tâm lý trước kỳ thi

Đặc biệt với thí sinh thi Home Edition, giáo viên nên hướng dẫn chi tiết về cách kiểm tra thiết bị, chuẩn bị môi trường, và cách liên hệ hỗ trợ kỹ thuật của ETS. Đồng thời, cần nhấn mạnh rằng cảm giác lo lắng là bình thường, và có thể giảm bớt bằng cách luyện nhiều lần trong môi trường tương tự kỳ thi thật.

Hướng dẫn cách khai thác kết quả adaptive

Adaptive test mang lại dữ liệu chi tiết hơn về năng lực, chứ không chỉ điểm tổng. Giáo viên nên dạy học viên cách đọc và khai thác kết quả (ví dụ: hiểu điểm quy đổi CEFR, nhận diện điểm mạnh – yếu qua từng phần). Nhờ vậy, thí sinh có thể sử dụng kết quả không chỉ để nộp hồ sơ, mà còn để định hướng học tập tiếp theo [10].

Tổng kết

Adaptive test đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực kiểm tra ngôn ngữ, khi không chỉ thay đổi cách chọn câu hỏi mà còn định hình lại trải nghiệm thi của thí sinh. So với hình thức thi trên máy tính truyền thống, vốn tuyến tính và ít linh hoạt, adaptive test mang đến sự chính xác cao hơn nhờ đo lường năng lực sát với thực tế và giảm thiểu sai số. Tuy vậy, thí sinh cũng phải chuẩn bị tâm lý cho việc đối mặt với câu hỏi có độ khó biến thiên, tránh để cảm giác bất ngờ ảnh hưởng đến phong độ làm bài. Việc làm quen với các bài thi thử thích ứng, rèn luyện sự ổn định và khả năng quản lý căng thẳng là điều cần thiết. Ở chiều ngược lại, giáo viên và tổ chức thi cần minh bạch về cơ chế hoạt động, đồng thời cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tâm lý, để người học yên tâm khai thác tối đa lợi ích từ sự đổi mới này.

Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...