Banner background

Talk about generation gap in your family: Từ vựng, Cấu trúc & Bài mẫu

Generation gap - “Khoảng cách thế hệ” là một vấn đề phổ biến trong nhiều gia đình, dẫn đến những mâu thuẫn và hiểu lầm giữa các thế hệ. Chủ đề này cũng được xuất hiện trong các bài thi gần đây, như bài thi THPT hay IELTS ... Bài viết này nhằm mục đích giới thiệu chủ đề generation gap, đồng thời cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trả lời, cấu trúc câu, từ vựng và bài mẫu ứng dụng “Talk about generation gap in your family” để giúp học viên luyện tập kỹ năng nói Tiếng Anh hiệu quả.
talk about generation gap in your family tu vung cau truc bai mau

Key takeaways

1. Generation gap là khoảng cách thế hệ, tức là những sự khác biệt giữa thế hệ trước và thế hệ sau trong gia đình, thường mang lại ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.

2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Talk about generation gap in your family.” 

  • Danh từ: Generation gap, Gap, Value, Difference, Communication barrier, Perspective, Lifestyle, Technological advancement, Social change, Conflict, Misunderstanding, Opinion.

  • Động từ:Bridge the gap, Communicate, Respect, Listen, Empathize, Compromise, Adapt to, Embrace new ideas, Learn from each other.

  • Tính từ: Generational, Cultural, Societal, Technological, Significant, Growing, Complex, Challenging, Sensitive, Open-minded.

  • Trạng từ: Often, Increasingly, Effectively, Actively.

3. Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề “Talk about the generation gap in your family”

  • Subject (a reason, a cause, a difference, etc.) + can + lead + to + N.

  • It + is + Adj + to + V.

  • Clause (Subject + V) when it comes to + N.

  • Clause 1 (Subject + V), while Clause 2 (Subject + V).

  • By + Gerund (V-ing), Subject + V.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề generation gap

talk about the generation gap in your family

Danh từ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Generation gap

N

/ˌdʒenəˈreɪʃn ˌɡæp/

Khoảng cách thế hệ

Gap

N

/ɡæp/

Khoảng cách, lỗ hổng

Value

N

/ˈvæljuː/

Giá trị

Difference

N

/ˈdɪfərəns/

Khác biệt

Communication barrier

collocation

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈbæriər/

Rào cản giao tiếp

Perspective

N

/pəˈspɛktɪv/

Quan điểm

Lifestyle

N

/ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống

Technological advancement

collocation

/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ədˈvænsmənt/

Tiến bộ công nghệ

Social change

collocation

/ˈsoʊʃl ˈtʃeɪndʒ/

Thay đổi xã hội

Conflict

N

/ˈkɑːnflikt/

Xung đột

Misunderstanding

N

/ˌmɪsənˈdərˌstændɪŋ/

Hiểu lầm

Opinion

N

/əˈpɪniən/

Ý kiến

Động từ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Bridge the gap

collocation

/brɪdʒ ðə ˌɡæp/

Thu hẹp khoảng cách

Communicate

V

/kəˌmjuːnɪˈkeɪt/

Giao tiếp

Respect

V

/rɪˈspekt/

Tôn trọng

Listen

V

/ˈlɪsn/

Lắng nghe

Empathize

V

/ɪmˈpæθə̆zaɪz/

Đồng cảm

Compromise

V

/ˌkɒmprəˈmaɪz/

Hợp tác

Adapt to

collocation

/əˈdæpt tuː/

Thích nghi với

Embrace new ideas

phrase

/ɪmˈbreɪs ˈnjuː ˈaɪdiəz/

Chào đón ý tưởng mới

Learn from each other

phrase

/lɜːn frəm iːtʃ ˈʌðər/

Học hỏi lẫn nhau

Tính từ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Generational

Adj

/ˌdʒenəˈreɪʃənəl/

Liên quan đến thế hệ

Cultural

Adj

/ˈkʌlʧərəl/

Văn hóa

Societal

Adj

/səˈsaɪɪtəl/

Xã hội

Technological

Adj

/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/

Công nghệ

Significant

Adj

/sɪɡˈnɪfɪkənt/

Quan trọng

Growing

Adj

/ˈgroʊɪŋ/

Tăng trưởng

Complex

Adj

/ˈkɒmpleks/

Phức tạp

Challenging

Adj

/tʃəˈlendʒɪŋ/

Thách thức

Sensitive

Adj

/ˈsensɪtɪv/

Nhạy cảm

Open-minded

Adj

/ˈoʊpən-ˈmaɪndɪd/

Cởi mở

Trạng từ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Often

Adv

/ˈɔːfn/

Thường xuyên

Increasingly

Adv

/ɪnˈkriːsɪŋli/

Càng tăng

Effectively

Adv

/ɪˈfektɪvli/

Hiệu quả

Actively

Adv

/ˈæktɪvli/

Tích cực, chủ động

Xem thêm:

Cấu trúc câu sử dụng cho chủ đề generation gap in your family

Subject (a reason, a cause, a difference, etc.) + can + lead + to + N.

  • Ý nghĩa: một lý do hoặc sự khác biệt cụ thể có thể tạo ra kết quả tiêu cực như thế nào.

  • Ví dụ: Stress from work can lead to health problems. (Stress từ công việc có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)

It + is + Adj + to + V.

  • Ý nghĩa: Diễn tả tính chất hoặc trạng thái của một vấn đề hoặc tình huống nào đó.

  • Ví dụ: It is difficult to understand the perspectives of different generations. (Đó là khó khăn để hiểu quan điểm của các thế hệ khác nhau.)

Clause (Subject + V) when it comes to + N.

  • Ý nghĩa: Đưa ra một khẳng định hoặc mô tả về cách thức một ai đó hoặc một cái gì đó xử lý hoặc thực hiện một điều gì đó khi đối mặt với một tình huống cụ thể.

  • Ví dụ: My parents are quite traditional when it comes to family values. (Bố mẹ tôi khá truyền thống khi đề cập đến các giá trị gia đình.)

Clause 1 (Subject + V), while Clause 2 (Subject + V).

  • Ý nghĩa: Diễn đạt sự tương phản hoặc sự khác biệt giữa hai sự việc hoặc trạng thái khác nhau.

  • Ví dụ: My grandparents prefer traditional dishes, while my generation enjoys trying new cuisines. (Ông bà tôi thích các món truyền thống, trong khi thế hệ của tôi thích thử các món ăn mới.)

By + Gerund (V-ing), Subject + V.

  • Ý nghĩa: Mô tả cách thức hoặc phương pháp mà một hành động hoặc sự kiện xảy ra.

  • Ví dụ: By spending more time together, families can bridge the generation gap. (Bằng cách dành nhiều thời gian hơn cùng nhau, các gia đình có thể gắn kết khoảng cách thế hệ.)

write a paragraph about generation gap in your family

Dàn ý talk about generation gap in your family

Mở bài:

  • Giới thiệu ngắn gọn về chủ đề Generation Gap - Khoảng cách giữa các thế hệ.

  • Nêu lý do tại sao generation gap in your family

    là vấn đề quan trọng.

Thân bài:

  • Trình bày nguyên nhân dẫn đến khoảng cách thế hệ.

  • Tác động của vấn đề này trong gia đình, xã hội.

  • Giải pháp để giải quyết mâu thuẫn xảy ra do khoảng cách thế hệ.

Kết bài

  • Tóm tắt các điểm chính đã trình bày.

  • Đưa ra lời khuyên, dự đoán tương lai, … 

Bài mẫu chủ đề talk about generation gap in your family

generation gap in your family

Bài nói mẫu số 1: Tech Talk

The generation gap can be a real challenge in families. It's the difference in attitudes and experiences between generations, especially when it comes to technology. My dad grew up without computers, while I can barely imagine life without them. This can lead to misunderstandings. He might worry about the time I spend online, fixated on the flickering screen, neglecting "real-world" activities.  On the other hand, I find his limited tech skills frustrating. He struggles to understand the efficiency and connection online tools offer.

The key is open communication. By explaining new technology patiently, like showing him the joy of video calls with distant relatives, and actively listening to his concerns about online safety, we can bridge the gap. Ultimately, we can all learn from each other. He can discover the benefits of technology, and I can appreciate the value of face-to-face interaction.

Dịch nghĩa:

Khoảng cách thế hệ có thể là một thách thức thực sự trong các gia đình. Nó là sự khác biệt về thái độ và trải nghiệm giữa các thế hệ, đặc biệt là khi liên quan đến công nghệ. Bố tôi lớn lên thời chưa có máy tính, trong khi tôi thậm chí khó có thể tưởng tượng cuộc sống thiếu chúng. Điều này có thể dẫn đến những hiểu lầm. Ông ấy có thể lo lắng về thời gian tôi dành online, dán mắt vào màn hình nhấp nháy, bỏ bê các hoạt động "thực tế". Mặt khác, tôi thấy kỹ năng công nghệ hạn chế của ông ấy thật bực bội. Ông ấy vật lộn để hiểu được hiệu quả và sự kết nối mà các công cụ trực tuyến mang lại.

Chìa khóa ở đây là giao tiếp cởi mở. Bằng cách kiên nhẫn giải thích về công nghệ mới, chẳng hạn như cho ông ấy thấy niềm vui của các cuộc gọi video với những người họ hàng xa, và lắng nghe tích cực những lo lắng của ông ấy về sự an ninh mạng, chúng tôi có thể thu hẹp khoảng cách. Cuối cùng, tất cả chúng ta đều có thể học hỏi lẫn nhau. Ông ấy có thể khám phá những lợi ích của công nghệ, và tôi có thể trân trọng giá trị của việc giao tiếp trực tiếp.

Bài nói mẫu số 2: Working Worlds

The generation gap in my family often surfaces when it comes to work. My grandma, having grown up during a time of economic stability, values job security above all else. She spent decades working for the same company, building a secure future for her family. In contrast, I prioritize flexibility and a fulfilling career. I crave opportunities to learn and grow, even if it means changing jobs more frequently. This cultural difference can lead to generational conflict. She might worry about my frequent job changes and the perceived instability, while I find her traditional view of work, staying put at one company for life, outdated.

It's important to respect each other's perspectives. She can understand the changing job market with fewer guarantees of lifetime employment, while I can appreciate the stability and peace of mind she craved. By communicating effectively and finding common ground, we can create a space for mutual understanding.

Dịch nghĩa:

Khoảng cách thế hệ trong gia đình tôi thường bộc lộ rõ khi nói đến công việc. Bà tôi, lớn lên trong thời kỳ kinh tế ổn định, coi trọng sự an toàn việc làm hơn hết. Bà đã dành nhiều thập kỷ để cống hiến cho cùng một công ty, xây dựng tương lai vững chắc cho gia đình. Ngược lại, tôi coi trọng sự linh hoạt và một sự nghiệp thỏa mãn. Tôi khao khát những cơ hội để học hỏi và phát triển, ngay cả khi điều đó có nghĩa là đổi việc thường xuyên hơn. Sự khác biệt văn hóa này có thể dẫn đến xung đột giữa các thế hệ. Bà tôi có thể lo lắng về việc tôi chuyển việc thường xuyên và sự không ổn định tiềm ẩn, trong khi tôi thấy quan điểm truyền thống của bà về công việc, gắn bó cả đời với một công ty, đã lỗi thời.

Điều quan trọng là tôn trọng quan điểm của nhau. Bà có thể hiểu được thị trường việc làm đang thay đổi với ít đảm bảo hơn về việc làm trọn đời, trong khi tôi có thể đánh giá cao sự ổn định và an tâm mà bà khao khát. Bằng cách giao tiếp hiệu quả và tìm ra tiếng nói chung, chúng tôi có thể tạo ra một không gian để hiểu biết lẫn nhau.

Bài nói mẫu số 3: Social Shifts

The generation gap in my family is quite significant regarding social change. My parents grew up in a more conservative time, with stricter social norms and expectations. In contrast, I embrace progressive values, believing in equality and inclusivity. This can create a communication barrier, especially on topics like gender roles or social media use. It can be challenging to navigate these sensitive issues without misunderstandings. My parents might worry about the rapid pace of social change, while I might find their views outdated.

The solution lies in empathy and compromise. By trying to see things from their perspective, understanding the world they grew up in, and explaining my views respectfully, we can bridge the gap. Ultimately, a growing family needs to adapt to change, embrace new ideas, and learn from each other. My parents can learn about the benefits of a more inclusive society, and I can gain a better understanding of the values they hold dear.

Dịch nghĩa:

Khoảng cách thế hệ trong gia đình tôi khá đáng kể liên quan đến những thay đổi xã hội. Bố mẹ tôi lớn lên trong một thời kỳ bảo thủ hơn, với các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội khắt khe hơn. Ngược lại, tôi ủng hộ các giá trị tiến bộ, tin tưởng vào bình đẳng và hòa nhập. Điều này có thể tạo ra rào cản giao tiếp, đặc biệt là về các chủ đề như vai trò giới tính hoặc sử dụng mạng xã hội. Thật khó khăn để thảo luận về những vấn đề nhạy cảm này mà không dẫn đến hiểu lầm. Bố mẹ tôi có thể lo lắng về tốc độ thay đổi xã hội nhanh chóng, trong khi tôi có thể thấy quan điểm của họ lỗi thời.

Giải pháp nằm ở sự thấu cảm và thỏa hiệp. Bằng cách cố gắng nhìn nhận vấn đề từ góc độ của họ, hiểu thế giới họ lớn lên và giải thích quan điểm của tôi một cách tôn trọng, chúng tôi có thể thu hẹp khoảng cách. Cuối cùng, một gia đình đang phát triển cần thích nghi với sự thay đổi, đón nhận những ý tưởng mới và học hỏi lẫn nhau. Bố mẹ tôi có thể học hỏi về những lợi ích của một xã hội hòa nhập hơn, và tôi có thể hiểu rõ hơn về những giá trị mà họ trân trọng.

Bài nói mẫu số 4: Grandparents and Gadgets

The generation gap between me and my grandparents is quite evident when it comes to technology. Their limited technological experience creates a significant societal gap. Simple tasks like video calls with relatives abroad or online banking become complex challenges. This technological advancement can lead to feelings of isolation for them, struggling to connect with the increasingly digital world, and frustration for me, having to explain basic functionalities repeatedly.

The answer lies in being patient and open-minded. By teaching them new skills slowly, breaking down complex tasks into smaller steps, and actively listening to their concerns about feeling overwhelmed, we can bridge the cultural gap. In the future, with increasing technological advancements, it's crucial to be adaptable and help bridge this growing gap between generations. Encouraging them to embrace technology can open doors to new experiences, like virtual tours of museums, and strengthen family bonds despite physical distance.

Dịch nghĩa:

Khoảng cách thế hệ giữa tôi và ông bà thể hiện rõ ràng nhất khi nói đến công nghệ. Kiến thức công nghệ hạn chế của ông bà tạo ra một khoảng cách xã hội đáng kể. Những việc đơn giản như gọi video cho người thân ở nước ngoài hay giao dịch ngân hàng trực tuyến trở thành những thách thức phức tạp. Sự tiến bộ công nghệ này có thể khiến ông bà cảm thấy bị cô lập, khó khăn trong việc kết nối với thế giới ngày càng số hóa, và gây ra sự bực bội cho tôi khi phải giải thích những chức năng cơ bản lặp đi lặp lại.

Lời giải chính là kiên nhẫn và cởi mở. Bằng cách dạy ông bà các kỹ năng mới một cách chậm rãi, chia nhỏ các nhiệm vụ phức tạp thành các bước đơn giản hơn, và lắng nghe tích cực những lo lắng của họ về cảm giác choáng ngợp, chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách văn hóa. Trong tương lai, với sự tiến bộ ngày càng tăng của công nghệ, việc linh hoạt và giúp thu hẹp khoảng cách ngày càng lớn giữa các thế hệ là điều cần thiết. Khuyến khích ông bà sử dụng công nghệ có thể mở ra những trải nghiệm mới, chẳng hạn như tham quan bảo tàng ảo, và củng cố mối quan hệ gia đình mặc dù khoảng cách địa lý.

Bài nói mẫu số 5: Teenage Dreams

The generation gap in my family is often felt when it comes to career choices. My parents, having grown up in a different economic climate with limited opportunities, value practical careers with job security. They believe a stable career path offers peace of mind and a comfortable future. However, I'm passionate about pursuing a career in the arts, even if it might be less stable financially. This difference in values can lead to misunderstandings and conflict. They might worry about my seemingly impractical choice and the financial uncertainties it presents, while I find their focus solely on stability stifling and unfulfilling.

The solution involves effective communication and respect. By explaining my goals and demonstrating my dedication through a well-researched plan, including potential income streams in the arts field, I can gain their support. At the same time, I can learn from their experience and develop a realistic plan for my future, perhaps including freelance work alongside my artistic pursuits. Ultimately, a strong family thrives on compromise and mutual respect for each other's dreams.

Dịch nghĩa:

Khoảng cách thế hệ trong gia đình tôi thường bộc lộ rõ khi nói đến lựa chọn nghề nghiệp. Bố mẹ tôi, lớn lên trong một môi trường kinh tế khác biệt với nhiều hạn chế về cơ hội, coi trọng những nghề nghiệp thực tế với sự an toàn việc làm. Họ tin rằng một con đường sự nghiệp ổn định sẽ mang lại sự an tâm và tương lai sung túc. Tuy nhiên, tôi lại đam mê theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật, ngay cả khi nó có thể kém ổn định về tài chính. Sự khác biệt về giá trị này có thể dẫn đến những hiểu lầm và xung đột. Bố mẹ tôi có thể lo lắng về lựa chọn có vẻ không thực tế của tôi và những bất ổn tài chính đi kèm, trong khi tôi thấy việc họ chỉ tập trung vào sự ổn định là gò bó và không thỏa mãn.

Giải pháp nằm ở sự giao tiếp hiệu quả và tôn trọng. Bằng cách giải thích mục tiêu của mình và thể hiện sự cống hiến thông qua một kế hoạch được nghiên cứu kỹ lưỡng, bao gồm cả các nguồn thu nhập tiềm năng trong lĩnh vực nghệ thuật, tôi có thể nhận được sự ủng hộ của bố mẹ. Đồng thời, tôi cũng có thể học hỏi từ kinh nghiệm của họ và xây dựng một kế hoạch thực tế cho tương lai, có thể bao gồm cả công việc tự do song song với việc theo đuổi nghệ thuật. Cuối cùng, một gia đình vững mạnh sẽ phát triển dựa trên sự thỏa hiệp và tôn trọng lẫn nhau đối với ước mơ của mỗi người.

Xem thêm: Viết đoạn văn về sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh hay nhất

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu chủ đề generation gap, một chủ đề không dễ dàng đối với thí sinh ôn thi. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trả lời, cấu trúc câu, từ vựng và bài mẫu ứng dụng “Talk about generation gap in your family” để giúp học viên luyện tập kỹ năng nói Tiếng Anh hiệu quả.

Hiện tại, ZIM đang có khóa học luyện thi IELTS cấp tốc 1 kèm 1 dành cho học viên dành cho những học viên cần đạt điểm số IELTS trong thời gian ngắn. Với lộ trình học chất lượng, đội ngũ giáo viên xuất sắc, … sẽ giúp học viên đạt được kết quả như mong muốn. 


Tài liệu tham khảo 

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...