Từ vựng tiếng Anh 11 Unit 2: The Generation Gap - Global Success
Unit 2: The generation gap trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 khai thác chủ đề và từ vựng về khoảng cách thế hệ và khác biệt giữa các thế hệ trong gia đình.
Nhằm giúp học sinh mở rộng kiến thức và vốn từ vựng về chủ đề này, bài viết này sẽ cung cấp chi tiết các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 2 (Global success) và mở rộng các từ vựng có liên quan.
Ngoài ra, bài viết còn thiết kế 3 dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2: The Generation Gap
Phần từ vựng trong sách
1. Adapt /əˈdæpt/ (v): thích nghi, thay đổi cho phù hợp
Ví dụ: Children can quickly adapt to new environments. (Trẻ em có thể thích nghi với những môi trường mới một cách nhanh chóng.)
Adaptation (n): sự thích nghi
Adaptable (adj): có khả năng thích nghi
2. Argument /ˈɑːɡjʊmənt/ (n): cuộc tranh luận, tranh cãi
Ví dụ: They had an argument about school uniform. (Họ có cuộc tranh luận về đồng phục trường)
Argue (v): tranh luận, tranh cãi
Arguably (adv): người ta có thể cho rằng
3. Characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n) : đặc tính, đặc điểm
Ví dụ: Curly hair is one of my family characteristics. (Tóc xoăn là một trong những đặc điểm của gia đình tôi.)
Characteristic (adj): đặc trưng
Characteristically (adv): một cách đặc trưng, đặc biệt
4. Conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): sự xung đột, va chạm
Ví dụ: Sometimes very small disagreements can cause conflict within a family. (Đôi khi những cuộc bất đồng ý kiến có thể dẫn đến xung đột trong gia đình.)
Conflict (v): xung đột
5. Curious /ˈkjʊəriəs/ (adj): tò mò, muốn tìm hiểu
Ví dụ: I was curious to know what would happen next. (Tôi tò mò muốn biết chuyện gì xảy ra tiếp theo)
Curiosity (n): sự tò mò
Curiously (adv): một cách tò mò
6. Digital native /ˌdɪdʒɪtəl ˈneɪtɪv/ (noun phrase): người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
Ví dụ: Being a digital native, he quickly adapted to new technology. (Được sinh ra ở thời đại công nghệ số, anh ta nhanh chóng thích nghi với công nghệ mới.)
Digitalized (adj): đã số hóa
Nativeness (n): tính bản địa
7. Experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): kinh nghiệm
Ví dụ: Her years of experience in the industry made her an expert. (Nhiều năm kinh nghiệm của cô ấy trong ngành giúp cô trở thành một chuyên gia.)
Experience (v): trải nghiệm
Experienced (adj): có kinh nghiệm
8. Extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(noun phrase): gia đình đa thế hệ, đại gia đình
Ví dụ: In our culture, the concept of extended family is highly valued and we take care of each other. (Trong văn hóa của tôi, khái niệm về đại gia đình rất được coi trọng và chúng tôi thường chăm sóc cho nhau)
Extension (n): sự mở rộng
Familiarize (v): Làm quen
9. Freedom /friːdəm/ (n): sự tự do
Ví dụ: Children are allowed much more freedom these days. (Trẻ em thời nay có được nhiều sự tự do hơn)
Free (adj): tự do
Freely (adv): một cách tự do
10. Generation gap /dʒen.əˈreɪ.ʃən ˌɡæp/ (noun phrase): khoảng cách giữa các thế hệ
Ví dụ: He told me that they had a discussion in school about the generation gap. (Anh ấy nói rằng họ đã có một buổi thảo luận về khoảng cách giữa các thế hệ tại trường)
Generational (adj): liên quan đến thế hệ
Gap (v): tạo ra khoảng cách
11. Hire /haɪə/ (v): thuê người làm
Ví dụ: How much would it cost to hire a car for the weekend? (Cần tốn bao nhiêu để thuê một chiếc xe vào cuối tuần?)
Hiring (n): việc tuyển dụng
Hired (adj): đã thuê, được tuyển
12. Honesty /ˈɒnəsti/ (n): tính trung thực, tính chân thực
Ví dụ: He has a reputation for honesty and decency. (Anh ấy nổi tiếng với tính trung thực và sự đứng đắn.
Honest (adj): thành thật, trung thực
Honestly (adv): một cách trung thực
13. Individualism /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ (n): chủ nghĩa cá nhân
Ví dụ: Many Americans believe strongly in individualism. (Nhiều người Mỹ tin mạnh mẽ vào chủ nghĩa cá nhân.)
Individualistic (adj): mang tính cá nhân
Individualistically (adv): một cách mang tính cá nhân
14. Influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): gây ảnh hưởng
Ví dụ: Her speech had a powerful influence on the audience. (Bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đối với khán giả.)
Influencer (n): người ảnh hưởng
Influential (adj): có ảnh hưởng
15. Limit /ˈlɪm.ɪt/ (v): giới hạn, hạn chế
Ví dụ: We need to limit our expenses this month. (We need to limit our expenses this month.)
Limitation (n): sự hạn chế
Limited (adj): bị hạn chế
16. Nuclear family /ˌnjuːklɪə ˈfæməli/ (noun phrase) : gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ
Ví dụ: In a nuclear family, there are typically two parents and their children. (Trong gia đình hạt nhân thường có cha mẹ và con cái của họ.)
Familiar (adj): quen thuộc
Familiarly (adv): một cách quen thuộc
17. Screen time /ˈskriːn ˌtaɪm/ (noun phrase): thời gian sử dụng thiết bị điện tử
Ví dụ: Limit "screen time" (television, video games, computer games) to no more than 3 hours per day. (Giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử (tivi, trò chơi điện tử, trò chơi máy tính) không hơn 4 tiếng mỗi ngày.)
Screening (n): sự kiểm tra
Timely (adj): kịp thời, đúng lúc
18. Social media /ˌsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (noun phrase): phương tiện truyền thông mạng xã hội
Ví dụ: Many people use social media to connect with friends. (Nhiều người sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè.)
Society (n): xã hội
Medial (adj): trung bình
19. Value /ˈvæljuː/ (n): giá trị
Ví dụ: Our society places a high value on education. (Xã hội của chúng ta rất coi trọng giáo dục)
Value (v): coi trọng
Valuable (adj): có giá trị
20. View /vjuː/ (n): quan điểm
Ví dụ: In my view, his latest song wasn’t as good as I expected. (Theo quan điểm của tôi thì bài hát mới nhất của anh ấy không hay như tôi mong đợi)
View (v): nhìn, quan sát
Viewable (adj): có thể nhìn thấy
21. Belief /bɪˈliːf/ (n): niềm tin
Ví dụ: Do you think that all beliefs should be respected equally? (Bạn có nghĩ rằng tất cả niềm tin đều nên được tôn trọng một cách bình đẳng?)
Believe (v): tin tưởng
Believable (adj): có thể tin được
22. Permission /pəˈmɪʃən/ (n): sự cho phép
Ví dụ: You need permission to enter this area. (Bạn cần sự cho phép để vào khu vực này.)
Permit (v): cho phép
Permissible (adj): có thể cho phép
23. Develop /dɪˈveləp/ (v): phát triển
Ví dụ: The company is spending $1000 million on developing new technology. (Công ty chi 1000 đôla để phát triển công nghệ mới)
Development (n): sự phát triển
Developmental (adj): phát triển
24. Agree /əˈɡriː/ (v): sự đồng ý, đồng thuận
Ví dụ: My brother and me never seem to agree. (Anh trai và mình dường như không đồng ý về bất cứ điều gì)
Agreement (n): sự đồng ý
Agreeably (adv): một cách đồng tình
25. Allow /əˈlaʊ/ (v): được phép
Ví dụ: Smoking is not allowed in this area. (Không được phép hút thuốc ở khu vực này.)
Allowance (n): tiền tiêu vặt
Allowable (adj): có thể cho phép
26. Immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ (n): người nhập cư
Ví dụ: Many immigrants come to this country hoping for a better life. (Nhiều người nhập cư đến đất nước này với mong muốn có cuộc sống tốt hơn.)
Immigrate (v): nhập cư
Immigration (n): sự nhập cư
27. Compete /kəmˈpiːt/ (v): cạnh tranh
Ví dụ: Athletes from around the world compete in the Olympics. (Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới cạnh tranh trong Olympic.)
Competitive (adj): tính cạnh tranh
Competitor (n): người cạnh tranh
28. Respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng
Ví dụ: She showed great respect for her elders. (Cô ấy đã thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.)
Respect (n): tôn trọng
Respectful (adj): tôn trọng
29. Different /ˈdɪfərənt/ (adj): sự khác biệt
Ví dụ: Their opinions on the matter are quite different. (Ý kiến của họ về vấn đề này khá khác biệt.)
Differ (v): khác biệt
Difference (n): điểm khác biệt
30. Economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (adj): kinh tế
Ví dụ: The economic situation has improved recently. (Tình hình kinh tế đã cải thiện gần đây.)
Economics (n): kinh tế học
Economically (adv): về phương diện kinh tế
31. Force /fɔːrs/ (v): ép buộc
Ví dụ: My parents force me to become a lawyer. (Ba mẹ mình ép buộc mình phải trở thành luật sư.)
Force (n): lực ép
Forceful (adj): mạnh mẽ
32. Advice /ədˈvaɪs/ (n) : lời khuyên
Ví dụ: Alice gave me some good advice. (Alice cho tôi một vài lời khuyên rất tốt)
Advise (v): khuyên nhủ
Adviser (n): người chỉ bảo
Phần từ vựng mở rộng
1. Ancestor /ˈæn·ses·tər/ (n): tổ tiên
Ví dụ: My ancestors came from a small village in the countryside. (Tổ tiên của tôi đến từ một ngôi làng nhỏ ở nông thôn.)
Ancestry (n): dòng họ, dòng dõi
Ancestral (adj): thuộc về tổ tiên
2. Common /ˈkɒm.ən/ (n): điểm chung
Ví dụ: “Nguyen” is a very common surname in Vietnam. (Họ “Nguyễn” rất phổ biến ở Việt Nam)
Common (adj): phổ biến, thông thường
Commonly (adv): thông thường
3. Trend /trend/ (n) : xu hướng
Ví dụ: The current trend in fashion is to wear vintage clothing. (Xu hướng thời trang hiện tại là mặc quần áo phong cách cổ điển)
Trendy (adj): phù hợp với xu hướng
Trend (v): trở thành xu hướng
4. Judge /dʒʌdʒ/ (v): phán xét, đánh giá
Ví dụ: It's not fair to judge someone solely based on their appearance. (Không công bằng khi phán xét một người chỉ dựa trên vẻ ngoại hình của họ.)
Judgment (n): sự phán đoán, sự đánh giá
Judgmental (adj): hay đánh giá người khác
5. Breadwinner /ˈbredˌwɪn·ər/ (n): người gánh kinh tế gia đình
Ví dụ: In many families, the father is traditionally seen as the breadwinner. (Trong nhiều gia đình, người cha thường được xem là người gánh kinh tế gia đình.)
6. Get together /ɡet təˈɡeðər/ (phrasal verb) : tụ họp
Ví dụ: We should get together for a family dinner this weekend. (Chúng ta nên tụ họp để ăn tối gia đình vào cuối tuần này.)
7. Only-child /ˈəʊn·li-tʃaɪld/ (noun phrase): con một trong gia đình
Ví dụ: As an only-child, she received a lot of attention from her parents. (Là con một, cô đã nhận được rất nhiều sự chú ý từ bố mẹ.)
8. Black sheep of the family /blæk ʃiːp əv ðə ˈfæm·ə·li/ (idiom) : thành viên cá biệt trong gia đình
Ví dụ: He was considered the black sheep of the family because of his unconventional lifestyle. (Anh ấy được xem là thành viên cá biệt trong gia đình vì lối sống khác biệt của mình.)
9. Someone's (own) flesh and blood (idiom) : người thân của nhau
Ví dụ: We may argue, but remember, we're still own flesh and blood. (Chúng ta có thể cãi nhau, nhưng hãy nhớ, chúng ta vẫn là người thân của nhau.)
10. Blood is thicker than water (idiom) : một giọt máu đào hơn ao nước lã
Ví dụ: Family always comes first; blood is thicker than water. (Gia đình luôn là nhất; một giọt máu đào hơn ao nước lã)
Luyện tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
Từ vựng | Ý nghĩa |
1. Conflict | a. Đại gia đình |
2. Extended family | b. Sự cho phép |
3. Value | c. Xung đột |
4. Permission | d. Phán xét, đánh giá |
5. Judge | e. Giá trị |
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.
1. I believe that parents should __________ their children’s screen time. | |||
A. limiting | B. limits | C. limit | D. limited |
2. There's been an upward __________ in oversharing on social media in the last few years. | |||
A. common | B. trend | C. individualism | D. develop |
3. Do you think there are any __________ between the generations of your family? | |||
A. get - together | B. economic | C. difference | D. differences |
4. She isn't __________ about learning how to use the new app on her phone. | |||
A. curious | B. experienced | C. adapt | D. influence |
5. I live in a __________ with my parents and younger sister. | |||
A. extended family | B. only-child | C. nuclear family | D. breadwinner |
6. Did you know that a big nose is a family ____________ ? | |||
A. view | B. characteristic | C. conflict | D. honesty |
7. Ms Lan ____________ us against talking back to our grandparents. | |||
A. advise | B. advises | C. compete | D. competes |
8. Tom is always in trouble with the police, so we call him the ________________. | |||
A. only-child | B. own flesh and blood | C. blood is thicker than water | D. the black sheep of the family |
9. Her quick ____________ to the new job impressed her colleagues. | |||
A. adaptation | B. honesty | C. curiosity | D. freedom |
10. In Vietnamese culture, they highly _______ respect when interacting with others. | |||
A. permit | B. hire | C. value | D. common |
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn
1. Respect
→ _________________________________________________________________.
2. Social media
→ _________________________________________________________________.
3. Agree
→ _________________________________________________________________.
4. Valuable
→ _________________________________________________________________.
5. Argument
→ _________________________________________________________________.
6. Freedom
→ _________________________________________________________________.
7. Belief
→ _________________________________________________________________.
8. Advice
→ _________________________________________________________________.
9. Generation gap
→ _________________________________________________________________.
10. Force
→ _________________________________________________________________.
Đáp án
Bài 1:
1 - c | 2 - a | 3 - e | 4 - b | 5 - d |
Bài 2
1. Đáp án: C
Giải thích: Vì sau động từ khiếm khuyết “should” phải là động từ nguyên mẫu.
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng cha mẹ nên hạn chế thời gian con họ sử dụng thiết bị công nghệ.
2. Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống cần danh từ → câu D là động từ nên sai. Câu có từ khóa "upward" thường chỉ sự gia tăng của một xu hướng hoặc hiện tượng → Câu A và C sai vì không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Có một xu hướng tăng lên trong việc chia sẻ quá nhiều trên mạng xã hội trong vài năm qua.
3. Đáp án: D
Giải thích: Chỗ trống cần danh từ nên câu A và B sai. Trong câu có nhắc đến số nhiều như “there are” và “generations” → câu C sai. Người học cũng có thể lưu ý đến từ “between” vì trong tiếng Anh có cụm “difference between”.
Dịch nghĩa: Bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt nào giữa các thế hệ trong gia đình của bạn không?
4. Đáp án: A
Giải thích: Câu B sai vì sau "experienced" sử dụng giới từ "in" thay vì "about". Câu C và D là động từ nên không phù hợp vì chỗ trống cần một tính từ.
Dịch nghĩa: Cô ấy không thích tò mò về cách sử dụng ứng dụng mới trên điện thoại của mình.
5. Đáp án: C
Giải thích: Vì gia đình chỉ có “parents and younger sister” (ba mẹ và em gái) nên đáp án “nuclear family” (gia đình hạt nhân) là phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Tôi sống trong một gia đình hạt nhân với ba mẹ và em gái của tôi.
6. Đáp án: B
Giải thích: Câu có nghĩa “Bạn có biết mũi to là một đặc điểm nằm trong gia đình không?”. Vì vậy, câu A,C,D sai vì không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Bạn có biết mũi to là một đặc điểm nằm trong gia đình không?
7. Đáp án: B
Giải thích: Câu có nghĩa “Cô Lan khuyên chúng tôi không nên cãi lại lời ông bà.” Vì vậy, câu C,D sai vì không đúng với ngữ cảnh. Người học lưu ý chia động từ số ít theo chủ ngữ “Ms Lan” → câu A sai.
Dịch nghĩa: Cô Lan khuyên chúng tôi không nên cãi lại lời ông bà.
8. Đáp án: D
Giải thích và dịch nghĩa: Chỉ có câu D phù hợp với ngữ cảnh trong câu rằng “Tom luôn gặp rắc rối với cảnh sát nên chúng tôi gọi anh ấy là thành viên cá biệt trong gia đình”.
9. Đáp án: A
Giải thích: Chỉ có “quick adaptation” (khả năng thích nghi nhanh chóng) trong một “new job” (công việc mới) mới “impressed her colleagues” (khiến đồng nghiệp cô ấy bị ấn tượng).
Dịch nghĩa: Sự thích nghi nhanh chóng với công việc mới của cô ấy đã gây ấn tượng đối với các đồng nghiệp của cô ấy.
10. Đáp án: C
Giải thích: Chỗ trống cần động từ → câu D là danh từ nên sai. Câu có nghĩa “Trong văn hóa Việt Nam, họ rất ______ sự tôn trọng khi tương tác với người khác”. Vì vậy, câu A và B sai vì không phù hợp với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Trong văn hóa Việt Nam, họ rất coi trọng sự tôn trọng khi tương tác với người khác.
Bài 3: Đáp án tham khảo
1. I deeply respect my father for what he has achieved. (Tôi rất tôn trọng David vì những gì anh ấy đã đạt được.) / You should show more respect to your parents. (Bạn nên thể hiện sự tôn trọng đối với bố mẹ.)
2. Social media has a big impact on the daily lives of Generation Z. (Mạng xã hội có tác động lớn đối với cuộc sống hàng ngày của Thế hệ Z.)
3. We both agree that critical thinking is an important trait for everyone to have. (Chúng tôi đều đồng tình rằng tư duy phản biện là một đặc điểm quan trọng mà ai cũng nên có.)
4. Spending quality time with family is a valuable experience that money can't buy. (Dành thời gian với gia đình là một trải nghiệm quý báu mà tiền bạc không thể mua được.)
5. I had an argument with my friend yesterday. (Hôm qua, tôi có một cuộc tranh cãi với bạn của mình.)
6. Don't worry, you'll have more freedom once you start college. (Đừng lo, bạn sẽ có nhiều sự tự do hơn khi bạn bắt đầu học đại học.)
7. Contrary to popular belief, many adult cats dislike milk. (Trái ngược với quan điểm thông thường, nhiều loài mèo trưởng thành không thích sữa)
8. Seeking advice from older family members can be invaluable when facing life's challenges. (Tìm kiếm lời khuyên từ những thành viên gia đình lớn tuổi hơn có thể rất quý báu khi đối mặt với khó khăn trong cuộc sống.)
9. The generation gap between parents and their children seems to be a universal phenomenon. (Có vẻ như khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái là một hiện tượng phổ biến trên khắp thế giới.)
10. You’re lucky that your parents never forceyou to follow in their footsteps. (Bạn thật may mắn vì bố mẹ không bao giờ ép bạn theo đuổi con đường của họ.) / Too much force will twist the key. (Quá nhiều lực ép có thể làm méo chìa khóa)
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp đầy đủ, chi tiết các từ vựng cho Unit 2 trong SGK Tiếng Anh Global success lớp 11. Ở Unit 2, học sinh không chỉ được làm quen với phần ngữ pháp, phát âm và phát triển 4 kĩ năng tiếng Anh, mà còn được giới thiệu những mục từ vựng Unit 2 lớp 11 xoay quanh chủ đề The Generation Gap, giúp rèn luyện khả năng diễn đạt trong những tình huống liên quan. Mong rằng qua đây người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Sơn Nhi
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 11 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 11 - Global Success
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 12 - 13)
- Language - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 10 - 11)
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 11 - 12)
- Getting started - Unit 1 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 8 - 9)
- Project - Unit 8 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 95)
- Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 22 - 23 tập 1)
- Getting started - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 18 - 19, Tập 1)
- Language - Unit 8 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 87 - 88)
- Language - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 19 -20- 21 tập 1)
- Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 21 - 22 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp