Language - Unit 8 - Tiếng Anh 11 Global Success (Trang 87 - 88)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 8: Language - Tiếng Anh lớp 11 Global Success (Trang 87 - 88). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 11 unit 8.
author
Nguyễn Ngọc Sơn Nhi
31/08/2023
language unit 8 tieng anh 11 global success trang 87 88

Pronunciation: Contracted forms

1. Listen and repeat. Pay attention to the contracted forms in the following sentences. What are their full forms?

1. Today, we’ll talk about the generation gap.

Đáp án: we’ll → we will 

2. You’re right, Mark.

Đáp án: You’re → You are

3. We can’t avoid daily arguments.

Đáp án: can’t → cannot 

4. That’s a good point.

Đáp án: That’s → That is

5. No, they don’t.

Đáp án: don’t → do not

6. Now, let’s continue our discussion with…

Đáp án: let’s → let us

2. Listen and circle what you hear: contracted or full forms. Then practise saying these conversations in pairs.

1. A: What’s/ What is the topic of today’s discussion?

B: We’ll/ We will talk about the generation gap.

Đáp án: A: What’s

B: We’ll 

2. A: Don’t you/ Do you not live with your grandparents?

B: No, I don’t/ do not.

Đáp án: A: Don’t you

B: don’t

3. A: I’m not sure who’ll/ who will be the next presenter? Will you speak next?

B: Yes, I’ll/ I will.

Đáp án: A: who’ll

B: I will

Vocabulary: Generational differences

1. Match the words to make phrases that mean the following.

Đáp án

1d. traditional view

(quan điểm truyền thống)

a belief or an opinion that has existed for a long time without changing 

(niềm tin hoặc ý kiến đã tồn tại từ lâu mà không có thay đổi)

2a. common characteristics 

(đặc điểm chung)

special qualities that belong to a group of people or things

(những đặc điểm nổi bật thuộc về 1 nhóm người hoặc vật)

3b. generational conflict 

(bất đồng thế hệ)

a disagreement between different generations

(sự bất đồng ý kiến giữa các thế hệ)

4c. cultural values 

(giá trị văn hóa)

beliefs about what is important in the culture of a particular society

(niềm tin vào điều gì là quan trọng trong nền văn hóa của một xã hội cụ thể)

2. Complete the sentences using the correct forms of the phrases in 1. 

1. We all have _________, and they can influence the way we treat people. 

  • Đáp án: cultural values 

  • Giải thích: Nghĩa của câu là “Chúng ta đều khác biệt về giá trị văn hóa, và điều này ảnh hưởng đến cách ta đối xử người khác.”

2. When you live with your extended family, you will have to deal with _______.

  • Đáp án: generational conflicts

  • Giải thích: Nghĩa của câu là “Khi bạn sống trong một gia đình đa thế hệ, bạn phải đối mặt với bất đồng giữa các thế hệ.”

3. Each generation has its________that are influenced by social and economic conditions. 

  • Đáp án: common characteristics 

  • Giải thích: Nghĩa của câu là “Các đặc điểm chung của mỗi thế hệ sẽ bị ảnh hưởng bởi các điều kiện kinh tế và xã hội.”

4. A __________ is that men are the breadwinners of the family. 

  • Đáp án: traditional view

  • Giải thích: Nghĩa của câu là “Một quan điểm truyền thống cho rằng đàn ông là người trụ cột của gia đình.”

Grammar: Cleft sentences with It is/was…that/who…

1. Rewrite the sentences using cleft sentences focusing on the underlined parts.

1. John is saving his pocket money to buy a new phone.

→ It is John that/who is saving his pocket money to buy a new phone. 

Dịch nghĩa: John là người đang tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua điện thoại mới.

Cách chuyển đổi câu: Để chuyển đổi câu, người học cần tập trung vào phần được gạch chân trong đề bài, vì đây là phần sẽ được nhấn mạnh. Trong trường hợp này, phần được gạch chân là chủ ngữ "John". Do đó câu này sẽ sử dụng câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ của hành động

Cấu trúc: 

  • It is/ was + Subject (chủ ngữ) + who/that + V .... (Chủ thể là người)

  • It is/ was + Subject (chủ ngữ) + that + V .... (Chủ thể là vật)

- Đầu tiên, xác định chủ ngữ (S), động từ (V), và tân ngữ (O) của câu gốc:

S: John

V: is saving

O: his pocket money 

- Vì câu gốc ở thì hiện tại tiếp diễn → "It is"

- Tiếp theo, thay thế các thành phần vào cấu trúc cleft theo thứ tự

- Kết quả là câu chẻ mới đã làm nổi bật chủ ngữ và giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.

2. He gets 20 dollars every week by doing chores around the house.

→ It is 20 dollars that he gets every week by doing chores around the house.

Dịch nghĩa: 20 đô la là số tiền mà anh ấy nhận hàng tuần bằng cách làm việc nhà.

Cách chuyển đổi câu: Người học cần tập trung vào phần được gạch chân trong đề bài, vì đây là phần sẽ được nhấn mạnh. Trong trường hợp này, phần được gạch chân là tân ngữ "20 dollars". Do đó câu này sẽ sử dụng câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ

Cấu trúc: 

  • It is/ was + Object (tân ngữ) + whom/that + S + V … (Đối tượng là người)

  • It is/ was + Object (tân ngữ) + that + S + V …  (Đối tượng là vật)

- Đầu tiên, xác định chủ ngữ (S), động từ (V), và tân ngữ (O) của câu gốc:

S: He

V: gets

O: 20 dollars

- Vì câu gốc ở thì hiện tại đơn → "It is"

- Tiếp theo, thay thế các thành phần vào cấu trúc cleft theo thứ tự

- Kết quả là câu chẻ mới đã làm nổi bật tân ngữ và giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.

3. John earned more pocket money by helping his grandpa last weekend.

→ It was last weekend that John earned more pocket money by helping his grandpa. 

Dịch nghĩa: Cuối tuần trước là ngày mà John kiếm được nhiều tiền tiêu vặt hơn bằng cách giúp đỡ ông nội của anh ấy.

Cách chuyển đổi câu: Người học cần tập trung vào phần được gạch chân trong đề bài, vì đây là phần sẽ được nhấn mạnh. Trong trường hợp này, phần được gạch chân là trạng ngữ "last weekend". Do đó câu này sẽ sử dụng câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ

Cấu trúc: 

  • It is/ was + Adverb (trạng ngữ) + that + S + V + O…

- Đầu tiên, xác định chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O), và trạng ngữ (Adv) của câu gốc:

S: John

V: earned 

O: more pocket money

Adv: last weekend

- Vì câu gốc ở thì quá khứ đơn → "It was"

- Tiếp theo, thay thế các thành phần vào cấu trúc cleft theo thứ tự

- Kết quả là câu chẻ mới đã làm nổi bật trạng ngữ và giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.

4. He bought gifts for his friends and family members with his pocket money.

→ It was gifts for his friends and family members he bought with his pocket money.

Dịch nghĩa: Quà cho bạn bè và thành viên gia đình là những thứ anh ấy mua bằng tiền tiêu vặt của mình.

Cách chuyển đổi câu: Trong trường hợp này, phần được gạch chân là tân ngữ “gifts for his friends and family members". Do đó câu này sẽ sử dụng câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ

Cấu trúc:

  • It is/ was + Object (tân ngữ) + whom/that + S + V … (Đối tượng là người)

  • It is/ was + Object (tân ngữ) + that + S + V …  (Đối tượng là vật)

- Đầu tiên, xác định chủ ngữ (S), động từ (V), và tân ngữ (O) của câu gốc:

S: He

V: bought

O: gifts for his friends and family members

- Vì câu gốc ở thì quá khứ đơn → "It was"

- Tiếp theo, thay thế các thành phần vào cấu trúc cleft theo thứ tự

- Kết quả là câu chẻ mới đã làm nổi bật tân ngữ và giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.

5. Teenagers can earn pocket money by doing part-time jobs.

→ It is by doing part-time jobs that teenagers can earn pocket money.

Dịch nghĩa: Là bằng cách làm việc bán thời gian mà thanh thiếu niên có thể kiếm tiền tiêu vặt.

Cách chuyển đổi câu: Trong trường hợp này, phần được gạch chân là trạng ngữ “by doing part-time jobs". Do đó câu này sẽ sử dụng câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ 

Cấu trúc: 

  • It is/ was + Adverb (trạng ngữ) + that + S + V + O…

- Đầu tiên, xác định chủ ngữ (S), động từ (V), tân ngữ (O), và trạng ngữ (Adv) của câu gốc:

S: Teenagers

V: can earn

O: pocket money

Adv: by doing part-time jobs

- Vì câu gốc ở thì hiện tại đơn → "It is"

- Tiếp theo, thay thế các thành phần vào cấu trúc cleft theo thứ tự

- Kết quả là câu chẻ mới đã làm nổi bật trạng ngữ và giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc.

2. Work in pairs. Ask and answer questions about the chores you and your family members do at home. Use cleft sentences. 

Student A: Is it your mother who does the laundry in your family?

Student B: Yes, it is my mother who does the laundry in the household. 

When was the last time you washed the dishes?

Student A: It was last night that I washed the dishes after my family had dinner.

Student B: Oh, so do you often cook dinner for your family?

Student A: No, I don’t really know how to cook yet. It is my brother who cooks. He makes the best fried rice.

Dịch nghĩa:

Học sinh A: Có phải mẹ cậu là người thường phụ trạc giặt giũ trong gia đình cậu? 

Học sinh B: Vâng, đúng là mẹ mình thường là người lo chuyện giặt giũ trong nhà.

Lần cuối cậu rửa chén là khi nào? 

Học sinh A: Tối qua là ngày mình rửa chén sau khi gia đình mình ăn tối. 

Học sinh B: Vậy cậu có thường nấu cơm tối cho gia đình không?

Học sinh A: Không, mình chưa biết nấu nướng. Là anh trai của mình thường nấu. Anh ấy làm cơm chiên ngon nhất.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 8: Language. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 11 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Xem tiếp: Tiếng Anh 11 unit 8 reading

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu