Banner background

Talk about your future plan | Bài mẫu kèm từ vựng và cấu trúc

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh sẽ có thể được hỏi hỏi về chủ đề kế hoạch tương lai, cụ thể là Talk about your future plan. Dựa theo dự định và kế hoạch của bản thân, mỗi người sẽ có một câu trả lời khác nhau. Tuy nhiên, để đạt điểm số cao ở phần thi này, người học nên chuẩn bị sẵn một số mẫu câu và từ vựng.
talk about your future plan bai mau kem tu vung va cau truc

Key takeaways

Talk about your future plan

You should say:

  • What is your future plan?

  • When did you think of your plan?

  • How long will it last? 

  • Who will be involved in your plan?

Bài mẫu chủ đề Talk about your future plan

You should say:

  • What is your future plan?

  • When did you think of your plan?

  • How long will it last? 

  • Who will be involved in your plan?

Sample answer:

Travelling is one of my hobbies. Without travelling, I find my life dull and monotonous. That’s why I always travel on vacation, usually in winter and summer. I like exploring different places, trying new cuisines and meeting new people.

Thailand is my favourite destination. I first thought of visiting Thailand three years ago. However, I put off the plan for a long time because of the pandemic.

I am planning a 5-day trip to Thailand next summer. I'm working my fingers to the bone. Besides, I save money for the trip by hardly hanging out with friends at the coffee shop or shopping online. 

Now, I have selected some hotels and homestays that meet my expectations. They are near the beach, with a large indoor pool and restaurants serving traditional food. 

Some like travelling with friends or their families, but I prefer to travel alone. The first place I must visit is Phuket's beach which is famous for its beauty and the hustle and bustle. 

On the second day, I plan to stroll through the street of Phuket Town, enjoy some local food and visit some museums and temples.

For the rest of the trip, I’m going to participate in some outdoor activities, such as diving and snorkeling. 

I'm looking forward to the trip. It will help me escape from the daily stress and have a good rest.

Bài mẫu chủ đề Talk about your future plan

Xem thêm:

Bài mẫu Talk about your daily activities

Bản dịch:

Du lịch là một trong những sở thích của tôi. Nếu không có nó, tôi thấy cuộc sống của mình trở nên buồn tẻ và đơn điệu. Đó là lý do tại sao tôi luôn đi du lịch vào các kỳ nghỉ, thường là vào mùa đông và mùa hè. Tôi thích khám phá những địa điểm khác nhau, thử những món ăn mới và gặp gỡ những người mới.

Thái Lan là điểm đến yêu thích của tôi. Tôi dự định thăm Thái Lan cách đây ba năm. Tuy nhiên, tôi phải hoãn kế hoạch trong một thời gian dài vì dịch bệnh.

Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi kéo dài 5 ngày đến Thái Lan vào mùa hè tới. Tôi làm việc chăm chỉ và tiết kiệm tiền cho chuyến đi bằng cách hạn chế đi chơi với bạn bè ở quán cà phê hay mua sắm trực tuyến.

Hiện tại, tôi đã chọn một số khách sạn và nơi lưu trú đáp ứng mong đợi của mình. Những nơi này ở gần bãi biển, có hồ bơi lớn trong nhà và nhà hàng phục vụ các món ăn truyền thống.

Một số người thích đi du lịch với bạn bè hoặc gia đình, nhưng tôi thích đi du lịch một mình. Nơi đầu tiên tôi nhất định phải ghé thăm là bãi biển Phuket nổi tiếng với vẻ đẹp và sự hối hả, nhộn nhịp.

Vào ngày thứ hai, tôi dự định đi dạo ở Phuket Town, thưởng thức một số món ăn địa phương và tham quan một số bảo tàng và đền thờ.

Những ngày còn lại, tôi sẽ tham gia một số hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như lặn biển và lặn với ống thở.

Tôi rất háo hức với chuyến đi này. Nó sẽ giúp tôi thoát khỏi những căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày và nghỉ ngơi thật tốt.

Xem thêm: Bài mẫu Describe a historical event from your country

Từ vựng chủ đề Talk about your future plan

  •  Dull (adj) /dʌl/: buồn chán           

=> Ví dụ: I find his article rather dull (Tôi thấy bài viết của anh ấy khá nhàm chán).

  •  Monotonous (adj) /məˈnɒt.ən.əs/: đơn điệu

=> Ví dụ: Her speech is quite monotonous (Bài phát biểu của cô ấy khá đơn điệu).

  • Cuisine (n) /kwɪˈziːn/: ẩm thực  

=> Ví dụ: I love Vietnamese cuisine (Tôi thích ẩm thực Việt Nam).

  • Put off  (Phrasal verb) /pʊt ɒf/: trì hoãn

=> Ví dụ:  The festival was put off for 1 week (Lễ hội bị hoãn lại 1 tuần).

  • Working one's fingers to the bone /wɜrkɪŋ wʌnz ˈfɪŋgərz tu ði boʊn/: làm việc chăm chỉ, vất vả

=> Ví dụ: I'm working my fingers to the bone to buy a house (Tôi đang làm việc chăm chỉ để mua nhà).

  • Hustle and bustle /ˈhʌsəl ænd ˈbʌsəl/: hối hả, nhộn nhịp

=> Ví dụ: I'm tired of the hustle and bustle of the city (Tôi mệt mỏi với sự hối hả của thành phố).

  • Stroll (v) /strəʊl/: đi dạo

=> ví dụ: They stroll in the park after dinner (Họ đi dạo trong công việc sau bữa tối).

Cấu trúc thường gặp của chủ đề Talk about your future plan

  •  Like + Ving: thích làm gì

=> Ví dụ: I like reading books (Tôi thích đọc sách).       

  • Plan to do something: dự định làm gì

=> Ví dụ: I plan to go to New York next month (Tôi dự định đi New York tháng tới).

  • Prefer to V: thích làm gì hơn

=> Ví dụ: I prefer to stay at home (Tôi thích ở nhà hơn).

Xem thêm: Bài mẫu Describe a long walk you had

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức cần thiết về chủ đề Talk about your future plan. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ có thêm những ý tưởng cho bài nói của mình, đồng thời ghi nhớ được những từ vựng, cấu trúc hữu ích.

Nguồn tham khảo

Wills, David S. “Future Plans [IELTS speaking].” TED IELTS, https://ted-ielts.com/future-plans/. Accessed 26 December 2022.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...