Tập hợp các tổ hợp từ đồng nghĩa thường được sử dụng trong IELTS
Đối với người học tiếng Anh trình độ cao, độ trôi chảy trong khả năng sử dụng ngôn ngữ và số lỗi sai khi sử dụng từ vựng sẽ có tỷ lệ thuận với nhau. Một trong những nguyên nhân dẫn đến lỗi sai đó của người học là việc học từ vựng bằng một loạt các từ đồng nghĩa (synonym) cùng lúc và thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn rõ ràng hơn về từ đồng nghĩa và giới thiệu một số từ đồng nghĩa thường được sử dụng trong bài thi IELTS – bài thi đánh giá khả năng ngôn ngữ cấp quốc tế.
Khái niệm, phân loại từ đồng nghĩa
Để hiểu tường tận về khái niệm cũng như phân loại từ đồng nghĩa, người đọc có thể tham khảo bài viết: Từ đồng nghĩa (synonyms) là gì? – Phân loại và cách phân biệt
Trong bài viết dưới đây, người viết sẽ liệt kê lại một số nội dung quan trọng.
Thứ nhất, nhiều người học thường nhầm lẫn rằng từ đồng nghĩa là những từ có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Tuy nhiên, Cruse (2004) và Hatch & Brown (1995) chỉ ra rằng việc tráo đổi hai từ đồng nghĩa cho nhau trong mọi trường hợp gần như không hề tồn tại trong tiếng Anh (trừ một số ngoại lệ nhất định). Việc tráo đổi trong mọi trường hợp đều dẫn tới sự khác biệt nhất định về ngữ nghĩa mà câu đó truyền tải. Vì vậy, chúng ta chỉ nên sử dụng từ đồng nghĩa khi từ đồng nghĩa mô tả được chính xác ngữ nghĩa mà câu muốn truyền đạt.
Thứ hai, từ đồng nghĩa được phân thành 2 loại chính, bao gồm từ đồng nghĩa hoàn toàn và từ đồng nghĩa một phần. Từ đồng nghĩa hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. Từ đồng nghĩa một phần khi thay thế cho nhau sẽ dẫn tới những sự thay đổi về ngữ nghĩa nhất định. Vì vậy, tùy vào nội dung thông điệp mà người học muốn truyền đạt, người học cần cân nhắc những từ đồng nghĩa sao cho phù hợp với mục đích sử dụng của mình.
Các yếu tố phân loại từ đồng nghĩa và các từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong IELTS
Các yếu tố phân loại
Phân loại dựa vào văn phong (style)
Trong tiếng Anh, có nhiều từ đồng nghĩa có sự khác nhau nhất định về mức độ lịch sự, trang trọng, từ đó chúng được phân loại ra trong cách sử dụng ở một số trường hợp. Một số văn phong phổ biến trong tiếng Anh bao gồm formal (trang trọng, phù hợp dùng trong văn viết học thuật của IELTS), neutral (trung lập), informal (suồng sã, phù hợp dùng trong văn nói thường ngày), literacy (thường được sử dụng trong văn học, mang tính nghệ thuật cao)…
Đọc thêm: Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng trong tiếng Anh giao tiếp – Phần 1
Ví dụ: Các từ đồng nghĩa mang nghĩa “nhận ra”
Văn phong suồng sã:
He’s just a regular guy. You could hardly pick him out of a crowd.
(Anh ta là một gã trai bình thường như bao người khác. Bạn khó có thể nhận ra anh ta từ đám đông.)
Văn phòng trung lập:
My close friends recognized me from the crowd and they pointed at me and smiled.
(Những người bạn thân đã nhận ra tôi từ đám đông và họ chỉ về phía tôi rồi mỉm cười.)
Văn phong trang trọng:
It is possible to discern a number of different techniques in her work.
(Chúng ta có thể nhận ra những phương pháp khác nhau trong công việc của cô ấy.)
Phân loại dựa vào nghĩa hàm chỉ (denotation)
Dennotation là nghĩa chính xác (nghĩa đen) mà một từ được định nghĩa trong từ điển. Hiểu được chính xác lớp nghĩa này sẽ giúp người học hiểu được những lớp nghĩa khác mang tính tượng trưng, hình ảnh.
Ví dụ 1:
Nghĩa đen của từ sea – biển:
The wreck is lying at the bottom of the sea.
(Xác con tàu đang nằm lại dưới đáy biển.)
Nghĩa tượng trưng, hình ảnh của từ sea – một nơi rộng lớn, bao la:
I was lost in a sea of nameless faces.
(Tôi lạc lối giữa biển người không rõ tên tuổi.)
Ví dụ 2:
Nghĩa đen của từ cut – hành động sử dụng dụng cụ để cắt một vật thành nhiều mảnh:
Thousands of trees are cut down to make way for buildings and factories.
(Hàng ngàn cây cối bị chặt phá để dọn đường xây dựng các tòa nhà và nhà máy.)
Nghĩa tượng trưng, hình ảnh của cut – làm tổn thương ai đó:
She cut him down with her words.
(Cô ấy làm tổn thương anh ta bằng những lời nói của mình.)
Phân loại dựa vào nghĩa sở chỉ (connotation)
Connotation thường được dùng với những lớp nghĩa khác ngoài lớp nghĩa chính của từ. Những lớp nghĩa này có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào trải nghiệm cá nhân, trải nghiệm văn hóa xã hội của người dùng.
Ví dụ:
Nghĩa gốc của từ chicken – một loài động vât.
They keep chickens in the back yard.
(Họ giữ những con gà ở sân sau.)
Nghĩa chuyển của từ chicken – nỗi sợ hãi không dám làm gì (mang tính tiêu cực)
I put my name down for a parachute jump but I chickened out at the last moment.
(Tôi đặt tên mình đăng ký nhảy dù nhưng vào những phút cuối tôi lại sợ hãi không dám làm.)
Các từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong IELTS
Lots of – A lot of – A great deal of – A myriad of
Trong bài thi IELTS cả kỹ năng nói và viết, người học thường xuyên cần sử dụng những từ chỉ lượng để nhấn mạnh về số lượng ít hoặc nhiều của đối tượng. Tuy nhiên, do chưa nhận thức được sự khác nhau trong văn phong của các từ này nên đã có những cách sử dụng sai lệch, chưa phù hợp ngữ cảnh. Một trong những ví dụ về từ chỉ lượng đó là cặp từ lots of – a lot of – a great deal of – a myriad of. Những từ này sẽ được phân loại theo văn phong như sau:
Văn phong trang trọng, phù hợp dùng trong kỹ năng Viết:
A great deal of research has been done on this subject.
(Rất nhiều nghiên cứu về chủ đề được thực hiện.)
Văn phong trung lập, phù hợp dùng trong cả nói và viết:
I have made a lot of mistakes in my whole life.
(Tôi đã mắc phải rất nhiều lỗi lầm trong cuộc đời mình.)
Văn phong suồng sã, phù hợp dùng trong kỹ năng Nói:
Lots of visitors travel to Vietnam to try out our excellent local cuisine.
(Rất nhiều khách du lịch tới Việt Nam để thưởng thức những món đặc sản tuyệt vời của chúng ta.)
Văn phong nghệ thuật, nên cân nhắc dùng, tùy vào ngụ ý của người viết:
The myriad shades of the flowers in the dark grass have been analysed by botanists.
(Hàng ngàn bóng dáng của những loài hoa trong màu cỏ tối đã và đang được phân tích bởi các nhà thực vật học.)
Cheap – Inexpensive – Economical
Cả ba từ trên đều mang nghĩa rẻ. Tuy nhiên, những từ này sẽ truyền tải những lớp nghĩa khác nhau. Vì vậy, người học cần cân nhắc kỹ càng để sử dụng đúng ngữ cảnh. Khi người học dùng từ cheap, từ này không chỉ gợi tới lớp nghĩa về giá cả thấp mà còn gợi tới những yếu tố khác như chất lượng thấp (mang nghĩa tiêu cực). Từ inexpensive chỉ gợi tới lớp nghĩa về giá cả thấp. Từ economical không chỉ đề cập tới mức giá thấp mà còn đề cập tới chất lượng tốt hoặc những lợi ích khác mà sản phẩm này mang lại so với giá tiền bỏ ra.
Ví dụ:
We brought a few inexpensive bottles of wine home from holiday. (Tập trung truyền tải về số tiền nhỏ mà người mua phải trả cho những chai rượu.)
We brought a few cheap bottles of wine home from holiday. (Không chỉ đề cập tới số tiền nhỏ phải trả, người nói còn muốn truyền tải về chất lượng thấp của những chai rượu này.)
It would be more economical to buy the bigger size. (Sẽ tiết kiệm hơn nếu mua size to hơn, không chỉ giúp tiết kiệm tiền mà còn tiết kiệm thời gian đi mua sắm.)
Đọc thêm: Cách sử dụng từ điển từ đồng nghĩa (Thesaurus) để tăng vốn từ vựng
Near – Around the corner – In close proximity
Ba từ này đều mang nghĩa gần, tuy nhiên sẽ được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau do văn phong khác nhau.
Văn phong suồng sã, phù hợp dùng trong kỹ năng nói:
New Year’s Eve is around the corner.
(Năm mới sắp tới rồi.)
Văn phong trung lập, phù hợp dùng trong kỹ năng nói và viết:
There is a new construction of residential areas near the hospital.
(Những khu dân cư mới được xây dựng ở gần bệnh viện.)
Văn phong trang trọng, phù hợp dùng trong kỹ năng viết:
Families are no longer living in close proximity to each other.
(Các gia đình ngày nay không còn sống gần nhau nữa.)
Meticulous – Selective – Picky
Ba tính từ này đều mang nghĩa lựa chọn kỹ càng cái gì đó. Tuy nhiên sắc thái nghĩa mà những từ này mang lại là khác nhau. Từ meticulous mang sắc thái nghĩa tích cực, chỉ hành động tỉ mỉ đến từng chi tiết nhỏ. Từ selective cũng mang nghĩa lựa chọn kỹ càng cái gì đó, tuy nhiên không chỉ rõ mức độ kỹ càng của hành động. Vì vậy, khi muốn nhấn mạnh về mức độ, người học cần dùng thêm trạng từ để bổ sung nghĩa. Từ picky mang sắc thái nghĩa tiêu cực, quá tỉ mỉ những điều không thực sự cần thiết.
Ví dụ:
She planned her trip in meticulous detail. (Cô ấy lên kế hoạch về chuyến đi một cách tỉ mỉ đến từng chi tiết.)
Most of the girls are extremely selective in their choice of boyfriends. (Hầu hết các bạn gái thường lựa chọn bạn trai rất kỹ càng.)
My mom taught me not to be picky when it comes to food. That’s why I can eat almost everything. (Mẹ dạy tôi không được kén cá chọn canh khi ăn. Đó là lí do vì sao tôi có thể ăn hầu hết mọi thứ.)
Tổng kết
Người viết hy vọng rằng sau khi đọc bài này, người học có thể hiểu rõ sự khác nhau và các tiêu chí đánh giá sự khác nhau của các từ đồng nghĩa, từ đó người học sẽ có lựa chọn sử dụng từ vựng chính xác hơn tùy vào từng ngữ cảnh, và nâng cao được điểm từ vựng (Lexical Resource) trong bài thi IELTS.
Lê Mai Hương
Bình luận - Hỏi đáp