The sky's the limit là gì? Những cách diễn đạt tương đương
Key takeaways |
---|
1. The sky’s the limit diễn tả ý nghĩa rằng không có giới hạn nào đối với tiềm năng, khả năng hoặc thành tựu của một người hoặc một tình huống cụ thể. 2. Cách dùng The sky’s the limit:
3. Những cách diễn đạt tương đương:
|
The sky's the limit là gì?
Theo từ điển Cambridge, The sky’s the limit (idiom) mang ý nghĩa là: “there is no limit”- Không có giới hạn. Thành ngữ tiếng Anh này được dùng để diễn tả ý nghĩa rằng không có giới hạn nào đối với tiềm năng, khả năng hoặc thành tựu của một người hoặc một tình huống cụ thể.
Cụm từ The sky’s the limit là cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Phiên âm: [ðə skaɪz ðə ˈlɪmɪt]
Cách sử dung: Idiom này là một mệnh đề khá hoàn chỉnh với đủ chủ ngữ và động từ, và thường đi kèm với những giới từ: for, with, on.
Ví dụ:
She's a talented artist, and with her creativity, the sky's the limit for her future in the art world. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, và với sự sáng tạo của mình, tương lai của cô ấy trong thế giới nghệ thuật là không giới hạn.)
If you invest wisely and work hard, the sky's the limit in terms of your financial success. (Nếu bạn đầu tư một cách khôn ngoan và làm việc chăm chỉ, tiềm năng về thành công tài chính của bạn không có giới hạn)
With the support of our team, the sky's the limit for what we can achieve with this project. There are no boundaries to our potential. (Với sự hỗ trợ từ đội ngũ tận tâm của chúng tôi, không có giới hạn nào đối với những gì chúng ta có thể đạt được trong dự án này. Không có ranh giới đối với tiềm năng của chúng ta.)
Cách dùng The sky's the limit
Cụm từ "The sky's the limit" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng không có giới hạn nào đối với tiềm năng, khả năng hoặc thành tựu của một người hoặc một tình huống cụ thể. Dưới đây là một số cách sử dụng thành ngữ này cho người đọc
Khích lệ và động viên
Idiom The sky’s the limit được dùng khi động viên, khích lệ ai đó rằng khả năng hoặc tiềm năng của họ là không giới hạn.
Ví dụ:
She's a talented musician, and with dedication, the sky's the limit for her musical career." Vietnamese: (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng, và với sự cống hiến, không giới hạn đối với sự nghiệp âm nhạc của cô ấy.)
If you keep working hard on your studies, the sky's the limit in terms of your academic achievements. (Nếu bạn tiếp tục làm việc chăm chỉ trong việc học, không có giới hạn về thành tích học tập của bạn.)
With determination and perseverance, the sky's the limit for what you can achieve in life. (Với sự quyết tâm và kiên nhẫn, không có giới hạn đối với những gì bạn có thể đạt được trong cuộc sống.)
Nói về tiềm năng, khả năng không có giới hạn
Idiom The sky’s the limit được dùng để diễn tả sự vô hạn của các khả năng, tình huống cụ thể.
Ví dụ:
With the right education and training, the sky's the limit for your career in technology. (Với sự đào tạo và giáo dục phù hợp, tiềm năng cho sự nghiệp của bạn trong lĩnh vực công nghệ là không giới hạn.)
When it comes to innovation, the sky's the limit for this company. We can achieve great things. (Khi nói về sáng tạo, không có giới hạn đối với công ty này. Chúng tôi có thể đạt được những thành tựu lớn.)
With dedication to fitness and a healthy lifestyle, the sky's the limit in terms of your physical well-being. (Với sự cống hiến với việc tập thể dục và lối sống lành mạnh, không có giới hạn đối với sức khỏe của bạn.)
Những cách diễn đạt tương đương
The world is your oyster
Idiom này có nghĩa là có nhiều cơ hội tốt trong tương lai
I feel like the world is my oyster. I want to become a successful entrepreneur and explore business opportunities around the globe. (Tôi cảm thấy như thế giới này là cua của tôi. Tôi muốn trở thành một doanh nhân thành công và khám phá cơ hội kinh doanh trên khắp thế giới.)
Bài tương tự:
The possibilities are endless
Câu này diễn tả sự vô hạn của các khả năng
I've just finished my degree, and now I'm considering my career options. The possibilities are endless!. (Tôi vừa tốt nghiệp đại học và bây giờ tôi đang xem xét các lựa chọn nghề nghiệp của mình. Các khả năng là vô tận!)
The door is wide open
Câu ám chỉ một tình huống có nhiều cơ hội và khả năng xảy ra
With your talent and dedication, the door is wide open for you in the world of music. (Với tài năng và sự cống hiến của bạn, cửa đang mở rộng trước mắt bạn trong lĩnh vực âm nhạc.)
The sky's the limit trong ngữ cảnh thực tế
Trong ngữ cảnh thực tế, cụm từ the sky’s the limit được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi ai đó cần được động viên và khi miêu tả sự vô hạn của một khả năng, giả thuyết.
A: I've been thinking about pursuing a new career path, but I'm not sure if I have what it takes to succeed.
(A: Tôi đã suy nghĩ về việc theo đuổi một lối đi sự nghiệp mới, nhưng tôi không chắc liệu tôi có những phẩm chất cần thiết để thành công không.)
B: Don't doubt yourself! The sky's the limit when it comes to your potential. You've already shown dedication and a strong work ethic. With the right mindset and effort, you can achieve anything you set your sights on.
(B: Đừng nghi ngờ bản thân! Khả năng của bạn không có giới hạn. Bạn đã thể hiện sự cống hiến và đạo đức làm việc mạnh mẽ. Với tư duy đúng đắn và nỗ lực, bạn có thể đạt được mọi thứ mà bạn đặt ra làm mục tiêu.")
A: Thanks for the encouragement. I needed to hear that. I'm going to give it my all and see where this journey takes me.
(A: Cảm ơn vì lời động viên. Tôi cần nghe điều đó. Tôi sẽ cống hiến hết mình và xem hành trình này sẽ đưa tôi đến đâu.)
A: Have you noticed how rapidly technology is advancing?
(A: Bạn đã thấy không gian công nghệ ngày càng phát triển nhanh chóng chưa?)
B: Yes, of course. Technological advancements are opening up new opportunities.
(B: Vâng, đúng vậy. Các tiến bộ trong công nghệ đang mở ra những cơ hội mới)
A: Exactly, The sky's the limit for technology's growth. We can innovate and apply technology to various fields, helping address the world's major challenges.
(A: Chính xác, The sky's the limit cho sự phát triển của công nghệ. Chúng ta có thể sáng tạo và áp dụng công nghệ vào nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp giải quyết các thách thức lớn của thế giới.)
Bài tập ứng dụng
Điền từ còn thiếu trong các câu sau:
With her passion for art and creativity, _____ sky's the limit for her artistic achievements.
In the world of technology, innovation knows no bounds. The _____ limit.
As you embark on this new journey, remember that the door is _____ for you to explore new opportunities.
Don't be afraid to dream big and work hard; _____ oyster.
The challenges may be tough, but with determination and effort, _____is the limit for what you can achieve.
Đáp án
The
sky’s the
wide open
the world is
the sky
Tổng kết
Bài viết bao gồm các thông tin của thành ngữ The sky’s the limit về cách dùng, những cách diễn đạt tương đương và trong ngữ cảnh thực tế. Mong bài viết mang lại cho người đọc kiến thức bổ ích và có thể vận dụng được vào thực tế.
Người đọc có thể truy cập vào diễn đàn của Zim Helper khi gặp khó khăn trong việc học tập: https://zim.vn/forum
Nguồn tham khảo:
"The Sky's the Limit." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/sky-s-the-limit.
Bình luận - Hỏi đáp