Thành ngữ Wear and tear, cách dùng & bài tập ứng dụng
Key takeaways |
---|
Wear and tear
|
Wear and tear là gì?
Theo từ điển Cambridge, wear and tear được định nghĩa như sau “the damage that happens to an object in ordinary use during a period” tức nghĩa là sự hao mòn của một sự vật sau một thời gian sử dụng.
Các ví dụ trong câu:
The old car had seen its fair share of wear and tear, with faded paint, worn-out tires, and creaking hinges. (Chiếc xe cũ đã bị hao mòn khá nhiều, với lớp sơn phai màu, lốp mòn và bản lề kêu cọt kẹt.)
The furniture in the living room showed signs of wear and tear after years of constant use by the family. (Nội thất trong phòng khách đã có dấu hiệu hao mòn sau nhiều năm gia đình sử dụng liên tục.)
Regular maintenance and timely repairs can help minimize the effects of wear and tear on electronic devices, prolonging their lifespan. (Bảo trì thường xuyên và sửa chữa kịp thời có thể giúp giảm thiểu tác động của hao mòn trên các thiết bị điện tử, kéo dài tuổi thọ của chúng.)
Cách dùng wear and tear
Wear and tear đóng vai trò như một danh từ trong câu. Cụm từ này có thể dùng cho sự hao tổn, hao mòn của người lẫn vật. Tham khảo thêm các ví dụ sau:
wear and tear on something |
---|
The high foot traffic in the shopping mall led to significant wear and tear on the flooring, prompting the management to consider renovations. (Lượng người qua lại cao trong trung tâm mua sắm đã dẫn đến sự hao mòn đáng kể trên sàn nhà, khiến ban quản lý phải xem xét việc cải tạo.)
The harsh weather conditions in the coastal area accelerated the wear and tear on the beachside cottages, requiring frequent repairs. (Điều kiện thời tiết khắc nghiệt ở khu vực ven biển đã đẩy nhanh quá trình hao mòn các ngôi nhà nhỏ bên bờ biển, đòi hỏi phải sửa chữa thường xuyên.)
wear and tear over time |
---|
As a professional athlete, she knew that her body would undergo wear and tear over time, so she prioritized proper rest and recovery. (Là một vận động viên chuyên nghiệp, cô ấy biết rằng cơ thể mình sẽ bị hao mòn theo thời gian, vì vậy cô ấy ưu tiên cho việc nghỉ ngơi và hồi phục hợp lý.)
Những cách diễn đạt tương đương
Depreciation
Theo từ điển Cambridge, cách diễn đạt gần nghĩa nhất sẽ là danh từ “depreciation” (khấu hao, sự hao mòn).
Ví dụ:
The value of the car decreased significantly over the years due to depreciation, making it less attractive for resale. (Giá trị của chiếc xe giảm đáng kể trong những năm qua do khấu hao, khiến nó trở nên kém hấp dẫn hơn để bán lại.)
Degradation
Ngoài ra còn danh từ “degradation” cũng có nghĩa là sự hao mòn, suy thoái của một sự việc gì đó.
Ví dụ: Over time, the continuous exposure to sunlight and harsh weather conditions caused the degradation of the once vibrant paint on the exterior walls of the building. (Theo thời gian, việc tiếp xúc liên tục với ánh sáng mặt trời và điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã khiến lớp sơn rực rỡ một thời trên các bức tường bên ngoài của tòa nhà xuống cấp.)
Bài tập ứng dụng
Translate these sentences from Vietnamese to English using the phrase “wear and tear”
Sàn gỗ trong phòng tập thể dục có dấu hiệu hao mòn rõ rệt sau nhiều năm được các vận động viên và du khách sử dụng nhiều.
Gợi ý: wooden floor/gym/showed/signs/wear and tear/after years/heavy/use/athletes/visitors.
Chiếc xe đạp cũ đã bị hao mòn đáng kể do đi lại hàng ngày, dẫn đến các bộ phận bị rỉ sét và dây xích bị mòn.
Gợi ý: old bicycle/undergone/considerable/wear and tear/daily commuting,/ resulting/rusted parts/worn-out chain.
Việc xử lý liên tục các đồ tạo tác mỏng manh trong bảo tàng đã gây ra sự hao mòn, khiến những người phụ trách phải thực hiện các biện pháp bảo vệ.
Gợi ý: constant/handling/delicate artifacts/museum/caused wear and tear,/ prompting/ curators to implement protective measures.
Bộ sofa da đã có dấu hiệu xuống cấp, nứt nẻ, trầy xước sau nhiều năm gia đình sử dụng thường xuyên.
Gợi ý: leather sofa/exhibited/signs/wear and tear,/ with cracks and scratches,/ regular use by the family.
Lốp của xe tải giao hàng bị mòn do lái nhiều trên đường gồ ghề, dẫn đến việc phải thay thế thường xuyên.
Gợi ý: tires/delivery trucks/experienced wear and tear/extensive driving/rough roads, leading/need for frequent replacements.
Đáp án
The wooden floor in the gym showed visible signs of wear and tear after years of heavy use by athletes and visitors. (Sàn gỗ trong phòng tập thể dục có dấu hiệu hao mòn rõ rệt sau nhiều năm được các vận động viên và du khách sử dụng nhiều.)
The old bicycle had undergone considerable wear and tear from daily commuting, resulting in rusted parts and a worn-out chain. (Chiếc xe đạp cũ đã bị hao mòn đáng kể do đi lại hàng ngày, dẫn đến các bộ phận bị rỉ sét và dây xích bị mòn.)
The constant handling of the delicate artifacts in the museum caused wear and tear, prompting the curators to implement protective measures. (Việc xử lý liên tục các đồ tạo tác mỏng manh trong bảo tàng đã gây ra sự hao mòn, khiến những người phụ trách phải thực hiện các biện pháp bảo vệ.)
The leather sofa exhibited signs of wear and tear, with cracks and scratches, after years of regular use by the family. (Bộ sofa da đã có dấu hiệu xuống cấp, nứt nẻ, trầy xước sau nhiều năm gia đình sử dụng thường xuyên.)
The tires of the delivery trucks experienced wear and tear from extensive driving on rough roads, leading to the need for frequent replacements. (Lốp của xe tải giao hàng bị mòn do lái nhiều trên đường gồ ghề, dẫn đến việc phải thay thế thường xuyên.)
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp chi tiết định nghĩa, ví dụ, cách sử dụng cũng như bài tập thực hành cho cụm từ “wear and tear”. Tác giả hy vọng người đọc đã hiểu hơn về cụm từ này và có thể ứng dụng vào các tình huống sử dụng thực tế.
Đọc thêm:
Trích dẫn
"Wear and Tear." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/wear-and-tear. Accessed 23 July 2023.
"Depreciation." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/depreciation. Accessed 23 July 2023.
Bình luận - Hỏi đáp