A closer look 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 74)
Trong SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 7 (Natural wonders of the world), học sinh được tiếp cận với chủ đề các kì quan thiên nhiên. Nội dung Unit 7 tập trung vào các từ vựng về cảnh quan và những từ vựng liên quan. Bên cạnh đó, bài học cũng cung cấp kiến thức ngữ pháp về câu gián tiếp của câu hỏi “Yes/No”. Trong bài viết này, tác giả đưa ra lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 unit 7 phần A closer look 1.
Key takeaways: |
---|
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 unit 7 Vocabulary
Pronunciation
|
Vocabulary
1. Match the words in A with their definitions / explanations in B.
1. permit /pəˈmɪt/ (v): cho phép - e. to allow or make something possible (cho phép hoặc làm cho một cái gì đó trở nên khả thi)
2. paradise /ˈpær.ə.daɪs/ (n): thiên đường - f. a place that is extremely beautiful and that seems perfect (một nơi cực kỳ đẹp và có vẻ hoàn hảo)
3. annual /ˈæn.ju.əl/ (adj): hằng năm - a. happening once every year (xảy ra mỗi năm một lần)
4. diversity /daɪˈvɜː.sə.ti/: sự đa dạng - c. (n) a range of many things that are very different from each other (một loạt nhiều thứ rất khác nhau)
5. access /ˈæk.ses/ (n): tiếp cận - b. a way of entering or reaching a place (một cách đi vào hoặc tiếp cận một địa điểm)
6. urgent /ˈɜː.dʒənt/ (adj): khẩn cấp - d. that needs to be done or happen immediately (việc đó cần phải được thực hiện hoặc xảy ra ngay lập tức)
2. Complete the following table. There is one example.
1. locate (v): đặt tại
Danh từ của động từ “locate” là “location” (vị trí).
2. hesitate (v): do dự, chần chừ
Danh từ của động từ “hesitate” là “hesitation” (sự do dự).
3. explore (v): khám phá
Danh từ của động từ “explore” là “exploration” (sự khám phá).
4. possess (v): sở hữu
Danh từ của động từ “possess” là “possession” (sự sở hữu).
5. admire (v): ngưỡng mộ
Danh từ của động từ “admire” là “admiration” (sự ngưỡng mộ).
3. Complete the following sentences with the words from the box.
1. The government encourages people to protect the _______ of their communities.
Đáp án: diversity
Giải thích: Trong câu, “protect” là bảo vệ. Vì vậy, học sinh chọn danh từ “diversity” (sự đa dạng) để mô tả khía cạnh cần được bảo vệ của cộng đồng. Câu trên nghĩa là “Chính phủ khuyến khích mọi người bảo vệ sự đa dạng trong công đồng của mình.”
2. There is a(n) _______ need to preserve biological diversity of our national parks.
Đáp án: urgent
Giải thích: Trong câu, “need” là nhu cầu. Câu đang đề cập đến nhu cầu bảo tồn sự đa dạng sinh học của các công viên quốc gia (preserve biological diversity of our national parks). Vì vậy, học sinh chọn tính từ “urgent” (cấp bách) để mô tả nhu cầu. Câu trên nghĩa là “Chúng ta cần phải bảo tồn sự đa dạng sinh học của các công viên quốc gia.”
3. _______ between Israel and Jordan, the Dead Sea is the lowest place on Earth.
Đáp án: located
Giải thích: Câu đang đề cập đến Biển Chết và vị trí của nó là nơi thấp nhất trên Trái Đất (the lowest place on Earth). Vì vậy, học sinh chọn từ “located” (nằm ở, tọa lạc) để mô tả vị trí của nó đối với Israel và Jordan. Câu trên nghĩa là “Nằm giữa Israel và Jordan, Biển Chết là nơi thấp nhất trên Trái Đất”.
4. When I asked her to go to Lan Ha Bay with me, she agreed without _______.
Đáp án: hesitation
Giải thích: Trong câu, “agreed” là đồng ý, “without” là không có. Vì vậy, học sinh chọn danh từ “hesitation” (sự do dự) để mô tả hành động của cô ấy. Câu trên nghĩa là “Khi tôi rủ cô ấy đi Vịnh Lan Hạ cùng tôi, cô ấy đã đồng ý mà không chút do dự.”
5. They do not _______ visitors to take photographs of the palace.
Đáp án: permit
Giải thích: Trong câu, “vistors” là du khách, “take photographs of the palace” là chụp hình lâu đài. Vì vậy, học sinh chọn động từ “permit” (cho phép) để mô tả hành động chụp ảnh có được cho phép hay không. Câu trên nghĩa là “Họ không cho phép du khách chụp ảnh lâu đài.”
Pronunciation
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /sl/ and /sn/.
Âm /sl/
Âm /sl/ có trong các từ sau:
sleepy /ˈsliː.pi/
slice /slaɪs/
slippery /ˈslɪp.ər.i/
slogan /ˈsləʊ.ɡən/
slope /sləʊp/
Âm /sn/
Âm /sn/ có trong các từ sau:
snack /snæk/
snowy /ˈsnəʊ.i/
sneeze /sniːz/
sneaker /ˈsniː.kər/
snake /sneɪk/
5. Listen and repeat the sentences. Pay attention to the underlined words.
1. There are many snowstorms on Mount Everest.
snowstorm: /ˈsnəʊ.stɔːm/
2. He went down the slope, wearing a pair of sneakers.
slope /sləʊp/
sneakers /ˈsniː.kərz/
3. She sneezed when I gave her a slice of pizza.
sneezed /sniːzd/
slice /slaɪs/
4. The way down the hill was slippery as it was covered in snow.
slippery /ˈslɪp.ər.i/
snow /ˈsnəʊ/
5. After eating a snack, she felt very sleepy.
snack /snæk/
sleepy /ˈsliː.pi/
Giải tiếng Anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world
Từ vựng Unit 7 lớp 9: Natural wonders of the world - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: A closer look 1 - Trang 74 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Communication - Trang 76, 77 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Skills 1 - Trang 77, 78 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Skills 2 - Trang 79 - Global Success
Tiếng Anh lớp 9 Unit 7: Looking back - Trang 80 - Global Success
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 9 unit 7 phần A closer look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình học cá nhân hóa giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
“Tiếng Anh 9 Global Success (sách học sinh).” NXB Giáo dục Việt Nam , Accessed 10 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp