Skills 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 77, 78)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 7: Skills 1 - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 77, 78). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 7.
skills 1 unit 7 tieng anh 9 global success trang 77 78

Unit 7: Natural Wonders of the World trong SGK Tiếng Anh lớp 9 khai thác chủ đề và từ vựng về địa điểm du lịch và Kỳ quan thiên nhiên thế giới. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 7 (Global success) phần Skills 1 - Reading and Speaking.

Key Takeaways

Học sinh thực hành kỹ năng Đọc và Nói về các kỳ quan thế giới

  • Reading: Đọc hiểu bài viết về dãy núi Dolomites ở Ý và tìm hiểu về từ vựng mới

  • Speaking: Thảo luận và giới thiệu về The Great Barrier

Kỹ năng Reading

1. Work in groups. Look at the picture and answer the questions

1. What do you see in the picture?

In the picture, there is beautiful scenery with green grass and lots of trees. There are a few houses in the middle of the picture. Far away, there are mountains.

(Trong ảnh có phong cảnh rất đẹp với cỏ xanh và nhiều cây cối. Có một vài ngôi nhà ở giữa bức tranh. Phía xa xa thì có núi.)

2. What activities do you think visitors can do there?

Visitors can go on nature walks and take photos of the beautiful scenery. Also, the mountains are great for hiking or trekking.

(Khách du lịch: Chúng tôi có thể vào và nhìn quanh ngôi chùa được không? 

Bảo vệ: Chắc chắn rồi. Nhưng hãy cẩn thận. Bên trong rất tối.)

2. Read the text and match the highlighted words with their meanings or explanations

Đáp án:

Words

Meaning/ Explanation

1. consider

(cân nhắc)

c. to think about something carefully

(suy nghĩ về việc gì đó một cách cẩn thận)

2. peaks

(đỉnh)

d. pointed tops, mountains

(đỉnh nhọn, đỉnh núi)

3. majestic

(hùng vĩ)

a. impressive, magnificent

(ấn tượng, tráng lệ)

4. occurs

(xảy ra)

b. happens

(xảy ra)

3. Read the text again and choose the correct answer to each question

1. According to the text, the Dolomites are a ___________.

Đáp án: C. mountain range

Từ khóa câu hỏi: the Dolomites are

Loại thông tin cần điền: miêu tả đặc điểm địa hình

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 2, dòng số 1, có thông tin “The Dolomites are a mountain range in Italy”.

Giải thích: Ngay từ đầu bài, đoạn văn đã nêu rõ Dolomites là một dãy núi ở Ý. Loại trừ các đáp án A, B và D vì chúng không đồng nghĩa với “mountain range” (dãy núi). Vì vậy, đáp án là C.

2. The word "hesitate" in the last sentence of the text is closest in meaning to _______.

Đáp án: B. be indecisive 

Từ khóa câu hỏi: hesitate, closest in meaning

Loại thông tin cần điền: từ đồng nghĩa với “hesitate”

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 1, có thông tin “So do not hesitate to book a tour to the Dolomites to see and do these things for yourself!”.

Giải thích: Bài đọc khuyến khích khách du lịch đến Dolomites “to see” (để xem) và “do these things for yourself” (tự mình tham gia) những hoạt động diễn ra tại dãy núi. Loại câu C và D vì chúng mang nghĩa không khuyến khích khách hàng đặt chuyến du lịch. Loại câu A vì thông tin phần này không nhắc đến cảm xúc vui buồn của khách hàng. Tác giả “do not” (không muốn) muốn khách hàng “be indecisive” (thiếu sự quyết đoán) khi đặt chuyến du lịch đến Dolomites. Vì vậy, đáp án là B.

3. Which of the following is NOT true, according to the text?

Đáp án: D. You can cycle in the Dolomites only in July.

Từ khóa câu hỏi: NOT true

Loại thông tin cần điền: thông tin không chính xác

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 3, dòng số 1, có thông tin “The Dolomites are a popular place for winter skiing, mountain climbing, hiking, and cycling any time of the year”

Giải thích: Câu D nói rằng khách du lịch chỉ có thể đạp xe ở Dolomites “only in July” (duy nhất vào tháng 7). Trong khi đó bài đọc nói rằng khách du lịch có thể “cycling any time of the year” (đạp xe vào bất kỳ thời điểm nào trong năm). Thông tin trong câu hỏi không khớp với bài đọc, vì vậy đáp án là D.

4. This text is probably taken from _______.

Đáp án: A. travel brochure

Từ khóa câu hỏi: text, taken from

Loại thông tin cần điền

Vị trị thông tin: Xuyên suốt bài đọc.

Giải thích: Phong cách ngôn ngữ của bài đọc là ngắn gọn và súc tích, dễ hiểu với đa dạng đối tượng khách hàng. Loại câu B vì “science journal” thường viết theo phong cách học thuật và sử dụng từ ngữ chuyên môn. Loại câu C vì “novel” sử dụng ngôn ngữ văn chương và các biện pháp tu từ. Bài đọc cũng giới thiệu về đặc điểm địa lý và các hoạt động tại Dolomites. Loại câu D vì bài đọc không đề cập đến vấn đề nghệ thuật. Vì vậy, đáp án là A.

Kỹ năng Speaking

4. Work in pairs. Ask and answer about the Great Barrier Reef, using the facts below. Then prepare a short talk about it

World Heritage Site (1981)

Location: the Coral Sea, Australia

Total area: about 334,400 km²

Over 400 different types of corals

Tourists' activities: coral watching, sailing, scuba diving

Đáp án tham khảo:

Hanh: Linh, where’s the Great Barrier Reef?

Linh: It’s in the Coral Sea, near Australia.

Hanh: When was the Great Barrier Reef recognised as a World Heritage Site?

Linh: It was recognised as a World Heritage Site in 1981. But I’m not sure how big it is.

Hanh: I believe the total area is about 334,400 square kilometers.

Linh: Wow, that’s huge! No wonder there are over 400 types of corals there.

Hanh:  What activities do you think tourists can do at the Great Barrier Reef?

Linh: They can go coral watching, sailing, and scuba diving. Those are the most popular activities.

(Hạnh: Linh, Rạn san hô Great Barrier nằm ở đâu vậy? 

Linh: Nó nằm ở biển Coral, gần nước Úc. 

Hạnh: Rạn san hô Great Barrier được công nhận là Di sản Thế giới khi nào? Linh: Nó được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1981. Nhưng mình không chắc nó lớn đến mức nào. 

Hạnh: Mình nghĩ rằng tổng diện tích là khoảng 334.400 km vuông. 

Linh: Wow, lớn quá! Không có gì ngạc nhiên khi có hơn 400 loại san hô ở đó. Hạnh: Bạn nghĩ du khách có thể tham gia những hoạt động gì ở Rạn san hô Great Barrier? 

Linh: Họ có thể đi ngắm san hô, chèo thuyền và lặn biển. Đó là những hoạt động phổ biến nhất.)

5. Work in groups. Introduce the Great Barrier Reef to the class

Today, we’d like to introduce you to the Great Barrier Reef. It is located in the Coral Sea of Australia and it was recognised as a World Heritage Site in 1981 because of its incredible natural beauty. The Great Barrier Reef covers a huge area of about 334,400 square kilometers. That’s why it's home to over 400 different types of corals. Visitors to the reef can enjoy many activities such as coral watching, sailing, and scuba diving. These activities let tourists explore the beautiful underwater world and see amazing sea creatures.

(Hôm nay, chúng tôi muốn giới thiệu với bạn về Rạn san hô Great Barrier. Nó nằm ở Biển San hô của Úc và được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1981 vì vẻ đẹp tự nhiên đáng kinh ngạc của nó. Rạn san hô Great Barrier có diện tích khổng lồ khoảng 334.400 km vuông. Đó là lý do vì sao nơi đây có hơn 400 loại san hô khác nhau. Du khách đến rạn san hô có thể tham gia nhiều hoạt động như ngắm san hô, chèo thuyền và lặn biển. Những hoạt động này cho phép du khách khám phá thế giới dưới nước tuyệt đẹp và ngắm nhìn những sinh vật biển tuyệt vời)

Giải tiếng Anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 7: Skills 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu