Banner background

Looking back - Unit 7 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 80)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 7: Looking back - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 80). Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh 9 Unit 7.
looking back unit 7 tieng anh 9 global success trang 80

Unit 7: Natural Wonders of the World trong SGK Tiếng Anh lớp 9 khai thác chủ đề và từ vựng về địa điểm du lịch và Kỳ quan thiên nhiên thế giới. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 7 (Global success) phần Looking back.

Key Takeaways

Học sinh ôn tập từ vựng và ngữ pháp về thiên nhiên và kỳ quan thế giới

  • Looking back: Ôn tập từ vựng liên quan đến các kỳ quan thế giới. Viết lại câu sử dụng ngữ pháp Reported speech - Câu tường thuật

Vocabulary

1. Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each question

1. I'm sure you will be amazed by the _______ of the Atacama Desert.

A. landscape

B. land

C. backdrop

D. territory

Đáp án: A. landscape

Giải thích: Do câu đang nhắc đến “Atacama Desert” (sa mạc Atacama) nên từ “landscape” (cảnh quan) phù hợp để chỉ các đặc điểm nhìn thấy được của một vùng đất, như sa mạc. Và câu cũng đề cập đến sự “amazed” (ngạc nhiên) của ai đó trước vẻ đẹp. Loại đáp án B, C và D vì nghĩa của các từ này không phù hợp với ngữ cảnh. Vì vậy, đáp án là A.

2. Can all of you _______ improving our new ideas for Geography Club?

A. explore

B. conserve

C. suggest

D. discover

Đáp án: C. suggest

Giải thích: Đáp án C là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này, vì nó diễn đạt chính xác sự yêu cầu đóng góp ý kiến về các ý tưởng mới cho câu lạc bộ Địa lý. Ngoài ra, trong trường hợp này, sau cấu trúc “suggest” sẽ là động từ dạng V-ing. Vì vậy, đáp án là C. Loại đáp án A, B, và D vì nghĩa của các từ này không phù hợp với ngữ cảnh.

3. _______ is all the animals living in an area or in a period of history.

A. Species

B. Nature

C. Flora

D. Fauna

Đáp án: D. Fauna

Giải thích: Câu đang giải thích khái niệm của một danh từ “là tất cả các loài động vật sống trong một khu vực hoặc một giai đoạn lịch sử”. Loại đáp án A vì “Species” (Loài) chỉ đề cập đến một nhóm động vật (hoặc thực vật) cụ thể. Loại đáp án B và C vì nghĩa của các từ này không phù hợp với ngữ cảnh về động vật. Vì vậy, đáp án là D.

4. He _______ before sending the e-mail because he was afraid that she would not like it.

A. possessed

B. hesitated

C. accepted

D. admired

Đáp án: B. hesitated

Giải thích: Câu trên thể hiện sự “afraid” (sợ hãi) của anh ấy rằng “she would not like it” (cô ấy sẽ không thích). Cảm giác sợ hãi này thể hiện sự không tự tin khi gửi email. Loại đáp án A, C và D vì nghĩa của các từ này không phản ánh cảm xúc sợ hãi hoặc lo lắng. Vì vậy, đáp án là B.

5. When he reached the mountain _______, he found it covered with countless flags of climbers before him.

A. peak

B. bottom

C. height

D. side

Đáp án: A. peak

Giải thích: Câu đề cập việc anh ấy “reached the mountain” (trèo lên núi) và thấy “countless flags of climbers before him” (vô số lá cờ của những người leo núi từng đến trước anh). Loại đáp án B vì anh ấy đã trèo lên núi thì không thể ở “bottom” (chân núi). Loại đáp án C vì “height” đề cập đến đo độ cao của một vật nào đó. Loại đáp án D vì nghĩa của từ này không phù hợp với ngữ cảnh. Vì vậy, đáp án là A.

2. Give the correct forms of the words in brackets to complete the sentences

1. Natural wonders are one of our country's valuable (possess) ____________.

Đáp án: possessions

Giải thích: Tính từ "valuable" bổ nghĩa cho một danh từ, mô tả giá trị cao của một vật. Câu trên nhấn mạnh rằng kỳ quan thiên nhiên là một trong những tài sản quý giá của đất nước. Vì vậy, đáp án là “possessions”

2. Our Central Highlands has (charm) ____________ sights: natural and wild landscapes amid magnificent forests.

Đáp án: charming

Giải thích:  Vì chỗ trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “sights” (cảnh đẹp) và mô tả mức độ đẹp của cảnh ở Tây Nguyên. Vì vậy, đáp án là “charming”

3. The Gobi is a very large desert (locate) ____________ in China and Mongolia.

Đáp án: located

Giải thích: Cụm từ “in China and Mongolia” (ở Trung Quốc và Mông Cổ) cho biết câu trên đang miêu tả vị trí của sa mạc Gobi. Ngoài ra, từ “in” cũng cho biết chỗ trống sẽ là động từ vì trong tiếng Anh có cụm từ phổ biến “located in”. Vàtừ “is” trước đó báo hiệu cần dùng thể bị động. Vì vậy, đáp án là “located”.

4. The Amazon River was named by the Spanish (explore) ____________ Francisco de Orellana.

Đáp án: explorer

Giải thích: Chỗ trống theo sau từ "Tây Ban Nha” là danh từ mô tả một người, cụ thể là để xác định Francisco de Orellana là ai. Câu trên giải thích rằng Francisco de Orellana là người đã khám phá và đặt tên cho dòng sông Amazon. Do đó, danh từ phù hợp để mô tả vai trò của ông là “explorer”.

5. You don't need special (permit) ____________ to visit Cuc Phuong National Park.

Đáp án: permission

Giải thích: Tính từ "special" bổ nghĩa cho một danh từ, mô tả sự đặc biệt của vật này. Câu trên mang nghĩa rằng không cần một loại giấy phép đặc biệt để đến thăm Vườn quốc gia Cúc Phương. Vì vậy, đáp án là “permission”.

Grammar

3. Underline the correct answers to complete the sentences

1. Minh asked me did I know / if I knew much about the Amazon Rainforest.

Đáp án: if I knew

Giải thích: Minh hỏi tôi có biết nhiều về Rừng nhiệt đới Amazon không. Khi chuyển câu hỏi trực tiếp Yes/No sang gián tiếp thường sử dụng mệnh đề “if”. Vì vậy, đáp án là “if I knew”.

2. I asked Frankie if he was living / he is living near the Grand Canyon.

Đáp án: he was living

Giải thích: Khi chuyển từ câu nói trực tiếp sang câu gián tiếp, động từ phải lùi thì. Cụ thể, thì hiện tại tiếp diễn trong câu trực tiếp sẽ chuyển thành thì quá khứ tiếp diễn trong câu gián tiếp. Vì vậy, đáp án là “he was living”

3. Trang said / wanted to know whether Tom wanted to visit Mount Fansipan.

Đáp án: wanted to know

Giải thích: Trong Reported speech, khi chuyển câu hỏi trực tiếp Yes/No sang câu gián tiếp thường dùng động từ “want to know”. Vì vậy, đáp án là “wanted to know”.

4. My mum told / asked me whether I was studying or playing then.

Đáp án: asked me

Giải thích: Trong Reported speech, khi chuyển câu hỏi trực tiếp Yes/No sang câu gián tiếp thường dùng động từ “ask”. Vì vậy, đáp án là “asked me”

5. The teacher asked Liam whether he wanted / did he want to visit Son Doong Cave.

Đáp án: whether he wanted

Giải thích: Trong câu trên giáo viên hỏi Liam có muốn đến thăm hang Sơn Đoòng không. Khi chuyển câu hỏi trực tiếp Yes/No sang câu gián tiếp thường sử dụng mệnh đề “whether”. Vì vậy, đáp án là “whether he wanted”.

4. Rewrite the sentences in reported questions

1. "Do you know about the Shilin Stone Forest in China?" she asked me.

Đáp án: She asked me if I knew about the Shilin Stone Forest in China.

Dịch nghĩa: Cô ấy hỏi tôi có biết về Rừng Shilin ở Trung Quốc không.

Giải thích: Vì đây là câu hỏi trực tiếp dạng Yes/No nên khi chuyển sang câu gián tiếp, dùng "if" để giới thiệu câu hỏi và lùi động từ chính từ thì hiện tại đơn “know” sang thì quá khứ đơn “knew”.

2. "Do you enjoy having virtual tours of these natural wonders?" Mi said to Nam.

Đáp án: Mi wanted to know if/whether Nam enjoyed having virtual tours of those natural wonders.

Dịch nghĩa: Mi muốn biết liệu Nam có thích tham gia các chuyến tham quan ảo đến những kỳ quan thiên nhiên đó không.

Giải thích: Vì đây là câu hỏi trực tiếp dạng Yes/No nên khi chuyển sang câu gián tiếp, dùng "if" hoặc “whether” để giới thiệu câu hỏi và lùi động từ chính từ thì hiện tại đơn “enjoy” sang thì quá khứ đơn “enjoyed”. Ngoài ra, đại từ chỉ định “these” cũng phải chuyển sang “those”.

3. "Are you interested in the natural wonders of your country?" David asked me.

Đáp án: David asked me  if I was interested in the natural wonders of my country.

Dịch nghĩa: David hỏi tôi có quan tâm đến những kỳ quan thiên nhiên của đất nước tôi không.

Giải thích: Vì đây là câu hỏi trực tiếp dạng Yes/No nên khi chuyển sang câu gián tiếp, dùng "if" để giới thiệu câu hỏi và lùi động từ chính từ thì hiện tại đơn “are” sang thì quá khứ đơn “was”. Ngoài ra, tính từ sở hữu “your” cũng phải chuyển sang “my”.

4. "Can you manage to meet the deadline for the project?" I said to Linh.

Đáp án: I wanted to know if/whether Linh could manage to meet the deadline for the project.

Dịch nghĩa: Tôi muốn biết liệu Linh có thể hoàn thành đúng thời hạn của dự án hay không.

Giải thích: Vì đây là câu hỏi trực tiếp dạng Yes/No nên khi chuyển sang câu gián tiếp, dùng "if" hoặc “whether” để giới thiệu câu hỏi và lùi động từ khuyết từ thì hiện tại “can” sang thì quá khứ “could”. 

5. "Will you visit some natural wonders overseas this summer?" she said.

Đáp án: She asked if I would visit some natural wonders overseas that summer.

Dịch nghĩa: Cô ấy hỏi liệu tôi có đi thăm một số kỳ quan thiên nhiên ở nước ngoài vào mùa hè năm đó không.

Giải thích: Vì đây là câu hỏi trực tiếp dạng Yes/No nên khi chuyển sang câu gián tiếp, dùng "if" để giới thiệu câu hỏi và lùi động từ khuyết từ thì hiện tại “will” sang thì quá khứ “would”. Ngoài ra, đại từ chỉ định “this” cũng phải chuyển sang “that”.

Giải tiếng Anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 7: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.


Tài liệu tham khảo:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
Giáo viên
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...