Tiếng Anh chuyên ngành công an: Tổng hợp từ vựng & mẫu câu thông dụng
Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu chuyên ngành công an trong tiếng Anh
Ngành công an là một ngành quan trọng trong cuộc sống, giúp đảm bảo an ninh của nhân dân. Ngành công an trong tiếng Anh là được biết đến với tên là “public security”. Việc học và biết các từ vựng cũng như cụm từ của ngành công an là điều vô cùng cần thiết bởi từ vựng ngành công an không chỉ xuất hiện trong các bài đọc mà còn xuất hiện trên những trang báo quốc tế. Do vậy, ngươi học nên trang bị vốn từ vựng cần thiết để thuận lợi cho quá trình tiếp thu thông tin hằng ngày qua sách báo.
Các nhóm từ vựng và thuật ngữ cơ bản trong tiếng Anh chuyên ngành công an
Law Enforcement (Thi hành pháp luật)
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Arrest | Verb | /əˈrɛst/ | Bắt giữ |
Detective | Noun | /dɪˈtɛktɪv/ | Thám tử |
Evidence | Noun | /ˈɛvɪdəns/ | Bằng chứng |
Investigation | Noun | /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ | Cuộc điều tra |
Prosecution | Noun | /ˌprɒsɪˈkjuːʃən/ | Truy tố |
Patrol | Verb/Noun | /pəˈtrəʊl/ | Tuần tra |
Suspect | Noun/Verb | /ˈsʌspɛkt/ | Nghi phạm/ Nghi ngờ |
Warrant | Noun | /ˈwɒrənt/ | Lệnh khám xét/ Lệnh bắt giữ |
Conviction | Noun | /kənˈvɪkʃən/ | Kết án |
Crime | Noun | /kraɪm/ | Tội phạm |
Interrogation | Noun | /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/ | Sự thẩm vấn |
Bail | Noun | /beɪl/ | Tiền bảo lãnh |
Confession | Noun | /kənˈfɛʃən/ | Lời thú nhận |
Criminal Investigation (Điều tra tội phạm)
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Autopsy | /ˈɔːtɒpsi/ | Noun | Khám nghiệm tử thi |
Coroner | /ˈkɒrənər/ | Noun | Nhân viên điều tra pháp y |
Surveillance | /sɜːˈveɪləns/ | Noun | Sự giám sát |
Homicide | /ˈhɒmɪsaɪd/ | Noun | Vụ án giết người |
Perpetrator | /ˈpɜːpɪtreɪtər/ | Noun | Thủ phạm |
Accomplice | /əˈkʌmplɪs/ | Noun | Đồng phạm |
Confidential | /ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/ | Adjective | Bí mật |
Fingerprint | /ˈfɪŋɡəprɪnt/ | Noun | Dấu vân tay |
Intercept | /ˌɪntəˈsɛpt/ | Verb | Chặn bắt |
Motive | /ˈməʊtɪv/ | Noun | Động cơ (phạm tội) |
Perjury | /ˈpɜːdʒəri/ | Noun | Khai man |
Subpoena | /səˈpiːnə/ | Noun | Trát đòi hầu tòa |
Testimony | /ˈtɛstɪməni/ | Noun | Lời khai |
Witness | /ˈwɪtnəs/ | Noun | Nhân chứng |
Legal Procedures (Thủ tục pháp lý)
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Constitution | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ | Noun | Hiến pháp |
Codes | /kəʊdz/ | Noun | Bộ luật |
Ordinances | /ˈɔːdɪnənsɪz/ | Noun | Pháp lệnh (do Uỷ ban thường vụ Quốc hội) |
Decrees | /dɪˈkriːz/ | Noun | Nghị định (của Chính phủ) |
Orders | /ˈɔːdərz/ | Noun | Lệnh |
Decisions | /dɪˈsɪʒənz/ | Noun | Quyết định |
Circulars | /ˈsɜːkjʊləz/ | Noun | Thông tư (do Chánh Toà án Nhân dân tối cao ban hành) |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Noun | Hợp đồng |
Statute Law | /ˈstætʃuːt lɔː/ | Noun | Luật thành văn |
Custom | /ˈkʌstəm/ | Noun | Tập quán |
Case Law | /keɪs lɔː/ | Noun | Án lệ |
Equity Law | /ˈɛkwɪti lɔː/ | Noun | Lẽ công bằng |
Từ vựng tiếng Anh về các đơn vị và chức danh trong ngành công an
Các đơn vị
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Police Station | Noun | /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ | Đồn cảnh sát |
Crime Division | Noun | /kraɪm dɪˈvɪʒən/ | Đội phòng chống tội phạm |
Forensic Department | Noun | /fəˈrɛnsɪk dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng pháp y |
Security Investigation Agency | Noun | /sɪˈkjʊərəti ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃᵊn ˈeɪʤᵊnsi/ | Cơ quan an ninh điều tra |
Bureau Of Anti-smuggling Investigation | Noun | /ˈbjʊərəʊ ɒv ˈænti-ˈsmʌɡᵊlɪŋ ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃᵊn/ | Cục điều tra chống buôn lậu |
Police Investigation Agency | Noun | /pəˈliːs ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃᵊn ˈeɪʤᵊnsi/ | Cơ quan cảnh sát điều tra |
Các chức danh công an
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Officer | Noun | /ˈɒfɪsər/ | Cảnh sát, sĩ quan |
Detective | Noun | /dɪˈtɛktɪv/ | Thám tử |
Inspector | Noun | /ɪnˈspɛktər/ | Thanh tra |
Sergeant | Noun | /ˈsɑːrdʒənt/ | Hạ sĩ |
Chief of Police | Noun | /tʃiːf əv pəˈliːs/ | Cảnh sát trưởng |
Commissioner | Noun | /kəˈmɪʃənər/ | Ủy viên |
Crime Scene Investigator | Noun | /kraɪm sin ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtər/ | Nhân viên phân tích hiện trường |
Từ vựng và cụm từ về các loại tội phạm và vi phạm pháp luật
Tên các loại tội phạm
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Theft | Noun | /θɛft/ | Trộm cắp |
Burglary | Noun | /ˈbɜːrɡləri/ | Tội đột nhập |
Vandalism | Noun | /ˈvændəlɪzəm/ | Phá hoại tài sản |
Assault | Noun | /əˈsɔːlt/ | Hành hung, tấn công |
Kidnapping | Noun | /ˈkɪdnæpɪŋ/ | Bắt cóc |
Arson | Noun | /ˈɑːrsən/ | Phóng hỏa |
Manslaughter | Noun | /ˈmænˌslɔːtər/ | Ngộ sát |
Homicide | Noun | /ˈhɒmɪsaɪd/ | Giết người (tội giết người) |
Drug trafficking | Noun phrase | /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn bán ma túy |
Shoplifting | Noun | /ˈʃɒpˌlɪftɪŋ/ | Ăn cắp vặt ở cửa hàng |
Bribery | Noun | /ˈbraɪbəri/ | Hối lộ |
Cybercrime | Noun | /ˈsaɪbərkraɪm/ | Tội phạm mạng |
Money laundering | Noun phrase | /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ | Rửa tiền |
Domestic violence | Noun phrase | /dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Blackmail | Noun | /ˈblækmeɪl/ | Tống tiền |
Extortion | Noun | /ɪkˈstɔːrʃən/ | Cưỡng đoạt |
Perjury | Noun | /ˈpɜːrdʒəri/ | Khai man |
Robbery | Noun | /ˈrɒbəri/ | Cướp |
Smuggling | Noun | /ˈsmʌɡlɪŋ/ | Buôn lậu |
Forgery | Noun | /ˈfɔːrdʒəri/ | Giả mạo tài liệu |
Piracy | Noun | /ˈpaɪrəsi/ | Sao chép lậu |
Trespassing | Noun | /ˈtrɛspæsɪŋ/ | Xâm nhập bất hợp pháp |
Hijacking | Noun | /ˈhaɪˌdʒækɪŋ/ | Cướp máy bay hoặc xe |
Human trafficking | Noun phrase | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn người |
Identity theft | Noun phrase | /aɪˈdɛntɪti θɛft/ | Đánh cắp danh tính |
Poaching | Noun | /ˈpoʊtʃɪŋ/ | Săn bắt trộm |
Terrorism | Noun | /ˈtɛrərɪzəm/ | Khủng bố |
Stalking | Noun | /ˈstɔːkɪŋ/ | Rình rập, theo dõi |
Các cụm từ thường dùng trong báo cáo tội phạm và giao tiếp chuyên ngành
Từ vựng/ Cụm từ | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Fingerprint analysis | Noun phrase | /ˈfɪŋɡərˌprɪnts əˈnælɪsɪs/ | Phân tích dấu vân tay |
Breaking and entering | Noun phrase | /ˈbreɪkɪŋ ænd ˈɛntərɪŋ/ | Đột nhập bất hợp pháp |
First-degree murder | Noun phrase | /fɜːrst dɪˈɡriː ˈmɜːrdər/ | Tội giết người cấp độ một |
Resisting arrest | Verb phrase | /rɪˈzɪstɪŋ əˈrɛst/ | Chống đối việc bắt giữ |
Evidence tampering | Noun phrase | /ˈɛvɪdəns ˈtæmpərɪŋ/ | Làm giả chứng cứ |
Traffic violation | Noun phrase | /ˈtræfɪk ˌvaɪəˈleɪʃən/ | Vi phạm giao thông |
Witness protection | Noun phrase | /ˈwɪtnəs prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ nhân chứng |
Undercover operation | Noun phrase | /ˌʌndərˈkʌvər ˌɒpəˈreɪʃən/ | Hoạt động bí mật |
Assault and battery | Noun phrase | /əˈsɔːlt ænd ˈbætəri/ | Hành hung và đánh đập |
Crime prevention unit | Noun phrase | /kraɪm prɪˈvɛnʃən ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phòng chống tội phạm |
Detective division | Noun phrase | /dɪˈtɛktɪv dɪˈvɪʒən/ | Đội thám tử |
Plea bargain | Noun phrase | /pliː ˈbɑːrɡɪn/ | Thỏa thuận nhận tội |
Criminal investigation | Noun phrase | /ˈkrɪmɪnəl ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ | Điều tra tội phạm |
Surveillance footage | Noun phrase | /sərˈveɪləns ˈfʊtɪdʒ/ | Đoạn phim giám sát |
Xem thêm:
Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng - Từ vựng và bài tập
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa đầy đủ
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán kèm bài tập
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh và tình huống thực tế
A detective and an officer are discussing the status of an ongoing criminal investigation at a police station.
(Một thám tử và một viên cảnh sát đang thảo luận về diễn biến của một cuộc điều tra tội phạm tại đồn cảnh sát.)
Detective: We’ve just received the surveillance footage from the scene of the theft. It looks like we have a solid lead on the suspect.
Officer: Great. Do we have enough evidence to issue a warrant for his arrest?
Detective: Not yet. We still need the fingerprint analysis from the forensic department to confirm his identity. Also, we’re considering the possibility of him having an accomplice.
Officer: That makes sense. I’ll coordinate with the crime prevention unit to put extra patrols in place around the area. We don’t want another burglary happening while we’re in the middle of this.
Detective: Good idea. We also need to keep the witness in protection. This guy has a history of assault.
Officer: Understood. I’ll make sure our team is ready for an undercover operation if necessary.
Detective: Let’s hope it doesn’t come to that. But if we need to, we’ll be prepared.
Dịch nghĩa:
Thám tử: Chúng tôi vừa nhận được video giám sát từ hiện trường vụ trộm cắp. Có vẻ như chúng ta đã có một đầu mối chắc chắn về nghi phạm.
Cảnh sát: Tuyệt vời. Chúng ta có đủ bằng chứng để phát lệnh bắt giữ hắn chưa?
Thám tử: Chưa đâu. Chúng ta vẫn cần phân tích vân tay từ phòng thí nghiệm pháp y để xác nhận danh tính của hắn. Chúng ta cũng đang xem xét khả năng hắn có một đồng phạm.
Cảnh sát: Điều đó nghe hợp lý đó. Tôi sẽ phối hợp với đơn vị phòng ngừa tội phạm để tăng cường tuần tra quanh khu vực. Chúng ta không muốn xảy ra thêm một vụ ăn cắp trong khi đang điều tra.
Thám tử: Hay đấy. Chúng ta cũng cần bảo vệ nhân chứng. Hắn có tiền án về tấn công người khác.
Cảnh sát: Hiểu rồi. Tôi sẽ đảm bảo đội của chúng ta sẵn sàng cho một chiến dịch bí mật nếu cần.
Thám tử: Mong là không phải đến mức đó. Nhưng nếu cần, chúng ta sẽ chuẩn bị sẵn sàng.
Bài tập
Chọn đáp án phù hợp nhất A, B, C or D
1. The man was arrested for _____ after taking money from a cash register at the store.
A. Burglary
B. Theft
C. Robbery
D. Vandalism
2. The group was involved in _____, moving people illegally across borders and forcing them into labor.
A. Kidnapping
B. Human trafficking
C. Extortion
D. Smuggling
3. The building was badly damaged after someone committed _____ by setting it on fire.
A. Arson
B. Vandalism
C. Burglary
D. Robbery
4. After attacking a stranger on the street, he was charged with _____.
A. Stalking
B. Manslaughter
C. Assault
D. Homicide
5. The thief broke into the house and stole valuable items, committing both theft and _____.
A. Shoplifting
B. Burglary
C. Forgery
D. Trespassing
6. The suspect was caught engaging in _____ by lying under oath during the trial.
A. Blackmail
B. Perjury
C. Bribery
D. Fraud
7. The hackers were charged with _____ after breaking into a company’s computer system and stealing data.
A. Identity theft
B. Cybercrime
C. Smuggling
D. Forgery
8. The government is cracking down on _____, where criminals disguise illegally obtained money as legitimate income.
A. Drug trafficking
B. Bribery
C. Money laundering
D. Extortion
9. The store owner was a victim of _____ after someone sprayed graffiti on the building walls.
A. Vandalism
B. Robbery
C. Forgery
D. Arson
10. The company executive was involved in _____ by accepting payments in exchange for political favors.
A. Bribery
B. Theft
C. Blackmail
D. Fraud
11. The criminal was involved in _____, transporting illegal drugs across international borders.
A. Shoplifting
B. Smuggling
C. Drug trafficking
D. Robbery
12. The mob boss was convicted of _____ for threatening businesses to pay him for "protection" services.
A. Perjury
B. Extortion
C. Blackmail
D. Kidnapping
13. The woman was arrested for _____ after she stole small items from the supermarket.
A. Burglary
B. Shoplifting
C. Forgery
D. Poaching
14. The criminal was convicted of _____ after impersonating someone and using their personal information to commit fraud.
A. Cybercrime
B. Identity theft
C. Homicide
D. Forgery
15. The terrorist group was involved in _____, attacking innocent civilians to spread fear and chaos.
A. Manslaughter
B. Terrorism
C. Arson
D. Homicide
Đáp án
B
B
A
C
B
B
B
C
A
A
C
B
B
B
B
Xem thêm:
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
Tổng kết
Bài viết cung cấp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công an, các đơn vị và chức danh trong ngành, tên các loại tội phạm bằng tiếng Anh, hội thoại mẫu và bài tập để người học thực hành áp dụng. Ngoài ra, nếu người học muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp hằng ngày, khoá học tiếng Anh giao tiếp ở ZIM là một sự lựa chọn tuyệt vời. Khoá học được thiết kế để phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau như người đi làm hoặc những người bận rộn muốn cải thiện cấp tốc kỹ năng giao tiếp.
Bình luận - Hỏi đáp