Banner background

Tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng: Từ vựng cơ bản và chuyên sâu

Chuyên ngành tai mũi họng là một lĩnh vực y học chuyên sâu về việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến tai, mũi và họng. Việc nắm rõ các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng là một yếu tố quan trọng đối với những cá nhân làm việc trong lĩnh vực y học. Bài viết này sẽ giới thiệu đến người học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng, bao gồm các từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu.
tieng anh chuyen nganh tai mui hong tu vung co ban va chuyen sau

Key takeaways

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng (cơ bản):

  • Các bộ phận của tai, mũi và họng.

  • Các dụng cụ và thiết bị sử dụng trong kiểm tra và điều trị.

  • Các phương pháp điều trị và phẫu thuật cơ bản trong tai mũi họng.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng (chuyên sâu):

  • Các bệnh lý và vấn đề phổ biến trong tai, mũi và họng.

  • Các phương pháp chẩn đoán và điều trị cho các vấn đề tai mũi họng.

  • Các kỹ thuật phẫu thuật và can thiệp trong tai mũi họng.

Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo và thảo luận về tai mũi họng.

  • Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý tai mũi họng.

  • Đánh giá và lập kế hoạch điều trị cho các vấn đề tai mũi họng.

  • Báo cáo và ghi chú về quá trình điều trị và tiến triển của bệnh nhân.

Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và tư vấn hàng ngày về tai mũi họng.

  • Giao tiếp với bệnh nhân về các triệu chứng và lựa chọn điều trị.

  • Tư vấn về các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sau điều trị.

  • Viết báo cáo và hướng dẫn về các biện pháp tự chăm sóc.

Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng.

Từ vựng cơ bản trong ngành tai mũi họng

Các bộ phận của tai, mũi và họng

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Ear canal

/ɪr/ /kəˈnæl/

Audio icon

Ống tai

Eardrum

/ˈɪr.drʌm/

Audio icon

Màng nhĩ

Middle ear

/ˈmɪdəl/ /ɪr/

Audio icon

Tai giữa

Cochlea

/ˈkɑkliə/

Audio icon

Ốc tai

Auditory nerve

/ˈɔdɪˌtɔri/ /nɜrv/

Audio icon

Thần kinh thính giác

Nostril

/ˈnɑstrɪl/

Audio icon

Lỗ mũi

Nasal cavity

/ˈneɪzəl/ /ˈkævəti/

Audio icon

Khoang mũi

Sinuses

/ˈsaɪnəsəz/

Audio icon

Xoang

Nasal septum

/ˈneɪ.zəl/ /ˈsep.təm/

Audio icon

Vách mũi

Nasopharynx

/nəˈsɑfərɪŋks/

Audio icon

Vòm họng mũi

Throat

/θroʊt/

Audio icon

Họng

Pharynx

/ˈfɛrɪŋks/

Audio icon

Cổ họng

Tonsils

/ˈtɑnsəlz/

Audio icon

Amidan

Vocal cords

/ˈvoʊkəl/ /kɔrdz/

Audio icon

Dây thanh quản

Larynx

/ˈlɛrɪŋks/

Audio icon

Thanh quản

Các dụng cụ và thiết bị sử dụng trong kiểm tra và điều trị

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Otoscope

/ˈəʊtəskəʊp/

Audio icon

Ống soi tai

Rhinoscope

/ˈraɪnəʊˌskəʊp/

Audio icon

Ống soi mũi

Laryngoscope

/lɑˈrɪnɡəˌskoʊp/

Audio icon

Ống soi thanh quản

Tuning fork

/ˈtunɪŋ/ /fɔrk/

Audio icon

Âm thoa

Audiometer

/ˌɑː.diˈɑː.mə.t̬ɚ/

Audio icon

Máy đo thính lực

Tympanometer

/ˈtɪmpənoʊˌmə.t̬ɚ/

Audio icon

Máy đo áp lực màng nhĩ

Endoscope

/ˈɛndoʊˌskoʊp/

Audio icon

Ống nội soi

Nasal speculum

/ˈneɪ.zəl/ /ˈspek.jə.ləm/

Audio icon

Dụng cụ mở mũi

Suction device

/ˈsʌkʃən/ /dɪˈvaɪs/

Audio icon

Thiết bị hút

Sinus irrigation kit

/ˈsaɪnəs/ /ˌɪrəˈɡeɪʃən/ /kɪt/

Audio icon

Bộ dụng cụ rửa xoang

Các phương pháp điều trị và phẫu thuật cơ bản trong tai mũi họng

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Medication

/ˌmɛdəˈkeɪʃən/

Audio icon

Thuốc điều trị

Antibiotics

/ˌæntibiˈɑtɪks/

Audio icon

Kháng sinh

Decongestants

/dikənˈʤɛstənts/

Audio icon

Thuốc giảm nghẹt mũi

Corticosteroids

/ˌkɔrtɪkoʊˈstɛˌrɔɪdz/

Audio icon

Thuốc corticosteroid

Tonsillectomy

/ˌtɑnsɪˈlɛktəmi/

Audio icon

Cắt amidan

Sinus surgery

/ˈsaɪnəs/ /ˈsɜrʤəri/

Audio icon

Phẫu thuật xoang

Cochlear implant surgery

/ˈkɑkliər/ /ɪmˈplænt/ /ˈsɜrʤəri/

Audio icon

Phẫu thuật cấy ghép ốc tai điện tử

Speech therapy

/spiʧ/ /ˈθɛrəpi/

Audio icon

Liệu pháp giọng nói

Hearing aids

/ˈhirɪŋ/ /eɪdz/

Audio icon

Máy trợ thính

Nasal irrigation

/ˈneɪzəl/ /ˌɪrəˈɡeɪʃən/

Audio icon

Rửa mũi

Từ vựng chuyên sâu trong ngành tai mũi họng

Các bệnh lý và vấn đề phổ biến trong tai, mũi và họng

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Otitis media

/oʊˌtaɪ.t̬ɪs/ /ˈmiː.di.ə/

Audio icon

Viêm tai giữa

Otitis externa

/oʊˌtaɪ.t̬ɪs/ /ɪkˈstɜ˞ː.nə/

Audio icon

Viêm tai ngoài

Tinnitus

/ˈtɪn.ə.t̬əs/

Audio icon

Ù tai

Otosclerosis

/ˌəʊtəʊsklɪˈrəʊsɪs/

Audio icon

Xơ cứng tai

Rhinitis

/raɪˈnaɪ.t̬əs/

Audio icon

Viêm mũi

Sinusitis

/ˌsaɪ.nəˈsaɪ.t̬əs/

Audio icon

Viêm xoang

Deviated septum

/ˈdiː.vi.eɪt/ /ˈsep.təm/

Audio icon

Lệch vách ngăn mũi

Epistaxis

/ˌɛpɪˈstaksɪs/

Audio icon

Chảy máu mũi

Pharyngitis

/ˌfarɪnˈdʒʌɪtɪs/

Audio icon

Viêm họng

Tonsillitis

/ˌtɒnslˈʌɪtɪs/

Audio icon

Viêm amidan

Sleep apnea

/ˈsliːp/ /ˌæp.ni.ə/

Audio icon

Ngưng thở khi ngủ

Hoarseness

/ˈhɔːrs.nəs/

Audio icon

Khàn tiếng

Các phương pháp chẩn đoán và điều trị cho các vấn đề tai mũi họng

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Vestibular testing

/vesˈtɪb.jə.lɚ/ /ˈtes.tɪŋ/

Audio icon

Kiểm tra tiền đình

Polysomnography

/ˌpɑliˈsɑmnəˌɡræm/

Audio icon

Đo đa ký giấc ngủ

Biopsy

/ˈbaɪɑpsi/

Audio icon

Sinh thiết

Allergy testing

/ˈælərʤi/ /ˈtɛstɪŋ/

Audio icon

Xét nghiệm dị ứng

Pharmacotherapy

/ˌfɑːr.mə.koʊˈθer.ə.pi/

Audio icon

Dược lý trị liệu

Antihistamines

/ˌæntiˈhɪstəmənz/

Audio icon

Thuốc chống dị ứng

Immunotherapy

/ˌɪmjunoʊˈθɛrəpi/

Audio icon

Liệu pháp miễn dịch

Vestibular rehabilitation

/vesˈtɪb.jə.lɚ/ /ˌriː.həˌbɪl.əˈteɪ.ʃən/

Audio icon

Phục hồi chức năng tiền đình

Radiofrequency ablation (RFA)

/ˌreɪ.di.oʊˈfriː.kwən.si/ /ˌæbˈleɪ.ʃən/

Audio icon

Cắt bỏ bằng sóng cao tần

Các kỹ thuật phẫu thuật và can thiệp trong tai mũi họng

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Tympanoplasty

/ˈtɪmpənəˌplæsti/

Audio icon

Vá màng nhĩ

Myringotomy

/ˌmɪrɪŋˈɡɒtəmɪ/

Audio icon

Rạch màng nhĩ

Stapedectomy

/ˌstæpɪˈdɛktəmɪ/

Audio icon

Cắt bỏ xương bàn đạp

Rhinoplasty

/ˈraɪnəʊˌplæstɪ/

Audio icon

Phẫu thuật chỉnh hình mũi

Septoplasty

/ˈsɛptəʊplasti/

Audio icon

Chỉnh hình vách ngăn mũi

Laryngectomy

/ˌlærɪnˈdʒɛktəmɪ/

Audio icon

Cắt thanh quản

Tracheostomy

/ˌtrækɪˈɒstəmɪ/

Audio icon

Mở khí quản

Functional endoscopic sinus surgery (FESS)

/ˈfʌŋkʃənəl/ /ˌɛndoʊˈskɑpɪk/ /ˈsaɪnəs/ /ˈsɜrʤəri/

Audio icon

Phẫu thuật nội soi chức năng xoang

Mastoidectomy

/ˌmæstɔɪˈdɛktəmɪ/

Audio icon

Cắt xương chũm

Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo và thảo luận về tai mũi họng

image-alt

Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý tai mũi họng

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Initial assessment

/ɪˈnɪʃəl/ /əˈsɛsmənt/

Audio icon

Đánh giá ban đầu

Clinical evaluation

/ˈklɪnəkəl/ /ɪˌvæljuˈeɪʃən/

Audio icon

Đánh giá lâm sàng

Patient history

/ˈpeɪʃənt/ /ˈhɪstəri/

Audio icon

Lịch sử bệnh nhân

Symptom onset

/ˈsɪmptəm/ /ˈɑnˌsɛt/

Audio icon

Khởi phát triệu chứng

Diagnostic imaging

/ˌdaɪəɡˈnɑstɪk/ /ˈɪmɪʤɪŋ/

Audio icon

Chẩn đoán hình ảnh

Progressive symptom

/prəˈɡrɛsɪv/ /ˈsɪmptəm/

Audio icon

Triệu chứng tiến triển

Recurrence

/rɪˈkɜrəns/

Audio icon

Tái phát

General examination

/ˈʤɛnərəl/ /ɪɡˌzæməˈneɪʃən/

Audio icon

Khám tổng quát

Laboratory test

/ˈlæbrəˌtɔri/ /tɛst/

Audio icon

Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm

Đánh giá và lập kế hoạch điều trị cho các vấn đề tai mũi họng

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Acute

/əˈkjut/

Audio icon

Cấp tính

Chronic

/ˈkrɑnɪk/

Audio icon

Mãn tính

Mild

/maɪld/

Audio icon

Nhẹ

Moderate

/ˈmɑdərət/

Audio icon

Trung bình

Severe

/səˈvɪr/

Audio icon

Nặng

Therapeutic option

/ˌθɛrəˈpjutɪk/ /ˈɑpʃən/

Audio icon

Các lựa chọn điều trị

Surgical intervention

/ˈsɜrʤɪkəl/ /ˌɪntərˈvɛnʧən/

Audio icon

Can thiệp phẫu thuật

Risk assessment

/rɪsk/ /əˈsɛsmənt/

Audio icon

Đánh giá rủi ro

Expected outcome

/ɪkˈspɛktɪd/ /ˈaʊtˌkʌm/

Audio icon

Kết quả dự kiến

Preoperative evaluation

/ˌpriːˈɑːp.ɚ.ə.t̬ɪv/ /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/

Audio icon

Đánh giá trước phẫu thuật

Postoperative care

/ˌpoʊstˈɑː.pɚ.ə.tɪv/ /ker/

Audio icon

Chăm sóc sau phẫu thuật

Báo cáo và ghi chú về quá trình điều trị và tiến triển của bệnh nhân

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Treatment response

/ˈtritmənt/ /rɪˈspɑns/

Audio icon

Phản ứng với điều trị

Adverse effect

/ædˈvɜrs/ /ɪˈfɛkt/

Audio icon

Tác dụng phụ

Symptom improvement

/ˈsɪmptəm/ /ɪmˈpruvmənt/

Audio icon

Cải thiện triệu chứng

Discharge summary

/dɪsˈʧɑrʤ/ /ˈsʌməri/

Audio icon

Tóm tắt ra viện

Follow-up recommendation

/ˈfɑloʊˌʌp/ /ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/

Audio icon

Khuyến nghị theo dõi

Reevaluation

/riɪˌvæljuˈeɪʃən/

Audio icon

Đánh giá lại

Long-term prognosis

/ˈlɔŋˈtɜrm/ /prɑɡˈnoʊsəs/

Audio icon

Tiên lượng dài hạn

Medical notes

/ˈmɛdəkəl/ /noʊts/

Audio icon

Ghi chú y tế

Treatment records

/ˈtritmənt/ /rəˈkɔrdz/

Audio icon

Hồ sơ điều trị

Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và tư vấn hàng ngày về tai mũi họng

Giao tiếp với bệnh nhân về các triệu chứng và lựa chọn điều trị

image-alt Doctor: Good morning, Mr. Smith. How are you feeling today?

Patient: Good morning, doctor. I've been having some issues with my throat. It feels sore and scratchy, and I've had trouble swallowing for the past few days.

Doctor: I see. Have you experienced any other symptoms like fever, cough, or hoarseness?

Patient: Yes, I have a mild fever, and my voice has been hoarse.

Doctor: Based on your symptoms, it sounds like you might have pharyngitis. We'll need to do a thorough examination to confirm the diagnosis. I'll start by taking a look at your throat with a laryngoscope.

Patient: Alright, doctor.

Doctor: I can see some inflammation in your throat. We'll also do a throat swab to check for any bacterial infection. If it's bacterial, you might need antibiotics. If it's viral, we'll focus on managing your symptoms.

Patient: What are my treatment options if it's viral?

Doctor: For viral infections, we usually recommend rest, staying hydrated, and over-the-counter pain relievers like ibuprofen. Gargling with salt water and using throat lozenges can also help soothe the irritation.

Doctor: You're welcome. Take care and feel better soon.

Dịch nghĩa:

Bác sĩ: Chào buổi sáng, ông Smith. Hôm nay ông cảm thấy thế nào?

Bệnh nhân: Chào buổi sáng, bác sĩ. Tôi đang gặp một số vấn đề với cổ họng. Nó cảm thấy đau và ngứa, và tôi đã gặp khó khăn khi nuốt trong vài ngày qua.

Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Ông có gặp bất kỳ triệu chứng nào khác như sốt, ho, hoặc khàn giọng không?

Bệnh nhân: Vâng, tôi bị sốt nhẹ và giọng của tôi bị khàn.

Bác sĩ: Dựa trên các triệu chứng của ông, có vẻ như ông có thể bị viêm họng. Chúng ta cần làm một cuộc khám kỹ lưỡng để xác nhận chẩn đoán. Tôi sẽ bắt đầu bằng việc kiểm tra họng của ông bằng ống soi thanh quản.

Bệnh nhân: Được rồi, thưa bác sĩ.

Bác sĩ: Tôi thấy có một chút viêm trong họng của ông. Chúng ta sẽ làm thêm một xét nghiệm lấy mẫu họng để kiểm tra xem có nhiễm trùng do vi khuẩn không. Nếu là do vi khuẩn, ông có thể cần kháng sinh. Nếu là do virus, chúng tôi sẽ tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng của ông.

Bệnh nhân: Nếu là do virus, các lựa chọn điều trị của tôi là gì?

Bác sĩ: Đối với nhiễm virus, chúng tôi thường khuyên nghỉ ngơi, uống đủ nước, và dùng các thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen. Súc miệng bằng nước muối và dùng viên ngậm họng cũng có thể giúp làm dịu sự kích ứng.

Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. Tôi sẽ làm theo lời khuyên của bác sĩ.

Tư vấn về các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sau điều trị

image-altDoctor: Good afternoon, Mrs. Johnson. I'm glad to see you're feeling better after your treatment. Today, I'd like to discuss some preventive measures and post-treatment care to ensure you stay healthy.

Patient: Good afternoon, doctor. Thank you. What should I do to prevent future issues?

Doctor: First, it's important to maintain good hygiene. Wash your hands regularly to avoid infections, especially during flu season. Avoid touching your face, especially your nose and mouth.

Patient: That makes sense. Is there anything specific I should do for my ears?

Doctor: Yes, avoid inserting any objects into your ears, including cotton swabs. If you need to clean your ears, use a damp cloth to gently wipe the outer ear. Keep your ears dry to prevent infections, especially after swimming or showering.

Patient: What about my throat? Are there any specific recommendations?

Doctor: For your throat, staying hydrated is key. Drink plenty of water, especially in dry weather. If you smoke, try to quit, as smoking can irritate your throat and increase the risk of infections. Additionally, avoid shouting or straining your voice.

Patient: I've also had some sinus issues in the past. How can I prevent those from recurring?

Doctor: To prevent sinus issues, use a humidifier at home to keep the air moist, especially in the winter. Rinse your nasal passages with a saline solution to clear out any irritants. Avoid allergens and keep your living environment clean to reduce exposure to dust and pollen.

Patient: Thank you, doctor. What should I keep in mind for post-treatment care?

Doctor: Follow your prescribed medication regimen exactly as directed. Attend all follow-up appointments to monitor your recovery. Rest adequately and avoid strenuous activities until you are fully healed. If you experience any new symptoms or if your condition worsens, contact our office immediately.

Patient: I appreciate all your advice. I'll make sure to follow these recommendations.

Doctor: You're welcome, Mrs. Johnson. Take care and stay healthy.

Dịch nghĩa:

Bác sĩ: Chào buổi chiều, bà Johnson. Tôi rất vui khi thấy bà cảm thấy khá hơn sau khi điều trị. Hôm nay, tôi muốn thảo luận về một số biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sau điều trị để đảm bảo bà luôn khỏe mạnh.

Bệnh nhân: Chào buổi chiều, bác sĩ. Cảm ơn bác sĩ. Tôi nên làm gì để ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai?

Bác sĩ: Trước tiên, việc duy trì vệ sinh cá nhân tốt là rất quan trọng. Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm trùng, đặc biệt trong mùa cúm. Tránh chạm vào mặt, đặc biệt là mũi và miệng.

Bệnh nhân: Điều đó hợp lý. Có điều gì cụ thể tôi nên làm cho tai của mình không?

Bác sĩ: Vâng, tránh đưa bất kỳ vật gì vào tai, kể cả tăm bông. Nếu cần làm sạch tai, hãy dùng khăn ẩm để nhẹ nhàng lau bên ngoài tai. Giữ tai khô ráo để tránh nhiễm trùng, đặc biệt sau khi bơi hoặc tắm.

Bệnh nhân: Còn họng của tôi thì sao? Có khuyến nghị cụ thể nào không?

Bác sĩ: Đối với cổ họng, việc duy trì độ ẩm là rất quan trọng. Uống nhiều nước, đặc biệt trong thời tiết khô. Nếu bà hút thuốc, cố gắng bỏ thuốc lá vì hút thuốc có thể gây kích ứng họng và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ngoài ra, tránh la hét hoặc căng giọng.

Bệnh nhân: Tôi cũng đã từng gặp một số vấn đề về xoang trong quá khứ. Làm thế nào để ngăn ngừa những vấn đề đó tái phát?

Bác sĩ: Để ngăn ngừa vấn đề xoang, sử dụng máy tạo độ ẩm ở nhà để giữ ẩm không khí, đặc biệt vào mùa đông. Rửa xoang bằng dung dịch muối để làm sạch các chất kích ứng. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng và giữ cho môi trường sống sạch sẽ để giảm tiếp xúc với bụi và phấn hoa.

Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. Tôi cần lưu ý gì về việc chăm sóc sau điều trị?

Bác sĩ: Thực hiện đúng chế độ thuốc được kê đơn theo chỉ dẫn. Đến tất cả các buổi hẹn tái khám để theo dõi quá trình phục hồi. Nghỉ ngơi đầy đủ và tránh các hoạt động gắng sức cho đến khi bà hoàn toàn bình phục. Nếu bà gặp bất kỳ triệu chứng mới hoặc tình trạng của bà trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ với phòng khám ngay lập tức.

Bệnh nhân: Tôi rất cảm kích những lời khuyên của bác sĩ. Tôi sẽ chắc chắn làm theo các khuyến nghị này.

Bác sĩ: Không có gì, bà Johnson. Chúc bà khỏe mạnh và giữ gìn sức khỏe.

Viết báo cáo và hướng dẫn về các biện pháp tự chăm sóc

Patient Report

Patient Name: John Doe
Age: 45
Diagnosis: Acute Pharyngitis
Date: June 11, 2024


Clinical Summary:

Mr. John Doe presented with symptoms of a sore throat, difficulty swallowing, mild fever, and hoarseness over the past five days. Upon examination, the patient showed signs of inflammation in the throat. A throat swab test confirmed the presence of a viral infection.

Self-Care Guidelines for Patients with Throat Infections

  1. Stay Hydrated:

    • Drink warm liquids such as tea with honey, soup, or warm water with lemon to soothe the throat.

    • Avoid caffeinated or alcoholic beverages, which can dehydrate you.

  2. Pain and Fever Management:

    • Take over-the-counter medications like ibuprofen (Advil) or acetaminophen (Tylenol) as directed to manage pain and reduce fever.

    • Do not exceed the recommended dosage on the medication label.

  3. Throat Care:

    • Gargle with warm salt water several times a day to reduce swelling and discomfort.

    • Use throat lozenges or hard candy to keep your throat moist and alleviate pain.

  4. Avoid Irritants:

    • Refrain from smoking and avoid exposure to secondhand smoke.

    • Steer clear of irritants such as strong perfumes, cleaning products, and other airborne chemicals that can aggravate your throat.


Note: These self-care guidelines are intended to complement medical treatment. Always follow the advice of your healthcare provider and consult them if you have any questions or concerns regarding your condition or treatment plan.

(Báo Cáo Bệnh Nhân

Tên Bệnh Nhân: John Doe
Tuổi: 45
Chuẩn Đoán: Viêm Họng Cấp
Ngày: 11 Tháng 6, 2024


Tóm tắt Lâm Sàng:

Ông John Doe có triệu chứng đau họng, khó nuốt, sốt nhẹ và tiếng nói khàn suốt năm ngày qua. Sau khi kiểm tra, bệnh nhân cho thấy dấu hiệu viêm nhiễm ở họng. Kết quả xét nghiệm nướu họng xác nhận sự hiện diện của một nhiễm trùng virus.


Hướng Dẫn Tự Chăm Sóc cho Bệnh Nhân có Viêm Họng

  1. Giữ cơ thể đủ nước:

    • Uống các loại nước ấm như trà với mật ong, canh, hoặc nước ấm có chanh để làm dịu họng.

    • Tránh các loại thức uống có chứa caffeine hoặc rượu, có thể làm mất nước cơ thể.

  2. Quản lý cơn đau và sốt:

    • Dùng các loại thuốc không cần kê đơn như ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) theo hướng dẫn để giảm đau và hạ sốt.

    • Không vượt quá liều lượng khuyến nghị trên nhãn của thuốc.

  3. Chăm sóc họng:

    • Súc miệng bằng nước muối ấm mỗi ngày vài lần để giảm sưng và khó chịu.

    • Sử dụng viên ngậm họng hoặc kẹo cứng để giữ họng ẩm và giảm đau.

  4. Tránh chất kích ứng:

    • Hạn chế hút thuốc và tránh tiếp xúc với khói thuốc từ người khác.

    • Tránh các chất kích ứng như nước hoa nồng, các sản phẩm làm sạch mạnh và các chất hóa học trong không khí có thể làm tổn thương họng.


Lưu Ý: Các hướng dẫn tự chăm sóc này được thiết kế để bổ sung cho điều trị y tế. Luôn tuân theo lời khuyên của bác sĩ và tham khảo ý kiến của họ nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về tình trạng hoặc kế hoạch điều trị của bạn.)

Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng

Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với định nghĩa tương ứng

Từ vựng

Định nghĩa

Eardrum

A. Liệu pháp miễn dịch

Sinuses

B. Thuốc giảm nghẹt mũi

Pharynx

C. Chẩn đoán hình ảnh

Audiometer

D. Cổ họng

Decongestants

E. Viêm amidan

Cochlear implant surgery

F. Vá màng nhĩ

Tinnitus

G. Mãn tính

Deviated septum

H. Ù tai

Tonsillitis

I. Xoang

Immunotherapy

J. Phẫu thuật cấy ghép ốc tai điện tử

Tympanoplasty

K. Đánh giá trước phẫu thuật

Tracheostomy

L. Máy đo thính lực

Diagnostic imaging

M. Lệch vách ngăn mũi

Chronic

N. Màng nhĩ

Preoperative evaluation

O. Mở khí quản

Bài tập 2: Chọn các từ trong bảng và điền vào ô trống

Epistaxis

Hearing aids

Endoscope

General examination

Hoarseness

Vocal cords

Cochlea

Surgical intervention

  1. The doctor examined the patient's __________ to check for polyps or other abnormalities.

  2. A __________ revealed no signs of infection in the patient's ear, nose, or throat.

  3. The patient complained of persistent __________ and difficulty speaking.

  4. __________ were prescribed to improve the patient's hearing ability.

  5. __________ was required to remove the nasal polyps obstructing the patient's airway.

  6. The patient experienced __________ frequently, especially during the dry winter months.

  7. An __________ was used to visualize the inside of the patient's nasal passages.

  8. Damage to the __________ can result in permanent hearing loss.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. N

  1. I

  1. D

  1. L

  1. B

  1. J

  1. H

  1. M

  1. E

  1. A

  1. F

  1. O

  1. C

  1. G

  1. K

Bài tập 2:

  1. The doctor examined the patient's vocal cords to check for polyps or other abnormalities. (Bác sĩ đã kiểm tra dây thanh quản của bệnh nhân để tìm các polyp hoặc bất thường khác.)

  2. A general examination revealed no signs of infection in the patient's ear, nose, or throat. (Một cuộc kiểm tra tổng quát cho thấy không có dấu hiệu nhiễm trùng ở tai, mũi, hoặc họng của bệnh nhân.)

  3. The patient complained of persistent hoarseness and difficulty speaking. (Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng khàn giọng kéo dài và khó nói.)

  4. Hearing aids were prescribed to improve the patient's hearing ability. (Máy trợ thính đã được kê đơn để cải thiện khả năng nghe của bệnh nhân.)

  5. Surgical intervention was required to remove the nasal polyps obstructing the patient's airway. (Can thiệp phẫu thuật là cần thiết để loại bỏ các polyp mũi gây tắc nghẽn đường thở của bệnh nhân.)

  6. The patient experienced epistaxis frequently, especially during the dry winter months. (Bệnh nhân thường xuyên bị chảy máu cam, đặc biệt là trong những tháng mùa đông khô hanh.)

  7. An endoscope was used to visualize the inside of the patient's nasal passages. (Một ống nội soi đã được sử dụng để quan sát bên trong các lỗ mũi của bệnh nhân.)

  8. Damage to the cochlea can result in permanent hearing loss. (Tổn thương ốc tai có thể dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn.)

Cùng chủ đề:

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu đến người học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng, bao gồm các từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu. Hy vọng những kiến thức trên có thể hỗ trợ người học trong các tình huống giao tiếp về lĩnh vực tai mũi họng.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp cùng ZIM để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...