Tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng: Từ vựng cơ bản và chuyên sâu
Key takeaways |
---|
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng (cơ bản):
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng (chuyên sâu):
Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo và thảo luận về tai mũi họng.
Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và tư vấn hàng ngày về tai mũi họng.
Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng. |
Từ vựng cơ bản trong ngành tai mũi họng
Các bộ phận của tai, mũi và họng
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Ear canal | /ɪr/ /kəˈnæl/ | Ống tai | |
Eardrum | /ˈɪr.drʌm/ | Màng nhĩ | |
Middle ear | /ˈmɪdəl/ /ɪr/ | Tai giữa | |
Cochlea | /ˈkɑkliə/ | Ốc tai | |
Auditory nerve | /ˈɔdɪˌtɔri/ /nɜrv/ | Thần kinh thính giác | |
Nostril | /ˈnɑstrɪl/ | Lỗ mũi | |
Nasal cavity | /ˈneɪzəl/ /ˈkævəti/ | Khoang mũi | |
Sinuses | /ˈsaɪnəsəz/ | Xoang | |
Nasal septum | /ˈneɪ.zəl/ /ˈsep.təm/ | Vách mũi | |
Nasopharynx | /nəˈsɑfərɪŋks/ | Vòm họng mũi | |
Throat | /θroʊt/ | Họng | |
Pharynx | /ˈfɛrɪŋks/ | Cổ họng | |
Tonsils | /ˈtɑnsəlz/ | Amidan | |
Vocal cords | /ˈvoʊkəl/ /kɔrdz/ | Dây thanh quản | |
Larynx | /ˈlɛrɪŋks/ | Thanh quản |
Các dụng cụ và thiết bị sử dụng trong kiểm tra và điều trị
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Otoscope | /ˈəʊtəskəʊp/ | Ống soi tai | |
Rhinoscope | /ˈraɪnəʊˌskəʊp/ | Ống soi mũi | |
Laryngoscope | /lɑˈrɪnɡəˌskoʊp/ | Ống soi thanh quản | |
Tuning fork | /ˈtunɪŋ/ /fɔrk/ | Âm thoa | |
Audiometer | /ˌɑː.diˈɑː.mə.t̬ɚ/ | Máy đo thính lực | |
Tympanometer | /ˈtɪmpənoʊˌmə.t̬ɚ/ | Máy đo áp lực màng nhĩ | |
Endoscope | /ˈɛndoʊˌskoʊp/ | Ống nội soi | |
Nasal speculum | /ˈneɪ.zəl/ /ˈspek.jə.ləm/ | Dụng cụ mở mũi | |
Suction device | /ˈsʌkʃən/ /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị hút | |
Sinus irrigation kit | /ˈsaɪnəs/ /ˌɪrəˈɡeɪʃən/ /kɪt/ | Bộ dụng cụ rửa xoang |
Các phương pháp điều trị và phẫu thuật cơ bản trong tai mũi họng
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Medication | /ˌmɛdəˈkeɪʃən/ | Thuốc điều trị | |
Antibiotics | /ˌæntibiˈɑtɪks/ | Kháng sinh | |
Decongestants | /dikənˈʤɛstənts/ | Thuốc giảm nghẹt mũi | |
Corticosteroids | /ˌkɔrtɪkoʊˈstɛˌrɔɪdz/ | Thuốc corticosteroid | |
Tonsillectomy | /ˌtɑnsɪˈlɛktəmi/ | Cắt amidan | |
Sinus surgery | /ˈsaɪnəs/ /ˈsɜrʤəri/ | Phẫu thuật xoang | |
Cochlear implant surgery | /ˈkɑkliər/ /ɪmˈplænt/ /ˈsɜrʤəri/ | Phẫu thuật cấy ghép ốc tai điện tử | |
Speech therapy | /spiʧ/ /ˈθɛrəpi/ | Liệu pháp giọng nói | |
Hearing aids | /ˈhirɪŋ/ /eɪdz/ | Máy trợ thính | |
Nasal irrigation | /ˈneɪzəl/ /ˌɪrəˈɡeɪʃən/ | Rửa mũi |
Từ vựng chuyên sâu trong ngành tai mũi họng
Các bệnh lý và vấn đề phổ biến trong tai, mũi và họng
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Otitis media | /oʊˌtaɪ.t̬ɪs/ /ˈmiː.di.ə/ | Viêm tai giữa | |
Otitis externa | /oʊˌtaɪ.t̬ɪs/ /ɪkˈstɜ˞ː.nə/ | Viêm tai ngoài | |
Tinnitus | /ˈtɪn.ə.t̬əs/ | Ù tai | |
Otosclerosis | /ˌəʊtəʊsklɪˈrəʊsɪs/ | Xơ cứng tai | |
Rhinitis | /raɪˈnaɪ.t̬əs/ | Viêm mũi | |
Sinusitis | /ˌsaɪ.nəˈsaɪ.t̬əs/ | Viêm xoang | |
Deviated septum | /ˈdiː.vi.eɪt/ /ˈsep.təm/ | Lệch vách ngăn mũi | |
Epistaxis | /ˌɛpɪˈstaksɪs/ | Chảy máu mũi | |
Pharyngitis | /ˌfarɪnˈdʒʌɪtɪs/ | Viêm họng | |
Tonsillitis | /ˌtɒnslˈʌɪtɪs/ | Viêm amidan | |
Sleep apnea | /ˈsliːp/ /ˌæp.ni.ə/ | Ngưng thở khi ngủ | |
Hoarseness | /ˈhɔːrs.nəs/ | Khàn tiếng |
Các phương pháp chẩn đoán và điều trị cho các vấn đề tai mũi họng
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Vestibular testing | /vesˈtɪb.jə.lɚ/ /ˈtes.tɪŋ/ | Kiểm tra tiền đình | |
Polysomnography | /ˌpɑliˈsɑmnəˌɡræm/ | Đo đa ký giấc ngủ | |
Biopsy | /ˈbaɪɑpsi/ | Sinh thiết | |
Allergy testing | /ˈælərʤi/ /ˈtɛstɪŋ/ | Xét nghiệm dị ứng | |
Pharmacotherapy | /ˌfɑːr.mə.koʊˈθer.ə.pi/ | Dược lý trị liệu | |
Antihistamines | /ˌæntiˈhɪstəmənz/ | Thuốc chống dị ứng | |
Immunotherapy | /ˌɪmjunoʊˈθɛrəpi/ | Liệu pháp miễn dịch | |
Vestibular rehabilitation | /vesˈtɪb.jə.lɚ/ /ˌriː.həˌbɪl.əˈteɪ.ʃən/ | Phục hồi chức năng tiền đình | |
Radiofrequency ablation (RFA) | /ˌreɪ.di.oʊˈfriː.kwən.si/ /ˌæbˈleɪ.ʃən/ | Cắt bỏ bằng sóng cao tần |
Các kỹ thuật phẫu thuật và can thiệp trong tai mũi họng
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Tympanoplasty | /ˈtɪmpənəˌplæsti/ | Vá màng nhĩ | |
Myringotomy | /ˌmɪrɪŋˈɡɒtəmɪ/ | Rạch màng nhĩ | |
Stapedectomy | /ˌstæpɪˈdɛktəmɪ/ | Cắt bỏ xương bàn đạp | |
Rhinoplasty | /ˈraɪnəʊˌplæstɪ/ | Phẫu thuật chỉnh hình mũi | |
Septoplasty | /ˈsɛptəʊplasti/ | Chỉnh hình vách ngăn mũi | |
Laryngectomy | /ˌlærɪnˈdʒɛktəmɪ/ | Cắt thanh quản | |
Tracheostomy | /ˌtrækɪˈɒstəmɪ/ | Mở khí quản | |
Functional endoscopic sinus surgery (FESS) | /ˈfʌŋkʃənəl/ /ˌɛndoʊˈskɑpɪk/ /ˈsaɪnəs/ /ˈsɜrʤəri/ | Phẫu thuật nội soi chức năng xoang | |
Mastoidectomy | /ˌmæstɔɪˈdɛktəmɪ/ | Cắt xương chũm |
Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo và thảo luận về tai mũi họng
Chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý tai mũi họng
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Initial assessment | /ɪˈnɪʃəl/ /əˈsɛsmənt/ | Đánh giá ban đầu | |
Clinical evaluation | /ˈklɪnəkəl/ /ɪˌvæljuˈeɪʃən/ | Đánh giá lâm sàng | |
Patient history | /ˈpeɪʃənt/ /ˈhɪstəri/ | Lịch sử bệnh nhân | |
Symptom onset | /ˈsɪmptəm/ /ˈɑnˌsɛt/ | Khởi phát triệu chứng | |
Diagnostic imaging | /ˌdaɪəɡˈnɑstɪk/ /ˈɪmɪʤɪŋ/ | Chẩn đoán hình ảnh | |
Progressive symptom | /prəˈɡrɛsɪv/ /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng tiến triển | |
Recurrence | /rɪˈkɜrəns/ | Tái phát | |
General examination | /ˈʤɛnərəl/ /ɪɡˌzæməˈneɪʃən/ | Khám tổng quát | |
Laboratory test | /ˈlæbrəˌtɔri/ /tɛst/ | Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm |
Đánh giá và lập kế hoạch điều trị cho các vấn đề tai mũi họng
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Acute | /əˈkjut/ | Cấp tính | |
Chronic | /ˈkrɑnɪk/ | Mãn tính | |
Mild | /maɪld/ | Nhẹ | |
Moderate | /ˈmɑdərət/ | Trung bình | |
Severe | /səˈvɪr/ | Nặng | |
Therapeutic option | /ˌθɛrəˈpjutɪk/ /ˈɑpʃən/ | Các lựa chọn điều trị | |
Surgical intervention | /ˈsɜrʤɪkəl/ /ˌɪntərˈvɛnʧən/ | Can thiệp phẫu thuật | |
Risk assessment | /rɪsk/ /əˈsɛsmənt/ | Đánh giá rủi ro | |
Expected outcome | /ɪkˈspɛktɪd/ /ˈaʊtˌkʌm/ | Kết quả dự kiến | |
Preoperative evaluation | /ˌpriːˈɑːp.ɚ.ə.t̬ɪv/ /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Đánh giá trước phẫu thuật | |
Postoperative care | /ˌpoʊstˈɑː.pɚ.ə.tɪv/ /ker/ | Chăm sóc sau phẫu thuật |
Báo cáo và ghi chú về quá trình điều trị và tiến triển của bệnh nhân
Từ vựng | Phiên âm | Audio | Dịch |
---|---|---|---|
Treatment response | /ˈtritmənt/ /rɪˈspɑns/ | Phản ứng với điều trị | |
Adverse effect | /ædˈvɜrs/ /ɪˈfɛkt/ | Tác dụng phụ | |
Symptom improvement | /ˈsɪmptəm/ /ɪmˈpruvmənt/ | Cải thiện triệu chứng | |
Discharge summary | /dɪsˈʧɑrʤ/ /ˈsʌməri/ | Tóm tắt ra viện | |
Follow-up recommendation | /ˈfɑloʊˌʌp/ /ˌrɛkəmənˈdeɪʃən/ | Khuyến nghị theo dõi | |
Reevaluation | /riɪˌvæljuˈeɪʃən/ | Đánh giá lại | |
Long-term prognosis | /ˈlɔŋˈtɜrm/ /prɑɡˈnoʊsəs/ | Tiên lượng dài hạn | |
Medical notes | /ˈmɛdəkəl/ /noʊts/ | Ghi chú y tế | |
Treatment records | /ˈtritmənt/ /rəˈkɔrdz/ | Hồ sơ điều trị |
Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và tư vấn hàng ngày về tai mũi họng
Giao tiếp với bệnh nhân về các triệu chứng và lựa chọn điều trị
Doctor: Good morning, Mr. Smith. How are you feeling today?
Patient: Good morning, doctor. I've been having some issues with my throat. It feels sore and scratchy, and I've had trouble swallowing for the past few days.
Doctor: I see. Have you experienced any other symptoms like fever, cough, or hoarseness?
Patient: Yes, I have a mild fever, and my voice has been hoarse.
Doctor: Based on your symptoms, it sounds like you might have pharyngitis. We'll need to do a thorough examination to confirm the diagnosis. I'll start by taking a look at your throat with a laryngoscope.
Patient: Alright, doctor.
Doctor: I can see some inflammation in your throat. We'll also do a throat swab to check for any bacterial infection. If it's bacterial, you might need antibiotics. If it's viral, we'll focus on managing your symptoms.
Patient: What are my treatment options if it's viral?
Doctor: For viral infections, we usually recommend rest, staying hydrated, and over-the-counter pain relievers like ibuprofen. Gargling with salt water and using throat lozenges can also help soothe the irritation.
Doctor: You're welcome. Take care and feel better soon.
Dịch nghĩa:
Bác sĩ: Chào buổi sáng, ông Smith. Hôm nay ông cảm thấy thế nào?
Bệnh nhân: Chào buổi sáng, bác sĩ. Tôi đang gặp một số vấn đề với cổ họng. Nó cảm thấy đau và ngứa, và tôi đã gặp khó khăn khi nuốt trong vài ngày qua.
Bác sĩ: Tôi hiểu rồi. Ông có gặp bất kỳ triệu chứng nào khác như sốt, ho, hoặc khàn giọng không?
Bệnh nhân: Vâng, tôi bị sốt nhẹ và giọng của tôi bị khàn.
Bác sĩ: Dựa trên các triệu chứng của ông, có vẻ như ông có thể bị viêm họng. Chúng ta cần làm một cuộc khám kỹ lưỡng để xác nhận chẩn đoán. Tôi sẽ bắt đầu bằng việc kiểm tra họng của ông bằng ống soi thanh quản.
Bệnh nhân: Được rồi, thưa bác sĩ.
Bác sĩ: Tôi thấy có một chút viêm trong họng của ông. Chúng ta sẽ làm thêm một xét nghiệm lấy mẫu họng để kiểm tra xem có nhiễm trùng do vi khuẩn không. Nếu là do vi khuẩn, ông có thể cần kháng sinh. Nếu là do virus, chúng tôi sẽ tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng của ông.
Bệnh nhân: Nếu là do virus, các lựa chọn điều trị của tôi là gì?
Bác sĩ: Đối với nhiễm virus, chúng tôi thường khuyên nghỉ ngơi, uống đủ nước, và dùng các thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen. Súc miệng bằng nước muối và dùng viên ngậm họng cũng có thể giúp làm dịu sự kích ứng.
Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. Tôi sẽ làm theo lời khuyên của bác sĩ.
Tư vấn về các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sau điều trị
Doctor: Good afternoon, Mrs. Johnson. I'm glad to see you're feeling better after your treatment. Today, I'd like to discuss some preventive measures and post-treatment care to ensure you stay healthy.
Patient: Good afternoon, doctor. Thank you. What should I do to prevent future issues?
Doctor: First, it's important to maintain good hygiene. Wash your hands regularly to avoid infections, especially during flu season. Avoid touching your face, especially your nose and mouth.
Patient: That makes sense. Is there anything specific I should do for my ears?
Doctor: Yes, avoid inserting any objects into your ears, including cotton swabs. If you need to clean your ears, use a damp cloth to gently wipe the outer ear. Keep your ears dry to prevent infections, especially after swimming or showering.
Patient: What about my throat? Are there any specific recommendations?
Doctor: For your throat, staying hydrated is key. Drink plenty of water, especially in dry weather. If you smoke, try to quit, as smoking can irritate your throat and increase the risk of infections. Additionally, avoid shouting or straining your voice.
Patient: I've also had some sinus issues in the past. How can I prevent those from recurring?
Doctor: To prevent sinus issues, use a humidifier at home to keep the air moist, especially in the winter. Rinse your nasal passages with a saline solution to clear out any irritants. Avoid allergens and keep your living environment clean to reduce exposure to dust and pollen.
Patient: Thank you, doctor. What should I keep in mind for post-treatment care?
Doctor: Follow your prescribed medication regimen exactly as directed. Attend all follow-up appointments to monitor your recovery. Rest adequately and avoid strenuous activities until you are fully healed. If you experience any new symptoms or if your condition worsens, contact our office immediately.
Patient: I appreciate all your advice. I'll make sure to follow these recommendations.
Doctor: You're welcome, Mrs. Johnson. Take care and stay healthy.
Dịch nghĩa:
Bác sĩ: Chào buổi chiều, bà Johnson. Tôi rất vui khi thấy bà cảm thấy khá hơn sau khi điều trị. Hôm nay, tôi muốn thảo luận về một số biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sau điều trị để đảm bảo bà luôn khỏe mạnh.
Bệnh nhân: Chào buổi chiều, bác sĩ. Cảm ơn bác sĩ. Tôi nên làm gì để ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai?
Bác sĩ: Trước tiên, việc duy trì vệ sinh cá nhân tốt là rất quan trọng. Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm trùng, đặc biệt trong mùa cúm. Tránh chạm vào mặt, đặc biệt là mũi và miệng.
Bệnh nhân: Điều đó hợp lý. Có điều gì cụ thể tôi nên làm cho tai của mình không?
Bác sĩ: Vâng, tránh đưa bất kỳ vật gì vào tai, kể cả tăm bông. Nếu cần làm sạch tai, hãy dùng khăn ẩm để nhẹ nhàng lau bên ngoài tai. Giữ tai khô ráo để tránh nhiễm trùng, đặc biệt sau khi bơi hoặc tắm.
Bệnh nhân: Còn họng của tôi thì sao? Có khuyến nghị cụ thể nào không?
Bác sĩ: Đối với cổ họng, việc duy trì độ ẩm là rất quan trọng. Uống nhiều nước, đặc biệt trong thời tiết khô. Nếu bà hút thuốc, cố gắng bỏ thuốc lá vì hút thuốc có thể gây kích ứng họng và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ngoài ra, tránh la hét hoặc căng giọng.
Bệnh nhân: Tôi cũng đã từng gặp một số vấn đề về xoang trong quá khứ. Làm thế nào để ngăn ngừa những vấn đề đó tái phát?
Bác sĩ: Để ngăn ngừa vấn đề xoang, sử dụng máy tạo độ ẩm ở nhà để giữ ẩm không khí, đặc biệt vào mùa đông. Rửa xoang bằng dung dịch muối để làm sạch các chất kích ứng. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng và giữ cho môi trường sống sạch sẽ để giảm tiếp xúc với bụi và phấn hoa.
Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ. Tôi cần lưu ý gì về việc chăm sóc sau điều trị?
Bác sĩ: Thực hiện đúng chế độ thuốc được kê đơn theo chỉ dẫn. Đến tất cả các buổi hẹn tái khám để theo dõi quá trình phục hồi. Nghỉ ngơi đầy đủ và tránh các hoạt động gắng sức cho đến khi bà hoàn toàn bình phục. Nếu bà gặp bất kỳ triệu chứng mới hoặc tình trạng của bà trở nên tồi tệ hơn, hãy liên hệ với phòng khám ngay lập tức.
Bệnh nhân: Tôi rất cảm kích những lời khuyên của bác sĩ. Tôi sẽ chắc chắn làm theo các khuyến nghị này.
Bác sĩ: Không có gì, bà Johnson. Chúc bà khỏe mạnh và giữ gìn sức khỏe.
Viết báo cáo và hướng dẫn về các biện pháp tự chăm sóc
Patient Report
Patient Name: John Doe
Age: 45
Diagnosis: Acute Pharyngitis
Date: June 11, 2024
Clinical Summary:
Mr. John Doe presented with symptoms of a sore throat, difficulty swallowing, mild fever, and hoarseness over the past five days. Upon examination, the patient showed signs of inflammation in the throat. A throat swab test confirmed the presence of a viral infection.
Self-Care Guidelines for Patients with Throat Infections
Stay Hydrated:
Drink warm liquids such as tea with honey, soup, or warm water with lemon to soothe the throat.
Avoid caffeinated or alcoholic beverages, which can dehydrate you.
Pain and Fever Management:
Take over-the-counter medications like ibuprofen (Advil) or acetaminophen (Tylenol) as directed to manage pain and reduce fever.
Do not exceed the recommended dosage on the medication label.
Throat Care:
Gargle with warm salt water several times a day to reduce swelling and discomfort.
Use throat lozenges or hard candy to keep your throat moist and alleviate pain.
Avoid Irritants:
Refrain from smoking and avoid exposure to secondhand smoke.
Steer clear of irritants such as strong perfumes, cleaning products, and other airborne chemicals that can aggravate your throat.
Note: These self-care guidelines are intended to complement medical treatment. Always follow the advice of your healthcare provider and consult them if you have any questions or concerns regarding your condition or treatment plan.
(Báo Cáo Bệnh Nhân
Tên Bệnh Nhân: John Doe
Tuổi: 45
Chuẩn Đoán: Viêm Họng Cấp
Ngày: 11 Tháng 6, 2024
Tóm tắt Lâm Sàng:
Ông John Doe có triệu chứng đau họng, khó nuốt, sốt nhẹ và tiếng nói khàn suốt năm ngày qua. Sau khi kiểm tra, bệnh nhân cho thấy dấu hiệu viêm nhiễm ở họng. Kết quả xét nghiệm nướu họng xác nhận sự hiện diện của một nhiễm trùng virus.
Hướng Dẫn Tự Chăm Sóc cho Bệnh Nhân có Viêm Họng
Giữ cơ thể đủ nước:
Uống các loại nước ấm như trà với mật ong, canh, hoặc nước ấm có chanh để làm dịu họng.
Tránh các loại thức uống có chứa caffeine hoặc rượu, có thể làm mất nước cơ thể.
Quản lý cơn đau và sốt:
Dùng các loại thuốc không cần kê đơn như ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) theo hướng dẫn để giảm đau và hạ sốt.
Không vượt quá liều lượng khuyến nghị trên nhãn của thuốc.
Chăm sóc họng:
Súc miệng bằng nước muối ấm mỗi ngày vài lần để giảm sưng và khó chịu.
Sử dụng viên ngậm họng hoặc kẹo cứng để giữ họng ẩm và giảm đau.
Tránh chất kích ứng:
Hạn chế hút thuốc và tránh tiếp xúc với khói thuốc từ người khác.
Tránh các chất kích ứng như nước hoa nồng, các sản phẩm làm sạch mạnh và các chất hóa học trong không khí có thể làm tổn thương họng.
Lưu Ý: Các hướng dẫn tự chăm sóc này được thiết kế để bổ sung cho điều trị y tế. Luôn tuân theo lời khuyên của bác sĩ và tham khảo ý kiến của họ nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về tình trạng hoặc kế hoạch điều trị của bạn.)
Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng
Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với định nghĩa tương ứng
Từ vựng | Định nghĩa |
---|---|
Eardrum | A. Liệu pháp miễn dịch |
Sinuses | B. Thuốc giảm nghẹt mũi |
Pharynx | C. Chẩn đoán hình ảnh |
Audiometer | D. Cổ họng |
Decongestants | E. Viêm amidan |
Cochlear implant surgery | F. Vá màng nhĩ |
Tinnitus | G. Mãn tính |
Deviated septum | H. Ù tai |
Tonsillitis | I. Xoang |
Immunotherapy | J. Phẫu thuật cấy ghép ốc tai điện tử |
Tympanoplasty | K. Đánh giá trước phẫu thuật |
Tracheostomy | L. Máy đo thính lực |
Diagnostic imaging | M. Lệch vách ngăn mũi |
Chronic | N. Màng nhĩ |
Preoperative evaluation | O. Mở khí quản |
Bài tập 2: Chọn các từ trong bảng và điền vào ô trống
Epistaxis | Hearing aids | Endoscope | General examination |
Hoarseness | Vocal cords | Cochlea | Surgical intervention |
The doctor examined the patient's __________ to check for polyps or other abnormalities.
A __________ revealed no signs of infection in the patient's ear, nose, or throat.
The patient complained of persistent __________ and difficulty speaking.
__________ were prescribed to improve the patient's hearing ability.
__________ was required to remove the nasal polyps obstructing the patient's airway.
The patient experienced __________ frequently, especially during the dry winter months.
An __________ was used to visualize the inside of the patient's nasal passages.
Damage to the __________ can result in permanent hearing loss.
Đáp án:
Bài tập 1:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập 2:
The doctor examined the patient's vocal cords to check for polyps or other abnormalities. (Bác sĩ đã kiểm tra dây thanh quản của bệnh nhân để tìm các polyp hoặc bất thường khác.)
A general examination revealed no signs of infection in the patient's ear, nose, or throat. (Một cuộc kiểm tra tổng quát cho thấy không có dấu hiệu nhiễm trùng ở tai, mũi, hoặc họng của bệnh nhân.)
The patient complained of persistent hoarseness and difficulty speaking. (Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng khàn giọng kéo dài và khó nói.)
Hearing aids were prescribed to improve the patient's hearing ability. (Máy trợ thính đã được kê đơn để cải thiện khả năng nghe của bệnh nhân.)
Surgical intervention was required to remove the nasal polyps obstructing the patient's airway. (Can thiệp phẫu thuật là cần thiết để loại bỏ các polyp mũi gây tắc nghẽn đường thở của bệnh nhân.)
The patient experienced epistaxis frequently, especially during the dry winter months. (Bệnh nhân thường xuyên bị chảy máu cam, đặc biệt là trong những tháng mùa đông khô hanh.)
An endoscope was used to visualize the inside of the patient's nasal passages. (Một ống nội soi đã được sử dụng để quan sát bên trong các lỗ mũi của bệnh nhân.)
Damage to the cochlea can result in permanent hearing loss. (Tổn thương ốc tai có thể dẫn đến mất thính lực vĩnh viễn.)
Cùng chủ đề:
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu đến người học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng, bao gồm các từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu. Hy vọng những kiến thức trên có thể hỗ trợ người học trong các tình huống giao tiếp về lĩnh vực tai mũi họng.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp cùng ZIM để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp