Tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Xin thôi việc - Tổng hợp từ vựng & mẫu câu
Key takeaways |
---|
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: chủ đề Xin thôi việc: resignation, termination, transition, career, position, opportunity, replacement, resign, quit a job, … 2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng khi xin thôi việc: Báo cáo lý do xin thôi việc:
Nói về dự định tương lai:
Đề nghị thời gian nghỉ việc:
Cảm ơn và thể hiện sự trân trọng:
|
Từ vựng tiếng Anh trong đơn xin thôi việc
Từ | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
resignation | n | /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ | Sự thôi việc | |
termination | n | /ˌtɜ:rmɪˈneɪʃən/ | Sự chấm dứt | |
transition | n | /trænˈzɪʃən/ | Sự chuyển đổi | |
career | n | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp | |
position | n | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí | |
opportunity | n | /ˌɒpərˈtuːnɪti/ | Cơ hội | |
replacement | n | /rɪˈpleɪsmənt/ | Sự thay thế | |
resign | v | /rɪˈzaɪn/ | Thôi việc, từ chức | |
quit a job | v. phr | /kwɪt ə dʒɑːb/ | Thôi việc | |
leave | v | /liːv/ | Rời đi | |
terminate | v | /ˈtɜːrmɪˌneɪt/ | Chấm dứt | |
resignation letter | n. phr | /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən ˈlɛtər/ | Đơn xin nghỉ việc | |
decision | n | /dɪˈsɪʒən/ | Quyết định | |
departure | n | /dɪˈpɑːr.tʃər/ | Sự rời đi | |
notice period | n. phr | /ˈnoʊ.tɪs ˈpɪr.i.əd/ | Thời gian thông báo nghỉ việc |
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề: Xin thôi việc
Mẫu câu giao tiếp khi báo cáo lý do xin thôi việc
I have decided to quit the job due to personal reasons. (Tôi quyết định thôi việc vì các lý do cá nhân.)
I am leaving to gain experience in a different sector. (Tôi rời đi để có thêm kinh nghiệm trong một lĩnh vực khác.)
I feel it is time for me to seek a new challenge and develop my skills further. (Tôi cảm thấy đã đến lúc tìm kiếm thử thách mới và phát triển kỹ năng của mình hơn nữa.)
Due to changes in my personal life, I need to focus on different priorities. (Do những thay đổi trong cuộc sống cá nhân, tôi cần tập trung vào những ưu tiên khác.)
I have received an offer that better aligns with my long-term career goals. (Tôi đã nhận được một đề nghị phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp lâu dài của mình.)
I have decided to take a break from my career to focus on personal development. (Tôi quyết định tạm ngừng sự nghiệp để tập trung vào phát triển cá nhân.)
I am moving to a new city and will be unable to continue in my current role. (Tôi sẽ chuyển đến một thành phố mới và không thể tiếp tục công việc hiện tại.)
I have decided to resign to reduce my commuting time. (Tôi quyết định thôi việc để giảm thời gian đi lại.)
I have decided to resign to travel and gain new experiences. (Tôi quyết định thôi việc để đi du lịch và có những trải nghiệm mới.)
I have decided to explore opportunities that allow for more creative expression. (Tôi quyết định khám phá các cơ hội cho phép thể hiện sự sáng tạo nhiều hơn.)
I am seeking a role that offers more flexibility. (Tôi đang tìm kiếm một vị trí có tính linh hoạt hơn.)
I have decided to resign to volunteer and give back to the community. (Tôi quyết định thôi việc để làm tình nguyện và đóng góp cho cộng đồng.)
Xem thêm:
Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Cách học hiệu quả & nguồn tài liệu tốt
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn và bài mẫu
Cách viết CV tiếng Anh chỉn chu, ăn điểm, chi tiết từ A đến Z
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi nói về dự định tương lai
I plan to further my education and gain additional qualifications. (Tôi dự định tiếp tục học tập và đạt thêm các bằng cấp mới.)
I am considering starting my own business. (Tôi đang cân nhắc khởi nghiệp kinh doanh riêng.)
I have accepted a position with another company that aligns with my career aspirations. (Tôi đã chấp nhận một vị trí tại công ty khác phù hợp với khát vọng nghề nghiệp của tôi.)
I am planning to move to a new city for a fresh start. (Tôi đang dự định chuyển đến một thành phố mới để bắt đầu lại.)
I will be focusing on freelance projects for a while. (Tôi sẽ tập trung vào các dự án tự do trong một thời gian.)
I am excited to join a startup and be part of its growth. (Tôi rất háo hức tham gia vào một công ty khởi nghiệp và trở thành một phần của sự phát triển của nó.)
I am planning to develop my skills through online courses. (Tôi đang dự định phát triển kỹ năng của mình thông qua các khóa học trực tuyến.)
I am planning to transition into a consulting role. (Tôi đang dự định chuyển sang vai trò tư vấn.)
I am considering pursuing a new hobby that could turn into a career. (Tôi đang cân nhắc theo đuổi một sở thích mới có thể trở thành nghề nghiệp.)
I intend to mentor young professionals and share my knowledge. (Tôi dự định hướng dẫn các chuyên gia trẻ và chia sẻ kiến thức của mình.)
I will be exploring creative fields such as art and design. (Tôi sẽ khám phá các lĩnh vực sáng tạo như nghệ thuật và thiết kế.)
I plan to write a book and share my experiences. (Tôi dự định viết sách và chia sẻ kinh nghiệm của mình.)
Mẫu câu giao tiếp khi đề nghị thời gian nghỉ việc
I would like to request a notice period of two weeks before my departure. (Tôi muốn yêu cầu một thời gian báo nghỉ việc là hai tuần trước khi tôi rời đi.)
Can we discuss a suitable time frame for my notice period? (Chúng ta có thể thảo luận về một khung thời gian phù hợp cho thời gian báo nghỉ việc của tôi không?)
Is it possible to agree on a specific end date for my employment? (Có thể thỏa thuận ngày kết thúc cụ thể cho công việc của tôi không?)
I am willing to work for the next month to ensure a smooth transition. (Tôi sẵn sàng làm việc trong tháng tới để đảm bảo sự chuyển đổi suôn sẻ.)
I propose a notice period that allows sufficient time to hand over my responsibilities. (Tôi đề xuất một thời gian báo nghỉ việc đủ để bàn giao các trách nhiệm của mình.)
I would like to discuss my notice period and ensure a seamless transition. (Tôi muốn thảo luận về thời gian báo nghỉ việc của mình và đảm bảo sự chuyển đổi liền mạch.)
Could we arrange a meeting to finalize the notice period? (Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp để hoàn tất thời gian báo nghỉ việc không?)
I want to make sure we have enough time to transition my duties to a new employee. (Tôi muốn đảm bảo rằng chúng ta có đủ thời gian để giao các nhiệm vụ của tôi cho một nhân viên mới.)
I intend to follow the company policy regarding the notice period. (Tôi dự định tuân theo chính sách của công ty về thời gian báo nghỉ việc.)
Could we confirm the notice period required according to my contract? (Chúng ta có thể xác nhận thời gian báo nghỉ việc yêu cầu theo hợp đồng của tôi không?)
I am committed to providing a notice period that minimizes disruption. (Tôi cam kết cung cấp một thời gian báo nghỉ việc để giảm thiểu sự gián đoạn.)
Xem thêm:
Cách viết email mời họp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp và mẫu tham khảo
Cách trả lời email nhận việc bằng tiếng Anh chuyên nghiệp và thư mẫu
Mẫu câu giao tiếp bày tỏ lòng cảm ơn và thể hiện sự trân trọng
I want to express my sincere gratitude for the opportunities I have had here. (Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn chân thành của mình vì những cơ hội tôi đã có ở đây.)
I am thankful for the support and guidance provided during my tenure. (Tôi biết ơn sự hỗ trợ và hướng dẫn trong suốt thời gian làm việc của tôi.)
I appreciate all the experiences and knowledge I have gained here. (Tôi trân trọng tất cả những kinh nghiệm và kiến thức tôi đã học được ở đây.)
I am deeply grateful for the mentorship and encouragement I have received. (Tôi vô cùng biết ơn sự hướng dẫn và khích lệ mà tôi đã nhận được.)
I am thankful for the professional growth I have achieved in this company. (Tôi biết ơn sự phát triển nghề nghiệp mà tôi đã đạt được trong công ty này.)
Thank you for the wonderful experiences and memories. (Cảm ơn bạn vì những trải nghiệm và kỷ niệm tuyệt vời.)
I appreciate the collaborative and supportive work environment. (Tôi trân trọng môi trường làm việc hợp tác và hỗ trợ.)
I am grateful for the support during both challenging and successful times. (Tôi biết ơn sự hỗ trợ trong cả những thời điểm khó khăn và thành công.)
I am grateful for the chance to develop my skills and expertise. (Tôi biết ơn vì cơ hội phát triển kỹ năng và chuyên môn của mình.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh khi xin thôi việc
Đoạn hội thoại 1
Employee: Good morning, Mr. Brian. Do you have a moment to talk?
Manager: Good morning, Jane. Sure, come in. What’s on your mind?
Employee: Thank you. I’d like to inform you that I have decided to quit my current job. This decision has not been easy for me, but due to personal reasons, I feel it is necessary to take this step.
Manager: I see. I'm sorry to hear that, Jane. Can you share more about these personal reasons, if you feel comfortable?
Employee: Of course. I need to focus more on my family at this time.
Manager: I understand. Family is very important. Have you thought about how much notice you can give us?
Employee: Yes, I’d like to give a notice period of two weeks. I want to ensure a smooth transition and help in any way I can during this period.
Manager: That’s very considerate of you.
Employee: Thank you, Mr. Brian. I’m grateful for all the opportunities and support I’ve received here.
Dịch nghĩa:
Nhân viên: Chào buổi sáng, ông Brian. Ông có thể dành một chút thời gian để nói chuyện không?
Quản lý: Chào buổi sáng, Jane. Được, vào đi. Có chuyện gì vậy?
Nhân viên: Cảm ơn ông. Tôi muốn thông báo với ông rằng tôi đã quyết định thôi việc. Quyết định này không hề dễ dàng đối với tôi, nhưng vì lý do cá nhân, tôi cảm thấy cần phải thực hiện điều này.
Quản lý: Tôi hiểu rồi. Tôi rất tiếc khi nghe điều này, Jane. Bạn có thể chia sẻ thêm về những lý do cá nhân này, nếu bạn cảm thấy thoải mái?
Nhân viên: Tất nhiên. Tôi cần tập trung nhiều hơn vào gia đình mình vào thời điểm này.
Quản lý: Tôi hiểu. Gia đình rất quan trọng. Bạn đã nghĩ đến thời gian báo nghỉ việc mà bạn có thể dành cho chúng tôi chưa?
Nhân viên: Vâng, tôi muốn có thời gian thông báo nghỉ việc là hai tuần. Tôi muốn đảm bảo sự chuyển tiếp suôn sẻ và giúp đỡ bất cứ cách nào có thể trong thời gian này.
Quản lý: Bạn thật chu đáo.
Nhân viên: Cảm ơn, ông Brian. Tôi biết ơn tất cả các cơ hội và sự hỗ trợ mà tôi đã nhận được ở đây.
Đoạn hội thoại 2
Employee: Hi, Sarah. Do you have a few minutes to talk privately?
Manager: Hi, Mark. Sure, let’s go to my office. What’s up?
Employee: Thanks, Sarah. I wanted to let you know that I’ve decided to accept a new job offer and will be resigning from my position here.
Manager: Oh, I see. Congratulations on the new opportunity! Can I ask what prompted this decision?
Employee: Thank you, Sarah. I’ve been offered a role that offers new challenges that I’m excited about. It was a tough decision, but I believe it’s the right move for my professional growth.
Manager: I understand. When do you plan to start your new job?
Employee: I’m expected to start in four weeks, so I’d like to give a notice period of one month to ensure a smooth handover.
Manager: That’s very reasonable. We’ll certainly miss you, but I’m glad you’re moving on to something that excites you.
Employee: Thank you, Sarah. I’ve really enjoyed working here and appreciate the collaborative and supportive work environment.
Dịch nghĩa:
Nhân viên: Chào Sarah. Bạn có vài phút để nói chuyện riêng không?
Quản lý: Chào Mark. Được, hãy vào văn phòng của tôi. Có chuyện gì vậy?
Nhân viên: Cảm ơn, Sarah. Tôi muốn cho bạn biết rằng tôi đã quyết định chấp nhận một đề nghị công việc mới và sẽ thôi việc tại đây.
Quản lý: Ồ, tôi hiểu rồi. Chúc mừng bạn với cơ hội mới! Tôi có thể hỏi điều gì đã thúc đẩy quyết định này không?
Nhân viên: Cảm ơn bạn, Sarah. Tôi đã được đề nghị một vai trò mang lại những thách thức mới mà tôi rất hào hứng. Đó là một quyết định khó khăn, nhưng tôi tin rằng đó là bước đi đúng đắn cho sự phát triển nghề nghiệp của tôi.
Quản lý: Tôi hiểu rồi. Bạn dự định bắt đầu công việc mới khi nào?
Nhân viên: Tôi dự kiến sẽ bắt đầu sau bốn tuần, vì vậy tôi muốn có thời gian thông báo nghỉ việc là một tháng để đảm bảo bàn giao công việc suôn sẻ.
Quản lý: Điều đó rất hợp lý. Chúng tôi chắc chắn sẽ nhớ bạn, nhưng tôi vui vì bạn đang tiến tới điều gì đó khiến bạn hào hứng.
Nhân viên: Cảm ơn bạn, Sarah. Tôi thực sự rất thích làm việc ở đây và trân trọng môi trường làm việc hợp tác và hỗ trợ.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp cho người học danh sách các từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề: Xin thôi việc cũng như các mẫu câu thông dụng thuộc chủ đề này. Hy vọng rằng qua đó, người học sẽ tiếp thu nhiều kiến thức hữu ích và vận dụng thật tốt khi giao tiếp. Ngoài ra, người học có thể tham gia Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm của ZIM để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Bình luận - Hỏi đáp