Tiếng Anh giao tiếp trong spa: Từ vựng, mẫu câu và hội thoại mẫu

Bài viết dưới đây cung cấp kiến thức về tiếng Anh giao tiếp trong spa, bao gồm cấu trúc câu theo tình huống, từ vựng và đoạn hội thoại mẫu.
author
Huỳnh Kim Ngân
20/03/2024
tieng anh giao tiep trong spa tu vung mau cau va hoi thoai mau

Trong đời sống thường ngày người học có thể sẽ phải sử dụng tiếng Anh trong rất nhiều tình huống khác nhau. Đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp, việc sử dụng đúng sẽ giúp khách hàng bày tỏ đúng yêu cầu hay ngược lại nhân viên cũng có thể giao tiếp với khách hàng tốt hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu các cấu trúc và từ vựng hữu dụng cho tiếng Anh giao tiếp trong spa.

Key takeaways

Cấu trúc câu tiếng Anh giao tiếp trong spa:

  • How can I assist you with [service]?

  • Would you like [Option A] or [Option B]?

  • Please let me know if [specific request] is okay.

  • Would you prefer [preference option A] or [preference option B]?

  • I hope you enjoy [specific service or treatment].

Một số từ vựng tiếng Anh trong spa

  • Massage (noun) /ˈmæsɑːʒ/: Mát-xa

  • Therapist (noun) /ˈθerəpɪst/: Nhà trị liệu

  • Relaxation (noun) /ˌriːlækˈseɪʃən/: Sự thư giãn

  • Aromatherapy (noun) /ˌærəˈmæθərəpi/: Liệu pháp mùi hương

  • Facial (noun) /ˈfeɪʃəl/: Chăm sóc da mặt

  • Sauna (noun) /ˈsɔːnə/: Phòng xông hơi

  • Exfoliation (noun) /ɪkˌsfəʊliˈeɪʃən/: Tẩy tế bào chết

  • Hydration (noun) /haɪˈdreɪʃən/: Sự cấp ẩm

  • Jacuzzi (noun) /dʒəˈkuːzi/: Bồn tắm sục

  • Acupuncture (noun) /ˈækjʊpʌŋktʃər/: Châm cứu

  • Essential Oils (noun) /ɪˈsenʃəl ɔɪlz/: Tinh dầu

  • Steam Room (noun) /stiːm ruːm/: Phòng xông hơi nước

  • Reflexology (noun) /ˌrɛflɛkˈsɒlədʒi/: Bấm huyệt

  • Mud Bath (noun) /mʌd bæθ/: Tắm bùn

  • Detoxification (noun) /dɪˌtɒksɪfɪˈkeɪʃən/: Quá trình giải độc

  • Manicure (noun) /ˈmænɪkjʊər/: Làm móng tay

  • Pedicure (noun) /ˈpɛdɪkjʊər/: Làm móng chân

  • Hot Stone Massage (noun) /hɒt stəʊn ˈmæsɑːʒ/: Massage đá nóng

  • Body Wrap (noun) /ˈbɒdi ræp/: Quấn cơ thể

  • Scrub (noun) /skrʌb/: Tẩy tế bào chết cho cơ thể

  • Towel (noun) /ˈtaʊəl/: Khăn tắm

  • Robe (noun) /roʊb/: Áo choàng (trong spa)

Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành spa.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong spa

How can I assist you with [service]?

Ví dụ: “How can I assist you with your massage appointment?”

Dịch nghĩa: Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Would you like [Option A] or [Option B]?

Ví dụ: “Would you like a facial or a body scrub?”

Dịch nghĩa: “Bạn có muốn làm dịch vụ chăm sóc da mặt hay tẩy tế bào chết cho cơ thể không?”

Please let me know if [specific request] is okay.

Ví dụ: “Please let me know if the room temperature is okay.”

Dịch nghĩa: “Vui lòng cho tôi biết nếu nhiệt độ phòng ổn không.”

Would you prefer [preference option A] or [preference option B]?

Ví dụ: “Would you prefer a male or female therapist?”

Dịch nghĩa: “Bạn muốn được phục vụ bởi nhân viên nam hay nữ?”

I hope you enjoy [specific service or treatment].

Ví dụ: “I hope you enjoy your aromatherapy session.”

Dịch nghĩa: “Tôi hy vọng bạn thích phiên trị liệu mùi hương của mình.”

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong spa

5 đoạn hội thoại tiếng Anh trong spa

Hội thoại 1

Receptionist: “Welcome to Tranquil Spa! How can I help you today?” (Chào mừng bạn đến với Spa Tranquil! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Customer: “Hello, I have a 2 PM appointment for a massage.” (Chào, tôi có lịch hẹn massage vào lúc 2 giờ chiều.)

Receptionist: “Great! May I have your name, please?” (Tuyệt! Tôi có thể biết tên của bạn không?)

Customer: “Yes, it's Linh Nguyen.” (Vâng, tên tôi là Linh Nguyễn.)

Receptionist: “Thank you, Ms. Linh. You're booked for a relaxation massage. Would you prefer a male or female therapist?” (Cảm ơn chị Linh. Chị đã đặt lịch cho massage thư giãn. Chị có muốn được phục vụ bởi nhân viên nam hay nữ không?)

Customer: “A female therapist, please.” (Làm ơn, tôi muốn nhân viên nữ.)

Receptionist: “Alright. Please have a seat in the waiting area. Your therapist will be with you shortly.” (Được. Vui lòng ngồi chờ tại khu vực chờ. Nhân viên trị liệu sẽ đến gặp bạn ngay.)

Customer: “Thank you. Do I need to fill out any forms?” (Cảm ơn. Tôi cần phải điền vào mẫu đơn nào không?)

Receptionist: “Yes, here's a health form. Please fill it out and return it to me.” (Vâng, đây là mẫu đơn sức khỏe. Vui lòng điền vào và trả lại cho tôi.)

Customer: “Okay, I will do that.” (Được, tôi sẽ làm vậy.)

Hội thoại 2

Receptionist: “Hello, Tranquil Spa. How may I assist you?”

(Chào, đây là Spa Tranquil. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Customer: “I'd like to book a facial for this weekend.”

(Tôi muốn đặt lịch làm dịch vụ chăm sóc da mặt cho cuối tuần này.)

Receptionist: “Certainly. We have availability on Saturday afternoon. Does that work for you?”

(Chắc chắn rồi. Chúng tôi còn chỗ vào chiều thứ Bảy. Bạn thấy thế có ổn không?)

Customer: “Yes, that's perfect. Thank you!“

(Vâng, đó là hoàn hảo. Cảm ơn bạn!)

Hội thoại 3

Receptionist: “Good morning! Welcome to Tranquil Spa. Do you have an appointment?”

(Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến với Spa Tranquil. Bạn có lịch hẹn không?)

Customer: “Yes, my name is Anh. I have an appointment for a mud bath at 10 AM.”

(Vâng, tên tôi là Anh. Tôi có lịch hẹn tắm bùn vào lúc 10 giờ sáng.)

Receptionist: “Please follow me. I'll show you to the changing room.”

(Vui lòng theo tôi. Tôi sẽ dẫn bạn đến phòng thay đồ.)

Hội thoại 4

Therapist: “Is the water temperature comfortable for you?”

(Nhiệt độ nước có thoải mái cho bạn không?)

Customer: “Yes, it's perfect. Can you add more of the lavender oil?”

(Vâng, nó hoàn hảo. Bạn có thể thêm một chút tinh dầu oải hương không?)

Therapist: “Of course, I'll do that right away.”

(Dĩ nhiên, tôi sẽ làm ngay bây giờ.)

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong spa

Hội thoại 5

Customer: “Hello, I'm here for my 3 PM appointment. It's my first time at this spa.”

(Xin chào, tôi đến cho cuộc hẹn 3 giờ chiều của mình. Đây là lần đầu tiên tôi đến spa này.)

Receptionist: “Welcome to Serenity Spa! You must be Jennie. We've been expecting you. Your appointment is for a full-body massage, correct?”

(Chào mừng bạn đến với Spa Serenity! Bạn chắc hẳn là Jennie. Chúng tôi đã chờ đợi bạn. Cuộc hẹn của bạn là cho massage toàn thân, phải không?)

Customer: “Yes, that's right. I'm really looking forward to it.”

(Vâng, đúng vậy. Tôi rất mong chờ nó.)

Receptionist: “You've made a great choice. Our full-body massage is very popular. Do you have any specific concerns or areas you'd like the therapist to focus on?”

(Bạn đã lựa chọn tuyệt vời. Dịch vụ massage toàn thân của chúng tôi rất được ưa chuộng. Bạn có vấn đề cụ thể nào hoặc khu vực nào bạn muốn nhân viên trị liệu tập trung vào không?)

Customer: “I've been having some back pain recently, probably from sitting too much at work.”

(Gần đây tôi bị đau lưng, có lẽ do ngồi nhiều ở công việc.)

Receptionist: “I understand. I'll make a note for your therapist to pay extra attention to your back. Meanwhile, can I offer you some herbal tea or water while you wait?”

(Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ ghi chú để nhân viên trị liệu chú ý đặc biệt đến lưng của bạn. Trong khi chờ, tôi có thể mời bạn một ít trà thảo mộc hoặc nước không?)

Customer: “Herbal tea would be lovely, thank you.”

(Trà thảo mộc thì tuyệt, cảm ơn bạn.)

Receptionist: “Of course, I'll bring it right over. Also, here’s a form for you to fill out. It includes a few health-related questions to ensure your massage is tailored to your needs.”

(Tất nhiên, tôi sẽ mang nó đến ngay. Ngoài ra, đây là một mẫu đơn cho bạn điền. Nó bao gồm một số câu hỏi liên quan đến sức khỏe để đảm bảo rằng dịch vụ massage được điều chỉnh theo nhu cầu của bạn.)

Customer: “Thank you for being so attentive. I'm really impressed with the service here.”

(Cảm ơn bạn đã rất chu đáo. Tôi thực sự ấn tượng với dịch vụ ở đây.)

Receptionist: “It's our pleasure, Jennie. We want to make sure you have the best experience possible. Your therapist will be with you shortly in the relaxation room. Feel free to unwind and enjoy your tea there.”

(Đó là niềm vui của chúng tôi, Jennie. Chúng tôi muốn đảm bảo bạn có trải nghiệm tốt nhất có thể. Nhân viên trị liệu của bạn sẽ sớm đến gặp bạn trong phòng thư giãn. Cứ thoải mái thư giãn và thưởng thức trà của bạn ở đó.)

Tổng kết

Trên đây là bài viết giới thiệu về các từ vựng, cấu trúc câu cũng như đoạn hội thoại mẫu liên quan đến đề tài tiếng Anh giao tiếp trong spa. Hy vọng người học có thể tham khảo và ứng dụng trong đời sống. Tham khảo thêm các bài viết khác về tiếng Anh giao tiếp:

Ngoài ra, người học còn có thể tham khảo thư viện tài liệu tại ZIM. Thư viện sách và tài liệu học tiếng Anh của ZIM được viết theo phương pháp Contextualized Learning - phương pháp giải thích và truyền đạt kiến thức bối cảnh hoá giúp người học dễ hiểu và có tính ứng dụng cao trong học tập và các bài thi chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hay TOEIC.


Trích dẫn

“Phrases to Communicate in a Spa in English.” ABA Journal, 26 Dec. 2018, blog.abaenglish.com/how-to-communicate-in-a-spa-in-english/. Accessed 26 Jan. 2024.

Tham khảo thêm khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại ZIM, giúp học viên tăng cường khả năng phản xạ và xử lý tình huống giao tiếp trong thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu